Lịch sử đen tối của ngành công nghiệp wellness

Ngành công nghiệp wellness đầy rẫy giả khoa học ngày nay mắc nợ rất nhiều với những người tiền nhiệm của nó.

· 13 phút đọc · lượt xem.

Ngành công nghiệp wellness đầy rẫy giả khoa học ngày nay mắc nợ rất nhiều với những người tiền nhiệm của nó.

Mở đầu

Khi hầu hết mọi người nghe đến cái tên Kellogg, họ nghĩ đến ngũ cốc ăn sáng. Corn Flakes, Rice Krispies, có thể cả Eggo WafflesPop-Tarts. Việc cắt bỏ âm vật như một hình phạt – được ngụy trang thành phương pháp điều trị chứng ham muốn tình dục và thủ dâm ở phụ nữ – chắc chắn không phải là điều đầu tiên họ nghĩ đến. Tuy nhiên, chính những tư tưởng đạo đức hóa về sức khỏe như vậy – được chấp nhận và truyền bá bởi một nhân vật có tầm ảnh hưởng như Kellogg – đã sinh ra ngành wellness hiện đại và cắm rễ sâu trong nền y học thay thế.

Năm 1878, John Harvey Kellogg và em trai ông, Will Keith, đã xây dựng một cơ sở mang tên Battle Creek Sanitarium. Đây từng là một trung tâm y tế nổi tiếng thế giới, vừa là spa vừa là khách sạn sang trọng, thu hút giới giàu có và các nhân vật nổi tiếng hàng đầu thời đó. Trong khi Will tham gia điều hành cơ sở này trước khi thành lập công ty ngũ cốc Kellogg trị giá hàng tỷ đô la ngày nay, thì John trở thành một trong những bác sĩ nổi tiếng nhất nước Mỹ và là tác giả bán chạy. Những lời khuyên của John trong sách, bài giảng và tạp chí Good Health đã được hàng triệu người làm theo, và vào năm 1921, nghiên cứu của ông về tiêu hóa và chế độ ăn từng được đề cử giải Nobel.

Nhưng xen lẫn tài năng là sự mê muội. Ông tự cho mình là sứ giả của Chúa, mang sứ mệnh giúp thế giới trở nên khỏe mạnh hơn, và bị đồng nghiệp chê cười vì tính cách khoa trương. Nhiều quan điểm của ông hòa trộn giữa lý thuyết y học với niềm tin Cơ Đốc giáo của phái Cơ đốc Phục lâm (Seventh day Adventist) về cải cách sức khỏe. Kết quả là một triết lý cho rằng lối sống tự nhiên, lành mạnh kết hợp với đức tin vào Chúa chính là phương thuốc tốt nhất.

Biologic living – nền móng cho wellness hiện đại

Vào thời điểm đó, khái niệm wellness thậm chí chưa tồn tại. Thay vào đó, để đạt được lối sống lý tưởng, John đề xuất một tiền thân của wellness – cái mà ông gọi là biologic living (sống sinh học). Điều này có nghĩa là theo đuổi sức khỏe về thể chất, tinh thần và tinh thần để phòng ngừa bệnh tật, nhưng thông qua ba phương thuốc vạn năng: tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, và chế độ ăn đầy đủ trái cây, ngũ cốc, rau củ và sữa. Theo ông, hầu như mọi vấn đề sức khỏe đều có thể được điều trị bằng công thức bộ ba này.

Ông cảnh báo bệnh nhân tránh lối sống ít vận động, thịt, đường, caffeine, thuốc lá, rượu, tình dục và béo phì – điều mà ông xem là vừa làm giảm vẻ đẹp ngoại hình, vừa gây hại cho sức khỏe. Ông gọi thủ dâm là tự làm hại bản thân, và cho rằng điều này có thể dẫn đến bệnh tâm thần, ung thư và sự suy đồi đạo đức. Đối với bé trai, ông khuyên nên cắt bao quy đầu nếu việc băng tay không hiệu quả; đối với bé gái, ông đề xuất dùng axit carbolic tinh khiết để đốt âm vật, hoặc cắt bỏ âm vật cùng với môi nhỏ của âm hộ.

Theo sử gia y học Howard Markel, John bị ám ảnh bởi sự sạch sẽ và ăn uống đức hạnh. Ông tin rằng tiêu hóa sẽ tốt hơn nếu nhai kỹ đến mức tan thành mây khói, và thường dẫn dắt khách trong bữa ăn cùng hát bài Chewing Song, với điệp khúc mở đầu: Chew, chew, chew, that is the thing to do. Ông còn khuyên bệnh nhân nên đi tiêu từ bốn đến năm lần mỗi ngày và không có mùi. Thỉnh thoảng, ông rời khỏi buổi tụ họp xã hội, rồi trở lại với một lọ đựng mẫu phân của mình, đưa cho bạn bè ngửi để khoe rằng nó không có mùi.

Dù những hành vi lập dị đó có vẻ buồn cười, John lại đang phát triển tư tưởng của mình vào đúng thời điểm y học hiện đại bắt đầu hình thành tại Bắc Mỹ. Một tài liệu có tên Flexner Report ra đời năm 1910 đánh dấu thời khắc này. Bản báo cáo dày như sách, do Abraham Flexner viết, ủng hộ khoa học khắt khe và việc thúc đẩy tiến bộ khoa học trở thành tôn chỉ mới trong y tế. Dù đã nâng cao chất lượng đào tạo y khoa, báo cáo này đồng thời gây thiệt hại cho cộng đồng thiệt thòi – như việc đóng cửa các trường y nông thôn và trường y dành cho người da đen, cũng như đưa ra các yêu cầu đầu vào quá khắt khe khiến người nghèo khó có thể tiếp cận.

Các trường giảng dạy y học thay thế – như liệu pháp tự nhiên (naturopathy), vi lượng đồng căn (homeopathy) và nắn chỉnh cột sống (chiropractic) – bị buộc phải loại bỏ những môn học này khỏi chương trình hoặc đóng cửa.

Hậu Flexner Report: Y học hiện đại, nhưng vô cảm

Khi John qua đời năm 1943, y học hiện đại đã trở thành một ngành khoa học vững chắc. Nhưng hậu quả của Flexner Report để lại nhiều điều đáng suy ngẫm. Theo giáo sư Thomas Duffy của Trường Y Yale, việc quá tập trung vào xuất sắc trong khoa học không đi kèm với sự chú trọng tương xứng trong chăm sóc lâm sàng. Nói cách khác, một số bác sĩ trở nên lạnh lùng, xa cách với bệnh nhân, tạo cơ hội cho y tá và người hành nghề y học thay thế tiếp cận và thực hiện vai trò lắng nghe, an ủi và nhân văn hóa việc điều trị.

Song song với John, một người cũng kỳ lạ không kém – Bernarr Macfadden – đang nổi lên như người có ảnh hưởng sức khỏe nổi tiếng đầu tiên của thế kỷ 20. Ông kiếm hàng triệu đô nhờ bán cho người Mỹ công thức sức khỏe gồm thể dục, nhịn ăn như liệu pháp chữa bách bệnh, và thái độ thù địch với y học hiện đại. Ông kịch liệt phản đối tiêm vắc xin, thường đi chân trần quanh New York để hấp thu năng lượng từ Trái Đất, và ngủ dưới sàn để dòng máu hòa nhịp với từ trường tự nhiên.

Năm 1899, Bernarr cho ra mắt tạp chí Physical Culture, với nội dung tư vấn sức khỏe kèm hình ảnh người ăn mặc thiếu vải (thường là chính ông) khoe vóc dáng. Tạp chí rất được ưa chuộng, giúp ông xây dựng một đế chế xuất bản tại New York và trở thành một guru sức khỏe nổi tiếng, rao giảng tư tưởng ai cũng có thể kiểm soát hoàn toàn mọi loại bệnh tật nếu có đủ ý chí sống đức hạnh.

Tôi đã phỏng vấn bác sĩ gia đình và giảng viên Michelle Cohen, người từng viết về di sản của John và Bernarr. Cô nói: Họ là hai nhân vật quảng bá sức khỏe quan trọng nhất của thế kỷ 20 và ảnh hưởng của họ vẫn còn đến ngày nay. Họ đưa những quan điểm đạo đức hóa về sức khỏe thế kỷ 19 bước vào thời đại marketing đại chúng và văn hóa ngôi sao, cổ vũ ảo tưởng rằng bạn có thể kiểm soát sức khỏe hoàn toàn bằng lối sống đức hạnh.

Việc ăn uống lành mạnh và luyện tập thường xuyên rõ ràng có vai trò quan trọng với sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe tâm thần. Nhưng như Cohen phân tích sắc sảo: Có sự khác biệt rất lớn giữa tư vấn lối sống và việc bán một phương pháp chữa bách bệnh dựa trên thay đổi lối sống. Điều đầu tiên biến bạn thành nhân viên y tế, điều thứ hai biến bạn thành kẻ lừa đảo.

Sức khỏe không phải là đức hạnh đạo đức

Cohen cũng nhấn mạnh: Sức khỏe không phải là một phẩm chất đạo đức. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi ta nghe những lời chê bai người lười biếng chỉ uống thuốc thay vì chịu khó ăn sạch và tập thể dục.

Quan điểm đó đặc biệt áp dụng với bệnh tâm thần. Sự kỳ thị nảy nở và lan rộng khi người ta vô tình tin rằng bệnh tâm thần là biểu hiện của yếu đuối, hay rằng dùng thuốc là thất bại cá nhân.

Ngành wellness hiện đại đã thừa hưởng thái độ đạo đức hóa về sức khỏe từ John và Bernarr. Nhiều yếu tố văn hóa – lịch sử khác cũng hợp thành một ngành công nghiệp wellness khổng lồ như hiện nay. Hệ quả của Flexner Report kéo dài đến phong trào phản văn hóa thập niên 60 và 70, tạo nên làn sóng chống đối hệ thống y tế chính thống, thúc đẩy bệnh nhân tìm đến vòng tay chào đón của y học thay thế. Đồng thời, ở Bắc Mỹ cuối thế kỷ 20, người dân bắt đầu nhận thức mình là người tiêu dùng, đòi hỏi nhiều lựa chọn hơn khi chi tiêu. Điều này đã tạo ra mô hình giỏ hàng trong chăm sóc sức khỏe, đề cao hành vi cá nhân và giảm nhẹ vai trò của yếu tố di truyền, hoàn cảnh xã hội hay đơn giản là vận rủi.

Từ biologic living đến wellness – khái niệm biến dạng

Mười sáu năm sau khi John mất, và bốn năm sau cái chết của Bernarr, khái niệm wellness như ngày nay mới ra đời. Đó là khi nhà thống kê sinh học Halbert L. Dunn, được mệnh danh là cha đẻ phong trào wellness, lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trên Canadian Journal of Public Health vào năm 1959. Giống như phân biệt giữa bệnh tâm thầnsức khỏe tinh thần, Dunn phân biệt giữa sức khỏe tốt – tức không bệnh tật – và wellness ở mức cao, được định nghĩa là phương pháp vận hành tích hợp nhằm tối đa hóa tiềm năng của cá nhân trong môi trường mà họ hoạt động.

Tuy nhiên, định nghĩa sâu sắc đó không tồn tại lâu. Wellness nhanh chóng biến thành khái niệm không thể kiểm soát.

Hiện nay, ở nhiều nơi tại Bắc Mỹ, wellness hiện diện khắp nơi. Đối diện quán Starbucks gần nhà bạn có thể là lớp yoga, thiền, spa, phòng giảm cân, massage, châm cứu và phòng khám nắn chỉnh cột sống. Các chương trình wellness cho nhân viên – bao gồm tài trợ phòng gym – dễ dàng tìm thấy chỉ bằng một cú nhấp.

Trong cuốn sách The Gospel of Wellness: Gyms, Gurus, and the False Promise of Self-Care, nhà báo Rina Raphael than thở rằng không có định nghĩa thống nhất nào cho wellness, và chính điều này giúp ngành này phát triển vượt kiểm soát: Wellness đã suy thoái thành một thuật ngữ tiếp thị mơ hồ có thể chỉ kem đánh răng than hoạt tính cũng như có thể chỉ thiền định.

Ngành công nghiệp 5,6 ngàn tỷ USD – và hệ sinh thái giả khoa học

Trong sự hỗn loạn đó lại có một trật tự kỳ lạ. Giáo sư Colleen Derkatch trong cuốn Why Wellness Sells: Natural Health in a Pharmaceutical Culture đã chỉ ra mâu thuẫn trong ngôn ngữ tiếp thị: một mặt, chúng ta được khuyên tăng cườngtối ưu hóa sức khỏe; mặt khác, lại được chào mời các sản phẩm chữa bệnhphục hồi thứ đang thiếu. Ví dụ như tối đa hóa sức khỏe tinh thần bằng cách điều trị tắc nghẽn năng lượng và thiếu hụt dinh dưỡng. Thuật ngữ wellness đã trôi xa khỏi định nghĩa của Dunn và biến thành biểu tượng của lợi nhuận, cuốn ta vào vòng xoáy không dứt trong hành trình tăng cường sức khỏe bằng cách chữa những vấn đề mà ta không biết mình có.

Ngành công nghiệp wellness hiện được định giá 5,6 ngàn tỷ USD toàn cầu, bao gồm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thực thụ như thể dục, lớp thể thao, cùng với y học thay thế. Nó cũng bao gồm nền kinh tế sức khỏe tinh thần toàn cầu trị giá 181 tỷ USD – gồm dịch vụ giấc ngủ, thiết bị theo dõi, thiền, thực phẩm bổ sung bổ não, cần sa, psychedelics và các chương trình self-help do guru, coach, tổ chức và ứng dụng cung cấp.

Đáng lo nhất, wellness đã trở thành miền đất mộng mơ, nơi vắng bóng sự kiểm chứng khoa học. Trung tâm của ngành này là giả khoa học, và việc gọi nó là sinh lợi vẫn còn là nói nhẹ. Đây chính là nơi trú ngụ thương mại của toàn bộ ngành y học thay thế – được ước tính sẽ trị giá gần 200 tỷ USD vào năm 2025. Chỉ riêng tại Mỹ, người dân chi hơn 30 tỷ USD mỗi năm cho y học thay thế. Ngay cả ngành vi lượng đồng căn cũng có giá trị 1,2 tỷ USD, với khoảng 5 triệu người trưởng thành và 1 triệu trẻ em sử dụng.

Kết luận: Cái giá của sự đạo đức hóa sức khỏe

Ngành wellness hiện nay mang nợ sâu sắc với những người tiền nhiệm như John Kellogg và Bernarr Macfadden. Các doctor celebrityinfluencer wellness thời nay chính là phiên bản hiện đại của họ – tiếp tục đạo đức hóa sức khỏe và công kích y học chính thống. Khi bạn ăn không đúng, cảm thấy không tốt, hay cần dùng thuốc, thì lỗi thường bị đổ lên đầu bạn.

Cả sự nghi ngờ chính đáng lẫn sai lầm với y học hiện đại đều góp phần duy trì thị trường wellness và gieo rắc thông tin sai lệch về sức khỏe tâm thần. Người ta dễ dàng bỏ qua những rủi ro của y học thay thế vì họ tìm thấy ở đó sự quan tâm và an ủi mà hệ thống y tế không thể mang lại.

Dù có vẻ chu đáo và cá nhân hóa, y học thay thế thực chất có cơ chế sai lầm. Trong ngành xe hơi, lemon dùng để chỉ một chiếc xe mới mua nhưng bị lỗi nghiêm trọng: trông thì đẹp, có thể chạy được vài lần, nhưng bên trong là hàng loạt sai sót kỹ thuật khiến nó nguy hiểm. Y học thay thế cũng vậy – một lemon giả khoa học đang đe dọa sức khỏe tâm thần của bạn.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây