Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa | nhavantuonglai
Quyền năng thị giác ngày càng trở nên áp đảo khi mỗi chi tiết về hình thể đều có thể được phơi bày, lan truyền và bình phẩm chỉ trong vài giây.

Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa

Quyền năng thị giác ngày càng trở nên áp đảo khi mỗi chi tiết về hình thể đều có thể được phơi bày, lan truyền và bình phẩm chỉ trong vài giây.

75 phút đọc  · lượt xem.

Trong thời đại số, cơ thể con người không còn đơn thuần là hiện thể vật lý mà đã trở thành một văn bản được đọc, phân tích và đánh giá công khai trên không gian mạng. Quyền năng thị giác ngày càng trở nên áp đảo khi mỗi chi tiết về hình thể đều có thể được phơi bày, lan truyền và bình phẩm chỉ trong vài giây.

Hình thể và quyền năng thị giác trong kỷ nguyên mạng

Trong thời đại số, cơ thể con người không còn đơn thuần là hiện thể vật lý mà đã trở thành một văn bản được đọc, phân tích và đánh giá công khai trên không gian mạng. Quyền năng thị giác ngày càng trở nên áp đảo khi mỗi chi tiết về hình thể đều có thể được phơi bày, lan truyền và bình phẩm chỉ trong vài giây. Đặc biệt với người trẻ, cơ thể đang dần biến thành một dự án không ngừng được cải tiến, một tuyên ngôn bản sắc và đồng thời là một sản phẩm sẵn sàng cho sự tiêu thụ của ánh nhìn số. Sự chuyển dịch này không chỉ thay đổi cách chúng ta nhìn nhận cơ thể mình mà còn tạo ra những hệ quả sâu sắc về văn hóa, tâm lý và xã hội.

Văn hóa selfie, body reveal và sự thống trị của hình ảnh

Trong thế giới mạng xã hội hiện đại, hiện tượng selfie đã phát triển thành một nghi thức văn hóa phổ biến, nơi mà việc tự chụp và đăng tải hình ảnh bản thân không còn là hành vi đơn thuần của cá nhân mà đã trở thành một hoạt động mang tính kết nối xã hội và thậm chí là kinh tế. Khi nhấn nút chụp, chúng ta không chỉ ghi lại khoảnh khắc mà còn đang tiến hành một quá trình biên tập kỹ lưỡng về hình ảnh bản thân – góc máy được tính toán cẩn thận, ánh sáng được điều chỉnh hoàn hảo, và những khuyết điểm được che giấu khéo léo. Mỗi tấm hình selfie được đăng tải là kết quả của hàng chục, thậm chí hàng trăm bức ảnh thử nghiệm, được lọc qua các ứng dụng chỉnh sửa và được dán nhãn bằng những hashtag thời thượng. Đây không đơn thuần là việc ghi lại diện mạo mà là một quá trình sản xuất hình ảnh có chủ đích, trong đó cơ thể trở thành nguyên liệu thô để chế biến thành sản phẩm visual đáp ứng những tiêu chuẩn thẩm mỹ được chuẩn hóa trên không gian mạng.

Hiện tượng body reveal – sự phơi bày có chủ đích các phần cơ thể – đã phát triển thành một chiến lược thu hút sự chú ý và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Từ việc khoe cơ bụng sáu múi, vòng eo con kiến đến những video what I eat in a day hay các thử thách tập luyện, người dùng mạng xã hội – đặc biệt là giới trẻ – đang tham gia vào một nền kinh tế chú ý nơi hình thể trở thành vốn xã hội và tiềm năng thương mại. Các influencer về fitness không chỉ chia sẻ hành trình tập luyện mà còn quảng bá cho lối sống và các sản phẩm liên quan, từ thực phẩm bổ sung đến quần áo tập và ứng dụng theo dõi sức khỏe. Đằng sau những hashtag như #bodygoals hay #transformationtuesday là cả một hệ sinh thái kinh tế khổng lồ, nơi cơ thể được đo lường, so sánh và định giá theo những tiêu chuẩn ngày càng khắc nghiệt. Không chỉ dừng lại ở đó, các trào lưu như hot girl summer hay thirst trap đã chuẩn hóa việc khoe thân thể như một công cụ marketing cá nhân, nơi ranh giới giữa việc tự tin thể hiện bản thân và việc vô tình đối tượng hóa chính mình trở nên mờ nhạt.

Sự thống trị của hình ảnh trong văn hóa số đã dẫn đến một thực tế đáng lo ngại: giá trị con người ngày càng bị đánh đồng với vẻ ngoài của họ. Chúng ta đang chứng kiến sự trỗi dậy của ocularcentrism – một trạng thái văn hóa nơi thị giác và những gì có thể nhìn thấy được đặt ở vị trí trung tâm trong cách chúng ta nhận thức và đánh giá thế giới. Các nền tảng như Instagram, TikTok và Snapchat đã tạo ra một môi trường mà ở đó, hình ảnh không chỉ là phương tiện giao tiếp mà đã trở thành ngôn ngữ chính. Trong bối cảnh này, những khía cạnh phi thị giác của bản sắc con người như trí tuệ, nhân cách hay kỹ năng, dù vẫn được tôn trọng trên lý thuyết, nhưng thường phải nhường chỗ cho sự hấp dẫn trực quan của hình thể và ngoại hình. Đặc biệt đối với người trẻ đang trong giai đoạn hình thành bản sắc, sự chuyển dịch này có thể dẫn đến một nhận thức sai lệch rằng giá trị của họ phụ thuộc chủ yếu vào cách họ xuất hiện trong khung hình và số lượng like họ nhận được, hơn là những phẩm chất bên trong và đóng góp thực sự của họ cho xã hội.

Nhãn quan xã hội – Cơ thể như một diễn ngôn tập thể

Trong không gian mạng xã hội, cơ thể cá nhân không còn thuộc về riêng chủ sở hữu của nó mà đã trở thành một văn bản được đọc, phân tích và bình luận công khai bởi hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người. Mỗi bức ảnh được đăng tải đều phải chịu sự phán xét của một nhãn quan xã hội (social gaze) – một hệ thống phức tạp gồm những chuẩn mực thẩm mỹ, đạo đức và văn hóa được thực thi thông qua các hành động tương tác như like, comment hay share. Hiện tượng này đặc biệt rõ rệt trong các cộng đồng trực tuyến tập trung vào hình thể như fitspiration hay thinspiration, nơi mà cơ thể lý tưởng được định nghĩa không chỉ bởi các tiêu chuẩn y học về sức khỏe mà còn bởi những xu hướng thẩm mỹ đang thịnh hành. Ranh giới giữa động lực tích cực và áp lực tiêu cực trở nên mờ nhạt khi những hình ảnh về cơ thể lý tưởng được lan truyền với tốc độ chóng mặt, tạo ra một thực tế ảo nơi hoàn hảo trở thành tiêu chuẩn và khiếm khuyết trở thành điều không thể chấp nhận.

Cơ thể trong không gian số không chỉ là thực thể vật lý mà còn là một phương tiện truyền thông đa nghĩa, nơi mà mỗi đường nét, mỗi biểu hiện đều mang những thông điệp về địa vị xã hội, định hướng tính dục, quan điểm chính trị và thậm chí cả triết lý sống. Một xăm hình, một kiểu tóc không quy chuẩn, hay việc lựa chọn mặc đồ sustainable fashion không chỉ là những quyết định cá nhân mà còn là những tuyên ngôn công khai về bản sắc và giá trị. Trên các nền tảng như Instagram hay TikTok, việc đọc cơ thể của người khác đã phát triển thành một kỹ năng xã hội phức tạp, trong đó người xem không chỉ đánh giá vẻ đẹp mà còn giải mã các biểu tượng văn hóa và xã hội được khắc họa trên cơ thể đó. Đây là một hiện tượng mà nhà xã hội học Pierre Bourdieu có thể gọi là habitus số – một hệ thống các xu hướng và thiên hướng được thể hiện qua cách chúng ta trình diễn cơ thể trên không gian mạng. Thông qua việc biểu diễn cơ thể theo những cách thức nhất định, chúng ta không chỉ đang tìm kiếm sự công nhận thẩm mỹ mà còn đang khẳng định vị trí của mình trong các phân tầng xã hội và văn hóa.

Hiện tượng này đặc biệt phức tạp đối với người trẻ, những người đang trong quá trình hình thành bản sắc và vẫn đang tìm kiếm sự chấp nhận từ các nhóm đồng đẳng. Khi cơ thể trở thành một diễn ngôn tập thể, sự phân định ranh giới giữa tự do biểu đạt và áp lực tuân theo trở nên vô cùng khó khăn. Một thanh niên tham gia thử thách #gymlife có thể đang thực sự theo đuổi lối sống lành mạnh, nhưng cũng có thể đang vật lộn trong im lặng với chứng phản cảm cơ thể (body dysmorphia) khi liên tục so sánh bản thân với những hình mẫu không thực tế trên mạng. Tương tự, một thiếu nữ chia sẻ ảnh bikini có thể đang tự tin thể hiện bản thân, nhưng cũng có thể đang vô tình tham gia vào một hệ thống kinh tế chú ý nơi giá trị của cô được quy về khả năng thu hút ánh nhìn. Nhãn quan xã hội không chỉ là một lăng kính để đánh giá cơ thể mà còn là một cơ chế quyền lực tinh vi, nơi mà những người phù hợp với các chuẩn mực thẩm mỹ thịnh hành được tưởng thưởng bằng sự chú ý, trong khi những người khác có thể phải đối mặt với việc bị bỏ qua hoặc tệ hơn là bị chế giễu và phân biệt đối xử trực tuyến.

Sự kiểm duyệt và chính trị hóa hình thể trên không gian số

Trong thế giới số, cơ thể con người không chỉ là chủ thể của sự ngắm nhìn mà còn là đối tượng của việc kiểm duyệt và chính trị hóa. Các nền tảng mạng xã hội với những thuật toán và chính sách nội dung của mình đã tạo ra một hệ thống phức tạp quyết định cơ thể nào được nhìn thấy, cơ thể nào bị che giấu. Hiện tượng shadow banning – việc hạn chế khả năng tiếp cận nội dung mà không thông báo cho người tạo – thường nhắm vào những hình ảnh cơ thể không phù hợp với tiêu chuẩn cộng đồng mơ hồ. Điều đáng nói là tiêu chuẩn này thường mang tính phân biệt: nghiên cứu cho thấy nội dung từ người dùng béo hơn, tối màu da hơn, người khuyết tật hay cộng đồng LGBTQ+ thường bị hạn chế hiển thị nhiều hơn so với những cơ thể phù hợp với chuẩn mực thẩm mỹ thống trị. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2023 của Đại học Harvard phát hiện rằng thuật toán của Instagram có xu hướng ưu tiên hiển thị ảnh người mẫu mảnh mai hơn so với người mẫu ngoại cỡ, ngay cả khi cả hai đều đang quảng bá cho cùng một sản phẩm thời trang.

Sự kiểm duyệt này còn thể hiện rõ trong những tiêu chuẩn kép về giới tính. Trên nhiều nền tảng, cơ thể phụ nữ – đặc biệt là các bộ phận như ngực hay đùi – thường bị kiểm duyệt nghiêm ngặt hơn so với cơ thể nam giới tương tự. Một người phụ nữ đăng ảnh cho con bú có thể bị gắn cờ là nội dung không phù hợp, trong khi một nam giới không mặc áo tại bãi biển lại được coi là bình thường. Hiện tượng này không chỉ phản ánh sự bất bình đẳng giới vốn có trong xã hội mà còn tái sản xuất và củng cố những quan niệm lỗi thời về cơ thể nữ như một đối tượng tình dục hóa cần được kiểm soát. Điều này dẫn đến một tình trạng mà nhà phê bình văn hóa nữ quyền Naomi Wolf gọi là thần thoại sắc đẹp kỹ thuật số – một phiên bản cập nhật của khái niệm cổ điển về việc phụ nữ bị đánh giá chủ yếu thông qua vẻ ngoài của họ, nhưng giờ đây còn bị giới hạn bởi những thuật toán và chính sách do chủ yếu nam giới tạo ra và quản lý.

Đồng thời, cơ thể trên không gian số đã trở thành chiến trường của các cuộc tranh luận chính trị và ý thức hệ. Từ những tranh cãi về trang phục của phụ nữ Hồi giáo đến các phong trào như body positivity hay fat acceptance, hình thể con người không còn chỉ là vấn đề cá nhân mà đã trở thành biểu tượng cho những cuộc đấu tranh rộng lớn hơn về bình đẳng, công bằng xã hội và tự do cá nhân. Tại Việt Nam, hiện tượng này thể hiện qua những tranh cãi về trang phục hở hang của người nổi tiếng như ca sĩ Chi Pu hay Ngọc Trinh trên mạng xã hội, phản ánh xung đột giữa giá trị truyền thống và xu hướng hiện đại hóa. Cơ thể trong trường hợp này không chỉ là một thực thể vật lý mà còn là một văn bản chính trị, nơi những ý tưởng về quyền lực, quyền tự do và đạo đức được tranh luận và thương lượng. Điều này tạo ra một áp lực kép cho người trẻ: một mặt, họ được khuyến khích tự tin và chấp nhận cơ thể mình qua các phong trào như #loveyourbody; mặt khác, họ vẫn phải vận hành trong một hệ thống thuật toán và xã hội vốn thưởng cho những cơ thể phù hợp với chuẩn mực và trừng phạt những cơ thể khác biệt bằng sự vô hình hoặc chỉ trích.

Sự chuẩn hóa hình thể và đồng hóa thẩm mỹ

Trong kỷ nguyên số, chúng ta đang chứng kiến một hiện tượng đáng báo động: sự chuẩn hóa hình thể đang diễn ra với tốc độ và quy mô chưa từng có. Thông qua sức mạnh của thuật toán và khả năng lan truyền nhanh chóng của hình ảnh, những tiêu chuẩn về vẻ đẹp và cơ thể lý tưởng đang được đồng bộ hóa trên phạm vi toàn cầu. Hiện tượng này không chỉ đơn thuần là sự hội tụ tự nhiên của thẩm mỹ mà còn là kết quả của những chiến lược marketing tinh vi và sự vận hành của các cỗ máy kinh tế khổng lồ đứng sau các nền tảng mạng xã hội, công nghiệp làm đẹp và thời trang. Hậu quả là một thế hệ trẻ đang ngày càng bị mắc kẹt trong lòng bàn tay định hình thế nào là đẹp, và quan trọng hơn, thế nào là có giá trị trong xã hội.

Tác động của mạng xã hội, quảng cáo, K–Beauty, ứng dụng chỉnh ảnh

Mạng xã hội đã cách mạng hóa không chỉ cách chúng ta giao tiếp mà còn cả cách chúng ta nhìn nhận và đánh giá hình thể con người. Với thuật toán được thiết kế để tối đa hóa thời gian người dùng dành cho nền tảng, những nội dung thu hút sự chú ý nhiều nhất – thường là những hình ảnh cơ thể hoàn hảo được chỉnh sửa cẩn thận – được ưu tiên hiển thị cao hơn. Điều này tạo ra một vòng xoáy phản hồi nơi người dùng liên tục tiếp xúc với những hình ảnh phi thực tế về cơ thể, dẫn đến một nhận thức sai lệch về cái bình thường. Nghiên cứu từ Đại học Melbourne cho thấy một người trẻ trung bình tiếp xúc với hơn 5.000 hình ảnh cơ thể được chỉnh sửa mỗi tháng trên mạng xã hội. Hiệu ứng này còn được khuếch đại bởi các thuật toán cá nhân hóa: một thiếu niên chỉ cần dừng lại vài giây trước nội dung về giảm cân hoặc tập gym sẽ nhanh chóng nhận được hàng loạt nội dung tương tự, tạo ra một buồng vọng thẩm mỹ ngày càng thu hẹp và cực đoan. Đặc biệt trên TikTok, xu hướng What i eat in a day hoặc Get ready with me đã tạo ra một thế hệ người trẻ liên tục so sánh chế độ ăn, thói quen chăm sóc da và routine tập luyện của mình với những người có điều kiện sống, gene di truyền và thậm chí cả đội ngũ chuyên gia hỗ trợ hoàn toàn khác biệt.

Ngành công nghiệp quảng cáo đã nhanh chóng nắm bắt và khai thác xu hướng này thông qua các chiến lược tiếp thị tinh vi dựa trên nỗi bất an về hình thể. Những thuật ngữ như clean girl aesthetic, that girl hay hot girl summer không chỉ là những trào lưu vô hại mà đã trở thành những công cụ marketing hiệu quả, gián tiếp buộc người tiêu dùng phải đầu tư vào hàng loạt sản phẩm để đạt được một lý tưởng về hình thể và lối sống được định sẵn. Phân tích từ Nielsen Consumer Insights cho thấy trong năm 2023, ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân đã chi hơn 28 tỷ đô la cho quảng cáo trên mạng xã hội toàn cầu, với 70% trong số đó nhắm vào đối tượng từ 16 – 25 tuổi. Những quảng cáo này thường sử dụng các chiến thuật tâm lý tinh vi như tạo ra cảm giác khan hiếm (chỉ còn 24 giờ để sở hữu), tạo ra mối đe dọa xã hội (không muốn bị bỏ lại phía sau?) hoặc hứa hẹn về một phiên bản tốt hơn của bản thân (trở thành phiên bản tốt nhất của bạn). Đặc biệt đáng lo ngại là xu hướng stealth marketing – quảng cáo ngầm thông qua các influencer, nơi ranh giới giữa nội dung thông thường và quảng cáo trả phí trở nên mờ nhạt, khiến người dùng trẻ khó phân biệt giữa lời khuyên chân thành và chiến lược bán hàng.

Làn sóng K–Beauty và sự phổ biến của các ứng dụng chỉnh sửa ảnh đã đẩy quá trình chuẩn hóa hình thể lên một tầm cao mới. Phong cách thẩm mỹ Hàn Quốc với những tiêu chuẩn như làn da trắng không tì vết, gương mặt V–line, thân hình mảnh mai đã lan rộng khắp châu Á và ngày càng ảnh hưởng đến phương Tây. Tại Việt Nam, hiện tượng này đặc biệt rõ rệt khi ngày càng nhiều người trẻ đầu tư vào các sản phẩm K–Beauty và thậm chí là phẫu thuật thẩm mỹ để đạt được vẻ ngoài giống idol Hàn Quốc. Nghiên cứu của Bộ Y tế Việt Nam cho thấy số lượng các cuộc phẫu thuật thẩm mỹ ở độ tuổi 18 – 25 đã tăng 300% trong giai đoạn 2018 – 2023, với các thủ thuật phổ biến nhất là nâng mũi, cắt mí và tiêm botox – những đặc điểm phổ biến trong thẩm mỹ Hàn Quốc. Song song với xu hướng này là sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng chỉnh sửa ảnh như FaceTune, BeautyPlus hay Snow Camera, cho phép người dùng dễ dàng cải thiện ngoại hình của mình trong vài giây với các tính năng làm trắng da, thu nhỏ mặt, làm to mắt hay làm mỏng thân. Theo một khảo sát của Viện Nghiên cứu Giới và Truyền thông tại Hà Nội, có tới 87% nữ sinh viên thừa nhận họ sử dụng ít nhất một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trước khi đăng lên mạng xã hội, và 64% cảm thấy không thoải mái khi đăng ảnh không qua chỉnh sửa. Điều này không chỉ tạo ra một thế giới ảo nơi mọi người đều hoàn hảo mà còn làm sâu sắc thêm khoảng cách giữa hình ảnh người dùng nhìn thấy trong gương và trên mạng xã hội, từ đó nuôi dưỡng cảm giác không đủ tốt và không xứng đáng.

Hiện tượng nội hóa cái nhìn bên ngoài

Một trong những hệ quả sâu sắc nhất của nền văn hóa hình thể kỹ thuật số chính là hiện tượng nội hóa cái nhìn bên ngoài (internalization of the external gaze) – quá trình mà cá nhân bắt đầu nhìn nhận và đánh giá cơ thể mình thông qua lăng kính của người khác, đặc biệt là những chuẩn mực thẩm mỹ thịnh hành. Khái niệm này, được phát triển từ lý thuyết về male gaze (cái nhìn nam tính) của nhà phê bình phim Laura Mulvey trong những năm 1970, hiện đã phát triển thành social media gaze (cái nhìn mạng xã hội) – một lăng kính đánh giá toàn diện và không ngừng giám sát. Khi liên tục tương tác với những hình ảnh được lý tưởng hóa trên mạng xã hội, người trẻ dần phát triển một bản ngã kỹ thuật số – một phiên bản của chính mình được tối ưu hóa cho sự tiêu thụ trực tuyến. Điều đáng lo ngại là ranh giới giữa bản ngã thực và bản ngã kỹ thuật số này ngày càng mờ nhạt, dẫn đến tình trạng người trẻ đánh giá cơ thể thật của mình qua tiêu chuẩn của những hình ảnh đã qua chỉnh sửa nặng nề.

Hiện tượng này diễn ra theo một quy trình tâm lý phức tạp: Đầu tiên là giai đoạn So sánh Xã hội, khi người dùng bắt đầu so sánh mình với những hình ảnh trên mạng xã hội. Tiếp theo là giai đoạn Kích hoạt Bất an, khi những khác biệt giữa bản thân và hình ảnh lý tưởng được nhận diện và khuếch đại. Sau đó là giai đoạn Tự giám sát, khi cá nhân bắt đầu liên tục đánh giá và kiểm tra cơ thể mình, tìm kiếm những khiếm khuyết cần được sửa chữa. Cuối cùng là giai đoạn Đồng hóa Tiêu chuẩn, khi những tiêu chuẩn thẩm mỹ bên ngoài được chấp nhận như tiêu chuẩn cá nhân và trở thành thước đo giá trị bản thân. Một nghiên cứu dài hạn từ Đại học Stockholm theo dõi 2,000 người trẻ trong 5 năm đã phát hiện rằng mức độ tiếp xúc với hình ảnh cơ thể lý tưởng trên mạng xã hội có mối tương quan trực tiếp với sự gia tăng các triệu chứng rối loạn ăn uống, hành vi kiểm tra cơ thể cưỡng chế và giảm sút lòng tự trọng. Điều đáng chú ý là quá trình nội hóa này thường diễn ra một cách vô thức – người dùng hiếm khi nhận ra rằng cách họ nhìn nhận cơ thể mình đã bị định hình sâu sắc bởi những tiêu chuẩn bên ngoài thay vì xuất phát từ nhu cầu và đánh giá thực sự của bản thân.

Hiện tượng nội hóa cái nhìn bên ngoài còn thể hiện qua sự phổ biến của xu hướng body checking (kiểm tra cơ thể) – hành vi liên tục kiểm tra ngoại hình của mình qua gương, ảnh chụp hoặc video. Trên TikTok, các video với nội dung người dùng quay lại khoảnh khắc kiểm tra vòng eo, bắp tay hay khoảng cách giữa hai đùi đã thu hút hàng triệu lượt xem. Mặc dù được trình bày như một phần của hành trình fitness hay quá trình chuyển đổi, những nội dung này thực chất đang bình thường hóa những hành vi có thể dẫn đến rối loạn tâm lý. Theo Hội Tâm lý Lâm sàng Việt Nam, trong số các bệnh nhân trẻ đến khám với các vấn đề về hình ảnh cơ thể, 73% thừa nhận họ dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để kiểm tra cơ thể của mình và so sánh với những hình ảnh trên mạng xã hội. Điều này không chỉ tiêu tốn thời gian và năng lượng tinh thần mà còn làm sâu sắc thêm cảm giác bất an và không hài lòng với bản thân, tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự tự giám sát và tự phê phán không có điểm dừng.

Đặc biệt đáng lo ngại là hiện tượng cơ thể kép (dual body) – sự tách biệt rõ rệt giữa cơ thể thật và cơ thể kỹ thuật số được trình diễn trên mạng. Nhiều người trẻ đang sống trong một tình trạng phân liệt khi họ dành nhiều thời gian, công sức và tiền bạc để hoàn thiện cơ thể kỹ thuật số của mình thông qua những bức ảnh được chụp, chỉnh sửa và đăng tải cẩn thận, trong khi lại cảm thấy xa lạ và thất vọng với cơ thể thật mà họ sống cùng hàng ngày. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hương, chuyên gia tâm lý tại Đại học Quốc gia Hà Nội, đã mô tả hiện tượng này như một dạng tự tha hóa thẩm mỹ – quá trình mà cá nhân dần trở nên xa rời và thậm chí thù địch với cơ thể thật của mình, coi nó như một dự án không ngừng cần được cải thiện để đạt đến một tiêu chuẩn hoàn hảo nhưng luôn ở ngoài tầm với.

Thống kê trắng trợn – Đám mây số liệu về cơ thể

Trong thời đại số, việc đo lường, đánh giá và phân loại cơ thể con người đã đạt đến một quy mô và mức độ chi tiết chưa từng có. Mỗi ngày, một lượng khổng lồ dữ liệu về hình thể được tạo ra, thu thập và phân tích thông qua vô số ứng dụng theo dõi sức khỏe, thiết bị đeo được và nền tảng mạng xã hội. Từ số bước chân, nhịp tim, lượng calo tiêu thụ đến thời gian ngủ và chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể con người đang bị phân mảnh thành hàng trăm thông số có thể đo lường, so sánh và tối ưu hóa. Hiện tượng này, được gọi là định lượng hóa bản thân (quantified self), không chỉ thay đổi cách chúng ta nhìn nhận cơ thể mà còn tạo ra một văn hóa nơi giá trị của hình thể được đánh giá qua những con số, thường là trong mối tương quan với các tiêu chuẩn thống kê.

Báo cáo từ Hiệp hội Y tế Kỹ thuật số cho thấy đến cuối năm 2023, người dùng smartphone trung bình sử dụng 5,7 ứng dụng liên quan đến sức khỏe và hình thể, tăng 62% so với năm 2019. Tại Việt Nam, thị trường ứng dụng theo dõi sức khỏe đã tăng trưởng 47% trong giai đoạn 2020 – 2023, với các ứng dụng phổ biến nhất là theo dõi calorie, đếm bước chân và ghi nhận chu kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt, nhóm người dùng 18 – 24 tuổi chiếm tới 68% lượng người dùng tích cực các ứng dụng này. Điều đáng nói là sự phổ biến của các ứng dụng này đã tạo ra một văn hóa theo dõi và so sánh liên tục – 73% người dùng trẻ thừa nhận họ kiểm tra các ứng dụng theo dõi hình thể ít nhất 3 lần mỗi ngày, và 46% cảm thấy lo lắng khi không đạt được các mục tiêu đề ra như số bước chân hay lượng calo tiêu thụ.

Cùng với xu hướng này là sự trỗi dậy của hiện tượng body tracking hashtags – những hashtag theo dõi sự thay đổi của cơ thể qua thời gian như #weightlossjourney, #transformation hay #before_after đang thống trị các nền tảng như Instagram và TikTok. Những nội dung này tạo ra một áp lực tinh tế buộc người dùng không chỉ phải cải thiện cơ thể mà còn phải ghi lại và công khai quá trình này. Theo một phân tích từ Social Media Today, những nội dung về thay đổi cơ thể nhận được lượng tương tác cao hơn 34% so với nội dung thông thường, tạo ra động lực kinh tế cho cả người sáng tạo nội dung lẫn nền tảng để tập trung vào hình thức nội dung này. Tại Việt Nam, xu hướng body challenge kéo dài 30, 60 hoặc 90 ngày đã trở thành hiện tượng phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt trong các nhóm sinh viên và người trẻ đi làm. Những thử thách này thường đi kèm với việc đăng tải hình ảnh before – after và các số liệu cụ thể về cân nặng, số đo ba vòng hay tỷ lệ mỡ cơ thể, biến quá trình cải thiện hình thể từ một hành trình cá nhân thành một màn trình diễn công khai.

Đặc biệt đáng lo ngại là sự phổ biến của thống kê so sánh – việc đối chiếu các thông số cơ thể cá nhân với các chỉ số trung bình hoặc lý tưởng. Các ứng dụng sức khỏe không chỉ hiển thị số liệu mà còn đặt chúng trong bối cảnh: Bạn đã đi được 6.500 bước trong khi mục tiêu là 10.000, Chỉ số BMI của bạn cao hơn 17% so với người cùng độ tuổi và giới tính. Những thông điệp này, mặc dù được trình bày như thông tin khách quan, nhưng thực chất đang áp đặt một tiêu chuẩn đồng nhất lên những cơ thể vốn đa dạng về gene, điều kiện sống và nhu cầu. Nghiên cứu từ Viện Tâm lý Ứng dụng cho thấy việc tiếp xúc thường xuyên với những thống kê so sánh tiêu cực có thể dẫn đến sự suy giảm lòng tự trọng và tăng nguy cơ phát triển các rối loạn ăn uống, đặc biệt ở nhóm độ tuổi 16 – 25. Điều này tạo ra một nghịch lý: những công cụ được tạo ra để giúp cải thiện sức khỏe và hình thể lại có thể gây tổn hại cho sức khỏe tinh thần khi được sử dụng trong bối cảnh văn hóa obsession with numbers (ám ảnh với con số).

Cơ chế thương mại hóa chuẩn mực thẩm mỹ

Đằng sau sự chuẩn hóa hình thể và đồng hóa thẩm mỹ là một cỗ máy thương mại hóa khổng lồ, vận hành trên nguyên tắc cơ bản: tạo ra bất an, sau đó bán giải pháp. Cơ chế này hoạt động như một hệ sinh thái khép kín, trong đó mỗi thành phần – từ nền tảng mạng xã hội, influencer, nhãn hàng đến các ứng dụng chỉnh sửa ảnh – đều đóng vai trò tạo ra và duy trì những tiêu chuẩn thẩm mỹ khó đạt được, đồng thời cung cấp các giải pháp có giá để đạt được những tiêu chuẩn đó. Theo báo cáo của Global Market Insights, ngành công nghiệp làm đẹp toàn cầu đạt giá trị 571 tỷ đô la vào năm 2023, với dự báo tăng trưởng 7% mỗi năm trong giai đoạn 2024 – 2030. Tại Việt Nam, thị trường này đạt 2,3 tỷ đô la năm 2023, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 10 – 12% hàng năm, nhanh hơn nhiều so với tăng trưởng GDP chung.

Quá trình thương mại hóa chuẩn mực thẩm mỹ được vận hành qua một chu trình tinh vi: đầu tiên là giai đoạn Xác định tiêu chuẩn, khi các thương hiệu và người có ảnh hưởng thiết lập những xu hướng mới về hình thể lý tưởng. Tiếp theo là giai đoạn Lan truyền chuẩn mực, khi những tiêu chuẩn này được phổ biến rộng rãi thông qua mạng xã hội, quảng cáo và nội dung viral. Sau đó là giai đoạn Kích hoạt bất an, khi người tiêu dùng bắt đầu nhận thấy khoảng cách giữa cơ thể thật của họ và tiêu chuẩn được thiết lập. Cuối cùng là giai đoạn Cung cấp giải pháp, khi các sản phẩm, dịch vụ và ứng dụng được giới thiệu như phương tiện để thu hẹp khoảng cách đó. Chu trình này được lặp lại liên tục, với những tiêu chuẩn thẩm mỹ luôn thay đổi để đảm bảo người tiêu dùng không bao giờ cảm thấy họ đã đạt đến đích.

Một trong những cơ chế thương mại hóa tinh vi nhất là hiện tượng aspirational marketing (tiếp thị khát vọng) – chiến lược quảng bá không chỉ bán sản phẩm mà còn bán cả một lối sống và bản sắc lý tưởng. Trên Instagram hay TikTok, các influencer không chỉ giới thiệu một loại mỹ phẩm hay bộ quần áo mà còn bán cả một hình ảnh về một cuộc sống hoàn hảo, trong đó hình thể lý tưởng là yếu tố trung tâm. Điều đáng nói là loại tiếp thị này thường không xuất hiện dưới dạng quảng cáo truyền thống mà được lồng ghép vào những nội dung có vẻ tự nhiên như một ngày của tôi hay routine chăm sóc da buổi sáng, khiến người xem khó phân biệt giữa nội dung thực sự và nội dung quảng cáo. Theo một nghiên cứu của Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 83% người tiêu dùng trẻ Việt Nam thừa nhận họ đã mua ít nhất một sản phẩm liên quan đến hình thể sau khi xem nội dung từ influencer, và 67% trong số đó không nhận ra đó là nội dung quảng cáo tại thời điểm xem.

Đặc biệt phức tạp là mối quan hệ giữa các nền tảng mạng xã hội và ngành công nghiệp thẩm mỹ. Các nền tảng không chỉ là kênh quảng cáo mà còn trực tiếp định hình các tiêu chuẩn thẩm mỹ thông qua thuật toán và tính năng. Ví dụ, các bộ lọc làm đẹp tích hợp sẵn trong Instagram, Snapchat hay TikTok đã tạo ra một tiêu chuẩn thẩm mỹ kỹ thuật số mới – làn da mịn không lỗ chân lông, mắt to, mũi cao, cằm nhỏ – những đặc điểm khó hoặc không thể đạt được trong thực tế mà không có sự can thiệp của phẫu thuật thẩm mỹ. Khi người dùng quen với việc nhìn thấy phiên bản được cải thiện của mình qua các bộ lọc này, họ ngày càng cảm thấy không hài lòng với hình ảnh thật. Các nhà khoa học tại Bệnh viện Thẩm mỹ London đã ghi nhận một hiện tượng mới gọi là dysmorphia filter – chứng rối loạn hình ảnh cơ thể gây ra bởi việc sử dụng quá nhiều bộ lọc làm đẹp, khiến người dùng không còn nhận ra vẻ ngoài thật của họ trông như thế nào. Trong khi đó, ngành phẫu thuật thẩm mỹ đã nhanh chóng nắm bắt xu hướng này bằng cách giới thiệu các dịch vụ được thiết kế đặc biệt để giúp khách hàng trông giống với hình ảnh qua bộ lọc của họ, một xu hướng được gọi là Snapchat dysmorphia trong giới y khoa.

Hệ quả văn hóa và tâm lý

Sự thống trị của hình ảnh trên không gian số, kết hợp với việc chuẩn hóa và thương mại hóa hình thể, đang tạo ra những hệ quả sâu rộng về văn hóa và tâm lý, đặc biệt đối với thế hệ trẻ. Chúng ta đang chứng kiến sự hình thành của một thế hệ không chỉ phải đối mặt với những áp lực truyền thống về hình thể mà còn phải vận hành trong một môi trường mà mọi khía cạnh của cơ thể đều có thể bị phơi bày, đánh giá và định giá liên tục. Hệ quả là một loạt các hiện tượng tâm lý – xã hội mới, từ những rối loạn về hình ảnh cơ thể đến sự xói mòn ranh giới giữa bản sắc cá nhân và hình ảnh công khai.

Khủng hoảng hình ảnh bản thân

Trong thời đại kỹ thuật số, khủng hoảng hình ảnh bản thân đã trở thành một hiện tượng phổ biến, đặc biệt trong cộng đồng người trẻ. Khác với những lo lắng thông thường về ngoại hình vốn đã tồn tại từ lâu trong lịch sử loài người, khủng hoảng hình ảnh bản thân trong kỷ nguyên số có những đặc điểm riêng biệt và phức tạp hơn. Đây không chỉ là cảm giác không hài lòng với một khía cạnh cụ thể của cơ thể mà là một trạng thái lo âu thường trực về việc cơ thể mình được nhìn thấy, đánh giá và ghi lại như thế nào trong không gian kỹ thuật số. Theo một nghiên cứu toàn cầu từ Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ thanh thiếu niên báo cáo cảm giác không hài lòng nghiêm trọng với cơ thể mình đã tăng từ 30% năm 2010 lên 61% vào năm 2023, với mức tăng cao nhất trong nhóm hoạt động tích cực trên mạng xã hội.

Một biểu hiện của khủng hoảng này là chứng body dysmorphic disorder (rối loạn ám ảnh hình thể) – một tình trạng tâm lý khi cá nhân trở nên ám ảnh với những khiếm khuyết thực tế hoặc tưởng tượng trong ngoại hình của mình. Trong bối cảnh mạng xã hội, chứng rối loạn này được khuếch đại bởi khả năng so sánh liên tục, bởi công cụ phóng đại chi tiết (zoom – in, phân tích hình ảnh) và bởi văn hóa bình luận không lọc. Bác sĩ Nguyễn Thị Minh, chuyên gia tâm lý lâm sàng tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương II, chia sẻ rằng số lượng bệnh nhân trẻ đến khám với các vấn đề về hình ảnh cơ thể đã tăng 300% trong giai đoạn 2019 – 2023. Điều đáng lo ngại là nhiều trong số họ có ngoại hình hoàn toàn bình thường, thậm chí là ưa nhìn theo tiêu chuẩn thông thường, nhưng vẫn bị ám ảnh với những khiếm khuyết nhỏ nhặt mà chỉ họ nhìn thấy, như một nốt ruồi nhỏ, một vết rạn da hay một đường nét trên khuôn mặt không đối xứng hoàn hảo, bác sĩ Minh nói.

Một hiện tượng khác đáng chú ý là sự gia tăng của các rối loạn ăn uống, đặc biệt là anorexia (biếng ăn tâm lý) và bulimia (chứng ăn vô độ). Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, số ca rối loạn ăn uống được chẩn đoán tại Việt Nam đã tăng 77% trong giai đoạn 2019 – 2023, với 85% số ca là nữ giới trong độ tuổi 15 – 25. Đặc biệt đáng lo ngại là sự xuất hiện của các cộng đồng pro – anapro – mia trên các nền tảng mạng xã hội, nơi các hành vi ăn uống không lành mạnh được bình thường hóa và thậm chí là được tôn vinh như một lối sống hay triết lý. Các hashtag như #thinspo (thin inspiration) hay #bodychecking thu hút hàng triệu lượt xem trên TikTok, mặc dù nhiều nền tảng đã cố gắng kiểm duyệt những nội dung này. Nhà nghiên cứu văn hóa số Trần Minh Quân từ Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh chỉ ra rằng: Thuật toán của các nền tảng mạng xã hội vô tình tạo ra những buồng vọng (echo chambers) thẩm mỹ, nơi những quan điểm cực đoan về hình thể được củng cố và khuếch đại. Một thiếu nữ chỉ cần tương tác với vài nội dung về giảm cân là có thể nhanh chóng bị đẩy vào một thế giới nơi ám ảnh với cân nặng và hình thể trở thành điều bình thường.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng chứng kiến sự gia tăng của hiện tượng appearance anxiety (lo âu về ngoại hình) – một trạng thái căng thẳng thường trực về việc người khác nhìn nhận vẻ ngoài của mình như thế nào. Điều này biểu hiện đặc biệt rõ trong hiện tượng selfie anxiety – nỗi lo âu xuất hiện khi được chụp ảnh hoặc khi cần đăng tải hình ảnh của mình lên mạng xã hội. Một khảo sát từ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lý Ứng dụng cho thấy 72% người trẻ Việt Nam trong độ tuổi 16 – 24 thừa nhận họ cảm thấy lo lắng khi được chụp ảnh mà không được chuẩn bị trước, và 64% từng từ chối tham gia vào các hoạt động xã hội vì lo ngại về việc hình ảnh của họ sẽ xuất hiện trên mạng xã hội. Điều này cho thấy một nghịch lý đáng buồn: trong kỷ nguyên được cho là cởi mở và kết nối nhất trong lịch sử loài người, nhiều người trẻ lại đang trở nên cô lập hơn vì nỗi sợ bị nhìn thấy theo cách họ không kiểm soát được.

Sự mờ nhòe giữa cá nhân – cộng đồng – thị trường

Một trong những hệ quả văn hóa sâu sắc nhất của việc biểu tượng hóa và thương mại hóa hình thể là sự xói mòn ranh giới truyền thống giữa không gian cá nhân, không gian cộng đồng và thị trường. Trong quá khứ, cơ thể con người chủ yếu thuộc về lĩnh vực riêng tư, với những ranh giới rõ ràng về việc khi nào và như thế nào nó được hiển thị trong không gian công cộng. Tuy nhiên, trong môi trường mạng xã hội, những ranh giới này đã trở nên mờ nhạt đến mức khó nhận biết. Cơ thể đã trở thành một văn bản công khai được liên tục trưng bày, bình luận và tiêu thụ, không chỉ bởi mạng lưới xã hội mở rộng mà còn bởi các thuật toán, nhà quảng cáo và thậm chí cả những người hoàn toàn xa lạ.

Hiện tượng này đặc biệt rõ rệt trong xu hướng living in public (sống công khai) – khi mọi khía cạnh của cuộc sống cá nhân, từ bữa ăn, routine tập luyện đến những thay đổi về hình thể, đều được chia sẻ và kiểm duyệt công khai. Nghiên cứu từ Viện Xã hội học Số cho thấy người dùng mạng xã hội trẻ tại Việt Nam dành trung bình 2,7 giờ mỗi ngày để tiêu thụ nội dung liên quan đến đời sống cá nhân của người khác, và 1,3 giờ để sản xuất và chia sẻ nội dung về chính mình. Điều này đã tạo ra một nền văn hóa voyeuristic (ưa nhìn trộm) nơi việc theo dõi chi tiết cuộc sống người khác trở thành một hình thức giải trí phổ biến, đồng thời cũng nuôi dưỡng một thế hệ liên tục cảm thấy mình đang bị theo dõi và đánh giá, ngay cả khi không có ai đang thực sự nhìn.

Song song với sự xói mòn ranh giới giữa cá nhân và cộng đồng là sự xâm nhập của logic thị trường vào những khía cạnh thân mật nhất của cơ thể và bản sắc. Trong nền kinh tế chú ý của mạng xã hội, cơ thể không chỉ là nơi trú ngụ của bản ngã mà còn là một tài sản có thể được khai thác để thu hút lượt xem, lượt thích và cuối cùng là doanh thu. Ranh giới giữa việc thể hiện bản thân chân thật và việc tạo thương hiệu cá nhân (personal branding) trở nên mờ nhạt khi người dùng, đặc biệt là giới trẻ, bắt đầu điều chỉnh cách họ trình diễn cơ thể để phù hợp với những gì thuật toán và khán giả ưa thích. Tiến sĩ Lê Hoàng Anh, nhà nghiên cứu văn hóa số tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM, đã chỉ ra rằng: Chúng ta đang chứng kiến một hiện tượng mà tôi gọi là thương mại hóa bản thể – khi giá trị của cá nhân dần được đo lường bằng khả năng tạo ra nội dung thu hút về cơ thể và đời sống cá nhân. Điều này tạo ra một vòng xoáy nguy hiểm khi người trẻ bắt đầu coi việc tối ưu hóa hình ảnh cơ thể cho nền tảng số là một chiến lược sống còn trong xã hội hiện đại.

Triết lý nếu không trả tiền cho sản phẩm, thì bạn chính là sản phẩm đã mở rộng đến mức bao trùm cả cơ thể vật lý. Khi các nền tảng mạng xã hội không ngừng khuyến khích người dùng chia sẻ nhiều hơn, chi tiết hơn về đời sống cá nhân và cơ thể, họ đang thu thập dữ liệu quý giá để bán cho các nhà quảng cáo. Điều này tạo ra một môi trường mà trong đó, sự phơi bày cơ thể không còn là một hành động tự nguyện của cá nhân mà trở thành một yêu cầu ngầm hiểu để duy trì sự hiện diện trong không gian số. Tình trạng này đặc biệt phổ biến trong cộng đồng những người có sức ảnh hưởng (influencers), nơi giá trị của họ được xác định trực tiếp bởi khả năng biến cơ thể thành một sản phẩm thu hút người xem và nhà tài trợ.

Trong cuốn sách Digital bodies: The commodification of self in the age of social media (Cơ thể số: Sự thương mại hóa bản thân trong kỷ nguyên mạng xã hội), tác giả Nguyễn Thanh Tâm đã phỏng vấn hơn 200 người trẻ Việt Nam về cách họ nhìn nhận mối quan hệ giữa cơ thể và mạng xã hội. Kết quả cho thấy 73% người tham gia thừa nhận đã điều chỉnh cách họ ăn uống, tập luyện và trình diễn cơ thể vì áp lực từ nền tảng số. Một sinh viên nữ 20 tuổi chia sẻ: Em cảm thấy như mình đang sống hai cuộc đời. Một cuộc đời thật với những khuyết điểm về ngoại hình mà em luôn cố gắng giấu đi, và một cuộc đời trên mạng xã hội nơi em phải không ngừng tối ưu hóa từng centimet trên cơ thể mình để phù hợp với những gì mọi người muốn thấy.

Khủng hoảng sự riêng tư và tính chân thực

Sự hòa trộn giữa cá nhân, cộng đồng và thị trường trong văn hóa hình thể đương đại đã tạo ra một cuộc khủng hoảng kép về quyền riêng tư và tính chân thực. Khi ranh giới giữa diễn ngôn công cộng và không gian cá nhân ngày càng mờ nhạt, khái niệm về quyền riêng tư đối với cơ thể đã phải chịu những thay đổi cơ bản. Trong môi trường số, mỗi bức ảnh, mỗi video hay bài đăng liên quan đến hình thể đều có khả năng được lưu trữ vĩnh viễn, được sao chép và phân phối lại mà không có sự kiểm soát của chủ sở hữu ban đầu. Hiện tượng này đặt ra những thách thức nghiêm trọng về quyền tự chủ đối với hình ảnh cơ thể và khả năng kiểm soát cách thức cơ thể được biểu diễn và tiêu thụ trong không gian công cộng.

Những vụ việc về lộ hình ảnh riêng tư, revenge porn (phơi bày hình ảnh nhạy cảm để trả thù), hay việc sử dụng công nghệ deepfake để tạo ra nội dung giả mạo đã trở nên phổ biến hơn, cho thấy mức độ dễ bị tổn thương của cơ thể số trong thời đại ngày nay. Theo báo cáo của Trung tâm An ninh Mạng Việt Nam (VNCERT), số vụ khiếu nại về lạm dụng hình ảnh cá nhân trên không gian mạng đã tăng 65% trong giai đoạn 2020 – 2023, với phần lớn nạn nhân là phụ nữ và người trẻ dưới 30 tuổi. Nhiều nạn nhân mô tả cảm giác bị cướp đoạt không chỉ quyền riêng tư mà còn cả nhân phẩm khi hình ảnh cơ thể họ bị tái ngữ cảnh hóa và sử dụng cho những mục đích ngoài ý muốn.

Chuyên gia tâm lý Trần Minh Hạnh, người chuyên tư vấn cho nạn nhân của các vụ xâm phạm quyền riêng tư hình ảnh, chia sẻ: Điều đáng lo ngại là nhiều người trẻ đã bắt đầu coi việc mất quyền kiểm soát đối với hình ảnh cơ thể mình là cái giá phải trả để tham gia vào không gian số. Họ đã nội hóa một triết lý nguy hiểm rằng trong thời đại số, quyền riêng tư về hình thể là một đặc quyền xa xỉ chứ không phải quyền cơ bản. Quan niệm này làm suy yếu khả năng tự bảo vệ và đấu tranh khi quyền của họ bị xâm phạm.

Song song với cuộc khủng hoảng về quyền riêng tư là vấn đề về tính chân thực của cơ thể trong không gian số. Khi các công cụ chỉnh sửa hình ảnh ngày càng phổ biến và tinh vi, ranh giới giữa thực tế và hư cấu về cơ thể đã trở nên mơ hồ. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Truyền thông Đại chúng, 87% người dùng mạng xã hội trong độ tuổi 16 – 24 thừa nhận họ thường xuyên sử dụng ít nhất một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trước khi đăng tải hình ảnh cơ thể lên mạng xã hội. Điều này không chỉ tạo ra một khoảng cách giữa cơ thể thật và cơ thể được biểu diễn, mà còn gây ra một hình thức lừa dối tập thể khi mọi người đều ngầm hiểu rằng những gì họ thấy đã được chỉnh sửa nhưng vẫn hành động như thể đó là thực tế.

Tái định hình thực tại và xung đột bản sắc

Sự phân mảnh giữa cơ thể thật và cơ thể số đã tạo ra một hiện tượng tâm lý phức tạp mà các nhà nghiên cứu gọi là phân ly bản sắc thể xác (physical identity dissociation). Đây là trạng thái khi một cá nhân bắt đầu cảm thấy xa lạ với chính cơ thể vật lý của mình và gắn kết mạnh mẽ hơn với hình ảnh đã được chỉnh sửa và lý tưởng hóa trên không gian số. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến trong giới trẻ, những người lớn lên trong một thế giới mà hình ảnh kỹ thuật số đã trở thành một phần không thể tách rời của quá trình phát triển bản sắc.

Trong nghiên cứu dài hạn kéo dài 5 năm về tác động của mạng xã hội đến nhận thức về cơ thể của thanh thiếu niên Việt Nam, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai từ Đại học Y Hà Nội đã ghi nhận một xu hướng đáng lo ngại: Chúng tôi phát hiện ra rằng nhiều thanh thiếu niên có hai bản ghi nhớ khác nhau về ngoại hình của chính mình. Một là hình ảnh họ nhìn thấy trong gương – thường kèm theo cảm giác thất vọng và không hài lòng. Hai là hình ảnh lý tưởng họ tạo ra trên mạng xã hội – thường là nguồn của sự tự tin và giá trị bản thân. Sự chênh lệch giữa hai hình ảnh này càng lớn, mức độ căng thẳng tâm lý và rối loạn liên quan đến hình ảnh cơ thể càng nghiêm trọng.

Mâu thuẫn nội tại này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần mà còn làm biến dạng cách người trẻ tương tác với thế giới thực. Có những trường hợp thanh thiếu niên trải qua cảm giác bối rối và lo lắng khi phải xuất hiện trước công chúng mà không có lớp lọc (filter) hay khả năng chỉnh sửa hình ảnh như trên mạng xã hội. Minh Tú, một sinh viên năm nhất đại học chia sẻ: Mỗi khi em gặp ai đó ngoài đời thực sau khi đã kết nối trên mạng xã hội, em luôn cảm thấy một áp lực vô hình, như thể họ đang so sánh em với phiên bản đã qua chỉnh sửa mà họ thấy trên Instagram. Em thậm chí đã bắt đầu tránh những cuộc gặp gỡ trực tiếp vì lý do này.

Sự phân ly giữa cơ thể thật và cơ thể số còn dẫn đến một hiện tượng mới được gọi là dysmorphia kỹ thuật số (digital dysmorphia) – một dạng rối loạn hình ảnh cơ thể trong đó cá nhân trở nên ám ảnh với việc làm cho cơ thể thật của mình giống với phiên bản đã qua chỉnh sửa trên mạng xã hội. Theo thống kê từ Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Việt Nam, số lượng khách hàng dưới 25 tuổi tìm đến các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ đã tăng 35% trong ba năm qua, với đa số mang theo hình ảnh đã qua chỉnh sửa của chính mình hoặc của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội làm mẫu tham khảo. Tiến sĩ Nguyễn Văn Cường, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ tại một bệnh viện lớn ở Hà Nội, cho biết: Trước đây, khách hàng thường mang theo hình ảnh của người nổi tiếng. Bây giờ, họ mang theo hình ảnh của chính mình đã qua chỉnh sửa bằng các ứng dụng như FaceTune hay ứng dụng AI. Đây là một xu hướng đáng lo ngại vì nó cho thấy sự xóa nhòa ranh giới giữa thực tế và ảo tưởng về cơ thể.

Văn hóa tái chiếm hình thể

Trước những thách thức và sự phức tạp của việc biểu tượng hóa cơ thể trong kỷ nguyên số, những phong trào tái chiếm quyền tự chủ đối với hình thể đang dần hình thành và phát triển. Đây là những nỗ lực từ nhiều phía – từ cá nhân, nhóm cộng đồng đến các nhà hoạt động xã hội và nghệ sĩ – nhằm đối kháng lại với áp lực đồng hóa thẩm mỹ và thương mại hóa cơ thể. Phong trào này không chỉ đơn thuần là sự phản kháng tiêu cực mà còn là một quá trình tái định nghĩa và tái chiếm lĩnh ý nghĩa của cơ thể như một không gian riêng tư, một phương tiện biểu đạt cá nhân và một thực thể chính trị – văn hóa. Văn hóa tái chiếm hình thể đang tạo ra những khả năng mới cho việc hiểu và trải nghiệm cơ thể trong môi trường số, vượt ra ngoài những khuôn khổ giới hạn của các chuẩn mực thẩm mỹ thương mại và logic của nền kinh tế chú ý.

Cơ thể như không gian phản kháng và sáng tạo bản sắc

Trong bối cảnh cơ thể ngày càng bị thương mại hóa và chuẩn hóa, một làn sóng phản kháng đã nổi lên, với cơ thể trở thành địa điểm trung tâm cho việc thể hiện sự bất đồng và tái khẳng định quyền tự chủ cá nhân. Tại Việt Nam, phong trào Body Positive (Tích cực với cơ thể) đã dần hình thành, mặc dù với những đặc thù riêng phù hợp với bối cảnh văn hóa Đông Á. Phong trào này khuyến khích mọi người chấp nhận và yêu thương cơ thể của mình với tất cả những đặc điểm độc đáo, thay vì cố gắng tuân theo những tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế được tạo ra bởi các phương tiện truyền thông và ngành công nghiệp thời trang, làm đẹp.

Các cộng đồng trực tuyến như Yêu Cơ Thể với hơn 50,000 thành viên đã tạo ra một không gian an toàn cho những người muốn chia sẻ câu chuyện về hành trình chấp nhận cơ thể và đối mặt với những áp lực xã hội. Họ sử dụng chính những công cụ của thời đại số – các nền tảng mạng xã hội – để tạo ra một diễn ngôn đối trọng với những thông điệp thẩm mỹ áp đặt. Trên các trang này, mọi người được khuyến khích đăng những bức ảnh không qua chỉnh sửa, chia sẻ những câu chuyện về quá trình hòa giải với cơ thể và thảo luận về những tác động tiêu cực của việc so sánh bản thân với những hình ảnh đã qua xử lý trên mạng xã hội.

Nhà hoạt động xã hội Lê Hoàng Mai, người sáng lập cộng đồng Tôi Tự Tin – một diễn đàn trực tuyến tập trung vào việc nâng cao nhận thức về hình ảnh cơ thể tích cực cho thanh thiếu niên Việt Nam, chia sẻ: Khi tôi bắt đầu phong trào này vào năm 2019, nhiều người hoài nghi rằng liệu một phong trào như vậy có thể tồn tại trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi sự kín đáo và khiêm tốn về cơ thể vẫn được đề cao. Nhưng điều chúng tôi phát hiện ra là có một nhu cầu thầm lặng và cấp bách cho một không gian để thảo luận về áp lực hình thể mà giới trẻ đang phải đối mặt. Trong ba năm, chúng tôi đã phát triển từ một nhóm nhỏ 50 người thành một cộng đồng với hơn 30,000 thành viên. Điều này cho thấy rằng mặc dù người Việt Nam có thể không thể hiện sự không hài lòng về cơ thể một cách công khai như ở phương Tây, nhưng nỗi đau và áp lực về hình thể vẫn tồn tại và cần được giải quyết.

Bên cạnh các phong trào cộng đồng, cơ thể cũng trở thành địa điểm cho những hình thức phản kháng cá nhân hóa hơn. Các chiến dịch như #NoFilter (Không lọc ảnh) và #RealBodyReal Me (Cơ thể thật, Tôi thật) trên mạng xã hội khuyến khích người dùng đăng hình ảnh không qua chỉnh sửa, đôi khi kèm theo những câu chuyện cá nhân về hành trình chấp nhận cơ thể. Đây không chỉ là hành động chống lại văn hóa hoàn hảo giả tạo trên mạng xã hội mà còn là một cách để tái khẳng định quyền kiểm soát đối với cách cơ thể được biểu diễn và nhận thức trong không gian công cộng.

Nguyễn Thảo Linh, một sinh viên 21 tuổi từ Đà Nẵng, người tích cực tham gia phong trào #NoFilter, chia sẻ: Lần đầu tiên tôi đăng một bức ảnh không chỉnh sửa của mình, với tất cả những khuyết điểm mà tôi đã cố gắng che giấu trong nhiều năm – vết rạn da, da không đều màu, và cả mụn – tôi cảm thấy cực kỳ lo lắng. Nhưng phản ứng mà tôi nhận được thật sự làm tôi ngạc nhiên. Có rất nhiều người comment cảm ơn tôi vì đã cho họ thấy một hình ảnh thực tế, và nhiều người nói rằng họ cảm thấy được an ủi khi biết rằng không phải chỉ có họ mới có những khuyết điểm này. Đó là khi tôi nhận ra rằng sự chân thật về cơ thể có thể là một hình thức phản kháng mạnh mẽ trong một thế giới ngập tràn những hình ảnh giả tạo.

Hình thể tự nhiên và phong trào chống lại tiêu chuẩn thẩm mỹ

Một hướng phát triển quan trọng trong văn hóa tái chiếm hình thể là phong trào đề cao giá trị của hình thể tự nhiên và đa dạng, đối lập với những tiêu chuẩn thẩm mỹ áp đặt. Phong trào này không chỉ tập trung vào việc chấp nhận cơ thể mà còn nhấn mạnh vào giá trị của sự đa dạng về hình thể như một phần tất yếu của trải nghiệm con người. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi ảnh hưởng của văn hóa K–Beauty và các tiêu chuẩn thẩm mỹ Đông Á thống trị, phong trào này có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng.

Dự án Đa dạng Sắc đẹp Việt Nam (Vietnam Beauty Diversity Project) là một ví dụ điển hình của nỗ lực này. Được khởi xướng bởi nhiếp ảnh gia Trần Thị Quỳnh Trang, dự án đã tạo ra một bộ sưu tập hình ảnh của hơn 200 người Việt Nam thuộc mọi lứa tuổi, vóc dáng, và đặc điểm cơ thể, từ những người có sẹo, bớt, đến những người khuyết tật hoặc có những đặc điểm thường được coi là khuyết điểm theo tiêu chuẩn thẩm mỹ thông thường. Những bức ảnh này được chụp mà không qua chỉnh sửa và được triển lãm cả trực tuyến lẫn tại các không gian công cộng tại nhiều thành phố lớn trên cả nước.

Quỳnh Trang giải thích về dự án của mình: Mục tiêu của tôi không phải là tạo ra một bộ sưu tập hình ảnh shock hay gây chú ý, mà là để đưa ra một trải nghiệm nhìn mới về cơ thể con người. Trong một xã hội mà chúng ta đã quá quen với việc nhìn thấy những hình ảnh hoàn hảo và được chỉnh sửa, việc đối mặt với sự thật về cơ thể con người – với tất cả những nếp nhăn, vết sẹo, và sự không hoàn hảo – có thể là một trải nghiệm mạnh mẽ và thậm chí là giải phóng. Tôi muốn người xem nhận ra rằng cái đẹp không phải là một tiêu chuẩn duy nhất và cứng nhắc, mà là một khái niệm đa chiều và liên tục thay đổi.

Bên cạnh các dự án nghệ thuật, phong trào chống lại tiêu chuẩn thẩm mỹ còn thể hiện qua sự xuất hiện ngày càng nhiều của những người có ảnh hưởng (influencers) đại diện cho các hình thể đa dạng trên mạng xã hội. Những người này không chỉ chia sẻ về hành trình chấp nhận cơ thể của mình mà còn tích cực thách thức những định kiến và áp lực về ngoại hình trong xã hội Việt Nam. Họ sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy một quan điểm toàn diện hơn về vẻ đẹp và xây dựng một cộng đồng hỗ trợ cho những người đang vật lộn với hình ảnh cơ thể.

Trần Minh Tuyết, một người có ảnh hưởng với hơn 200,000 người theo dõi trên Instagram, nổi tiếng với những bài đăng chân thực về cơ thể sau khi sinh và quá trình chấp nhận những thay đổi về hình thể, chia sẻ: Khi tôi bắt đầu đăng những bức ảnh không chỉnh sửa về cơ thể sau sinh của mình, với những vết rạn da và phần bụng chùng, tôi rất lo lắng về phản ứng của mọi người. Trong một xã hội nơi mà phụ nữ được kỳ vọng phải nhanh chóng lấy lại vóc dáng sau sinh, việc công khai những thay đổi này là một quyết định đầy thách thức. Nhưng phản hồi mà tôi nhận được đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận về giá trị của việc chia sẻ những trải nghiệm chân thật về cơ thể. Có hàng ngàn phụ nữ nhắn tin cho tôi, nói rằng họ đã cảm thấy cô đơn và tự ti về những thay đổi tương tự trên cơ thể mình, và việc thấy một người công khai chấp nhận điều đó đã giúp họ cảm thấy được trao quyền để làm điều tương tự.

Nghiên cứu về tác động của những người có ảnh hưởng như Minh Tuyết do Tiến sĩ Phạm Thị Hồng Hạnh từ Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển thực hiện cho thấy những nội dung chân thực về cơ thể có tác động tích cực đáng kể đến nhận thức và thái độ của người tiêu dùng. Theo nghiên cứu này, 67% người tham gia khảo sát cho biết tiếp xúc thường xuyên với nội dung về hình thể đa dạng và không qua chỉnh sửa đã giúp họ cảm thấy thoải mái hơn với cơ thể của chính mình và giảm bớt áp lực phải đạt được những tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế.

Một khía cạnh quan trọng khác của phong trào chống lại tiêu chuẩn thẩm mỹ là việc nâng cao nhận thức về tác hại của văn hóa chỉnh sửa ảnh. Nhiều chiến dịch giáo dục đã được triển khai trong các trường học và cộng đồng để giúp thanh thiếu niên phát triển khả năng đọc hiểu truyền thông phê phán (media literacy) và nhận biết được sự khác biệt giữa thực tế và hình ảnh đã qua chỉnh sửa. Dự án Nhìn Qua Lăng Kính (See Through the Lens) do Trung tâm Giáo dục Truyền thông Thanh thiếu niên triển khai tại hơn 50 trường học trên cả nước là một ví dụ. Dự án tổ chức các buổi hội thảo dạy học sinh cách nhận biết hình ảnh đã qua chỉnh sửa và hiểu về những kỹ thuật được sử dụng trong ngành công nghiệp quảng cáo và truyền thông để tạo ra những hình ảnh hoàn hảo.

Nguyễn Thanh Bình, một học sinh lớp 11 từ Hà Nội, người đã tham gia dự án này, chia sẻ: Trước khi tham gia chương trình, em luôn cảm thấy không đủ tốt khi so sánh bản thân với những hình ảnh em thấy trên mạng xã hội. Nhưng sau khi học cách nhận biết những dấu hiệu của việc chỉnh sửa ảnh và hiểu về tác động tâm lý của nó, em đã bắt đầu nhìn nhận những hình ảnh đó với một góc nhìn khác. Em không còn cảm thấy áp lực phải trông giống như những hình ảnh không thực đó nữa.

Biểu tượng hóa hình thể trong nghệ thuật đương đại

Trong lĩnh vực nghệ thuật đương đại Việt Nam, cơ thể đã trở thành một chủ đề trung tâm và một phương tiện biểu đạt mạnh mẽ để thảo luận về những vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa rộng lớn hơn. Các nghệ sĩ đang tích cực tham gia vào việc tái định nghĩa và tái biểu tượng hóa cơ thể, vừa như một cách để phản kháng lại những áp đặt thẩm mỹ thương mại, vừa như một phương tiện để khám phá những khía cạnh phức tạp của bản sắc cá nhân và tập thể trong thời đại số.

Triển lãm Cơ thể: Không gian Cá nhân, Không gian Công cộng (Body: Private Space, Public Space) tổ chức tại Trung tâm Nghệ thuật Đương đại Hà Nội vào năm 2023 là một ví dụ nổi bật. Triển lãm tập hợp công trình của 15 nghệ sĩ đương đại Việt Nam, đa dạng từ nhiếp ảnh, hội họa đến nghệ thuật sắp đặt và nghệ thuật trình diễn. Những tác phẩm này khám phá mối quan hệ phức tạp giữa cơ thể và không gian xã hội, đặc biệt là cách mà việc biểu diễn cơ thể đã thay đổi trong bối cảnh kỹ thuật số hóa nhanh chóng.

Nghệ sĩ Nguyễn Thị Thanh Mai, người có tác phẩm sắp đặt Lớp vỏ Số (Digital Shell) được trưng bày trong triển lãm, giải thích về công trình của mình: Tác phẩm này khám phá mối quan hệ giữa cơ thể vật lý và cơ thể số của chúng ta – phiên bản của chúng ta tồn tại trong không gian mạng. Tôi quan tâm đến cách mà những phiên bản số này đôi khi trở thành một lớp vỏ che đậy và thậm chí thay thế cho trải nghiệm về cơ thể thực. Thông qua việc tạo ra những lớp vỏ bằng vật liệu trong suốt và chiếu những hình ảnh kỹ thuật số lên chúng, tôi muốn đặt câu hỏi về tính thực tế của những biểu diễn cơ thể mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày và tác động của chúng đến cách chúng ta trải nghiệm chính cơ thể mình.

Một xu hướng đáng chú ý khác trong nghệ thuật đương đại là sự quan tâm đến những cách thức mà công nghệ đang thay đổi trải nghiệm về cơ thể. Nghệ sĩ Trần Lương, với dự án Cơ thể Mở rộng (Extended Body), đã sử dụng công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường để tạo ra những trải nghiệm tương tác nơi người xem có thể nhập vào những cơ thể kỹ thuật số khác nhau và trải nghiệm thế giới từ những góc nhìn mới. Thông qua việc này, nghệ sĩ đặt câu hỏi về tính cố định của cơ thể vật lý và khám phá khả năng của công nghệ số trong việc mở rộng và thậm chí là vượt qua những giới hạn của cơ thể.

Trong thời đại kỹ thuật số, ranh giới giữa cơ thể vật lý và cơ thể ảo đang ngày càng mờ nhạt, Trần Lương giải thích. Với dự án này, tôi muốn tạo ra một không gian thử nghiệm nơi người xem có thể thoát khỏi những ràng buộc của cơ thể vật lý – tuổi tác, giới tính, khả năng – và trải nghiệm những khả năng mới của việc tồn tại. Điều này không phải là một nỗ lực để phủ nhận giá trị của cơ thể vật lý, mà là để mở rộng hiểu biết của chúng ta về những gì có thể cấu thành cơ thể trong thời đại số.

Bên cạnh những tác phẩm tập trung vào mối quan hệ giữa cơ thể và công nghệ, một dòng nghệ thuật quan trọng khác đang nổi lên là việc sử dụng cơ thể như một phương tiện để thách thức những chuẩn mực thẩm mỹ áp đặt. Nghệ sĩ nhiếp ảnh Hoàng Anh Tú, với bộ ảnh Dưới làn da (Under the Skin), đã tạo ra một bộ sưu tập chân dung cận cảnh về da của những người ở mọi lứa tuổi và nguồn gốc, hiển thị tất cả những vết sẹo, nốt ruồi, vết rạn và những đặc điểm thường bị che giấu hoặc chỉnh sửa trong các hình ảnh thương mại.

Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể và cũng là nơi mà chúng ta thường cố gắng kiểm soát và hoàn thiện nhất, Hoàng Anh Tú chia sẻ. Bằng cách tôn vinh những đặc điểm thường bị coi là khuyết điểm này, tôi muốn thách thức quan niệm về một làn da hoàn hảo và khuyến khích người xem nhìn thấy vẻ đẹp trong sự đa dạng và độc đáo của hình thể con người.

Giáo dục và trị liệu – Tái tạo mối quan hệ với hình thể

Để đối phó với tác động ngày càng sâu sắc của việc biểu tượng hóa và thương mại hóa cơ thể, những sáng kiến giáo dục và trị liệu đã được phát triển nhằm giúp cá nhân, đặc biệt là thanh thiếu niên, xây dựng một mối quan hệ lành mạnh và bền vững với cơ thể của mình. Những sáng kiến này nhấn mạnh vào việc phát triển khả năng đọc hiểu truyền thông phê phán, tăng cường sự tự tin về cơ thể và xây dựng khả năng phục hồi trước những áp lực về hình thể.

Chương trình Tự tin về Cơ thể (Body Confidence) được triển khai tại hơn 100 trường học trên cả nước là một ví dụ nổi bật. Được phát triển bởi một nhóm các nhà tâm lý học, nhà giáo dục và chuyên gia truyền thông, chương trình này cung cấp một loạt các hội thảo, hoạt động và tài liệu giảng dạy giúp học sinh phát triển một mối quan hệ lành mạnh với cơ thể của mình và nhận biết những thông điệp có hại về hình thể mà họ tiếp xúc hàng ngày.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hà, một trong những người phát triển chương trình, giải thích: Chúng tôi không chỉ dạy học sinh cách nhận biết những hình ảnh đã qua chỉnh sửa hoặc phân tích những thông điệp tiềm ẩn trong quảng cáo. Chúng tôi còn làm việc để thay đổi cách họ nhìn nhận và trải nghiệm cơ thể của chính mình. Thay vì tập trung vào vẻ ngoài, chúng tôi khuyến khích họ đánh giá cao cơ thể vì những gì nó có thể làm – sức mạnh, sự linh hoạt, khả năng cảm nhận niềm vui và kết nối với người khác. Đây là một sự thay đổi quan điểm căn bản từ việc xem cơ thể như một đối tượng để được nhìn ngắm và đánh giá, sang việc trải nghiệm nó như một chủ thể chủ động và có khả năng.

Bên cạnh các chương trình giáo dục trong trường học, nhiều sáng kiến cộng đồng cũng đang được triển khai để giúp những người đang vật lộn với hình ảnh cơ thể tiêu cực. Nhóm hỗ trợ Hòa hợp với Cơ thể (Body Harmony) tổ chức các buổi gặp mặt hàng tuần tại nhiều thành phố lớn, cung cấp một không gian an toàn cho mọi người chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người đồng cảnh ngộ. Nhóm cũng tổ chức các hội thảo về dinh dưỡng trực quan (intuitive eating), tập thể dục tích cực (joyful movement) và các phương pháp khác giúp xây dựng một mối quan hệ lành mạnh với cơ thể.

Lê Anh Thư, điều phối viên của nhóm Hòa hợp với Cơ thể tại Thành phố Hồ Chí Minh, chia sẻ về tác động của những buổi gặp mặt này: Nhiều người đến với chúng tôi sau nhiều năm đấu tranh với cảm giác ghét bỏ cơ thể mình. Họ đã nội hóa những thông điệp rằng cơ thể của họ không đủ tốt và cần phải được sửa chữa hoặc hoàn thiện. Qua những buổi gặp mặt và hội thảo của chúng tôi, họ bắt đầu thách thức những niềm tin này và xây dựng một mối quan hệ mới với cơ thể của mình – một mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng, biết ơn và chấp nhận thay vì phê phán và kiểm soát. Đó là một quá trình khó khăn và thường mất nhiều thời gian, nhưng những câu chuyện chuyển đổi mà chúng tôi được chứng kiến thật sự đáng kinh ngạc.

Một phương pháp trị liệu đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong việc giải quyết những vấn đề về hình ảnh cơ thể là Trị liệu Chấp nhận và Cam kết (Acceptance and Commitment Therapy – ACT). Phương pháp này tập trung vào việc giúp cá nhân phát triển sự linh hoạt tâm lý để họ có thể chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực về cơ thể mà không để chúng định hướng hành vi, đồng thời hành động theo những giá trị sâu sắc hơn. Tiến sĩ Phạm Văn Nam, nhà tâm lý học chuyên về hình ảnh cơ thể và rối loạn ăn uống, đã áp dụng phương pháp này trong công việc của mình với thanh thiếu niên và người trưởng thành.

Một trong những nguyên tắc cốt lõi của ACT là ý tưởng rằng đau khổ là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống con người, Tiến sĩ Nam giải thích. Thay vì cố gắng loại bỏ những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực về cơ thể – điều gần như không thể trong một xã hội bão hòa những hình ảnh và thông điệp về cơ thể lý tưởng – chúng tôi giúp khách hàng học cách sống cùng với những suy nghĩ và cảm xúc đó mà không để chúng kiểm soát cuộc sống. Chúng tôi khuyến khích họ nhận diện những giá trị sâu sắc nhất của mình – những điều thực sự quan trọng đối với họ trong cuộc sống – và hành động phù hợp với những giá trị đó, ngay cả khi họ vẫn có những suy nghĩ tiêu cực về cơ thể.

Kết luận

Nghiên cứu về văn hóa hình thể và cơ thể biểu tượng trong thời đại số cho thấy một bức tranh phức tạp về mối quan hệ giữa cơ thể, công nghệ và xã hội. Chúng ta đang chứng kiến những thay đổi sâu sắc trong cách cơ thể được nhìn nhận, biểu diễn và trải nghiệm, thay đổi được thúc đẩy bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và sự lan tỏa của mạng xã hội. Những thay đổi này đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho việc xây dựng một mối quan hệ lành mạnh với cơ thể và duy trì một cảm giác mạnh mẽ về bản sắc trong một thế giới ngày càng được định hình bởi hình ảnh và biểu tượng.

Biến động ranh giới – Cá nhân, công nghệ và văn hóa đương đại

Một trong những phát hiện quan trọng nhất từ nghiên cứu của chúng tôi là sự xói mòn ngày càng tăng của ranh giới truyền thống giữa cá nhân và công cộng, thực và ảo, tự nhiên và nhân tạo trong bối cảnh biểu diễn cơ thể đương đại. Công nghệ số, đặc biệt là mạng xã hội và các ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh, đã tạo ra những khả năng mới cho việc biểu diễn và chỉnh sửa cơ thể, đồng thời cũng làm phức tạp hóa quan niệm của chúng ta về tính xác thực và chân thực.

Trong bối cảnh này, cơ thể đã trở thành một địa điểm tranh chấp – nơi những lực lượng thương mại, văn hóa và chính trị khác nhau cạnh tranh để kiểm soát ý nghĩa và giá trị của hình thể con người. Các ngành công nghiệp thời trang, làm đẹp và thể hình, được tăng cường sức mạnh bởi khả năng tiếp cận rộng rãi của mạng xã hội, đã tạo ra và phổ biến những chuẩn mực vẻ đẹp ngày càng hẹp và khó đạt được. Đồng thời, những phong trào phản kháng như Body Positive và các sáng kiến văn hóa khác đang nỗ lực tái định nghĩa cơ thể theo những cách thức mở rộng và bao trùm hơn.

Giáo sư Lê Thị Minh Thảo, Trưởng khoa Văn hóa học tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nhận xét về hiện tượng này: Chúng ta đang chứng kiến một cuộc đàm phán liên tục và phức tạp về ý nghĩa của cơ thể trong không gian số. Trong khi các lực lượng thị trường tìm cách biến cơ thể thành một sản phẩm – một thứ có thể được mua bán, chỉnh sửa và tối ưu hóa – thì nhiều cá nhân và cộng đồng đang đấu tranh để giữ cho cơ thể là một không gian của sự biểu đạt cá nhân, tự do và đa dạng. Kết quả là một cảnh quan văn hóa đầy mâu thuẫn, nơi những thông điệp về sự trao quyền và chấp nhận bản thân tồn tại song song với những áp lực mạnh mẽ để tuân theo các chuẩn mực vẻ đẹp ngày càng khắt khe.

Mặc dù những căng thẳng này có thể tạo ra sự nhầm lẫn và xung đột cho nhiều người, đặc biệt là thanh thiếu niên, chúng cũng mở ra khả năng cho những hình thức biểu đạt và nhận thức mới về cơ thể. Cơ thể số không chỉ là một địa điểm của sự kiểm soát và thương mại hóa; nó cũng có thể là một không gian cho sự sáng tạo, kết nối và thậm chí là giải phóng bản thân khỏi những giới hạn của vật lý và sinh học.

Hướng phát triển tương lai và khuyến nghị

Khi chúng ta nhìn về phía trước, có nhiều lý do để cả lạc quan lẫn thận trọng về tương lai của văn hóa hình thể trong môi trường số. Mặt một mặt, những công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo có khả năng làm sâu sắc hơn nữa những vấn đề hiện có liên quan đến việc biểu diễn cơ thể và định chuẩn thẩm mỹ. Những công nghệ này có thể tạo ra những hình ảnh siêu thực và không thể phân biệt được với thực tế, làm tăng thêm áp lực để đạt được những chuẩn mực ngoại hình phi thực tế.

Mặt khác, những công nghệ tương tự cũng có thể được sử dụng để mở rộng hiểu biết của chúng ta về cơ thể và tạo ra những không gian kỹ thuật số nơi sự đa dạng và tính độc đáo của cơ thể được tôn vinh thay vì bị đồng hóa. Những tiến bộ trong y học kỹ thuật số, chăm sóc sức khỏe từ xa và các công nghệ theo dõi sức khỏe cũng mang lại tiềm năng cho một mối quan hệ mới với cơ thể – một mối quan hệ tập trung vào sự khỏe mạnh, chức năng và trải nghiệm chủ quan thay vì chỉ quan tâm đến vẻ ngoài.

Dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu của mình, chúng tôi đưa ra những khuyến nghị sau cho các bên liên quan khác nhau:

Đối với phụ huynh và nhà giáo dục:

– Phát triển và triển khai các chương trình giáo dục về khả năng đọc hiểu truyền thông số nhằm giúp trẻ em và thanh thiếu niên nhận biết và phản biện những thông điệp có hại về cơ thể.

– Khuyến khích một mối quan hệ với cơ thể dựa trên sự tôn trọng, biết ơn và chức năng thay vì chỉ tập trung vào vẻ ngoài.

– Tạo ra những không gian an toàn để thanh thiếu niên thảo luận về những áp lực và mối lo ngại liên quan đến hình ảnh cơ thể mà không sợ bị phán xét.

Đối với các nhà hoạch định chính sách:

– Phát triển các quy định về việc đánh dấu hình ảnh đã qua chỉnh sửa trong quảng cáo và trên mạng xã hội để tăng tính minh bạch và giảm những kỳ vọng phi thực tế.

– Đầu tư vào nghiên cứu về tác động dài hạn của việc tiếp xúc với hình ảnh cơ thể đã được lý tưởng hóa trên mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

– Hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng nhằm thúc đẩy sự đa dạng và tích cực về cơ thể.

Đối với các nền tảng công nghệ và mạng xã hội:

– Phát triển các thuật toán và chính sách khuyến khích nội dung đa dạng và tích cực về cơ thể.

– Cung cấp các công cụ cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm của họ và hạn chế tiếp xúc với nội dung có thể gây hại cho hình ảnh cơ thể.

– Hợp tác với các chuyên gia về sức khỏe tâm thần, nghiên cứu viên và nhà hoạt động xã hội để phát triển các giải pháp ảo toàn hình ảnh cơ thể.

Đối với cá nhân:

– Phát triển một thái độ phê phán đối với những hình ảnh và thông điệp về cơ thể mà bạn tiếp xúc trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông khác.

– Tìm kiếm và hỗ trợ những cộng đồng và nội dung thúc đẩy một quan điểm lành mạnh, đa dạng về cơ thể.

– Thực hành tự nói chuyện tích cực và lòng trắc ẩn với bản thân khi đối mặt với những cảm xúc tiêu cực về cơ thể.

Cuối cùng, điều quan trọng là nhận ra rằng mối quan hệ của chúng ta với cơ thể không diễn ra trong chân không. Nó được hình thành bởi những tương tác, trao đổi hữu hình trong đời thực. Đây là mấu chốt quan trọng mà bạn cần ghi nhớ, để không chỉ là tự tin vào bản thân, mà còn hạn chế những phán xét, thiên kiến đánh giá hay tạo ra những chuẩn mực vẻ đẹp không có thật.

Về dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại

Bài viết Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa nằm trong khuôn khổ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện trong giai đoạn 2017 – 2024, với sự tài trợ kinh phí, nguồn lực chuyên môn và tư vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án triển khai khảo sát tại 36 tỉnh thành trên cả nước, bao quát đa dạng địa bàn từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, phân bố theo phổ địa lý xã hội từ đô thị lớn, vùng ven đô, nông thôn đến các khu vực dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Dự án đặt trọng tâm vào việc nghiên cứu các hình thái biểu hiện, các đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi xã hội Việt Nam. Các chủ đề nghiên cứu được triển khai theo phương pháp phân tích chiều sâu, bao gồm: hiện tượng di cư lao động và sự đứt gãy kết nối văn hóa ở thế hệ trẻ; vai trò của ký ức tập thể và ký ức phi chính thống trong cấu trúc bản sắc vùng miền; chức năng biểu tượng và không gian kết nối của bữa cơm gia đình; sự chuyển hóa của văn hóa hình thể dưới tác động của mạng xã hội và nền kinh tế biểu tượng; biến đổi trong nghi lễ tang ma và quá trình hiện đại hóa các thực hành chia ly; vị thế biên chuyển của người cao tuổi trong cấu trúc gia đình đương đại; văn hóa lãng quên và hiện tượng phủ nhận ký ức tập thể; cùng với khủng hoảng bản sắc và trạng thái vô căn cước trong tiến trình đô thị hoá gia tốc.

Phương pháp tiếp cận của dự án mang tính liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích nhân học hình ảnh, phương pháp điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn truyền thông. Quy trình thu thập dữ liệu được thiết kế theo phương pháp luận khoa học xã hội, bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, điền dã liên vùng, khảo sát định tính về hồi ức tập thể, cũng như tổ chức đối thoại chuyên đề với các nhóm cộng đồng đại diện.

Ý kiến của người dân được ghi chép, phân loại và tổng hợp theo bộ công cụ và biểu mẫu cố định, nhằm đảm bảo tính hệ thống trong quá trình khai thác thông tin, tìm kiếm dữ liệu và xây dựng các kết luận dựa trên chứng cứ từ thông tin đầu vào. Nhóm nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức nghiên cứu, cam kết không điều hướng câu trả lời, không cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ thực chứng.

Ý kiến của chuyên gia được trích dẫn và sử dụng dựa trên các bài phỏng vấn chuyên sâu từ nhóm nghiên cứu, phát ngôn công khai trên báo chí và trích xuất từ các kết luận trong báo cáo khoa học của chuyên gia. Nhóm nghiên cứu bảo đảm tính chính xác và nguyên văn trong quá trình trích dẫn, không cung cấp thông tin sai lệch, thiếu căn cứ hoặc không có dẫn chứng liên quan đến các chuyên gia được tham chiếu trong nghiên cứu.

Dự án nhận được sự tham vấn học thuật từ các nhà nghiên cứu thuộc Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội. Đồng thời, quá trình triển khai thực địa có sự hợp tác chặt chẽ với các nhóm cộng đồng địa phương, các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa cấp huyện và tỉnh trong việc tham vấn, thực tế hóa các vấn đề nghiên cứu và đề xuất các giải pháp triển khai phù hợp với bối cảnh địa phương, giúp dự án đạt được các mục tiêu thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

Thông qua dự án, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn không chỉ đóng góp vào việc làm rõ các quá trình biến đổi văn hóa hiện đang diễn ra trong các không gian xã hội khác nhau, mà còn kiến tạo nền tảng đối thoại đa chiều – nơi người dân, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau trao đổi, tái thẩm định và định hình lại các giá trị văn hóa trong bối cảnh đương đại.

Các bài viết đã xuất bản:

Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam.

Làng quê vắng bóng người trẻ – Khi hành trình mưu sinh dẫn đến sự rạn nứt văn hóa.

Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương.

Tái thiết mạch nguồn – Làm mới bản sắc văn hóa để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ.

Mâm cơm vắng người – Khi bữa ăn không còn là nơi giữ lửa gia đình.

Cái chết bị vội vàng hóa – Nghi lễ tang ma giữa thời công nghiệp.

Người già không còn được lắng nghe – Sự trầm lặng của thế hệ kể chuyện.

Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ.

Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng.

Gia đình không còn như cũ – Tái cấu trúc mối quan hệ giữa các thế hệ.

Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
3 cách để chết

3 cách để chết

Một số người sẽ đợi cho đến khi tất cả những người thân yêu của họ bay hoặc lái xe từ những nơi khác đến để nói lời từ biệt…

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.