Tại sao Liên Hợp Quốc quyết định chia đôi Palestine năm 1947?
Vấn đề Palestine là cuộc khủng hoảng phức tạp và kéo dài nhất trong lịch sử hiện đại, có nguồn gốc từ những quyết định quan trọng được đưa ra trong bối cảnh hậu Thế chiến II.
· 45 phút đọc · lượt xem.
Vấn đề Palestine được coi là một trong những cuộc khủng hoảng phức tạp và kéo dài nhất trong lịch sử hiện đại, có nguồn gốc từ những quyết định quan trọng được đưa ra trong bối cảnh hậu Thế chiến II.
Giới thiệu bối cảnh
Vấn đề Palestine được coi là một trong những cuộc khủng hoảng phức tạp và kéo dài nhất trong lịch sử hiện đại, có nguồn gốc từ những quyết định quan trọng được đưa ra trong bối cảnh hậu Thế chiến II. Nghị quyết số 181 (Partition Plan) của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ngày 29 tháng 11 năm 1947 về việc chia tách Palestine thành hai nhà nước độc lập – một nhà nước Do Thái và một nhà nước Ả Rập – đã trở thành một trong những quyết định có tác động sâu rộng nhất đến cục diện chính trị Trung Đông và thế giới. Quyết định này không chỉ phản ánh những thay đổi cơ bản trong trật tự địa chính trị hậu chiến mà còn mở ra một chuỗi các hậu quả kéo dài đến tận ngày nay. Để hiểu được bản chất và ý nghĩa lịch sử của Nghị quyết 181, cần phải xem xét trong bối cảnh rộng lớn hơn về cuộc khủng hoảng nhân đạo sau Holocaust, sự sụp đổ của hệ thống ủy trị (Mandate System) do Hội Quốc Liên thiết lập, và những mâu thuẫn ngày càng gay gắt giữa các cộng đồng dân tộc tại Palestine.
Sau Thế chiến II – Người Do Thái đi đâu về đâu?
Thế chiến II để lại hậu quả thảm khốc đối với cộng đồng Do Thái toàn cầu, với Holocaust (Shoah) – cuộc diệt chủng có hệ thống nhắm vào người Do Thái do chế độ Đức Quốc xã thực hiện – đã cướp đi sinh mạng của khoảng 6 triệu người Do Thái, tương đương hai phần ba dân số Do Thái châu Âu thời bấy giờ. Thảm họa này không chỉ gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng mà còn tạo ra làn sóng người Do Thái tị nạn (Displaced Persons – DPs) không nơi nương tựa trên toàn châu Âu. Theo thống kê của các tổ chức cứu trợ quốc tế, đến năm 1947 có khoảng 250.000 người Do Thái sống tại các trại tị nạn ở châu Âu, phần lớn từ chối trở về quê hương cũ do những ký ức đau thương và nỗi sợ hãi về sự an toàn. Phong trào Chủ nghĩa Sion (Zionism) – một phong trào chính trị – tôn giáo nhằm tái lập quê hương dân tộc Do Thái tại Eretz Israel (Đất hứa Israel) – từ cuối thế kỷ XIX đã vận động mạnh mẽ cho việc thành lập một quê hương quốc gia (national home) tại Palestine. Sau Holocaust, làn sóng di cư của người Do Thái về vùng đất này càng gia tăng mạnh mẽ thông qua các hoạt động di cư bất hợp pháp (Aliyah Bet), tạo áp lực lớn lên cấu trúc dân cư, kinh tế và chính trị của Palestine dưới sự cai trị của Anh.
Tình trạng này được đẩy lên cao trào khi Ủy ban Anglo – Mỹ về Palestine (Anglo – American Committee of Inquiry) năm 1946 kiến nghị cho phép 100.000 người Do Thái tị nạn nhập cư ngay lập tức vào Palestine, nhưng đề xuất này bị chính phủ Anh từ chối do lo ngại về phản ứng của cộng đồng Ả Rập. Sự bế tắc này không chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng của người tị nạn Do Thái mà còn gia tăng áp lực quốc tế lên Anh, đặc biệt từ phía Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Harry Truman, người đã công khai ủng hộ việc mở cửa Palestine cho người Do Thái tị nạn.
Về mặt tâm lý xã hội, Holocaust đã tạo ra một sự thay đổi cơ bản trong nhận thức của cộng đồng Do Thái toàn cầu về nhu cầu có một nhà nước riêng để bảo vệ dân tộc mình khỏi những cuộc bách hại tương lai. Đồng thời, dư luận quốc tế, đặc biệt ở phương Tây, cũng bắt đầu thể hiện sự cảm thông và ủng hộ đối với quyền tự quyết của người Do Thái như một hình thức bồi thường đạo đức cho những đau khổ mà họ đã trải qua. Điều này tạo ra một bối cảnh chính trị thuận lợi cho phong trào Sion chủ nghĩa trong việc vận động sự ủng hộ quốc tế cho mục tiêu lập quốc tại Palestine.
Tình hình Palestine và vai trò của cộng đồng quốc tế
Trong bối cảnh này, Palestine đã trở thành tâm điểm của sự chú ý quốc tế không chỉ về mặt nhân đạo mà còn về mặt địa chính trị. Vùng đất này, từ lâu đã là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh và tôn giáo, giờ đây trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh giữa hai dân tộc cùng tuyên bố quyền lịch sử đối với cùng một lãnh thổ. Cộng đồng quốc tế, thông qua Liên Hợp Quốc mới thành lập, đứng trước thách thức lớn trong việc tìm ra một giải pháp công bằng và bền vững cho vấn đề này. Sự phức tạp của vấn đề Palestine không chỉ nằm ở việc cân bằng các quyền lợi đối lập mà còn ở việc đảm bảo an ninh và ổn định khu vực trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang bắt đầu hình thành.
Palestine dưới thời Anh cai trị (1920 – 1947)
Palestine dưới thời kỳ Ủy trị Anh (British Mandate for Palestine) từ năm 1920 đến 1948 đại diện cho một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử Trung Đông hiện đại. Sau khi Đế quốc Ottoman sụp đổ vào cuối Thế chiến I, Palestine cùng với nhiều vùng lãnh thổ khác ở Trung Đông được đặt dưới hệ thống ủy trị do Hội Quốc Liên quản lý theo Điều 22 của Hiến chương Hội Quốc Liên. Chế độ ủy trị này được thiết kế như một hình thức giám hộ tạm thời nhằm chuẩn bị cho các dân tộc trong vùng tự quản và độc lập trong tương lai. Tuy nhiên, trường hợp Palestine có những đặc thù riêng biệt do cam kết của Anh trong Tuyên bố Balfour (Balfour Declaration) năm 1917, trong đó London tuyên bố ủng hộ việc thành lập một quê hương quốc gia cho dân tộc Do Thái tại Palestine.
Mâu thuẫn dân cư và xung đột Do Thái – Ả Rập
Chính sách của chính quyền ủy trị Anh tại Palestine từ đầu đã mang tính mâu thuẫn nội tại khi cố gắng thực hiện đồng thời hai cam kết không tương thích: hỗ trợ việc thành lập quê hương quốc gia Do Thái và bảo vệ các quyền dân sự và tôn giáo của các cộng đồng không phải Do Thái hiện có tại Palestine, theo lời của Tuyên bố Balfour. Việc thực thi chính sách này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể của dân số Do Thái tại Palestine thông qua các đợt nhập cư (Aliyah). Nếu như năm 1922, người Do Thái chỉ chiếm khoảng 11% dân số Palestine (khoảng 84.000 người trong tổng số 757.000 dân), thì đến năm 1947 con số này đã tăng lên 33% (khoảng 630.000 người trong tổng số 1.9 triệu dân).
Sự gia tăng nhanh chóng này, đặc biệt từ thập niên 1930 do làn sóng người Do Thái chạy trốn chế độ phát xít ở châu Âu (đợt nhập cư thứ năm – Fifth Aliyah từ 1929 – 1939), đã làm gia tăng căng thẳng với cộng đồng Ả Rập Palestine bản địa. Người Ả Rập Palestine, những người đã coi Palestine là quê hương của họ trong nhiều thế kỷ, cảm thấy bị đe dọa về mặt kinh tế, chính trị và văn hóa bởi sự thay đổi nhanh chóng trong cơ cấu dân cư. Họ lo ngại rằng với tốc độ nhập cư như vậy, họ sẽ trở thành thiểu số trên chính quê hương của mình.
Căng thẳng này bùng nổ thành các cuộc xung đột bạo lực lớn, điển hình như các vụ bạo loạn năm 1929 tại Hebron và Safed, nơi có 133 người Do Thái và 116 người Ả Rập thiệt mạng. Tuy nhiên, sự kiện quan trọng nhất là Cuộc nổi dậy Ả Rập lớn (Arab Revolt) từ 1936 – 1939, được xem là cuộc kháng chiến có tổ chức đầu tiên của người Palestine chống lại chính quyền ủy trị Anh và chính sách ủng hộ Sion chủ nghĩa. Cuộc nổi dậy này bắt đầu với một cuộc đình công tổng quát kéo dài 6 tháng và sau đó phát triển thành cuộc chiến du kích. Chính quyền Anh đã phải triển khai hơn 20.000 binh lính, sử dụng cả máy bay và xe tăng để đàn áp cuộc nổi dậy, dẫn đến việc hơn 5.000 người Ả Rập, 400 người Do Thái và 200 người Anh thiệt mạng.
Lý do Anh rút lui và đưa vấn đề lên Liên Hợp Quốc
Sau Thế chiến II, Vương quốc Anh đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng khiến việc duy trì chế độ ủy trị tại Palestine trở nên không khả thi. Thứ nhất, Anh đang trong tình trạng kiệt quệ kinh tế và tài chính sau cuộc chiến, với nền kinh tế quốc gia gánh chịu khoản nợ khổng lồ và cần tái thiết. Chi phí duy trì 100.000 binh lính tại Palestine (tương đương khoảng 40 triệu bảng Anh mỗi năm) trở thành gánh nặng không thể chịu đựng được. Thứ hai, áp lực quốc tế ngày càng gia tăng, đặc biệt từ phía Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Truman, yêu cầu Anh cho phép người Do Thái tị nạn nhập cư vào Palestine. Động thái này không chỉ xuất phát từ lý do nhân đạo mà còn có yếu tố chính trị nội bộ, khi cộng đồng Do Thái Mỹ có ảnh hưởng đáng kể trong các cuộc bầu cử.
Thứ ba, tình hình an ninh tại Palestine ngày càng xấu đi với sự gia tăng của các hoạt động khủng bố từ cả hai phía. Các tổ chức vũ trang Do Thái như Irgun và Lehi (còn gọi là Stern Gang) đã thực hiện nhiều vụ tấn công nhằm vào các mục tiêu của chính quyền Anh, trong đó nổi bật nhất là vụ đánh bom khách sạn King David ở Jerusalem ngày 22/07/1946, làm 91 người thiệt mạng. Đồng thời, các tổ chức vũ trang Ả Rập cũng gia tăng các hoạt động chống lại cả chính quyền Anh và cộng đồng Do Thái. Tình trạng này buộc Anh phải duy trì một lực lượng quân sự lớn trong điều kiện nguồn lực hạn chế và dư luận trong nước ngày càng phản đối.
Cuối cùng, Anh nhận ra rằng việc dung hòa hai cam kết mâu thuẫn trong Tuyên bố Balfour là không thể thực hiện được trong thực tế. Mọi chính sách đều bị một trong hai bên phản đối gay gắt, và Anh không thể tìm ra một giải pháp thỏa đáng cho cả hai cộng đồng. Trong bối cảnh này, Ngoại trưởng Anh Ernest Bevin tuyên bố vào tháng 2/1947 rằng chính phủ Anh sẽ chuyển vấn đề Palestine lên Liên Hợp Quốc để tìm kiếm một giải pháp quốc tế. Quyết định này đánh dấu sự kết thúc của vai trò Anh như một cường quốc ủy trị tại Trung Đông và mở đường cho sự can thiệp của cộng đồng quốc tế vào một trong những cuộc khủng hoảng phức tạp nhất của thế kỷ XX.
Tác động của chính sách Anh đối với cấu trúc xã hội Palestine
Giai đoạn ủy trị Anh đã tạo ra những thay đổi cơ bản trong cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị của Palestine. Về mặt kinh tế, sự đầu tư của cộng đồng Do Thái vào nông nghiệp hiện đại, công nghiệp và cơ sở hạ tầng đã tạo ra hai nền kinh tế song song – một bên là nền kinh tế Do Thái hiện đại với các kibbutz (trang trại tập thể), các nhà máy và hệ thống giáo dục tiến bộ; bên kia là nền kinh tế Ả Rập truyền thống chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp. Sự chênh lệch này không chỉ tạo ra khoảng cách kinh tế mà còn góp phần gia tăng căng thẳng xã hội.
Về mặt chính trị, cả hai cộng đồng đều phát triển các cơ cấu tổ chức riêng biệt. Phía Do Thái có Jewish Agency, Histadrut (tổ chức công đoàn), và các tổ chức chính trị khác nhau từ xã hội chủ nghĩa đến tôn giáo chính thống. Phía Ả Rập có Arab Higher Committee và các đảng phái khác nhau, tuy nhiên thường xuyên bị chia rẽ nội bộ và thiếu sự thống nhất. Sự phát triển song song này đã tạo ra hai xã hội riêng biệt trong cùng một lãnh thổ, góp phần làm cho việc tìm kiếm một giải pháp chính trị chung trở nên khó khăn hơn.
Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc (1947)
Nghị quyết 181 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, được thông qua ngày 29 tháng 11 năm 1947 với 33 phiếu ủng hộ, 13 phiếu phản đối và 10 phiếu kiêng cử, được coi là một trong những quyết định quan trọng nhất trong lịch sử tổ chức quốc tế này. Nghị quyết này được đưa ra sau khi Ủy ban Đặc biệt của Liên Hợp Quốc về Palestine (UNSCOP – United Nations Special Committee on Palestine) tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về tình hình tại Palestine từ tháng 5 đến tháng 9 năm 1947. UNSCOP bao gồm đại diện của 11 quốc gia: Australia, Canada, Tiệp Khắc, Guatemala, Ấn Độ, Iran, Hà Lan, Peru, Thụy Điển, Uruguay và Yugoslavia, được lựa chọn để đảm bảo tính đại diện và trung lập.
Nội dung kế hoạch chia đất
Kế hoạch phân chia Palestine được đề xuất trong Nghị quyết 181 dựa trên nguyên tắc cơ bản về việc tạo ra hai nhà nước độc lập có khả năng tự tồn tại về mặt kinh tế và chính trị. Theo kế hoạch này, nhà nước Do Thái sẽ được phân bổ khoảng 56% tổng diện tích Palestine (khoảng 14.000 km²), bao gồm vùng đồng bằng ven biển từ Haifa đến Rehovot, toàn bộ sa mạc Negev, và một phần vùng Galilee. Lãnh thổ này được lựa chọn dựa trên cơ sở mật độ dân cư Do Thái cao và tiềm năng phát triển kinh tế, đặc biệt là khả năng hấp thụ dòng người nhập cư trong tương lai.
Nhà nước Ả Rập sẽ nhận được khoảng 43% diện tích (khoảng 11.000 km²), bao gồm vùng Tây Bank (West Bank), dải Gaza, phần phía bắc và tây của vùng Galilee, và một dải đất nối liền từ Hebron đến miền nam qua Beersheba. Thiết kế này nhằm đảm bảo rằng nhà nước Ả Rập có được các vùng đất màu mỡ và các trung tâm dân cư Ả Rập chính. Jerusalem và Bethlehem, với tổng diện tích khoảng 1% lãnh thổ Palestine, sẽ trở thành corpus separatum – một thực thể quốc tế đặc biệt do Liên Hợp Quốc quản lý trực tiếp thông qua một hệ thống quản trị quốc tế.
Kế hoạch cũng quy định việc thiết lập một liên minh kinh tế (Economic Union) giữa hai nhà nước, bao gồm một thị trường chung, hệ thống tiền tệ chung, và sự phối hợp trong các lĩnh vực giao thông, viễn thông và phát triển kinh tế. Điều này nhằm đảm bảo tính khả thi kinh tế của cả hai nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh các lãnh thổ được phân chia có hình dạng phức tạp và không liền kề hoàn toàn. Nghị quyết cũng đặt ra các điều khoản bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số, bao gồm quyền tự do tôn giáo, ngôn ngữ, và các quyền dân sự cơ bản.
Lý do và logic của quyết định
Quyết định phân chia Palestine của Liên Hợp Quốc dựa trên nhiều cân nhắc phức tạp về mặt pháp lý, chính trị và nhân đạo. Từ góc độ pháp lý quốc tế, Liên Hợp Quốc áp dụng nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc (right of self determination) được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, công nhận rằng cả người Do Thái và người Ả Rập tại Palestine đều có quyền thành lập nhà nước riêng của mình. Nguyên tắc này được coi là cơ sở hợp pháp cho việc phân chia lãnh thổ dựa trên yếu tố dân tộc học và lịch sử.
Từ góc độ nhân đạo, Holocaust đã tạo ra một áp lực đạo đức lớn lên cộng đồng quốc tế trong việc tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề người Do Thái tị nạn. Ủy ban UNSCOP đã trực tiếp chứng kiến tình trạng của hàng trăm ngàn người Do Thái sống trong các trại tị nạn ở châu Âu, và nhiều thành viên của ủy ban đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi thảm kịch này. Việc từ chối trở về các quê hương cũ ở Đông Âu của phần lớn người tị nạn Do Thái đã làm cho Palestine trở thành điểm đến duy nhất khả thi cho cuộc di cư lớn này.
Từ góc độ chính trị thực tế, Liên Hợp Quốc hy vọng rằng việc phân chia lãnh thổ sẽ giải quyết được mâu thuẫn cơ bản giữa hai dân tộc bằng cách cho phép mỗi bên tự quyết định vận mệnh của mình trong khuôn khổ nhà nước riêng. Logic này dựa trên kinh nghiệm của các cuộc phân chia khác trong lịch sử hiện đại, như việc phân chia Ấn Độ và Pakistan năm 1947. Các nhà hoạch định chính sách tin rằng việc tách biệt địa lý sẽ giảm thiểu xung đột và tạo điều kiện cho cả hai dân tộc phát triển độc lập trong hòa bình.
Cuối cùng, quyết định này cũng phản ánh cân bằng quyền lực trong Liên Hợp Quốc thời bấy giờ, với sự ủng hộ của cả Hoa Kỳ và Liên Xô – hai siêu cường mới nổi sau chiến tranh. Sự đồng thuận hiếm hoi này giữa Washington và Moscow trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang bắt đầu đã tạo ra một động lực chính trị mạnh mẽ cho việc thông qua nghị quyết, mặc dù động cơ của hai bên có thể khác nhau.
Quá trình thảo luận và biểu quyết
Quá trình dẫn đến việc thông qua Nghị quyết 181 diễn ra trong một bầu không khí căng thẳng và penuh áp lực chính trị. Các cuộc thảo luận tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc kéo dài nhiều tuần, với sự tham gia tích cực của các cường quốc và các bên liên quan. Phía ủng hộ phương án phân chia được dẫn dắt bởi Hoa Kỳ, với Tổng thống Truman và các cố vấn của ông thực hiện một chiến dịch vận động ngoại giao mạnh mẽ. Liên Xô, dưới sự lãnh đạo của Stalin, cũng bất ngờ ủng hộ việc thành lập nhà nước Do Thái, một phần do hy vọng rằng nhà nước mới này sẽ có kh경hướng xã hội chủ nghĩa và có thể trở thành đồng minh trong khu vực.
Phía phản đối được dẫn dắt bởi các quốc gia Ả Rập và Hồi giáo, với sự ủng hộ của một số quốc gia châu Á và châu Phi. Họ lập luận rằng việc phân chia Palestine vi phạm quyền tự quyết của đa số dân cư (người Ả Rập) và không công bằng khi trao cho thiểu số Do Thái (33% dân số) phần lớn hơn của lãnh thổ (56%). Các quốc gia này đề xuất phương án thay thế là một nhà nước liên bang (federal state) hoặc một nhà nước đơn nhất với quyền tự trị cho các cộng đồng thiểu số.
Phản ứng và hậu quả từ việc chia đất Palestine
Phản ứng đối với Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc đã tạo ra một sự phân cực sâu sắc không chỉ tại Palestine mà còn trên toàn khu vực Trung Đông và thế giới. Sự khác biệt trong cách tiếp nhận quyết định này đã định hình nên những diễn biến chính trị và quân sự trong những tháng tiếp theo, cuối cùng dẫn đến cuộc chiến tranh Ả Rập – Israel đầu tiên và những hậu quả kéo dài đến tận ngày nay.
Người Do Thái – Chấp nhận và tuyên bố lập quốc
Cộng đồng Do Thái tại Palestine, được đại diện bởi Jewish Agency for Palestine (Cơ quan Do Thái cho Palestine), đã chấp nhận Nghị quyết 181 một cách khá thận trọng nhưng tích cực. David Ben – Gurion, người đứng đầu Jewish Agency và sau này trở thành Thủ tướng đầu tiên của Israel, đã coi quyết định này là một cơ hội lịch sử để hiện thực hóa giấc mơ Zionist về việc tái lập nhà nước Do Thái sau gần hai nghìn năm lưu diasporic (diaspora). Mặc dù kế hoạch chia đất không đáp ứng hoàn toàn các mong muốn tối đa của phong trào Zionist – đặc biệt là việc Jerusalem trở thành vùng quốc tế thay vì thuộc về nhà nước Do Thái – nhưng lãnh đạo Do Thái nhận thức rằng đây là cơ hội duy nhất để có được sự công nhận quốc tế cho việc thành lập nhà nước.
Quá trình chuẩn bị cho việc tuyên bố độc lập diễn ra một cách có hệ thống và chu đáo. Haganah (Quân đội Phòng vệ), lực lượng quân sự bán chính thức của cộng đồng Do Thái, đã được tăng cường và tổ chức lại thành một lực lượng quân đội chính quy. Các cơ sở hạ tầng chính trị và hành chính được thiết lập, bao gồm việc soạn thảo Tuyên bố Độc lập và chuẩn bị cho việc chuyển đổi từ cấu trúc Yishuv (cộng đồng Do Thái tại Palestine) sang một nhà nước hiện đại. Ngày 14 tháng 5 năm 1948, tại Bảo tàng Tel Aviv, David Ben – Gurion đã đọc Tuyên bố Thành lập Nhà nước Israel, chính thức khai sinh nhà nước Do Thái đầu tiên sau gần hai thiên niên kỷ.
Sự chấp nhận của cộng đồng Do Thái đối với Nghị quyết 181 cũng thể hiện tính thực dụng chính trị cao. Họ hiểu rằng việc có được sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc sẽ tạo ra legitimacy (tính hợp pháp) quốc tế cho nhà nước mới, điều cực kỳ quan trọng trong bối cảnh geopolitical (địa chính trị) phức tạp của Chiến tranh Lạnh đang bắt đầu. Đồng thời, việc chấp nhận kế hoạch chia đất cũng cho thấy sự sẵn sàng thỏa hiệp của lãnh đạo Do Thái, ít nhất là trên mặt lý thuyết, với ý tưởng về việc chia sẻ lãnh thổ Palestine với người Ả Rập. Tuy nhiên, trong thực tế, các sự kiện tiếp theo đã cho thấy rằng việc thực thi kế hoạch này gặp phải những thách thức vượt quá dự đoán của bất kỳ bên nào.
Người Ả Rập Palestine và các quốc gia lân cận phản đối
Phản ứng của người Ả Rập Palestine và các quốc gia Ả Rập lân cận đối với Nghị quyết 181 là sự phản đối quyết liệt và đồng loạt. Arab Higher Committee (Ủy ban Cấp cao Ả Rập), dưới sự lãnh đạo của Haj Amin al – Husseini, đã bác bỏ hoàn toàn kế hoạch chia đất và tuyên bố rằng họ sẽ không bao giờ chấp nhận việc thành lập một nhà nước Do Thái trên đất Palestine. Từ quan điểm của người Ả Rập, Nghị quyết 181 là một sự bất công to lớn: mặc dù người Ả Rập chiếm khoảng 67% dân số Palestine vào năm 1947 và sở hữu đa số đất đai, nhưng theo kế hoạch chia đất, họ chỉ được phân bổ 43% lãnh thổ, trong khi người Do Thái – chiếm khoảng 33% dân số và sở hữu khoảng 7% đất đai – lại được phân bổ 56% lãnh thổ.
Các quốc gia thành viên của Arab League (Liên đoàn Ả Rập), bao gồm Ai Cập, Syria, Lebanon, Jordan, Iraq, và Saudi Arabia, đã có lập trường thống nhất trong việc phản đối Nghị quyết 181. Họ lập luận rằng Liên Hợp Quốc không có thẩm quyền để quyết định số phận của một lãnh thổ mà không có sự đồng ý của đa số cư dân. Đặc biệt, họ cho rằng kế hoạch này vi phạm nguyên tắc self – determination (tự quyết dân tộc) được ghi nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, bởi vì nó áp đặt một giải pháp mà đa số dân cư địa phương không chấp nhận. Các nhà lãnh đạo Ả Rập cũng chỉ trích việc Liên Hợp Quốc bị ảnh hưởng quá mức bởi guilt complex (phức cảm tội lỗi) của phương Tây về Holocaust, dẫn đến việc ra quyết định thiên vị có lợi cho người Do Thái mà gây bất lợi cho người Ả Rập Palestine vô tội.
Ngay sau khi Nghị quyết 181 được thông qua, các cuộc bạo loạn và xung đột đã bùng nổ khắp Palestine. Palestinian Arab militia (dân quân Ả Rập Palestine) và các tình nguyện viên từ các nước Ả Rập lân cận bắt đầu tấn công các khu định cư Do Thái, trong khi lực lượng Do Thái cũng đáp trả bằng các cuộc tấn công vào các khu vực Ả Rập. Cuộc nội chiến thực sự này kéo dài từ tháng 11/1947 đến tháng 5/1948, tạo tiền đề cho cuộc chiến tranh toàn diện sau đó. Các nước Ả Rập đã chuẩn bị quân sự và chính trị cho một cuộc can thiệp quân sự nhằm ngăn chặn việc thành lập nhà nước Israel và giải cứu Palestine khỏi những gì họ coi là sự chiếm đóng của người Do Thái.
Hệ quả dài hạn – Nakba và vấn đề tị nạn
Cuộc chiến tranh Ả Rập – Israel năm 1948 – 1949 đã tạo ra một trong những thảm họa nhân đạo lớn nhất của thế kỷ XX ở Trung Đông: Nakba (النكبة, có nghĩa là thảm họa trong tiếng Ả Rập). Khoảng 700.000 đến 750.000 người Palestine đã trở thành refugees (tị nạn), buộc phải rời bỏ hoặc bị trục xuất khỏi nhà cửa và đất đai của họ. Quá trình displacement (di dời cưỡng bức) này không phải là kết quả của một chính sách có hệ thống từ ban đầu, mà là hậu quả của một loạt các yếu tố phức tạp: chiến tranh, tâm lý hoảng sợ do tuyên truyền và tin đồn, các cuộc tấn công quân sự từ cả hai phía, và trong một số trường hợp, việc trục xuất có chủ ý bởi lực lượng Do Thái.
Nghiên cứu của các sử gia như Benny Morris, Ilan Pappé, và Avi Shlaim đã cho thấy rằng việc người Palestine rời bỏ nhà cửa có nhiều nguyên nhân khác nhau tùy theo từng vùng và thời điểm. Trong một số trường hợp, đó là kết quả của evacuation orders (lệnh sơ tán) từ các nhà lãnh đạo Ả Rập địa phương hoặc quân đội Ả Rập, những người tin rằng cuộc chiến sẽ nhanh chóng kết thúc với chiến thắng của Ả Rập và người dân có thể trở về. Trong các trường hợp khác, đó là kết quả của psychological warfare (chiến tranh tâm lý) và các cuộc tấn công có chủ ý nhằm tạo ra panic (hoảng loạn), như vụ thảm sát tại làng Deir Yassin ngày 9/4/1948 bởi các nhóm Irgun và Lehi. Cuộc tấn công này, trong đó khoảng 100 – 120 dân thường Palestine bị giết, đã tạo ra làn sóng sợ hãi khắp các cộng đồng Ả Rập và thúc đẩy nhiều người rời bỏ nhà cửa.
Hậu quả của Nakba không chỉ dừng lại ở việc di dời dân cư. Khoảng 400 – 500 làng mạc Palestine đã bị phá hủy hoặc bị depopulated (mất dân), và đất đai của họ được Israeli government (chính phủ Israel) tịch thu thông qua các luật như Absentees’ Property Law (Luật Tài sản của Người Vắng mặt) năm 1950. Điều này đã tạo ra một permanent refugee population (dân số tị nạn thường trực) được UNRWA (Cơ quan Liên Hợp Quốc Cứu trợ và Công việc cho Tị nạn Palestine ở Cận Đông) chăm sóc, với số lượng từ khoảng 750.000 người năm 1948 tăng lên hơn 5.9 triệu người đăng ký vào năm 2023. Vấn đề right of return (quyền trở về) – quyền của người tị nạn Palestine và con cháu họ được trở về nhà cửa và đất đai gốc – đã trở thành một trong những tranh chấp cốt lõi và khó giải quyết nhất trong xung đột Israel – Palestine, được quy định trong UN Resolution 194 nhưng chưa bao giờ được thực thi đầy đủ.
Bảng tra cứu thuật ngữ
Người Do Thái (Jewish people)
Người Do Thái là một nhóm sắc tộc – tôn giáo có nguồn gốc từ vùng Cận Đông cổ đại, khởi đầu là các bộ lạc Israel và Judah trong Kinh Thánh Hebrew. Họ không chỉ được xác định bởi tín ngưỡng Do Thái giáo, mà còn bởi bản sắc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và di sản chung được duy trì qua hàng thiên niên kỷ. Dù trải qua nhiều thời kỳ lưu đày và phân tán (diaspora), người Do Thái vẫn giữ được ý thức cộng đồng thông qua các yếu tố như thực hành nghi lễ, chế độ ăn uống, và đặc biệt là ký ức tập thể về lịch sử đàn áp và phục quốc.
Hiện nay, người Do Thái tồn tại ở nhiều dạng: người Do Thái theo đạo, thế tục, dân tộc hoặc thậm chí chỉ nhận bản sắc văn hóa mà không tôn giáo. Sự đa dạng này tạo nên một bản sắc phức hợp, vượt qua khuôn khổ tôn giáo thuần túy và làm nền cho khái niệm Do Thái như một nền văn minh. Với hơn 15 triệu người trên thế giới (năm 2023), chủ yếu sinh sống tại Israel và Hoa Kỳ, người Do Thái đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, văn hóa toàn cầu.
Chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism)
Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, hay Zionism, là một phong trào chính trị – dân tộc ra đời vào cuối thế kỷ 19 với mục tiêu thành lập một quốc gia dân tộc cho người Do Thái tại vùng đất lịch sử Israel – Palestine. Được khởi xướng bởi Theodor Herzl trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa bài Do Thái tại châu Âu, Zionism kết hợp yếu tố tâm linh trong Kinh Thánh với tư tưởng dân tộc hiện đại để tái định cư người Do Thái về quê hương lịch sử.
Trong nội tại phong trào có nhiều nhánh: tôn giáo (xem đây là lời hứa của Chúa), thế tục (như một giải pháp chính trị), xã hội chủ nghĩa (tập thể hoá, kibbutz), và hiện đại (chống đồng hoá, bảo vệ bản sắc). Sau Holocaust, Zionism càng được quốc tế chú ý và dẫn đến việc thành lập Nhà nước Israel năm 1948. Tuy nhiên, phong trào này cũng gây tranh cãi vì bị xem là loại trừ người Ả Rập bản địa và làm phát sinh xung đột Israel – Palestine. Đến nay, Zionism vẫn là cơ sở tư tưởng chính trị của Israel nhưng cũng là đề tài tranh luận về dân tộc tính, chủ nghĩa thực dân, và quyền tự quyết.
Chủ nghĩa bài Do Thái (Antisemitism)
Chủ nghĩa bài Do Thái là hình thức kỳ thị, thù ghét hoặc định kiến đối với người Do Thái với tư cách là một nhóm tôn giáo, sắc tộc hoặc văn hóa. Đây là một trong những hệ tư tưởng kỳ thị có lịch sử lâu đời và phức tạp nhất trong văn minh phương Tây. Bắt nguồn từ thời cổ đại nhưng được củng cố trong thần học Kitô giáo Trung cổ, bài Do Thái phát triển qua các giai đoạn với nhiều hình thức khác nhau: từ định kiến tôn giáo (buộc tội người Do Thái giết Chúa), đến huyền thoại ma quỷ (tế lễ máu, thao túng tài chính), và sau này là định kiến chủng tộc (Do Thái là chủng tộc nguy hiểm).
Đỉnh điểm là Holocaust – cuộc diệt chủng do Đức Quốc xã thực hiện khiến hơn 6 triệu người Do Thái thiệt mạng. Trong thế kỷ 21, bài Do Thái tái xuất dưới các hình thức mới: âm mưu toàn cầu, thao túng truyền thông, hoặc ngụy trang dưới danh nghĩa phản đối Israel. Các tổ chức như IHRA đã đề xuất định nghĩa chính thức để giúp nhận diện và phòng chống bài Do Thái trong giáo dục, luật pháp và truyền thông toàn cầu.
Holocaust
Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah) là thuật ngữ dùng để chỉ cuộc diệt chủng do chế độ Đức Quốc xã thực hiện trong Thế chiến II, nhắm vào người Do Thái như một phần trong kế hoạch Giải pháp cuối cùng (Final Solution). Từ năm 1941 đến 1945, hơn 6 triệu người Do Thái (tức 2/3 dân số Do Thái châu Âu) bị giết hại thông qua các hình thức như hành quyết hàng loạt, bỏ đói, tra tấn trong trại tập trung và đặc biệt là sử dụng phòng hơi ngạt tại các trại diệt chủng như Auschwitz, Treblinka, Belzec.
Holocaust không chỉ là tội ác chiến tranh mà là một sự kiện mang tính biểu tượng về sự sụp đổ đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại. Ngoài người Do Thái, các nhóm bị đàn áp khác gồm người Romani, người đồng tính, người khuyết tật, và đối lập chính trị. Hậu quả của Holocaust để lại một vết thương tâm lý sâu sắc, đồng thời là cơ sở đạo lý quan trọng cho việc thành lập Nhà nước Israel, các luật chống bài Do Thái, và các chương trình giáo dục ký ức Holocaust tại châu Âu, Mỹ, Israel.
Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc (UN Partition Plan, 1947)
Nghị quyết 181 được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 29/11/1947 nhằm giải quyết tranh chấp tại vùng Palestine do Anh quản lý bằng cách chia khu vực này thành hai nhà nước độc lập – một cho người Do Thái, một cho người Ả Rập – với Jerusalem được quốc tế hóa. Kế hoạch đề xuất chia đất theo tỷ lệ 55% cho nhà nước Do Thái và 45% cho nhà nước Ả Rập, dù người Ả Rập chiếm đa số dân cư lúc bấy giờ.
Người Do Thái chấp nhận, trong khi phía Ả Rập Palestine và các quốc gia Ả Rập bác bỏ mạnh mẽ vì cho rằng kế hoạch thiên vị và vi phạm quyền tự quyết. Việc thông qua nghị quyết đã dẫn tới xung đột vũ trang, chiến tranh Ả Rập – Israel năm 1948 và sự ra đời của Nhà nước Israel. Đồng thời, hơn 700.000 người Palestine phải rời bỏ nhà cửa – sự kiện gọi là Nakba (Thảm hoạ). Nghị quyết 181 là một bước ngoặt trong lịch sử Trung Đông và đến nay vẫn là nền tảng tranh cãi giữa mô hình hai nhà nước và hiện thực chính trị phân chia đất đai.
Nakba (Thảm hoạ)
Nakba (tiếng Ả Rập nghĩa là Thảm họa) là thuật ngữ người Palestine dùng để chỉ biến cố năm 1948, khi hàng trăm ngàn người Palestine bị trục xuất, bỏ chạy hoặc mất quyền sở hữu đất đai sau khi Nhà nước Israel được thành lập. Ước tính khoảng 750.000 người Palestine – tương đương một nửa dân số Ả Rập tại vùng đất Palestine khi đó – đã trở thành người tị nạn, không được phép quay lại quê hương, trong khi nhà cửa và đất đai của họ bị Israel trưng dụng hoặc phá huỷ.
Nakba không chỉ là sự kiện nhân đạo mà còn là ký ức tập thể mang tính bản sắc của người Palestine, gắn liền với yêu cầu quyền trở về (right of return) và tranh cãi chính trị – pháp lý kéo dài đến ngày nay. Trong khi phía Israel thường xem Nakba là hệ quả không thể tránh khỏi của chiến tranh, phía Palestine và các tổ chức nhân quyền quốc tế coi đó là hành vi trục xuất có hệ thống – tương đương với thanh lọc sắc tộc. Việc công nhận hoặc phủ nhận Nakba là thước đo chính trị về quan điểm đối với xung đột Israel – Palestine trong thế kỷ 21.
Zionism tôn giáo (Religious Zionism)
Zionism tôn giáo là một nhánh của chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism), kết hợp giữa tư tưởng dân tộc phục quốc và đức tin tôn giáo Do Thái. Không giống như Zionism thế tục (thường coi Israel là giải pháp chính trị), Zionism tôn giáo tin rằng việc người Do Thái trở về Eretz Israel (Đất Israel) và tái lập chủ quyền trên đó là một phần của kế hoạch thiêng liêng do Thiên Chúa ban truyền. Dòng tư tưởng này lấy cảm hứng từ Kinh Thánh Hebrew, đặc biệt là các lời tiên tri về sự trở về và khôi phục Zion (Jerusalem).
Được khởi xướng bởi các nhân vật như Rabbi Abraham Isaac Kook vào đầu thế kỷ 20, Religious Zionism đóng vai trò lớn trong việc phát triển các khu định cư của người Do Thái tại Bờ Tây và duy trì niềm tin về sự toàn vẹn lãnh thổ Eretz Israel. Sau năm 1967, phong trào này ngày càng gắn với các yếu tố chính trị – tôn giáo cứng rắn, tạo ảnh hưởng lớn trong chính sách của Israel hiện đại. Dù bị chỉ trích là cực đoan, Religious Zionism vẫn là lực lượng xã hội – chính trị quan trọng, đặc biệt trong các đảng như Religious Zionist Party hay các cộng đồng định cư.
Phong trào Intifada (Intifada Movement)
Intifada là từ Ả Rập có nghĩa là sự trỗi dậy hay sự vùng lên, dùng để chỉ hai phong trào nổi dậy lớn của người Palestine nhằm chống lại sự chiếm đóng của Israel tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng sau năm 1967 (Bờ Tây, Đông Jerusalem, Dải Gaza). Intifada thứ nhất (1987 – 1993) là một phong trào kháng cự phi vũ trang ban đầu, mang tính tự phát, do thanh niên Palestine, dân thường và các tổ chức cơ sở khởi xướng. Hình ảnh biểu tượng là những thanh thiếu niên ném đá vào xe tăng Israel.
Intifada thứ hai (2000 – 2005), còn gọi là Intifada Al – Aqsa, diễn ra sau chuyến thăm gây tranh cãi của Ariel Sharon tới Đền thờ Al – Aqsa. Giai đoạn này mang tính bạo lực hơn, với các vụ đánh bom tự sát, đàn áp quân sự quy mô lớn và thương vong cao từ cả hai phía. Intifada là biểu hiện của sự tuyệt vọng chính trị, phản kháng chiếm đóng và yêu cầu quốc tế hóa vấn đề Palestine. Dù mang tính biểu tượng về kháng chiến, phong trào cũng bị chỉ trích vì leo thang bạo lực và làm suy yếu nỗ lực đàm phán hòa bình.
Supersessionism (Chủ nghĩa thay thế)
Supersessionism, hay Chủ nghĩa thay thế, là niềm tin tôn giáo – thần học trong truyền thống Kitô giáo cho rằng Giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái trong Cựu Ước đã bị thay thế bởi Giao ước mới qua Chúa Giê – su Christ, và vì thế, Giáo hội Kitô giáo là Israel mới thực sự. Niềm tin này bắt đầu từ thế kỷ 2 và trở thành trụ cột thần học xuyên suốt lịch sử Trung Cổ, giúp hợp thức hóa sự hạ thấp vai trò của người Do Thái trong thần học và xã hội. Supersessionism đóng vai trò lớn trong việc hợp lý hóa các hành vi bài Do Thái ở châu Âu – từ việc cưỡng bức cải đạo, phân biệt đối xử đến trục xuất.
Về mặt học thuật, đây là một trong những cơ chế tâm lý – thần học sâu xa làm nền cho các định kiến lâu dài với người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo. Sau Holocaust, nhiều Giáo hội (đặc biệt là Công giáo và Tin lành cấp tiến) đã chính thức từ bỏ Supersessionism và công nhận vai trò lịch sử – thiêng liêng của người Do Thái. Tuy nhiên, tư tưởng này vẫn âm ỉ tồn tại trong nhiều tầng văn hóa phương Tây hiện đại.
Jerusalem Declaration on Antisemitism (Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái)
Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái (Jerusalem Declaration on Antisemitism – JDA) là một tài liệu học thuật – chính trị được công bố vào tháng 3 năm 2021 bởi một nhóm các học giả Do Thái và quốc tế nhằm làm rõ khái niệm bài Do Thái trong bối cảnh chính trị hiện đại, đặc biệt là tranh luận liên quan đến Israel và Palestine. Tuyên bố này ra đời như một phản ứng đối với định nghĩa làm việc của IHRA (Liên minh tưởng niệm Holocaust quốc tế), vốn bị nhiều người cho là mở đường cho việc bịt miệng chỉ trích hợp pháp đối với chính sách của Israel.
JDA cung cấp một định nghĩa bài Do Thái mang tính nhân quyền, tập trung vào phân biệt đối xử với người Do Thái như một nhóm và đưa ra 15 nguyên tắc hướng dẫn, trong đó làm rõ sự khác biệt giữa chỉ trích Israel và thù ghét Do Thái. Tuyên bố khẳng định rằng không phải mọi hành vi chống lại nhà nước Israel đều là bài Do Thái, và quyền tự quyết của người Palestine không nên bị gộp chung với chủ nghĩa bài Do Thái. JDA là công cụ hữu ích cho giới học thuật, truyền thông và pháp lý khi đối diện với sự nhập nhằng giữa chính trị và định kiến chủng tộc.
Giải pháp hai nhà nước (Two State Solution)
Giải pháp hai nhà nước là một đề xuất chính trị quốc tế nhằm giải quyết xung đột Israel – Palestine bằng cách thành lập hai quốc gia độc lập: Nhà nước Israel và Nhà nước Palestine, sống cạnh nhau trong hòa bình và an ninh. Khái niệm này bắt nguồn từ Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc năm 1947 nhưng trở thành đề xuất hiện đại sau Hiệp định Oslo 1993 giữa Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) và Israel.
Theo giải pháp này, Palestine sẽ có chủ quyền trên Bờ Tây, Dải Gaza và Đông Jerusalem – những vùng bị Israel chiếm đóng từ năm 1967. Đây là phương án được Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và nhiều tổ chức quốc tế ủng hộ như mô hình lý tưởng để chấm dứt xung đột. Tuy nhiên, giải pháp đang rơi vào bế tắc vì nhiều yếu tố: mở rộng khu định cư của Israel, chia rẽ nội bộ Palestine (Fatah – Hamas), thiếu ý chí chính trị, và sự thay đổi địa chính trị trong khu vực. Dù được xem là hợp lý và công bằng nhất về mặt lý thuyết, giải pháp hai nhà nước ngày càng trở nên khó khả thi trong thực tế địa lý và chính trị hiện nay.
Aliyah (Di cư trở về)
Aliyah là thuật ngữ tiếng Hebrew có nghĩa là sự đi lên, dùng để chỉ hành động người Do Thái di cư trở về vùng đất Israel – thường mang ý nghĩa tôn giáo và tinh thần sâu sắc. Trong truyền thống Do Thái, Aliyah không chỉ là một hành vi vật lý mà còn là hành trình thiêng liêng, thể hiện sự gắn bó với Đất Thánh được Thiên Chúa hứa ban. Về mặt lịch sử, Aliyah có nhiều làn sóng: từ các nhóm nhỏ trở về vào thế kỷ 19, đến các phong trào tổ chức (Aliyah đầu tiên đến thứ năm) trong thời kỳ Zionism đầu thế kỷ 20.
Sau Holocaust, làn sóng Aliyah lớn diễn ra với những người sống sót, di cư từ châu Âu, Bắc Phi, và các quốc gia Ả Rập. Nhà nước Israel từ khi thành lập đã có chính sách khuyến khích Aliyah theo Luật trở về (Law of Return, 1950), cho phép bất kỳ người Do Thái nào trên thế giới đều có quyền nhập cư và trở thành công dân Israel. Dù là biểu tượng của sự trở về dân tộc, Aliyah cũng là yếu tố gây tranh cãi trong xung đột với người Palestine, khi quyền trở về không được áp dụng cho người tị nạn Palestine.
Diaspora (Cộng đồng Do Thái lưu vong)
Diaspora là thuật ngữ chỉ tình trạng phân tán dân cư ra khỏi quê hương lịch sử, đặc biệt dùng để nói đến cộng đồng người Do Thái sống bên ngoài vùng đất Israel sau các cuộc lưu đày lớn, như thời Babylon (thế kỷ 6 TCN), La Mã (năm 70 SCN) và đặc biệt là sau thất bại trong các cuộc nổi dậy chống La Mã (132 – 135 SCN). Trải qua hơn hai thiên niên kỷ, Diaspora Do Thái hình thành tại nhiều khu vực như Trung Đông, Bắc Phi, châu Âu, và sau này là Mỹ, với các nhóm nổi bật như Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi.
Trong hoàn cảnh lưu vong, người Do Thái duy trì bản sắc qua tôn giáo, ngôn ngữ (Hebrew, Yiddish, Ladino), phong tục và ký ức về Eretz Israel. Diaspora không chỉ là một trạng thái vật lý mà còn là nền tảng cho ý thức cộng đồng xuyên quốc gia. Trong thời hiện đại, Diaspora đóng vai trò quan trọng trong vận động chính trị, hỗ trợ tài chính và ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước phương Tây đối với Israel. Đồng thời, khái niệm này được tái định nghĩa khi người Do Thái có nhà nước riêng nhưng vẫn tồn tại các cộng đồng lớn bên ngoài Israel.
Quyền trở về (Right of Return)
Quyền trở về là một khái niệm nhân quyền quốc tế cho phép người bị buộc rời khỏi quê hương hoặc quốc gia gốc của họ có quyền trở lại. Trong bối cảnh Israel – Palestine, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hơn 700.000 người Palestine bị trục xuất hoặc rời bỏ nhà cửa trong cuộc chiến năm 1948 (Nakba) và hậu duệ của họ – hiện khoảng 5 triệu người sống tại các trại tị nạn ở Trung Đông. Người Palestine coi quyền trở về là không thể nhượng bộ, được hỗ trợ bởi Nghị quyết 194 của Liên Hợp Quốc (1948) kêu gọi cho phép người tị nạn trở lại quê hương nếu sẵn sàng sống trong hòa bình.
Tuy nhiên, Israel bác bỏ quyền này vì lo ngại làm thay đổi bản chất dân tộc – Do Thái của nhà nước. Trong khi đó, Luật trở về của Israel lại cho phép người Do Thái trên toàn thế giới di cư đến mà không giới hạn. Sự bất cân xứng này là trung tâm tranh cãi pháp lý – đạo lý trong xung đột, đặt ra câu hỏi về quyền công dân, sự công bằng lịch sử và định nghĩa về quốc gia trong kỷ nguyên hậu thuộc địa.
Đường Xanh (Green Line)
Đường Xanh là ranh giới phân định được thiết lập sau Hiệp định đình chiến năm 1949 giữa Israel và các nước Ả Rập sau cuộc chiến năm 1948. Nó đánh dấu biên giới tạm thời giữa Nhà nước Israel và các vùng lãnh thổ Palestine còn lại: Bờ Tây (do Jordan kiểm soát) và Dải Gaza (do Ai Cập kiểm soát). Sau chiến tranh năm 1967, Israel chiếm đóng các vùng này, khiến Đường Xanh trở thành giới tuyến giữa lãnh thổ Israel được quốc tế công nhận và vùng bị chiếm đóng.
Về mặt pháp lý, Đường Xanh là đường phân chia giữa Israel nội địa và lãnh thổ bị chiếm đóng, là cơ sở cho các đề xuất về giải pháp hai nhà nước. Tuy nhiên, các khu định cư Do Thái được xây dựng vượt qua Đường Xanh khiến ranh giới này trở nên mờ nhạt trong thực tế. Trong các bản đồ và cuộc đàm phán, Đường Xanh là yếu tố then chốt để xác định chủ quyền, quyền lợi chính trị và giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa hai bên.
UNRWA (Cơ quan cứu trợ và việc làm cho người tị nạn Palestine của Liên Hợp Quốc)
UNRWA (United Nations Relief and Works Agency for Palestine Refugees in the Near East) là tổ chức trực thuộc Liên Hợp Quốc được thành lập năm 1949 nhằm hỗ trợ nhân đạo, giáo dục, y tế và sinh kế cho người Palestine trở thành tị nạn sau cuộc chiến năm 1948. Khác với các tổ chức hỗ trợ tị nạn khác thuộc UNHCR, UNRWA chỉ dành riêng cho người Palestine và con cháu họ – khiến số người thụ hưởng tăng từ 750.000 ban đầu lên hơn 5 triệu người hiện nay tại Jordan, Lebanon, Syria, Bờ Tây và Dải Gaza.
UNRWA vừa là công cụ nhân đạo cứu sinh, vừa là biểu tượng chính trị về vấn đề chưa được giải quyết của người tị nạn Palestine. Trong những năm gần đây, cơ quan này đối mặt với nhiều thách thức: thiếu kinh phí, cáo buộc thiên vị chính trị, và bị cắt tài trợ từ các nước như Hoa Kỳ và Israel. Dù vậy, UNRWA vẫn là nguồn sống của hàng triệu người Palestine và là minh chứng cho tính dai dẳng của xung đột.
Hamas
Hamas (viết tắt của Harakat al – Muqawamah al – Islamiyyah) là một tổ chức chính trị – quân sự Hồi giáo Sunni của Palestine, được thành lập vào năm 1987, trong thời kỳ Intifada thứ nhất. Xuất thân từ nhánh Palestine của tổ chức Huynh đệ Hồi giáo Ai Cập, Hamas kết hợp tư tưởng Hồi giáo với chủ nghĩa dân tộc để kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Israel. Cương lĩnh ban đầu của Hamas phủ nhận quyền tồn tại của Israel và kêu gọi thiết lập nhà nước Hồi giáo trên toàn bộ lãnh thổ Palestine.
Từ năm 2006, Hamas giành chiến thắng trong cuộc bầu cử và kiểm soát Dải Gaza, trong khi Bờ Tây vẫn do Fatah điều hành. Hamas bị Hoa Kỳ, EU, và Israel liệt kê là tổ chức khủng bố vì các hoạt động bạo lực, đặc biệt là tấn công bằng rocket, đánh bom tự sát và bắt cóc con tin. Tuy nhiên, đối với nhiều người Palestine, Hamas là biểu tượng của kháng chiến và bất khuất. Mối quan hệ giữa Hamas và các nước như Iran, Qatar cũng góp phần phức tạp hóa địa chính trị khu vực Trung Đông.
Fatah
Fatah là tổ chức chính trị lớn nhất trong Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), được thành lập năm 1959 bởi Yasser Arafat và các đồng sự như một phong trào cách mạng dân tộc chủ nghĩa thế tục. Fatah không đặt nặng yếu tố tôn giáo như Hamas mà chú trọng vào giải phóng đất nước và thành lập một nhà nước Palestine độc lập. Trong nhiều thập kỷ, Fatah là lực lượng lãnh đạo chính của phong trào Palestine và là đối tác chính trong các cuộc đàm phán hoà bình với Israel, đặc biệt là Hiệp định Oslo 1993.
Tuy nhiên, từ năm 2006, Fatah mất quyền kiểm soát Dải Gaza vào tay Hamas, dẫn đến chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Palestine. Fatah hiện kiểm soát Chính quyền Palestine tại Bờ Tây và tiếp tục theo đuổi chiến lược đàm phán, được phương Tây ủng hộ. Tuy nhiên, tổ chức này bị chỉ trích là quan liêu, thiếu minh bạch và không hiệu quả trong việc đại diện tiếng nói người dân. Sự đối lập Fatah – Hamas là rào cản lớn trong tiến trình thống nhất Palestine và đạt được một giải pháp chính trị toàn diện.
Chủ nghĩa thực dân định cư (Settler Colonialism)
Chủ nghĩa thực dân định cư là hình thức chiếm đóng lãnh thổ trong đó người di cư đến không chỉ khai thác tài nguyên mà còn tìm cách định cư lâu dài, thay thế cư dân bản địa và áp đặt quyền kiểm soát về mặt chính trị, văn hóa, pháp lý. Khác với chủ nghĩa thực dân khai thác (như Anh ở Ấn Độ), chủ nghĩa thực dân định cư nhắm đến việc xóa bỏ hoặc gạt ra bên lề sự hiện diện của người bản địa. Trong nghiên cứu đương đại, nhiều học giả và nhà hoạt động đã áp dụng khuôn khổ settler colonialism để phân tích chính sách mở rộng khu định cư của Israel tại Bờ Tây và việc trục xuất người Palestine.
Theo cách tiếp cận này, xung đột Israel – Palestine không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ, mà là quá trình tái cấu trúc dân cư nhằm thay thế và kiểm soát. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này vẫn gây tranh cãi trong giới học thuật và chính trị, đặc biệt từ phía Israel và các tổ chức Do Thái, do lo ngại đánh đồng giữa quyền tự quyết của người Do Thái và chủ nghĩa thực dân châu Âu.
