Cuộc cách mạng chính trị nào quan trọng nhất thế kỷ 20?
Một cuộc cách mạng đặc biệt quan trọng đến mức ít nhất một nhà sử học cho rằng thế kỷ 20 chính thức bắt đầu vào năm 1914 và kết thúc vào năm 1991.
· 14 phút đọc.
Một cuộc cách mạng đặc biệt quan trọng đến mức ít nhất một nhà sử học cho rằng thế kỷ 20 chính thức bắt đầu vào năm 1914 và kết thúc vào năm 1991.
Câu hỏi, Cuộc cách mạng chính trị nào quan trọng nhất thế kỷ 20? không chỉ khó trả lời mà còn mang tính chất gây tranh cãi do nhiều lý do. Một trong số đó là việc các nhà sử học vẫn chưa thống nhất được định nghĩa chính xác thế nào là một cuộc cách mạng. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một giai đoạn biến động xã hội và chính trị, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, ám chỉ những giai đoạn thay đổi sâu sắc không mang tính chính trị, như các cuộc cách mạng công nghiệp hoặc khoa học.
Định nghĩa về cách mạng
Một câu hỏi khác là sự kiện nào nên và không nên được coi là cách mạng. Các nhà sử học chuyên nghiệp có rất ít điểm chung để đồng thuận. Ví dụ, một số nhà sử học cho rằng Nội chiến Hoa Kỳ nên được coi là một phần mở rộng của Cách mạng Mỹ – một nỗ lực thứ hai để giải phóng đất nước khỏi chế độ chuyên chế, lần này là dưới hình thức chế độ nô lệ.
Tương tự, có những nhà sử học lập luận rằng Cách mạng Pháp, được coi là một trong những cuộc cách mạng nổi tiếng nhất mọi thời đại, thực tế lại không phải là một cuộc cách mạng đúng nghĩa.
Sau khi một sự kiện được xác định là cách mạng, câu hỏi tiếp theo là liệu nó có phải quan trọng nhất trong thời đại của nó hay không. Điều này đặc biệt phức tạp, vì tầm quan trọng lịch sử của các sự kiện trong quá khứ thay đổi liên tục theo thời gian.
Giáo sư Richard Bullet của Đại học Columbia đã chỉ ra trong một bài giảng về lịch sử thế kỷ 20 (được đăng trên YouTube) rằng ban đầu các nhà sử học không gọi Thế chiến I là Thế chiến I. Tên gọi này chỉ xuất hiện sau khi Thế chiến II xảy ra.
Những khó khăn trong việc xếp hạng
Cuối cùng, có những người tin rằng việc xếp hạng các sự kiện lịch sử theo mức độ quan trọng là một quan điểm sai lầm và không phù hợp.
Trước đây, các học giả đã cố gắng biến việc nghiên cứu các cuộc cách mạng thành một khoa học chính xác. Họ tin rằng có những quy luật chi phối hành vi con người và rằng, bằng cách hiểu những quy luật này, chúng ta có thể tìm ra lý do tại sao một số cuộc cách mạng thành công trong khi những cuộc khác thất bại.
Gần đây, cộng đồng học thuật đã chuyển sang nghiên cứu các cuộc cách mạng dưới góc độ văn hóa. Thay vì tập trung vào những điểm tương đồng giữa các cuộc xung đột, các nhà sử học hiện quan tâm nhiều hơn đến những gì làm cho mỗi cuộc xung đột trở nên độc đáo.
Tuy nhiên, dù những câu hỏi này có gây tranh cãi đến đâu, chúng vẫn khuyến khích chúng ta suy nghĩ thấu đáo về các sự kiện trong quá khứ.
Mặc dù chúng ta có thể không bao giờ biết chắc chắn cuộc cách mạng nào trong thế kỷ 20 là quan trọng nhất (nếu thực sự có sự kiện nào xứng đáng với danh hiệu đó), chúng ta vẫn có thể rút ra những hiểu biết sâu sắc hơn về một số thời điểm quyết định nhất trong khoảng 100 năm qua, chưa kể đến những tác động quốc tế và liên thế hệ mà chúng để lại.
Cách nạng Tháng mười năm 1917
Vào tháng 2 năm 1917, một cuộc nổi dậy ở Saint Petersburg đã dẫn đến việc Sa hoàng Nicholas II thoái vị và thành lập một chính phủ lâm thời, bao gồm nhiều đảng xã hội chủ nghĩa khác nhau đã bén rễ ở Nga trong vài thập kỷ trước đó.
Vào mùa thu cùng năm, một trong những đảng này, Bolshevik, đã tận dụng sự hỗn loạn của Thế chiến I để lật đổ chính phủ lâm thời và thành lập một nhà nước của riêng mình.
Những thay đổi triệt để
Sau khi củng cố quyền lực thông qua một cuộc nội chiến đẫm máu, đảng Bolshevik, lúc này đã đổi tên thành Đảng Cộng sản, đã biến đổi đất nước Nga một cách toàn diện.
Trước khi bị lật đổ, nước Nga thường được mô tả là một quốc gia lạc hậu, nơi người dân thường phải chịu đựng chất lượng cuộc sống như thời Trung Cổ ở châu Âu. Nhưng đến khi Liên Xô sụp đổ, Nga đã trở thành một cường quốc hạt nhân.
Vladimir Lenin, lãnh đạo đảng Bolshevik, tin rằng Cách mạng Tháng Mười có thể là ngọn lửa châm ngòi cho cuộc nổi dậy toàn cầu của giai cấp vô sản mà Karl Marx đã viết.
Mặc dù điều này không xảy ra, nhưng thí nghiệm cộng sản của Nga vẫn truyền cảm hứng cho các nhà cách mạng trên toàn thế giới, dẫn đến việc thành lập các nhà nước cộng sản, xã hội chủ nghĩa ở Trung Quốc, Ấn Độ, Cuba, Việt Nam, Triều Tiên và Campuchia, cùng nhiều nước khác.
Ý nghĩa đối với Thế chiến II
Cách mạng Tháng Mười cũng có ý nghĩa to lớn vì nó đã tạo ra một xã hội đủ mạnh để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa phát xít.
Trận Stalingrad, diễn ra không xa biên giới với Ukraine, được coi là cuộc đối đầu quân sự quyết định nhất trong Thế chiến II, cũng như là sự khởi đầu của sự sụp đổ của Đức Quốc xã.
Do chiến thắng này, Liên Xô đã giành quyền kiểm soát Đông Âu, giám sát việc tái thiết sau chiến tranh đồng thời áp dụng các chính sách cộng sản.
Tác động lâu dài của Liên Xô và Cách mạng Tháng Mười
Sự hiện diện của chủ nghĩa cộng sản tại châu Âu đã để lại tác động lâu dài ở cả hai phía Bức màn Sắt. Ở phía Đông, hầu hết cơ sở hạ tầng chính phủ sau chiến tranh do Liên Xô triển khai vẫn tồn tại cho đến nay. Còn ở phía Tây, nhà sử học người Anh E.H. Carr đã nhận xét ngay từ năm 1946 rằng Ví dụ của Liên Xô, dù là có ý thức hay vô thức, đã giúp thúc đẩy các cải cách ở Tây Âu.
Tác động sâu rộng của Cách mạng Tháng Mười lớn đến mức nhà sử học Eric Hobsbawm đã đề xuất những mốc thời gian thay thế để đánh dấu sự bắt đầu và kết thúc của thế kỷ 20. Thay vì năm 1900, Hobsbawm cho rằng thế kỷ 20 thực sự bắt đầu vào khoảng năm 1914, sau khi Thế chiến I bùng nổ, và kết thúc vào năm 1991, khi Liên Xô sụp đổ và Đảng Cộng sản ở Nga tan rã, tạo ra cuộc khủng hoảng kinh tế cho các quốc gia vệ tinh cộng sản.
Hobsbawm đề xuất cách phân chia thời gian này trong tác phẩm quan trọng của ông, The Age of Extremes: The Short Twentieth Century, 1914 – 1991. Những năm này không đánh dấu một thế kỷ theo nghĩa thời gian đơn thuần mà là một giai đoạn thống nhất bởi một tinh thần chung, một ý tưởng trung tâm dường như nằm ở tâm điểm của hầu hết mọi xung đột trong giai đoạn đó. Theo Hobsbawm, chủ nghĩa cộng sản là một trong những câu chuyện lớn dai dẳng nhất, cố gắng thay thế khoảng trống mà tôn giáo để lại.
Với sự sụp đổ của Liên Xô, thế giới chính thức bước sang một chương mới, một chương sẽ có một dòng chảy khác biệt so với cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản. Với sự sụp đổ của Liên Xô, cuộc thử nghiệm ‘chủ nghĩa xã hội hiện thực’ đã kết thúc, Hobsbawm giải thích trong cuốn sách của ông. Vì ngay cả khi các chế độ cộng sản còn tồn tại và thành công, như ở Trung Quốc, họ đã từ bỏ lý tưởng ban đầu của một nền kinh tế tập trung hoàn toàn dưới sự kiểm soát của nhà nước. liệu cuộc thử nghiệm này có bao giờ được tái sinh?
Liên Xô và sự thay đổi của Nga
Mặc dù Liên Xô hiện nay đã trở thành một phần của quá khứ, Cách mạng Tháng Mười vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc. Nhà sử học người Mỹ Michael Kort chỉ ra trong một bài viết cho blog của Oxford University Press rằng Cách mạng Tháng Hai năm 1917 (khi chế độ chuyên chế kết thúc và một nền cộng hòa được thành lập tạm thời) đánh dấu lúc ảnh hưởng phương Tây ở Nga đạt đỉnh cao nhất, trong khi Cách mạng Tháng Mười lại đánh dấu lúc ảnh hưởng văn hóa, chính trị và kinh tế phương Tây suy giảm mạnh, bắt đầu một xu hướng kéo dài đến tận thời kỳ Liên bang Nga.
Giữa năm 1985 và 1999, Kort viết, Mikhail Gorbachev và sau đó là Boris Yeltsin đã cố gắng đưa Nga quay lại gần phương Tây. Nhưng cả hai nhà lãnh đạo đều không thể vượt qua được tác động kéo dài của Cách mạng Nga. Cả Gorbachev và Yeltsin cuối cùng đều bị đánh bại, và vào năm 1999, với sự trỗi dậy của Vladimir Putin, dòng chảy chống phương Tây của Nga lại tiếp tục.
Cách Mạng Trung Quốc 1949
Một ứng cử viên mạnh mẽ khác cho danh hiệu cuộc cách mạng chính trị quan trọng nhất là Cách mạng Trung Quốc năm 1949, trong đó Đảng Cộng sản Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông đã đánh bại phe quốc gia và trở thành cơ quan cai trị duy nhất của đất nước. Cuộc nổi dậy Bolshevik có thể có ý nghĩa lớn nhất trong thế kỷ trước, nhưng Cách mạng Trung Quốc lại có ảnh hưởng sâu rộng và có tính thời sự hơn đối với chúng ta hôm nay.
Cách mạng Trung Quốc và ảnh hưởng toàn cầu
Giống như Cách mạng Tháng Mười, Cách mạng Trung Quốc năm 1949 đã tạo ra một cơn bão văn hóa lan rộng đến các nơi khác trên thế giới. Mao Trạch Đông cũng tin vào sự tất yếu lịch sử của một cuộc nổi dậy xã hội chủ nghĩa toàn cầu, và mặc dù Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có vai trò ít nổi bật trong các xung đột quốc tế hơn Liên Xô, nhưng quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng và chuyển đổi văn hóa của Trung Quốc đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào cơ sở.
Long March và Mao Trạch Đông
Tránh khỏi thất bại dưới tay quân đội quốc gia, Mao Trạch Đông và Đảng Cộng sản Trung Quốc đã quản lý để chiếm lấy quyền lực. Trong giai đoạn từ 1966 đến 1967, các ấn phẩm của Peking Review – tờ báo quốc gia duy nhất của Trung Quốc bằng tiếng Anh – đã đưa tin về những cộng đồng quốc tế tổ chức cuộc sống và hoạt động kinh doanh theo các nguyên tắc Maoist. Các cộng đồng này bao gồm các thương nhân Sri Lanka, thợ thủ công Mali, các bác sĩ nhãn khoa Argentina, nhà xuất bản Italy, vũ công Guinea, nhà báo Syria, binh sĩ Congo và cướp biển Venezuela.
Cách mạng văn hóa và ảnh hưởng toàn cầu
Dù Peking Review có thể đã thổi phồng sự ảnh hưởng và sự ngưỡng mộ Mao ở nước ngoài, nhưng những báo cáo này rõ ràng cho thấy các cuộc cách mạng của Trung Quốc đã vang vọng trong các phong trào cấp tiến ở các quốc gia khác. Giáo sư Julia Lovell, chuyên gia về lịch sử và văn học Trung Quốc hiện đại tại Birkbeck, Đại học London, nói rằng Mao và những ý tưởng của ông về cách mạng liên tục, cách mạng nông dân đã thu hút các nhà nổi dậy cánh tả cũng như các chiến dịch đấu tranh vì quyền dân sự và chống phân biệt chủng tộc ở Mỹ, Úc và Tây Âu.
Trung Quốc và tư cách siêu cường
Cách Mạng Trung Quốc năm 1949 đặc biệt quan trọng vì nó liên quan đến sự trỗi dậy của Trung Quốc như một siêu cường toàn cầu và – không giống như Liên Xô – là một siêu cường lâu dài. Trước khi Đảng Cộng sản lên nắm quyền, vị trí của Trung Quốc trên thế giới bị tổn hại nghiêm trọng. Quá khứ đế quốc của Trung Quốc trở thành một ký ức xa vời, và đất nước này đã phải chịu đựng nặng nề trong các cuộc Chiến tranh Nha phiến, ngoài các vấn đề sức khỏe, còn khiến Trung Quốc mất cảng Hong Kong vào tay người Anh.
Chính sách kinh tế và Cải cách kinh tế Trung Quốc
Kể từ khi Đảng Cộng sản Trung Quốc nắm quyền, nền kinh tế của Trung Quốc đã được cải cách mạnh mẽ, dựa trên mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô. Các nông trại tư nhân đã được tổ chức lại thành các nông trại tập thể. Các sản phẩm công nghiệp và nông nghiệp được điều chỉnh không thông qua các lực lượng thị trường tự do, mà thông qua các kế hoạch năm năm để xác định các mục tiêu kinh tế lâu dài và phân bổ tài nguyên.
Các học giả phương Tây đồng ý rằng những chính sách này thường dẫn đến những thảm họa. Vào năm 1959, sự quản lý yếu kém, các thí nghiệm sai lầm và thiên tai đã gây ra một nạn đói khiến khoảng 30 triệu người chết. Sự phát triển công nghiệp bị đình trệ khiến các cán bộ công chức công khai đặt câu hỏi về khả năng cai trị của Mao.
Nhưng sự phát triển kinh tế đã biến Trung Quốc thành siêu cường không phải dưới sự lãnh đạo của Mao mà dưới thời Đặng Tiểu Bình. Vào năm 1978, Đặng đề xuất một loạt cải cách giúp Trung Quốc dễ dàng tham gia vào các dòng chảy thương mại quốc tế và đầu tư. Sau khi Trung Quốc gia nhập vào các thương mại quốc tế, nền kinh tế của nước này bùng nổ. Từ năm 1989 đến 2017, GDP của Trung Quốc đã tăng trưởng trung bình 9,71% mỗi năm – mức tăng trưởng bền vững nhanh nhất trong lịch sử.
Trí thức phương Tây trước đây cho rằng thành công của Đặng là do ông đã từ bỏ chủ nghĩa Mao: chiến thắng quyết định của chủ nghĩa thực dụng trên lý tưởng cách mạng. Nhưng như Lovell đã chỉ ra, Trung Quốc vẫn giữ các đặc điểm Maoist, đặc biệt là tầm quan trọng của Đảng Cộng sản trong việc điều hành quốc gia.
Chính phủ Trung Quốc có thể đã từ bỏ Mao ở những khu vực nhỏ hơn như sản xuất thực phẩm và đẩy mạnh thị trường tự do hơn, nhưng Đảng vẫn duy trì quyền kiểm soát chặt chẽ trong mọi lĩnh vực.
Đặng Tiểu Bình là người dám đối mặt với Mao và đi theo con đường của riêng mình.