Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam | nhavantuonglai
Ký ức tập thể đứng trước nguy cơ biến đổi, thậm chí mai một dưới tác động của những thay đổi hành chính này. Mỗi địa danh, mỗi tên gọi hành chính không chỉ đơn thuần là ranh giới địa lý mà còn chứa đựng những câu chuyện, giá trị văn hóa và lịch sử đã ăn sâu vào tâm thức người dân.

Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam

Ký ức tập thể đứng trước nguy cơ biến đổi, thậm chí mai một dưới tác động của những thay đổi hành chính này. Mỗi địa danh, mỗi tên gọi hành chính không chỉ đơn thuần là ranh giới địa lý mà còn chứa đựng những câu chuyện, giá trị văn hóa và lịch sử đã ăn sâu vào tâm thức người dân.

51 phút đọc  · lượt xem.

Trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị thực hiện các đợt sáp nhập tỉnh thành, quận huyện nhưng vẫn giữ lại cấp làng xã, câu hỏi về việc bảo tồn bản sắc địa phương trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ký ức tập thể - những ký ức được chia sẻ và lưu truyền qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng – đứng trước nguy cơ biến đổi, thậm chí mai một dưới tác động của những thay đổi hành chính này. Mỗi địa danh, mỗi tên gọi hành chính không chỉ đơn thuần là ranh giới địa lý mà còn chứa đựng những câu chuyện, giá trị văn hóa và lịch sử đã ăn sâu vào tâm thức người dân. Khi ranh giới hành chính thay đổi, những ký ức gắn liền với địa phương cũng sẽ chịu ảnh hưởng không nhỏ.

Bài viết này sẽ phân tích sâu về khái niệm ký ức tập thể, tầm quan trọng của nó đối với cộng đồng và đề xuất các phương thức để bảo tồn, gìn giữ ký ức tập thể trong tiến trình tái cơ cấu hành chính sắp tới.

Tìm hiểu về ký ức tập thể

Ký ức tập thể không đơn thuần là tổng hợp những ký ức cá nhân mà là hệ thống các ký ức được chia sẻ, thừa nhận và lưu truyền trong một cộng đồng cụ thể. Khái niệm này được nhà xã hội học người Pháp Maurice Halbwachs đề xuất đầu tiên vào năm 1925, nhấn mạnh tính chất xã hội của ký ức. Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố… Nó tạo nên khung tham chiếu để mỗi cá nhân xác định vị trí của mình trong dòng chảy lịch sử và văn hóa, đồng thời hình thành nên bản sắc địa phương và dân tộc.

Ký ức tập thể là gì?

Khái niệm ký ức tập thể (collective memory) được Maurice Halbwachs, nhà xã hội học người Pháp, đề xuất vào những năm 1920. Theo Halbwachs, ký ức tập thể là tổng hợp những hồi ức, trải nghiệm được chia sẻ và lưu truyền bởi một nhóm người, một cộng đồng hoặc một dân tộc. Đây không đơn thuần là tập hợp các ký ức cá nhân mà là một cấu trúc xã hội phức tạp, được hình thành và duy trì thông qua các tương tác xã hội, nghi lễ, truyền thống và cả những thiết chế văn hóa. Ký ức tập thể phản ánh cách một cộng đồng nhìn nhận về quá khứ của mình và cách họ tự định vị trong dòng chảy lịch sử.

Điểm khác biệt cơ bản giữa ký ức cá nhân và ký ức tập thể nằm ở tính chất xã hội của nó. Nếu ký ức cá nhân là những trải nghiệm riêng tư của mỗi người, thì ký ức tập thể lại là những trải nghiệm được chia sẻ, lưu truyền và tái tạo trong cộng đồng. Ký ức tập thể thường tồn tại vượt qua thời gian một đời người, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua những câu chuyện, nghi lễ, phong tục và các biểu tượng văn hóa.

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Tại Việt Nam, ký ức tập thể hiện diện rõ rệt trong các lễ hội truyền thống như lễ hội Đền Hùng – nơi tái hiện ký ức về nguồn cội dân tộc, hay lễ hội làng như hội Gióng, hội Lim – nơi lưu giữ những câu chuyện, tích truyện gắn với lịch sử địa phương. Các không gian công cộng như đình làng, chợ quê, cây đa đầu làng cũng là những bảo tàng sống của ký ức tập thể. Khi nhắc đến làng Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội), người ta không chỉ nhớ đến những ngôi nhà cổ bằng đá ong mà còn nhớ đến câu chuyện về hai vị anh hùng dân tộc Phùng Hưng và Ngô Quyền, gắn với niềm tự hào của người dân nơi đây. Đó chính là ký ức tập thể – một loại tài sản văn hóa phi vật thể quý giá của cộng đồng.

Cuối cùng, các biểu tượng và vật thể văn hóa cũng góp phần quan trọng vào việc hình thành và duy trì ký ức tập thể. Đó có thể là những bức tranh dân gian Đông Hồ, những câu ca dao tục ngữ, những bản nhạc dân ca quan họ, hay đơn giản là những vật dụng thường ngày mang đậm bản sắc địa phương. Mỗi lần nghe một điệu hò, một câu vè Nam Bộ, tôi lại cảm nhận được cách mà ký ức tập thể được lưu truyền qua âm nhạc, ngôn từ – những phương tiện vừa giản dị vừa mạnh mẽ để kết nối quá khứ và hiện tại.

Theo nghiên cứu của Giáo sư, tiến sĩ Ngô Đức Thịnh, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Văn hóa (2008), ký ức tập thể tại các làng xã Việt Nam được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử và trở thành nền tảng của bản sắc văn hóa địa phương. Mỗi làng có những ký ức riêng về vị thành hoàng, về cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, về những biến cố thiên tai hay những thành tựu nổi bật… Những ký ức này được lưu truyền qua các thế hệ và trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống tinh thần của người dân.

Những yếu tố cấu thành ký ức tập thể

Ký ức tập thể được cấu thành từ nhiều yếu tố đan xen, trong đó bốn yếu tố cốt lõi bao gồm không gian ký ức, văn hóa – phong tục, lịch sử chung và các biểu tượng và vật thể. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành, duy trì và phát triển ký ức tập thể của một cộng đồng.

Không gian ký ức đóng vai trò nền tảng trong việc lưu giữ và kích hoạt ký ức tập thể. Đây là những địa điểm vật lý gắn liền với các sự kiện lịch sử, văn hóa quan trọng của cộng đồng. Tại Việt Nam, không gian ký ức có thể là những di tích lịch sử như Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Thành cổ Quảng Trị, hay đơn giản là những địa danh quen thuộc như cầu Long Biên ở Hà Nội, chợ Bến Thành ở Sài Gòn. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Đặng Hoài Thu (Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019), những không gian này chứa đựng các lớp trầm tích ký ức của nhiều thế hệ, và khi con người tiếp xúc với chúng, ký ức tập thể sẽ được khơi dậy và tái hiện. Trong bối cảnh tái cơ cấu hành chính, việc thay đổi tên gọi, ranh giới của các địa phương có thể làm xáo trộn mối liên hệ giữa người dân với những không gian ký ức này.

Văn hóa – phong tục là một thành tố quan trọng khác của ký ức tập thể. Đây là những nghi lễ, lễ hội, phong tục tập quán được lưu truyền qua nhiều thế hệ, phản ánh đặc trưng văn hóa và lối sống của một cộng đồng. Nhà nghiên cứu Trần Quốc Vượng từng nhận định rằng các lễ hội dân gian chính là bảo tàng sống của làng xã Việt Nam, nơi lưu giữ và tái hiện những ký ức tập thể về nguồn cội, về các vị thần linh bảo hộ và về lịch sử của cộng đồng. Mỗi làng xã đều có những phong tục, nghi lễ riêng biệt, từ cách thờ cúng tổ tiên đến cách tổ chức cưới hỏi, từ kiểu trang phục đến nghề thủ công truyền thống. Theo số liệu thống kê của Cục Di sản Văn hóa (2022), Việt Nam hiện có khoảng 8.000 lễ hội dân gian, trong đó nhiều lễ hội mang đậm đặc trưng địa phương và có nguy cơ mai một khi ranh giới hành chính thay đổi.

Lịch sử chung là một trong những nền tảng vững chắc của ký ức tập thể. Mỗi cộng đồng đều có những câu chuyện lịch sử riêng, những sự kiện quan trọng và những nhân vật tiêu biểu đã góp phần định hình bản sắc của họ. Lịch sử chung không chỉ là những ghi chép trong sách vở mà còn là những câu chuyện được kể lại qua nhiều thế hệ, những bài học được đúc kết từ kinh nghiệm tập thể. Tại Việt Nam, mỗi vùng miền đều có những câu chuyện lịch sử riêng: miền Bắc có truyền thống chống giặc ngoại xâm, miền Trung có lịch sử Champa và các triều đại phong kiến, miền Nam có quá trình khai hoang mở cõi. Theo nghiên cứu của Giáo sư, tiến sĩ Phan Huy Lê (2015), những câu chuyện lịch sử này không chỉ là nguồn tư liệu quý giá mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân địa phương.

Biểu tượng và vật thể là những đối tượng vật chất mang tính đại diện cho ký ức tập thể. Đây có thể là những hiện vật như cổ vật, di vật khảo cổ, hay những tài liệu, tranh ảnh, thậm chí là những câu ca dao, tục ngữ liên quan đến địa phương. Tại Việt Nam, mỗi vùng miền đều có những biểu tượng đặc trưng: miền Bắc có nón quai thao, miền Trung có nón bài thơ, miền Nam có áo bà ba. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Văn hóa (2020), những biểu tượng này không chỉ là sản phẩm văn hóa mà còn là vật chứa ký ức của cộng đồng, giúp người dân nhận diện và khẳng định bản sắc của mình. Trong quá trình sáp nhập hành chính, nếu không được bảo tồn và phát huy đúng cách, những biểu tượng này có thể dần biến mất hoặc mất đi ý nghĩa nguyên bản của chúng.

Tầm quan trọng của ký ức tập thể

Ký ức tập thể đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự gắn kết và bản sắc của cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại. Nó là điểm tựa tinh thần, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp con người vượt qua cảm giác bất an, xa lạ trong cuộc sống đô thị hóa và toàn cầu hóa. Trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính, ký ức tập thể còn là yếu tố quyết định đến sự thành công của các chính sách quản lý và phát triển địa phương. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những khu vực giữ được ký ức tập thể mạnh mẽ thường có sự tham gia tích cực hơn của người dân vào các hoạt động cộng đồng, tỷ lệ tội phạm thấp hơn và chất lượng cuộc sống cao hơn.

Kết nối cộng đồng và duy trì bản sắc

Ký ức tập thể đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các thành viên trong cộng đồng và duy trì bản sắc văn hóa địa phương. Khi cùng chia sẻ những ký ức về quá khứ, về nguồn gốc và những giá trị chung, người dân trong cộng đồng cảm thấy gắn kết với nhau hơn, từ đó hình thành cảm giác thuộc về và niềm tự hào về cội nguồn. Đây chính là nền tảng vững chắc cho sự đoàn kết và phát triển bền vững của cộng đồng.

Theo nghiên cứu của Phó giáo sư, tiến sĩ Nguyễn Thị Phương Châm (Viện Dân tộc học, 2018), ký ức tập thể có vai trò quyết định trong việc hình thành và duy trì bản sắc cộng đồng. Bà chỉ ra rằng: Khi người dân cùng tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống như lễ hội, nghi lễ, họ không chỉ cùng nhau tái hiện quá khứ mà còn củng cố mối liên hệ xã hội và khẳng định lại những giá trị cốt lõi của cộng đồng. Nghiên cứu thực địa tại các làng nghề truyền thống như làng gốm Bát Tràng (Hà Nội), làng dệt Phương Định (Nam Định) hay làng mộc Kim Bồng (Quảng Nam) cho thấy, chính ký ức tập thể về nghề truyền thống đã giúp giữ chân người dân ở lại quê hương, tiếp tục gìn giữ và phát triển nghề nghiệp của cha ông. Sự tự hào về lịch sử làng nghề, về kỹ thuật đặc biệt được truyền từ đời này sang đời khác đã trở thành động lực mạnh mẽ để các thế hệ thợ thủ công tiếp nối truyền thống.

Tại các làng nghề truyền thống như làng lụa Vạn Phúc (Hà Đông), làng mộc Kim Bồng (Hội An) hay làng gốm Bát Tràng (Hà Nội), ký ức tập thể về kỹ thuật sản xuất, về thương hiệu và danh tiếng địa phương đã trở thành nguồn lực vô giá giúp duy trì bản sắc và sức sống của các làng nghề này qua hàng trăm năm lịch sử. Trong chuyến khảo sát tại làng lụa Vạn Phúc vào năm 2019, tôi đã có cơ hội trò chuyện với những nghệ nhân cao tuổi, những người vẫn miệt mài dệt lụa theo phương pháp truyền thống và tự hào kể về lịch sử làng nghề đã tồn tại hơn 1.200 năm. Họ không chỉ làm nghề để kiếm sống mà còn vì trách nhiệm gìn giữ di sản văn hóa của ông cha, vì niềm tự hào được là một phần của cộng đồng có bề dày lịch sử và thành tựu.

Ký ức tập thể còn góp phần định hình nhận thức về chúng ta là ai – yếu tố cốt lõi của bản sắc văn hóa. Qua việc chia sẻ những câu chuyện, tham gia vào các nghi lễ và lễ hội, mỗi cá nhân dần dần tiếp thu và nội hóa những giá trị, chuẩn mực và cách nhìn nhận thế giới đặc trưng của cộng đồng mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, khi mà nhiều giá trị truyền thống đang bị thách thức và xói mòn. Tôi từng chứng kiến cách những người già ở làng cổ Đường Lâm nỗ lực truyền dạy cho thế hệ trẻ về lịch sử làng, về các phong tục tập quán và cả những quy tắc ứng xử trong cộng đồng. Họ hiểu rằng nếu không có sự kế thừa và tiếp nối từ thế hệ trẻ, ký ức tập thể sẽ dần phai nhạt và cùng với nó là bản sắc văn hóa độc đáo của địa phương.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa mạnh mẽ hiện nay, sự xói mòn bản sắc văn hóa đang là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo số liệu từ Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (2021), có tới 30% làng nghề truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế cận. Một trong những nguyên nhân chính là sự đứt gãy trong việc truyền tải ký ức tập thể từ thế hệ trước sang thế hệ sau. Khi người trẻ rời làng để học tập, làm việc ở thành phố, họ dần xa rời những giá trị truyền thống và mất đi cảm giác thuộc về với cộng đồng quê hương. Đây là một mất mát lớn không chỉ đối với cá nhân họ mà còn đối với cả cộng đồng.

Theo báo cáo của Viện Quy hoạch Đô thị và Nông thôn Quốc gia (2023), trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính cấp xã giai đoạn 2019 – 2021, nhiều địa phương đã gặp phải hiện tượng khủng hoảng bản sắc khi người dân cảm thấy mất đi sự gắn kết với cộng đồng mới. Điều này đặc biệt rõ ở những vùng có đặc thù văn hóa riêng biệt như các vùng dân tộc thiểu số. Khi ranh giới địa lý thay đổi, tên gọi địa phương bị xóa bỏ, người dân cảm thấy mất đi một phần quan trọng trong ký ức tập thể của họ, từ đó ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng và ý thức tham gia các hoạt động xã hội. Đây là một bài học lớn cho quá trình sáp nhập tỉnh thành, quận huyện sắp tới.

Bảo tồn lịch sử và truyền thống

Ký ức tập thể đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo tồn lịch sử và truyền thống văn hóa của mỗi địa phương, mỗi dân tộc. Khác với lịch sử chính thống được ghi chép trong sách vở, ký ức tập thể lưu giữ nhiều khía cạnh đời sống thường nhật, những trải nghiệm sống động và cả những giá trị tinh thần sâu sắc mà đôi khi không thể diễn đạt hoàn toàn bằng ngôn từ. Đây chính là cầu nối vô hình giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp các thế hệ sau hiểu rõ hơn về cội nguồn và bản sắc dân tộc của mình.

Theo nghiên cứu của Giáo sư, tiến sĩ Lê Hồng Lý (Viện Nghiên cứu Văn hóa, 2017), ký ức tập thể có khả năng lưu giữ những chi tiết vi mô của lịch sử mà sách vở chính thống thường bỏ qua. Ví dụ, trong khi sách giáo khoa chỉ ghi nhận những sự kiện lớn về cuộc kháng chiến chống Mỹ, thì ký ức tập thể tại các làng xã lại lưu giữ chi tiết về đời sống thường ngày trong thời chiến, về cách người dân địa phương đối phó với bom đạn, về những câu chuyện anh hùng của con em trong làng. Những ký ức này được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác, được tái hiện qua các câu chuyện kể, các bài hát, các nghi lễ tưởng niệm, và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của cộng đồng.

Tại nhiều địa phương ở Việt Nam, ký ức tập thể đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể. Báo cáo của Cục Di sản Văn hóa (2023) cho thấy, 12/17 di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận đều được lưu truyền chủ yếu thông qua ký ức tập thể của các cộng đồng địa phương. Đơn cử như nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ, Ca trù, Quan họ Bắc Ninh… đều được bảo tồn nhờ vào ký ức của những nghệ nhân và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Khi những người cao tuổi trong làng, những người nắm giữ ký ức tập thể về các loại hình nghệ thuật này qua đời mà không kịp truyền lại cho thế hệ sau, một phần quan trọng của di sản văn hóa sẽ vĩnh viễn biến mất.

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Trong lĩnh vực y học cổ truyền, ký ức tập thể về các bài thuốc dân gian, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ thầy thuốc, tạo nên một hệ thống tri thức đa dạng và phong phú. Tại các vùng miền núi phía Bắc, tôi đã có cơ hội tìm hiểu và ghi nhận cách các già làng người HMông, Dao sử dụng các loại thảo dược rừng để chữa bệnh. Những kiến thức này không được viết thành sách vở mà chủ yếu được truyền miệng và thực hành cùng nhau, tạo thành một phần quan trọng của ký ức tập thể cộng đồng.

Tương tự, trong các làng nghề thủ công truyền thống, ký ức tập thể về kỹ thuật sản xuất, về nguyên liệu và công cụ, về quy trình và bí quyết nghề nghiệp đều được tích lũy và truyền lại qua nhiều thế hệ thợ thủ công. Không chỉ là những kỹ năng kỹ thuật đơn thuần, đây còn là cả một hệ thống về thẩm mỹ, về triết lý nghề nghiệp và cả những câu chuyện gắn liền với nghề. Năm 2020, khi tìm hiểu về nghề đúc đồng Phước Kiều (Quảng Nam), tôi đã được nghe các nghệ nhân kể về lịch sử hình thành làng nghề từ thời Vua Lê Thánh Tông, về những thăng trầm của nghề qua các thời kỳ lịch sử, và đặc biệt là những câu chuyện về các tác phẩm nổi tiếng do chính tổ tiên họ tạo ra. Mỗi sản phẩm đồng không chỉ là một vật dụng mà còn là kết tinh của ký ức tập thể, nơi chứa đựng cả lịch sử, văn hóa và bản sắc của một cộng đồng.

Trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính, việc bảo tồn ký ức tập thể càng trở nên cấp thiết. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Văn hóa tại 5 tỉnh thành đã thực hiện sáp nhập đơn vị hành chính cấp xã (2022), có tới 65% người dân lo ngại về việc mất đi bản sắc văn hóa địa phương khi đơn vị hành chính của họ bị sáp nhập vào đơn vị khác. Đặc biệt, 78% người cao tuổi bày tỏ nỗi lo về việc các phong tục, lễ hội truyền thống sẽ bị mai một sau khi sáp nhập. Một ví dụ điển hình là trường hợp huyện Từ Sơn (Bắc Ninh) sau khi được nâng cấp thành thị xã và nay là thành phố, nhiều lễ hội truyền thống đã bị thu gọn hoặc thay đổi để phù hợp với môi trường đô thị, dẫn đến sự mai một của nhiều giá trị văn hóa độc đáo.

Ký ức tập thể còn đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ ngôn ngữ địa phương, các phương ngữ và biệt ngữ – những yếu tố văn hóa dễ bị mai một trong quá trình đô thị hóa và toàn cầu hóa. Trong các cộng đồng dân tộc thiểu số, ngôn ngữ mẹ đẻ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn chứa đựng cả một hệ thống tri thức về môi trường tự nhiên, về quan hệ xã hội và về vũ trụ quan độc đáo của tộc người. Khi một ngôn ngữ dần mất đi, cùng với nó là cả một kho tàng ký ức tập thể không thể thay thế.

Nếu không có biện pháp bảo tồn ký ức tập thể một cách hiệu quả, việc sáp nhập tỉnh thành, quận huyện sắp tới có thể làm đứt gãy quá trình truyền lại lịch sử và truyền thống cho các thế hệ tương lai. Khi đó, những thế hệ sau sẽ không còn hiểu rõ về nguồn cội và bản sắc dân tộc của mình, dẫn đến sự xói mòn văn hóa và mất đi niềm tự hào dân tộc. Đây là một mất mát không thể đo đếm bằng vật chất và sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển bền vững của đất nước.

Ảnh hưởng đến quy hoạch và phát triển đô thị

Ký ức tập thể không chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa, tinh thần mà còn có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quy hoạch và phát triển đô thị. Khi một khu vực được quy hoạch lại, việc tôn trọng và bảo tồn ký ức tập thể sẽ giúp duy trì sự gắn kết của người dân với không gian sống, từ đó tạo nên những đô thị có bản sắc, có hồn và có sức sống bền vững.

Trong bối cảnh sáp nhập hành chính và đô thị hóa mạnh mẽ tại Việt Nam, ký ức tập thể đang đứng trước nhiều thách thức và biến đổi sâu sắc. Khi ranh giới giữa các đơn vị hành chính thay đổi, không gian sống và sinh hoạt văn hóa của người dân cũng bị tác động mạnh mẽ. Nhiều công trình có giá trị lịch sử, văn hóa bị phá bỏ hoặc thay đổi công năng để phục vụ nhu cầu phát triển đô thị mới, dẫn đến sự đứt gãy trong ký ức tập thể của cộng đồng.

Theo nghiên cứu của Phó giáo sư, tiến sĩ Phạm Thúy Loan (Viện Quy hoạch Đô thị và Nông thôn Quốc gia, 2020), các đô thị thành công trên thế giới thường là những nơi biết kết hợp hài hòa giữa phát triển hiện đại và bảo tồn ký ức tập thể. Bà nhận định: Khi quy hoạch đô thị, nếu chúng ta chỉ chú trọng đến các yếu tố kinh tế, kỹ thuật mà bỏ qua các yếu tố văn hóa, lịch sử thì sẽ tạo ra những không gian vô hồn, thiếu sức sống và không có khả năng kết nối cộng đồng. Thực tế này đã được minh chứng qua nhiều dự án phát triển đô thị ở Việt Nam, khi nhiều khu đô thị mới dù hiện đại, tiện nghi nhưng lại thiếu vắng không khí cộng đồng và bản sắc văn hóa.

Tại nhiều quốc gia trên thế giới, ký ức tập thể đã được đưa vào làm một yếu tố quan trọng trong quy hoạch đô thị. Ví dụ tại Barcelona (Tây Ban Nha), chính quyền thành phố đã thực hiện dự án Memory of the Neighborhoods từ năm 2009, thu thập và số hóa ký ức tập thể của người dân ở các khu phố để làm cơ sở cho các quyết định quy hoạch. Tại Nhật Bản, khái niệm machizukuri (phát triển cộng đồng) đề cao vai trò của ký ức tập thể và sự tham gia của người dân trong quá trình quy hoạch đô thị. Nhờ đó, nhiều thành phố như Kyoto, Tokyo vẫn giữ được bản sắc văn hóa độc đáo trong quá trình hiện đại hóa.

Tại Việt Nam, khi sáp nhập địa phương, ký ức tập thể có nguy cơ bị thay đổi hoặc mất đi nếu không được bảo tồn một cách có ý thức. Điển hình là trường hợp sáp nhập tỉnh Hà Tây vào Hà Nội năm 2008. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Đô thị và Phát triển (2018), sau 10 năm sáp nhập, nhiều nét văn hóa đặc trưng của vùng đất Hà Tây xưa đã dần bị phai mờ trong quá trình đô thị hóa mạnh mẽ. Nhiều làng nghề truyền thống như Bát Tràng (gốm sứ), Vạn Phúc (lụa), Sơn Đồng (tượng gỗ) đã phải đối mặt với những thách thức to lớn. Không gian làng nghề bị thu hẹp, nguồn nước và môi trường bị ô nhiễm, lực lượng lao động trẻ dần rời bỏ nghề truyền thống để tìm kiếm cơ hội trong các khu công nghiệp, khu đô thị mới. Điều này không chỉ làm suy giảm sức sống của các làng nghề mà còn làm mai một ký ức tập thể gắn liền với những làng nghề này.

Các công trình văn hóa, lịch sử bị thay đổi cũng có thể làm mất đi sự gắn kết của người dân với địa phương. Ví dụ như việc di dời chợ Đồng Xuân (Hà Nội) năm 1994 để xây dựng trung tâm thương mại đã gây ra nhiều phản ứng tiêu cực từ người dân, bởi chợ không chỉ là nơi buôn bán mà còn là không gian ký ức của nhiều thế hệ người Hà Nội. May mắn thay, sau đó chính quyền đã quyết định giữ lại chợ Đồng Xuân với cấu trúc tương tự, và nơi này vẫn tiếp tục là một biểu tượng văn hóa của Thủ đô.

Tuy nhiên, không phải mọi thay đổi đều mang tính tiêu cực. Ở một số nơi, chính quyền và người dân đã chủ động và sáng tạo trong việc kết hợp giữa bảo tồn ký ức tập thể với phát triển đô thị bền vững. Ví dụ điển hình là khu vực phố cổ Hội An (Quảng Nam), nơi đã thành công trong việc giữ gìn và phát huy giá trị không gian ký ức, biến nó thành tài sản quý giá phục vụ phát triển du lịch và nâng cao chất lượng sống của người dân. Hay như tại làng gốm Bát Tràng, chính quyền và người dân đã chủ động quy hoạch lại không gian sản xuất và sinh hoạt, vừa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, vừa bảo tồn được những giá trị văn hóa truyền thống của làng nghề hàng trăm năm tuổi.

Từ những bài học trên, có thể thấy rằng trong quá trình sáp nhập tỉnh thành, quận huyện sắp tới, việc tôn trọng và bảo tồn ký ức tập thể cần được đặt lên hàng đầu trong các quyết định quy hoạch và phát triển đô thị. Chỉ khi đó, các đô thị mới hình thành sau sáp nhập mới có thể phát triển bền vững, vừa hiện đại vừa giữ được bản sắc văn hóa độc đáo.

Cách gìn giữ và bảo tồn ký ức tập thể

Bảo tồn ký ức tập thể đòi hỏi những nỗ lực đa chiều và liên tục từ nhiều chủ thể khác nhau. Trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính, cần có chiến lược tổng thể từ cấp vĩ mô đến vi mô, kết hợp giữa phương pháp truyền thống và công nghệ hiện đại. Từ việc ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử, bảo tồn không gian vật chất của ký ức như di tích, cảnh quan, đến việc phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng địa phương, tăng cường giáo dục và truyền thông, và ứng dụng nghệ thuật sáng tạo – mỗi phương thức đều có vai trò không thể thiếu trong tổng thể giải pháp. Đặc biệt, cần nhận thức rằng bảo tồn không đồng nghĩa với đóng băng quá khứ, mà là tạo điều kiện để ký ức tập thể tiếp tục phát triển, thích ứng và làm giàu đời sống văn hóa đương đại.

Ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử

Trong bối cảnh sáp nhập hành chính, việc ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn ký ức tập thể. Đây không chỉ là hoạt động đơn thuần về lưu trữ mà còn là quá trình chuyển hóa những ký ức, trải nghiệm sống động thành tài sản văn hóa có thể lưu truyền cho các thế hệ mai sau, ngay cả khi cấu trúc hành chính thay đổi.

Theo Đề án Bảo tồn và Phát huy Di sản Văn hóa Việt Nam giai đoạn 2021 – 2030 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, công tác sưu tầm, ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử địa phương được xác định là một trong những nhiệm vụ trọng tâm. Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Trang (Viện Bảo tàng Dân tộc học, 2022) nhấn mạnh: Mỗi địa phương cần xây dựng Kho lưu trữ ký ức riêng trước khi tiến hành sáp nhập hành chính. Đây sẽ là nơi lưu giữ những tư liệu quý giá về lịch sử, văn hóa của địa phương, từ tài liệu thành văn đến những câu chuyện truyền miệng, từ hình ảnh, video đến cả những ghi chép về đời sống hàng ngày của người dân.

Thực tế cho thấy, nhiều địa phương ở Việt Nam đã bắt đầu triển khai các dự án ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử. Đơn cử như dự án Ký ức Hà Nội do Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long – Hà Nội khởi xướng từ năm 2018, đã thu thập được hơn 10.000 tư liệu, hình ảnh, video về lịch sử, văn hóa của 30 phường, xã thuộc Hà Nội. Dự án không chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn mà còn chú trọng ghi lại những sinh hoạt đời thường, những nghề truyền thống, những câu chuyện dân gian… Nhờ đó, khi một số phường, xã được sáp nhập, ký ức về những đơn vị hành chính cũ vẫn được lưu giữ một cách có hệ thống.

Tương tự, tại Thành phố Hồ Chí Minh, dự án Saigon Stories đã được triển khai từ năm 2019 với sự tham gia của nhiều nhà nghiên cứu, nhiếp ảnh gia và người dân địa phương. Dự án đã số hóa hơn 15.000 hình ảnh, 500 giờ phỏng vấn và 1.000 tài liệu lịch sử liên quan đến 24 quận, huyện của thành phố. Theo Tiến sĩ Trần Văn Khôi, Giám đốc dự án: Mỗi góc phố, mỗi con hẻm ở Sài Gòn đều chứa đựng những câu chuyện riêng. Khi chúng ta số hóa những câu chuyện này, chúng ta không chỉ bảo tồn ký ức tập thể mà còn tạo ra một nguồn tài nguyên quý giá cho nghiên cứu lịch sử, phát triển du lịch và giáo dục thế hệ trẻ.

Công nghệ đã trở thành công cụ đắc lực trong việc số hóa tư liệu lịch sử. Các kỹ thuật quét 3D, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) cho phép tái hiện chi tiết các di tích, hiện vật và cả không gian sống của cộng đồng. Ví dụ, dự án Digital Dunhuang tại Trung Quốc đã số hóa toàn bộ hang động Đôn Hoàng với độ phân giải siêu cao, giúp bảo tồn và phổ biến di sản văn hóa này đến công chúng toàn cầu. Tại Việt Nam, mô hình tương tự đã được áp dụng cho Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế và nhiều di tích quan trọng khác.

Theo kinh nghiệm từ các nước như Nhật Bản và Hàn Quốc – những quốc gia đã trải qua nhiều đợt cải cách hành chính lớn – việc xây dựng cơ sở dữ liệu số về lịch sử địa phương không chỉ giúp bảo tồn ký ức tập thể mà còn tạo điều kiện cho người dân tiếp cận và tương tác với quá khứ một cách sinh động. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh sáp nhập hành chính, khi ranh giới địa lý và tên gọi thay đổi nhưng ký ức về cội nguồn vẫn cần được gìn giữ.

Bảo tồn không gian ký ức

Không gian ký ức – những địa điểm gắn liền với lịch sử, văn hóa và đời sống tinh thần của cộng đồng – đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và kích hoạt ký ức tập thể. Khi các đơn vị hành chính được sáp nhập, việc bảo tồn những không gian này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, bởi chúng là những chứng nhân lịch sử hữu hình, giúp kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai.

Theo Giáo sư, tiến sĩ Hoàng Đạo Kính, chuyên gia hàng đầu về bảo tồn di sản kiến trúc: Mỗi di tích, mỗi công trình kiến trúc cổ, thậm chí mỗi góc phố, cây đa đầu làng đều chứa đựng trong mình những lớp ký ức của nhiều thế hệ. Khi chúng ta phá bỏ hoặc thay đổi mạnh mẽ những không gian này, chúng ta cũng đồng thời xóa đi một phần ký ức tập thể của cộng đồng. Quan điểm này đã được minh chứng qua nhiều trường hợp thực tế, khi việc phá bỏ các công trình lịch sử để xây dựng các tòa nhà hiện đại đã gây ra những phản ứng tiêu cực từ cộng đồng.

Tại nhiều nước phát triển, bảo tồn không gian ký ức đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy hoạch đô thị. Tại Pháp, khái niệm lieu de mémoire (không gian ký ức) do sử gia Pierre Nora đề xuất đã trở thành cơ sở lý luận cho nhiều chính sách bảo tồn di sản. Tại Đức, sau khi Đông Đức và Tây Đức thống nhất, chính phủ liên bang đã dành nguồn lực lớn để bảo tồn các không gian ký ức quan trọng của cả hai bên, giúp người dân duy trì liên kết với quá khứ trong bối cảnh biến đổi sâu sắc về hành chính và chính trị.

Tại Việt Nam, một số địa phương đã có những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc bảo tồn không gian ký ức. Tại Hội An (Quảng Nam), chính quyền địa phương đã thực hiện dự án Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phố cổ Hội An từ năm 1997, với phương châm giữ nguyên cấu trúc không gian, kiến trúc và chức năng của khu phố cổ. Nhờ đó, Hội An không chỉ trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một không gian sống động của ký ức tập thể, nơi người dân vẫn tiếp tục sinh sống và duy trì các hoạt động truyền thống.

Tại Hà Nội, sau khi sáp nhập Hà Tây vào năm 2008, chính quyền thành phố đã triển khai dự án Bảo tồn và phát triển làng cổ tại các làng như Đường Lâm, Cự Đà, Phú Vinh… Dự án không chỉ tập trung vào việc trùng tu các công trình kiến trúc cổ mà còn chú trọng bảo tồn cảnh quan tự nhiên, không gian sống và cả những hoạt động văn hóa truyền thống của người dân. Theo báo cáo của Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội (2022), nhờ những nỗ lực này, các làng cổ vẫn giữ được bản sắc riêng và trở thành những ốc đảo văn hóa giữa dòng chảy đô thị hóa mạnh mẽ.

Bên cạnh việc bảo tồn các di tích, công trình lịch sử, việc tạo ra các không gian ký ức mới trong quy hoạch đô thị cũng là một hướng đi đáng chú ý. Đây là những không gian công cộng được thiết kế có chủ đích để tôn vinh lịch sử, văn hóa của địa phương, như bảo tàng địa phương, công viên di sản, không gian trưng bày cộng đồng… Những không gian này không chỉ giúp lưu giữ ký ức tập thể mà còn tạo điều kiện cho các thế hệ khác nhau giao lưu, chia sẻ và cùng xây dựng những ký ức mới.

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Theo Tiến sĩ Nguyễn Quốc Thông, Phó Chủ tịch Hội Kiến trúc sư Việt Nam: Trong quá trình sáp nhập tỉnh thành, quận huyện, việc quy hoạch các không gian ký ức cần được đưa vào quy hoạch tổng thể ngay từ đầu. Mỗi đơn vị hành chính mới hình thành sau sáp nhập đều cần có những không gian như vậy để người dân từ các đơn vị hành chính cũ có thể tìm thấy sự kết nối với quá khứ và dần xây dựng bản sắc chung cho cộng đồng mới.

Phát huy vai trò của cộng đồng

Ký ức tập thể trước hết thuộc về cộng đồng, do cộng đồng tạo ra và duy trì qua nhiều thế hệ. Vì vậy, bất kỳ nỗ lực bảo tồn nào cũng cần đặt cộng đồng ở vị trí trung tâm, phát huy vai trò chủ thể của người dân trong quá trình gìn giữ và phát huy ký ức tập thể, đặc biệt trong bối cảnh sáp nhập hành chính.

Tiến sĩ Tô Thị Mỹ Thúy, chuyên gia về di sản văn hóa cộng đồng, nhận định: Bảo tồn ký ức tập thể không phải là việc đóng băng quá khứ mà là quá trình liên tục tái tạo và tái diễn giải quá khứ trong hiện tại. Quá trình này chỉ có thể thành công khi người dân được tham gia một cách chủ động và sáng tạo. Quan điểm này được minh chứng qua nhiều dự án bảo tồn di sản thành công trên thế giới, như dự án Oral History Project tại Singapore, hay Story Corps tại Hoa Kỳ, nơi người dân được khuyến khích chia sẻ câu chuyện của mình để góp phần xây dựng bức tranh lịch sử tập thể.

Tại Việt Nam, một số mô hình phát huy vai trò cộng đồng trong bảo tồn ký ức tập thể đã được triển khai hiệu quả. Điển hình là dự án Câu chuyện của làng tại các tỉnh miền Trung như Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, do Trung tâm Nghiên cứu và Phát huy Giá trị Di sản Văn hóa thực hiện từ năm 2015. Dự án tập trung vào việc thu thập, ghi chép và chia sẻ những câu chuyện của người dân địa phương về lịch sử, văn hóa, phong tục của làng xã. Đặc biệt, dự án đã tạo điều kiện cho các thế hệ khác nhau trong cộng đồng gặp gỡ, giao lưu và cùng kể chuyện làng, qua đó tăng cường sự gắn kết giữa các thế hệ và góp phần truyền lại ký ức tập thể.

Tại Đà Nẵng, sau khi một số xã, phường được sáp nhập vào năm 2019, chính quyền thành phố đã triển khai chương trình Ký ức phường tôi với sự tham gia của các câu lạc bộ người cao tuổi, Đoàn Thanh niên và học sinh các trường trung học. Chương trình khuyến khích người cao tuổi chia sẻ ký ức về quê hương với thế hệ trẻ thông qua các buổi giao lưu, các cuộc thi kể chuyện và cả việc cùng nhau xây dựng bản đồ ký ức của địa phương. Theo báo cáo của Ban Văn hóa – Xã hội, HĐND thành phố Đà Nẵng (2021), chương trình đã góp phần quan trọng trong việc giúp người dân các phường mới sáp nhập duy trì cảm giác gắn kết với cộng đồng và lịch sử địa phương.

Một trong những hình thức hiệu quả để phát huy vai trò cộng đồng là việc tổ chức các hoạt động tái hiện lịch sử và văn hóa truyền thống. Đây không chỉ là cách để kích hoạt ký ức tập thể mà còn là cơ hội để các thành viên trong cộng đồng cùng tham gia vào quá trình tạo ra và duy trì ký ức. Ví dụ, tại làng Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội), hàng năm người dân vẫn tổ chức lễ hội truyền thống tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc Phùng Hưng và Ngô Quyền với sự tham gia của người dân thuộc mọi lứa tuổi. Qua đó, ký ức về nguồn gốc, lịch sử của làng được khơi dậy và truyền lại cho thế hệ trẻ một cách sinh động.

Theo Phó giáo sư, tiến sĩ Lê Thị Minh Lý, nguyên Phó Cục trưởng Cục Di sản Văn hóa: Khi sáp nhập các đơn vị hành chính, việc tạo điều kiện để cộng đồng tiếp tục duy trì các hoạt động văn hóa truyền thống là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bảo tồn ký ức tập thể mà còn tạo ra cơ hội để các cộng đồng khác nhau giao lưu, hiểu biết lẫn nhau và dần hình thành ký ức chung cho đơn vị hành chính mới. Quan điểm này đã được chứng minh qua thực tiễn khi nhiều địa phương sau khi sáp nhập đã khuyến khích việc tổ chức các lễ hội chung, vừa giữ được những nét đặc trưng riêng của từng cộng đồng vừa tạo ra không gian giao lưu, kết nối.

Giáo dục và truyền thông

Giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ký ức tập thể từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt trong bối cảnh sáp nhập hành chính khi ký ức về các đơn vị hành chính cũ có nguy cơ bị mai một. Thông qua giáo dục và truyền thông, ký ức tập thể không chỉ được lưu giữ mà còn được lan tỏa rộng rãi, trở thành một phần trong nhận thức của cộng đồng.

Theo Phó giáo sư, tiến sĩ Phạm Quốc Lộc, Trường Đại học Văn hóa TP.HCM: Đưa ký ức tập thể vào chương trình giáo dục địa phương là một trong những cách hiệu quả nhất để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Khi học sinh được tiếp cận với lịch sử, văn hóa của quê hương ngay từ nhỏ, họ sẽ hình thành tình yêu và ý thức trách nhiệm đối với di sản của địa phương mình. Quan điểm này đã được thực hiện thành công tại nhiều địa phương như Huế, Hội An, nơi kiến thức về di sản văn hóa địa phương được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông dưới dạng các môn học tự chọn hoặc hoạt động ngoại khóa.

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Tại Thừa Thiên Huế, sau khi một số đơn vị hành chính được sáp nhập vào năm 2020, Sở Giáo dục và Đào tạo đã phối hợp với Sở Văn hóa và Thể thao triển khai chương trình Di sản văn hóa với học đường, trong đó học sinh được học về lịch sử, văn hóa của toàn bộ tỉnh, bao gồm cả những đơn vị hành chính đã bị sáp nhập. Chương trình không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tổ chức các hoạt động thực tế như tham quan di tích, gặp gỡ nghệ nhân, tham gia tái hiện lễ hội truyền thống… Theo đánh giá của Tiến sĩ Phan Tiến Dũng, Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế: Sau hai năm triển khai, chương trình đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của học sinh về di sản văn hóa địa phương và tạo ra sự kết nối giữa các em với lịch sử, truyền thống của quê hương.

Truyền thông đại chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa và duy trì ký ức tập thể. Thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio và đặc biệt là mạng xã hội, ký ức tập thể được chia sẻ rộng rãi, vượt ra khỏi giới hạn của cộng đồng địa phương. Tại Việt Nam, một số chương trình truyền hình như Ký ức Việt Nam (VTV1), S – Việt Nam (VTV2) đã góp phần quan trọng trong việc giới thiệu và lưu giữ ký ức văn hóa của các vùng miền.

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến đã trở thành công cụ hữu ích để bảo tồn và chia sẻ ký ức tập thể. Nhiều cộng đồng đã tạo ra các nhóm, diễn đàn trực tuyến để chia sẻ hình ảnh, câu chuyện về quê hương, nhất là khi quê hương đó đã có những thay đổi về mặt hành chính. Ví dụ, nhóm Facebook Người Hà Tây với hơn 50.000 thành viên đã trở thành nơi chia sẻ những ký ức, hình ảnh về vùng đất Hà Tây trước khi sáp nhập vào Hà Nội. Tương tự, nhóm Ký ức Sài Gòn – Hồ Chí Minh với hơn 300.000 thành viên đã trở thành kho lưu trữ sống động về lịch sử, văn hóa của Thành phố qua nhiều thời kỳ.

Một hình thức giáo dục và truyền thông hiệu quả khác là việc tổ chức các cuộc thi, triển lãm về lịch sử, văn hóa địa phương. Đây không chỉ là cơ hội để người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, tìm hiểu sâu hơn về quê hương mà còn là dịp để ký ức tập thể được làm giàu thêm qua góc nhìn, cảm nhận của nhiều người. Tại nhiều địa phương, sau khi sáp nhập đơn vị hành chính, các cuộc thi như Tìm hiểu lịch sử địa phương, Ảnh đẹp quê hương tôi, Kể chuyện làng đã được tổ chức và thu hút sự tham gia nhiệt tình của người dân.

Bảo tồn qua nghệ thuật và sáng tạo

Nghệ thuật và sáng tạo có sức mạnh đặc biệt trong việc lưu giữ và tái hiện ký ức tập thể. Thông qua các hình thức nghệ thuật như điện ảnh, nhiếp ảnh, văn học, hội họa…, ký ức về một địa phương, một cộng đồng không chỉ được lưu trữ mà còn được tái hiện một cách sinh động, góp phần đánh thức cảm xúc và tạo nên những trải nghiệm sâu sắc với người thưởng thức.

Theo nhà nghiên cứu văn hóa Hữu Ngọc: Nghệ thuật là cách để ký ức sống mãi. Khi một tác phẩm nghệ thuật ghi lại được tinh thần, linh hồn của một thời kỳ, một địa phương, nó sẽ giúp ký ức về thời kỳ hay địa phương đó vượt qua giới hạn của thời gian và không gian, trở thành di sản chung của nhân loại. Nhiều tác phẩm văn học, điện ảnh Việt Nam đã thành công trong việc lưu giữ ký ức tập thể như Làng của nhà văn Kim Lân, Thương nhớ đồng quê của đạo diễn Đặng Nhật Minh, hay gần đây hơn là bộ phim Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh của đạo diễn Victor Vũ.

Trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính, nghệ thuật và sáng tạo càng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ ký ức về những địa phương trước khi có sự thay đổi. Tại nhiều nơi, các dự án nghệ thuật cộng đồng đã được triển khai với mục đích này. Ví dụ, dự án Ký ức Hội An do VICAS Art Studio phối hợp với Trung tâm Quản lý Bảo tồn Di sản Văn hóa Hội An thực hiện từ năm 2017, đã tập hợp các nghệ sĩ nhiếp ảnh, đạo diễn, nhà văn… để tạo ra một bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật đa dạng về phố cổ Hội An. Dự án không chỉ ghi lại vẻ đẹp kiến trúc của di sản văn hóa thế giới này mà còn tái hiện đời sống thường nhật, những nghề truyền thống và cả những thay đổi của phố cổ qua thời gian.

Công nghệ hiện đại như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) đã mở ra những khả năng mới trong việc bảo tồn và truyền tải ký ức tập thể. Các công nghệ này cho phép tái hiện không gian, cảnh quan, thậm chí là cả âm thanh, mùi hương của một địa phương một cách chân thực, tạo nên trải nghiệm đa giác quan cho người dùng. Tại nhiều bảo tàng lớn trên thế giới như Bảo tàng Louvre (Pháp), Bảo tàng British (Anh), công nghệ VR/AR đã được ứng dụng rộng rãi để tái hiện các di tích, cảnh quan lịch sử.

Tại Việt Nam, một số dự án tiên phong đã bắt đầu ứng dụng công nghệ này trong bảo tồn di sản. Đơn cử như dự án Hoàng thành Thăng Long VR do Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long phối hợp với Công ty Viettel thực hiện năm 2020, đã tái hiện không gian Hoàng thành Thăng Long thời Lý – Trần bằng công nghệ thực tế ảo. Theo Tiến sĩ Tống Trung Tín, nguyên Viện trưởng Viện Khảo cổ học: Công nghệ VR/AR mở ra khả năng du hành thời gian, giúp người xem không chỉ thấy được hình ảnh mà còn cảm nhận được không khí, nhịp sống của một thời đã qua, từ đó tạo nên những kết nối cảm xúc sâu sắc với ký ức tập thể.

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Một xu hướng đáng chú ý khác là sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và công nghệ số để tạo nên những trải nghiệm nghệ thuật tương tác. Dự án Ký ức Hà Nội của nhóm nghệ sĩ trẻ Heritage Space đã kết hợp nhiếp ảnh tư liệu với âm thanh và ánh sáng để tạo nên một không gian nghệ thuật đa phương tiện, nơi người xem có thể tương tác với những ký ức về Hà Nội qua các thời kỳ. Dự án đã thu hút hơn 5.000 lượt khách tham quan trong vòng 2 tháng triển lãm năm 2022, với hơn 80% số người được khảo sát cho biết họ hiểu sâu hơn về lịch sử và văn hóa Hà Nội sau khi trải nghiệm.

Nghệ thuật dựa vào cộng đồng (community based art) cũng là một phương thức hiệu quả để bảo tồn ký ức tập thể. Tại nhiều làng quê Việt Nam, các dự án nghệ thuật cộng đồng đã giúp người dân địa phương ghi lại và chia sẻ câu chuyện của họ thông qua các hình thức như kể chuyện số (digital storytelling), sân khấu cộng đồng, nhiếp ảnh tham gia… Những dự án này không chỉ giúp bảo tồn ký ức tập thể mà còn trao quyền cho cộng đồng, giúp họ trở thành chủ thể tích cực trong quá trình bảo tồn di sản văn hóa của chính mình.

Kết luận

Ký ức tập thể không đơn thuần là tập hợp những sự kiện hay hình ảnh trong quá khứ, mà là linh hồn của mỗi cộng đồng, mỗi vùng đất. Nó tạo nên những sợi dây vô hình nhưng bền chặt, kết nối mỗi cá nhân với cộng đồng, với lịch sử, và với những giá trị văn hóa truyền thống. Trong bối cảnh Việt Nam đang tiến hành sáp nhập tỉnh thành, quận huyện nhưng vẫn giữ lại đơn vị làng xã, việc bảo tồn ký ức tập thể không chỉ là nhiệm vụ văn hóa mà còn mang ý nghĩa chính trị – xã hội sâu sắc.

Sự thay đổi ranh giới hành chính có thể dễ dàng tạo ra những đứt gãy trong nhận thức về địa phương và làm suy yếu cảm giác thuộc về của người dân. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Lê Hồng Lý (Viện Nghiên cứu Văn hóa, 2024): Sau khi sáp nhập, nhiều người dân phải đối mặt với cảm giác mất phương hướng về mặt địa lý và văn hóa. Họ không còn chắc chắn về việc mình thuộc về đâu, về những giá trị nào cần được gìn giữ. Tại một số địa phương đã trải qua sáp nhập như khi Hà Tây nhập vào Hà Nội (2008), nhiều người dân vẫn giữ thói quen tự xác định mình là người Hà Tây thay vì người Hà Nội sau hơn một thập kỷ. Điều này cho thấy sức mạnh bền bỉ của ký ức tập thể và sự gắn kết sâu sắc của nó với bản sắc địa phương.

Quyết định giữ lại đơn vị làng xã trong quá trình sáp nhập hành chính là một chiến lược sáng suốt, phản ánh sự thấu hiểu về tầm quan trọng của các đơn vị cộng đồng cơ sở trong cấu trúc xã hội Việt Nam. Từ thời xa xưa, làng xã đã là đơn vị văn hóa – xã hội cơ bản của người Việt, là nơi hình thành và lưu giữ những phong tục tập quán, lễ nghi, tín ngưỡng và các giá trị truyền thống. Như nhà sử học Đào Duy Anh đã từng nhận xét: Làng Việt Nam là một xã hội thu nhỏ, nơi mỗi người dân tìm thấy sự bảo vệ, sự liên đới và căn cước của mình. Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa, làng xã vẫn giữ vai trò quan trọng như một bến đỗ tinh thần cho người Việt Nam.

Tuy nhiên, việc bảo tồn ký ức tập thể không có nghĩa là bảo thủ hay phản đối sự đổi mới. Ngược lại, nó nhằm tạo ra sự cân bằng giữa phát triển và bảo tồn, giữa hiện đại hóa và duy trì bản sắc. Theo Giáo sư Ngô Đức Thịnh, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Văn hóa Dân gian: Bảo tồn không phải là đóng băng quá khứ, mà là giúp quá khứ tiếp tục sống trong hiện tại và tương lai. Ký ức tập thể cần được hiểu là một thực thể động, luôn được tái tạo và tái diễn giải qua mỗi thế hệ.

Trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính, việc xây dựng chiến lược bảo tồn ký ức tập thể cần được thực hiện một cách có hệ thống và toàn diện, từ ghi chép và số hóa tư liệu lịch sử, bảo tồn không gian ký ức, phát huy vai trò của cộng đồng, đến giáo dục và truyền thông, bảo tồn qua nghệ thuật và sáng tạo. Đặc biệt, cần có sự tham gia tích cực của ba chủ thể chính: nhà nước (với vai trò hoạch định chính sách và đầu tư nguồn lực), cộng đồng (với vai trò chủ thể văn hóa), và các tổ chức xã hội – doanh nghiệp (với vai trò hỗ trợ và kết nối).

ký ức tập thể.

Ký ức tập thể là sự kết tinh của những trải nghiệm chung, những sự kiện lịch sử, những câu chuyện dân gian, những phong tục tập quán và cả những biểu tượng văn hóa vật thể như đình làng, chợ quê, đường phố…

Nhìn về tương lai, công nghệ số và trí tuệ nhân tạo sẽ mở ra những khả năng mới trong việc bảo tồn và phát huy ký ức tập thể. Các công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), phân tích dữ liệu lớn (big data) và học máy (machine learning) có thể giúp ghi lại, phân tích và tái hiện ký ức tập thể một cách sinh động và chính xác. Tuy nhiên, công nghệ chỉ là công cụ, yếu tố then chốt vẫn là ý thức, trách nhiệm và tình yêu đối với di sản văn hóa của mỗi cá nhân và cộng đồng.

Như câu tục ngữ Việt Nam đã dạy: Uống nước nhớ nguồn, việc bảo tồn ký ức tập thể không chỉ là trách nhiệm với quá khứ mà còn là sự đầu tư cho tương lai. Một cộng đồng biết trân trọng lịch sử và văn hóa của mình sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển bền vững và hài hòa. Trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính, nếu chúng ta có thể giữ gìn và phát huy được ký ức tập thể, chúng ta không chỉ bảo tồn được bản sắc văn hóa mà còn tạo nên những cộng đồng gắn kết, những đô thị có hồn và những công dân tự hào về cội nguồn của mình.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Có nên tha thứ cho kẻ thù?

Có nên tha thứ cho kẻ thù?

Thực hành tôn giáo giúp đời sống an lành hạnh phúc giác ngộ và mang lại năng lượng tích cực cho bản thân giá trị đẹp cho cộng đồng.

Nhật ký linh hồn

Nhật ký linh hồn

Tôi là một hồn ma. Một hồn ma đang chờ ngày đầu thai. Đấy là thuật ngữ của người Trái Đất. Sách của họ còn miêu tả chỗ chúng tôi…

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.