Lịch sử sai lầm về giải phẫu phụ nữ
Từ đàn ông bị cắt xén đến tử cung lang thang, những khoa học sai lệch vẫn ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận cơ thể phụ nữ ngày nay.
· 7 phút đọc.
Từ đàn ông bị cắt xén đến tử cung lang thang, những khoa học sai lệch vẫn ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận cơ thể phụ nữ ngày nay.
Một di sản thiên lệch
Câu chuyện y học không thực sự ưu ái phụ nữ. Không chỉ thiếu các nghiên cứu giải phẫu hay khoa học chuyên sâu về phụ nữ hoặc các vấn đề đặc thù của họ, mà bác sĩ thường đối xử với phụ nữ theo cách khác biệt.
Ngay cả ngày nay, phụ nữ có khả năng cao gấp mười lần so với nam giới khi các triệu chứng của họ bị gán là tâm lý hoặc do rối loạn tâm thần. Đáng lo ngại hơn, phụ nữ có nguy cơ bị chẩn đoán sai sau cơn đau tim cao hơn 50%, và các loại thuốc được thiết kế cho tất cả mọi người thường ít hiệu quả (đối với đau) hoặc quá hiệu quả (đối với giấc ngủ) trên cơ thể phụ nữ.
Những khác biệt này là thực tế hay tưởng tượng? Và lịch sử y học nữ giới có thể dạy chúng ta điều gì về vị trí hiện tại?
Đàn ông bị cắt xén
Aristotle được coi là một trong những bộ óc vĩ đại nhất mọi thời đại và được công nhận là cha đẻ của nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học. Ông là một trong những nhà khoa học và nhà nghiên cứu thực địa kỹ lưỡng nhất mà thế giới từng biết. Tuy nhiên, quan điểm của ông về phụ nữ xuất phát từ những nghiên cứu được cho là đúng đắn lại sai hoàn toàn.
Theo Aristotle, trong quá trình mang thai, người đàn ông là người duy nhất cung cấp hình thái quan trọng của bào thai (nghĩa là bản chất và tính cách của nó), trong khi người phụ nữ chỉ đóng vai trò là môi trường và chất dinh dưỡng nuôi dưỡng bào thai, được cung cấp từ kinh nguyệt.
Từ đó, Aristotle đưa ra đủ loại kết luận đáng ngờ. Ông cho rằng đàn ông là cao cấp, năng động và thống trị, còn phụ nữ là thấp kém, thụ động và phục tùng. Vai trò của phụ nữ chỉ là nuôi dưỡng con cái, quản lý gia đình, và im lặng phục tùng – những biểu hiện chính trị và văn hóa bắt nguồn từ sinh học sai lệch. Nếu phụ nữ không cung cấp hình thái và bản chất cho đứa trẻ, thì họ thực sự quan trọng đến mức nào?
Aristotle cũng lập luận rằng phụ nữ phải liên quan đến những thứ thụ động khác, như lạnh lẽo và chậm chạp. Trong khi đó, đàn ông, với sự năng động và sôi nổi, phải là nóng và nhanh. Từ đó, ông kết luận rằng bất kỳ khiếm khuyết hay vấn đề nào trong việc sinh nở chỉ có thể do tử cung chậm chạp của phụ nữ gây ra. Ngay cả những khía cạnh sinh học tích cực của phụ nữ, chẳng hạn như tuổi thọ cao hơn, cũng bị quy kết là do sự lạnh lẽo cứng nhắc – một sự thiếu chuyển hóa và sinh khí. Nổi tiếng nhất, Aristotle cho rằng trẻ em nữ là kết quả của sự phát triển không hoàn chỉnh, và phụ nữ chỉ là đàn ông bị cắt xén do tử cung lạnh của người mẹ đã chế ngự tinh trùng nóng bỏng của người cha.
Dù Aristotle vẫn được xem là một bộ óc vĩ đại, nhưng các ý tưởng của ông về phụ nữ đã để lại một di sản tiêu cực kéo dài nhiều thế kỷ, khi các tác phẩm của ông được coi là kinh điển cho đến tận thế kỷ 16.
Tử cung lang thang
Nhưng, chúng ta có thể trách Aristotle đến mức nào? Khi không có sự hỗ trợ của các thiết bị khoa học hiện đại, các thầy thuốc và nhà sinh học thời đó buộc phải đoán mò về giải phẫu phụ nữ. Thật không may, những ý tưởng sai lệch của Aristotle đã dẫn đến một trong những lý thuyết kỳ lạ nhất trong lịch sử y học: tử cung lang thang.
Tử cung lang thang là ý tưởng rằng tử cung là một loại ký sinh trùng lang thang trong cơ thể, thậm chí có thể là một thực thể riêng biệt. Theo lý thuyết này, sau khi phụ nữ hành kinh, tử cung trở nên nóng và khô, khiến nó trở nên cực kỳ linh hoạt. Tử cung biến thành một thợ săn háu đói, di chuyển từ cơ quan này sang cơ quan khác để hút ẩm và các chất lỏng thiết yếu. Hành vi ký sinh này được cho là nguyên nhân của mọi loại bệnh tật (chỉ có ở phụ nữ).
Nếu một phụ nữ bị hen suyễn, tử cung được cho là đã hút chất ẩm từ phổi. Đau dạ dày? Nó đã tấn công ruột. Và nếu nó tấn công tim (mà người xưa nghĩ là nguồn gốc của suy nghĩ), thì nó gây ra hàng loạt vấn đề tâm thần. Thực tế, từ tiếng Hy Lạp hystera có nghĩa là tử cung, và từ đó, khi chúng ta gọi ai đó hysterical, điều này ám chỉ rằng tử cung của họ đang gây rối.
Các phương pháp chữa trị cho tử cung lang thang kỳ quặc không kém lý thuyết. Vì tử cung được cho là bị hấp dẫn bởi mùi ngọt, việc đặt hoa hoặc nước hoa quanh âm đạo có thể dụ nó xuống. Ngược lại, nếu dùng các chất có mùi khó chịu hoặc ăn những thực phẩm kinh tởm, tử cung sẽ bị đẩy đi nơi khác. Bằng cách sử dụng nhiều loại mùi, các bác sĩ thời đó tin rằng họ có thể khiến tử cung di chuyển theo ý muốn.
Giải pháp kỳ lạ nhất – và mang tính nam giới nhất – là ý tưởng rằng, vì tử cung lang thang được gây ra bởi nhiệt và khô, nên một giải pháp tốt sẽ là tinh dịch của nam giới, được cho là mát mẻ và ẩm ướt. Từ đó, huyền thoại sai lệch rằng tình dục có thể chữa trị chứng hysteria ra đời.
Một vấn đề kéo dài
Ngày nay, chúng ta vẫn phải chịu ảnh hưởng từ cách suy nghĩ này. Freud từng bị cuốn hút bởi ý tưởng hysteria, và mặc dù ông chấp nhận rằng đàn ông cũng có thể mắc chứng này, ông tin rằng đó chủ yếu là vấn đề của phụ nữ do sinh học của họ. Đối với Freud, phụ nữ chủ yếu được định nghĩa qua chức năng tình dục của mình. Điều mà Freud gọi là nữ tính bình thường (một trạng thái lý tưởng) được định nghĩa bởi sự thụ động. Sự phát triển lý tưởng của một người phụ nữ, theo ông, là chuyển từ tính năng động và giống nam sang thụ động và giống nữ.
Hiện nay, di sản của Freud và Aristotle vẫn hiện hữu qua cách mà phụ nữ dễ dàng bị định nghĩa qua tính dục của họ. Mặc dù cả đàn ông và phụ nữ đều phụ thuộc vào sinh học của mình, phụ nữ lại thường xuyên bị quy chụp nhiều hơn. Ý tưởng rằng phụ nữ cảm xúc hơn hay bị nô lệ bởi hormone của mình vẫn là một khuôn mẫu đáng buồn và quen thuộc. Điều này bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại.
Nếu chúng ta tin rằng sinh học quan trọng đối với con người (và nó chắc chắn là như vậy), chúng ta cần đảm bảo rằng những hiểu biết sinh học phải chính xác và đúng đắn nhất có thể.