Lịch sử của mùi hương và mùi hôi
Dù phim ảnh không thể truyền tải mùi hương, nhưng chúng vẫn lừa dối khán giả hiện đại, khiến họ nghĩ rằng lịch sử có mùi hương kỳ lạ và hấp dẫn.
· 11 phút đọc.
Hầu hết các thành phố đều bốc mùi của cái chết, chất thải và rác thải công nghiệp. Tuy nhiên, chỉ tập trung vào sự hôi thối đồng nghĩa với việc phớt lờ ( ngửi lướt qua) nhiều mùi hương khác đã góp phần định hình lịch sử loài người.
Du hành thời gian và thực tế khắc nghiệt
Nhiều người mơ ước được du hành qua thời gian. Tuy nhiên, khi suy ngẫm kỹ, có vô vàn lý do khiến bạn không muốn trở thành một du hành gia thời gian. Nỗi lo bị đàn áp bởi những nền văn minh thiếu hiểu biết và không khoan dung trong quá khứ – vì chủng tộc, tôn giáo, khuyết tật hoặc xu hướng tình dục của bạn – là một trong số đó. Một lý do khác là sự thiếu vắng y học hiện đại, thứ ngày nay có thể ngăn chặn các căn bệnh mà trong các thế kỷ trước đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người.
Một lý do thuyết phục khác chính là mùi hôi không thể tránh khỏi mà bạn phải đối mặt. Các bộ phim lịch sử, thấm đẫm vẻ hào nhoáng của ngành giải trí, đã vẽ nên bức tranh hoàn toàn sai lệch về quá khứ. Dù phim ảnh không thể truyền tải mùi hương, nhưng chúng vẫn lừa dối khán giả hiện đại, khiến họ nghĩ rằng lịch sử có mùi hương kỳ lạ và hấp dẫn giống như cách mà các đạo diễn Hollywood, từ Cecil B. DeMille đến David Lowery, đã miêu tả.
Thực tế lại hoàn toàn khác. Như Connie Chiang, giáo sư lịch sử và nghiên cứu môi trường, đã chỉ ra trong tác phẩm The Nose Knows: The Sense of Smell in American History, hầu hết các thành phố thế kỷ 19 có mùi như sự kết hợp giữa nước thải chưa qua xử lý, phân ngựa, đống rác không được thu gom đang bị nắng nung, và đặc biệt là mùi hôi của việc giết mổ và chế biến động vật tại các nhà máy thời kỳ Hoàng kim.
Melanie Kiechle, nhà sử học và tác giả của Smell Detectives: An Olfactory History of 19th-Century Urban America, còn miêu tả chi tiết hơn. Ngựa, bò, lợn, chó, gà và hàng loạt động vật khác… thải chất thải của chúng khắp nơi, bà chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn với Atlas Obscura. Các lò mổ, nhà nấu xương, nhà sản xuất phân bón và xưởng thuộc da, nơi chế biến mỡ… Người Mỹ gọi những ngành này là nghề xúc phạm vì chúng làm mũi khó chịu.
Tình hình cũng không khá hơn ở Paris, nơi được mệnh danh là thành phố của tình yêu nhưng lại có mùi hoàn toàn khác với hoa hồng. Trong cuốn sách Smells: A Cultural History of Odours in Early Modern Times, nhà sử học người Pháp Robert Muchembled giải thích rằng mùi hôi của các thành phố châu Âu là hệ quả của cả công nghiệp lẫn thói quen sinh hoạt.
Chẳng hạn, người Paris đón nhận hương vị nồng nặc từ những nhà vệ sinh công cộng tràn đầy, vì họ tin rằng nó có thể bảo vệ họ khỏi bệnh tật lây qua không khí.
Hôi thối và phân tầng xã hội
Những cuốn sách như trên đôi khi bị coi là lịch sử kỳ quặc hoặc tập hợp các mẩu chuyện giật gân, ghê tởm hoặc kỳ lạ, thay vì các tác phẩm phân tích lịch sử nghiêm túc. Nhưng điều này thường là không đúng.
Trong cuốn The Foul and the Fragrant, Alain Corbin liên kết sự phát triển của ý thức giai cấp ở Pháp thế kỷ 18 với ý nghĩa xã hội mà công dân Pháp gán cho mùi tốt và mùi xấu.
Câu chuyện của Corbin bắt đầu với cuộc Cách mạng Khoa học, nơi đã đưa ra khái niệm – hiện nay đã bị bác bỏ – rằng bệnh tật lây lan qua những mùi hôi thối bốc ra từ hầm cầu, bãi rác và xác động vật. Các bác sĩ khuyên bệnh nhân tránh xa những mùi này – được gọi là miasmas – như tránh dịch bệnh, và họ tiếp tục làm như vậy cho đến khi thuyết vi trùng được chấp nhận rộng rãi hơn vào nửa cuối thế kỷ 19.
Ảnh hưởng của thuyết miasma
Thuyết miasma đã ảnh hưởng đến gần như mọi khía cạnh của nền văn minh, từ chính trị đến kinh tế.
Nước hoa làm từ xạ hương động vật – phổ biến ở châu Âu từ thời Trung Cổ – bị thay thế bằng mùi hương hoa. Thay vì ngửi nhà vệ sinh của chính mình, người ta phủ đầy căn hộ của họ bằng các loại cây có mùi thơm để che lấp khí độc từ bên ngoài. Một số người, như tác giả bài xã luận trên New York Times năm 1858, rời bỏ thành phố để tìm không khí sạch hơn ở vùng nông thôn.
Chính quyền thành phố bắt đầu các chương trình khử trùng và khử mùi. Đường đá cuội được thay thế bằng đá granit để nước mưa và nước thải thoát dễ dàng hơn. Trong quá trình cải tạo, ưu tiên được dành cho các quảng trường đông đúc và sân bệnh viện, những nơi vệ sinh là vô cùng quan trọng. Các không gian riêng tư và công cộng được thông gió, và Voltaire đã đề xuất rằng chính phủ nên thoát nước ở các vùng đầm lầy nông thôn để bảo vệ sức khỏe người dân làng.
Không lâu sau, mùi hương trở thành dấu hiệu quan trọng của địa vị xã hội. Nhiều nhà cải cách dẫn đầu các sáng kiến y tế công cộng thuộc tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu, và họ tin rằng vệ sinh cá nhân dẫn đến sự giàu có. Mùi hôi, cùng với sự thờ ơ mà hầu hết công nhân thể hiện trong chiến dịch chống lại sự tồn tại của nó, bị coi là biểu hiện của sự suy thoái đạo đức cũng như trì trệ kinh tế.
Mùi hương ngoài sự hôi thối
William Tullett, giáo sư lịch sử tại Đại học Anglia Ruskin, cho rằng truyền thông hiện đại có thể đã phóng đại mùi hôi của các thế kỷ trước. Ít nhất, ông nói, sự ám ảnh của chúng ta với mùi hôi này có thể bắt nguồn từ một dạng bài ngoại méo mó. Việc cho rằng những người “không phải chúng ta” có mùi hôi thối đã tồn tại từ lâu, ông chia sẻ với tờ The Conversation, chỉ ra chương trình truyền hình Filthy Cities của BBC – tập trung hoàn toàn vào người Pháp – như một ví dụ.
Tullett cũng đưa ra một quan điểm thú vị khác. Dù mùi hôi thối phổ biến trong lịch sử, sự ám ảnh của chúng ta ngày nay với mùi này lại ngăn cản chúng ta bàn luận về những mùi hương khác, cũng quan trọng không kém. Quá bận rộn biến quá khứ thành một rạp xiếc đầy ghê tởm, bài báo trên The Conversation nhận định, các nghiên cứu hiện nay thường không đặt câu hỏi về cảm nhận của những người đã sống trong thời kỳ đó về mùi hương xung quanh họ. Những nghiên cứu lịch sử mới đây tiết lộ một câu chuyện phức tạp hơn về mùi hương trong quá khứ.
Nghiên cứu mùi hương qua thời gian
Cho đến gần đây, các nghiên cứu cố gắng tái tạo lại mùi hương trong quá khứ chủ yếu dựa vào các mô tả trong tài liệu gốc. Tuy nhiên, điều này luôn tiềm ẩn rủi ro vì cảm nhận về mùi hương, giống như bất kỳ giác quan nào khác, phần lớn mang tính chủ quan.
Ngày nay, các nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật kỹ thuật sinh học phân tử để phân tích lưu trữ mùi hương trong các hiện vật như lư hương, lọ nước hoa, nồi nấu, đồ chứa, xác ướp và thậm chí cả bề mặt đường phố hay sàn nhà.
Các nghiên cứu này đem lại những hiểu biết mà trước đây không thể rút ra chỉ từ tài liệu. Chẳng hạn, một phân tích phân tử nhựa thời Trung Cổ ở Yemen cho thấy sản phẩm này không được trồng tại địa phương mà được nhập khẩu từ Madagascar và Đông Phi. Phân tích hóa học nhựa cây từ nhiều địa điểm khảo cổ khác nhau còn cho thấy con người cổ đại có thể đã sử dụng chất này để làm thơm miệng.
Quan điểm toàn cầu về mùi hương
Những nghiên cứu toàn cầu gần đây gợi ý rằng các tài liệu hiện có về mùi hương trong lịch sử không chỉ quá đơn giản mà còn mang tính châu Âu trung tâm.
Trong khi một số mùi nhất định được dùng để phân biệt địa vị xã hội ở Pháp trước cách mạng, các tiêu chuẩn tương tự không áp dụng cho các quốc gia khác. Ví dụ, vào thời kỳ Aztec, hầu hết những người trưởng thành đàng hoàng kiêng việc nhai nhựa cây ở nơi công cộng vì hành động này thường được xem là dành cho gái mại dâm.
Nghiên cứu điển hình: Vai trò của mùi hương trong lễ tang La Mã
Để hiểu thấu đáo vai trò tinh tế của mùi hương trong quá khứ, không cần tìm đâu xa ngoài các nghi lễ tang lễ của La Mã cổ đại.
Năm 1485, khi các công nhân xây dựng tình cờ phát hiện một ngôi mộ của công dân La Mã trên đường Via Appia, họ ngạc nhiên bởi mùi hương mạnh mẽ của nhựa thông và mộc dược được bảo quản bên trong quan tài, kèm theo đó là hương nhẹ nhàng của nhũ hương, nha đam và dầu tuyết tùng.
Ý nghĩa siêu hình của mùi hương
Các nhà sử học khi nghiên cứu lễ tang La Mã thường tập trung vào các khía cạnh thị giác và âm thanh, giảm vai trò của mùi hương xuống thành các quy trình cơ học nhằm ngăn chặn mùi hôi thối từ cơ thể đang phân hủy. Tuy nhiên, nhà sử học David Clancy viết rằng cách tiếp cận này gần với tư duy của người hiện đại hơn là tư duy của người La Mã, những người trong văn học của họ rất nhấn mạnh sự hiện diện của hương thơm trong lễ tang và sẵn sàng chi số tiền lớn để ướp xác bằng các loại gia vị tốt nhất từ khắp đế chế.
Như được khắc họa trên một bức phù điêu nổi tiếng, người La Mã xử lý thi thể của người đã khuất bằng nước hoa, thuốc mỡ và nhang khi đặt họ ở nơi công khai. Tuy nhiên, lý do đằng sau truyền thống này mang tính siêu hình nhiều hơn là thực tế. Những mùi hương này giúp chống lại sự ô uế trong cơ thể.
Những người đến viếng chịu ảnh hưởng từ sự ô uế này sẽ không tắm rửa để thể hiện sự ô uế của chính họ và đặt các nhánh cây bách có mùi nồng bên ngoài nhà để báo hiệu tình trạng của họ cho những người xung quanh.
Nếu người đã khuất được hỏa táng, Clancy tiếp tục, lễ tang đạt đến đỉnh cao về khứu giác tại nơi giàn thiêu. Ở đây, một loạt các chất thơm như quế, nghệ tây và mộc dược được đặt cạnh thi thể, và chính giàn thiêu cũng được làm từ các loại gỗ thơm. Những vật liệu này cùng với thi thể được thiêu thành tro, tỏa ra hương thơm nồng nàn hòa quyện vào không khí. Sau khi giàn thiêu cháy hết, xương và tro sẽ được tưới bằng nước hoa.
Tầm quan trọng vượt qua quy chuẩn xã hội
Việc ướp hương cho người chết quan trọng đến mức nó thường vượt qua các quy chuẩn xã hội mà người sống tuân thủ.
Pliny Già đã chỉ trích việc lạm dụng nước hoa trong tang lễ, một loại vật liệu vốn được dành cho các lễ vật dâng lên thần linh.
Cato Già, một thượng nghị sĩ, từng chỉ trích em trai ông, Caepio, vì thói quen sử dụng nước hoa, một hành vi mà ông – giống nhiều người La Mã cổ hủ khác – xem là ẻo lả.
Thế nhưng, khi Caepio qua đời, chính Cato đã mua một lượng lớn nhang, cho thấy rằng hương thơm ngọt ngào là một yếu tố quan trọng trong việc mang lại cho Caepio một tang lễ xứng đáng.