Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta dung nạp bệnh tật?
Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta nên để cơ thể sống hòa hợp hơn với mầm bệnh cho đến khi chúng được loại bỏ.
· 22 phút đọc · lượt xem.
Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta nên để cơ thể sống hòa hợp hơn với mầm bệnh cho đến khi chúng được loại bỏ.
Mở đầu
Khi người ta nghĩ đến các bệnh truyền nhiễm – như rất nhiều người đã làm trong ba năm qua – họ thường chỉ nghĩ đến hệ miễn dịch. Mức độ nghiêm trọng của một căn bệnh, theo giả định, phụ thuộc vào việc hệ miễn dịch phát hiện, tấn công và tiêu diệt mầm bệnh xâm nhập hiệu quả đến đâu.
Hệ miễn dịch được cho là có chức năng kháng bệnh. Kháng bệnh làm giảm số lượng mầm bệnh tồn tại trong cơ thể vật chủ, từ đó làm chậm tiến trình bệnh, thúc đẩy phục hồi hoặc ngăn chặn sự lây nhiễm hoàn toàn. Những người suy giảm miễn dịch lo sợ bị nhiễm trùng vì họ không thể kháng mầm bệnh một cách hiệu quả.
Vaccine có tác dụng vì chúng giúp hệ miễn dịch học cách nhận biết – và nhờ đó kháng lại tốt hơn – mầm bệnh trước khi cơ thể gặp phải loại vi khuẩn hoặc virus thực sự.
Tuy nhiên, luôn có những vấn đề gây băn khoăn khi gán ghép quá đơn giản giữa bệnh tật và số lượng mầm bệnh trong cơ thể. Và khi Janelle Ayres, một nhà sinh lý học hiện đang làm việc tại Viện Salk ở San Diego, bước vào chương trình cao học cách đây 20 năm, những điều bất thường đó đã khiến cô trăn trở. Tôi rất quan tâm đến lối suy nghĩ thông thường rằng tất cả những gì cần để sống sót qua một trận nhiễm trùng là tiêu diệt mầm bệnh – cô nói – Tôi thấy hứng thú vì rõ ràng có những ví dụ ở người và mô hình động vật cho thấy cách nghĩ đó quá đơn giản.
Khi không có triệu chứng cũng là một dạng phản ứng miễn dịch
Hiển nhiên nhất là các trường hợp nhiễm bệnh không có triệu chứng. Lâu trước khi chúng ta biết rằng một số người nhiễm SARS-CoV-2 không hề có triệu chứng, đã có trường hợp nổi tiếng của Mary Mallon, một đầu bếp ở New York. Cô được mệnh danh là Typhoid Mary – Mary thương hàn – vì đã sống với nhiễm khuẩn Salmonella typhi từ đầu những năm 1900 mà không có triệu chứng, đồng thời truyền vi khuẩn cho hàng chục người, một số người trong đó đã qua đời.
Ngược lại, có những phản ứng quá mức với nhiễm trùng – ví dụ như trong bệnh nhiễm trùng huyết (sepsis), khi phản ứng miễn dịch quá mạnh so với mức độ nhiễm trùng và tình trạng viêm lan rộng toàn thân gây tổn thương nghiêm trọng đến các mô cơ thể. Thường thì mầm bệnh gây bệnh đã gần như bị loại bỏ, nhưng phản ứng miễn dịch thái quá và lệch lạc vẫn tiếp tục gây ra những hậu quả chết người.
Khi ý tưởng về chịu đựng bệnh tật xuất hiện
Trong David Schneider, Ayres đã tìm thấy người hướng dẫn tiến sĩ là một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm nhưng muốn vượt ra ngoài phạm vi miễn dịch học truyền thống. Ông muốn nghiên cứu cách động vật tương tác với vi sinh vật sống trong và trên cơ thể chúng – dù chúng vô hại, có lợi hay gây bệnh. Cùng nhau, họ đã khơi nguồn cho một mối quan tâm mới về cơ chế phòng vệ mà ngày nay họ cho là trung tâm của sức khỏe và khả năng phục hồi: không phải là kháng bệnh, mà là chịu đựng bệnh.
Schneider, thuộc Đại học Stanford, trước đó đã giúp xác lập ruồi giấm và bản đồ di truyền học cực kỳ chi tiết của chúng như một mô hình nghiên cứu bệnh truyền nhiễm. Nhưng ông bắt đầu nghĩ rằng các nhà khoa học sử dụng hệ thống này quá tập trung vào việc xác định các gen mới liên quan đến phản ứng miễn dịch. Tôi cố gắng đặt một câu hỏi tổng quát hơn – ông nói – rằng: Điều gì giúp ruồi sống sót khi bị nhiễm bệnh?
Thí nghiệm với ruồi và vi khuẩn gợi mở khả năng khác
Để trả lời câu hỏi đó, trong luận án tiến sĩ, Ayres đã sử dụng hơn 1.200 dòng ruồi – mỗi dòng mang một đột biến gen khác nhau – và làm chúng nhiễm vi khuẩn Listeria monocytogenes. Sau đó, cô ghi lại thời gian sống sót của từng dòng ruồi. Có 18 dòng ruồi chết nhanh hơn mức trung bình; Ayres tiếp tục đo lượng vi khuẩn sinh sôi trong mỗi dòng ruồi nhạy cảm này.
Trong 12 dòng, mức độ vi khuẩn cao hơn bình thường – cho thấy đột biến đã làm suy yếu hệ miễn dịch và vi khuẩn phát triển vượt kiểm soát. Nhưng ở 6 dòng còn lại, mức vi khuẩn hoàn toàn bình thường.
Những con ruồi đột biến này là hình ảnh đối lập của Typhoid Mary. Trong khi cơ thể cô Mary có thể xử lý nhiễm khuẩn mà không biểu hiện bệnh, thì những con ruồi này lại chết bởi mức vi khuẩn vốn không gây tử vong. Phản ứng miễn dịch của chúng bình thường, nhưng dường như thiếu một đặc điểm đề kháng nào đó vốn giúp ruồi khác sống sót.
Đây là thí nghiệm đã định hình hướng nghiên cứu của Ayres – vì, theo cô, nó gợi ý rằng có những gen mà cơ thể vật chủ tiến hóa để có thể chịu đựng nhiễm bệnh.
Điều gì giúp ta có thể mang mầm bệnh mà vẫn khỏe mạnh?
Bản chất của những hệ thống này, cách chúng hoạt động và cách chúng được kiểm soát là những câu hỏi mà Ayres, Schneider và một nhóm nhỏ các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm kể từ đó. Rất dễ để mô tả một người bị bệnh. Chúng ta biết cơ chế gây bệnh – Ayres nói – Nhưng làm sao bạn mô tả được một người… mang mầm bệnh nhưng vẫn khỏe mạnh? Cơ chế ở đây là gì? Điều gì đang xảy ra?
Hiện nay, có một lượng lớn nghiên cứu chỉ ra các cách khác nhau mà động vật có thể chịu đựng và nhờ đó sống sót qua các căn bệnh như sốt rét, nhiễm trùng huyết và lỵ. Và dù nhiều nhà khoa học trong lĩnh vực này cho rằng phát hiện của họ vẫn chưa tác động đủ nhiều đến lĩnh vực bệnh truyền nhiễm, họ vẫn lạc quan rằng nghiên cứu của mình sẽ mở ra những liệu pháp y học mới quan trọng. Hy vọng chúng tôi đang tìm ra các cơ chế cốt lõi giúp cơ thể chống lại bệnh truyền nhiễm – Miguel Soares, nhà miễn dịch học tại Viện Khoa học Gulbenkian ở Bồ Đào Nha, người đồng tác giả một bài viết về chịu đựng bệnh tật trong ấn bản Annual Review of Immunology năm 2019, chia sẻ.
Thực tế, Soares hy vọng rằng nghiên cứu cơ bản đã xác định được ít nhất một phương pháp như vậy. Một loại thuốc cho phép chuột sống sót qua nhiễm trùng huyết bằng cách kích hoạt cơ chế đề kháng nội tại của chúng hiện đang được thử nghiệm lâm sàng đầu tiên trên người – xuất phát trực tiếp từ nghiên cứu về chịu đựng bệnh.
Tái khai thác một ý tưởng cũ
Schneider và Ayres không phải là người phát minh ra khái niệm chịu đựng bệnh tật. Thực ra, ý tưởng này đã tồn tại hơn một thế kỷ. Khi còn là nghiên cứu sinh, Ayres từng đọc các công trình của nhà khoa học người Mỹ Nathaniel Augustus Cobb. Cuối thế kỷ 19, khi làm việc cho Sở Nông nghiệp tại New South Wales, Úc, Cobb đã cố gắng tăng năng suất nông trại. Trong quá trình đó, ông mô tả một số giống lúa mì có thể nhiễm nấm nặng nhưng vẫn phát triển và cho hạt tốt – mầm bệnh vẫn hiện diện nhưng hầu như không làm giảm sức sống của cây trồng.
Trong suốt thế kỷ 20, các nhà khoa học thực vật đã tiếp nhận và phân tích sâu sắc cơ chế phòng vệ này, nhưng ý tưởng đó lại không được các nhà nghiên cứu động vật đón nhận. Bởi vì động vật có hệ miễn dịch – và hầu hết các nghiên cứu y học tập trung vào điều đó.
Khi cây và chuột cùng gợi một kết luận chung
Rồi khi Schneider và Ayres đang khám phá khái niệm này ở ruồi giấm, một nhóm tại Đại học Edinburgh ở Scotland cũng công bố công trình tương tự trên động vật có vú. Họ nghiên cứu điều gì xảy ra khi nhiều dòng chuột khác nhau bị nhiễm ký sinh trùng Plasmodium gây bệnh sốt rét. Một số dòng chuột chịu đựng được lượng ký sinh cao trước khi phát bệnh, trong khi số khác bị bệnh với lượng ký sinh rất thấp. Các tác giả kết luận rằng, ở chuột, mức độ mầm bệnh không thể giải thích toàn bộ mức độ nghiêm trọng của bệnh – nghĩa là, động vật có vú cũng khác nhau về khả năng chịu đựng mầm bệnh, và sự khác biệt đó có yếu tố di truyền kiểm soát.
Hai minh chứng này – rằng chịu đựng bệnh không chỉ áp dụng với cây mà còn với động vật – là một kết luận đơn giản, nhưng sâu sắc – theo Soares. Đó là lúc tất cả chúng tôi bừng tỉnh!
Khung phân tích mới cho dữ liệu cũ
Công trình này bất ngờ mở ra một khung lý thuyết mới để tái diễn giải những dữ liệu cũ đôi khi gây khó hiểu.
Soares chủ yếu nghiên cứu bệnh sốt rét và nhiễm trùng huyết – những căn bệnh lần lượt giết khoảng 600.000 và 11 triệu người mỗi năm. Trước đây ông từng phát hiện rằng khi chuột bị nhiễm ký sinh sốt rét, hoạt động của một gen quan trọng trong quá trình chuyển hóa sắt tăng lên. Nhờ đó, chuột kiểm soát tốt hơn lượng sắt tự do trong máu – vốn tăng mạnh khi nhiễm bệnh – và cải thiện tỷ lệ sống sót.
Bất ngờ, điều đó giờ đây có vẻ là một ví dụ điển hình về chịu đựng. Và hiểu biết cơ chế chi tiết như thế chính là điều cần thiết để biến một ý tưởng – động vật có các cơ chế bảo vệ không liên quan đến tế bào miễn dịch để chống lại tổn thương do mầm bệnh gây ra – thành một lĩnh vực sinh học trưởng thành – đây là cách động vật chịu đựng mầm bệnh.
Không thay thế miễn dịch, mà bổ sung cho nó
Soares nhấn mạnh rằng những người ủng hộ chịu đựng bệnh không hề xem nhẹ vai trò trung tâm của miễn dịch. Thay vào đó, họ cho rằng hai hệ thống phòng vệ này hoạt động song hành. Ông cũng khẳng định niềm tin của mình rằng vaccine và thuốc kháng khuẩn vẫn là những công cụ mạnh mẽ nhất để chống lại bệnh truyền nhiễm. Nhưng trong một số trường hợp – Soares nói – chừng đó là chưa đủ. Điều ông mong muốn là có thêm các cách để giới hạn mức độ bệnh mà một nhiễm trùng gây ra.
Ayres, Soares, Schneider và các cộng sự hiện đã nghiên cứu nhiều loại mầm bệnh và cách cơ thể động vật phản ứng với chúng. Họ phát hiện ra nhiều cơ chế khác nhau giúp duy trì – hoặc không duy trì – sức khỏe. Những cơ chế này thường rất phức tạp, nhưng điều đó không có gì bất ngờ, theo họ: tổn thương trực tiếp do mầm bệnh gây ra dẫn đến hàng loạt phản ứng sinh lý, và những phản ứng đó lại kéo theo nhiều hệ quả khác. Tất cả đều có thể đóng vai trò quan trọng. Thường thì toàn bộ sinh lý cơ thể đều tham gia, không chỉ riêng hệ cơ quan bị xâm nhập. Hiện nay, tiến trình vạch rõ những con đường phức tạp đó đang từng bước được hoàn thiện.
Khi mầm bệnh xâm nhập cơ thể, chúng kích hoạt hệ miễn dịch, hệ thống này sẽ đáp trả bằng các biện pháp kháng cự nhằm tiêu diệt mầm bệnh. Mầm bệnh có thể khiến động vật nhiễm bệnh – nhưng đồng thời, hệ miễn dịch cũng có thể làm điều đó, chẳng hạn bằng cách gây ra viêm nhiễm. Trong cơ chế dung nạp bệnh tật, cá thể động vật và, hoặc loài có thể đáp ứng bằng các phản ứng sinh lý và sự thích nghi nhằm làm giảm tác động tiêu cực của những quá trình này, nhờ đó sinh vật vẫn khỏe mạnh – hoặc ít nhất là khỏe hơn – dù tồn tại lượng mầm bệnh cao trong cơ thể. Việc loại bỏ mầm bệnh khỏi cơ thể vẫn rất quan trọng, nhưng trong lúc quá trình đó diễn ra, động vật sẽ chịu ít ảnh hưởng tiêu cực hơn.
Thành công ngọt ngào
Ban đầu, nhóm của Soares tập trung nghiên cứu kỹ về vai trò của sắt trong cả bệnh sốt rét lẫn nhiễm trùng huyết. Cả hai bệnh này đều có thể phá vỡ hồng cầu chứa sắt, giải phóng các protein chứa heme mà cơ thể cần xử lý để tồn tại. Nhưng có một vấn đề. Việc trung hòa các protein này sẽ giải phóng sắt tự do – một yếu tố độc với vật chủ và đồng thời là khoáng chất mà vi khuẩn và ký sinh trùng cần để sống sót. Do đó, việc xử lý các protein chứa sắt đòi hỏi phải cân bằng tinh tế giữa dung nạp và bị đánh bại bởi bệnh.
Trong một nghiên cứu năm 2017, Soares và các cộng sự đã tìm ra hai cách điều trị giúp chuột sống sót tốt hơn với nhiễm trùng huyết. Cách đầu tiên là cho chuột sử dụng một loại protein có khả năng thu gom sắt một cách an toàn. Cách thứ hai là cung cấp glucose cho chúng.
Sắt có thể nuôi vi khuẩn, nhưng glucose thì vi khuẩn thích hơn nhiều, Soares nói. Do đó, cơ thể thường ngừng sản xuất glucose khi bị nhiễm bệnh, và bệnh tật cũng thường khiến động vật mất cảm giác thèm ăn. Hai phản ứng song hành này giới hạn nguồn năng lượng của mầm bệnh và nhờ đó giúp vật chủ sống sót.
Trong mô hình nghiên cứu nhiễm trùng huyết, phòng thí nghiệm của Soares phát hiện rằng những thay đổi trong chuyển hóa sắt khiến gan giảm sản xuất glucose – nhưng điều này có thể trở nên nguy hiểm nếu quá mức. Chúng tôi phát hiện rằng bạn có thể làm giảm glucose, nhưng không thể hạ nó xuống dưới một mức nhất định. Nếu vượt ngưỡng đó, bạn sẽ bị hạ đường huyết và tử vong, Soares giải thích. Khi Sebastian Weis – một nghiên cứu sinh sau tiến sĩ làm việc trong phòng thí nghiệm của ông – cho những con chuột sắp chết ăn đường, chúng đã phục hồi và sống sót.
Can thiệp như vậy không giúp vật chủ tiêu diệt mầm bệnh gây bệnh – thay vào đó, nó giúp cơ thể tiếp tục vận hành cho đến khi mầm bệnh biến mất. Nói cách khác, đây là việc thúc đẩy khả năng dung nạp bệnh.
Nghiên cứu từ các nơi khác cũng cho thấy việc duy trì mức glucose trong máu ở ngưỡng chức năng là yếu tố then chốt giúp dung nạp các loại bệnh khác nhau; phản ứng cụ thể có thể khác nhau tùy theo loại mầm bệnh, Soares cho biết. Trong khi đó, Ayres đã chứng minh mối quan hệ giữa vật chủ và ký sinh trùng phong phú và năng động đến mức nào – và mức đường huyết có thể đóng vai trò quan trọng trong mối tương tác này ra sao.
Dẫn dắt bệnh lý bằng glucose
Để bắt đầu nghiên cứu một căn bệnh mới, Ayres sử dụng một hệ thống thí nghiệm thông minh: bà đưa một liều mầm bệnh nhất định cho một nhóm chuột có bộ gene giống hệt nhau, biết chắc rằng một nửa trong số đó sẽ tử vong. Sau đó, bà so sánh phản ứng của nhóm sống sót và nhóm không qua khỏi để tìm hiểu điều gì tạo nên sự khác biệt sống – chết đó.
Khi Ayres áp dụng phương pháp này để nghiên cứu một chủng Citrobacter – một loại mầm bệnh ở chuột có các yếu tố gây bệnh giống với E. coli – Tôi đã nghĩ rằng chắc chắn tất cả chuột sẽ bị bệnh, và một số con sẽ hồi phục, bà nói.
Nhưng điều đó không xảy ra. Những con chuột sống sót hoàn toàn không bị bệnh. Điều gì đó đã giữ cho chúng khỏe mạnh ngay từ đầu.
Như mọi thí nghiệm tương tự, nhóm của Ayres kiểm tra xem liệu những con chuột sống sót có đơn giản chỉ là đã phản ứng miễn dịch nhanh và hiệu quả hơn hay không. Nhưng họ phát hiện lượng Citrobacter trong cả nhóm tử vong và sống sót là như nhau. Phản ứng miễn dịch của chúng tương đương.
Khi chuyển hướng sang chuyển hóa trong cơ thể động vật, nhóm của Ayres nhận thấy những con chuột sống sót đã thay đổi cách chúng chuyển hóa sắt, từ đó khiến chúng sản sinh nhiều glucose tự do hơn trong máu.
Để tìm hiểu hậu quả của điều này, Ayres hỏi: Việc tăng lượng đường trong máu ảnh hưởng thế nào đến Citrobacter? Khi bạn nghiên cứu mối quan hệ vật chủ – mầm bệnh, hoặc bất kỳ hệ tương tác nào có hai thực thể, điều quan trọng là phải xem xét cả hai phía, bà nói. Họ phát hiện rằng khi vi khuẩn nhận được đủ năng lượng từ vật chủ, chúng đã tắt các cơ chế gây bệnh. Vi khuẩn không còn là những kẻ xâm lược nữa mà trở thành vi sinh vật vô hại sống cộng sinh với vật chủ khỏe mạnh.
Tuy nhiên, kết quả này đặt ra một khả năng đáng lo ngại: Điều gì sẽ xảy ra nếu những con chuột sống sót trở thành những ổ chứa mầm bệnh nguy hiểm, giống như những Mary Thương Hàn tí hon có thể truyền bệnh?
Ngược lại, Ayres phát hiện một điều khác hẳn. Vi khuẩn Citrobacter trong những con chuột dung nạp bệnh đã nhanh chóng giảm độc lực. Và khi chuyển vi khuẩn từ những con chuột này sang chuột chưa nhiễm bệnh, chúng không gây bệnh. Nói cách khác, vi khuẩn no nê, sinh sôi ổn định trong vật chủ đã thích nghi để sống theo cách đó, dần dần làm yếu đi các yếu tố gây bệnh. Ayres gọi cách mà glucose và sắt điều hòa Citrobacter là một dạng hối lộ chuyển hóa.
Tôi nghĩ đây là một khái niệm tuyệt vời, Elina Zuniga – một nhà miễn dịch học tại Đại học California, San Diego, người không tham gia vào nghiên cứu – nhận xét. Zuniga cho rằng điều này cho thấy khi hệ miễn dịch đàn áp mầm bệnh, nó dồn vi khuẩn vào chân tường, ép chúng phải tiến hóa để trở nên độc lực hơn. Khi chúng ta dung nạp một bệnh nhiễm, ta tránh được cuộc chạy đua vũ trang bất tận giữa mầm bệnh và vật chủ, bà nói.
Chuyển hóa thành ứng dụng
Xét từ góc độ khoa học, những nghiên cứu này cung cấp hiểu biết quan trọng về sinh học bệnh tật và cách quỹ đạo của một ca nhiễm bệnh được định hình. Nhưng về mặt lâm sàng, cộng sự của Soares là Weis – người hiện vừa làm nghiên cứu cơ bản, vừa là chuyên gia bệnh truyền nhiễm tại Bệnh viện Đại học Jena, Đức – nói thẳng: Câu chuyện về glucose nghe rất buồn chán với giới lâm sàng. Trên thực tế, quản lý hạ – tăng đường huyết từ lâu đã là kiến thức lâm sàng phổ biến.
Điều các bác sĩ mong chờ, theo Weis, là những loại thuốc mới – và ông đang dẫn đầu thử nghiệm lâm sàng đầu tiên có thể đưa một loại thuốc như vậy vào điều trị nhiễm trùng huyết.
Kích hoạt hệ thống phòng vệ
Nghiên cứu riêng của Weis cùng Soares cho thấy rằng người bị nhiễm trùng huyết có thể được hỗ trợ, như chuột, bằng cách sử dụng các protein thu gom sắt tự do. Nhưng vì ông không biết đến protein nào sẵn sàng thử nghiệm lâm sàng, ông chọn cách khác.
Ông tập trung vào điều ông gọi là phản ứng kiểm soát tổn thương mô – một cơ chế khác mà ông tin là cốt lõi trong dung nạp bệnh.
Phòng thí nghiệm của Soares đã phát hiện rằng một gene tên là Nrf2 được kích hoạt trong các tế bào đang chịu stress, và gene này giúp bảo vệ tế bào. Nrf2 kiểm soát cả một mạng lưới gene đóng vai trò kiểm soát tổn thương, và mạng lưới này dường như luôn được kích hoạt bất cứ khi nào mô bị căng thẳng.
Soares lần đầu quan sát phản ứng kiểm soát tổn thương này ở những con chuột mắc sốt rét. Điều quan trọng ở đây, ông nói, là Nó không đụng tới mầm bệnh. Nó chỉ bảo vệ bạn khỏi tổn thương. Bao gồm cả tổn thương trực tiếp do mầm bệnh gây ra, cũng như tổn thương gián tiếp không thể tránh khỏi do hệ miễn dịch và phản ứng viêm gây ra. Chính loại tổn thương thứ hai này là nguyên nhân khiến nhiễm trùng huyết đặc biệt nguy hiểm.
Nghiên cứu cho thấy nếu có cách nào để kích hoạt hệ thống kiểm soát tổn thương mô này, thì có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Và dường như đã có một cách. Năm 2013, một nhóm nghiên cứu Bồ Đào Nha mà Soares quen biết đã cho thấy rằng có thể cứu chuột khỏi nhiễm trùng huyết bằng cách cho chúng dùng epirubicin – một loại thuốc hóa trị được sử dụng từ hơn 40 năm. Epirubicin gây tổn thương DNA, với liều cao có thể tiêu diệt tế bào ung thư. Nhưng với liều thấp hơn, nó dường như chỉ gây xáo trộn nhẹ để kích hoạt phản ứng kiểm soát tổn thương mô, nhờ đó bảo vệ chuột và ngăn ngừa nhiễm trùng huyết gây tử vong.
Quan điểm của chúng tôi là: nếu bạn bị nhiễm bệnh và cơ thể bạn có thể thích nghi với stress do nhiễm bệnh, bạn sẽ không bị suy đa cơ quan, Weis nói.
Weis hiện đang bắt đầu thử nghiệm lâm sàng để xem liệu điều đó có đúng với con người hay không. Lợi thế lớn của việc dùng epirubicin là nó đã được phê duyệt cho người. Bất lợi là cơ quan quản lý yêu cầu Weis phải bắt đầu thử nghiệm với liều cực thấp để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân nhiễm trùng huyết. Ông dự kiến sẽ có dữ liệu an toàn từ khoảng 45 bệnh nhân trong năm tới, cùng dữ liệu cho thấy liệu epirubicin có thực sự kích hoạt được cơ chế kiểm soát tổn thương mô ở người hay không.
Nếu mọi việc suôn sẻ, Weis sẽ tiến tới thử nghiệm xem thuốc có cải thiện kết quả điều trị nhiễm trùng huyết không.
Tương lai của khoa học dung nạp bệnh
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này sẽ tiếp tục tìm kiếm những cách ứng dụng khoa học vào lâm sàng, đồng thời tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của sinh học cơ bản. Ayres, chẳng hạn, từng viết từ sớm trong đại dịch về sự cần thiết của các phương pháp bảo vệ con người khỏi tổn thương do phản ứng miễn dịch chính họ gây ra với Covid-19; và trên thực tế, các thuốc kháng viêm như dexamethasone đã cứu sống rất nhiều người. Hiện bà đang nỗ lực tích hợp cơ chế dung nạp bệnh vào một quan điểm mới mà bà gọi là sinh học của sức khỏe sinh lý.
Ayres cũng thường suy ngẫm về những gì đang diễn ra trong hệ thống thí nghiệm nơi các con chuột có gene giống hệt nhau lại có 50–50 cơ hội sống sót khi nhiễm các loại bệnh khác nhau. Điều gì quyết định kết quả? Đó là yếu tố có sẵn, hay điều gì đó xảy ra trong thời gian nhiễm bệnh trước khi có triệu chứng? bà hỏi. Có rất nhiều yếu tố để xem xét, bà nói thêm – từ hệ vi sinh trong ruột, tương tác xã hội, sự khác biệt trong chuyển hóa cá thể, hay thậm chí là bữa ăn cuối cùng của chúng diễn ra lúc nào. Chúng tôi thực sự muốn biết, bà khẳng định.
