Người Do Thái là ai? Một dân tộc, một tôn giáo, hay một nền văn minh?

Câu hỏi về bản chất của người Do Thái là một trong những vấn đề phức tạp và đa chiều nhất trong nghiên cứu nhân chủng học, tôn giáo học và chính trị học hiện đại.

· 50 phút đọc · lượt xem.

Câu hỏi về bản chất của người Do Thái là một trong những vấn đề phức tạp và đa chiều nhất trong nghiên cứu nhân chủng học, tôn giáo học và chính trị học hiện đại.

Mở đầu

Câu hỏi về bản chất của người Do Thái là một trong những vấn đề phức tạp và đa chiều nhất trong nghiên cứu nhân chủng học, tôn giáo học và chính trị học hiện đại. Khái niệm người Do Thái (Jewish people) không thể được định nghĩa một cách đơn thuần qua lăng kính dân tộc học, tôn giáo hay quốc gia mà phải được hiểu như một hiện tượng văn hóa – lịch sử phức hợp, nơi các yếu tố dân tộc, tôn giáo và văn minh giao thoa và chồng lấp lên nhau. Sự đa chiều này không chỉ tạo nên độc đặc của cộng đồng Do Thái mà còn là nguồn gốc của nhiều tranh cãi về định danh, công nhận và quyền lợi chính trị trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại. Việc nghiên cứu bản sắc Do Thái đòi hỏi một cách tiếp cận liên ngành, kết hợp giữa lịch sử, nhân loại học, tôn giáo học và khoa học chính trị để có thể nắm bắt được toàn bộ chiều sâu và phức tạp của vấn đề này.

Tính đa chiều của người Do Thái

Bản sắc Do Thái thể hiện qua ba chiều chính mà không thể tách rời hoàn toàn khỏi nhau. Thứ nhất, về mặt dân tộc học (ethnicity), người Do Thái được xác định là cộng đồng có nguồn gốc từ các bộ lạc Israel cổ đại, với sự gắn kết về huyết thống, lịch sử chung và di sản văn hóa truyền thống. Nghiên cứu di truyền học hiện đại đã chứng minh rằng các cộng đồng Do Thái trên khắp thế giới, dù đã phân tán hàng nghìn năm, vẫn chia sẻ những đặc điểm di truyền chung cho thấy nguồn gốc tổ tiên từ khu vực Trung Đông cổ đại. Điều này tạo nên một nền tảng sinh học cho bản sắc dân tộc Do Thái, mặc dù yếu tố này không phải là yếu tố duy nhất định nghĩa ai là người Do Thái.

Thứ hai, Do Thái giáo (Judaism) là hệ thống tôn giáo độc thần cổ đại, được coi là nền tảng tinh thần và văn hóa của bản sắc Do Thái. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa dân tộc và tôn giáo trong bối cảnh Do Thái không hoàn toàn tương đồng với các trường hợp khác. Không phải mọi người Do Thái về mặt dân tộc đều thực hành Do Thái giáo, đặc biệt trong bối cảnh thế tục hóa hiện đại. Ngược lại, không phải ai cải đạo sang Do Thái giáo cũng được công nhận là người Do Thái về mặt dân tộc theo các tiêu chí truyền thống. Sự phức tạp này tạo nên một vùng xám trong việc định danh, nơi tôn giáo và dân tộc có thể trùng lặp hoặc tách biệt tùy theo từng cá nhân và cộng đồng cụ thể.

Thứ ba, quốc gia Israel hiện đại, được thành lập năm 1948, tự định vị là nhà nước dân tộc Do Thái (Jewish nation – state), tạo nên một chiều chính trị – địa lý cho bản sắc Do Thái. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa quốc tịch Israel và bản sắc Do Thái cũng không đơn giản. Không phải mọi công dân Israel đều là người Do Thái – khoảng 20% dân số Israel là người Arab và các nhóm thiểu số khác. Đồng thời, đại đa số người Do Thái trên thế giới (khoảng 60%) sống bên ngoài Israel, tạo nên hiện tượng Diaspora – cộng đồng Do Thái phân tán toàn cầu với những bản sắc địa phương đa dạng nhưng vẫn duy trì được sự kết nối với di sản chung.

Thách thức trong việc định nghĩa bản sắc Do Thái

Sự chồng lấp giữa ba chiều dân tộc, tôn giáo và quốc gia tạo nên những thách thức đáng kể trong việc định nghĩa ai là người Do Thái. Từ góc độ pháp lý, các quốc gia khác nhau có những tiêu chí khác nhau để công nhận một người là Do Thái. Israel áp dụng Luật Hồi hương (Law of Return) cho phép bất kỳ ai có ít nhất một ông bà là Do Thái hoặc có vợ, chồng Do Thái được quyền di cư và nhận quốc tịch Israel. Trong khi đó, theo halakha (luật tôn giáo Do Thái), một người chỉ được coi là Do Thái nếu sinh ra từ mẹ Do Thái hoặc cải đạo một cách chính thức theo các nghi thức tôn giáo nghiêm ngặt.

Những khác biệt này không chỉ tạo ra sự nhầm lẫn về mặt định nghĩa mà còn dẫn đến những xung đột thực tế trong cộng đồng Do Thái. Ví dụ, một người có cha Do Thái nhưng mẹ không phải Do Thái có thể được Israel công nhận quyền di cư nhưng lại không được các cộng đồng tôn giáo chính thống chấp nhận là Do Thái. Những trường hợp như vậy làm nổi bật tính phức tạp và đa chiều của bản sắc Do Thái trong thế giới hiện đại, nơi các định nghĩa truyền thống phải đối mặt với thực tế của một xã hội toàn cầu hóa và đa văn hóa.

Lịch sử hình thành của cộng đồng Do Thái

Từ bộ lạc Israel cổ đại đến thời kỳ lưu đày Babylon

Nguồn gốc lịch sử của người Do Thái có thể được truy tìm thông qua cả các nguồn tài liệu tôn giáo và khảo cổ học. Theo truyền thống ghi nhận trong Tanakh (Kinh Thánh Hebrew), lịch sử người Do Thái bắt đầu từ Abraham, được coi là tổ phụ của dân tộc này vào khoảng thế kỷ XX trước Công nguyên. Câu chuyện kể rằng Abraham đã rời bỏ thành Ur của người Chaldean theo lời kêu gọi của Đức Chúa Trời, di cư đến vùng đất Canaan (Palestine ngày nay) và trở thành người đầu tiên ký kết giao ước (covenant) với Đức Chúa Trời. Dòng dõi của Abraham qua Isaac, Jacob (sau này được đổi tên thành Israel), và mười hai con trai của Jacob đã hình thành nên mười hai chi tộc Israel, tạo nền tảng cho cấu trúc xã hội Do Thái cổ đại.

Từ góc độ khảo cổ học, bằng chứng sớm nhất về sự tồn tại của người Israel được tìm thấy trong tấm bia Merneptah (khoảng 1208 TCN), một bia đá Ai Cập cổ đại đề cập đến Israel như một nhóm dân cư sống tại vùng Canaan. Phát hiện này quan trọng vì nó cung cấp bằng chứng khách quan đầu tiên về sự hiện diện của người Israel trong lịch sử, độc lập với các nguồn tài liệu tôn giáo. Các cuộc khai quật khảo cổ tại khu vực này cũng cho thấy bằng chứng về một nền văn hóa đặc biệt trong thời kỳ Đồ Sắt sớm (1200 – 1000 TCN), với những đặc điểm kiến trúc, gốm sứ và tôn giáo khác biệt so với các nền văn hóa láng giềng.

Giai đoạn hoàng kim của lịch sử Do Thái cổ đại được đánh dấu bởi thời kỳ các vua David và Solomon (khoảng 1000 – 930 TCN). Vua David được ghi nhận là người đã thống nhất các chi tộc Israel thành một vương quốc, thiết lập Jerusalem làm thủ đô chính trị và tôn giáo. Dưới triều đại của con trai David là Solomon, vương quốc Israel đạt đến đỉnh cao về mặt lãnh thổ, kinh tế và văn hóa. Solomon đã xây dựng Đền Thánh đầu tiên (Beit HaMikdash) tại Jerusalem, trở thành trung tâm tôn giáo quan trọng nhất của người Do Thái và biểu tượng của sự thống nhất dân tộc. Đền Thánh không chỉ là nơi thờ phượng mà còn là trung tâm hành chính, tư pháp và kinh tế của vương quốc.

Sau cái chết của Solomon, vương quốc Israel bị chia cắt thành hai: Vương quốc Israel ở phía bắc với thủ đô Samaria, và Vương quốc Judah ở phía nam với thủ đô Jerusalem. Sự chia cắt này đánh dấu sự suy yếu chính trị của người Do Thái và làm cho họ dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa từ bên ngoài. Vương quốc Israel phía bắc bị Đế chế Assyria tiêu diệt vào năm 722 TCN, dẫn đến việc mười chi tộc phía bắc bị lưu đày và dần dần biến mất trong lịch sử (được gọi là mười chi tộc thất lạc). Vương quốc Judah tồn tại lâu hơn nhưng cuối cùng cũng bị Đế chế Babylon chinh phục vào năm 586 TCN dưới triều đại Nebuchadnezzar II.

Lưu vong và phân tán – Do Thái ở Diaspora

Sự phá hủy Jerusalem và Đền Thánh thứ nhất bởi quân đội Babylon vào năm 586 TCN đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong đời sống người Do Thái. Sự kiện này không chỉ chấm dứt sự độc lập chính trị của vương quốc Judah mà còn khởi đầu cho thời kỳ lưu đày Babylon (Babylonian Exile), một trong những giai đoạn có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự phát triển tôn giáo và văn hóa Do Thái. Phần lớn tầng lớp tinh hoa Do Thái, bao gồm các thầy tế lễ, quan lại, nghệ nhân và trí thức, bị đưa đi lưu đày tại Babylon (Iraq ngày nay), trong khi dân số còn lại phần lớn bị tàn sát hoặc bỏ chạy đến các vùng lân cận.

Thời kỳ lưu đày tại Babylon kéo dài khoảng 70 năm (586 – 516 TCN) và trở thành giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong lịch sử Do Thái. Xa rời quê hương và Đền Thánh, người Do Thái buộc phải tái cấu trúc đời sống tôn giáo và văn hóa của mình. Trong giai đoạn này, nhiều truyền thống tôn giáo quan trọng được hình thành hoặc củng cố, bao gồm việc biên soạn và chỉnh sửa các văn bản tôn giáo, sự phát triển của các hội đường (synagogue) như trung tâm thờ phượng thay thế cho Đền Thánh, và sự hình thành của nhóm các thầy kinh (scribes) chuyên về việc bảo tồn và giảng dạy luật pháp tôn giáo. Đặc biệt, khái niệm về một Đức Chúa Trời duy nhất và toàn năng được củng cố mạnh mẽ trong giai đoạn này, phân biệt rõ ràng Do Thái giáo với các tôn giáo đa thần của các dân tộc xung quanh.

Khi Đế chế Ba Tư dưới triều đại Cyrus Đại đế chinh phục Babylon vào năm 539 TCN, chính sách khoan dung tôn giáo của người Ba Tư đã cho phép người Do Thái trở về quê hương và tái thiết Jerusalem. Sắc lệnh của Cyrus, được ghi nhận trong cả nguồn tài liệu Do Thái và Ba Tư, không chỉ cho phép người Do Thái hồi hương mà còn hỗ trợ họ tái thiết Đền Thánh thứ hai. Tuy nhiên, chỉ có một phần người Do Thái trở về Palestine; nhiều người đã ổn định cuộc sống tại Babylon và các vùng khác, tạo nên những cộng đồng Diaspora đầu tiên. Đền Thánh thứ hai được hoàn thành vào năm 516 TCN, đánh dấu sự khôi phục của đời sống tôn giáo tại Jerusalem, nhưng cộng đồng Do Thái lúc này đã không còn tập trung hoàn toàn tại một địa điểm duy nhất.

Các thế kỷ tiếp theo chứng kiến sự phát triển của các cộng đồng Do Thái Diaspora ngày càng lớn mạnh và đa dạng. Dưới thời Đế chế Hy Lạp của Alexander Đại đế và các vương quốc kế thừa, người Do Thái lan rộng khắp khu vực Địa Trung Hải, đặc biệt là tại Alexandria của Ai Cập, nơi hình thành cộng đồng Do Thái lớn nhất thế giới cổ đại bên ngoài Palestine. Tại đây, văn hóa Do Thái bắt đầu giao thoa với văn hóa Hy Lạp (Hellenistic culture), tạo ra những phát triển mới trong triết học, văn học và tôn giáo. Bản dịch Septuagint (bản dịch tiếng Hy Lạp của Kinh Thánh Hebrew) được thực hiện tại Alexandria, cho thấy sự thích nghi của cộng đồng Do Thái với môi trường đa ngôn ngữ và đa văn hóa.

Sự kiện quyết định tiếp theo trong lịch sử Diaspora Do Thái là cuộc nổi dậy chống lại Đế chế La Mã và sự phá hủy Jerusalem lần thứ hai vào năm 70 SCN. Cuộc nổi dậy Do Thái đầu tiên (66 – 73 SCN) kết thúc với thảm họa: Đền Thánh thứ hai bị phá hủy hoàn toàn, hàng trăm nghìn người Do Thái bị giết hoặc bán làm nô lệ, và Jerusalem bị cấm đối với người Do Thái. Cuộc nổi dậy Bar Kokhba (132 – 135 SCN) dưới triều đại Hoàng đế Hadrian càng làm trầm trọng thêm tình hình, với việc thành lập Aelia Capitolina thay thế Jerusalem và lệnh cấm người Do Thái sinh sống tại vùng này. Những sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Diaspora lớn, kéo dài gần hai nghìn năm cho đến khi nhà nước Israel được thành lập năm 1948.

Các dòng người Do Thái trên thế giới

Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi – Những cộng đồng khác biệt

Sự phân tán của người Do Thái khắp thế giới trong suốt hai nghìn năm qua đã tạo ra sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo đáng kể trong cộng đồng Do Thái toàn cầu. Ba nhóm chính được phân biệt dựa trên lịch sử địa lý và văn hóa là Ashkenazi, Sephardi và Mizrahi, mỗi nhóm có những đặc điểm riêng biệt về truyền thống, ngôn ngữ, phong tục và thậm chí cả cách thực hành tôn giáo. Sự phân chia này không chỉ mang tính lịch sử mà còn có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh xã hội và chính trị hiện đại, đặc biệt tại Israel nơi các nhóm này cùng chung sống và tương tác.

Người Do Thái Ashkenazi, chiếm khoảng 70 – 80% tổng số người Do Thái trên thế giới, có nguồn gốc từ các cộng đồng Do Thái định cư tại Trung và Đông Âu từ thời Trung cổ. Thuật ngữ Ashkenaz xuất phát từ Kinh Thánh Hebrew, ban đầu chỉ một vùng địa lý nhưng sau này được sử dụng để chỉ các vùng Đức và Đông Âu. Cộng đồng Ashkenazi phát triển mạnh mẽ tại các khu vực như Ba Lan, Lithuania, Nga, Hungary và các vùng khác của Đế chế Austro – Hungary. Ngôn ngữ đặc trưng của họ là Yiddish, một ngôn ngữ Germanic có pha trộn các yếu tố Hebrew, Aramaic và Slavic, trở thành phương tiện giao tiếp chính và là nền tảng cho một nền văn học phong phú.

Về mặt tôn giáo, người Ashkenazi phát triển những truyền thống halakhic (luật tôn giáo) riêng biệt, thường nghiêm ngặt hơn so với các cộng đồng khác trong một số khía cạnh. Họ cũng là nơi khởi nguồn của phong trào Hasidism vào thế kỷ XVIII, một phong trào tôn giáo mystical nhấn mạnh vào cảm xúc tôn giáo và mối quan hệ cá nhân với Đức Chúa Trời. Từ góc độ kinh tế và xã hội, cộng đồng Ashkenazi đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học, triết học, âm nhạc và văn học Châu Âu. Nhiều nhà tư tưởng, khoa học gia và nghệ sĩ nổi tiếng thế giới như Einstein, Marx, Freud, Mahler đều có xuất thân Ashkenazi. Thảm họa Holocaust trong Thế chiến II đã tiêu diệt khoảng 6 triệu người Do Thái, chủ yếu là Ashkenazi, tạo ra một chấn thương tập thể sâu sắc ảnh hưởng đến bản sắc cộng đồng này cho đến ngày nay.

Người Do Thái Sephardi có nguồn gốc từ bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha hiện tại), nơi họ đã sống và phát triển trong suốt nhiều thế kỷ trước khi bị trục xuất vào năm 1492 và 1497. Thuật ngữ Sephardim xuất phát từ từ Hebrew Sepharad được đề cập trong Kinh Thánh và được hiểu là chỉ Tây Ban Nha. Thời kỳ hoàng kim của người Sephardi tại Tây Ban Nha, được gọi là Thời đại vàng (Golden Age), kéo dài từ thế kỷ X đến XII, khi họ đóng góp to lớn vào triết học, khoa học, y học, toán học và thơ ca trong bối cảnh văn hóa Al – Andalus đa tôn giáo. Các nhân vật như Maimonides (Rambam), ibn Ezra, và Judah Halevi đã để lại những di sản trí tuệ quan trọng ảnh hưởng đến cả tư tưởng Do Thái và châu Âu.

Sau khi bị trục xuất, người Sephardi phân tán khắp Đế chế Ottoman, Bắc Phi, Italy, Hà Lan và các khu vực khác. Họ phát triển ngôn ngữ Ladino (hay Judeo – Spanish), một ngôn ngữ dựa trên tiếng Tây Ban Nha cổ với các yếu tố Hebrew, Aramaic, Turkish và Arabic. Cộng đồng Sephardi duy trì những truyền thống tôn giáo và văn hóa riêng biệt, thường linh hoạt hơn về mặt halakhic so với Ashkenazi trong một số vấn đề. Họ cũng có những phong tục lễ hội, ẩm thực và âm nhạc đặc trưng, phản ánh sự giao thoa với các nền văn hóa Địa Trung Hải và Trung Đông. Trong thời hiện đại, nhiều cộng đồng Sephardi đã di cư đến Israel, Mỹ và các quốc gia phương Tây khác, nơi họ phải đối mặt với thách thức bảo tồn bản sắc văn hóa riêng trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Mizrahi và sự đa dạng văn hóa Do Thái toàn cầu

Người Do Thái Mizrahi, hay Do Thái phương Đông, đại diện cho các cộng đồng Do Thái đã liên tục sinh sống tại Trung Đông và Bắc Phi từ thời cổ đại đến hiện đại. Thuật ngữ Mizrahi có nghĩa là phương Đông trong tiếng Hebrew và được sử dụng để phân biệt với các cộng đồng Do Thái châu Âu. Các cộng đồng này bao gồm người Do Thái Iraq (Babylonian Jews), Iran (Persian Jews), Yemen, Maroc, Tunisia, Libya, Ai Cập, Syria và các vùng khác. Điều quan trọng cần lưu ý là nhiều cộng đồng Mizrahi có lịch sử lâu đời hơn cả Ashkenazi và Sephardi, với một số cộng đồng như người Do Thái Babylon có thể truy tìm nguồn gốc từ thời kỳ lưu đày Babylon vào thế kỷ VI trước Công nguyên.

Mỗi cộng đồng Mizrahi đã phát triển những đặc điểm văn hóa và tôn giáo riêng biệt, phản ánh sự tương tác với các nền văn hóa địa phương. Người Do Thái Iraq, ví dụ, đã phát triển một truyền thống học thuật Talmudic sâu sắc tại các trung tâm học tập như Sura và Pumbedita, tạo ra Talmud Babylon được coi là có thẩm quyền hơn Talmud Jerusalem. Người Do Thái Yemen duy trì những truyền thống cổ xưa trong cách đọc Torah và các nghi lễ tôn giáo, được coi là gần gũi nhất với các thực hành Do Thái cổ đại. Người Do Thái Maroc phát triển một nền văn hóa độc đặc kết hợp các yếu tố Berber, Arab và Do Thái, tạo ra những truyền thống âm nhạc, thơ ca và ẩm thực riêng biệt.

Về mặt ngôn ngữ, các cộng đồng Mizrahi sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau tùy theo khu vực: tiếng Arabic (với các phương địa phương khác nhau), Persian, Kurdish, Aramaic, và các ngôn ngữ địa phương khác. Nhiều cộng đồng cũng phát triển các biến thể Judeo của các ngôn ngữ này, như Judeo – Arabic, Judeo – Persian, bao gồm các yếu tố Hebrew và có thể sử dụng chữ viết Hebrew. Điều này tạo ra một sự đa dạng ngôn ngữ phong phú trong cộng đồng Do Thái toàn cầu, phản ánh khả năng thích nghi và hội nhập của người Do Thái với các môi trường văn hóa khác nhau trong khi vẫn duy trì được bản sắc tôn giáo và dân tộc cốt lõi.

Trong thế kỷ XX, đặc biệt sau khi Israel được thành lập năm 1948, hầu hết các cộng đồng Mizrahi đã phải rời bỏ quê hương do áp lực chính trị, xung đột Arab – Israel, và đôi khi là sự bức hại trực tiếp. Cuộc di cư hàng loạt này, được gọi là Jewish exodus from Arab and Muslim countries, đã chấm dứt sự hiện diện Do Thái nhiều thiên niên kỷ tại nhiều quốc gia Trung Đông và Bắc Phi. Hầu hết người Mizrahi di cư đến Israel, nơi họ phải đối mặt với những thách thức hội nhập trong một xã hội do người Ashkenazi chiếm ưu thế về mặt chính trị, kinh tế và văn hóa. Sự chênh lệch về trình độ giáo dục, cơ hội kinh tế và địa vị xã hội giữa các cộng đồng này đã tạo ra những căng thẳng xã hội kéo dài trong xã hội Israel, với người Mizrahi thường bị coi là second – class citizens mặc dù họ chiếm khoảng 50% dân số Do Thái Israel. Những bất bình đẳng này không chỉ phản ánh trong thống kê kinh tế mà còn trong đại diện chính trị, với người Ashkenazi vẫn chiếm ưu thế trong các vị trí lãnh đạo quan trọng của đất nước.

Ngoài ba nhóm chính này, còn tồn tại những cộng đồng Do Thái nhỏ hơn nhưng không kém phần độc đáo như người Do Thái Ethiopia (Beta Israel), người Do Thái Ấn Độ (Bene Israel, Cochin Jews, Bnei Menashe), và người Do Thái Trung Quốc (Kaifeng Jews). Mỗi cộng đồng này có lịch sử hình thành và phát triển riêng biệt, đôi khi tách biệt hoàn toàn với các cộng đồng Do Thái chính thống trong nhiều thế kỷ. Sự tồn tại của các cộng đồng này làm nổi bật tính toàn cầu và đa dạng của bản sắc Do Thái, đồng thời đặt ra những câu hỏi phức tạp về tiêu chí xác định ai là người Do Thái trong bối cảnh của một thế giới đã toàn cầu hóa.

Người Do Thái hiện đại – Bản sắc bị phân mảnh?

Tôn giáo, quốc gia, di sản – Ba chiều bản sắc

Bản sắc Do Thái trong thế kỷ XXI thể hiện sự phức tạp chưa từng có trong lịch sử, khi các yếu tố truyền thống về tôn giáo, dân tộc và văn hóa phải đối mặt với những thách thức của hiện đại hóa, thế tục hóa và toàn cầu hóa. Sự phân mảnh của bản sắc Do Thái hiện đại không phải là dấu hiệu của sự suy yếu mà thực chất phản ánh khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của cộng đồng này với các bối cảnh xã hội đa dạng. Ba chiều chính của bản sắc này – tôn giáo, quốc gia và di sản văn hóa – có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp với nhau trong những cách thức khác nhau, tạo ra một phổ rộng các hình thức bản sắc Do Thái đương đại.

Người Do Thái thế tục (secular Jews) đại diện cho một hiện tượng đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo thế giới: một nhóm lớn người duy trì bản sắc dân tộc và văn hóa mạnh mẽ mà không cần thực hành tôn giáo một cách nghiêm ngặt. Theo các cuộc khảo sát gần đây, khoảng 60 – 70% người Do Thái trên thế giới tự nhận mình là thế tục hoặc không thực hành tôn giáo thường xuyên. Tại Israel, con số này còn cao hơn, với khoảng 80% dân số Do Thái không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định halakhic. Những người này vẫn duy trì được bản sắc Do Thái thông qua ngôn ngữ (đặc biệt là tiếng Hebrew hiện đại), văn hóa (lễ hội, ẩm thực, âm nhạc), lịch sử chung và cảm giác thuộc về cộng đồng. Họ có thể tham gia các nghi lễ tôn giáo quan trọng như bar/bat mitzvah, đám cưới và tang lễ Do Thái không phải vì lý do tôn giáo mà vì ý nghĩa văn hóa và gia đình.

Hiện tượng Do Thái thế tục đặc biệt phát triển mạnh trong bối cảnh của chủ nghĩa Zion và sự thành lập nhà nước Israel. Chủ nghĩa Zion, từ khởi đầu, là một phong trào chính trị và dân tộc chủ nghĩa hơn là tôn giáo, với nhiều nhà lãnh đạo Zionist sớm như Theodor Herzl, David Ben – Gurion là những người thế tục. Họ đã tái định nghĩa bản sắc Do Thái theo hướng dân tộc và chính trị, coi việc thiết lập một nhà nước Do Thái như là giải pháp cho vấn đề Do Thái trong thế giới hiện đại hơn là chờ đợi sự cứu rỗi tôn giáo. Điều này tạo ra một hình thức bản sắc Do Thái mới, nơi quê hương địa lý và ngôn ngữ Hebrew trở thành những yếu tố định danh quan trọng không kém gì tôn giáo.

Ngược lại, cộng đồng Do Thái tôn giáo (religious Jews) vẫn duy trì vai trò trung tâm của halakha và các thực hành tôn giáo truyền thống trong việc định nghĩa bản sắc Do Thái. Nhóm này bao gồm các phong trào khác nhau từ Orthodox (Chính thống giáo) với các nhánh Ultra – Orthodox (Haredi) đến Conservative và Reform Judaism. Mỗi phong trào có cách hiểu và thực hành khác nhau về mức độ tuân thủ halakha, vai trò của truyền thống và khả năng thích nghi với thế giới hiện đại. Người Do Thái Orthodox nghiêm ngặt tuân thủ 613 mitzvot (các điều răn), duy trì lối sống tách biệt khỏi xã hội thế tục, và coi Torah là nguồn gốc thần thánh không thể thay đổi. Trong khi đó, Reform Judaism cho phép thích nghi với các giá trị hiện đại, bình đẳng giới, và có thể chấp nhận những thay đổi trong thực hành tôn giáo để phù hợp với bối cảnh xã hội đương đại.

Vấn đề công nhận – Ai là người Do Thái?

Câu hỏi về tiêu chí xác định ai là người Do Thái trở thành một trong những vấn đề phức tạp nhất trong bối cảnh hiện đại, khi các định nghĩa tôn giáo truyền thống phải đối mặt với thực tế của một xã hội đa văn hóa và các nhu cầu chính trị của một nhà nước hiện đại. Sự khác biệt giữa các tiêu chí này không chỉ tạo ra những tranh cãi lý thuyết mà còn có những hậu quả thực tế đáng kể đối với hàng triệu người trên khắp thế giới, ảnh hưởng đến quyền di cư, kết hôn, và tham gia vào đời sống cộng đồng Do Thái.

Halakha, hệ thống luật tôn giáo Do Thái được phát triển qua hàng nghìn năm dựa trên Torah, Talmud và các diễn giải của các nhà thần học, quy định rằng một người là Do Thái nếu sinh ra từ một người mẹ Do Thái hoặc đã cải đạo một cách hợp lệ theo các nghi thức tôn giáo nghiêm ngặt. Nguyên tắc matrilineal (theo dòng mẹ) này có nguồn gốc từ thời Talmud và được các cộng đồng Orthodox tuân thủ nghiêm ngặt. Quá trình cải đạo (giyur) theo halakha đòi hỏi một cam kết sâu sắc với đời sống tôn giáo Do Thái, bao gồm việc học hỏi Torah và halakha, chấp nhận tuân thủ các mitzvot, và trải qua các nghi lễ như brit milah (cắt bao quy đầu) đối với nam giới và mikvah (tắm thanh tẩy) cho cả nam và nữ. Các yêu cầu này được thiết kế để đảm bảo rằng người cải đạo hiểu và cam kết với trọn vẹn lối sống Do Thái, không chỉ đơn thuần về mặt tôn giáo mà còn về văn hóa và cộng đồng.

Tuy nhiên, các phong trào Do Thái không Orthodox như Reform và Conservative có những tiêu chí khác nhau. Reform Judaism, phong trào lớn nhất tại Mỹ, công nhận nguyên tắc patrilineal (theo dòng cha) từ năm 1983, cho rằng một người có cha hoặc mẹ Do Thái và được nuôi dưỡng trong môi trường Do Thái có thể được coi là Do Thái. Quyết định này được đưa ra để giải quyết tình trạng ngày càng tăng của các cuộc hôn nhân liên tôn giáo và để phản ánh các giá trị bình đẳng giới hiện đại. Conservative Judaism duy trì nguyên tắc matrilineal nhưng có các quy trình cải đạo linh hoạt hơn so với Orthodox. Những khác biệt này tạo ra tình huống mà một người có thể được coi là Do Thái bởi một phong trào nhưng không được thừa nhận bởi phong trào khác, gây ra những phức tạp trong đời sống cộng đồng và cá nhân.

Luật Hồi hương (Law of Return) của Israel, được thông qua năm 1950 và sửa đổi năm 1970, tạo ra một tiêu chí pháp lý khác về việc ai có quyền trở thành công dân Israel. Luật này quy định rằng bất kỳ ai có ít nhất một ông bà là Do Thái, hoặc có vợ/chồng của một người như vậy, đều có quyền di cư đến Israel và nhận quốc tịch. Tiêu chí này rộng hơn đáng kể so với định nghĩa halakhic và được thiết kế để đáp ứng các mục tiêu chính trị và nhân đạo, đặc biệt là việc cung cấp nơi trú ẩn cho những người Do Thái bị bức hại. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra tình huống paradoxical mà một người có thể được Israel công nhận quyền di cư nhưng lại không được các tòa án tôn giáo Orthodox của chính Israel thừa nhận là Do Thái về mặt tôn giáo, ảnh hưởng đến các vấn đề như kết hôn và tang lễ.

Luật Quốc gia Dân tộc Do Thái (Jewish Nation – State Law) được thông qua năm 2018 đã làm phức tạp thêm vấn đề này bằng cách xác định Israel là nhà nước dân tộc của người Do Thái và tuyên bố rằng quyền thực hiện tự quyết dân tộc tại Nhà nước Israel là duy nhất đối với người Do Thái. Luật này đã gây ra tranh cãi sâu rộng không chỉ bởi các hàm ý đối với công dân Arab của Israel (chiếm khoảng 20% dân số) mà còn bởi những câu hỏi về việc định nghĩa ai là người Do Thái trong bối cảnh này. Luật không đưa ra định nghĩa rõ ràng về người Do Thái, để lại khoảng trống pháp lý có thể dẫn đến những diễn giải và ứng dụng khác nhau trong tương lai. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Israel ngày càng đa dạng về mặt tôn giáo và văn hóa, với sự hiện diện của nhiều cộng đồng khác nhau từ Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi đến các nhóm thiểu số như Druze, Bedouin và Circassian.

Kết luận

Qua quá trình phân tích đa chiều, ta có thể khẳng định rằng người Do Thái không thể được định nghĩa đơn thuần qua một lăng kính duy nhất mà phải được hiểu như một đơn vị văn minh phức hợp (civilizational complex), nơi các yếu tố dân tộc, tôn giáo và văn hóa giao thoa và tương tác với nhau trong một quá trình lịch sử kéo dài hàng nghìn năm. Bản sắc Do Thái thể hiện sự kết tinh độc đáo của memory collective (ký ức tập thể), shared narrative (câu chuyện chung), và adaptive resilience (khả năng phục hồi thích nghi) – những yếu tố đã cho phép cộng đồng này tồn tại, phát triển và duy trì được tính liên tục văn hóa qua những biến động lịch sử khắc nghiệt từ lưu đày Babylon, Diaspora, Holocaust cho đến sự tái lập nhà nước Israel hiện đại.

Sự phức tạp của bản sắc Do Thái trong thế kỷ XXI không phải là dấu hiệu của khủng hoảng hay phân rã mà thực chất phản ánh khả năng thích nghi đáng kinh ngạc với các bối cảnh xã hội đa dạng của toàn cầu hóa. Từ những cộng đồng Orthodox nghiêm ngặt tuân thủ halakha đến những người Do Thái thế tục tham gia tích cực vào đời sống chính trị và văn hóa của các quốc gia sở tại, từ công dân Israel đến cộng đồng Diaspora khắp thế giới, bản sắc Do Thái thể hiện một spektrum rộng các hình thức biểu hiện văn hóa và xã hội. Điều này tạo nên một paradox thú vị: trong khi ranh giới của bản sắc Do Thái trở nên mờ nhạt và linh hoạt hơn, thì tính đặc trưng và sức sống của nền văn minh này lại được củng cố và phát triển mạnh mẽ.

Nghiên cứu về bản sắc Do Thái có ý nghĩa vượt xa phạm vi của Jewish Studies mà còn cung cấp những insight quan trọng cho các lĩnh vực nghiên cứu về ethnicity and nationalism (dân tộc học và chủ nghĩa dân tộc), religion and secularization (tôn giáo và thế tục hóa), diaspora and transnationalism (cộng đồng phân tán và chuyển quốc gia), cũng như conflict resolution (giải quyết xung đột) trong bối cảnh Trung Đông. Việc hiểu rõ các động lực nội tại của bản sắc Do Thái là điều kiện tiên quyết để phân tích những phức tạp của xung đột Israel – Palestine, các chính sách đối ngoại của Israel, và vai trò của cộng đồng Do Thái trong chính trị quốc tế. Hơn nữa, mô hình Do Thái về việc duy trì bản sắc văn hóa trong điều kiện phân tán địa lý và đa dạng xã hội có thể cung cấp những bài học quý giá cho các cộng đồng thiểu số và di dân khác trong thế giới hiện đại.

Cuối cùng, câu chuyện Do Thái minh chứng cho khả năng của con người trong việc tạo ra và duy trì những collective identities (bản sắc tập thể) phức tạp vượt qua các ranh giới địa lý, chính trị và thậm chí cả tôn giáo. Trong bối cảnh của một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và đa văn hóa, việc nghiên cứu các hình thức bản sắc linh hoạt và adaptive như của người Do Thái có thể đóng góp vào việc phát triển những theoretical frameworks (khung lý thuyết) mới về identity formation (hình thành bản sắc), cultural continuity (tính liên tục văn hóa), và peaceful coexistence (cùng tồn tại hòa bình) giữa các cộng đồng khác nhau. Đây chính là giá trị nền tảng mà nghiên cứu về bản sắc Do Thái mang lại cho việc hiểu biết và giải quyết những thách thức của thế kỷ XXI.

Bảng tra cứu thuật ngữ

Người Do Thái (Jewish people)

Người Do Thái là một nhóm sắc tộc – tôn giáo có nguồn gốc từ vùng Cận Đông cổ đại, khởi đầu là các bộ lạc Israel và Judah trong Kinh Thánh Hebrew. Họ không chỉ được xác định bởi tín ngưỡng Do Thái giáo, mà còn bởi bản sắc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và di sản chung được duy trì qua hàng thiên niên kỷ. Dù trải qua nhiều thời kỳ lưu đày và phân tán (diaspora), người Do Thái vẫn giữ được ý thức cộng đồng thông qua các yếu tố như thực hành nghi lễ, chế độ ăn uống, và đặc biệt là ký ức tập thể về lịch sử đàn áp và phục quốc.

Hiện nay, người Do Thái tồn tại ở nhiều dạng: người Do Thái theo đạo, thế tục, dân tộc hoặc thậm chí chỉ nhận bản sắc văn hóa mà không tôn giáo. Sự đa dạng này tạo nên một bản sắc phức hợp, vượt qua khuôn khổ tôn giáo thuần túy và làm nền cho khái niệm Do Thái như một nền văn minh. Với hơn 15 triệu người trên thế giới (năm 2023), chủ yếu sinh sống tại Israel và Hoa Kỳ, người Do Thái đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, văn hóa toàn cầu.

Chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism)

Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, hay Zionism, là một phong trào chính trị – dân tộc ra đời vào cuối thế kỷ 19 với mục tiêu thành lập một quốc gia dân tộc cho người Do Thái tại vùng đất lịch sử Israel – Palestine. Được khởi xướng bởi Theodor Herzl trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa bài Do Thái tại châu Âu, Zionism kết hợp yếu tố tâm linh trong Kinh Thánh với tư tưởng dân tộc hiện đại để tái định cư người Do Thái về quê hương lịch sử.

Trong nội tại phong trào có nhiều nhánh: tôn giáo (xem đây là lời hứa của Chúa), thế tục (như một giải pháp chính trị), xã hội chủ nghĩa (tập thể hoá, kibbutz), và hiện đại (chống đồng hoá, bảo vệ bản sắc). Sau Holocaust, Zionism càng được quốc tế chú ý và dẫn đến việc thành lập Nhà nước Israel năm 1948. Tuy nhiên, phong trào này cũng gây tranh cãi vì bị xem là loại trừ người Ả Rập bản địa và làm phát sinh xung đột Israel – Palestine. Đến nay, Zionism vẫn là cơ sở tư tưởng chính trị của Israel nhưng cũng là đề tài tranh luận về dân tộc tính, chủ nghĩa thực dân, và quyền tự quyết.

Chủ nghĩa bài Do Thái (Antisemitism)

Chủ nghĩa bài Do Thái là hình thức kỳ thị, thù ghét hoặc định kiến đối với người Do Thái với tư cách là một nhóm tôn giáo, sắc tộc hoặc văn hóa. Đây là một trong những hệ tư tưởng kỳ thị có lịch sử lâu đời và phức tạp nhất trong văn minh phương Tây. Bắt nguồn từ thời cổ đại nhưng được củng cố trong thần học Kitô giáo Trung cổ, bài Do Thái phát triển qua các giai đoạn với nhiều hình thức khác nhau: từ định kiến tôn giáo (buộc tội người Do Thái giết Chúa), đến huyền thoại ma quỷ (tế lễ máu, thao túng tài chính), và sau này là định kiến chủng tộc (Do Thái là chủng tộc nguy hiểm).

Đỉnh điểm là Holocaust – cuộc diệt chủng do Đức Quốc xã thực hiện khiến hơn 6 triệu người Do Thái thiệt mạng. Trong thế kỷ 21, bài Do Thái tái xuất dưới các hình thức mới: âm mưu toàn cầu, thao túng truyền thông, hoặc ngụy trang dưới danh nghĩa phản đối Israel. Các tổ chức như IHRA đã đề xuất định nghĩa chính thức để giúp nhận diện và phòng chống bài Do Thái trong giáo dục, luật pháp và truyền thông toàn cầu.

Holocaust

Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah) là thuật ngữ dùng để chỉ cuộc diệt chủng do chế độ Đức Quốc xã thực hiện trong Thế chiến II, nhắm vào người Do Thái như một phần trong kế hoạch Giải pháp cuối cùng (Final Solution). Từ năm 1941 đến 1945, hơn 6 triệu người Do Thái (tức 2/3 dân số Do Thái châu Âu) bị giết hại thông qua các hình thức như hành quyết hàng loạt, bỏ đói, tra tấn trong trại tập trung và đặc biệt là sử dụng phòng hơi ngạt tại các trại diệt chủng như Auschwitz, Treblinka, Belzec.

Holocaust không chỉ là tội ác chiến tranh mà là một sự kiện mang tính biểu tượng về sự sụp đổ đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại. Ngoài người Do Thái, các nhóm bị đàn áp khác gồm người Romani, người đồng tính, người khuyết tật, và đối lập chính trị. Hậu quả của Holocaust để lại một vết thương tâm lý sâu sắc, đồng thời là cơ sở đạo lý quan trọng cho việc thành lập Nhà nước Israel, các luật chống bài Do Thái, và các chương trình giáo dục ký ức Holocaust tại châu Âu, Mỹ, Israel.

Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc (UN Partition Plan, 1947)

Nghị quyết 181 được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 29/11/1947 nhằm giải quyết tranh chấp tại vùng Palestine do Anh quản lý bằng cách chia khu vực này thành hai nhà nước độc lập – một cho người Do Thái, một cho người Ả Rập – với Jerusalem được quốc tế hóa. Kế hoạch đề xuất chia đất theo tỷ lệ 55% cho nhà nước Do Thái và 45% cho nhà nước Ả Rập, dù người Ả Rập chiếm đa số dân cư lúc bấy giờ.

Người Do Thái chấp nhận, trong khi phía Ả Rập Palestine và các quốc gia Ả Rập bác bỏ mạnh mẽ vì cho rằng kế hoạch thiên vị và vi phạm quyền tự quyết. Việc thông qua nghị quyết đã dẫn tới xung đột vũ trang, chiến tranh Ả Rập – Israel năm 1948 và sự ra đời của Nhà nước Israel. Đồng thời, hơn 700.000 người Palestine phải rời bỏ nhà cửa – sự kiện gọi là Nakba (Thảm hoạ). Nghị quyết 181 là một bước ngoặt trong lịch sử Trung Đông và đến nay vẫn là nền tảng tranh cãi giữa mô hình hai nhà nước và hiện thực chính trị phân chia đất đai.

Nakba (Thảm hoạ)

Nakba (tiếng Ả Rập nghĩa là Thảm họa) là thuật ngữ người Palestine dùng để chỉ biến cố năm 1948, khi hàng trăm ngàn người Palestine bị trục xuất, bỏ chạy hoặc mất quyền sở hữu đất đai sau khi Nhà nước Israel được thành lập. Ước tính khoảng 750.000 người Palestine – tương đương một nửa dân số Ả Rập tại vùng đất Palestine khi đó – đã trở thành người tị nạn, không được phép quay lại quê hương, trong khi nhà cửa và đất đai của họ bị Israel trưng dụng hoặc phá huỷ.

Nakba không chỉ là sự kiện nhân đạo mà còn là ký ức tập thể mang tính bản sắc của người Palestine, gắn liền với yêu cầu quyền trở về (right of return) và tranh cãi chính trị – pháp lý kéo dài đến ngày nay. Trong khi phía Israel thường xem Nakba là hệ quả không thể tránh khỏi của chiến tranh, phía Palestine và các tổ chức nhân quyền quốc tế coi đó là hành vi trục xuất có hệ thống – tương đương với thanh lọc sắc tộc. Việc công nhận hoặc phủ nhận Nakba là thước đo chính trị về quan điểm đối với xung đột Israel – Palestine trong thế kỷ 21.

Zionism tôn giáo (Religious Zionism)

Zionism tôn giáo là một nhánh của chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism), kết hợp giữa tư tưởng dân tộc phục quốc và đức tin tôn giáo Do Thái. Không giống như Zionism thế tục (thường coi Israel là giải pháp chính trị), Zionism tôn giáo tin rằng việc người Do Thái trở về Eretz Israel (Đất Israel) và tái lập chủ quyền trên đó là một phần của kế hoạch thiêng liêng do Thiên Chúa ban truyền. Dòng tư tưởng này lấy cảm hứng từ Kinh Thánh Hebrew, đặc biệt là các lời tiên tri về sự trở về và khôi phục Zion (Jerusalem).

Được khởi xướng bởi các nhân vật như Rabbi Abraham Isaac Kook vào đầu thế kỷ 20, Religious Zionism đóng vai trò lớn trong việc phát triển các khu định cư của người Do Thái tại Bờ Tây và duy trì niềm tin về sự toàn vẹn lãnh thổ Eretz Israel. Sau năm 1967, phong trào này ngày càng gắn với các yếu tố chính trị – tôn giáo cứng rắn, tạo ảnh hưởng lớn trong chính sách của Israel hiện đại. Dù bị chỉ trích là cực đoan, Religious Zionism vẫn là lực lượng xã hội – chính trị quan trọng, đặc biệt trong các đảng như Religious Zionist Party hay các cộng đồng định cư.

Phong trào Intifada (Intifada Movement)

Intifada là từ Ả Rập có nghĩa là sự trỗi dậy hay sự vùng lên, dùng để chỉ hai phong trào nổi dậy lớn của người Palestine nhằm chống lại sự chiếm đóng của Israel tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng sau năm 1967 (Bờ Tây, Đông Jerusalem, Dải Gaza). Intifada thứ nhất (1987 – 1993) là một phong trào kháng cự phi vũ trang ban đầu, mang tính tự phát, do thanh niên Palestine, dân thường và các tổ chức cơ sở khởi xướng. Hình ảnh biểu tượng là những thanh thiếu niên ném đá vào xe tăng Israel.

Intifada thứ hai (2000 – 2005), còn gọi là Intifada Al – Aqsa, diễn ra sau chuyến thăm gây tranh cãi của Ariel Sharon tới Đền thờ Al – Aqsa. Giai đoạn này mang tính bạo lực hơn, với các vụ đánh bom tự sát, đàn áp quân sự quy mô lớn và thương vong cao từ cả hai phía. Intifada là biểu hiện của sự tuyệt vọng chính trị, phản kháng chiếm đóng và yêu cầu quốc tế hóa vấn đề Palestine. Dù mang tính biểu tượng về kháng chiến, phong trào cũng bị chỉ trích vì leo thang bạo lực và làm suy yếu nỗ lực đàm phán hòa bình.

Supersessionism (Chủ nghĩa thay thế)

Supersessionism, hay Chủ nghĩa thay thế, là niềm tin tôn giáo – thần học trong truyền thống Kitô giáo cho rằng Giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái trong Cựu Ước đã bị thay thế bởi Giao ước mới qua Chúa Giê – su Christ, và vì thế, Giáo hội Kitô giáo là Israel mới thực sự. Niềm tin này bắt đầu từ thế kỷ 2 và trở thành trụ cột thần học xuyên suốt lịch sử Trung Cổ, giúp hợp thức hóa sự hạ thấp vai trò của người Do Thái trong thần học và xã hội. Supersessionism đóng vai trò lớn trong việc hợp lý hóa các hành vi bài Do Thái ở châu Âu – từ việc cưỡng bức cải đạo, phân biệt đối xử đến trục xuất.

Về mặt học thuật, đây là một trong những cơ chế tâm lý – thần học sâu xa làm nền cho các định kiến lâu dài với người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo. Sau Holocaust, nhiều Giáo hội (đặc biệt là Công giáo và Tin lành cấp tiến) đã chính thức từ bỏ Supersessionism và công nhận vai trò lịch sử – thiêng liêng của người Do Thái. Tuy nhiên, tư tưởng này vẫn âm ỉ tồn tại trong nhiều tầng văn hóa phương Tây hiện đại.

Jerusalem Declaration on Antisemitism (Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái)

Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái (Jerusalem Declaration on Antisemitism – JDA) là một tài liệu học thuật – chính trị được công bố vào tháng 3 năm 2021 bởi một nhóm các học giả Do Thái và quốc tế nhằm làm rõ khái niệm bài Do Thái trong bối cảnh chính trị hiện đại, đặc biệt là tranh luận liên quan đến Israel và Palestine. Tuyên bố này ra đời như một phản ứng đối với định nghĩa làm việc của IHRA (Liên minh tưởng niệm Holocaust quốc tế), vốn bị nhiều người cho là mở đường cho việc bịt miệng chỉ trích hợp pháp đối với chính sách của Israel.

JDA cung cấp một định nghĩa bài Do Thái mang tính nhân quyền, tập trung vào phân biệt đối xử với người Do Thái như một nhóm và đưa ra 15 nguyên tắc hướng dẫn, trong đó làm rõ sự khác biệt giữa chỉ trích Israel và thù ghét Do Thái. Tuyên bố khẳng định rằng không phải mọi hành vi chống lại nhà nước Israel đều là bài Do Thái, và quyền tự quyết của người Palestine không nên bị gộp chung với chủ nghĩa bài Do Thái. JDA là công cụ hữu ích cho giới học thuật, truyền thông và pháp lý khi đối diện với sự nhập nhằng giữa chính trị và định kiến chủng tộc.

Giải pháp hai nhà nước (Two State Solution)

Giải pháp hai nhà nước là một đề xuất chính trị quốc tế nhằm giải quyết xung đột Israel – Palestine bằng cách thành lập hai quốc gia độc lập: Nhà nước Israel và Nhà nước Palestine, sống cạnh nhau trong hòa bình và an ninh. Khái niệm này bắt nguồn từ Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc năm 1947 nhưng trở thành đề xuất hiện đại sau Hiệp định Oslo 1993 giữa Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) và Israel.

Theo giải pháp này, Palestine sẽ có chủ quyền trên Bờ Tây, Dải Gaza và Đông Jerusalem – những vùng bị Israel chiếm đóng từ năm 1967. Đây là phương án được Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và nhiều tổ chức quốc tế ủng hộ như mô hình lý tưởng để chấm dứt xung đột. Tuy nhiên, giải pháp đang rơi vào bế tắc vì nhiều yếu tố: mở rộng khu định cư của Israel, chia rẽ nội bộ Palestine (Fatah – Hamas), thiếu ý chí chính trị, và sự thay đổi địa chính trị trong khu vực. Dù được xem là hợp lý và công bằng nhất về mặt lý thuyết, giải pháp hai nhà nước ngày càng trở nên khó khả thi trong thực tế địa lý và chính trị hiện nay.

Aliyah (Di cư trở về)

Aliyah là thuật ngữ tiếng Hebrew có nghĩa là sự đi lên, dùng để chỉ hành động người Do Thái di cư trở về vùng đất Israel – thường mang ý nghĩa tôn giáo và tinh thần sâu sắc. Trong truyền thống Do Thái, Aliyah không chỉ là một hành vi vật lý mà còn là hành trình thiêng liêng, thể hiện sự gắn bó với Đất Thánh được Thiên Chúa hứa ban. Về mặt lịch sử, Aliyah có nhiều làn sóng: từ các nhóm nhỏ trở về vào thế kỷ 19, đến các phong trào tổ chức (Aliyah đầu tiên đến thứ năm) trong thời kỳ Zionism đầu thế kỷ 20.

Sau Holocaust, làn sóng Aliyah lớn diễn ra với những người sống sót, di cư từ châu Âu, Bắc Phi, và các quốc gia Ả Rập. Nhà nước Israel từ khi thành lập đã có chính sách khuyến khích Aliyah theo Luật trở về (Law of Return, 1950), cho phép bất kỳ người Do Thái nào trên thế giới đều có quyền nhập cư và trở thành công dân Israel. Dù là biểu tượng của sự trở về dân tộc, Aliyah cũng là yếu tố gây tranh cãi trong xung đột với người Palestine, khi quyền trở về không được áp dụng cho người tị nạn Palestine.

Diaspora (Cộng đồng Do Thái lưu vong)

Diaspora là thuật ngữ chỉ tình trạng phân tán dân cư ra khỏi quê hương lịch sử, đặc biệt dùng để nói đến cộng đồng người Do Thái sống bên ngoài vùng đất Israel sau các cuộc lưu đày lớn, như thời Babylon (thế kỷ 6 TCN), La Mã (năm 70 SCN) và đặc biệt là sau thất bại trong các cuộc nổi dậy chống La Mã (132 – 135 SCN). Trải qua hơn hai thiên niên kỷ, Diaspora Do Thái hình thành tại nhiều khu vực như Trung Đông, Bắc Phi, châu Âu, và sau này là Mỹ, với các nhóm nổi bật như Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi.

Trong hoàn cảnh lưu vong, người Do Thái duy trì bản sắc qua tôn giáo, ngôn ngữ (Hebrew, Yiddish, Ladino), phong tục và ký ức về Eretz Israel. Diaspora không chỉ là một trạng thái vật lý mà còn là nền tảng cho ý thức cộng đồng xuyên quốc gia. Trong thời hiện đại, Diaspora đóng vai trò quan trọng trong vận động chính trị, hỗ trợ tài chính và ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước phương Tây đối với Israel. Đồng thời, khái niệm này được tái định nghĩa khi người Do Thái có nhà nước riêng nhưng vẫn tồn tại các cộng đồng lớn bên ngoài Israel.

Quyền trở về (Right of Return)

Quyền trở về là một khái niệm nhân quyền quốc tế cho phép người bị buộc rời khỏi quê hương hoặc quốc gia gốc của họ có quyền trở lại. Trong bối cảnh Israel – Palestine, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hơn 700.000 người Palestine bị trục xuất hoặc rời bỏ nhà cửa trong cuộc chiến năm 1948 (Nakba) và hậu duệ của họ – hiện khoảng 5 triệu người sống tại các trại tị nạn ở Trung Đông. Người Palestine coi quyền trở về là không thể nhượng bộ, được hỗ trợ bởi Nghị quyết 194 của Liên Hợp Quốc (1948) kêu gọi cho phép người tị nạn trở lại quê hương nếu sẵn sàng sống trong hòa bình.

Tuy nhiên, Israel bác bỏ quyền này vì lo ngại làm thay đổi bản chất dân tộc – Do Thái của nhà nước. Trong khi đó, Luật trở về của Israel lại cho phép người Do Thái trên toàn thế giới di cư đến mà không giới hạn. Sự bất cân xứng này là trung tâm tranh cãi pháp lý – đạo lý trong xung đột, đặt ra câu hỏi về quyền công dân, sự công bằng lịch sử và định nghĩa về quốc gia trong kỷ nguyên hậu thuộc địa.

Đường Xanh (Green Line)

Đường Xanh là ranh giới phân định được thiết lập sau Hiệp định đình chiến năm 1949 giữa Israel và các nước Ả Rập sau cuộc chiến năm 1948. Nó đánh dấu biên giới tạm thời giữa Nhà nước Israel và các vùng lãnh thổ Palestine còn lại: Bờ Tây (do Jordan kiểm soát) và Dải Gaza (do Ai Cập kiểm soát). Sau chiến tranh năm 1967, Israel chiếm đóng các vùng này, khiến Đường Xanh trở thành giới tuyến giữa lãnh thổ Israel được quốc tế công nhận và vùng bị chiếm đóng.

Về mặt pháp lý, Đường Xanh là đường phân chia giữa Israel nội địalãnh thổ bị chiếm đóng, là cơ sở cho các đề xuất về giải pháp hai nhà nước. Tuy nhiên, các khu định cư Do Thái được xây dựng vượt qua Đường Xanh khiến ranh giới này trở nên mờ nhạt trong thực tế. Trong các bản đồ và cuộc đàm phán, Đường Xanh là yếu tố then chốt để xác định chủ quyền, quyền lợi chính trị và giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa hai bên.

UNRWA (Cơ quan cứu trợ và việc làm cho người tị nạn Palestine của Liên Hợp Quốc)

UNRWA (United Nations Relief and Works Agency for Palestine Refugees in the Near East) là tổ chức trực thuộc Liên Hợp Quốc được thành lập năm 1949 nhằm hỗ trợ nhân đạo, giáo dục, y tế và sinh kế cho người Palestine trở thành tị nạn sau cuộc chiến năm 1948. Khác với các tổ chức hỗ trợ tị nạn khác thuộc UNHCR, UNRWA chỉ dành riêng cho người Palestine và con cháu họ – khiến số người thụ hưởng tăng từ 750.000 ban đầu lên hơn 5 triệu người hiện nay tại Jordan, Lebanon, Syria, Bờ Tây và Dải Gaza.

UNRWA vừa là công cụ nhân đạo cứu sinh, vừa là biểu tượng chính trị về vấn đề chưa được giải quyết của người tị nạn Palestine. Trong những năm gần đây, cơ quan này đối mặt với nhiều thách thức: thiếu kinh phí, cáo buộc thiên vị chính trị, và bị cắt tài trợ từ các nước như Hoa Kỳ và Israel. Dù vậy, UNRWA vẫn là nguồn sống của hàng triệu người Palestine và là minh chứng cho tính dai dẳng của xung đột.

Hamas

Hamas (viết tắt của Harakat al – Muqawamah al – Islamiyyah) là một tổ chức chính trị – quân sự Hồi giáo Sunni của Palestine, được thành lập vào năm 1987, trong thời kỳ Intifada thứ nhất. Xuất thân từ nhánh Palestine của tổ chức Huynh đệ Hồi giáo Ai Cập, Hamas kết hợp tư tưởng Hồi giáo với chủ nghĩa dân tộc để kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Israel. Cương lĩnh ban đầu của Hamas phủ nhận quyền tồn tại của Israel và kêu gọi thiết lập nhà nước Hồi giáo trên toàn bộ lãnh thổ Palestine.

Từ năm 2006, Hamas giành chiến thắng trong cuộc bầu cử và kiểm soát Dải Gaza, trong khi Bờ Tây vẫn do Fatah điều hành. Hamas bị Hoa Kỳ, EU, và Israel liệt kê là tổ chức khủng bố vì các hoạt động bạo lực, đặc biệt là tấn công bằng rocket, đánh bom tự sát và bắt cóc con tin. Tuy nhiên, đối với nhiều người Palestine, Hamas là biểu tượng của kháng chiến và bất khuất. Mối quan hệ giữa Hamas và các nước như Iran, Qatar cũng góp phần phức tạp hóa địa chính trị khu vực Trung Đông.

Fatah

Fatah là tổ chức chính trị lớn nhất trong Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), được thành lập năm 1959 bởi Yasser Arafat và các đồng sự như một phong trào cách mạng dân tộc chủ nghĩa thế tục. Fatah không đặt nặng yếu tố tôn giáo như Hamas mà chú trọng vào giải phóng đất nước và thành lập một nhà nước Palestine độc lập. Trong nhiều thập kỷ, Fatah là lực lượng lãnh đạo chính của phong trào Palestine và là đối tác chính trong các cuộc đàm phán hoà bình với Israel, đặc biệt là Hiệp định Oslo 1993.

Tuy nhiên, từ năm 2006, Fatah mất quyền kiểm soát Dải Gaza vào tay Hamas, dẫn đến chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Palestine. Fatah hiện kiểm soát Chính quyền Palestine tại Bờ Tây và tiếp tục theo đuổi chiến lược đàm phán, được phương Tây ủng hộ. Tuy nhiên, tổ chức này bị chỉ trích là quan liêu, thiếu minh bạch và không hiệu quả trong việc đại diện tiếng nói người dân. Sự đối lập Fatah – Hamas là rào cản lớn trong tiến trình thống nhất Palestine và đạt được một giải pháp chính trị toàn diện.

Chủ nghĩa thực dân định cư (Settler Colonialism)

Chủ nghĩa thực dân định cư là hình thức chiếm đóng lãnh thổ trong đó người di cư đến không chỉ khai thác tài nguyên mà còn tìm cách định cư lâu dài, thay thế cư dân bản địa và áp đặt quyền kiểm soát về mặt chính trị, văn hóa, pháp lý. Khác với chủ nghĩa thực dân khai thác (như Anh ở Ấn Độ), chủ nghĩa thực dân định cư nhắm đến việc xóa bỏ hoặc gạt ra bên lề sự hiện diện của người bản địa. Trong nghiên cứu đương đại, nhiều học giả và nhà hoạt động đã áp dụng khuôn khổ settler colonialism để phân tích chính sách mở rộng khu định cư của Israel tại Bờ Tây và việc trục xuất người Palestine.

Theo cách tiếp cận này, xung đột Israel – Palestine không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ, mà là quá trình tái cấu trúc dân cư nhằm thay thế và kiểm soát. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này vẫn gây tranh cãi trong giới học thuật và chính trị, đặc biệt từ phía Israel và các tổ chức Do Thái, do lo ngại đánh đồng giữa quyền tự quyết của người Do Thái và chủ nghĩa thực dân châu Âu.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây