6 cách để trở thành người tốt
Chúng ta đều đã từng gặp những người dường như luôn hành động dựa trên lợi ích cá nhân, hành xử tốt vì sợ bị phạt.
· 10 phút đọc.
Chúng ta đều đã từng gặp những người dường như luôn hành động dựa trên lợi ích cá nhân, hành xử tốt vì sợ bị phạt, hoặc nghĩ rằng đạo đức và những gì hợp pháp là đồng nghĩa.
Chúng ta đều đã từng gặp những người dường như luôn hành động dựa trên lợi ích cá nhân, hành xử tốt vì sợ bị phạt, hoặc nghĩ rằng đạo đức và những gì hợp pháp là đồng nghĩa. Mặt khác, có những người dường như luôn có la bàn đạo đức chỉ đúng hướng, ngay cả khi điều đó gây bất tiện – hoặc khiến cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.
Mở đầu
Xác định điều gì khiến người ta trở nên (vô) đạo đức không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Đạo đức gần như hoàn toàn mang tính chủ quan và phụ thuộc vào bối cảnh. Dù bản chất của nó khá khó nắm bắt, các nhà tâm lý học đã cố gắng xác định những yếu tố tạo nên hành vi đạo đức trong nhiều thập kỷ. Một trong những người đầu tiên làm điều đó là nhà tâm lý học Lawrence Kohlberg.
Kohlberg đã phát triển một khung lý thuyết bao gồm sáu giai đoạn của đạo đức. Tổng quát, các giai đoạn này được phân loại thành đạo đức trước quy ước, quy ước và sau quy ước. Khi con người lớn lên, họ sẽ vượt qua – hoặc không vượt qua – từng giai đoạn này, dần dần phát triển một hệ thống đạo đức ngày càng tinh tế hơn.
Những người có cảm quan đạo đức trước quy ước thường xả rác tại các lễ hội âm nhạc. Họ sẽ không bị phạt vì xả rác, và họ cũng sẽ không được khen thưởng nếu vứt rác đúng chỗ.
Đạo đức trước quy ước
Giai đoạn 1: Tránh bị phạt
Những người ở giai đoạn đầu tiên của đạo đức hành động dựa trên mức độ rắc rối mà họ có thể gặp phải. Ăn trộm một chiếc xe sẽ khiến bạn bị bắt và bị bỏ tù, vì vậy bạn sẽ không ăn trộm xe. Kiểu suy nghĩ này không liên quan gì đến việc xã hội nghĩ gì về hành vi ăn trộm hay điều gì là đúng theo nghĩa triết học. Hình phạt gây đau đớn, nên tránh bị phạt.
Những người trong giai đoạn này không hiểu hành động của mình ảnh hưởng đến người khác như thế nào, hoặc tại sao họ cần quan tâm đến người khác. Họ tôn trọng quyền lực ở mức quyền lực đó có thể trừng phạt họ. Hậu quả là, người trong giai đoạn này có thể nhìn người khác bị trừng phạt và cho rằng họ xứng đáng bị phạt.
Về cơ bản, đây là đạo đức của trẻ em nhỏ tuổi. Mặc dù hầu hết mọi người lớn lên và chuyển sang các giai đoạn sau, một số người (khó chịu và tồi tệ) lại bị mắc kẹt ở giai đoạn này hoặc các giai đoạn kế tiếp.
Giai đoạn 2: Điều gì có lợi cho tôi?
Điểm quan trọng ở giai đoạn hai là con người nhận ra rằng mỗi người có quan điểm và nhu cầu khác nhau, nhưng sự hiểu biết này không quá sâu rộng. Đối với người suy nghĩ ở giai đoạn hai, lợi ích của người khác chỉ tồn tại ở mức chúng có thể được sử dụng để phục vụ cho lợi ích của chính họ. Tư duy này được mô tả tốt nhất là có tính chất giao dịch. Hành vi được coi là tốt khi nó được thưởng. Ở khía cạnh này, nó là mặt trái của đồng xu của giai đoạn một, nơi mà hành vi xấu là những gì bị phạt.
Giống như giai đoạn một, những người rơi vào loại này thường là trẻ em nhỏ tuổi, nhưng cũng có thể tìm thấy người lớn mắc kẹt ở giai đoạn này, thường là những người làm việc trong lĩnh vực chính trị.
Những người có cảm quan đạo đức quy ước tuân thủ quy tắc của xã hội và coi những quy tắc đó định nghĩa đúng sai.
Đạo đức quy ước
Giai đoạn 3: Xã hội quyết định điều gì là đúng
Đến thời điểm này, con người bắt đầu hành xử như người lớn. Quan điểm của người khác bắt đầu trở nên quan trọng hơn, và đạo đức được định nghĩa là sự đồng thuận xã hội về điều đúng hay sai.
Bởi vì người trong giai đoạn này hiểu rằng đạo đức được thúc đẩy bởi sự đồng thuận của người khác, họ hành xử theo cách khiến họ được coi là tốt trong mắt người khác. Vì lý do này, giai đoạn này đôi khi được gọi là giai đoạn cậu bé ngoan/cô bé ngoan.
Tuy nhiên, tư duy ở đây vẫn tập trung vào bản thân. Người suy nghĩ ở giai đoạn ba hiểu rằng việc được người khác nhìn nhận tích cực sẽ mang lại kết quả tốt cho bản thân. Điều này được minh họa rõ nhất qua quy tắc vàng: hãy làm cho người khác những gì bạn muốn người khác làm cho mình.
Giai đoạn 4: Xã hội cần được duy trì
Ở giai đoạn trước, con người hành xử tốt để được nhìn nhận tích cực và được đối xử tốt trở lại. Giai đoạn tiếp theo này đại diện cho một bước tiến lớn. Thay vì nhìn nhận mọi thứ qua ánh sáng hoàn toàn vị kỷ, một người ở giai đoạn phát triển đạo đức này nhận ra tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp và các chuẩn mực xã hội để xã hội tiếp tục vận hành.
Động cơ chính ở đây là giữ cho xã hội hoạt động – nếu một người vi phạm luật pháp, có thể mọi người sẽ làm theo, cuối cùng phá vỡ hệ thống giữ cho cuộc sống diễn ra suôn sẻ. Đến mức độ nào đó, điều này vẫn tập trung vào bản thân, nhưng kiểu suy nghĩ này thừa nhận rằng hành vi của người khác ảnh hưởng đến phúc lợi của chính mình.
Ở đây, đạo đức đến từ xã hội mà con người sống trong đó. Duy trì xã hội và hành xử đạo đức là một và như nhau. Theo Kohlberg, hầu hết mọi người dừng lại ở giai đoạn này.
Những người có cảm quan đạo đức sau quy ước hiểu rằng luật pháp không nhất thiết phải tương ứng với điều gì là đúng về mặt đạo đức và có khả năng tuân theo một bộ quy tắc đạo đức nội tại. Trong hình ảnh này, một đám đông biểu tình đã tụ tập trước Đài Tưởng Niệm Washington như một phần của phong trào dân quyền những năm 1960.
Đạo đức sau quy ước
Giai đoạn 5: Luật pháp vì lợi ích chung
Các giai đoạn trước đây tập trung vào đạo đức như là một điều bắt nguồn từ quyền lực bên ngoài. Ở giai đoạn năm, con người nhận ra rằng luật pháp không nhất thiết là đạo đức.
Những người suy nghĩ ở giai đoạn năm hiểu rằng luật pháp là các hợp đồng xã hội – về cơ bản là các thỏa thuận giữa cá nhân và nhà nước về các hướng dẫn hành vi – thay vì là những quy tắc tuyệt đối, cứng nhắc về hành vi đạo đức.
Đặc điểm chính của giai đoạn này là sự hiểu biết rằng luật pháp không phải lúc nào cũng hoạt động như dự định, nhưng chúng nên có lợi cho càng nhiều người càng tốt hoặc hướng đến phúc lợi chung của xã hội.
Điều này tương tự như tư duy của giai đoạn bốn, rằng luật pháp phải được tuân theo để duy trì xã hội. Điểm khác biệt chính là những người suy nghĩ ở giai đoạn năm thừa nhận rằng người khác có những giá trị và quan điểm khác biệt, có thể không tương thích với một nhóm xã hội nhất định. Một người suy nghĩ ở giai đoạn bốn có thể coi người ngoài là mối đe dọa đối với xã hội của họ, nhưng những người suy nghĩ ở giai đoạn năm hiểu rằng luật pháp của xã hội phải tính đến thực tế rằng mọi người có những giá trị khác biệt. Trên lý thuyết, nền dân chủ hiện đại dựa trên kiểu tư duy đạo đức này.
Giai đoạn 6: Nguyên tắc phổ quát
Bất ngờ thay, luật pháp không còn là vấn đề lớn đối với những người ở giai đoạn phát triển đạo đức này. Một người đạt đến giai đoạn này đã phát triển một bộ quy tắc đạo đức toàn diện dựa trên các nguyên tắc về công lý, quyền lợi, sự công bằng và bình đẳng. Một người ở giai đoạn sáu không cần lo lắng về việc tuân theo luật pháp: hành vi của họ sẽ tự động phù hợp với những luật pháp công bằng, và đối với những luật pháp không công bằng, nhiệm vụ đạo đức của họ là không tuân theo.
Đối với những người hiếm hoi phát triển trung tâm đạo đức kiểu này, hành vi của họ luôn dựa trên điều đúng đắn, chứ không
phải dựa trên những gì được mong đợi từ họ, những gì hợp pháp, những gì tránh được hình phạt hay điều gì mang lại lợi ích cho bản thân họ.
Một số lưu ý
Mặc dù đây là một khung lý thuyết thú vị, nhưng sáu giai đoạn phát triển đạo đức của Kohlberg không hoàn toàn hoàn hảo. Kohlberg phân loại mọi người vào các giai đoạn này bằng cách đưa ra các tình huống đạo đức khác nhau cho những người tham gia và sau đó để các nhà phỏng vấn được đào tạo hỏi về những gì lẽ ra nên làm. Điều này có nghĩa là nghiên cứu của Kohlberg mang tính chất mô tả – dựa trên những gì mọi người nghĩ rằng họ nên làm sau khi sự việc xảy ra – thay vì mang tính dự đoán – dựa trên những gì mọi người thực sự sẽ làm. Nhiều nhà nghiên cứu lập luận rằng đạo đức không dựa nhiều vào lý luận mà dựa nhiều hơn vào trực giác và bản năng. Một người phản ứng với các nguyên tắc của giai đoạn sáu trong một tình huống đạo đức có thể thực tế đã hành xử theo các nguyên tắc của giai đoạn một.
Khung lý thuyết này cũng tập trung vào công lý và bỏ qua các phẩm chất đạo đức khác. Hãy lưu ý rằng nhiều giai đoạn này đề cập đến luật pháp, trong khi nhiều hành vi đạo đức không liên quan gì đến luật pháp. Khung lý thuyết cũng chưa được chứng minh là hoạt động nhất quán trong các nền văn hóa khác nhau và được xây dựng dựa trên một mẫu chỉ gồm nam giới. Kohlberg thậm chí còn nói rằng phụ nữ bị mắc kẹt ở giai đoạn ba; các nhà nghiên cứu sau đó đã lập luận rằng hệ thống của Kohlberg tập trung vào khái niệm đạo đức hướng nam giới.
Dù có những chỉ trích này, việc nhìn nhận thành thật vào những giai đoạn này và suy nghĩ về việc một người rơi vào đâu giúp làm sáng tỏ một vấn đề mà hầu hết mọi người có lẽ ít nghĩ tới. Hầu hết mọi người đều cố gắng trở nên tốt nhất có thể, nhưng rất ít người chú ý đến việc tốt là gì. Tôi nghĩ rằng tôi không phải là người duy nhất cảm thấy thế giới có thể cần thêm chút sự tự suy ngẫm.