Chủ nghĩa bài do thái trong Kitô giáo – Thần học, hình ảnh và huyền thoại

Chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) trong bối cảnh Kitô giáo đại diện cho một trong những hiện tượng phức tạp và dai dẳng nhất trong lịch sử tôn giáo và văn hóa phương Tây.

· 58 phút đọc · lượt xem.

Chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) trong bối cảnh Kitô giáo đại diện cho một trong những hiện tượng phức tạp và dai dẳng nhất trong lịch sử tôn giáo và văn hóa phương Tây.

Đặt vấn đề

Chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) trong bối cảnh Kitô giáo đại diện cho một trong những hiện tượng phức tạp và dai dẳng nhất trong lịch sử tôn giáo và văn hóa phương Tây. Khác với các hình thức phân biệt chủng tộc thông thường, chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo có nguồn gốc từ những nền tảng thần học sâu xa, được hệ thống hóa qua các thế kỷ thông qua giáo lý, nghệ thuật, văn học và các thiết chế quyền lực. Từ những tranh luận thần học ban đầu về vị thế của cộng đồng Do Thái trong kế hoạch cứu rỗi của Thiên Chúa, chủ nghĩa bài Do Thái đã phát triển thành một hệ thống tư tưởng toàn diện, ảnh hưởng không chỉ đến đời sống tôn giáo mà còn đến chính trị, kinh tế và xã hội. Hiện tượng này không thể được hiểu một cách đầy đủ nếu chỉ xem xét dưới góc độ phân biệt chủng tộc đơn thuần, mà cần phải được phân tích trong bối cảnh rộng lớn của quá trình hình thành bản sắc Kitô giáo, cũng như những động lực quyền lực và kiểm soát xã hội mà nó phục vụ.

Bài Do Thái không chỉ là phân biệt chủng tộc

Chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo vượt xa khái niệm phân biệt chủng tộc thông thường, thể hiện một hệ thống tư tưởng phức tạp bao gồm các chiều kích thần học, chính trị, kinh tế và văn hóa được kết nối chặt chẽ với nhau. Về mặt thần học, nó bắt nguồn từ việc giải thích các văn bản Kinh Thánh, đặc biệt là các đoạn trong Tân Ước mô tả mối quan hệ giữa cộng đồng Do Thái và Chúa Giêsu Christ. Các giáo phụ đầu tiên như Justin Martyr (c. 100 – 165) và John Chrysostom (349 – 407) đã phát triển một hệ thống giải thích thần học phức tạp, trong đó người Do Thái không chỉ bị coi là những kẻ từ chối tin vào Chúa Giêsu mà còn là những kẻ chủ động chống lại kế hoạch cứu rỗi của Thiên Chúa. Điều này tạo nên một sự khác biệt căn bản với các hình thức kỳ thị khác: trong khi phân biệt chủng tộc thường dựa trên các đặc điểm sinh học hay văn hóa, chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo được hợp pháp hóa thông qua niềm tin tôn giáo về ý chí thiêng liêng.

Về mặt chính trị và xã hội, chủ nghĩa bài Do Thái đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc củng cố quyền lực và tạo ra sự đoàn kết nội bộ cho cộng đồng Kitô giáo. Thông qua việc xác định một kẻ thù chung, các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị có thể chuyển hướng các mâu thuẫn nội bộ và tạo ra sự thống nhất xung quanh một bản sắc Kitô giáo được định nghĩa bằng sự đối lập với người khác. Hiện tượng này được thể hiện rõ ràng trong các thời kỳ khủng hoảng xã hội, khi người Do Thái thường trở thành vật tế cho những căng thẳng kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Ví dụ, trong thời kỳ Đại dịch Đen (Black Death) từ 1347 – 1351, việc đổ lỗi cho người Do Thái về việc đầu độc giếng nước đã giúp các cộng đồng Kitô giáo giải thích và đối phó với một thảm họa mà họ không thể hiểu được bằng kiến thức khoa học thời đó.

Về mặt kinh tế, chủ nghĩa bài Do Thái cũng phục vụ những lợi ích vật chất cụ thể. Việc hạn chế người Do Thái trong nhiều ngành nghề, đồng thời buộc họ tập trung vào các hoạt động cho vay tiền (mà Kitô giáo coi là tội lỗi), đã tạo ra một tình huống mâu thuẫn: một mặt, xã hội Kitô giáo cần các dịch vụ tài chính mà người Do Thái cung cấp, mặt khác lại kỳ thị họ vì chính những hoạt động này. Điều này tạo ra một chu kỳ bạo lực kinh tế, trong đó các khoản nợ có thể bị xóa bỏ thông qua việc trục xuất hoặc tàn sát người Do Thái, đồng thời tài sản của họ có thể bị tịch thu để phục vụ các mục đích của nhà nước hoặc giáo hội. Như vậy, chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà là một hệ thống phức tạp của các động lực tương tác, tạo nên một cấu trúc quyền lực bền vững và tự củng cố trong suốt nhiều thế kỷ.

Nguồn gốc và sự phát triển lịch sử

Nguồn gốc của chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo có thể được truy nguyên từ những thập kỷ đầu tiên sau cái chết của Chúa Giêsu, khi cộng đồng Kitô giáo đầu tiên cần phải định vị mình trong bối cảnh tôn giáo Do Thái đương thời. Ban đầu, Kitô giáo được coi là một phái trong Do Thái giáo, nhưng dần dần, khi cộng đồng Kitô giáo mở rộng ra ngoài cộng đồng Do Thái và bắt đầu thu hút người ngoại bang (Gentiles), việc tách biệt và đối lập với Do Thái giáo trở thành một yếu tố quan trọng trong việc xác định bản sắc Kitô giáo. Quá trình này được phản ánh trong các văn bản Tân Ước, đặc biệt là trong các thư của Phao – lô (Paul) và Tin Mừng Gioan, nơi mối quan hệ giữa Kitô giáo và Do Thái giáo được mô tả với sắc thái ngày càng đối kháng. Việc phá hủy Đền thờ Jerusalem năm 70 CN đã tạo ra một bối cảnh lịch sử quan trọng, khi cả Kitô giáo và Do Thái giáo đều phải tái định hình bản sắc của mình trong bối cảnh mới này.

Trong thế kỷ II và III, các giáo phụ như Justin Martyr, Melito của Sardis và Tertullian đã phát triển một thần học phê phán Do Thái giáo một cách có hệ thống, đặt nền móng cho những quan điểm bài Do Thái sau này. Họ không chỉ bác bỏ các giáo lý Do Thái mà còn phát triển lý thuyết rằng người Do Thái đã mất đi vị thế dân được chọn của mình vì đã từ chối và giết Chúa Giêsu. Quan điểm này được củng cố mạnh mẽ sau khi Kitô giáo trở thành tôn giáo chính thức của Đế chế La Mã dưới thời Hoàng đế Constantine (313 CN). Từ thời điểm này, chủ nghĩa bài Do Thái không chỉ là vấn đề thần học mà còn trở thành chính sách nhà nước, được thể hiện qua các luật lệ hạn chế quyền lợi của người Do Thái trong xã hội.

Thời Trung cổ chứng kiến sự phát triển và hệ thống hóa chủ nghĩa bài Do Thái đến mức độ chưa từng có. Các nhà thần học như Thomas Aquinas đã tích hợp các quan điểm bài Do Thái vào hệ thống thần học Scholastic, tạo ra một cơ sở lý thuyết vững chắc cho sự kỳ thị. Đồng thời, sự phát triển của các truyền thuyết dân gian và huyền thoại đã làm cho chủ nghĩa bài Do Thái thâm nhập sâu vào tâm thức đại chúng. Các cuộc Thập tự chinh, bắt đầu từ cuối thế kỷ XI, đã tạo ra những đợt bạo lực quy mô lớn chống lại cộng đồng Do Thái, không chỉ ở Thánh Địa mà ngay cả trên đường đi qua châu Âu. Những sự kiện này không phải là những vụ bạo lực ngẫu nhiên mà là kết quả của một hệ thống tư tưởng đã được chuẩn bị và hợp pháp hóa qua nhiều thế kỷ, chứng tỏ tính hệ thống và sâu sắc của chủ nghĩa bài Do Thái trong văn hóa Kitô giáo.

Gốc rễ thần học của bài Do Thái trong Kitô giáo

Nền tảng thần học của chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo được xây dựng trên những giải thích cụ thể của Kinh Thánh và các truyền thống giáo lý được phát triển qua nhiều thế kỷ. Khác với các hình thức kỳ thị khác có thể dựa trên yếu tố văn hóa, kinh tế hay chính trị, chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo có một cơ sở thần học được cho là bất biến và thiêng liêng, điều này làm cho nó trở nên đặc biệt dai dẳng và khó thay đổi. Các giáo lý này không chỉ định hình cách hiểu về người Do Thái mà còn về bản chất của Kitô giáo, về lịch sử cứu rỗi và về vị thế của cộng đồng Kitô giáo trong kế hoạch thiêng liêng.

Tội lỗi tập thể và sự phản Chúa

Thuyết deicide hay giết Chúa đại diện cho một trong những nền tảng thần học quan trọng và có tính hủy diệt nhất của chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo. Theo quan điểm này, không chỉ những người Do Thái đương thời mà toàn bộ dân tộc Do Thái qua các thế hệ đều phải chịu trách nhiệm về cái chết của Chúa Giêsu Christ. Lý thuyết này được phát triển từ những đoạn trong các Tin Mừng, đặc biệt là câu nói được ghi trong Tin Mừng Matthêu: Máu người này đổ trên chúng tôi và con cái chúng tôi (Matthew 27:25), được hiểu như một lời nguyền tự đánh lên chính mình của dân Do Thái. Các giáo phụ đầu tiên như Justin Martyr đã phát triển ý tưởng này thành một lý thuyết thần học hoàn chỉnh, cho rằng mọi đau khổ và khổ nạn mà người Do Thái phải chịu đều là hình phạt của Thiên Chúa cho tội ác kinh hoàng này.

John Chrysostom (349 – 407), được biết đến với biệt danh Miệng vàng vì tài hùng biện, đã đưa thuyết này lên một tầm cao mới thông qua loạt bài giảng nổi tiếng Chống lại người Do Thái (Adversus Judaeos). Trong các bài giảng này, ông không chỉ cáo buộc người Do Thái về tội giết Chúa mà còn mô tả họ như những kẻ đã sa ngã không thể cứu vãn, những người mà Thiên Chúa đã từ bỏ vĩnh viễn. Theo Chrysostom, việc từ chối Chúa Giêsu không chỉ là một sai lầm tôn giáo mà còn là biểu hiện của một bản chất độc ác cơ bản, một sự phản nghịch chống lại chính Thiên Chúa. Quan điểm này đã tạo ra một hình ảnh về người Do Thái như những kẻ sát nhân Chúa (Christ – killers), một danh hiệu mang tính chất vĩnh cửu và không thể tha thứ.

Hệ quả của thuyết này là việc hợp pháp hóa mọi hình thức bạo lực và kỳ thị chống lại người Do Thái. Nếu họ thực sự là những kẻ giết Chúa, thì mọi hành động trừng phạt họ đều trở thành công lý thiêng liêng, thậm chí là nghĩa vụ tôn giáo. Điều này giải thích tại sao trong suốt lịch sử Kitô giáo, các vụ bạo lực chống lại người Do Thái thường được thực hiện với một nhiệt thành tôn giáo đặc biệt, và tại sao những kẻ thực hiện bạo lực này thường tin rằng họ đang phục vụ Thiên Chúa. Thuyết deicide cũng tạo ra một logic tâm lý phức tạp: càng đau khổ thì càng chứng minh sự có tội, và sự có tội lại càng chứng minh sự cần thiết của việc trừng phạt. Như vậy, đau khổ của người Do Thái trở thành bằng chứng cho chính sự chính đáng của việc gây ra đau khổ đó, tạo nên một chu kỳ bạo lực tự củng cố có tính chất thần học.

Thuyết thay thế (Supersessionism)

Thuyết thay thế hay Supersessionism đại diện cho một khía cạnh khác nhưng cũng quan trọng không kém của nền tảng thần học chủ nghĩa bài Do Thái. Theo quan điểm này, Kitô giáo đã hoàn toàn thay thế Do Thái giáo trong kế hoạch cứu rỗi của Thiên Chúa, và cộng đồng Kitô giáo mới là Israel thực sự (verus Israel). Lý thuyết này không chỉ phủ nhận vị thế tôn giáo của Do Thái giáo mà còn tuyên bố rằng tất cả các lời hứa và giao ước mà Thiên Chúa đã ban cho dân Israel cổ đại giờ đây đều thuộc về cộng đồng Kitô giáo. Điều này có nghĩa là người Do Thái không chỉ mất đi vị thế dân được chọn mà còn trở thành những kẻ ngoại lai trong chính kế hoạch cứu rỗi mà tổ tiên họ đã khởi xướng.

Augustine của Hippo (354 – 430) đã phát triển một phiên bản tinh vi của thuyết thay thế thông qua thần học chứng nhân (witness theology). Theo quan điểm này, người Do Thái được giữ lại trên thế gian không phải vì họ có vai trò tích cực nào đó, mà để làm chứng nhân cho sự thật của Kitô giáo thông qua chính sự đau khổ và sa sút của họ. Họ như những cuốn sách sống chứng minh sự thật của lời tiên tri Kinh Thánh về việc dân Israel sẽ bị từ chối vì đã không nhận ra Đấng Mêsia. Quan điểm này tạo ra một nghịch lý đạo đức phức tạp: người Do Thái cần phải tồn tại để chứng minh sự thật của Kitô giáo, nhưng họ phải tồn tại trong tình trạng nhục nhã và đau khổ. Điều này giải thích tại sao trong nhiều thời kỳ của lịch sử, người Do Thái được bảo vệ khỏi việc bị tiêu diệt hoàn toàn nhưng bị buộc phải sống trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt.

Thuyết thay thế cũng có những hệ quả sâu rộng về mặt chính trị và xã hội. Nó không chỉ hợp pháp hóa việc tước bỏ các quyền tôn giáo của người Do Thái mà còn biện minh cho việc tước bỏ các quyền dân sự và chính trị của họ. Nếu họ không còn là dân được chọn và không có vị thế trong kế hoạch thiêng liêng, thì họ cũng không xứng đáng có vị thế trong xã hội loài người. Điều này dẫn đến việc phát triển một hệ thống luật pháp phức tạp nhằm giữ người Do Thái trong tình trạng thấp kém về mặt xã hội, buộc họ phải mang những dấu hiệu nhận dạng đặc biệt, hạn chế nghề nghiệp và nơi cư trú của họ, và đặc biệt là ngăn cấm họ có quyền lực hay ảnh hưởng gì đó đối với cộng đồng Kitô giáo. Mặc dù nhiều giáo hội hiện đại đã chính thức từ bỏ thuyết thay thế, di sản của nó vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách hiểu về mối quan hệ giữa Kitô giáo và Do Thái giáo, cũng như về vị thế của Israel hiện đại trong thế giới đương đại.

Thần học về sự cứng lòng và từ chối ân sủng

Một khía cạnh khác của nền tảng thần học chủ nghĩa bài Do Thái là lý thuyết về sự cứng lòng (hardening of heart) của dân Do Thái đối với thông điệp Kitô giáo. Dựa trên các đoạn trong thư Rôma của Phao – lô, các nhà thần học Kitô giáo đã phát triển quan điểm rằng Thiên Chúa đã chủ động làm cứng lòng người Do Thái để họ không thể tin vào Chúa Giêsu, như một phần trong kế hoạch cứu rỗi rộng lớn hơn. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, lý thuyết này đã được biến đổi thành một cáo buộc về sự cố chấp và độc ác cơ bản của người Do Thái. Thay vì hiểu sự cứng lòng như một phần của kế hoạch thiêng liêng tạm thời, nhiều nhà thần học đã coi nó như một đặc điểm vĩnh viễn của bản chất Do Thái.

Điều này dẫn đến sự phát triển của một hình ảnh về người Do Thái như những kẻ cố tình và ác độc từ chối sự thật hiển nhiên của Kitô giáo. Trong quan điểm này, việc không tin vào Chúa Giêsu không phải là kết quả của sự hiểu biết khác nhau về tôn giáo hay văn hóa, mà là biểu hiện của một sự phản nghịch có chủ ý chống lại Thiên Chúa. Hình ảnh này được củng cố thông qua việc đối chiếu với những người ngoại bang (Gentiles) được mô tả là dễ dàng chấp nhận Tin Mừng. Nếu những người không có truyền thống tôn giáo đặc biệt có thể tin vào Chúa Giêsu, thì việc người Do Thái – những người được cho là có sự chuẩn bị tốt nhất để nhận ra Đấng Mêsia – lại từ chối Ngài chỉ có thể được giải thích bằng sự độc ác và cố chấp.

Quan điểm này có những hệ quả thực tiễn quan trọng. Nó không chỉ biện minh cho việc kỳ thị người Do Thái mà còn làm cho mọi nỗ lực truyền giáo hay đối thoại với họ trở nên vô nghĩa. Nếu sự từ chối của họ là kết quả của sự cứng lòng thiêng liêng hoặc độc ác cơ bản, thì việc cố gắng thuyết phục họ chỉ là lãng phí thời gian. Điều này dẫn đến việc phát triển các chính sách cưỡng bức cải đạo, vì nếu thuyết phục không có tác dụng thì chỉ còn lại con đường ép buộc. Đồng thời, nó cũng tạo ra một logic để biện minh cho việc cách ly hoàn toàn người Do Thái khỏi xã hội Kitô giáo, vì sự hiện diện của họ được coi là có thể lây nhiễm sự cứng lòng cho những Kitô hữu yếu đuối.

Hình ảnh người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo

Việc hình thành và lan truyền hình ảnh stereotyped về người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo đại diện cho một quá trình phức tạp và có hệ thống, trong đó các quan niệm thần học được chuyển hóa thành những biểu tượng văn hóa cụ thể và dễ nhận biết. Thông qua nghệ thuật, văn học và các hình thức biểu đạt văn hóa khác, những quan điểm trừu tượng về thần học đã được cụ thể hóa thành những hình ảnh trực quan có thể được hiểu ngay cả bởi những người không có kiến thức thần học sâu sắc. Quá trình này không chỉ phản ánh những quan điểm hiện có mà còn tích cực hình thành và củng cố chúng, tạo ra một chu kỳ phản hồi trong đó hình ảnh văn hóa và quan niệm thần học cùng nhau tăng cường sức mạnh của chủ nghĩa bài Do Thái.

Nghệ thuật tôn giáo – Biểu tượng của tội lỗi và quỷ dữ

Trong nghệ thuật tôn giáo Kitô giáo, người Do Thái thường được mô tả thông qua một hệ thống biểu tượng phức tạp nhằm thể hiện vị thế tội lỗi và sự phản Chúa của họ. Từ thế kỷ XII trở đi, một trong những biểu tượng phổ biến và xúc phạm nhất là Judensau (heo Do Thái), xuất hiện trên hàng trăm nhà thờ và tòa nhà công cộng khắp châu Âu. Những hình ảnh này mô tả người Do Thái trong những tư thế nhục mạ với con lợn – một loài động vật được coi là ô uế nhất trong truyền thống Do Thái. Các nhân vật Do Thái trong những tác phẩm này thường được vẽ đang bú sữa lợn cái, hôn vào các bộ phận sinh dục của lợn, hoặc thậm chí ăn phân lợn. Biểu tượng Judensau không chỉ là sự xúc phạm tôn giáo mà còn là một công cụ tuyên truyền mạnh mẽ, nhằm thúc đẩy sự khinh miệt và căm ghét trong tâm thức đại chúng. Những hình ảnh này được đặt ở những vị trí dễ thấy nhất của các công trình kiến trúc tôn giáo, đảm bảo rằng mọi người đến nhà thờ đều phải nhìn thấy và nhận thức được thông điệp kỳ thị.

Ngoài Judensau, nghệ thuật tôn giáo còn phát triển nhiều biểu tượng khác để mô tả người Do Thái như hiện thân của cái ác. Trong các tác phẩm mô tả Chúa Giêsu bị đóng đinh, người Do Thái thường được vẽ với những đặc điểm quỷ dữ: sừng nhỏ, răng nhọn, tóc rối bù, và ánh mắt đầy ác ý. Họ thường cầm túi tiền để nhấn mạnh đặc điểm tham lam, hoặc được mô tả đang thực hiện những hành động tàn ác. Trong nhiều tranh vẽ về Ngày Phán xét cuối cùng, người Do Thái được đặt ở phía bên trái của Chúa (phía của những kẻ bị nguyền rủa), thường xuyên bị các ác quỷ kéo xuống địa ngục. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh quan điểm thần học về số phận đời sau của người Do Thái mà còn hợp pháp hóa sự đối xử tàn bạo với họ trong đời này. Nếu người Do Thái đã được định sẵn cho địa ngục, thì việc làm khổ họ trên trần gian có thể được coi là sự thực thi công lý thiêng liêng.

Một khía cạnh đặc biệt quan trọng của nghệ thuật bài Do Thái là việc sử dụng màu sắc và trang phục để tạo ra sự phân biệt trực quan. Người Do Thái trong nghệ thuật tôn giáo thường được vẽ mặc những bộ quần áo màu vàng (màu của sự phản bội, gắn liền với Judas Iscariot), hoặc màu đen (màu của cái chết và tội lỗi). Họ thường được mô tả với những chi tiết trang phục được cho là điển hình Do Thái như mũ nhọn bắt buộc, áo choàng có các dải màu khác nhau, hoặc những dấu hiệu nhận dạng đặc biệt mà luật pháp thời Trung cổ bắt buộc họ phải mang. Những chi tiết này không chỉ phản ánh thực tế xã hội mà còn tích cực củng cố và hợp pháp hóa các chính sách phân biệt đối xử. Khi những hình ảnh phân biệt này xuất hiện trong bối cảnh thiêng liêng của nghệ thuật tôn giáo, chúng được nâng lên thành những sự thật được thiêng liêng hóa, khó có thể bị thách thức hay thay đổi.

Văn học và huyền thoại – Từ Shylock đến âm mưu toàn cầu

Văn học Kitô giáo từ thời Trung cổ đến cận đại đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lan truyền các stereotypes về người Do Thái, tạo ra những nhân vật và câu chuyện đã trở thành các nguyên mẫu (archetypes) trong tâm thức văn hóa phương Tây. Không giống như nghệ thuật tạo hình chỉ có thể truyền đạt những hình ảnh tĩnh, văn học có khả năng phát triển những câu chuyện phức tạp và những nhân vật có chiều sâu tâm lý, qua đó tạo ra những ấn tượng lâu dài và sâu sắc hơn về người Do Thái. Các tác phẩm văn học không chỉ phản ánh những quan điểm bài Do Thái hiện có mà còn tích cực tạo ra và phổ biến những hình ảnh mới, góp phần định hình cách mà xã hội Kitô giáo nhìn nhận và đối xử với cộng đồng Do Thái.

Nhân vật Shylock trong tác phẩm The Merchant of Venice (Thương gia Venice) của William Shakespeare đại diện cho một trong những hình ảnh người Do Thái có ảnh hưởng nhất trong văn học phương Tây. Mặc dù Shakespeare có thể đã có ý định tạo ra một nhân vật phức tạp hơn các stereotype thông thường, Shylock vẫn thể hiện nhiều đặc điểm điển hình của hình ảnh người Do Thái trong tâm thức Kitô giáo: tham lam, báo thù, không có lòng thương xót, và sẵn sàng làm hại người khác vì lợi ích cá nhân. Câu chuyện về việc Shylock đòi một pound thịt từ người nợ đã trở thành một biểu tượng của sự tàn nhẫn và thiếu nhân tính được gán cho người Do Thái. Điều đặc biệt quan trọng là cách mà tác phẩm giải quyết xung đột: Shylock cuối cùng bị buộc phải cải đạo sang Kitô giáo, thể hiện quan điểm rằng chỉ có thông qua việc từ bỏ bản sắc Do Thái, một người Do Thái mới có thể được cứu rỗi và tích hợp vào xã hội. Hình ảnh Shylock đã trở thành một nguyên mẫu văn hóa mạnh mẽ, ảnh hưởng đến cách mô tả người Do Thái trong văn học và nghệ thuật biểu diễn suốt nhiều thế kỷ sau đó.

Bên cạnh các tác phẩm văn học cao, truyền thuyết dân gian (folklore) đã đóng vai trò quan trọng không kém trong việc hình thành hình ảnh người Do Thái trong tâm thức đại chúng. Huyền thoại blood libel (máu trẻ con) – cáo buộc rằng người Do Thái bắt cóc và giết trẻ em Kitô giáo để lấy máu tế lễ – đã xuất hiện từ thế kỷ XII và lan truyền khắp châu Âu thông qua các câu chuyện dân gian, bài thơ và truyền thuyết địa phương. Những câu chuyện này thường có cấu trúc tương tự: một đứa trẻ Kitô giáo biến mất một cách bí ẩn, được tìm thấy đã chết với những vết thương kỳ lạ, và cộng đồng địa phương đổ lỗi cho người Do Thái. Những thánh tử đạo được tạo ra từ những câu chuyện này – như Little Hugh of Lincoln, Simon of Trent, hay William of Norwich – đã trở thành đối tượng thờ phượng địa phương và là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật. Tác phẩm The Prioress’s Tale của Geoffrey Chaucer trong Canterbury Tales là một ví dụ điển hình, kể về một cậu bé Kitô giáo bị người Do Thái giết hại vì hát bài thánh ca về Đức Mẹ Maria.

Trong thời kỳ cận đại, văn học bài Do Thái đã phát triển theo hướng phức tạp hơn, tích hợp các yếu tố chính trị và kinh tế vào những huyền thoại truyền thống. Các thuyết âm mưu về quyền lực Do Thái toàn cầu đã được phát triển thông qua các tác phẩm như The Protocols of the Elders of Zion (Nghị định thư của các Trưởng lão Zion), mặc dù đây là một văn bản giả mạo được mật vụ Nga tạo ra vào đầu thế kỷ XX. Tác phẩm này mô tả một âm mưu Do Thái nhằm thống trị thế giới thông qua việc kiểm soát hệ thống tài chính, truyền thông và chính trị. Mặc dù đã được chứng minh là giả mạo, Protocols đã trở thành một trong những tác phẩm có ảnh hưởng nhất trong việc hình thành chủ nghĩa bài Do Thái hiện đại. Nó đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và tiếp tục được sử dụng như một công cụ tuyên truyền chống Do Thái cho đến ngày nay. Sự thành công của Protocols cho thấy cách mà những huyền thoại cổ xưa về sự độc ác của người Do Thái có thể được cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với các mối quan tâm chính trị và xã hội hiện đại.

Biểu tượng thị giác và ngôn ngữ kỳ thị

Hệ thống biểu tượng thị giác và ngôn ngữ kỳ thị chống lại người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo đã phát triển thành một từ vựng phức tạp của sự khinh miệt, được sử dụng không chỉ trong nghệ thuật và văn học mà còn trong đời sống hàng ngày. Những biểu tượng này hoạt động như một hệ thống ký hiệu (semiotic system) cho phép việc nhận diện và kỳ thị người Do Thái ngay cả khi không có sự hiện diện vật lý của họ. Qua thời gian, những ký hiệu này đã trở nên quá quen thuộc đến mức chúng được coi là tự nhiên, che giấu bản chất được xây dựng và có mục đích của chúng. Việc hiểu về hệ thống biểu tượng này là quan trọng không chỉ để nhận ra chủ nghĩa bài Do Thái trong quá khứ mà còn để nhận biết những biểu hiện tinh vi của nó trong văn hóa đương đại.

Trong ngôn ngữ hàng ngày, một loạt các thuật ngữ kỳ thị đã được phát triển để chỉ người Do Thái và những đặc điểm được cho là điển hình của họ. Từ Judas đã trở thành từ đồng nghĩa với sự phản bội, trong khi các cụm từ như Jewish cunning (xảo quyệt Do Thái), Jewish greed (tham lam Do Thái) hay to jew down (mặc cả như người Do Thái) đã trở thành một phần của ngôn ngữ thông tục. Những biểu hiện ngôn ngữ này không chỉ phản ánh những định kiến hiện có mà còn tích cực củng cố chúng mỗi khi được sử dụng. Chúng tạo ra một môi trường ngôn ngữ trong đó việc liên kết người Do Thái với những đặc điểm tiêu cực trở thành điều bình thường và không cần phải giải thích. Đặc biệt, việc sử dụng tên Judas – một nhân vật trong truyền thống Kitô giáo – làm từ chỉ sự phản bội cho thấy cách mà các câu chuyện tôn giáo đã thấm sâu vào ngôn ngữ thường ngày và định hình cách mà xã hội hiểu về đạo đức và nhân cách.

Trong lĩnh vực biểu tượng thị giác, một hệ thống phức tạp các dấu hiệu nhận dạng đã được phát triển để đánh dấu người Do Thái như những kẻ khác biệt và thấp kém. Việc bắt buộc người Do Thái phải mang mũ nhọn hoặc dải băng màu vàng không chỉ là các biện pháp hành chính mà còn là những biểu tượng thị giác mạnh mẽ của sự kỳ thị. Những dấu hiệu này hoạt động theo cách tương tự như các biểu tượng tôn giáo: chúng tạo ra sự phân biệt tức thì giữa chúng tahọ, đồng thời hợp pháp hóa sự đối xử khác biệt. Trong nghệ thuật, những chi tiết như túi tiền, cân đo lường, hoặc các biểu tượng liên quan đến hoạt động thương mại đã trở thành những thuộc tính cố định của hình ảnh người Do Thái, củng cố stereotype về sự tham lam và bản chất thương mại của họ. Thậm chí những đặc điểm sinh lý được cho là điển hình Do Thái – như mũi cong, tóc xoăn, hoặc những đặc điểm khuôn mặt cụ thể – cũng đã trở thành một phần của hệ thống biểu tượng này, cho phép việc nhận diện và kỳ thị dựa trên ngoại hình.

Bạo lực tôn giáo và các cuộc tàn sát

Chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo không chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết hay biểu tượng mà đã dẫn đến những hành động bạo lực cụ thể và có hệ thống xuyên suốt lịch sử. Những cuộc tàn sát, trục xuất và bức hại người Do Thái không phải là những sự kiện ngẫu nhiên hay kết quả của những căng thẳng xã hội tạm thời, mà là biểu hiện logic của một hệ thống tư tưởng đã được chuẩn bị và hợp pháp hóa qua nhiều thế kỷ. Việc phân tích những sự kiện bạo lực này không chỉ giúp hiểu về tác động thực tế của chủ nghĩa bài Do Thái mà còn làm rõ cách mà các quan niệm thần học và văn hóa có thể được chuyển hóa thành hành động chính trị và xã hội cụ thể.

Thập tự chinh, Đại dịch, và Inquisition

Các cuộc Thập tự chinh, bắt đầu từ cuối thế kỷ XI, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử bạo lực chống lại người Do Thái ở châu Âu. Mặc dù mục tiêu chính thức của Thập tự chinh là giải phóng Thánh Địa khỏi sự kiểm soát của người Hồi giáo, nhưng ngay từ cuộc Thập tự chinh đầu tiên (1096 – 1099), người Do Thái ở châu Âu đã trở thành mục tiêu của bạo lực quy mô lớn. Logic đằng sau điều này được thể hiện rõ ràng trong tư duy của các thập tự quân: nếu mục đích là trả thù cho Chúa Giêsu và bảo vệ Kitô giáo, thì tại sao lại phải đi xa đến Thánh Địa trong khi kẻ giết Chúa đang sống ngay giữa họ? Quan điểm này đã dẫn đến các cuộc tàn sát khủng khiếp ở các thành phố như Speyer, Worms, Mainz, và Cologne, nơi hàng nghìn người Do Thái bị giết hại hoặc buộc phải tự sát để tránh bị cưỡng bức cải đạo.

Đặc biệt quan trọng là cách mà những cuộc tàn sát này được hợp pháp hóa thông qua ngôn ngữ tôn giáo. Các thập tự quân không coi mình là những kẻ giết người vô tội mà là những chiến binh của Chúa đang thực hiện công lý thiêng liêng. Họ thường bắt đầu các cuộc tấn công bằng việc yêu cầu người Do Thái cải đạo, và khi bị từ chối, họ coi việc sử dụng bạo lực là chính đáng. Nhiều biên niên sử thời đó ghi lại rằng các thập tự quân tin rằng việc giết người Do Thái sẽ giúp họ được tha tội và đảm bảo vị thế trong thiên đường. Điều này cho thấy cách mà chủ nghĩa bài Do Thái đã không chỉ là một quan điểm tiêu cực về người Do Thái mà còn trở thành một phần của hệ thống cứu rỗi Kitô giáo, trong đó việc chống lại người Do Thái được coi là một hành động đạo đức tích cực.

Thời kỳ Đại dịch Đen (1347 – 1351) cung cấp một ví dụ khác về cách mà chủ nghĩa bài Do Thái có thể được kích hoạt trong những thời kỳ khủng hoảng xã hội. Khi bệnh dịch tàn phá châu Âu và giết chết khoảng một phần ba dân số, nhu cầu tìm kiếm một lời giải thích và một kẻ thủ phạr đã dẫn đến việc đổ lỗi cho người Do Thái. Cáo buộc rằng họ đã đầu độc các giếng nước để gây ra bệnh dịch đã lan truyền nhanh chóng khắp châu Âu, mặc dù không có bằng chứng nào và thực tế là người Do Thái cũng chết vì bệnh dịch với tỷ lệ tương tự. Tại nhiều thành phố như Strasbourg, Basel, và Freiburg, toàn bộ cộng đồng Do Thái bị thiêu sống hoặc tàn sát. Điều đáng chú ý là nhiều vụ tàn sát này xảy ra ngay cả khi bệnh dịch chưa đến những khu vực đó, cho thấy rằng bạo lực không phải là phản ứng trực tiếp với bệnh tật mà là kết quả của một hệ thống quan niệm có sẵn về người Do Thái như nguồn gốc của cái ác.

Tòa án Dị giáo Tây Ban Nha (Spanish Inquisition), được thành lập năm 1478, đại diện cho một hình thức tinh vi hơn của bạo lực chống Do Thái, sử dụng bộ máy pháp lý và hành chính của nhà nước để thực hiện các mục tiêu tôn giáo. Mặc dù về mặt kỹ thuật, Inquisition chỉ có thẩm quyền đối với những Kitô hữu được coi là dị giáo, nhưng trong thực tế, nó chủ yếu nhắm vào những người Do Thái đã cải đạo (conversos) và con cháu của họ. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc sự tinh khiết của máu (limpieza de sangre), cho rằng nguồn gốc Do Thái là một vết nhơ vĩnh viễn không thể được tẩy sạch ngay cả bằng việc cải đạo. Điều này đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa bài Do Thái tôn giáo sang chủ nghĩa bài Do Thái dựa trên chủng tộc, tạo tiền đề cho các hình thức bài Do Thái hiện đại. Inquisition đã tra tấn, tịch thu tài sản và thiêu sống hàng nghìn người, đồng thời tạo ra một không khí sợ hãi kéo dài nhiều thế kỷ, trong đó bất kỳ ai có nguồn gốc Do Thái đều có thể bị tố cáo và truy tố.

Cấu trúc quyền lực trong bài Do Thái – Nhà thờ, vua chúa, dân chúng

Chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo không phải là sản phẩm của một lực lượng đơn lẻ mà là kết quả của sự phối hợp phức tạp giữa các thiết chế quyền lực khác nhau trong xã hội thời Trung cổ và cận đại. Mỗi thiết chế – giáo hội, hoàng gia, và quần chúng – đều có những động lực và lợi ích riêng, nhưng chúng hội tụ lại trong việc duy trì và củng cố hệ thống kỳ thị chống lại người Do Thái. Sự phân tích cấu trúc quyền lực này giúp hiểu rõ tại sao chủ nghĩa bài Do Thái có thể tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ, vượt qua những thay đổi chính trị và xã hội lớn.

Giáo hội Kitô giáo đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp nền tảng lý thuyết và hợp pháp hóa tôn giáo cho chủ nghĩa bài Do Thái. Thông qua hệ thống giáo lý, giáo hội đã tạo ra một khung lý thuyết toàn diện giải thích tại sao người Do Thái xứng đáng bị kỳ thị và đối xử tàn bạo. Các giáo hoang (Popes) và các nhà lãnh đạo giáo hội cao cấp đã ban hành nhiều sắc lệnh (papal bulls) và nghị quyết hội đồng nhằm hạn chế và kiểm soát người Do Thái. Ví dụ, Giáo hoàng Innocent III đã ban hành sắc lệnh đòi hỏi người Do Thái phải mang những dấu hiệu nhận dạng đặc biệt, trong khi Hội đồng Lateran thứ IV (1215) đã chính thức hóa nhiều hạn chế đối với cộng đồng Do Thái. Tuy nhiên, quan điểm của giáo hội về người Do Thái cũng có những mâu thuẫn nội tại. Một mặt, họ cần duy trì người Do Thái như chứng nhân cho sự thật của Kitô giáo, mặt khác họ muốn hạn chế ảnh hưởng và quyền lực của họ. Điều này dẫn đến một chính sách bảo vệ có điều kiện, trong đó giáo hội đôi khi can thiệp để ngăn chặn những cuộc tàn sát quy mô lớn nhưng vẫn duy trì các chính sách kỳ thị có hệ thống.

Các nhà cai trị thế tục (vua chúa, hoàng tử, và các lãnh chủ địa phương) có những động lực phức tạp và thường mâu thuẫn trong quan hệ với cộng đồng Do Thái. Về mặt kinh tế, người Do Thái thường đóng vai trò quan trọng như những người cho vay tiền và thương gia, cung cấp các dịch vụ tài chính mà xã hội Kitô giáo cần nhưng không thể tự cung cấp do các hạn chế tôn giáo về hoạt động cho vay lãi suất. Điều này tạo ra một mối quan hệ ký sinh (parasitic relationship) đặc biệt: các nhà cai trị cần người Do Thái để duy trì nền kinh tế, nhưng đồng thời họ có thể khai thác sự kỳ thị chống Do Thái để phục vụ các mục đích chính trị. Khi cần tiền, họ có thể áp đặt những khoản thuế đặc biệt lên cộng đồng Do Thái; khi cần một kẻ thế tội cho những khủng hoảng kinh tế hoặc chính trị, họ có thể khuyến khích hoặc ít nhất không ngăn chặn bạo lực chống Do Thái. Trong một số trường hợp, việc trục xuất người Do Thái còn cho phép các nhà cai trị tịch thu tài sản của họ và xóa bỏ các khoản nợ mà nhà nước hoặc giới quý đang mắc.

Quần chúng, dù ở vị thế thấp nhất trong cấu trúc quyền lực, lại là lực lượng trực tiếp và tàn bạo nhất trong việc thực hiện bạo lực bài Do Thái. Dưới ảnh hưởng của việc giáo dục tôn giáo từ nhỏ và áp lực kinh tế xã hội, đa số người dân đã nội hóa sâu sắc những định kiến về người Do Thái. Các cuộc bạo loạn tự phát (pogroms) thường bùng phát trong những thời điểm căng thẳng xã hội, khi quần chúng tìm kiếm đối tượng để đổ lỗi cho những khó khăn của mình. Hình ảnh người Do Thái như những kẻ tham lam, bóc lột và có quan hệ bí ẩn với các thế lực siêu nhiên đã trở thành niềm tin sâu sắc trong dân gian. Các huyền thoại như blood libel (tế lễ máu) hay host desecration (xúc phạm bánh thánh) thường được lan truyền từ miệng này sang miệng khác, tạo ra những đợt bạo lực tập thể dữ dội. Đáng chú ý là quần chúng không chỉ đơn thuần là nạn nhân của tuyên truyền mà còn tích cực tham gia vào việc tạo ra và duy trì các motifs bài Do Thái thông qua văn hóa dân gian, truyện dân gian và các hoạt động cộng đồng.

Kết luận

Chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo là một hiện tượng phức tạp và đa chiều, không thể được hiểu đơn thuần như một hình thức phân biệt chủng tộc thông thường mà phải được xem xét như một hệ thống tư tưởng toàn diện có gốc rễ thần học sâu xa. Từ những nền tảng thần học như thuyết deicide và supersessionism, chủ nghĩa bài Do Thái đã lan tỏa và thấm sâu vào mọi khía cạnh của văn hóa Kitô giáo, từ nghệ thuật tôn giáo, văn học cho đến các huyền thoại dân gian. Điều đặc biệt nguy hiểm của hiện tượng này chính là cấu trúc quyền lực ba tầng – giáo hội, hoàng gia và quần chúng – hoạt động như một hệ thống khép kín, tự củng cố và lan truyền thái độ thù địch đối với người Do Thái qua nhiều thế kỷ.

Di sản của chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo không chỉ định hình lịch sử châu Âu mà còn để lại những tác động sâu sắc đến chính trị và xã hội hiện đại. Các cuộc tàn sát, trục xuất và bức hại người Do Thái từ thời Thập tự chinh đến Holocaust đều có thể truy nguyên về những nền tảng tư tưởng được xây dựng trong hàng thế kỷ bởi các thiết chế Kitô giáo. Ngay cả trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, những định kiến và khuôn mẫu bài Do Thái vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các tranh luận về Israel – Palestine, chính sách di cư và các vấn đề nhận diện bản sắc ở phương Tây.

Việc nghiên cứu và phân tích chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn mang tính cấp thiết cho hiện tại. Trong bối cảnh các xung đột tôn giáo và dân tộc vẫn tiếp diễn trên toàn thế giới, việc hiểu rõ cơ chế hình thành, lan truyền và duy trì các thái độ thù địch có thể cung cấp những bài học quý giá cho việc ngăn ngừa các hình thức kỳ thị và bạo lực tương tự. Hơn nữa, đây cũng là điều kiện tiên quyết cho mọi nỗ lực hòa giải giữa các cộng đồng tôn giáo và xây dựng một xã hội đa nguyên thực sự.

Cuối cùng, nghiên cứu về chủ nghĩa bài Do Thái trong Kitô giáo cũng mở ra những hướng tiếp cận mới trong việc phân tích các cơ chế tạo ra kẻ khác (othering) trong xã hội toàn cầu hóa. Từ kinh nghiệm lịch sử này, chúng ta có thể rút ra những hiểu biết sâu sắc về cách thức các định kiến tôn giáo, chủng tộc và văn hóa được hình thành, lan truyền và chuyển hóa thành bạo lực thực tế. Đây chính là nền tảng tri thức cần thiết cho việc xây dựng các chiến lược hiệu quả nhằm thúc đẩy đối thoại liên tôn giáo, bảo vệ các nhóm thiểu số và xây dựng một thế giới hòa bình và công bằng hơn.

Bảng tra cứu thuật ngữ

Người Do Thái (Jewish people)

Người Do Thái là một nhóm sắc tộc – tôn giáo có nguồn gốc từ vùng Cận Đông cổ đại, khởi đầu là các bộ lạc Israel và Judah trong Kinh Thánh Hebrew. Họ không chỉ được xác định bởi tín ngưỡng Do Thái giáo, mà còn bởi bản sắc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và di sản chung được duy trì qua hàng thiên niên kỷ. Dù trải qua nhiều thời kỳ lưu đày và phân tán (diaspora), người Do Thái vẫn giữ được ý thức cộng đồng thông qua các yếu tố như thực hành nghi lễ, chế độ ăn uống, và đặc biệt là ký ức tập thể về lịch sử đàn áp và phục quốc.

Hiện nay, người Do Thái tồn tại ở nhiều dạng: người Do Thái theo đạo, thế tục, dân tộc hoặc thậm chí chỉ nhận bản sắc văn hóa mà không tôn giáo. Sự đa dạng này tạo nên một bản sắc phức hợp, vượt qua khuôn khổ tôn giáo thuần túy và làm nền cho khái niệm Do Thái như một nền văn minh. Với hơn 15 triệu người trên thế giới (năm 2023), chủ yếu sinh sống tại Israel và Hoa Kỳ, người Do Thái đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, văn hóa toàn cầu.

Chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism)

Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, hay Zionism, là một phong trào chính trị – dân tộc ra đời vào cuối thế kỷ 19 với mục tiêu thành lập một quốc gia dân tộc cho người Do Thái tại vùng đất lịch sử Israel – Palestine. Được khởi xướng bởi Theodor Herzl trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa bài Do Thái tại châu Âu, Zionism kết hợp yếu tố tâm linh trong Kinh Thánh với tư tưởng dân tộc hiện đại để tái định cư người Do Thái về quê hương lịch sử.

Trong nội tại phong trào có nhiều nhánh: tôn giáo (xem đây là lời hứa của Chúa), thế tục (như một giải pháp chính trị), xã hội chủ nghĩa (tập thể hoá, kibbutz), và hiện đại (chống đồng hoá, bảo vệ bản sắc). Sau Holocaust, Zionism càng được quốc tế chú ý và dẫn đến việc thành lập Nhà nước Israel năm 1948. Tuy nhiên, phong trào này cũng gây tranh cãi vì bị xem là loại trừ người Ả Rập bản địa và làm phát sinh xung đột Israel – Palestine. Đến nay, Zionism vẫn là cơ sở tư tưởng chính trị của Israel nhưng cũng là đề tài tranh luận về dân tộc tính, chủ nghĩa thực dân, và quyền tự quyết.

Chủ nghĩa bài Do Thái (Antisemitism)

Chủ nghĩa bài Do Thái là hình thức kỳ thị, thù ghét hoặc định kiến đối với người Do Thái với tư cách là một nhóm tôn giáo, sắc tộc hoặc văn hóa. Đây là một trong những hệ tư tưởng kỳ thị có lịch sử lâu đời và phức tạp nhất trong văn minh phương Tây. Bắt nguồn từ thời cổ đại nhưng được củng cố trong thần học Kitô giáo Trung cổ, bài Do Thái phát triển qua các giai đoạn với nhiều hình thức khác nhau: từ định kiến tôn giáo (buộc tội người Do Thái giết Chúa), đến huyền thoại ma quỷ (tế lễ máu, thao túng tài chính), và sau này là định kiến chủng tộc (Do Thái là chủng tộc nguy hiểm).

Đỉnh điểm là Holocaust – cuộc diệt chủng do Đức Quốc xã thực hiện khiến hơn 6 triệu người Do Thái thiệt mạng. Trong thế kỷ 21, bài Do Thái tái xuất dưới các hình thức mới: âm mưu toàn cầu, thao túng truyền thông, hoặc ngụy trang dưới danh nghĩa phản đối Israel. Các tổ chức như IHRA đã đề xuất định nghĩa chính thức để giúp nhận diện và phòng chống bài Do Thái trong giáo dục, luật pháp và truyền thông toàn cầu.

Holocaust

Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah) là thuật ngữ dùng để chỉ cuộc diệt chủng do chế độ Đức Quốc xã thực hiện trong Thế chiến II, nhắm vào người Do Thái như một phần trong kế hoạch Giải pháp cuối cùng (Final Solution). Từ năm 1941 đến 1945, hơn 6 triệu người Do Thái (tức 2/3 dân số Do Thái châu Âu) bị giết hại thông qua các hình thức như hành quyết hàng loạt, bỏ đói, tra tấn trong trại tập trung và đặc biệt là sử dụng phòng hơi ngạt tại các trại diệt chủng như Auschwitz, Treblinka, Belzec.

Holocaust không chỉ là tội ác chiến tranh mà là một sự kiện mang tính biểu tượng về sự sụp đổ đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại. Ngoài người Do Thái, các nhóm bị đàn áp khác gồm người Romani, người đồng tính, người khuyết tật, và đối lập chính trị. Hậu quả của Holocaust để lại một vết thương tâm lý sâu sắc, đồng thời là cơ sở đạo lý quan trọng cho việc thành lập Nhà nước Israel, các luật chống bài Do Thái, và các chương trình giáo dục ký ức Holocaust tại châu Âu, Mỹ, Israel.

Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc (UN Partition Plan, 1947)

Nghị quyết 181 được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 29/11/1947 nhằm giải quyết tranh chấp tại vùng Palestine do Anh quản lý bằng cách chia khu vực này thành hai nhà nước độc lập – một cho người Do Thái, một cho người Ả Rập – với Jerusalem được quốc tế hóa. Kế hoạch đề xuất chia đất theo tỷ lệ 55% cho nhà nước Do Thái và 45% cho nhà nước Ả Rập, dù người Ả Rập chiếm đa số dân cư lúc bấy giờ.

Người Do Thái chấp nhận, trong khi phía Ả Rập Palestine và các quốc gia Ả Rập bác bỏ mạnh mẽ vì cho rằng kế hoạch thiên vị và vi phạm quyền tự quyết. Việc thông qua nghị quyết đã dẫn tới xung đột vũ trang, chiến tranh Ả Rập – Israel năm 1948 và sự ra đời của Nhà nước Israel. Đồng thời, hơn 700.000 người Palestine phải rời bỏ nhà cửa – sự kiện gọi là Nakba (Thảm hoạ). Nghị quyết 181 là một bước ngoặt trong lịch sử Trung Đông và đến nay vẫn là nền tảng tranh cãi giữa mô hình hai nhà nước và hiện thực chính trị phân chia đất đai.

Nakba (Thảm hoạ)

Nakba (tiếng Ả Rập nghĩa là Thảm họa) là thuật ngữ người Palestine dùng để chỉ biến cố năm 1948, khi hàng trăm ngàn người Palestine bị trục xuất, bỏ chạy hoặc mất quyền sở hữu đất đai sau khi Nhà nước Israel được thành lập. Ước tính khoảng 750.000 người Palestine – tương đương một nửa dân số Ả Rập tại vùng đất Palestine khi đó – đã trở thành người tị nạn, không được phép quay lại quê hương, trong khi nhà cửa và đất đai của họ bị Israel trưng dụng hoặc phá huỷ.

Nakba không chỉ là sự kiện nhân đạo mà còn là ký ức tập thể mang tính bản sắc của người Palestine, gắn liền với yêu cầu quyền trở về (right of return) và tranh cãi chính trị – pháp lý kéo dài đến ngày nay. Trong khi phía Israel thường xem Nakba là hệ quả không thể tránh khỏi của chiến tranh, phía Palestine và các tổ chức nhân quyền quốc tế coi đó là hành vi trục xuất có hệ thống – tương đương với thanh lọc sắc tộc. Việc công nhận hoặc phủ nhận Nakba là thước đo chính trị về quan điểm đối với xung đột Israel – Palestine trong thế kỷ 21.

Zionism tôn giáo (Religious Zionism)

Zionism tôn giáo là một nhánh của chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism), kết hợp giữa tư tưởng dân tộc phục quốc và đức tin tôn giáo Do Thái. Không giống như Zionism thế tục (thường coi Israel là giải pháp chính trị), Zionism tôn giáo tin rằng việc người Do Thái trở về Eretz Israel (Đất Israel) và tái lập chủ quyền trên đó là một phần của kế hoạch thiêng liêng do Thiên Chúa ban truyền. Dòng tư tưởng này lấy cảm hứng từ Kinh Thánh Hebrew, đặc biệt là các lời tiên tri về sự trở về và khôi phục Zion (Jerusalem).

Được khởi xướng bởi các nhân vật như Rabbi Abraham Isaac Kook vào đầu thế kỷ 20, Religious Zionism đóng vai trò lớn trong việc phát triển các khu định cư của người Do Thái tại Bờ Tây và duy trì niềm tin về sự toàn vẹn lãnh thổ Eretz Israel. Sau năm 1967, phong trào này ngày càng gắn với các yếu tố chính trị – tôn giáo cứng rắn, tạo ảnh hưởng lớn trong chính sách của Israel hiện đại. Dù bị chỉ trích là cực đoan, Religious Zionism vẫn là lực lượng xã hội – chính trị quan trọng, đặc biệt trong các đảng như Religious Zionist Party hay các cộng đồng định cư.

Phong trào Intifada (Intifada Movement)

Intifada là từ Ả Rập có nghĩa là sự trỗi dậy hay sự vùng lên, dùng để chỉ hai phong trào nổi dậy lớn của người Palestine nhằm chống lại sự chiếm đóng của Israel tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng sau năm 1967 (Bờ Tây, Đông Jerusalem, Dải Gaza). Intifada thứ nhất (1987 – 1993) là một phong trào kháng cự phi vũ trang ban đầu, mang tính tự phát, do thanh niên Palestine, dân thường và các tổ chức cơ sở khởi xướng. Hình ảnh biểu tượng là những thanh thiếu niên ném đá vào xe tăng Israel.

Intifada thứ hai (2000 – 2005), còn gọi là Intifada Al – Aqsa, diễn ra sau chuyến thăm gây tranh cãi của Ariel Sharon tới Đền thờ Al – Aqsa. Giai đoạn này mang tính bạo lực hơn, với các vụ đánh bom tự sát, đàn áp quân sự quy mô lớn và thương vong cao từ cả hai phía. Intifada là biểu hiện của sự tuyệt vọng chính trị, phản kháng chiếm đóng và yêu cầu quốc tế hóa vấn đề Palestine. Dù mang tính biểu tượng về kháng chiến, phong trào cũng bị chỉ trích vì leo thang bạo lực và làm suy yếu nỗ lực đàm phán hòa bình.

Supersessionism (Chủ nghĩa thay thế)

Supersessionism, hay Chủ nghĩa thay thế, là niềm tin tôn giáo – thần học trong truyền thống Kitô giáo cho rằng Giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái trong Cựu Ước đã bị thay thế bởi Giao ước mới qua Chúa Giê – su Christ, và vì thế, Giáo hội Kitô giáo là Israel mới thực sự. Niềm tin này bắt đầu từ thế kỷ 2 và trở thành trụ cột thần học xuyên suốt lịch sử Trung Cổ, giúp hợp thức hóa sự hạ thấp vai trò của người Do Thái trong thần học và xã hội. Supersessionism đóng vai trò lớn trong việc hợp lý hóa các hành vi bài Do Thái ở châu Âu – từ việc cưỡng bức cải đạo, phân biệt đối xử đến trục xuất.

Về mặt học thuật, đây là một trong những cơ chế tâm lý – thần học sâu xa làm nền cho các định kiến lâu dài với người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo. Sau Holocaust, nhiều Giáo hội (đặc biệt là Công giáo và Tin lành cấp tiến) đã chính thức từ bỏ Supersessionism và công nhận vai trò lịch sử – thiêng liêng của người Do Thái. Tuy nhiên, tư tưởng này vẫn âm ỉ tồn tại trong nhiều tầng văn hóa phương Tây hiện đại.

Jerusalem Declaration on Antisemitism (Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái)

Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái (Jerusalem Declaration on Antisemitism – JDA) là một tài liệu học thuật – chính trị được công bố vào tháng 3 năm 2021 bởi một nhóm các học giả Do Thái và quốc tế nhằm làm rõ khái niệm bài Do Thái trong bối cảnh chính trị hiện đại, đặc biệt là tranh luận liên quan đến Israel và Palestine. Tuyên bố này ra đời như một phản ứng đối với định nghĩa làm việc của IHRA (Liên minh tưởng niệm Holocaust quốc tế), vốn bị nhiều người cho là mở đường cho việc bịt miệng chỉ trích hợp pháp đối với chính sách của Israel.

JDA cung cấp một định nghĩa bài Do Thái mang tính nhân quyền, tập trung vào phân biệt đối xử với người Do Thái như một nhóm và đưa ra 15 nguyên tắc hướng dẫn, trong đó làm rõ sự khác biệt giữa chỉ trích Israel và thù ghét Do Thái. Tuyên bố khẳng định rằng không phải mọi hành vi chống lại nhà nước Israel đều là bài Do Thái, và quyền tự quyết của người Palestine không nên bị gộp chung với chủ nghĩa bài Do Thái. JDA là công cụ hữu ích cho giới học thuật, truyền thông và pháp lý khi đối diện với sự nhập nhằng giữa chính trị và định kiến chủng tộc.

Giải pháp hai nhà nước (Two State Solution)

Giải pháp hai nhà nước là một đề xuất chính trị quốc tế nhằm giải quyết xung đột Israel – Palestine bằng cách thành lập hai quốc gia độc lập: Nhà nước Israel và Nhà nước Palestine, sống cạnh nhau trong hòa bình và an ninh. Khái niệm này bắt nguồn từ Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc năm 1947 nhưng trở thành đề xuất hiện đại sau Hiệp định Oslo 1993 giữa Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) và Israel.

Theo giải pháp này, Palestine sẽ có chủ quyền trên Bờ Tây, Dải Gaza và Đông Jerusalem – những vùng bị Israel chiếm đóng từ năm 1967. Đây là phương án được Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và nhiều tổ chức quốc tế ủng hộ như mô hình lý tưởng để chấm dứt xung đột. Tuy nhiên, giải pháp đang rơi vào bế tắc vì nhiều yếu tố: mở rộng khu định cư của Israel, chia rẽ nội bộ Palestine (Fatah – Hamas), thiếu ý chí chính trị, và sự thay đổi địa chính trị trong khu vực. Dù được xem là hợp lý và công bằng nhất về mặt lý thuyết, giải pháp hai nhà nước ngày càng trở nên khó khả thi trong thực tế địa lý và chính trị hiện nay.

Aliyah (Di cư trở về)

Aliyah là thuật ngữ tiếng Hebrew có nghĩa là sự đi lên, dùng để chỉ hành động người Do Thái di cư trở về vùng đất Israel – thường mang ý nghĩa tôn giáo và tinh thần sâu sắc. Trong truyền thống Do Thái, Aliyah không chỉ là một hành vi vật lý mà còn là hành trình thiêng liêng, thể hiện sự gắn bó với Đất Thánh được Thiên Chúa hứa ban. Về mặt lịch sử, Aliyah có nhiều làn sóng: từ các nhóm nhỏ trở về vào thế kỷ 19, đến các phong trào tổ chức (Aliyah đầu tiên đến thứ năm) trong thời kỳ Zionism đầu thế kỷ 20.

Sau Holocaust, làn sóng Aliyah lớn diễn ra với những người sống sót, di cư từ châu Âu, Bắc Phi, và các quốc gia Ả Rập. Nhà nước Israel từ khi thành lập đã có chính sách khuyến khích Aliyah theo Luật trở về (Law of Return, 1950), cho phép bất kỳ người Do Thái nào trên thế giới đều có quyền nhập cư và trở thành công dân Israel. Dù là biểu tượng của sự trở về dân tộc, Aliyah cũng là yếu tố gây tranh cãi trong xung đột với người Palestine, khi quyền trở về không được áp dụng cho người tị nạn Palestine.

Diaspora (Cộng đồng Do Thái lưu vong)

Diaspora là thuật ngữ chỉ tình trạng phân tán dân cư ra khỏi quê hương lịch sử, đặc biệt dùng để nói đến cộng đồng người Do Thái sống bên ngoài vùng đất Israel sau các cuộc lưu đày lớn, như thời Babylon (thế kỷ 6 TCN), La Mã (năm 70 SCN) và đặc biệt là sau thất bại trong các cuộc nổi dậy chống La Mã (132 – 135 SCN). Trải qua hơn hai thiên niên kỷ, Diaspora Do Thái hình thành tại nhiều khu vực như Trung Đông, Bắc Phi, châu Âu, và sau này là Mỹ, với các nhóm nổi bật như Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi.

Trong hoàn cảnh lưu vong, người Do Thái duy trì bản sắc qua tôn giáo, ngôn ngữ (Hebrew, Yiddish, Ladino), phong tục và ký ức về Eretz Israel. Diaspora không chỉ là một trạng thái vật lý mà còn là nền tảng cho ý thức cộng đồng xuyên quốc gia. Trong thời hiện đại, Diaspora đóng vai trò quan trọng trong vận động chính trị, hỗ trợ tài chính và ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước phương Tây đối với Israel. Đồng thời, khái niệm này được tái định nghĩa khi người Do Thái có nhà nước riêng nhưng vẫn tồn tại các cộng đồng lớn bên ngoài Israel.

Quyền trở về (Right of Return)

Quyền trở về là một khái niệm nhân quyền quốc tế cho phép người bị buộc rời khỏi quê hương hoặc quốc gia gốc của họ có quyền trở lại. Trong bối cảnh Israel – Palestine, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hơn 700.000 người Palestine bị trục xuất hoặc rời bỏ nhà cửa trong cuộc chiến năm 1948 (Nakba) và hậu duệ của họ – hiện khoảng 5 triệu người sống tại các trại tị nạn ở Trung Đông. Người Palestine coi quyền trở về là không thể nhượng bộ, được hỗ trợ bởi Nghị quyết 194 của Liên Hợp Quốc (1948) kêu gọi cho phép người tị nạn trở lại quê hương nếu sẵn sàng sống trong hòa bình.

Tuy nhiên, Israel bác bỏ quyền này vì lo ngại làm thay đổi bản chất dân tộc – Do Thái của nhà nước. Trong khi đó, Luật trở về của Israel lại cho phép người Do Thái trên toàn thế giới di cư đến mà không giới hạn. Sự bất cân xứng này là trung tâm tranh cãi pháp lý – đạo lý trong xung đột, đặt ra câu hỏi về quyền công dân, sự công bằng lịch sử và định nghĩa về quốc gia trong kỷ nguyên hậu thuộc địa.

Đường Xanh (Green Line)

Đường Xanh là ranh giới phân định được thiết lập sau Hiệp định đình chiến năm 1949 giữa Israel và các nước Ả Rập sau cuộc chiến năm 1948. Nó đánh dấu biên giới tạm thời giữa Nhà nước Israel và các vùng lãnh thổ Palestine còn lại: Bờ Tây (do Jordan kiểm soát) và Dải Gaza (do Ai Cập kiểm soát). Sau chiến tranh năm 1967, Israel chiếm đóng các vùng này, khiến Đường Xanh trở thành giới tuyến giữa lãnh thổ Israel được quốc tế công nhận và vùng bị chiếm đóng.

Về mặt pháp lý, Đường Xanh là đường phân chia giữa Israel nội địalãnh thổ bị chiếm đóng, là cơ sở cho các đề xuất về giải pháp hai nhà nước. Tuy nhiên, các khu định cư Do Thái được xây dựng vượt qua Đường Xanh khiến ranh giới này trở nên mờ nhạt trong thực tế. Trong các bản đồ và cuộc đàm phán, Đường Xanh là yếu tố then chốt để xác định chủ quyền, quyền lợi chính trị và giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa hai bên.

UNRWA (Cơ quan cứu trợ và việc làm cho người tị nạn Palestine của Liên Hợp Quốc)

UNRWA (United Nations Relief and Works Agency for Palestine Refugees in the Near East) là tổ chức trực thuộc Liên Hợp Quốc được thành lập năm 1949 nhằm hỗ trợ nhân đạo, giáo dục, y tế và sinh kế cho người Palestine trở thành tị nạn sau cuộc chiến năm 1948. Khác với các tổ chức hỗ trợ tị nạn khác thuộc UNHCR, UNRWA chỉ dành riêng cho người Palestine và con cháu họ – khiến số người thụ hưởng tăng từ 750.000 ban đầu lên hơn 5 triệu người hiện nay tại Jordan, Lebanon, Syria, Bờ Tây và Dải Gaza.

UNRWA vừa là công cụ nhân đạo cứu sinh, vừa là biểu tượng chính trị về vấn đề chưa được giải quyết của người tị nạn Palestine. Trong những năm gần đây, cơ quan này đối mặt với nhiều thách thức: thiếu kinh phí, cáo buộc thiên vị chính trị, và bị cắt tài trợ từ các nước như Hoa Kỳ và Israel. Dù vậy, UNRWA vẫn là nguồn sống của hàng triệu người Palestine và là minh chứng cho tính dai dẳng của xung đột.

Hamas

Hamas (viết tắt của Harakat al – Muqawamah al – Islamiyyah) là một tổ chức chính trị – quân sự Hồi giáo Sunni của Palestine, được thành lập vào năm 1987, trong thời kỳ Intifada thứ nhất. Xuất thân từ nhánh Palestine của tổ chức Huynh đệ Hồi giáo Ai Cập, Hamas kết hợp tư tưởng Hồi giáo với chủ nghĩa dân tộc để kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Israel. Cương lĩnh ban đầu của Hamas phủ nhận quyền tồn tại của Israel và kêu gọi thiết lập nhà nước Hồi giáo trên toàn bộ lãnh thổ Palestine.

Từ năm 2006, Hamas giành chiến thắng trong cuộc bầu cử và kiểm soát Dải Gaza, trong khi Bờ Tây vẫn do Fatah điều hành. Hamas bị Hoa Kỳ, EU, và Israel liệt kê là tổ chức khủng bố vì các hoạt động bạo lực, đặc biệt là tấn công bằng rocket, đánh bom tự sát và bắt cóc con tin. Tuy nhiên, đối với nhiều người Palestine, Hamas là biểu tượng của kháng chiến và bất khuất. Mối quan hệ giữa Hamas và các nước như Iran, Qatar cũng góp phần phức tạp hóa địa chính trị khu vực Trung Đông.

Fatah

Fatah là tổ chức chính trị lớn nhất trong Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), được thành lập năm 1959 bởi Yasser Arafat và các đồng sự như một phong trào cách mạng dân tộc chủ nghĩa thế tục. Fatah không đặt nặng yếu tố tôn giáo như Hamas mà chú trọng vào giải phóng đất nước và thành lập một nhà nước Palestine độc lập. Trong nhiều thập kỷ, Fatah là lực lượng lãnh đạo chính của phong trào Palestine và là đối tác chính trong các cuộc đàm phán hoà bình với Israel, đặc biệt là Hiệp định Oslo 1993.

Tuy nhiên, từ năm 2006, Fatah mất quyền kiểm soát Dải Gaza vào tay Hamas, dẫn đến chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Palestine. Fatah hiện kiểm soát Chính quyền Palestine tại Bờ Tây và tiếp tục theo đuổi chiến lược đàm phán, được phương Tây ủng hộ. Tuy nhiên, tổ chức này bị chỉ trích là quan liêu, thiếu minh bạch và không hiệu quả trong việc đại diện tiếng nói người dân. Sự đối lập Fatah – Hamas là rào cản lớn trong tiến trình thống nhất Palestine và đạt được một giải pháp chính trị toàn diện.

Chủ nghĩa thực dân định cư (Settler Colonialism)

Chủ nghĩa thực dân định cư là hình thức chiếm đóng lãnh thổ trong đó người di cư đến không chỉ khai thác tài nguyên mà còn tìm cách định cư lâu dài, thay thế cư dân bản địa và áp đặt quyền kiểm soát về mặt chính trị, văn hóa, pháp lý. Khác với chủ nghĩa thực dân khai thác (như Anh ở Ấn Độ), chủ nghĩa thực dân định cư nhắm đến việc xóa bỏ hoặc gạt ra bên lề sự hiện diện của người bản địa. Trong nghiên cứu đương đại, nhiều học giả và nhà hoạt động đã áp dụng khuôn khổ settler colonialism để phân tích chính sách mở rộng khu định cư của Israel tại Bờ Tây và việc trục xuất người Palestine.

Theo cách tiếp cận này, xung đột Israel – Palestine không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ, mà là quá trình tái cấu trúc dân cư nhằm thay thế và kiểm soát. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này vẫn gây tranh cãi trong giới học thuật và chính trị, đặc biệt từ phía Israel và các tổ chức Do Thái, do lo ngại đánh đồng giữa quyền tự quyết của người Do Thái và chủ nghĩa thực dân châu Âu.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây