Triết học đã tiến bộ được bao nhiêu?
Vào đầu năm 2019, Bill và Melinda Gates đã công bố một danh sách các sự thật khiến họ ngạc nhiên trong năm trước.
· 9 phút đọc.
Triết học là một lĩnh vực phong phú và hấp dẫn, thu hút hàng triệu người trên khắp thế giới. Nhưng liệu chúng ta có thể nói rằng nó tiến bộ đến đâu? Ở mức độ nào nó đã cải thiện?
Mở đầu
Chương trình podcast tuyệt vời Philosophy Bites có hai giáo sư triết học, David Edmonds và Nigel Warburton, phỏng vấn các triết gia khác về các chuyên ngành của họ. Một trong những câu hỏi thường xuyên được họ hỏi các khách mời là: Triết gia yêu thích của bạn là ai? Những người được phỏng vấn có thể trả lời câu hỏi này theo bất kỳ cách nào họ muốn – đó có thể là người họ thích đọc nhất, người họ cho rằng có tầm ảnh hưởng nhất, hoặc có thể là người họ cho rằng có lập luận tốt nhất? Ba câu trả lời phổ biến nhất là David Hume, Immanuel Kant và Aristotle. Đó là hai người từ thế kỷ 18 và một người từ Hy Lạp cổ đại. Điều này không thực sự là cập nhật xu hướng hiện tại.
Triết học là một lĩnh vực phong phú và hấp dẫn, thu hút hàng triệu người trên khắp thế giới. Nhưng liệu chúng ta có thể nói rằng nó tiến bộ đến đâu? Ở mức độ nào nó đã cải thiện? Isaac Newton nổi tiếng với câu nói rằng khoa học có nghĩa là đứng trên vai của những người khổng lồ, nghĩa là mọi phát hiện và phát minh mới đều dựa trên những điều đã có trước đó. Tuy nhiên, trong triết học, vô số tạp chí, sách và bài viết đều dành để xem xét và tái xem xét các tư tưởng triết học cổ đại. Khi một lĩnh vực nghiên cứu dành nhiều thời gian để nghiên cứu mới mà lại nhìn về quá khứ và đảo ngược những ý tưởng cũ, liệu chúng ta có thể nói rằng nó thực sự tiến bộ?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta sẽ xem xét hai cách hiểu về thuật ngữ tiến bộ. Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về nó trong nghĩa là tiếp cận gần hơn với sự thật, hoặc ít nhất là loại bỏ sai lầm. Thứ hai, chúng ta sẽ xem xét nó trong khía cạnh con người, kiểm tra mức độ mà triết học cải thiện cuộc sống của chúng ta.
Một chân trong phòng thí nghiệm
Nhiều lĩnh vực mà ngày nay chúng ta coi là các ngành nghiên cứu riêng biệt từng được gọi là triết học. Plato và hệ thống Samkhya đã nghiên cứu tâm lý học từ rất lâu trước Freud, và các ngành khoa học từng được gọi là triết học tự nhiên. Những người như Aristotle và Descartes vừa là nhà khoa học vừa là nhà toán học, cũng như là nhà triết học. Người Babylon và Ai Cập không phân biệt giữa thiên văn học và siêu hình học. Ngay cả người được coi là thông minh nhất thế giới, Newton, cũng tham gia vào triết học.
Sự thật là triết học có một lịch sử lâu dài trong việc liên quan đến khoa học. Những câu hỏi mà triết học tranh luận xuất phát từ và phản ánh các phát triển trong khoa học. Hãy lấy hai lĩnh vực lớn của triết học: nhận thức luận và tâm trí.
Nhận thức luận, hay lý thuyết về tri thức, không thể tách rời với tiến bộ của tâm lý học. Khái niệm ý tưởng bẩm sinh, cho rằng chúng ta có những ý tưởng được hình thành trước, hoặc a priori (không qua trải nghiệm), đã chịu đựng rất nhiều từ các đòn đánh của khoa học cũng như các phê phán của triết học. Những tuyên bố của Plato và Gottfried Leibniz rằng chúng ta chứa đựng tất cả các ý tưởng mà chúng ta sẽ có, chỉ để được tái khám phá qua trải nghiệm, khó có thể duy trì trong một thế giới của khoa học thần kinh. Nhưng tương tự, những tuyên bố mạnh mẽ của John Locke về chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng chúng ta sinh ra như một tabula rasa – một tờ giấy trắng hoàn toàn – cũng đã bị chứng minh là yếu kém. Stephen Pinker, trong cuốn sách The Blank Slate (Tờ Giấy Trắng), và chủ nghĩa bẩm sinh của Noam Chomsky về ngôn ngữ đều là những ví dụ về khoa học can thiệp và điều chỉnh triết học.
Trong triết học về tâm trí – liên quan đến những vấn đề như ý thức và hiện tượng trải nghiệm – không thể tách rời khỏi những phát hiện của khoa học. Càng khám phá nhiều về trí nhớ, nhận thức, suy nghĩ vô thức và có ý thức, nhận thức, mơ ước, thì triết học càng phải thích nghi. Thuyết nhị nguyên chất – quan điểm rằng tâm trí và cơ thể là hai bản chất hoàn toàn tách biệt – đã gặp khó khăn ngay từ thời điểm đó trong việc giải thích cách thức tương tác giữa tâm trí và cơ thể. Càng học về bộ não, lý thuyết này càng trở nên khó duy trì.
Trong những lĩnh vực mà triết học liên quan đến các câu hỏi khoa học, triết học gắn liền với tiến bộ mà khoa học đạt được. Trong nhận thức luận, tâm trí và ngôn ngữ học, đôi khi triết học dẫn đầu và đôi khi theo sau, nhưng cuối cùng nó phải cúi mình trước sức nặng áp đảo của những gì khoa học đã bác bỏ. Nếu tiến bộ có nghĩa là tiếp cận gần hơn với sự thật, thì đây chính là ý nghĩa của tiến bộ trong triết học.
Một thế giới tốt đẹp hơn cho mọi người
Tuy nhiên, câu trả lời này khó có thể làm hài lòng những ai yêu thích và coi trọng triết học. Không phải là một lời khen ngợi cao cả khi nói rằng tiến bộ trong triết học phụ thuộc nặng nề vào những gì khoa học đạt được. Nhưng có một cách khác để nhìn nhận tiến bộ: trong nghĩa của sự tiến bộ của con người. Qua lăng kính này, chúng ta có thể đo lường sự tiến bộ của triết học bằng cách xem nó đã vươn ra thế giới đến đâu và thay đổi mọi thứ tốt đẹp hơn như thế nào. Chúng ta có thể coi triết học như một bản vẽ trước khi có thay đổi xã hội. Đó là quá trình suy nghĩ trước khi thực hiện.
Điều này được thấy rõ đầu tiên trong mối quan hệ giữa đạo đức và luật pháp. Khi thời gian trôi qua, những gì hôm nay có vẻ như khoa học viễn tưởng cuối cùng trở thành những vấn đề thực tế trong tương lai. Những điều như bảo vệ dữ liệu, quyền được quên, luật giao thông, hoặc nghỉ phép của cha mẹ từng là điều vô nghĩa đối với tổ tiên chúng ta. Trong khi các giáo sư đạo đức hiếm khi được trả sáu con số với tư cách là cố vấn, thì các nhà lập pháp, luật sư và thẩm phán chắc chắn thực hành triết học trong các giai đoạn soạn thảo các luật mới. Cuộc tranh luận, thảo luận và phân tích phê phán xảy ra khi tạo ra và thông qua các dự luật chắc chắn là mang tính triết học. Sự tiến bộ, về mặt các luật pháp và hệ thống mà chúng ta sống theo, được xây dựng trên nền tảng triết học.
Thứ hai, chúng ta được định nghĩa cá nhân và tập thể bởi những giá trị được hình thành trong triết học. Những điều như tự do, bình đẳng, dân chủ hay quyền riêng tư không được tìm thấy ngẫu nhiên trên mặt đất như một loại khoáng chất nào đó. Chúng được các triết gia nêu ra, bảo vệ và tôn vinh. Ngày nay, chúng ta sống trong một xã hội an toàn, công bằng và lành mạnh hơn bất kỳ xã hội nào trước đây – và điều này phần lớn là nhờ vào các nhà lý thuyết và triết gia của quá khứ. Do đó, điều này có thể được coi là tiến bộ trong triết học.
Nhưng tiến bộ hiếm khi là một mũi tên thẳng tắp. Thay vào đó, nó tiến lên từng bước chập chững. Tiến bộ của triết học, khi được đo lường trong sự thay đổi xã hội, cũng không khác gì. Tiến bộ cũng có thể lùi lại. Dân chủ và tự do có thể là tiến bộ, nhưng sự khai thác môi trường và bất bình đẳng lan tràn thì có thể không.
Một biển lớn để chèo lái
Có lẽ câu hỏi này đã bỏ qua trọng điểm. Điều gì nếu triết học không phải về tiến bộ, về việc hướng tới một giải pháp cuối cùng nào đó, mà thay vào đó là tìm ra điều gì đó để sống vì nó? Triết học là một ngành nhân văn, và nó cũng phức tạp, đa dạng và khó hiểu như chính con người. Triết học không phải là một con đường hướng tới một đích đến không xác định nào đó. Nó là ánh sáng chiếu rọi vào tình trạng con người. Nó không phải là một cuốn sách duy nhất trong đó chúng ta viết thêm một trang nữa. Triết học là một thư viện sách, và mỗi người chúng ta phải tìm cuốn sách nào nói lên điều tốt nhất cho chính mình.
Điều đó không có nghĩa là bất kỳ triết lý nào cũng được, hay rằng bất kỳ ai có quan điểm và một chuỗi bình luận đều là một triết gia giỏi. Có những quy tắc và phương pháp trong triết học, và
các lập luận có thể bị bác bỏ và làm sụp đổ. Nhưng những lập luận sống sót qua thử thách của phân tích triết học là những gì để chúng ta đọc và tiêu hóa. Chúng là những ý tưởng và lý thuyết mà chúng ta sống theo. Chúng là những giá trị, tôn giáo, đạo đức, phẩm hạnh và hành vi xác định chúng ta là ai.
Triết học không phải là một con tàu, chèo ra một bờ xa xôi nào đó. Nó là biển cả nơi con tàu ấy chèo lái.