Sự im lặng trong lịch sử Israel và quyền của người Do Thái Arap
Trong câu chuyện về Israel hiện đại, tiếng nói của cộng đồng Do Thái Mizrahi – những người có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi – thường bị lãng quên hoặc che giấu.
· 27 phút đọc · lượt xem.
Khi nói về câu chuyện về Israel hiện đại, tiếng nói của cộng đồng Do Thái Mizrahi – những người có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi – thường bị lãng quên hoặc che giấu. Họ chiếm gần một nửa dân số Do Thái Israel, nhưng lại phải trải qua hành trình đầy thử thách trong việc khẳng định bản sắc và tranh đấu cho quyền lợi của mình. Từ cuộc di cư khẩn cấp sau năm 1948 đến các phong trào phản kháng văn hóa hiện tại, câu chuyện của người Mizrahi phản ánh sự phức tạp sâu sắc trong cấu trúc bản sắc của quốc gia Do Thái, nơi mà sự đa dạng văn hóa vẫn đang tìm kiếm tiếng nói và vị trí xứng đáng.
Ai là người Do Thái Arap?
Người Do Thái Mizrahi, hay còn gọi là Mizrahim, đại diện cho một phần quan trọng nhưng thường bị lãng quên trong lịch sử Do Thái giáo.
Khái niệm Mizrahi và khác biệt với Ashkenazi, Sephardi
Thuật ngữ Mizrahi trong tiếng Hebrew có nghĩa là phương Đông, ám chỉ những cộng đồng Do Thái có nguồn gốc từ các quốc gia Trung Đông, Bắc Phi và một số vùng thuộc Kavkaz. Họ có lịch sử sống lâu đời dưới sự cai trị của các đế chế Hồi giáo, từ thời kỳ Abbasid cho đến Ottoman, tạo nên những đặc trưng văn hóa độc đáo khác biệt so với các nhóm Do Thái khác.
Sự khác biệt giữa Mizrahi và hai nhóm Do Thái lớn khác – Ashkenazi và Sephardi – không chỉ thể hiện ở địa lý mà còn ở văn hóa và truyền thống. Người Ashkenazi có nguồn gốc từ châu Âu trung và đông, phát triển dưới ảnh hưởng của văn hóa châu Âu và sử dụng tiếng Yiddish. Người Sephardi xuất thân từ Bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha), sau khi bị trục xuất năm 1492, họ di tản khắp Địa Trung Hải và phát triển tiếng Ladino.
Trong khi đó, người Mizrahi giữ nhiều nét văn hóa, ngôn ngữ và phong tục gần gũi với các nền văn hóa Arap và Hồi giáo xung quanh, sử dụng các phương ngữ Judeo-Arabic và duy trì những truyền thống tôn giáo có màu sắc phương Đông đậm đà.
Điều đáng chú ý là người Mizrahi không phải là một nhóm đồng nhất, mà bao gồm nhiều cộng đồng khác nhau từ Iraq, Iran, Yemen, Syria, Liban, Ai Cập, Libya, Tunisia, Algeria, Maroc và Ethiopia.
Mỗi cộng đồng có những truyền thống, ngôn ngữ và phong tục riêng biệt, phản ánh sự đa dạng phong phú của thế giới Do Thái trước thời hiện đại. Sự đa dạng này sau này trở thành một thách thức lớn khi họ phải hòa nhập vào xã hội Israel được định hình chủ yếu bởi văn hóa Ashkenazi.
Lịch sử cộng đồng Do Thái tại Iraq, Yemen, Ai Cập, Maroc…
Lịch sử của các cộng đồng Do Thái Mizrahi có thể truy ngược về hàng nghìn năm, với những giai đoạn thịnh vượng và suy tàn xen kẽ. Tại Iraq, cộng đồng Do Thái Baghdad từng là một trong những trung tâm học thuật Do Thái quan trọng nhất thế giới.
Từ thế kỷ thứ 6 đến thế kỷ thứ 11, các học viện ở Babylon đã sản sinh ra Talmud Babylon, một trong hai bộ luận giải kinh thánh quan trọng nhất của Do Thái giáo. Cộng đồng này duy trì vị thế học thuật cao cho đến thế kỷ XX, với Baghdad được mệnh danh là Baghdad của Do Thái (Bagdad shel Yehudim).
Ở Yemen, cộng đồng Do Thái đã tồn tại từ thời cổ đại và phát triển một nền văn hóa tôn giáo độc đáo. Họ được biết đến với truyền thống thủ công tinh xảo, đặc biệt là nghề kim hoàn và dệt may, đồng thời duy trì những nghi lễ tôn giáo cổ xưa mà các cộng đồng Do Thái khác đã mất. Người Do Thái Yemen cũng phát triển một phong cách âm nhạc tôn giáo đặc trưng, kết hợp giữa truyền thống Do Thái và âm hưởng Arap.
Tại Ai Cập, cộng đồng Do Thái Alexandria và Cairo từng là những trung tâm thương mại và văn hóa sôi động. Đặc biệt trong thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhiều gia đình Do Thái Ai Cập đã đạt được thành công lớn trong lĩnh vực tài chính, báo chí và giải trí. Họ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của Cairo và Alexandria như những thành phố hiện đại, đồng thời duy trì đời sống tôn giáo và văn hóa Do Thái phong phú.
Ở Bắc Phi, đặc biệt là Maroc, Tunisia và Algeria, các cộng đồng Do Thái đã hình thành những truyền thống văn hóa độc đáo, pha trộn giữa yếu tố Do Thái, Berber và Arap. Họ phát triển các nghề thủ công truyền thống, thương mại và học thuật, đồng thời duy trì những lễ hội và phong tục tôn giáo có màu sắc địa phương đậm đà. Các cộng đồng này thường sống hòa hợp với người Hồi giáo và duy trì mối quan hệ kinh tế – xã hội ổn định trong nhiều thế kỷ.
Vai trò truyền thống và học thuật trước năm 1948
Trước khi di cư sang Israel, người Mizrahi đã có những đóng góp to lớn cho học thuật Do Thái giáo và đời sống tôn giáo toàn cầu. Các học giả Mizrahi đã sản sinh ra những tác phẩm kinh điển trong lĩnh vực Halakha (luật Do Thái), triết học tôn giáo và văn học. Maimonides (Moses ben Maimon, 1135 – 1204), một trong những nhà tư tưởng Do Thái vĩ đại nhất mọi thời đại, chính là người gốc Tây Ban Nha nhưng sống và làm việc ở Ai Cập, thể hiện sự giao thoa văn hóa đặc trưng của thế giới Mizrahi.
Các trung tâm học tập Do Thái ở Baghdad, Damascus, Aleppo, và các thành phố khác đã duy trì truyền thống nghiên cứu Talmud và sản sinh ra những bản chú giải quan trọng. Đặc biệt, truyền thống sao chép và bảo tồn kinh thánh của các cộng đồng này đã góp phần giữ gìn di sản văn học Do Thái. Codex Aleppo, một trong những bản thảo Hebrew cổ nhất và quan trọng nhất, được bảo quản bởi cộng đồng Do Thái Syria trong hàng thế kỷ.
Về mặt tôn giáo, các cộng đồng Mizrahi phát triển những truyền thống nghi lễ độc đáo, kết hợp giữa yếu tố Do Thái cổ điển và ảnh hưởng văn hóa địa phương. Họ duy trì những lễ hội, phong tục và âm nhạc tôn giáo có màu sắc phương Đông, tạo nên sự đa dạng phong phú trong thế giới Do Thái. Những truyền thống này không chỉ có giá trị tôn giáo mà còn là kho tàng văn hóa vô giá, phản ánh sự giao lưu và thích ứng của người Do Thái với các nền văn minh khác nhau trong lịch sử.
Di cư sau 1948 và kinh nghiệm bị gạt ra bên lề
Thành lập nhà nước Israel năm 1948 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử không chỉ đối với người Do Thái châu Âu mà cả đối với hàng triệu người Do Thái sống ở các nước Arap và Trung Đông.
Cuộc di cư khẩn cấp: nguyên nhân và tổ chức
Cuộc chiến tranh Arap – Israel lần thứ nhất (1948 – 1949) và làn sóng dân tộc chủ nghĩa Arap gia tăng đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn, buộc hơn 850.000 người Do Thái Mizrahi phải rời bỏ quê hương trong hoàn cảnh khẩn cấp và thường là vĩnh viễn.
Tại Iraq, nơi có cộng đồng Do Thái lớn nhất Trung Đông với khoảng 150.000 người, tình hình trở nên căng thẳng sau khi Iraq tham gia liên minh chống Israel. Các cuộc bạo loạn chống Do Thái ở Baghdad và các thành phố khác, cùng với việc chính phủ Iraq ban hành các luật hạn chế quyền lợi của người Do Thái, đã tạo ra áp lực di cư khổng lồ. Hoạt động Ezra và Nehemiah (1950 – 1951) đã tổ chức di tản gần như toàn bộ cộng đồng Do Thái Iraq trong vòng hai năm, với hầu hết họ bị buộc phải từ bỏ tài sản và chỉ được mang theo 50 dinar Iraq.
Ở Yemen, hoạt động Magic Carpet (1949 – 1950) đã đưa khoảng 49.000 người Do Thái đến Israel qua đường hàng không. Nhiều người trong số họ chưa bao giờ nhìn thấy máy bay và tin rằng họ đang được đưa đến Đất Hứa trên đôi cánh của đại bàng như trong lời tiên tri Kinh Thánh. Tuy nhiên, thực tế khắc nghiệt của việc tái định cư đã nhanh chóng thay thế niềm hy vọng ban đầu bằng nỗi thất vọng sâu sắc.
Các cộng đồng Do Thái ở Ai Cập, Syria, Liban và Bắc Phi cũng trải qua quá trình di cư tương tự, mặc dù với tốc độ và hoàn cảnh khác nhau. Cuộc khủng hoảng Suez (1956) đã đẩy nhanh quá trình di cư của người Do Thái Ai Cập, trong khi các cộng đồng ở Maroc và Tunisia di cư chủ yếu trong thập niên 1950 – 1960. Điều đáng chú ý là hầu hết các cuộc di cư này mang tính chất một chiều – một khi rời đi, người Do Thái Mizrahi hiếm khi có thể trở lại quê hương.
Trải nghiệm trong các trại tiếp nhận – Phân biệt và xếp hạng
Khi đến Israel, người Mizrahi thường được đưa vào các trại tiếp nhận tạm thời gọi là Ma’abarot, nơi họ phải sống trong điều kiện khó khăn và bất ổn. Những trại này, ban đầu được thiết kế như giải pháp tạm thời, đã trở thành nơi cư trú lâu dài cho nhiều gia đình, với cơ sở hạ tầng kém và thiếu thốn các dịch vụ cơ bản. Khác với người Do Thái châu Âu – những người sống sót sau Holocaust được ưu tiên trong việc tái định cư, người Mizrahi thường bị xếp vào hàng ưu tiên thấp hơn trong các chương trình nhà ở và việc làm.
Hệ thống phân loại không chính thức nhưng có hiệu lực trong xã hội Israel thời kỳ đầu đã đặt người Ashkenazi ở vị trí cao nhất, tiếp theo là người Sephardi, và cuối cùng là người Mizrahi. Sự phân biệt này không chỉ thể hiện trong chính sách mà còn trong thái độ của các quan chức và nhân viên xã hội. Nhiều người Mizrahi được coi là khó hòa nhập vì họ không quen với lối sống châu Âu và không thông thạo tiếng Hebrew hiện đại hoặc tiếng Yiddish.
Đặc biệt nghiêm trọng là việc tách rời trẻ em khỏi gia đình. Hàng nghìn trẻ em Mizrahi, đặc biệt là từ Yemen và các nước Tây Á, đã bị đưa đi khỏi gia đình với lý do cải thiện cơ hội giáo dục hoặc chăm sóc y tế tốt hơn. Nhiều gia đình không bao giờ được đoàn tụ, và vụ việc này – được gọi là vụ bê bối trẻ em Yemen (Yemenite Children Affair) – vẫn là một vết thương chưa lành trong cộng đồng Mizrahi cho đến ngày nay.
Điều kiện sống trong Ma’abarot cũng phản ánh sự bất bình đẳng cấu trúc. Trong khi các khu định cư mới dành cho người Ashkenazi được trang bị đầy đủ tiện nghi, các khu vực dành cho người Mizrahi thường thiếu nước sạch, điện, và các dịch vụ y tế cơ bản. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn tạo ra những rào cản lâu dài trong việc hòa nhập xã hội và kinh tế.
Kinh nghiệm sống trong Israel da trắng
Khái niệm Israel da trắng (White Israel) được sử dụng để mô tả cấu trúc quyền lực và văn hóa thống trị của Israel trong những thập kỷ đầu, nơi người Ashkenazi nắm giữ các vị trí lãnh đạo chính trị, kinh tế và văn hóa. Người Mizrahi, mặc dù chiếm đa số dân số Do Thái, lại bị đẩy ra ngoài lề trong hệ thống này và phải đối mặt với sự kỳ thị có hệ thống.
Chính sách nồi nấu chảy (melting pot) của Israel thời kỳ đầu, mặc dù mang tên gọi nghe có vẻ bình đẳng, thực chất là một quá trình đồng hóa cưỡng bức nhằm loại bỏ các đặc trưng văn hóa phương Đông. Người Mizrahi bị khuyến khích, thậm chí bị ép buộc từ bỏ ngôn ngữ mẹ đẻ, thay đổi tên gọi để nghe tây phương hơn, và áp dụng lối sống châu Âu. Những ai không thể hoặc không muốn thích ứng thường bị coi là lạc hậu hoặc khó hòa nhập.
Trong hệ thống giáo dục, trẻ em Mizrahi thường bị xếp vào các lớp học yếu hơn hoặc các trường có chất lượng thấp hơn, dựa trên những đánh giá mang tính định kiến về khả năng học tập của họ. Việc này tạo ra một vòng luẩn quẩn: trẻ em Mizrahi nhận được giáo dục kém chất lượng, dẫn đến cơ hội nghề nghiệp hạn chế, và cuối cùng củng cố định kiến rằng họ kém khả năng hơn. Hệ thống này đã tạo ra những bất bình đẳng kéo dài nhiều thế hệ.
Trên thị trường lao động, người Mizrahi thường bị phân công vào các công việc lao động chân tay hoặc dịch vụ, trong khi các vị trí quản lý, chuyên môn và lãnh đạo được dành cho người Ashkenazi. Sự phân biệt này không chỉ dựa trên trình độ học vấn mà còn trên những định kiến văn hóa sâu sắc. Nhiều người Mizrahi có trình độ cao vẫn gặp khó khăn trong việc thăng tiến sự nghiệp vì họ không phù hợp với văn hóa tổ chức do người Ashkenazi định hình.
Phân tầng văn hóa và xung đột bản sắc
Cuộc xung đột về bản sắc văn hóa giữa người Mizrahi và xã hội Israel thống trị thể hiện rõ nhất qua vấn đề ngôn ngữ.
Ngôn ngữ, âm nhạc, tôn giáo và quá trình đồng hóa
Người Mizrahi sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau như tiếng Arap, Judeo-Arabic, Farsi, Judeo-Persian, và các phương ngữ địa phương khác. Tuy nhiên, trong môi trường Israel mới, những ngôn ngữ này bị coi là lạc hậu và không phù hợp. Chính sách ngôn ngữ của Israel ưu tiên tiếng Hebrew hiện đại, được chuẩn hóa theo phong cách Ashkenazi, trong khi coi nhẹ hoặc cấm đoán việc sử dụng các ngôn ngữ Mizrahi trong môi trường công cộng.
Điều đặc biệt nghịch lý là nhiều người Mizrahi nói tiếng Arap như ngôn ngữ mẹ đẻ, nhưng trong bối cảnh xung đột Israel-Palestine, việc sử dụng tiếng Arap trở thành dấu hiệu của sự bất trung hoặc nguy hiểm. Những đứa trẻ Mizrahi thường bị cấm nói tiếng Arap ở trường học và bị khuyến khích quên đi ngôn ngữ của cha mẹ. Quá trình này không chỉ tạo ra khoảng cách thế hệ mà còn làm mất đi một phần quan trọng của di sản văn hóa.
Âm nhạc là một lĩnh vực khác mà người Mizrahi phải đấu tranh để được công nhận. Âm nhạc truyền thống Mizrahi, với những giai điệu phương Đông đặc trưng và việc sử dụng các nhạc cụ như oud, qanun, và darbuka, bị coi là thô tục hoặc không phù hợp với thẩm mỹ Israel hiện đại. Các đài phát thanh và truyền hình quốc gia hiếm khi phát những bài hát Mizrahi, thay vào đó ưu tiên âm nhạc kiểu châu Âu hoặc những sáng tác mang phong cách Ashkenazi.
Trong lĩnh vực tôn giáo, mặc dù tất cả đều là Do Thái giáo, nhưng truyền thống nghi lễ Mizrahi cũng bị đối xử bất bình đẳng. Hệ thống rabbinate của Israel, được kiểm soát chủ yếu bởi các rabbi Ashkenazi, thường áp đặt các chuẩn mực Ashkenazi trong việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Những phong tục tôn giáo độc đáo của người Mizrahi, như cách thức cầu nguyện, lễ hội, và nghi lễ cưới hỏi, bị coi là không chính thống hoặc cần được cải chính theo tiêu chuẩn Ashkenazi.
Truyền thông và hình ảnh định kiến
Truyền thông Israel trong những thập kỷ đầu đã đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và lan truyền những định kiến về người Mizrahi. Các phương tiện truyền thông, được điều hành chủ yếu bởi người Ashkenazi, thường miêu tả người Mizrahi theo những khuôn mẫu định kiến: họ được mô tả là hoang dã, bạo lực, lạc hậu, và khó hòa nhập. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh mà còn tạo ra và duy trì sự phân biệt đối xử trong xã hội.
Trong các bộ phim và chương trình truyền hình, nhân vật Mizrahi thường được khắc họa theo những khuôn mẫu tiêu cực: người đàn ông Mizrahi là những kẻ thô lỗ, nóng tính và thiếu giáo dục, trong khi phụ nữ Mizrahi được miêu tả như những người mê tín, lạc hậu và phụ thuộc. Ngược lại, nhân vật Ashkenazi thường được thể hiện như những người văn minh, thông minh và tiến bộ. Sự tương phản này đã khắc sâu vào tiềm thức xã hội những định kiến về sự ưu việt của văn hóa Ashkenazi.
Ngay cả trong tin tức và báo chí, việc đưa tin về cộng đồng Mizrahi cũng mang tính định kiến. Các vấn đề xã hội trong cộng đồng Mizrahi thường được quy cho văn hóa lạc hậu hoặc thiếu khả năng thích ứng, thay vì được phân tích trong bối cảnh bất bình đẳng cấu trúc và chính sách phân biệt đối xử. Cách tiếp cận này đã tạo ra một vòng luẩn quẩn: càng bị miêu tả tiêu cực, người Mizrahi càng bị xa lánh và kỳ thị, dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng hơn.
Việc thiếu vắng tiếng nói Mizrahi trong các vị trí lãnh đạo truyền thông cũng góp phần duy trì tình trạng này. Không có đại diện trong các tòa soạn và đài truyền hình, cộng đồng Mizrahi không thể tự kể câu chuyện của mình hoặc thách thức những định kiến có hại. Họ trở thành đối tượng của tin tức chứ không phải là những người tạo ra tin tức.
Hệ thống giáo dục và cơ hội bất bình đẳng
Hệ thống giáo dục Israel đã trở thành một trong những công cụ mạnh nhất trong việc duy trì sự phân tầng xã hội giữa Ashkenazi và Mizrahi. Ngay từ những năm đầu tiên của nhà nước, việc phân chia học sinh theo khả năng đã có xu hướng tách biệt trẻ em Mizrahi khỏi trẻ em Ashkenazi. Các bài kiểm tra năng lực và đánh giá trí tuệ thường mang tính thiên vị văn hóa, ưu tiên những kiến thức và kỹ năng gắn liền với nền giáo dục châu Âu.
Trẻ em Mizrahi thường bị xếp vào các lớp chuyển tiếp hoặc trường định hướng nghề nghiệp, với lý do chúng cần thời gian để bắt kịp với tiêu chuẩn giáo dục Israel. Tuy nhiên, những chương trình này thường có chất lượng thấp hơn và hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục đại học. Điều này tạo ra một hệ thống giáo dục hai tốc độ: một dành cho trẻ em Ashkenazi với các cơ hội học tập cao cấp, và một dành cho trẻ em Mizrahi với định hướng lao động chân tay.
Chương trình giảng dạy cũng phản ánh sự thiên vị này. Lịch sử và văn hóa Mizrahi hiếm khi được đề cập trong sách giáo khoa, trong khi lịch sử Holocaust và văn hóa châu Âu được ưu tiên. Trẻ em Mizrahi học về các nhà thơ và nhà văn châu Âu nhưng không được biết đến những đóng góp văn hóa của tổ tiên mình. Việc này không chỉ tạo ra sự xa lánh văn hóa mà còn làm giảm lòng tự hào và tự tin của trẻ em Mizrahi.
Bất bình đẳng trong giáo dục cũng thể hiện qua việc phân bổ nguồn lực. Các trường học ở khu vực có đông người Ashkenazi thường nhận được tài trợ tốt hơn, có cơ sở vật chất hiện đại hơn và đội ngũ giáo viên chất lượng cao hơn. Ngược lại, các trường học ở khu vực Mizrahi thường thiếu thốn về mọi mặt, từ sách giáo khoa đến trang thiết bị học tập. Sự khác biệt này đã tạo ra những hậu quả lâu dài, khi thế hệ trẻ Mizrahi không có cơ hội cạnh tranh bình đẳng trong xã hội.
Hệ quả của bất bình đẳng giáo dục là sự phân tầng nghề nghiệp rõ rệt. Người Mizrahi thường tập trung trong các ngành nghề lao động chân tay, dịch vụ và sản xuất, trong khi người Ashkenazi thống trị các lĩnh vực chuyên môn cao như y tế, luật, khoa học và công nghệ. Sự phân chia này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập mà còn đến địa vị xã hội và quyền lực chính trị. Cho đến ngày nay, mặc dù đã có những cải thiện đáng kể, dấu ấn của bất bình đẳng giáo dục thời kỳ đầu vẫn còn hiện hữu trong cấu trúc xã hội Israel.
Các phong trào phản kháng Mizrahi
Văn học Mizrahi hiện đại đã nổi lên như một phong trào phản kháng mạnh mẽ chống lại sự im lặng và xóa bỏ lịch sử.
Văn học Mizrahi đương đại: Tiếng nói từ bên lề
Thế hệ các nhà văn Mizrahi từ những năm 1970 trở đi đã bắt đầu kể lại câu chuyện của mình bằng chính tiếng nói của họ, thách thức những câu chuyện chính thống do giới trí thức Ashkenazi tạo ra. Những tác giả như Sami Michael (1926 – 2018), Shimon Ballas (1930 – 2019), và Eli Amir (sinh 1937) đã mở đường cho một dòng văn học mới, đậm đà màu sắc Mizrahi và phản ánh trải nghiệm đích thực của cộng đồng.
Sami Michael, người gốc Iraq, trong các tác phẩm như Victoria (1993) và Trumpet in the Wadi (1987), đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc cuộc sống của người Mizrahi ở Israel, từ nỗi nhớ quê hương đến khó khăn hòa nhập. Tác phẩm của ông không chỉ là văn học mà còn là lời chứng lịch sử, ghi lại những trải nghiệm mà xã hội Israel đã cố gắng quên lãng. Shimon Ballas, cũng gốc Iraq, đã sử dụng ngôn ngữ và ký ức để tái tạo thế giới Do Thái Baghdad đã mất, đồng thời phê phán sự đồng hóa cưỡng bức ở Israel.
Thế hệ trẻ hơn của các nhà văn Mizrahi như Ronit Matalon (1959 – 2014), Orly Castel-Bloom (sinh 1960), và Almog Behar (sinh 1978) đã đưa văn học Mizrahi lên một tầm cao mới. Họ không chỉ kể về quá khứ mà còn khám phá những vấn đề đương đại của bản sắc lai tạp, sự đa văn hóa và vị trí của người Mizrahi trong Israel hiện đại. Ronit Matalon trong The One Facing Us (1995) đã tạo ra một tác phẩm đa chiều về ký ức, mất mát và tìm kiếm bản sắc qua lăng kính của một gia đình Do Thái Ai Cập.
Văn học Mizrahi đương đại không chỉ phản ánh mà còn tích cực tham gia vào việc xây dựng lại bộ nhớ tập thể của Israel. Họ thách thức những khuôn mẫu định kiến, khẳng định giá trị của văn hóa phương Đông, và đòi hỏi sự công nhận cho những đóng góp bị lãng quên. Thông qua văn học, cộng đồng Mizrahi đã tìm thấy không gian để tự thể hiện và kết nối với nhau, tạo nên một mạng lưới văn hóa kháng cự mạnh mẽ.
Âm nhạc phương Đông và việc tái chiếm bản sắc
Âm nhạc đã trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong cuộc đấu tranh văn hóa của người Mizrahi. Sau nhiều thập kỷ bị coi thường và gạt ra bên lề, âm nhạc Mizrahi đã trải qua một quá trình phục hồi và tái khẳng định mạnh mẽ từ những năm 1980. Các nghệ sĩ như Zohar Argov (1955 – 1987), được mệnh danh là Vua của âm nhạc Mizrahi, đã mở ra một kỷ nguyên mới khi âm nhạc phương Đông bắt đầu được chấp nhận rộng rãi trong xã hội Israel.
Zohar Argov, với giọng hát đầy cảm xúc và phong cách độc đáo kết hợp giữa truyền thống Arap và Do Thái, đã trở thành biểu tượng của sự tự hào Mizrahi. Những bài hát như Haperach BeGani (Bông hoa trong vườn tôi) và Elinor không chỉ là những tác phẩm âm nhạc mà còn là tuyên ngôn văn hóa, khẳng định quyền tồn tại và được yêu thương của âm nhạc phương Đông. Mặc dù cuộc đời bi thảm của Argov phản ánh những khó khăn mà nghệ sĩ Mizrahi phải đối mặt, di sản của ông đã mở đường cho nhiều thế hệ sau.
Các nghệ sĩ như Ofra Haza (1957 – 2000), Boaz Sharabi (sinh 1947), và Sarit Hadad (sinh 1978) đã tiếp tục phát triển và làm giàu âm nhạc Mizrahi. Ofra Haza, người gốc Yemen, đã đạt được thành công quốc tế với việc kết hợp âm nhạc truyền thống Yemen với các yếu tố hiện đại, mang âm nhạc Mizrahi ra khỏi biên giới Israel. Sự thành công của cô không chỉ là chiến thắng cá nhân mà còn là chiến thắng của toàn bộ cộng đồng Mizrahi trong việc khẳng định giá trị văn hóa của mình.
Hiện tượng Mizrahi music ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu của cảnh quan âm nhạc Israel. Các lễ hội âm nhạc Mizrahi thu hút hàng trăm nghìn người tham dự, các nghệ sĩ trẻ không ngại thể hiện nguồn gốc Mizrahi của mình, và âm nhạc phương Đông đã được công nhận là một phần quan trọng của di sản văn hóa Israel. Sự phục hồi này không chỉ có ý nghĩa nghệ thuật mà còn có ý nghĩa chính trị sâu sắc – nó thể hiện sự từ chối của cộng đồng Mizrahi đối với việc bị đồng hóa và quyết tâm duy trì bản sắc văn hóa độc đáo của mình.
Chính trị bản sắc và yêu cầu công nhận
Phong trào chính trị Mizrahi đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những cuộc biểu tình đầu tiên của những năm 1970 đến các tổ chức chính trị có tổ chức của ngày nay. Sự kiện bước ngoặt là cuộc biểu tình của Black Panthers Israel năm 1971, khi một nhóm thanh niên Mizrahi ở Jerusalem đã tổ chức các cuộc biểu tình phản đối sự bất bình đẳng và kỳ thị. Lấy cảm hứng từ phong trào Black Panthers ở Mỹ, họ đã thu hút sự chú ý của toàn xã hội đối với tình trạng nghèo đói và phân biệt đối xử mà cộng đồng Mizrahi phải chịu đựng.
Cuộc biểu tình lớn nhất diễn ra vào ngày 18 tháng 5 năm 1971 tại Jerusalem, thu hút hàng nghìn người tham gia và dẫn đến xung đột với cảnh sát. Mặc dù bị đàn áp mạnh mẽ, phong trào Black Panthers đã thành công trong việc đưa vấn đề bất bình đẳng xã hội lên chương trình nghị sự quốc gia. Lần đầu tiên trong lịch sử Israel, một phong trào Mizrahi có tổ chức đã thách thức trực tiếp hệ thống quyền lực Ashkenazi và yêu cầu sự thay đổi cụ thể.
Trong các thập kỷ tiếp theo, chính trị Mizrahi đã phát triển theo nhiều hướng khác nhau. Một số nhóm tập trung vào các vấn đề xã hội và kinh tế, đấu tranh cho việc cải thiện điều kiện sống và cơ hội giáo dục. Các tổ chức như Keshet (Democratic Rainbow) và Mizrahi Democratic Rainbow đã làm việc để thúc đẩy sự đại diện chính trị của cộng đồng Mizrahi và đấu tranh chống lại các chính sách phân biệt đối xử.
Một hướng khác của chính trị Mizrahi tập trung vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa. Các tổ chức như ACHVA (Mizrahi Cultural Center) và Beit Hatfutsot đã làm việc để ghi nhận và quảng bá di sản văn hóa Mizrahi, tổ chức các sự kiện văn hóa, xuất bản sách và tài liệu, và tạo ra không gian cho cộng đồng kết nối với truyền thống của mình.
Ngày nay, ảnh hưởng chính trị của cộng đồng Mizrahi đã trở nên đáng kể hơn nhiều. Các chính trị gia gốc Mizrahi đã đạt được những vị trí cao trong chính phủ Israel, bao gồm Thủ tướng, Bộ trưởng, và các vị trí lãnh đạo khác. Tuy nhiên, cuộc đấu tranh vẫn chưa kết thúc – nhiều vấn đề về bất bình đẳng xã hội, đại diện văn hóa, và công nhận lịch sử vẫn cần được giải quyết.
Hướng tới một Israel đa văn hóa
Câu chuyện của người Do Thái Mizrahi trong Israel hiện đại là một minh chứng sinh động cho sự phức tạp của việc xây dựng quốc gia và hình thành bản sắc tập thể. Từ những ngày đầu bị gạt ra bên lề và đồng hóa cưỡng bức, cộng đồng Mizrahi đã trải qua một hành trình dài đầy thử thách để khẳng định quyền tồn tại và phát triển trong nhà nước Do Thái. Quá trình này không chỉ thay đổi vị thế của người Mizrahi mà còn biến đổi bản chất của chính Israel.
Những thành tựu của phong trào Mizrahi trong văn học, âm nhạc và chính trị đã chứng minh rằng sự đa dạng văn hóa không phải là trở ngại mà là nguồn sức mạnh. Âm nhạc Mizrahi ngày nay không chỉ được chấp nhận mà còn được yêu thích rộng rãi, trở thành một phần không thể thiếu của bản sắc Israel. Văn học Mizrahi đã làm giàu kho tàng văn chương Hebrew và mở ra những góc nhìn mới về lịch sử và xã hội Israel. Trong chính trị, tiếng nói Mizrahi đã trở nên có ảnh hưởng và định hình các chính sách quan trọng.
Tuy nhiên, cuộc đấu tranh vẫn chưa hoàn thành. Những bất bình đẳng cấu trúc, mặc dù đã được cải thiện, vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực của xã hội Israel. Việc ghi nhận đầy đủ lịch sử và đóng góp của cộng đồng Mizrahi vẫn là một quá trình đang diễn ra. Quan trọng hơn nữa, kinh nghiệm của người Mizrahi đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất của một xã hội đa văn hóa và cách thức xây dựng một quốc gia thực sự bao dung và công bằng.
Bài học từ câu chuyện Mizrahi có ý nghĩa vượt ra ngoài biên giới Israel. Trong một thế giới ngày càng đa văn hóa, kinh nghiệm của họ cung cấp những hiểu biết quý giá về tầm quan trọng của việc tôn trọng đa dạng, tránh đồng hóa cưỡng bức, và tạo ra không gian cho tất cả các cộng đồng được thể hiện bản sắc của mình. Sự im lặng trong lịch sử Israel đang dần được phá vỡ, và tiếng nói của người Do Thái Arap đang góp phần tạo nên một câu chuyện quốc gia phong phú và chân thực hơn.
