Hai triết gia Khổng Tử và Aristotle đã dạy gì về đạo đức?

Hai triết học vĩ đại – nhưng liệu chúng có hoạt động tốt hơn khi kết hợp với nhau?

 · 7 phút đọc.

Hai triết học vĩ đại – nhưng liệu chúng có hoạt động tốt hơn khi kết hợp với nhau?

Hai triết học vĩ đại – nhưng liệu chúng có hoạt động tốt hơn khi kết hợp với nhau?

Mở đầu

Các triết gia luôn yêu thích thử thách đối đầu các hệ thống đạo đức với nhau để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của luân lý. Hãy nghĩ đến cuộc đối đầu kinh điển giữa thuyết nghĩa vụ luận, vốn ủng hộ những quy tắc bất di bất dịch, và thuyết hậu quả luận, ưu tiên kết quả trên hết. Những cuộc đấu trí này giúp chúng ta nắm bắt các sắc thái và giới hạn của từng quan điểm.

Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi chúng ta đặt hai hệ thống đạo đức cổ xưa và phức tạp vào cuộc đối thoại với nhau? Một bài viết được xuất bản trong Dao đã thực hiện nhiệm vụ này bằng cách so sánh triết lý của Khổng Tử và Aristotle – hai trong số những triết gia có ảnh hưởng nhất lịch sử. Triết lý của họ đã truyền cảm hứng sâu sắc cho nền văn hóa lịch sử mà họ sống, mang lại những hiểu biết sâu sắc về cách sống một cuộc đời đức hạnh. Ngày nay, sau hơn hai thiên niên kỷ, những lời dạy của họ vẫn còn vang vọng, cung cấp hướng dẫn để giải quyết những phức tạp của cuộc sống với sự rõ ràng và đức hạnh.

Khổng Tử và Aristotle

Khổng Tử là một triết gia và quan chức người Trung Quốc sống vào thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi rời bỏ chức vụ chính quyền, ông đã đi khắp miền bắc Trung Quốc để truyền bá triết lý của mình. Mặc dù không thể khiến bất kỳ chính quyền nào áp dụng hoàn toàn các lý tưởng của mình, một số học trò của ông đã được bổ nhiệm vào các vị trí chính quyền, và các quan điểm của ông về nhân cách, chính quyền và tầm quan trọng của nghi lễ đã được lưu truyền vĩnh viễn trong truyền thống Trung Quốc.

Aristotle là một triết gia Hy Lạp sống và làm việc vào thế kỷ thứ 4 TCN – khoảng 100 năm sau Khổng Tử. Là học trò của Plato, ông đã bất đồng với thầy mình trên nhiều điểm và xây dựng một hệ thống tư tưởng không kém phần thú vị. Các lý thuyết của ông về đạo đức đã có sự phục hưng mạnh mẽ trong thời hiện đại.

Mặc dù cả hai triết học đều được mô tả là hệ thống đạo đức đức hạnh – một cách tiếp cận đạo đức tập trung vào phát triển và hành động dựa trên các đặc tính tính cách nhất định – vẫn có những điểm khác biệt đáng kể giữa hai triết lý này.

Các khái niệm chính: Li và Hexis

Các bài viết của Khổng Tử thường nhắc đến khái niệm li, có nghĩa là lễ nghi hoặc quan sát nghi thức. Tuy nhiên, li không chỉ liên quan đến các hành động đúng mực. Khổng Tử dành rất nhiều thời gian cho các câu hỏi thực hành, chẳng hạn như nên sử dụng vật liệu nào trong bàn thờ hoặc nên để tang bao lâu sau khi một thành viên gia đình qua đời. Ngoài ra, còn có một yếu tố tâm lý: Bạn chỉ có thể thực hành li đúng đắn nếu hành động của bạn được hỗ trợ bởi trạng thái nội tâm phù hợp.

Trong khi đó, Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của hexis, thường được dịch là thói quen. Đối với Aristotle, làm người đức hạnh không phải là một hành động chỉ xảy ra một lần; nó là một trạng thái của tính cách. Một người không chỉ cần làm điều đúng đắn khi cần thiết mà còn phải có động lực và cảm xúc đúng đắn về điều đó. Chẳng hạn, một người nên hướng tới lòng can đảm và đủ khôn ngoan để can đảm vào đúng thời điểm. Nếu một người duy trì thói quen kết hợp các hành động và phẩm chất nội tại này, người đó có thể được coi là người có đức hạnh.

Những khái niệm này đóng vai trò trung tâm trong triết học của từng người. Bằng cách so sánh và đối chiếu hai khái niệm này, chúng ta có thể có cái nhìn rõ hơn về cách hai triết gia vĩ đại này nghĩ rằng chúng ta nên sống cuộc đời của mình.

Đối đầu giữa các triết gia

Kevin DeLapp, giáo sư triết học tại Đại học Converse, đã phân tích so sánh này trong bài tiểu luận Confucian Rituals and Aristotelian Habits.

Sự tương đồng giữa lihexis khá rõ ràng. Cả hai đều cần thiết cho hành vi đức hạnh và dường như có các chức năng tương tự nhau. Hexis thúc đẩy một người hướng tới những gì họ có thể trở thành, và li tổ chức các hành động của một người ngay thẳng.

Tuy nhiên, chúng không giống nhau và đóng những vai trò khác nhau trong hệ thống triết học của từng người. Ví dụ, Khổng Tử coi li là một khái niệm hoàn toàn của con người – không loài động vật nào có thể thực hiện được. Ngược lại, Aristotle lại cởi mở với ý tưởng rằng các sinh vật không phải con người cũng có thể có hexis – mặc dù điều đó sẽ trông rất khác ở một con voi so với một con người. Li luôn được coi là một đức hạnh, trong khi hexis có thể ám chỉ cả thói quen tốt lẫn thói quen xấu. Triết lý của Aristotle hướng đến việc sống cuộc đời của một triết gia tương đối tự túc, trong khi tư tưởng Khổng Tử thúc đẩy người thực hành trở thành một thành viên mẫu mực và tích cực của một xã hội được xác định rõ ràng.

Mặc dù Aristotle và Khổng Tử có nhiều điểm khác biệt trong triết lý của mình, những điểm tương đồng của họ có thể làm sáng tỏ cách tốt nhất để thực hiện các hệ thống đạo đức của họ. Như DeLapp đã nói:

Việc chú ý đến các điểm tương đồng giữa thói quen Aristotelian và nghi lễ Khổng Tử có thể giúp cân bằng lại những hiểu lầm phổ biến về từng hệ thống đạo đức. So sánh này giúp những người theo Aristotle nhớ rằng sự phát triển đức hạnh không phải là một hành trình đơn độc mà đòi hỏi sự trau dồi liên cá nhân, cảm xúc và cơ thể. Những người theo Aristotle thường nói nhiều về ‘truyền thống’ một cách trừu tượng, nhưng họ có thể học được từ Khổng giáo cách áp dụng vào các thực hành và phong tục gia đình, hàng ngày cụ thể. Ngược lại, so sánh này giúp những người theo Khổng Tử phản bác lại ý kiến rằng lễ nghi yêu quý của họ chỉ là những nghi thức bên ngoài rỗng tuếch. Cũng như các đức hạnh Aristotelian, các nghi lễ Khổng Tử đúng đắn kết nối chúng ta với những người khác một cách biến đổi.

Nếu bạn luôn muốn khám phá đạo đức đức hạnh của Aristotle, sự đối chiếu với Khổng Tử nhắc nhở bạn rằng bạn không thể sống tách biệt; bạn phải nhận thức được các thói quen đức hạnh trông như thế nào cả trong thực hành và lý thuyết. Tương tự, nếu bạn bị thu hút bởi Khổng giáo, sự nhấn mạnh của Aristotle vào các khía cạnh nội tâm của đức hạnh nhấn mạnh rằng li không chỉ là nghi thức. Thay vì mâu thuẫn với nhau, những triết lý này có thể bổ sung cho nhau, mang lại một sự hiểu biết phong phú hơn về thực hành đạo đức.

Như DeLapp nói: Bất chấp sự cổ xưa của mình, Aristotle và Khổng Tử vẫn là những người đồng hành tuyệt vời để suy ngẫm và thực hành cách sống một cuộc đời có ý nghĩa đạo đức. Vậy tại sao không cân nhắc nghiêm túc cả hai khi bạn có cơ hội?

nhavantuonglai

Share:
Quay lại.

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Sợ hãi | Chương 09

Sợ hãi | Chương 09

Thiền sư Thích Nhất Hạnh sáng lập Làng Mai truyền cảm hứng Phật giáo dấn thân chánh niệm giúp con người tĩnh tâm hạnh phúc hòa hợp thiên nhiên.

Con đã có đường đi | Chương 15

Con đã có đường đi | Chương 15

Thiền sư Thích Nhất Hạnh sáng lập Làng Mai truyền cảm hứng Phật giáo dấn thân chánh niệm giúp con người tĩnh tâm hạnh phúc hòa hợp thiên nhiên.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.