Lý tưởng giải cứu và chính trị cứu thế của chủ nghĩa Messiah trong Do Thái giáo

Chủ nghĩa Messiah không chỉ là một khái niệm tôn giáo thuần túy mà còn là một lực lượng chính trị mạnh mẽ đã định hình lịch sử dân tộc Do Thái qua hàng thiên niên kỷ.

· 25 phút đọc · lượt xem.

Chủ nghĩa Messiah (Messianism) trong Do Thái giáo không chỉ là một khái niệm tôn giáo thuần túy mà còn là một lực lượng chính trị mạnh mẽ đã định hình lịch sử dân tộc Do Thái qua hàng thiên niên kỷ.

Từ những kỳ vọng cứu thế trong Kinh Thánh Do Thái (Tanakh) đến các phong trào chính trị hiện đại như chủ nghĩa Zionist và nhà nước Israel, tư tưởng messianic đã trải qua những biến đổi sâu sắc, từ niềm tin tôn giáo sang các dự án chính trị thực tiễn. Bài viết này phân tích khái niệm Mashiach trong truyền thống Do Thái cổ điển và hiện đại, vai trò tôn giáo và chính trị của lý tưởng cứu thế này, từ thời kỳ lưu đày Babylon cho đến phong trào Zionist và Israel đương đại.

Cội nguồn Kinh Thánh và kỳ vọng cứu tinh

Khái niệm Messiah trong Do Thái giáo có nguồn gốc từ những văn bản Kinh Thánh cổ xưa nhất, phản ánh niềm hy vọng về sự giải cứu dân tộc và phục hồi vinh quang quá khứ. Từ Mashiach (מָשִׁיחַ) trong tiếng Hebrew có nghĩa là người được xức dầu, ban đầu chỉ các vị vua và thầy tế lễ được Thiên Chúa chọn lựa để lãnh đạo dân Do Thái.

Mashiach trong Tanakh và truyền thống tiên tri

Trong truyền thống Do Thái, Mashiach là vị vua tương lai thuộc dòng dõi vua David (1040 – 970 TCN), được Thiên Chúa xức dầu để cứu rỗi dân tộc Do Thái và thiết lập Thời đại Messiah (Yemot HaMashiach) – một kỷ nguyên hòa bình, công lý và phục hồi Israel. Tanakh và các tiên tri cổ điển như Isaiah (thế kỷ 8 – 7 TCN), Jeremiah (650 – 570 TCN), và Ezekiel (622 – 570 TCN) đã truyền tải niềm hy vọng về sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế. Theo truyền thống, Messiah sẽ tập hợp dân Do Thái từ khắp nơi trở về Eretz Israel (Đất Israel) và xây dựng lại Đền Thờ thứ ba (Beit HaMikdash HaShlishi) tại Jerusalem.

Sách Isaiah mô tả Messiah như một vị vua công chính sẽ mang lại hòa bình cho thế giới: Người sẽ xét xử giữa các dân tộc và phân xử cho nhiều nước (Isaiah 2:4). Jeremiah nhấn mạnh việc khôi phục giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái thông qua Messiah: Trong những ngày đó, Ta sẽ làm nảy sinh cho David một Chồi công chính (Jeremiah 23:5). Những lời tiên tri này tạo nên nền tảng thần học cho niềm tin messianic trong suốt lịch sử Do Thái giáo.

Vai trò của dòng vua David và tính hợp pháp thiêng liêng

Messiah được kỳ vọng là hậu duệ trực tiếp của vua David, người đã thống nhất các bộ tộc Israel và thiết lập Jerusalem làm thủ đô. Dòng dõi David (Malkhut Beit David) không chỉ là biểu tượng của sự liên tục lịch sử mà còn là nguồn gốc của tính hợp pháp thần thánh cho vị cứu tinh tương lai. Theo Talmud và các văn bản rabbinic, Messiah phải chứng minh được dòng dõi David thông qua hệ phả nam giới liên tục, điều này tạo ra một tiêu chuẩn nghiêm ngặt để xác định danh tính messianic.

Vua David được xem là người được Thiên Chúa yêu thích (Yedid Adonai), và các lời hứa thiêng liêng dành cho dòng dõi ông được ghi lại trong II Samuel 7:12-16: Ta sẽ thiết lập ngôi vua của ngươi đến đời đời. Điều này tạo nên một hy vọng eschatological (tận thế học) mạnh mẽ rằng sự cứu rỗi cuối cùng của dân Do Thái sẽ đến thông qua một vị vua thuộc dòng David. Trong thời kỳ Đền Thờ thứ hai (516 TCN – 70 SCN), niềm tin này trở thành trung tâm của tư tưởng chính trị và tôn giáo Do Thái.

Các đặc điểm thần học của Thời đại Messiah

Thời đại Messiah trong truyền thống Do Thái được mô tả như một kỷ nguyên biến đổi toàn diện của thế giới, không chỉ riêng dân tộc Do Thái. Maimonides (1135 – 1204), nhà triết học và luật học Do Thái vĩ đại, trong tác phẩm Mishneh Torah đã hệ thống hóa những đặc điểm của thời đại này: hòa bình thế giới (Shalom Olam), công lý xã hội (Tzedek), sự phục hồi đất đai (Geulat Ha’aretz), và thịnh vượng vật chất cũng như tinh thần cho dân Do Thái.

Thời đại Messiah cũng bao gồm sự tái lập Sanhedrin (Tòa án Tối cao Do Thái cổ đại) và việc xây dựng Đền Thờ thứ ba, nơi các nghi lễ hy tế sẽ được khôi phục. Theo truyền thống, đây cũng là thời điểm Kibbutz Galuyot (tập hợp các cộng đồng lưu đày) – sự trở về của tất cả người Do Thái từ khắp nơi trên thế giới về Đất Hứa. Điều quan trọng là trong quan niệm Do Thái giáo chính thống, thời đại này không phải là sự kết thúc của thế giới mà là sự hoàn thiện và nâng cao nó lên một tầm cao mới, nơi kiến thức về Thiên Chúa sẽ tràn ngập khắp trái đất như nước phủ đầy biển (theo lời tiên tri Isaiah 11:9).

Những phong trào messianic trong lịch sử

Lịch sử Do Thái giáo chứng kiến nhiều phong trào messianic, từ những cuộc khởi nghĩa chống lại các đế chế thống trị đến những phong trào tôn giáo có tính thần bí. Mỗi phong trào đều phản ánh bối cảnh lịch sử cụ thể và những khát vọng giải phóng khác nhau của dân tộc Do Thái.

Bar Kokhba và thảm họa năm 135 SCN

Phong trào Bar Kokhba (132 – 136 SCN) đại diện cho cuộc khởi nghĩa messianic lớn nhất và bi thảm nhất trong lịch sử Do Thái cổ đại. Simon bar Kokhba (tên thật là Simon bar Koseva) được Rabbi Akiva ben Joseph (50 – 135 SCN), một trong những nhà hiền triết vĩ đại nhất của Do Thái giáo, công nhận là Messiah. Tên Bar Kokhba có nghĩa là con trai của ngôi sao, ám chỉ lời tiên tri trong sách Dân số 24:17: Một ngôi sao sẽ xuất hiện từ Jacob.

Cuộc khởi nghĩa bắt đầu khi Hoàng đế La Mã Hadrian (76 – 138 SCN) ban hành sắc lệnh cấm cắt bì và dự định xây dựng một thành phố La Mã mới tên Aelia Capitolina trên Jerusalem. Bar Kokhba đã thiết lập một chính quyền độc lập, phát hành tiền xu với dòng chữ Năm thứ nhất của sự cứu chuộc Israel (Shenat Achat Li-Geulat Yisrael), và kiểm soát phần lớn Judea trong gần ba năm. Tuy nhiên, quân đội La Mã dưới sự chỉ huy của Sextus Julius Severus đã đàn áp cuộc khởi nghĩa một cách tàn bạo.

Thất bại của phong trào Bar Kokhba để lại hậu quả thảm khốc: theo sử gia Cassius Dio (155 – 235 SCN), 580,000 người Do Thái thiệt mạng, hàng nghìn làng mạc bị phá hủy, và Jerusalem bị cấm không cho người Do Thái sinh sống. Điều quan trọng hơn, thảm bại này đánh dấu sự chuyển hướng của Do Thái giáo từ messianism chính trị tích cực sang một hình thức chờ đợi thụ động hơn, tập trung vào việc học Torah và duy trì truyền thống trong điều kiện lưu đày.

Sabbatai Zevi và sự vỡ mộng thế kỷ XVII

Sabbatai Zevi (1626 – 1676) là một trong những nhân vật messianic gây tranh cãi nhất trong lịch sử Do Thái giáo. Sinh ra tại Smyrna (Izmir hiện tại, Thổ Nhĩ Kỳ), ông tự xưng là Messiah vào năm 1648 và thu hút hàng triệu tín đồ Do Thái trên khắp Đế quốc Ottoman, châu Âu, và Bắc Phi. Phong trào Sabbatean đặc biệt mạnh mẽ trong bối cảnh các cuộc thảm sát Chmielnicki (1648 – 1657) tại Ba Lan-Lithuania, khi hàng trăm nghìn người Do Thái bị giết hại.

Nathan từ Gaza (1643 – 1680), một nhà Kabbalah trẻ tuổi, đã trở thành tiên tri chính của Sabbatai Zevi và phát triển một thần học messianic phức tạp dựa trên Kabbalah Lurianic. Nathan tuyên bố rằng năm 1666 sẽ là năm cứu chuộc cuối cùng, và Sabbatai Zevi sẽ lật đổ Sultan Ottoman để thiết lập vương quốc messianic. Hàng nghìn gia đình Do Thái đã bán tài sản để chuẩn bị di cư về Đất Hứa.

Tuy nhiên, khi Sabbatai Zevi bị bắt tại Constantinople năm 1666 và phải đối mặt với lựa chọn giữa cái chết và cải đạo sang Hồi giáo, ông đã chọn chuyển đổi tôn giáo. Quyết định này gây chấn động khắp thế giới Do Thái và dẫn đến sự tan rã của phong trào, để lại một trauma sâu sắc trong tâm thức messianic. Hậu quả của sự kiện này ảnh hưởng đến thái độ hoài nghi của nhiều cộng đồng Do Thái đối với các tuyên bố messianic trong tương lai.

Phong trào Hasidic và Lubavitch hiện đại

Phong trào Hasidic, khởi nguồn từ thể kỷ 18 tại Đông Âu với Baal Shem Tov (1698 – 1760), mang một cách tiệp cận mới đối với messianism. Thay vì tập trung vào các tính toán tận thế hoặc hành động chính trị, Hasidism nhấn mạnh việc chuẩn bị tinh thần thông qua teshuvah (sám hối), nghiên cứu Torah, và thực hành các mitzvot (giới luật).

Trong số các dòng Hasidic, Chabad-Lubavitch nổi bật với niềm tin mạnh mẽ về sự đến gần của thời đại Messiah. Rabbi Menachem Mendel Schneerson (1902 – 1994), được biết đến với tên gọi Rebbe, lãnh đạo cuối cùng của Chabad, đã khuyến khích tín đồ tích cực chuẩn bị cho sự xuất hiện của Messiah thông qua việc tăng cường hoạt động kiruv (đưa người Do Thái trở lại với truyền thống) và shlichut (sứ mệnh truyền bá).

Sau khi Rebbe Schneerson qua đời năm 1994 mà không chỉ định người kế nhiệm, một số tín đồ Chabad tiếp tục tin rằng ông chính là Messiah và sẽ sống lại để hoàn thành sứ mệnh cứu thế. Hiện tượng này gây tranh cãi trong cộng đồng Do Thái chính thống và phản ánh sự phức tạp của niềm tin messianic trong bối cảnh hiện đại. Phong trào Meshichist (những người tin Rebbe là Messiah) tiếp tục duy trì hoạt động, mặc dù bị phần đông cộng đồng Do Thái từ chối.

Chủ nghĩa Messiah và chủ nghĩa Zionist thế tục

Sự xuất hiện của chủ nghĩa Zionist vào cuối thế kỷ XIX đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử messianism Do Thái. Lần đầu tiên, lý tưởng về sự trở về Đất Hứa được chuyển đổi từ một kỳ vọng tôn giáo thụ động thành một dự án chính trị tích cực, không cần đợi sự can thiệp thần thánh.

Herzl và giải pháp chính trị cho giấc mơ cổ

Theodor Herzl (1860 – 1904), nhà báo và nhà viết kịch người Áo gốc Hungary, được coi là cha đẻ của chủ nghĩa Zionist chính trị hiện đại. Trong tác phẩm Der Judenstaat (Nhà nước Do Thái, 1896), Herzl đã đề xuất giải pháp thực tiễn cho vấn đề Do Thái (Judenfrage) ở châu Âu thông qua việc thành lập một nhà nước Do Thái độc lập. Ông xem việc lập quốc không phải là sự hoàn thành lời tiên tri tôn giáo mà là giải pháp chính trị cho sự sống còn của dân tộc Do Thái trong bối cảnh chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) gia tăng.

Herzl đã thế tục hóa (secularize) khái niệm messianic bằng cách thay thế kỳ vọng về Đấng Cứu Thế bằng tự lực cánh sinh của dân tộc. Tại Đại hội Zionist đầu tiên ở Basel (1897), ông tuyên bố: Tại Basel, tôi đã thành lập nhà nước Do Thái… Có thể sau năm năm, chắc chắn sau năm mười năm, mọi người sẽ nhận ra điều này. Cách tiếp cận của Herzl dựa trên các nguyên tắc dân tộc chủ nghĩa thế kỷ XIX và quyền tự quyết dân tộc, không phải trên cơ sở tôn giáo.

Tuy nhiên, Herzl cũng hiểu rõ sức mạnh tượng trưng của Jerusalem và các biểu tượng tôn giáo trong việc động viên quần chúng Do Thái. Trong tiểu thuyết Altneuland (Đất cũ-mới, 1902), ông mô tả một xã hội Do Thái lý tưởng tại Palestine, nơi truyền thống tôn giáo và hiện đại hòa quyện. Điều này cho thấy rằng ngay cả trong hình thái thế tục nhất, chủ nghĩa Zionist vẫn không thể hoàn toàn tách rời khỏi các yếu tố messianic truyền thống.

Tranh luận giữa người Do Thái giáo chính thống và thế tục

Sự xuất hiện của chủ nghĩa Zionist tạo ra một cuộc tranh luận sâu sắc trong xã hội Do Thái về bản chất của messianism và vai trò của con người trong quá trình cứu chuộc. Phe Do Thái giáo chính thống (Orthodox Judaism), đặc biệt là các nhóm Haredi, phản đối mạnh mẽ Zionism vì cho rằng chỉ có Messiah mới có quyền tái lập nhà nước Do Thái. Họ dựa vào học thuyết Shalosh Shevuot (Ba lời thề) trong Talmud, cấm người Do Thái leo tường (nghĩa là cưỡng ép sự trở về Sion), khiêu khích các dân tộc khác, và phản kháng lên trời.

Mặt khác, các nhà tư tưởng Zionist như Ahad Ha’am (1856 – 1927) và A.D. Gordon (1856 – 1922) đã phát triển một thần học Zionist mới, xem việc khai hoang Palestine và xây dựng xã hội Do Thái mới là hình thức tikkun olam (sửa chữa thế giới) – một khái niệm Kabbalistic về việc hoàn thiện thế giới thông qua hành động của con người. Cách tiếp cận này không từ chối hoàn toàn messianism mà tái diễn giải nó theo hướng tích cực và thực tiễn.

Rabbi Abraham Isaac Kook (1865 – 1935), Thượng thư ký trưởng (Ashkenazi Chief Rabbi) đầu tiên của Palestine, đã cố gắng hòa giải giữa tôn giáo và Zionism thông qua thần học Religious Zionism. Ông xem các pioneer Zionist thế tục như những công cụ vô thức của ý chí thiêng liêng, chuẩn bị đường cho sự cứu chuộc cuối cùng. Quan điểm này tạo nền tảng cho phong trào Zionist tôn giáo (Religious Zionism) sau này.

Israel hiện đại là sự hoàn thành hay phản bội lý tưởng cứu thế?

Việc thành lập Israel năm 1948 đặt ra câu hỏi phức tạp về mối quan hệ giữa nhà nước hiện đại và lý tưởng messianic truyền thống. Đối với nhiều người Do Thái, Israel đại diện cho Reishit Tzmichat Geulateinu (sự bắt đầu của sự nảy nở cứu chuộc chúng ta) – giai đoạn đầu của quá trình messianic. Lời cầu nguyện này được đưa vào liturgy của nhiều cộng đồng Do Thái chính thống sau 1948, thể hiện sự chấp nhận thận trọng Israel như một dấu hiệu tích cực trong lịch sử cứu chuộc.

Chiến thắng của Israel trong Chiến tranh Sáu ngày (1967) và việc tái chiếm Jerusalem, đặc biệt là Bức tường Than khóc (Kotel HaMa’aravi), đã tăng cường đáng kể niềm tin messianic trong nhiều cộng đồng Do Thái. Rabbi Zvi Yehuda Kook (1891 – 1982), con trai của Rabbi Abraham Isaac Kook, tuyên bố rằng việc giải phóng Jerusalem là dấu hiệu rõ ràng của Ikveta D’Meshicha (những dấu vết của Messiah).

Tuy nhiên, Israel hiện đại cũng bị một số nhóm Do Thái chính thống phê phán là phản bội lý tưởng cứu thế vì tính thế tục và chính trị thực dụng của nó. Các nhóm như Neturei Karta và Satmar Hasidim tiếp tục từ chối công nhận Israel, cho rằng đây là Sitra Achra (phía bóng tối) cản trở sự cứu chuộc thực sự. Họ lập luận rằng một nhà nước Do Thái thật sự chỉ có thể được thành lập bởi Messiah, không phải bằng các phương tiện chính trị thường.

Chính trị cứu thế và những căng thẳng đương đại

Trong bối cảnh Israel hiện đại, tư tưởng messianic đã trở thành một lực lượng chính trị mạnh mẽ, ảnh hưởng đến các quyết định chính sách quan trọng từ vấn đề định cư đến xung đột với người Palestine. Sự hòa quyện giữa niềm tin tôn giáo và chính trị dân tộc tạo ra những động lực phức tạp trong xã hội Israel đương đại.

Tư tưởng Messiah trong chủ nghĩa dân tộc tôn giáo

Phong trào Zionist tôn giáo (Religious Zionism) đã phát triển thành một lực lượng chính trị đáng kể tại Israel, với các đảng như Habayit Hayehudi và Tzionut Hadatit đại diện cho tư tưởng messianic trong chính trường. Các nhà lãnh đạo như Rabbi Tzvi Yehuda Kook đã phát triển thần học Torat Eretz Israel (Torah của Đất Israel), coi việc kiểm soát toàn bộ Đất Israel lịch sử như một mitzvah (giới luật) tôn giáo bắt buộc.

Tư tưởng này dựa trên nguyên tắc Kedushah (tính thiêng liêng) của đất đai, cho rằng từng tấc đất của Eretz Israel đều có giá trị tôn giáo đặc biệt và không thể từ bỏ. Các nhà thần học như Rabbi Shlomo Aviner và Rabbi Dov Lior đã phát triển hệ thống halakhic (luật Do Thái giáo) để biện minh cho việc mở rộng định cư và từ chối các nhượng bộ lãnh thổ. Họ lập luận rằng bất kỳ sự rút lui nào khỏi những vùng đất đã được giải phóng sau 1967 đều là Chilul HaShem (xúc phạm danh Thiên Chúa) và cản trở quá trình cứu chuộc.

Quan điểm này được thể hiện rõ nét trong phong trào Gush Emunim (Khối Đức tin), thành lập năm 1974 sau Chiến tranh Yom Kippur. Gush Emunim không chỉ thúc đẩy việc định cư tại Bờ Tây mà còn tạo ra một ý thức hệ chính trị mới, xem Israel như Or LaGoyim (ánh sáng cho các dân tộc) và có sứ mệnh messianic trong lịch sử thế giới. Phong trào này đã ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách định cư của Israel trong nhiều thập kỷ.

Phong trào định cư ở Bờ Tây và động lực messianic

Phong trào định cư Do Thái tại Judea và Samaria (Bờ Tây) có mối liên hệ mật thiết với niềm tin messianic, vượt ra ngoài các cân nhắc an ninh hoặc chính trị thông thường. Các khu định cư như Kiryat Arba (thành lập 1968), Ofra (1975), và Ariel (1978) không chỉ được xem là những tiền đồn chiến lược mà còn là những Mikdash Me’at (đền thờ nhỏ) của quá trình cứu chuộc.

Rabbi Moshe Levinger (1935 – 2015), một trong những người tiên phong của phong trào định cư, đã phát triển thần học Hitnahalut (định cư), coi việc thiết lập các cộng đồng Do Thái tại những vùng đat này như một hình thức Avodah (phụng sự) tôn giáo. Ông lập luận rằng mỗi ngôi nhà được xây dựng, mỗi gia đình được thành lập tại Judea-Samaria đều đóng góp vào việc mang Messiah đến gần hơn.

Các khu định cư hiện đại được tổ chức quanh các yeshivot (học viện Torah) và bao gồm cả những Yishuv Kehillati (cộng đồng định cư) với lối sống tôn giáo nghiêm ngặt. Yesha Council (Hội đồng Judea, Samaria và Gaza) đã trở thành một lobby chính trị mạnh mẽ, sử dụng ngôn ngữ messianic để biện minh cho sự mở rộng tiếp tục của các khu định cư. Hiện tại có khoảng 450,000 người định cư Do Thái tại Bờ Tây, với phần lớn được thúc đẩy bởi động lực tôn giáo-messianic.

Kỳ vọng về Đền Thờ thứ ba và Jerusalem toàn vẹn

Khái niệm xây dựng Beit HaMikdash HaShlishi (Đền Thờ thứ ba) tại Jerusalem đại diện cho trung tâm của niềm tin messianic Do Thái, được xem là dấu hiệu quyết định của sự xuất hiện Messiah và khởi đầu của Yemot HaMashiach (Thời đại Messiah). Theo truyền thống Talmud và Midrash, Đền Thờ thứ ba sẽ được xây dựng tại chính vị trí của Đền Thờ Solomon đầu tiên và Đền Thờ Second Temple, trên Har HaBayit (Núi Đền Thờ), hiện là khu vực Al-Aqsa Mosque.

Temple Institute, được thành lập năm 1987 bởi Rabbi Yisrael Ariel (1946 – ), đã trở thành tổ chức hàng đầu trong việc chuẩn bị cho việc xây dựng Đền Thờ thứ ba. Tổ chức này đã tái tạo hơn 70 đồ vật phụng sự (Klei Kodesh) theo mô tả trong Torah, bao gồm cả Menorah (chân đèn bảy nhánh) bằng vàng ròng nặng 45 kg và các Bigdei Kehunah (y phục thầy tế lễ) được may theo truyền thống cổ điển. Viện này cũng tiến hành nghiên cứu về Parah Adumah (bò cái đỏ) – một yếu tố thiết yếu cho nghi lễ thanh tẩy theo luật Do Thái.

Phong trào Machon HaMikdash (Viện Đền Thờ) không chỉ tập trung vào việc chuẩn bị vật chất mà còn phát triển một hệ thống giáo dục toàn diện về Hilchot Beit HaMikdash (luật pháp của Đền Thờ). Rabbi Yehuda Glick (1965 – ), một nhà hoạt động nổi bật cho quyền cầu nguyện của người Do Thái tại Har HaBayit, đã biến vấn đề này thành một cuộc vận động chính trị. Ông lập luận rằng Yerushalayim HaShlema (Jerusalem toàn vẹn) không thể đạt được mà không có sự hiện diện Do Thái tại khu vực thiêng liêng nhất của họ.

Tầm quan trọng của Jerusalem trong messianism Do Thái không chỉ dừng lại ở Đền Thờ mà còn bao gồm toàn bộ khái niệm Ir HaKodesh (Thành phố Thánh). Theo prophecy trong Zechariah và Ezekiel, Jerusalem sẽ trở thành trung tâm tâm linh của thế giới trong Thời đại Messiah, nơi mà Shekhinah (sự hiện diện thần thánh) sẽ ngự trị vĩnh viễn. Điều này đã tạo ra những căng thẳng sâu sắc với cộng đồng Hồi giáo, vì khu vực này cũng chứa Al-Aqsa Mosque và Dome of the Rock – những địa điểm thiêng liêng trong Islam.

Các nhóm như Nemanei Har HaBayit (Những người trung thành với Núi Đền Thờ) và Women for the Temple đã tổ chức những cuộc tuần hành và cầu nguyện định kỳ, thúc đẩy ý thức công chúng về tầm quan trọng của việc Aliyah LaRegel (hành hương lên Đền Thờ). Những hoạt động này thường gây ra những phản ứng mạnh mẽ và đôi khi dẫn đến xung đột, như trong các sự kiện năm 2000 khi cuộc thăm của Ariel Sharon tới Har HaBayit được coi là một trong những nguyên nhân của Second Intifada.

Khía cạnh messianic của Jerusalem còn thể hiện qua khái niệm Geulah Shlemah (sự cứu chuộc hoàn toàn), trong đó việc kiểm soát toàn bộ Jerusalem lịch sử được xem là điều kiện tiên quyết cho sự xuất hiện của Messiah. Điều này đã ảnh hưởng đến chính sách của Israel đối với Đông Jerusalem và Old City, nơi chính phủ Israel đã đầu tư mạnh mẽ vào các dự án khảo cổ học như City of David excavations để khẳng định mối liên hệ lịch sử Do Thái với khu vực này. Những kỳ vọng messianic này tiếp tục định hình các cuộc tranh luận chính trị và tôn giáo đương đại về tương lai của Jerusalem và vai trò của nó trong tiến trình hòa bình Trung Đông.

Messianism giữa lý tưởng tâm linh và thực tế chính trị

Chủ nghĩa Messiah trong Do Thái giáo đã trải qua một quá trình biến đổi sâu sắc từ niềm tin tâm linh thuần túy thành một lực lượng chính trị có ảnh hưởng thực tế đến geopolitics Trung Đông.

Sự biến đổi của tư tưởng messianic từ tôn giáo đến chính trị

Từ khái niệm Mashiach ben David (Messiah con trai của David) trong Tanakh, tư tưởng này đã phát triển thành nhiều dòng chảy khác nhau: messianism tôn giáo truyền thống của các nhóm Orthodox, messianism thế tục của phong trào Zionist, và messianism chính trị của các nhóm dân tộc tôn giáo đương đại.

Theodor Herzl (1860 – 1904) đã thực hiện một cuộc Hitnatkut (tách biệt) quan trọng khi chuyển đổi hy vọng messianic từ lĩnh vực thần học sang chính trị thực dụng. Der Judenstaat (1896) của ông không chỉ là một tuyên ngôn chính trị mà còn là sự tái định nghĩa messianism trong bối cảnh dân tộc-chủ nghĩa hiện đại. Tuy nhiên, sự thiết lập nhà nước Israel năm 1948 đã tạo ra một paradox: liệu đây có phải là sự hoàn thành của Geulah (sự cứu chuộc) hay chỉ là một bước trong tiến trình messianic dài hạn?

Các phong trào messianic lịch sử như Bar Kokhba (132 – 136 SCN) và Sabbatai Zevi (1626 – 1676) đã để lại những bài học quan trọng về sự nguy hiểm của việc chính trị hóa niềm tin tôn giáo. Thảm bại của Bar Kokhba đã dẫn đến Churban (sự tàn phá) và cuộc lưu đày kéo dài gần 2000 năm, trong khi vụ bê bối Sabbatai Zevi đã tạo ra cuộc khủng hoảng niềm tin sâu sắc trong cộng đồng Do Thái. Những kinh nghiệm này đã hình thành nên thái độ thận trọng của nhiều nhà thần học Do Thái đối với các tuyên bố messianic trong thời đại hiện đại.

Tác động đến xung đột và hòa bình Trung Đông

Messianism Do Thái đương đại đã trở thành một yếu tố phức tạp trong phương trình giải quyết xung đột Israel-Palestine. Các nhóm như Gush Emunim (Khối Đức tin) và Tekuma (Phục hưng) đã sử dụng ngôn ngữ messianic để biện minh cho việc mở rộng các khu định cư tại Bờ Tây, xem đây là Mitzvah (nghĩa vụ tôn giáo) hơn là lựa chọn chính trị. Điều này đã tạo ra những thách thức đáng kể cho các nỗ lực hòa bình, vì những động lực tôn giáo thường khó thương lượng hơn so với lợi ích chính trị hay kinh tế.

Kỳ vọng về Beit HaMikdash HaShlishi (Đền Thờ thứ ba) tại Jerusalem đã tạo ra một điểm nóng tôn giáo-chính trị, nơi niềm tin messianic Do Thái giao thoa với các thánh địa Hồi giáo. Har HaBayit/Haram al-Sharif không chỉ là một tranh chấp lãnh thổ mà còn là biểu tượng của hai tầm nhìn messianic khác nhau về tương lai của vùng đất này. Temple Mount Faithful và các tổ chức tương tự đã biến việc Aliyah LaRegel (hành hương lên Đền Thờ) thành một hình thức kháng nghị chính trị, làm gia tăng căng thẳng với cộng đồng Palestine và thế giới Hồi giáo.

Đồng thời, messianism cũng có thể mang lại những cơ hội hòa bình nếu được hiểu đúng. Khái niệm Tikkun Olam (sửa chữa thế giới) trong truyền thống messianic Do Thái nhấn mạnh trách nhiệm xã hội và công lý, có thể tạo ra những điểm chung với các giá trị nhân văn universal. Một số nhà thần học Do Thái tiến bộ đã tái diễn giải messianism như một lời kêu gọi hành động vì hòa bình và công lý xã hội, thay vì chỉ tập trung vào việc khôi phục lãnh thổ lịch sử.

Triển vọng tương lai và thách thức đương đại

Messianism Do Thái trong thế kỷ XXI đứng trước những thách thức chưa từng có. Sự gia tăng của các phong trào dân tộc tôn giáo tại Israel, kết hợp với việc mở rộng các khu định cư và căng thẳng xung quanh Jerusalem, đã tạo ra một môi trường mà các ý tưởng messianic có thể được sử dụng để biện minh cho các chính sách gây tranh cãi. Đặc biệt, việc một số chính trị gia Israel sử dụng ngôn ngữ messianic để thu hút cử tri tôn giáo đã làm mờ ranh giới giữa tôn giáo và chính trị.

Tuy nhiên, cũng có những dấu hiệu tích cực. Các nhà thần học như Rabbi David Hartman (1931 – 2013) và Rabbi Donniel Hartman đã phát triển một Messianism of Responsibility (Messianism của trách nhiệm), nhấn mạnh rằng niềm tin vào Messiah phải đi kèm với trách nhiệm đạo đức đối với tất cả con người, không chỉ riêng dân tộc Do Thái. Quan điểm này có thể mở ra những con đường mới để messianism đóng góp vào hòa bình và hòa giải thay vì xung đột.

Cuối cùng, chủ nghĩa Messiah trong Do Thái giáo vẫn là một nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho hy vọng và hành động. Câu hỏi then chốt không phải là liệu messianism có tồn tại hay không, mà là làm thế nào để định hướng nó theo hướng xây dựng hơn là phá hoại, hướng tới Shalom (hòa bình) hơn là Milchamah (chiến tranh). Tương lai của messianism Do Thái sẽ phụ thuộc vào khả năng của cộng đồng Do Thái trong việc cân bằng giữa niềm tin tôn giáo sâu sắc và trách nhiệm đạo đức đối với thế giới đương đại.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây