Khi Thiên Chúa im lặng trong sự kiện Holocaust
Holocaust không chỉ là một thảm kịch 6 triệu người Do Thái bị tàn sát, mà còn là cuộc khủng hoảng thần học về bản chất của Thiên Chúa, và về vị trí của con người trong vũ trụ đạo đức.
· 41 phút đọc · lượt xem.
Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah – thảm họa) đã để lại một vết thương sâu trong tâm thức nhân loại, đặc biệt là đối với cộng đồng Do Thái toàn thế giới.
Thần học sau Holocaust
Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah – thảm họa) đã để lại một vết thương sâu trong tâm thức nhân loại, đặc biệt là đối với cộng đồng Do Thái toàn thế giới. Không chỉ là một thảm kịch lịch sử với hơn 6 triệu người Do Thái bị tàn sát một cách có hệ thống, Holocaust còn tạo ra một cuộc khủng hoảng thần học (theological crisis) sâu sắc, buộc các nhà thần học Do Thái phải đối mặt với những câu hỏi đau đớn nhất về bản chất của Thiên Chúa, về ý nghĩa của giao ước (covenant), và về vị trí của con người trong vũ trụ đạo đức.
Cuộc khủng hoảng này không chỉ đơn thuần là sự nghi ngờ về sự tồn tại của Thiên Chúa, mà còn là sự thách thức căn bản đối với toàn bộ hệ thống niềm tin truyền thống. Nếu Thiên Chúa là đấng toàn năng và công chính như truyền thống Do Thái đã dạy qua hàng nghìn năm, thì tại sao Người lại im lặng trước sự tàn bạo vô nhân đạo nhất trong lịch sử? Nếu dân Do Thái thực sự là dân được chọn (chosen people), thì tại sao họ lại phải chịu đựng một cuộc diệt chủng như vậy? Những câu hỏi này đã làm lung lay nền tảng của đức tin Do Thái và buộc các nhà tư tưởng phải tìm kiếm những câu trả lời mới, những cách hiểu mới về Thiên Chúa và về ý nghĩa của việc tin tưởng trong thế giới hậu – Auschwitz.
Vấn đề trung tâm của thần học sau Holocaust
Vấn đề trung tâm mà thần học Do Thái phải đối mặt sau Holocaust không phải chỉ là câu hỏi theodicy (thần học giải thích về sự tồn tại của ác trong thế giới do Thiên Chúa tạo ra) truyền thống, mà là một thách thức mang tính sinh tồn đối với toàn bộ hệ thống niềm tin. Theodicy cổ điển, từ thời Job trong Kinh Thánh Cựu Ước, đã cố gắng giải thích tại sao Thiên Chúa công chính lại cho phép đau khổ tồn tại. Tuy nhiên, Holocaust đã vượt xa khỏi những khuôn khổ giải thích truyền thống này.
Cuộc diệt chủng Do Thái không thể được lý giải như một hình phạt đạo đức hay một bài kiểm tra đức tin như các thảm họa trước đây. Quy mô công nghiệp, tính có hệ thống, và đặc biệt là việc nhắm mục tiêu vào toàn bộ dân tộc – từ trẻ sơ sinh đến người già, từ người thánh thiện đến kẻ tội lỗi – đã tạo ra một thực tế mà không thể giải thích bằng logic đạo đức truyền thống. Điều này buộc các nhà thần học phải đặt ra câu hỏi căn bản: Liệu sau Auschwitz, con người còn có thể nói về Thiên Chúa một cách có ý nghĩa? Và nếu có, thì phải nói như thế nào?
Sự im lặng của Thiên Chúa trong Holocaust không chỉ là vấn đề thần học mà còn là vấn đề hiện sinh (existential). Nhiều người sống sót đã mô tả cảm giác bị Thiên Chúa bỏ rơi, không chỉ trong các trại tập trung mà cả trong những thập kỷ sau đó. Elie Wiesel, người đoạt giải Nobel Hòa bình và là nhân chứng sống của Holocaust, đã viết: Tôi không bao giờ quên những khoảnh khắc đó đã giết chết Thiên Chúa và linh hồn tôi. Đây không phải là lời phủ nhận Thiên Chúa, mà là lời thú nhận về sự thay đổi căn bản trong mối quan hệ giữa con người và đấng thiêng liêng.
Tác động đến bản sắc Do Thái
Holocaust đã thách thức không chỉ niềm tin tôn giáo mà còn cả bản sắc dân tộc Do Thái. Trong suốt lịch sử, bản sắc Do Thái đã được xây dựng trên ba trụ cột chính: Torah (kinh sách), Am Yisrael (dân tộc), và Eretz Yisrael (đất đai). Holocaust đã làm lung lay cả ba trụ cột này. Torah với những lời hứa về sự bảo vệ của Thiên Chúa dường như đã được chứng minh là không hiệu lực. Am Yisrael đã bị tàn phá một cách tàn bạo. Và Eretz Yisrael vẫn còn là một giấc mơ xa vời (cho đến khi Israel được thành lập năm 1948).

Trong bối cảnh này, việc duy trì bản sắc Do Thái trở thành một hành động kháng cự, một cách thể hiện ý chí sống sót và khẳng định giá trị con người trước sự tàn bạo. Nhiều nhà tư tưởng Do Thái đã nhận ra rằng câu hỏi không phải là Tại sao Thiên Chúa cho phép Holocaust xảy ra? mà là Làm thế nào để tiếp tục sống và giữ gìn bản sắc Do Thái sau Holocaust? Đây chính là nền tảng cho sự phát triển của thần học sau Holocaust – một thần học không chỉ giải thích mà còn định hướng cho cuộc sống trong thế giới đã bị thay đổi mãi mãi.
Truyền thống Do Thái và quan niệm về Thiên Chúa trước Holocaust
Trước Holocaust, thần học Do Thái được xây dựng trên nền tảng của brit (giao ước), một khái niệm trung tâm định hình mối quan hệ giữa Thiên Chúa và dân Do Thái qua hàng nghìn năm lịch sử.
Thiên Chúa giao ước và mối quan hệ đặc biệt với dân Do Thái
Giao ước này không chỉ là một thỏa thuận pháp lý mà là một mối quan hệ cá nhân sâu sắc, được mô tả trong Kinh Thánh như mối quan hệ giữa cha và con, giữa người chủ và nô lệ được giải phóng, hoặc thậm chí như mối quan hệ tình yêu giữa chú rể và cô dâu.
Giao ước Sinai, được ký kết khi Moses nhận Mười điều răn (The ten commandments), đã thiết lập nguyên tắc cơ bản: Atah tihyu li mamlechet kohanim ve – goy kadosh – Các ngươi sẽ là cho Ta một vương quốc thầy tế lễ và một dân thánh (Xuất Hành 19:6). Điều này có nghĩa là dân Do Thái được chọn không phải để được ưu đãi mà để có trách nhiệm đặc biệt – làm ánh sáng cho các dân tộc (or la goyim) và sống theo chuẩn mực đạo đức cao nhất.
Trong khuôn khổ giao ước này, Thiên Chúa được hiểu là El Shaddai (Đức Chúa Toàn Năng), Adonai Tzva’ot (Chúa các đạo binh), và quan trọng nhất là YHVH – tên thiêng liêng của Thiên Chúa thể hiện sự hiện diện vĩnh cửu và bất biến. Thiên Chúa không chỉ là đấng tạo hóa mà còn là đấng can thiệp trực tiếp vào lịch sử, bảo vệ dân được chọn và trừng phạt kẻ thù của họ. Các thần tích (miracles) trong Kinh Thánh – từ việc chia biển Đỏ đến chiến thắng của David trước Goliath – đều khẳng định sự hiện diện tích cực và quyền năng của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày của dân Do Thái.
Hơn nữa, giao ước còn bao gồm hệ thống halakha (luật pháp Do Thái), quy định chi tiết cách thức sống để duy trì mối quan hệ đặc biệt này. Từ các quy định về thực phẩm kashrut đến các nghi lễ trong Shabbat và các lễ hội tôn giáo, mọi khía cạnh của cuộc sống đều được thánh hóa và trở thành cách thể hiện lòng trung thành với Thiên Chúa. Đây không chỉ là sự tuân theo mà là sự tham gia vào hành động tạo hóa liên tục của Thiên Chúa – tikkun olam (sửa chữa thế giới).
Cách lý giải đau khổ trong lịch sử Do Thái truyền thống
Trước Holocaust, thần học Do Thái đã phát triển nhiều mô hình để giải thích sự hiện diện của đau khổ trong cuộc sống của dân được chọn. Mô hình đầu tiên và có ảnh hưởng nhất là lý thuyết về hậu quả đạo đức (moral consequences), được thể hiện rõ nhất trong sách Phục Truyền Luật Lệ. Theo quan điểm này, đau khổ là kết quả trực tiếp của việc vi phạm giao ước với Thiên Chúa. Khi dân Do Thái tuân theo Torah, họ sẽ được ban phước; khi họ lệch khỏi con đường của Thiên Chúa, họ sẽ phải chịu hình phạt.
Lý thuyết này đã được áp dụng để giải thích các thảm họa lớn trong lịch sử Do Thái. Sự hủy diệt Đền thờ Jerusalem lần thứ nhất (586 TCN) bởi người Babylon được các nhà tiên tri giải thích như hậu quả của việc thờ phượng thần tượng và bất công xã hội. Tương tự, sự hủy diệt Đền thờ lần thứ hai (70 SCN) bởi người La Mã được Talmud giải thích là do sin’at chinam – lòng căm thù vô căn cứ giữa những người Do Thái với nhau.
Tuy nhiên, mô hình giải thích đơn giản này đã được thách thức ngay trong chính Kinh Thánh, đặc biệt qua câu chuyện của Job. Sách Job đặt ra câu hỏi căn bản: Tại sao người công chính lại phải chịu đau khổ? Câu trả lời của Kinh Thánh không phải là một giải thích logic mà là sự khẳng định về sự siêu việt của Thiên Chúa và giới hạn của trí tuệ con người. Đâu là nơi ngươi đứng khi Ta đặt nền móng trái đất? (Job 38:4) – Thiên Chúa hỏi Job, nhấn mạnh rằng kế hoạch của Thiên Chúa vượt xa khỏi sự hiểu biết của con người.

Bên cạnh mô hình Job, thần học Do Thái còn phát triển khái niệm yissurin shel ahavah – đau khổ của tình yêu. Theo quan điểm này, Thiên Chúa đôi khi cho phép người công chính chịu đau khổ không phải để trừng phạt mà để thanh lọc và nâng cao họ lên một mức độ tâm linh cao hơn. Đây là cách giải thích các cuộc bức hại đối với các tzaddikim (người công chính) và các thánh nhân trong lịch sử Do Thái.
Cuối cùng, có mô hình kiddush Hashem – thánh hóa danh Thiên Chúa. Theo quan điểm này, cái chết của người Do Thái vì đức tin không phải là thất bại mà là chiến thắng tâm linh, một cách khẳng định sự trung thành tuyệt đối với Thiên Chúa trước mọi thử thách. Các cuộc thảm sát trong thời Trung Cổ, từ các cuộc Thập Tự Chiến đến các pogrom ở Đông Âu, thường được lý giải qua lăng kính này.
Vai trò của teshuvah và tikun trong thần học truyền thống
Một yếu tố quan trọng khác trong thần học Do Thái truyền thống là khái niệm teshuvah (sám hối/trở về). Teshuvah không chỉ đơn thuần là sự xin lỗi mà là một quá trình biến đổi toàn diện bao gồm: hakarat ha – chet (nhận ra tội lỗi), charatah (hối hận), vidui (thú tội), và kabbalah al ha – atid (quyết tâm không tái phạm). Quan trọng hơn, teshuvah còn bao gồm yếu tố tikun – sửa chữa, khắc phục hậu quả của hành động sai trái.
Khái niệm này tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực trong mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Khi con người phạm tội và rơi vào đau khổ, họ có thể thông qua teshuvah trở về với Thiên Chúa và khôi phục lại sự bảo hộ thiêng liêng. Điều này giải thích tại sao trong suốt lịch sử, các nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái thường kêu gọi teshuvah tập thể khi cộng đồng gặp phải thảm họa.
Tuy nhiên, khuôn khổ giải thích này đã gặp phải thách thức nghiêm trọng trước quy mô và bản chất của Holocaust. Làm thế nào có thể giải thích cái chết của hàng triệu trẻ em vô tội như hậu quả của tội lỗi? Làm thế nào có thể nói về teshuvah khi nạn nhân không có cơ hội sám hối? Và quan trọng nhất, làm thế nào có thể nói về tikun khi sự hủy diệt là hoàn toàn và không thể khắc phục? Những câu hỏi này đã buộc thần học Do Thái phải tìm kiếm những cách hiểu mới về Thiên Chúa và về ý nghĩa của đau khổ trong thế giới hậu – Holocaust.
Holocaust – Điểm đứt gãy của thần học Do Thái truyền thống
Holocaust không chỉ là một thảm họa lớn khác trong lịch sử đầy thử thách của dân Do Thái; nó là một biến cố sui generis (độc nhất vô nhị) về mặt chất lượng và quy mô, đã phá vỡ mọi khuôn khổ giải thích truyền thống.
Quy mô và tính chất đặc biệt của Holocaust
Khác với các cuộc bức hại trước đây thường mang tính chất tôn giáo hoặc kinh tế, Holocaust là một cuộc diệt chủng có hệ thống, được thiết kế theo nguyên tắc công nghiệp với mục tiêu duy nhất là xóa sổ hoàn toàn dân tộc Do Thái khỏi mặt đất.
Endlösung der Judenfrage (Giải pháp cuối cùng cho vấn đề Do Thái) của Đức Quốc xã không phải là một cuộc thảm sát bột phát mà là một chương trình được lập kế hoạch chi tiết, với cơ sở hạ tầng khổng lồ bao gồm hệ thống đường sắt, các trại tập trung, lò thiêu, và một bộ máy quan liêu phức tạp. Điều này tạo ra một thực tế mà Hannah Arendt gọi là sự tầm thường của ác (banality of evil) – việc biến tội ác thành quy trình hành chính bình thường.
Đặc biệt nghiêm trọng hơn là việc Holocaust nhắm mục tiêu vào toàn bộ phổ dân Do Thái không phân biệt tuổi tác, giới tính, tầng lớp xã hội, hay mức độ tôn giáo. Từ các rabbi (thầy giáo tôn giáo) kính đạo đến những người Do Thái đã cải đạo Cơ Đốc, từ trẻ sơ sinh đến người già, tất cả đều bị coi là mục tiêu tiêu diệt. Điều này phá vỡ hoàn toàn logic đạo đức truyền thống – không thể nói về tội lỗi hay sự trừng phạt khi nạn nhân bao gồm cả những đứa trẻ vô tội.
Hơn nữa, Holocaust diễn ra ngay tại trung tâm của văn minh phương Tây, tại Đức – quốc gia của Kant, Goethe, Beethoven, và Einstein. Điều này phá vỡ niềm tin vào sự tiến bộ của con người và khả năng của giáo dục, văn hóa trong việc ngăn chặn sự tàn bạo. Theodor Adorno từng nói: Viết thơ sau Auschwitz là một hành động man rợ, thể hiện sự hoài nghi sâu sắc về khả năng của ngôn ngữ và nghệ thuật trong việc diễn đạt một thực tế vượt quá mọi khả năng hiểu biết của con người.
Sự im lặng của Thiên Chúa – Hester panim
Khái niệm trung tâm mà thần học Do Thái sử dụng để mô tả trải nghiệm Holocaust là hester panim – sự ẩn mặt của Thiên Chúa. Khái niệm này xuất hiện trong Kinh Thánh (Phục Truyền 31:17 – 18) như một cảnh báo về việc Thiên Chúa sẽ ẩn mặt khi dân được chọn lệch khỏi giao ước. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này vào Holocaust tạo ra những vấn đề thần học phức tạp.

Elie Wiesel, trong tác phẩm bất hủ Night (Đêm), đã mô tả một cảnh tượng mang tính biểu tượng: khi chứng kiến một đứa trẻ bị treo cổ trong trại tập trung, một người tù hỏi Thiên Chúa ở đâu?, và Wiesel nghe thấy một giọng nói trong tim mình trả lời: Người đang ở đó – treo trên cây thiêu đó. Đây không phải là lời phủ nhận Thiên Chúa mà là sự khẳng định một cách hiểu mới về Thiên Chúa – một Thiên Chúa đau khổ cùng với nạn nhân thay vì một Thiên Chúa toàn năng can thiệp để cứu rỗi.
Abraham Joshua Heschel, một trong những nhà thần học Do Thái vĩ đại nhất thế kỷ 20, đã phát triển khái niệm divine pathos – cảm xúc thiêng liêng. Theo Heschel, Thiên Chúa không phải là một đấng vô cảm xúc mà là một đấng có thể đau khổ, có thể bị tổn thương bởi hành động của con người. Trong Holocaust, Thiên Chúa không im lặng vì thờ ơ mà im lặng vì đau khổ quá lớn – một sự đau khổ chia sẻ với các nạn nhân.
Tuy nhiên, cách hiểu này cũng đặt ra câu hỏi khó khăn: Nếu Thiên Chúa đau khổ cùng với nạn nhân, thì tại sao Người không can thiệp? Nếu Thiên Chúa có khả năng ngăn chặn Holocaust nhưng đã chọn không làm như vậy, thì làm thế nào chúng ta có thể nói về lòng từ bi của Người? Và nếu Thiên Chúa không có khả năng ngăn chặn, thì làm thế nào chúng ta có thể nói về quyền năng của Người?
Khủng hoảng của giao ước và bản sắc
Holocaust không chỉ đặt ra câu hỏi về bản chất của Thiên Chúa mà còn về tính hợp lệ của toàn bộ khái niệm giao ước. Nếu giao ước có nghĩa là Thiên Chúa sẽ bảo vệ dân được chọn đổi lại sự tuân theo, thì Holocaust có phải là bằng chứng cho thấy giao ước đã bị phá vỡ? Hay đó là bằng chứng cho thấy giao ước chưa bao giờ tồn tại?
Một số nhà thần học như Richard Rubenstein đã đi đến kết luận cực đoan: Chúng ta sống trong thời đại của sự chết của Thiên Chúa. Theo Rubenstein, Holocaust đã chứng minh rằng không thể duy trì niềm tin vào một Thiên Chúa có thể can thiệp vào lịch sử. Dân Do Thái phải học cách sống trong một vũ trụ không có Thiên Chúa, dựa vào sức mạnh của chính mình để tồn tại.
Tuy nhiên, phần lớn các nhà thần học Do Thái đã từ chối con đường này. Thay vào đó, họ tìm cách tái định nghĩa giao ước theo những cách thức mới. Emil Fackenheim đã đề xuất rằng Holocaust đã tạo ra một mệnh lệnh mới – mệnh lệnh thứ 614 (thêm vào 613 mệnh lệnh truyền thống trong Do Thái giáo): Dân Do Thái bị cấm trao chiến thắng hậu thế cho Hitler. Điều này có nghĩa là việc duy trì sự tồn tại của dân Do Thái và bản sắc Do Thái trở thành một nghĩa vụ tôn giáo thiêng liêng.
Irving Greenberg đã phát triển khái niệm moment faith – đức tin từng khoảnh khắc. Theo Greenberg, sau Holocaust, không thể có một đức tin tuyệt đối và liên tục. Thay vào đó, đức tin trở thành một chuỗi các khoảnh khắc, đôi khi hiện diện, đôi khi vắng mặt. Đây là một cách thức sống với sự mâu thuẫn, không cố gắng giải quyết căng thẳng giữa đức tin và kinh nghiệm mà chấp nhận nó như một phần của điều kiện con người trong thế giới hậu – Holocaust.
Các phương hướng thần học chính sau Holocaust
Liệu bản sắc Do Thái có thể tồn tại độc lập với niềm tin vào Thiên Chúa? Và nếu có, thì điều gì sẽ giữ cho nó không bị tan rã?
Thần học vô thần – Cái chết của Thiên Chúa
Phản ứng cực đoan nhất đối với Holocaust trong thần học Do Thái là thuyết vô thần tôn giáo được đại diện bởi Richard Rubenstein trong tác phẩm mang tính cách mạng After Auschwitz (1966). Rubenstein không phải là một nhà vô thần truyền thống mà là một nhà thần học Do Thái đã đi đến kết luận rằng sau Holocaust, không thể duy trì niềm tin vào một Thiên Chúa can thiệp vào lịch sử một cách có ý nghĩa.
Lập luận của Rubenstein dựa trên một tiền đề đơn giản nhưng mạnh mẽ: nếu Thiên Chúa thực sự tồn tại và có khả năng can thiệp vào lịch sử để bảo vệ dân được chọn, thì Holocaust không thể xảy ra. Việc Holocaust đã xảy ra với quy mô và tính chất tàn bạo như vậy chứng minh rằng hoặc là Thiên Chúa không tồn tại, hoặc là Người không quan tâm đến số phận của dân Do Thái, hoặc là Người không có khả năng can thiệp. Trong cả ba trường hợp, khái niệm truyền thống về Thiên Chúa đều trở nên không có ý nghĩa.
Tuy nhiên, Rubenstein không chủ trương từ bỏ hoàn toàn Do Thái giáo. Thay vào đó, ông đề xuất một hình thức Do Thái giáo sau cái chết của Thiên Chúa, trong đó các nghi lễ và truyền thống được duy trì không phải vì chúng thể hiện ý chí của Thiên Chúa mà vì chúng tạo ra ý nghĩa và kết nối cộng đồng. Đây là một hình thức tôn giáo nhân văn, nơi con người trở thành nguồn gốc của giá trị đạo đức và ý nghĩa tâm linh.
Quan điểm của Rubenstein đã gây ra tranh cãi lớn trong cộng đồng Do Thái. Nhiều người cho rằng việc từ chối Thiên Chúa chính là trao chiến thắng cuối cùng cho Hitler – chính xác là điều mà Nazi muốn đạt được: không chỉ tiêu diệt thể xác mà còn tiêu diệt linh hồn của dân Do Thái. Tuy nhiên, Rubenstein phản bác rằng việc duy trì một niềm tin không còn đáng tin cậy mới thực sự là sự phản bội đối với các nạn nhân.
Mặc dù gây tranh cãi, thần học vô thần của Rubenstein đã mở ra một không gian mới cho tư duy Do Thái. Nó buộc các nhà thần học khác phải đối mặt trực tiếp với thách thức của Holocaust thay vì cố gắng hòa giải nó với những niềm tin truyền thống. Hơn nữa, nó đã đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu bản sắc Do Thái có thể tồn tại độc lập với niềm tin vào Thiên Chúa? Và nếu có, thì điều gì sẽ giữ cho nó không bị tan rã?
Thần học của Thiên Chúa đau khổ: Divine Suffering
Một phương hướng khác trong thần học sau Holocaust, có ảnh hưởng rộng rãi hơn, là khái niệm về một Thiên Chúa có thể đau khổ và tổn thương. Khác với hình ảnh Thiên Chúa toàn năng và không thể thay đổi trong thần học cổ điển, các nhà thần học như Abraham Joshua Heschel và Arthur Cohen đã phát triển một thần học nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương của Thiên Chúa.
Heschel, thông qua khái niệm divine pathos, lập luận rằng Thiên Chúa không phải là một đấng vô cảm xúc mà là một đấng có thể bị ảnh hưởng bởi hành động và đau khổ của con người. Trong Holocaust, Thiên Chúa không phải là một người quan sát thờ ơ mà là một đồng nạn nhân, chịu đựng cùng với dân được chọn. Sự im lặng của Thiên Chúa không phải là dấu hiệu của sự vô cảm mà là biểu hiện của một nỗi đau quá lớn để có thể diễn đạt bằng lời.
Arthur Cohen, trong tác phẩm The Tremendum, đã sử dụng thuật ngữ này (từ Latin có nghĩa là điều đáng sợ) để mô tả Holocaust như một biến cố thần học sui generis. Theo Cohen, Holocaust không thể được giải thích trong khuôn khổ theodicy truyền thống vì nó vượt quá mọi khả năng hiểu biết của con người. Thay vào đó, nó phải được tiếp nhận như một mystery – một thực tế thiêng liêng không thể giải thích được.
Cohen đề xuất rằng trong Holocaust, Thiên Chúa đã trải qua một cuộc khủng hoảng tự thân. Không phải con người đã bị Thiên Chúa bỏ rơi, mà chính Thiên Chúa đã bị thế giới và sự tàn bạo của con người tấn công. Điều này tạo ra một mối liên đới mới giữa Thiên Chúa và con người – cả hai đều là nạn nhân của ác, cả hai đều phải tìm cách chữa lành và phục hồi.

Quan điểm này có nguồn gốc từ truyền thống Kabbalah (thần bí học Do Thái), đặc biệt là khái niệm shevirat ha – kelim (sự vỡ tan của các bình chứa) của Isaac Luria. Theo Luria, trong quá trình tạo hóa, một số bình chứa chứa ánh sáng thiêng liêng đã bị vỡ tan, tạo ra sự hiện diện của ác trong thế giới. Nhiệm vụ của con người là tikkun – sửa chữa thế giới bằng cách thu thập những mảnh vỡ của ánh sáng thiêng liêng. Holocaust có thể được hiểu như một cuộc vỡ tan khủng khiếp khác, đòi hỏi một nỗ lực tikkun đặc biệt từ cả con người và Thiên Chúa.
Thần học của Thiên Chúa đau khổ cũng có điểm tương đồng với một số khuynh hướng trong Cơ Đốc giáo, đặc biệt là thần học của Jürgen Moltmann với khái niệm Thiên Chúa đóng đinh. Tuy nhiên, trong bối cảnh Do Thái, nó không dẫn đến khái niệm cứu rỗi thông qua cái chết mà nhấn mạnh sự đồng hành và chia sẻ trong đau khổ như một hình thức hiện diện thiêng liêng.
Thần học kháng cự – Mệnh lệnh 614
Emil Fackenheim đã phát triển có lẽ là phản ứng thần học có ảnh hưởng nhất đối với Holocaust thông qua khái niệm mệnh lệnh 614. Fackenheim, một nhà triết học và rabbi người Đức thoát khỏi Nazi và định cư tại Canada, đã lập luận rằng Holocaust đã tạo ra một mệnh lệnh mới trong Do Thái giáo, thêm vào 613 mitzvot (mệnh lệnh) truyền thống.
Mệnh lệnh 614 phát biểu: Dân Do Thái bị cấm trao chiến thắng hậu thế cho Hitler bằng cách tự tiêu diệt. Điều này có nghĩa là việc duy trì sự tồn tại của dân Do Thái, bảo tồn bản sắc Do Thái, và tiếp tục thực hành Do Thái giáo trở thành một nghĩa vụ tôn giáo thiêng liêng không kém gì các mệnh lệnh truyền thống khác.
Fackenheim nhận ra rằng mệnh lệnh này có một đặc điểm độc nhất: nó không xuất phát từ Sinai mà từ Auschwitz. Nó không được ban bố bởi Thiên Chúa một cách trực tiếp mà được nghe thấy thông qua chính kinh nghiệm của thảm họa. Đây là một cách tiếp cận thần học cách mạng, thừa nhận rằng Thiên Chúa có thể nói thông qua lịch sử, kể cả thông qua những biến cố đau đớn nhất.
Mệnh lệnh này có nhiều tầng nghĩa. Trước hết, nó đòi hỏi sự sống còn vật lý của dân Do Thái – không được để cho dân tộc này biến mất khỏi lịch sử. Thứ hai, nó đòi hỏi sự sống còn văn hóa và tôn giáo – phải duy trì các truyền thống, ngôn ngữ, và thực hành tôn giáo. Thứ ba, nó đòi hỏi sự sống còn đạo đức – phải giữ gìn và truyền bá những giá trị nhân đạo mà Do Thái giáo đại diện.
Fackenheim cũng phát triển khái niệm tikkun olam sau Auschwitz – việc sửa chữa thế giới trong bối cảnh hậu – Holocaust. Ông lập luận rằng nhiệm vụ của dân Do Thái không chỉ là tồn tại mà còn là làm chứng cho nhân loại về tầm quan trọng của việc chống lại mọi hình thức của sự phi nhân hóa và diệt chủng. Điều này biến Holocaust từ một thảm kịch thuần túy thành một bài học đạo đức có ý nghĩa vũ trụ.
Mệnh lệnh 614 cũng có ý nghĩa đối với mối quan hệ giữa dân Do Thái và Nhà nước Israel. Fackenheim cho rằng việc thành lập và duy trì Israel không chỉ là một dự án chính trị mà còn là một nghĩa vụ tôn giáo, một cách thức cụ thể để thực hiện mệnh lệnh kháng cự Hitler. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Israel được miễn trừ khỏi những chuẩn mức đạo đức cao – ngược lại, chính vì vai trò đặc biệt này, Israel phải trở thành một ánh sáng cho các dân tộc thật sự.
Holocaust và đạo lý của ký ức trong thời đại hậu thế
Holocaust đã tạo ra một sự biến đổi căn bản trong cách hiểu về đức tin trong Do Thái giáo.
Biến đổi của khái niệm đức tin – Từ emunah đến zachor
Trước đây, emunah (đức tin) chủ yếu được hiểu như niềm tin vào Thiên Chúa, vào giao ước, và vào những lời hứa thiêng liêng về cứu rỗi và phục hồi. Sau Holocaust, khái niệm này đã được mở rộng và tái định nghĩa để bao gồm zachor – việc ghi nhớ và làm chứng.
Zachor trong Do Thái giáo không chỉ đơn thuần là việc nhớ lại quá khứ mà là một hành động tích cực của việc tái hiện và tham gia vào lịch sử. Trong bối cảnh hậu – Holocaust, zachor trở thành một hình thức đức tin mới – đức tin không còn dựa trên niềm tin vào sự can thiệp thiêng liêng mà dựa trên cam kết duy trì ký ức và truyền đạt ý nghĩa của nó cho các thế hệ tương lai.
Elie Wiesel đã trở thành biểu tượng cho hình thức đức tin này. Trong nhiều tác phẩm của mình, Wiesel không khẳng định hay phủ nhận sự tồn tại của Thiên Chúa, mà thay vào đó tập trung vào nghĩa vụ kể lại câu chuyện. Tôi viết để hiểu nhiều như tôi có thể hiểu được, ông nói. Tôi viết để để lại dấu vết. Đây là một hình thức tôn giáo mới, nơi việc làm chứng trở thành một hành động thiêng liêng.
Khái niệm này cũng được thể hiện trong văn học Holocaust, nơi các tác giả như Primo Levi, Aharon Appelfeld, và Paul Celan đã tạo ra một thần học của ngôn từ mới. Họ nhận ra rằng ngôn ngữ truyền thống không đủ để diễn tả kinh nghiệm Holocaust, nhưng đồng thời, việc im lặng hoàn toàn cũng là không thể chấp nhận được. Do đó, họ đã phát triển những cách thức diễn đạt mới – từ ngôn ngữ thơ của Celan đến văn xuôi khô khan nhưng đầy sức mạnh của Levi.
Thiết chế hóa ký ức: Yom HaShoah và các bảo tàng
Việc thiết chế hóa ký ức Holocaust đã trở thành một phần quan trọng của đời sống tôn giáo và văn hóa Do Thái hiện đại. Yom HaShoah ve – HaGevurah (Ngày tưởng niệm Holocaust và Anh hùng), được thiết lập vào năm 1951, đã trở thành một ngày lễ mới trong lịch Do Thái, đánh dấu sự pha trộn giữa bi kịch và kháng cự.
Việc lựa chọn ngày 27 Nisan (theo lịch Do Thái) không ngẫu nhiên – đây là ngày kỷ niệm cuộc nổi dậy Warsaw Ghetto năm 1943, biểu tượng cho tinh thần kháng cự của dân Do Thái. Điều này thể hiện ý chí không chỉ tưởng nhớ các nạn nhân mà còn tôn vinh những ai đã đấu tranh chống lại sự áp bức. Nghi lễ trong ngày này bao gồm việc thắp sáu ngọn nến (tượng trưng cho sáu triệu nạn nhân), đọc các bài thơ và hồi ký của người sống sót, và quan trọng nhất là hai phút im lặng toàn quốc.
Các bảo tàng Holocaust, từ Yad Vashem ở Jerusalem đến United States Holocaust Memorial Museum ở Washington D.C., đã trở thành những đền thờ thế tục mới. Chúng không chỉ là nơi lưu giữ hiện vật lịch sử mà còn là không gian thiêng liêng cho việc tưởng niệm và giáo dục. Thiết kế của các bảo tàng này thường tạo ra một trải nghiệm gần như tôn giáo – từ hành trình qua các phòng trưng bày tối tăm đến khoảnh khắc suy ngẫm trong các không gian tưởng niệm.
Đặc biệt quan trọng là Hall of Names tại Yad Vashem, nơi chứa đựng hàng triệu trang Lá chứng thực (Pages of Testimony) ghi lại tên tuổi và thông tin về các nạn nhân Holocaust. Đây không chỉ là một dự án lưu trữ mà còn là một hành động tôn giáo – việc khôi phục tên tuổi cho những ai đã bị Nazi cố gắng xóa bỏ khỏi lịch sử.
Truyền đạt ký ức qua các thế hệ: Second và Third Generation
Một thách thức lớn của đạo lý ký ức Holocaust là làm thế nào để truyền đạt nó cho những thế hệ không có kinh nghiệm trực tiếp. Second Generation (thế hệ thứ hai) – con cái của những người sống sót Holocaust – đã phát triển những cách thức riêng để đối phó với di sản này. Nhiều người trong số họ mô tả cảm giác kế thừa chấn thương – việc tiếp nhận nỗi đau và ký ức của cha mẹ như thể đó là kinh nghiệm của chính mình.
Art Spiegelman trong tác phẩm Maus đã minh họa sự phức tạp của mối quan hệ này. Bằng cách sử dụng hình thức truyện tranh và ẩn dụ động vật, Spiegelman đã tìm ra cách để kể lại câu chuyện Holocaust của cha mình mà không rơi vào cạm bẫy của việc tái hiện một cách trực tiếp điều không thể tái hiện được. Đồng thời, ông cũng khám phá sự căng thẳng giữa nghĩa vụ ghi nhớ và mong muốn sống một cuộc sống bình thường.
Third Generation (thế hệ thứ ba) – những đứa cháu của người sống sót – đối mặt với những thách thức khác. Đối với họ, Holocaust không còn là ký ức sống mà trở thành lịch sử. Câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để duy trì sự liên quan và cam kết đối với một biến cố mà họ chỉ biết qua câu chuyện? Nhiều người trong thế hệ này đã tìm đến các chương trình như March of the Living (Cuộc hành quân của sự sống) – những chuyến đi giáo dục đến các địa điểm Holocaust ở Ba Lan và sau đó đến Israel, tạo ra một cầu nối giữa sự hủy diệt và sự tái sinh.

Vấn đề truyền đạt ký ức cũng đặt ra những câu hỏi về tính phổ quát versus tính đặc thù của Holocaust. Một mặt, có xu hướng khẳng định Holocaust như một biến cố độc nhất, không thể so sánh với bất kỳ thảm kịch nào khác. Mặt khác, có quan điểm cho rằng bài học của Holocaust chỉ có ý nghĩa khi nó được áp dụng để ngăn chặn các cuộc diệt chủng khác. Căng thẳng này đã tạo ra những tranh luận sâu sắc về việc sử dụng ký ức Holocaust trong giáo dục về nhân quyền và trong các bối cảnh chính trị đương đại.
Ý nghĩa và di sản của thần học sau Holocaust
Thần học sau Holocaust đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cách hiểu về mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa trong Do Thái giáo.
Tái định nghĩa mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa
Khác với mô hình truyền thống nơi con người là đối tượng thụ động của ý chí thiêng liêng, thần học hậu – Holocaust đã phát triển một mô hình đối tác (partnership model) nơi con người và Thiên Chúa cùng nhau chịu trách nhiệm cho việc tạo ra ý nghĩa và thực hiện công lý trong thế giới.
Irving Greenberg đã phát triển khái niệm voluntary covenant (giao ước tự nguyện), lập luận rằng sau Holocaust, giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái không thể dựa trên sự cưỡng chế hoặc cam kết bất biến. Thay vào đó, nó phải được tái khẳng định mỗi ngày thông qua những lựa chọn tự do và có ý thức. Điều này tạo ra một hình thức tôn giáo trưởng thành hơn, nơi đức tin không phải là sự phụ thuộc mù quáng mà là một quyết định có trách nhiệm.
David Blumenthal, trong tác phẩm Facing the Abusing God, đã đi xa hơn bằng cách đối mặt trực tiếp với khả năng Thiên Chúa có thể lạm dụng con người. Blumenthal lập luận rằng nếu chúng ta thừa nhận Thiên Chúa là nguyên nhân cuối cùng của mọi sự, thì chúng ta cũng phải thừa nhận Thiên Chúa chịu trách nhiệm về Holocaust. Tuy nhiên, thay vì từ chối Thiên Chúa, Blumenthal đề xuất một mô hình mối quan hệ phức tạp hơn, nơi con người có thể yêu thương và đồng thời phản kháng Thiên Chúa.
Một khía cạnh quan trọng khác của sự tái định nghĩa này là vai trò của con người như đồng sáng tạo (co – creator) với Thiên Chúa. Nếu Thiên Chúa không can thiệp để ngăn chặn Holocaust, thì có lẽ vì Người đã giao cho con người trách nhiệm hoàn thành công việc tạo hóa. Điều này không phải là sự từ chối trách nhiệm của Thiên Chúa mà là sự khẳng định về tầm quan trọng của hành động con người trong việc thực hiện ý chí thiêng liêng.
Ảnh hưởng đến Do Thái giáo đương đại
Thần học sau Holocaust đã có tác động sâu rộng đến tất cả các dòng Do Thái giáo đương đại, từ Orthodox đến Reform. Trong Do Thái giáo Orthodox, mặc dù vẫn duy trì niềm tin vào tính bất biến của Torah và halakha (luật pháp Do Thái), nhiều nhà tư tưởng đã phải điều chỉnh cách giải thích về vai trò của Thiên Chúa trong lịch sử. Khái niệm hester panim (sự ẩn mặt của Thiên Chúa) đã được sử dụng rộng rãi để giải thích sự vắng mặt của phép lạ trong Holocaust mà không phủ nhận quyền năng của Thiên Chúa.
Do Thái giáo Conservative đã tìm cách cân bằng giữa việc duy trì truyền thống và thích ứng với thực tế hậu – Holocaust. Các nhà thần học như Abraham Joshua Heschel đã phát triển một thần học nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động xã hội và trách nhiệm đạo đức như biểu hiện của đức tin. Heschel đã đưa ra khái niệm Thiên Chúa tìm kiếm con người (God in search of man), cho rằng Thiên Chúa cần sự hợp tác của con người để thực hiện mục đích thiêng liêng trong thế giới.
Do Thái giáo Reform đã tiến xa nhất trong việc tích hợp các thách thức thần học từ Holocaust. Phong trào này đã phát triển một thần học nhấn mạnh tự do cá nhân, tính đa nguyên và trách nhiệm đạo đức. Pittsburgh Platform (1999) của Do Thái giáo Reform đã chính thức thừa nhận Holocaust như một biến cố định hình và kêu gọi người Do Thái đảm nhận trách nhiệm đặc biệt trong việc chống lại mọi hình thức bức hại và bất công.

Một ảnh hưởng quan trọng khác là sự phát triển của feminism Do Thái (Jewish feminism). Nhiều nhà thần học nữ như Judith Plaskow và Rachel Adler đã sử dụng kinh nghiệm Holocaust để phê phán các cấu trúc phụ quyền trong Do Thái giáo truyền thống. Họ lập luận rằng nếu Holocaust dạy chúng ta về sự nguy hiểm của việc im lặng trước bất công, thì Do Thái giáo cũng phải đối mặt với sự bất công đối với phụ nữ trong chính cộng đồng mình.
Tác động vượt ra ngoài cộng đồng Do Thái
Thần học sau Holocaust đã có ảnh hưởng sâu rộng vượt ra ngoài cộng đồng Do Thái, tác động đến thần học Cơ Đốc giáo và tư tưởng tôn giáo nói chung. Các nhà thần học Cơ Đốc giáo như Jürgen Moltmann, Dorothee Sölle và Johann Baptist Metz đã phát triển thần học sau Auschwitz (post Auschwitz theology), nhấn mạnh Thiên Chúa khổ nạn và trách nhiệm của Cơ Đốc giáo trong việc đối mặt với di sản lịch sử của chủ nghĩa bài Do Thái.
Khái niệm thần học giải phóng (liberation theology) trong Công giáo La Mã cũng có những điểm tương đồng với thần học sau Holocaust trong việc nhấn mạnh sự liên đới với những người bị áp bức và vai trò của tín đồ trong việc thực hiện công bằng xã hội. Gustavo Gutiérrez và các nhà thần học giải phóng khác đã học hỏi từ kinh nghiệm Do Thái về cách duy trì đức tin trong bối cảnh khổ nạn và bất công.
Trong lĩnh vực triết học, thần học sau Holocaust đã góp phần vào sự phát triển của đạo đức học áp dụng (applied ethics) và triết học về nhân quyền. Các tư tưởng gia như Emmanuel Levinas, mặc dù không trực tiếp tham gia vào thần học Do Thái, đã phát triển một triết học về trách nhiệm đạo đức được ảnh hưởng sâu sắc bởi kinh nghiệm Holocaust. Levinas nhấn mạnh khuôn mặt của kẻ khác (face of the other) như nguồn gốc của trách nhiệm đạo đức, một ý tưởng có thể được hiểu như phản ứng triết học với việc mất mặt của nạn nhân Holocaust.
Thách thức và tranh luận đương đại
Một trong những tranh luận quan trọng nhất trong thần học sau Holocaust là câu hỏi về tính độc đáo (uniqueness) của Holocaust.
Vấn đề về tính độc đáo của Holocaust
Các nhà tư tưởng như Steven Katz lập luận rằng Holocaust là duy nhất về mặt lịch sử do mục tiêu diệt chủng hoàn toàn và quy mô công nghiệp của nó. Quan điểm này dẫn đến kết luận rằng Holocaust đòi hỏi một phản ứng thần học độc đáo và không thể so sánh với các hình thức khổ nạn khác.
Tuy nhiên, các nhà phê bình như Alan Rosenberg và Marc Ellis cho rằng việc nhấn mạnh tính độc đáo của Holocaust có thể dẫn đến particularism (chủ nghĩa đặc thù) có hại, ngăn cản Do Thái giáo học hỏi từ kinh nghiệm của các cộng đồng bị áp bức khác. Ellis đặc biệt chỉ trích việc một số người trong cộng đồng Do Thái sử dụng ký ức Holocaust để biện minh cho các chính sách gây tranh cãi của Israel đối với người Palestine.
Tranh luận này đặt ra những câu hỏi khó khăn về mối quan hệ giữa ký ức, bản sắc và trách nhiệm chính trị. Làm thế nào để duy trì tính thiêng liêng của ký ức Holocaust mà không biến nó thành công cụ chính trị? Làm thế nào để khẳng định tầm quan trọng đặc biệt của Holocaust đối với Do Thái giáo mà vẫn duy trì sự liên đới với các nạn nhân của những tội ác khác?
Thế hệ thứ hai và thứ ba sau Holocaust
Một thách thức quan trọng khác là việc truyền đạt ý nghĩa thần học của Holocaust cho các thế hệ không trực tiếp trải qua biến cố này. Các nhà nghiên cứu như Marianne Hirsch đã phát triển khái niệm postmemory (hậu ký ức) để mô tả cách thức con cháu của những người sống sót kế thừa và biến đổi ký ức về Holocaust.
Đối với thế hệ thứ hai và thứ ba, Holocaust không phải là ký ức trực tiếp mà là di sản được truyền lại thông qua câu chuyện, hình ảnh và biệt ngữ gia đình. Điều này tạo ra những hình thức mới của ý thức tôn giáo và bản sắc Do Thái. Một số người trong thế hệ trẻ phát triển một post – Holocaust identity (bản sắc hậu – Holocaust) mạnh mẽ mặc dù họ không có kinh nghiệm trực tiếp về sự kiện này.

Tuy nhiên, cũng có những người trẻ cảm thấy gánh nặng của di sản Holocaust và tìm cách tạo ra những hình thức mới của bản sắc Do Thái không bị chi phối hoàn toàn bởi ký ức về thảm họa. Điều này đặt ra câu hỏi về tương lai của thần học sau Holocaust: Liệu những thách thức thần học từ Holocaust sẽ vẫn còn phù hợp đối với các thế hệ tương lai? Hay chúng sẽ dần nhường chỗ cho những quan tâm thần học khác?
Công nghệ, toàn cầu hóa và những thách thức mới
Thế kỷ 21 đã mang đến những thách thức mới đối với thần học sau Holocaust. Công nghệ số đã thay đổi cách thức lưu giữ và truyền bá ký ức Holocaust. Các dự án như USC Shoah Foundation đã thu thập hàng ngàn lời chứng từ những người sống sót, tạo ra một kho tàng khổng lồ về kinh nghiệm Holocaust.
Đồng thời, toàn cầu hóa đã đặt thần học sau Holocaust vào bối cảnh rộng lớn hơn của đối화 liên tôn giáo và nhân quyền quốc tế. Các tổ chức Do Thái ngày càng tham gia vào các hoạt động bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới, từ việc chống lại tình trạng diệt chủng ở Darfur đến hỗ trợ người tị nạn từ Syria.
Những phát triển này đặt ra câu hỏi về cách thức thần học sau Holocaust có thể đóng góp vào việc giải quyết các thách thức toàn cầu đương đại. Liệu những insight từ kinh nghiệm Do Thái có thể giúp phát triển một đạo đức học toàn cầu về trách nhiệm bảo vệ những người dễ bị tổn thương? Làm thế nào để duy trì tính đặc thù của thần học sau Holocaust trong khi vẫn đóng góp vào những nỗ lực chung của nhân loại?
Câu hỏi sau cùng về sự im lặng
Thần học sau Holocaust đại diện cho một trong những nỗ lực sâu sắc và phức tạp nhất của tư tưởng tôn giáo trong việc đối mặt với sự tồn tại của ác trong thế giới. Thay vì đưa ra những câu trả lời đơn giản cho câu hỏi về sự im lặng của Thiên Chúa trước Holocaust, các nhà tư tưởng Do Thái đã tạo ra một không gian mới cho đức tin – một không gian nơi nghi ngờ và tin tưởng, phản kháng và phụng thờ, ký ức và hy vọng có thể cùng tồn tại.
Di sản quan trọng nhất của thần học sau Holocaust có lẽ là việc tái định nghĩa bản chất của đức tin tôn giáo. Đức tin không còn được hiểu như sự tin tưởng naïve vào một Thiên Chúa toàn năng và bảo vệ, mà như một cam kết đạo đức để không quên những người đã bị mất tiếng nói và tiếp tục cuộc đấu tranh cho công lý và nhân phẩm. Trong nghĩa này, Thiên Chúa im lặng không phải là dấu hiệu của sự vắng mặt thiêng liêng, mà là lời mời gọi con người trở thành tiếng nói thay cho những ai không thể lên tiếng.
Thần học sau Holocaust cũng đã chứng minh khả năng phi thường của truyền thống tôn giáo trong việc tự đổi mới và thích ứng với những thách thức lịch sử. Thay vì bị phá vỡ bởi Holocaust, Do Thái giáo đã tìm ra những nguồn tài nguyên mới trong chính truyền thống của mình để đối mặt với thực tại hậu – thảm họa. Điều này gợi ý rằng các truyền thống tôn giáo có thể có khả năng phục hồi và sáng tạo lớn hơn nhiều so với những gì chúng ta thường nghĩ.

Cuối cùng, thần học sau Holocaust nhắc nhở chúng ta rằng những câu hỏi sâu sắc nhất của cuộc sống con người – về ý nghĩa, khổ đau, trách nhiệm và hy vọng – không thể được trả lời một cách trừu tượng mà phải được sống trong bối cảnh cụ thể của lịch sử và cộng đồng. Trong thế giới đương đại, nơi chúng ta tiếp tục chứng kiến những hình thức mới của bạo lực và bất công, di sản của thần học sau Holocaust vẫn còn nguyên giá trị như một nguồn tài nguyên đạo đức và tâm linh quan trọng cho toàn thể nhân loại.
Holocaust đã thay đổi vĩnh viễn bối cảnh tôn giáo và đạo đức của thế giới hiện đại. Thông qua việc đối mặt trung thực với sự im lặng của Thiên Chúa, thần học sau Holocaust đã mở ra những khả năng mới cho việc hiểu và sống đức tin trong một thế giới vẫn còn đầy rẫy khổ đau và bất công. Đây không chỉ là di sản của riêng cộng đồng Do Thái, mà là món quà mà họ đã trao tặng cho toàn thể nhân loại trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa và công lý.
