Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương | nhavantuonglai
Trên những cánh đồng, nơi tiếng máy cày đã thay thế tiếng trâu kéo, trong những ngôi làng mà người già và trẻ nhỏ chiếm đa số, một điều gì đó vô hình nhưng thiêng liêng đang dần biến mất.

Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương

Trên những cánh đồng, nơi tiếng máy cày đã thay thế tiếng trâu kéo, trong những ngôi làng mà người già và trẻ nhỏ chiếm đa số, một điều gì đó vô hình nhưng thiêng liêng đang dần biến mất.

54 phút đọc  · lượt xem.

Dòng người ngược xuôi từ quê ra phố, từ làng lên thành phố như một dòng chảy không ngừng nghỉ trong hơn ba thập kỷ đổi mới. Đất nước phát triển nhưng cũng đặt ra những câu hỏi lớn về bản sắc văn hóa, về những gì đang bị bỏ lại. Trên những cánh đồng, nơi tiếng máy cày đã thay thế tiếng trâu kéo, trong những ngôi làng mà người già và trẻ nhỏ chiếm đa số, một điều gì đó vô hình nhưng thiêng liêng đang dần biến mất. Đó là ký ức tập thể, là những câu chuyện, nghi lễ, tập tục được dệt nên qua nhiều thế hệ, là sợi dây vô hình gắn kết mỗi người với cội nguồn. Khi người trẻ rời làng, mang theo ước mơ và hoài bão, họ dần quên đi ngôi đình làng đã từng là trung tâm của mọi sinh hoạt cộng đồng, quên đi những câu ca dao mà bà nội thường ru, quên đi nghi thức tế lễ mà ông ngoại đã từng làm trưởng ban. Quê hương dần trở thành một khái niệm mơ hồ, một nơi chốn chỉ còn tồn tại trong những tấm ảnh cũ, những lời kể xa xôi.

Quê hương – nơi từng là trung tâm ký ức cộng đồng

Quê hương không chỉ là nơi chốn địa lý mà còn là trung tâm nuôi dưỡng hồn cốt của mỗi cộng đồng làng xã Việt Nam qua bao đời nay. Đó là nơi chứa đựng những giá trị văn hóa, những kỷ niệm, những câu chuyện được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mỗi làng quê đều có những đặc trưng riêng biệt, những phong tục tập quán độc đáo, tạo nên bản sắc của mình. Tuy nhiên, trong dòng chảy của hiện đại hóa và đô thị hóa, trung tâm ký ức này đang dần bị xóa nhòa, thay thế bằng những ký ức cá nhân rời rạc, không còn sức mạnh gắn kết cộng đồng như xưa. Sự mai một này diễn ra âm thầm nhưng hậu quả của nó lại vô cùng sâu sắc đối với văn hóa dân tộc và bản sắc địa phương.

Đình làng, lễ hội, tiếng trống hội – Những biểu tượng của ký ức chung

Đình làng, nơi từng là trung tâm sinh hoạt tâm linh và văn hóa của cả làng, giờ nhiều nơi đã trở nên vắng lặng. Những ngôi đình cổ kính với mái ngói âm dương, những cột gỗ lim được chạm khắc tinh xảo, những bức hoành phi, câu đối thể hiện tâm tư, nguyện vọng của người dân làng xưa, dường như đang thầm kể về một thời vàng son đã qua. Ngày xưa, đình làng không chỉ là nơi thờ cúng thần linh, mà còn là trung tâm của mọi hoạt động cộng đồng: nơi các vị cao niên trong làng quyết định những việc quan trọng, nơi diễn ra các buổi hòa giải mâu thuẫn, nơi tổ chức các lễ hội truyền thống. Mỗi người dân trong làng, dù già hay trẻ, đều cảm thấy gắn bó với ngôi đình như một phần không thể thiếu của cuộc sống. Những nét văn hóa độc đáo của từng vùng miền được lưu giữ và phát triển qua các hoạt động diễn ra tại đình làng. Nhưng ngày nay, khi người trẻ ra đi, khi cuộc sống thay đổi theo hướng hiện đại, nhiều ngôi đình chỉ còn là điểm du lịch, là di tích văn hóa được bảo tồn về mặt vật thể, mà không còn giữ được vai trò trung tâm tinh thần của làng xã.

nhavantuonglai

Lễ hội làng, một không gian văn hóa tâm linh quan trọng, cũng đang dần thay đổi bản chất. Ông Nguyễn Văn Hùng, 78 tuổi, người làng Đông Hòa, Thanh Hóa, ngậm ngùi kể: Ngày xưa, lễ hội làng tôi kéo dài cả tuần, mọi người đều tham gia từ việc chuẩn bị lễ vật, trang trí đình, tập luyện các tiết mục văn nghệ. Đó là dịp để mọi người trong làng gặp gỡ, chia sẻ, là dịp để các thế hệ kể cho nhau nghe về nguồn gốc, lịch sử của làng. Giờ thì sao? Lễ hội vẫn tổ chức, nhưng chỉ còn vài ông già, bà cả tham gia. Người trẻ đi làm xa hết, về không đúng dịp. Có về cũng chỉ xem như một sự kiện giải trí, chụp vài tấm ảnh rồi đi. Họ không còn hiểu ý nghĩa sâu xa, không biết cách thức tổ chức, không thuộc câu khấn, bài văn. Cái hồn của lễ hội, cái lõi của nền văn hóa làng xã đang dần mất đi. Những lễ hội truyền thống với đầy đủ nghi thức, chuẩn mực xưa dần được thay thế bằng các hoạt động mang tính giải trí, thương mại hóa, không còn giữ được ý nghĩa nguyên bản.

Tiếng trống hội, âm thanh đặc trưng của các lễ hội truyền thống Việt Nam, cũng dần trở nên xa lạ với nhiều người trẻ. Mỗi làng, mỗi vùng miền đều có những loại trống riêng, với nhịp điệu, âm sắc đặc biệt, phản ánh tính cách, tâm hồn của người dân nơi đó. Tiếng trống không chỉ là tín hiệu báo hiệu bắt đầu hay kết thúc một nghi lễ, mà còn là sợi dây kết nối tâm linh giữa người với người, giữa con người với tự nhiên, với thần linh. Nó tạo nên cảm giác thiêng liêng, trang nghiêm, đồng thời khuấy động niềm vui, sự phấn khích trong lòng người dân. Một người dân ở làng Bắc Ninh từng kể: Ngày trước, khi nghe tiếng trống hội, cả làng như bừng tỉnh, ai cũng nô nức, hào hứng. Người già thì nghiêm trang trong trang phục nghi lễ, trẻ con thì háo hức chờ đợi những trò chơi dân gian. Tiếng trống như thôi thúc, như nhắc nhở mọi người về truyền thống, về cội nguồn. Nhưng hiện nay, tiếng trống hội chỉ còn vang lên trong những dịp lễ hội được tổ chức theo định kỳ, không còn là một phần thường xuyên trong đời sống văn hóa của người dân. Nhiều người trẻ thậm chí không biết cách đánh trống, không hiểu ý nghĩa của từng nhịp trống trong các nghi lễ.

Người già – Những thư viện sống dần im tiếng

Trong các làng quê Việt Nam, người già từ lâu đã được coi là những thư viện sống – những người lưu giữ và truyền dạy tri thức, kinh nghiệm, phong tục tập quán cho các thế hệ sau. Họ là những người nắm giữ những câu chuyện về lịch sử làng xã, về các nhân vật tiêu biểu, về những sự kiện quan trọng đã xảy ra. Họ biết rõ từng nghi thức trong các lễ hội truyền thống, từng bước trong các vũ điệu dân gian, từng lời trong các bài ca dao, tục ngữ. Nhưng khi xã hội hiện đại hóa, vai trò của người già dần thay đổi. Nhiều thanh niên rời làng ra thành phố học tập, làm việc, không còn nhiều thời gian bên cạnh ông bà, cha mẹ. Sự gián đoạn trong việc truyền dạy kiến thức từ người già sang người trẻ đã tạo ra một khoảng trống lớn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

Bà Trần Thị Mai, 85 tuổi, sống tại một làng nhỏ ở Thái Bình, tâm sự: Tôi biết hàng trăm câu ca dao, tục ngữ, biết cách nấu đủ loại bánh truyền thống của làng, biết cách thêu thùa, dệt vải. Hồi còn trẻ, tôi thường dạy cho con cháu, cho những đứa trẻ trong làng. Nhưng giờ con cháu đi làm xa cả, về nhà thì mải mê với điện thoại, máy tính. Chúng không còn muốn nghe những câu chuyện xưa, không còn thích học những kỹ năng truyền thống. Tôi sợ rằng, khi tôi qua đời, những kiến thức, kỹ năng này sẽ mất đi mãi mãi. Nỗi lo của bà Mai không phải là không có cơ sở. Thực tế cho thấy, nhiều làng nghề truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một vì thiếu người kế cận. Những kỹ thuật tinh xảo trong nghề gốm, nghề dệt, nghề khắc gỗ… đang dần bị lãng quên theo thời gian. Khi các nghệ nhân cao tuổi qua đời, họ mang theo những bí quyết, những kỹ thuật độc đáo mà họ đã học hỏi và tích lũy qua nhiều năm. Và như thế, một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể đã mãi mãi biến mất.

nhavantuonglai

Không chỉ là những kỹ năng nghề nghiệp, người già còn nắm giữ những hiểu biết sâu sắc về phong tục, tập quán, về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, cộng đồng. Họ là những người duy trì và truyền bá những giá trị đạo đức truyền thống như hiếu thảo, tôn trọng người lớn tuổi, đoàn kết cộng đồng. Ông Lê Văn Tùng, 82 tuổi, nguyên là trưởng thôn ở một làng quê miền Trung, nói: Ngày xưa, mỗi khi có mâu thuẫn giữa các gia đình trong làng, người ta thường tìm đến các cụ cao niên để nhờ giải quyết. Chúng tôi dựa vào kinh nghiệm sống, vào hiểu biết về phong tục, lệ làng để đưa ra những phán quyết công bằng, hợp lý. Điều này giúp duy trì sự hòa thuận, đoàn kết trong cộng đồng. Nhưng giờ đây, khi xảy ra mâu thuẫn, người ta thường nhờ đến chính quyền địa phương, hoặc thậm chí là tòa án. Vai trò hòa giải của người già không còn được coi trọng như trước. Sự thay đổi này phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn trong xã hội hiện đại: sự chuyển dịch từ những cơ chế giải quyết vấn đề dựa trên truyền thống sang những cơ chế pháp lý, hành chính hiện đại.

Không gian làng xã – Nơi lưu giữ kỷ niệm tập thể đang thay đổi

Không gian làng xã truyền thống của Việt Nam không chỉ đơn thuần là nơi sinh sống mà còn là một hệ thống phức tạp của các biểu tượng văn hóa, tâm linh và xã hội. Từ cổng làng uy nghiêm với hai cột gạch vôi vàng cao vút, đến giếng nước công cộng nơi các bà, các chị tụ tập giặt giũ, trao đổi chuyện làng chuyện xóm; từ sân đình rộng lớn nơi diễn ra các sinh hoạt cộng đồng đến những con đường làng nhỏ hẹp, quanh co, các lũy tre xanh bao bọc, tất cả đều mang trong mình những câu chuyện, những ký ức của nhiều thế hệ người dân. Mỗi làng đều có những địa điểm thiêng liêng, gắn liền với những truyền thuyết, những câu chuyện lịch sử: một cây đa già cỗi nơi thần linh cư ngụ, một gò đất cao là nơi an nghỉ của vị tiền hiền khai khẩn vùng đất, một khu rừng nhỏ là nơi các vị anh hùng từng ẩn náu trong thời kháng chiến…

Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đang dần làm biến đổi diện mạo của các làng quê. Nhiều công trình hiện đại, với kiến trúc mang phong cách thành thị, đã xuất hiện xen kẽ giữa những ngôi nhà truyền thống, phá vỡ tính đồng nhất, hài hòa vốn có của không gian làng xã. Cô Nguyễn Thị Hương, một người con xa quê, đã cảm nhận rõ sự thay đổi này mỗi khi trở về thăm làng: Mỗi lần về quê, tôi lại thấy làng mình đổi khác đi một chút. Con đường đất ngày xưa giờ đã được trải nhựa, những bờ mương bằng đất đã được xây bằng bê tông. Ngôi nhà gỗ cũ kỹ của ông bà tôi đã được thay thế bằng một căn nhà xây kiên cố theo kiểu thành phố. Những thay đổi này giúp cuộc sống thuận tiện hơn, nhưng cũng làm mất đi nhiều nét đẹp riêng của làng quê. Tôi vẫn nhớ những buổi chiều ngồi trên bờ đê, nhìn xuống cánh đồng lúa chín vàng, nghe tiếng chim hót, tiếng trẻ con đùa nghịch. Giờ đây, cảnh đẹp ấy đã không còn nguyên vẹn nữa.

Không chỉ mất đi vẻ đẹp tự nhiên, nhiều không gian công cộng trong làng – vốn là nơi diễn ra các hoạt động cộng đồng, tạo điều kiện cho sự giao lưu, kết nối giữa các thành viên – cũng đang dần biến mất hoặc thay đổi chức năng. Sân đình không còn là nơi người dân tụ tập vào những dịp lễ hội, mà trở thành nơi đỗ xe, nơi phơi nông sản. Giếng làng, nơi từng diễn ra nhiều câu chuyện gắn kết cộng đồng, giờ đã bị lấp đi để lấy chỗ xây dựng công trình khác, hoặc bị bỏ hoang vì người dân đã có hệ thống nước máy hiện đại. Ông Trần Văn Hòa, một người cao tuổi tại làng Yên Phụ, Hà Nội, chia sẻ: Ngày xưa, cứ chiều tối, các cụ trong làng lại ra ngồi dưới gốc đa đầu làng, uống chén nước chè, bàn chuyện làng chuyện nước. Trẻ con thì tụ tập chơi các trò dân gian, như đánh đáo, đánh đu, nhảy dây. Đó là những khoảnh khắc gắn kết, là cơ hội để các thế hệ giao lưu, truyền đạt kinh nghiệm, kể chuyện cho nhau nghe. Giờ thì, gốc đa vẫn còn đó, nhưng không còn ai ra ngồi nữa. Người già thì ở nhà xem tivi, trẻ con thì mải mê với điện thoại di động.

Khi ký ức chỉ còn trong lời kể – Sự rạn vỡ của truyền thống qua các thế hệ

Ký ức không chỉ là những gì chúng ta nhớ về quá khứ mà còn là cách chúng ta hiểu về chính mình, về bản sắc và cội nguồn. Trong bối cảnh hiện đại, khi người trẻ di cư về thành thị để mưu sinh, họ mang theo những ký ức về quê hương, nhưng những ký ức này dần trở nên mờ nhạt, không còn được nuôi dưỡng bởi những trải nghiệm trực tiếp. Thay vào đó, quê hương chỉ còn hiện diện trong những lời kể, những bức ảnh, những ký ức đơn lẻ mà không còn là một thực thể sống động. Sự rạn vỡ này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các thế hệ mà còn tạo ra một khoảng cách ngày càng lớn giữa người trẻ và truyền thống văn hóa của dân tộc, dẫn đến sự mai một của các giá trị tinh thần, đạo đức mà cha ông đã dày công vun đắp.

Người trẻ – Ký ức rời rạc, bản sắc rời xa

Đối với nhiều người trẻ hiện nay, quê hương chỉ còn là nơi họ trở về trong những dịp lễ Tết hoặc khi có việc gia đình cần giải quyết. Thời gian ngắn ngủi này không đủ để họ thấm nhuần những giá trị văn hóa truyền thống, không đủ để họ hiểu được ý nghĩa sâu xa của những phong tục, tập quán đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Thay vào đó, họ chỉ giữ lại những ký ức rời rạc về quê hương: hình ảnh về ngôi nhà cũ, về gương mặt hiền từ của ông bà, về những bữa cơm gia đình ấm cúng. Đó là những ký ức đẹp, nhưng không đủ để tạo nên một bản sắc văn hóa hoàn chỉnh, không đủ để kết nối họ với cội nguồn một cách sâu sắc.

Anh Nguyễn Văn Nam, 28 tuổi, một kỹ sư IT đang làm việc tại Hà Nội, chia sẻ: Tôi rời quê hương từ khi 18 tuổi để lên thành phố học đại học, rồi ở lại làm việc. Mỗi năm, tôi chỉ về quê vài lần vào dịp Tết hoặc khi có giỗ chạp. Mỗi lần về, tôi lại thấy mình xa lạ hơn với cuộc sống nơi làng quê. Tôi không biết tên của nhiều người hàng xóm mới, không biết những thay đổi trong cách thức canh tác, không hiểu những quy định mới của làng xã. Đôi khi, tôi cũng không hiểu hết ý nghĩa của những nghi lễ truyền thống mà gia đình vẫn duy trì. Khi ông bà tôi thực hiện các nghi thức cúng bái, tôi chỉ biết làm theo mà không thực sự hiểu tại sao lại phải làm như vậy. Tôi cảm thấy mình như một người khách trong chính quê hương của mình. Tâm sự của anh Nam phản ánh tình trạng chung của nhiều người trẻ hiện nay – họ đang dần trở thành những người xa lạ với chính truyền thống và văn hóa của mình.

nhavantuonglai

Sự đứt gãy này còn thể hiện qua việc nhiều người trẻ không còn sử dụng thành thạo ngôn ngữ địa phương, không hiểu được những câu thành ngữ, tục ngữ mang đậm bản sắc vùng miền. Nhiều người không biết hát những bài dân ca truyền thống của quê hương, không biết chơi những trò chơi dân gian đã từng là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân làng quê. Chị Lê Thị Hồng, một giáo viên tiểu học ở một trường làng tỉnh Thái Bình, nhận xét: Tôi thấy rõ sự khác biệt giữa các thế hệ học sinh. Cách đây 20 năm, khi tôi mới vào nghề, hầu hết các em đều biết hát dân ca, biết chơi các trò chơi dân gian. Giờ thì khác rồi. Khi tôi giới thiệu về các làn điệu dân ca, về các trò chơi truyền thống trong giờ học, nhiều em tỏ ra ngạc nhiên, thậm chí còn tỏ thái độ xa lạ. Các em quen với nhạc pop, với trò chơi điện tử trên điện thoại, máy tính. Tôi lo ngại rằng, chỉ trong một vài thế hệ nữa, những di sản văn hóa phi vật thể này sẽ hoàn toàn biến mất khỏi đời sống hàng ngày của người dân.

Đáng lo ngại hơn, nhiều người trẻ không còn cảm thấy tự hào về nguồn gốc nông thôn của mình. Họ cố gắng hòa nhập vào môi trường đô thị bằng cách từ bỏ những thói quen, phong cách sống mang đậm dấu ấn làng quê. Họ thay đổi cách nói chuyện, cách ăn mặc, thậm chí là cả cách suy nghĩ để trở nên hiện đại hơn, thành thị hơn. Điều này dẫn đến việc họ dần mất đi bản sắc riêng, trở nên giống nhau, mất đi những đặc trưng độc đáo của từng vùng miền. Một nghiên cứu xã hội học gần đây đã chỉ ra rằng, có tới 65% người trẻ tuổi có xuất thân từ nông thôn nhưng đang sống và làm việc tại các thành phố lớn cảm thấy ngượng ngùng hoặc không thoải mái khi phải nói về nguồn gốc nông thôn của mình trong các cuộc trò chuyện xã hội. Đây là một dấu hiệu đáng lo ngại về sự đứt gãy văn hóa đang diễn ra.

Mâu thuẫn giữa ký ức cá nhân và ký ức cộng đồng

Trong bối cảnh hiện đại, chúng ta đang chứng kiến một hiện tượng phức tạp: mâu thuẫn giữa ký ức cá nhân và ký ức cộng đồng. Ký ức cá nhân là những trải nghiệm, cảm xúc, suy nghĩ mà mỗi người tích lũy qua cuộc đời của mình. Ký ức cộng đồng là tập hợp những câu chuyện, giá trị, niềm tin được chia sẻ và truyền lại giữa các thành viên trong một cộng đồng qua nhiều thế hệ. Khi người trẻ di cư ra thành thị, họ hình thành nên những ký ức cá nhân mới, những ký ức này có thể khác biệt, thậm chí mâu thuẫn với ký ức cộng đồng mà họ đã thừa hưởng từ quê hương.

Chị Phạm Thị Lan, 32 tuổi, một nhân viên ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh nhưng có quê ở Bắc Ninh, chia sẻ: Mỗi lần về quê, tôi thường xảy ra những cuộc tranh luận nhỏ với bố mẹ về cách sống, cách suy nghĩ. Bố mẹ tôi, cũng như nhiều người lớn tuổi khác trong làng, vẫn giữ nhiều quan niệm truyền thống về hôn nhân, gia đình, về cách ứng xử trong các mối quan hệ xã hội. Họ cho rằng phụ nữ nên lấy chồng sớm, nên ưu tiên cho gia đình hơn là sự nghiệp, nên nhẫn nhịn, hòa thuận trong mọi tình huống. Trong khi đó, sau nhiều năm sống và làm việc ở thành phố, tôi đã hình thành những quan niệm khác: tôi tin rằng phụ nữ có quyền theo đuổi sự nghiệp, có quyền quyết định thời điểm kết hôn, có quyền đấu tranh cho những điều mình cho là đúng. Những xung đột này đôi khi khiến tôi cảm thấy xa cách với gia đình, với quê hương. Tôi vẫn yêu quý và tôn trọng những giá trị truyền thống, nhưng tôi không thể sống hoàn toàn theo những giá trị đó trong cuộc sống hiện đại.

Câu chuyện của chị Lan không phải là hiếm. Nhiều người trẻ khác cũng đang phải đối mặt với những mâu thuẫn tương tự. Họ phải cân bằng giữa việc tôn trọng truyền thống và việc thích nghi với cuộc sống hiện đại. Đây không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, đặc biệt khi những giá trị truyền thống và hiện đại đôi khi đối lập nhau. Ông Trần Văn Cường, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, nhận định: Sự mâu thuẫn giữa ký ức cá nhân và ký ức cộng đồng là một phần tất yếu của quá trình hiện đại hóa. Nhưng điều quan trọng là làm sao để giải quyết mâu thuẫn này một cách hài hòa, không phủ nhận hoàn toàn những giá trị truyền thống, cũng không bài xích những giá trị hiện đại. Chúng ta cần tìm ra sự cân bằng giữa hai hệ giá trị này, để vừa giữ được bản sắc dân tộc, vừa thích ứng với xu thế phát triển của thời đại.

Một khía cạnh khác của mâu thuẫn này là sự khác biệt trong cách nhìn nhận về quá khứ. Đối với người già, những kỷ niệm về quê hương, về làng xóm thường gắn liền với những cảm xúc tích cực: sự gắn bó, đoàn kết, tương thân tương ái giữa những người dân làng. Nhưng đối với người trẻ, quá khứ ở làng quê có thể gắn với những kỷ niệm về sự thiếu thốn, khó khăn, về những rào cản đối với sự phát triển cá nhân. Chính sự khác biệt trong cách nhìn nhận này đã tạo nên khoảng cách giữa các thế hệ, làm suy yếu sức mạnh kết nối của ký ức cộng đồng.

Quá khứ không được kể lại – Hiện tại mất phương hướng

Văn hóa truyền miệng đã từng là phương thức chính để truyền tải kiến thức, giá trị, truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác trong xã hội Việt Nam. Thông qua những câu chuyện cổ tích, những bài ca dao, tục ngữ, những lời dạy của người lớn, trẻ em học được cách ứng xử, học được lịch sử của gia đình, của làng xã, của dân tộc. Nhưng trong xã hội hiện đại, khi công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, khi các phương tiện giải trí ngày càng đa dạng, văn hóa truyền miệng đang dần mất đi vị trí của mình. Nhiều câu chuyện quá khứ không còn được kể lại, nhiều giá trị truyền thống không còn được truyền dạy một cách có hệ thống.

Ông Nguyễn Văn Minh, 72 tuổi, một cựu giáo viên ở làng Phù Đổng, Hà Nội, tâm sự: Ngày xưa, vào những buổi tối mùa đông, cả gia đình tôi thường quây quần bên bếp lửa, nghe ông bà kể chuyện. Đó là những câu chuyện về các vị anh hùng dân tộc, về những nhân vật lịch sử, về những truyền thuyết địa phương. Qua những câu chuyện đó, chúng tôi không chỉ được giải trí mà còn học được nhiều bài học về đạo đức, về lòng yêu nước, về tinh thần đoàn kết. Bây giờ thì khác rồi. Gia đình tôi vẫn sum họp đều đặn, nhưng mỗi người một công việc, một sở thích. Cháu nội tôi thì mê chơi điện tử, xem phim hoạt hình nước ngoài. Khi tôi cố gắng kể cho cháu nghe những câu chuyện xưa, cháu thường tỏ ra thiếu kiên nhẫn, chỉ muốn quay lại với chiếc điện thoại của mình. Tôi lo rằng, những câu chuyện này sẽ dần bị lãng quên theo thời gian.

nhavantuonglai

Sự đứt gãy trong việc kể chuyện, trong việc truyền dạy những giá trị truyền thống đã tạo ra một khoảng trống trong ký ức văn hóa của thế hệ trẻ. Họ không biết về nguồn gốc của những phong tục, tập quán mà họ vẫn đang thực hiện. Họ không hiểu ý nghĩa sâu xa của những biểu tượng văn hóa mà họ vẫn nhìn thấy hàng ngày. Điều này dẫn đến một tình trạng mà các nhà nhân học gọi là mất phương hướng văn hóa – một tình trạng mà con người không còn cảm nhận được mối liên hệ sâu sắc với quá khứ, với truyền thống, với cội nguồn của mình.

Nhà nghiên cứu văn hóa Phạm Văn Tuấn chia sẻ: Khi một cộng đồng không còn kể lại những câu chuyện của mình, không còn duy trì những nghi lễ, phong tục truyền thống, họ đang đánh mất đi la bàn văn hóa – công cụ giúp họ định hướng trong thế giới đầy biến động này. Việc hiểu biết về quá khứ không chỉ giúp chúng ta biết mình là ai, mà còn giúp chúng ta xác định mình muốn trở thành ai trong tương lai. Nếu không có sự hiểu biết này, chúng ta dễ dàng bị cuốn trôi theo những trào lưu tạm thời, những giá trị ngoại lai không phù hợp với bản sắc dân tộc. Đó là một sự mất mát lớn không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với cả cộng đồng.

Quên để sống hay sống để quên?

Trong cuộc sống hiện đại với nhịp độ nhanh chóng và đầy biến động, câu hỏi đặt ra là liệu chúng ta đang chủ động quên để sống – nghĩa là từ bỏ những giá trị cũ để thích nghi với cuộc sống mới, hay chúng ta đang vô tình sống để quên – nghĩa là trong quá trình mưu sinh, chạy theo những giá trị vật chất, chúng ta đang dần đánh mất đi những giá trị tinh thần, những ký ức văn hóa quý báu? Đây không phải là một câu hỏi dễ trả lời, bởi sự thay đổi là điều tất yếu của mọi nền văn hóa, nhưng tốc độ và phương thức thay đổi sẽ quyết định liệu một nền văn hóa có thể duy trì được bản sắc của mình hay không. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ như hiện nay, chúng ta đang chứng kiến một quá trình mà nhiều giá trị văn hóa truyền thống đang bị mai một một cách nhanh chóng, tạo ra những hệ quả sâu sắc đối với cả cá nhân và cộng đồng.

Những biểu tượng văn hóa bị thương mại hóa, nhạt nghĩa

Trong nỗ lực bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, nhiều địa phương đã đưa ra các sáng kiến nhằm khai thác tiềm năng du lịch của các di sản văn hóa. Tuy nhiên, trong quá trình này, nhiều biểu tượng văn hóa đã bị thương mại hóa, bị biến tấu để phục vụ nhu cầu của du khách, dẫn đến sự suy giảm về ý nghĩa nguyên bản của chúng.

Lễ hội Đền Hùng, một lễ hội quan trọng gắn liền với nguồn gốc dân tộc Việt Nam, là một ví dụ điển hình. Từ một nghi lễ trang nghiêm để tưởng nhớ các Vua Hùng – những người đã có công dựng nước và giữ nước, lễ hội này ngày càng trở nên ồn ào, náo nhiệt với nhiều hoạt động giải trí, thương mại. Nhiều du khách đến không phải để thể hiện lòng thành kính, để tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, mà chỉ để vui chơi, giải trí, chụp ảnh check – in. Ông Vũ Văn Nam, một người dân ở Phú Thọ, nơi có Đền Hùng, bày tỏ sự tiếc nuối: Ngày xưa, lễ hội Đền Hùng rất trang nghiêm, mọi người đến đây với lòng thành kính, để tưởng nhớ các Vua Hùng, để cảm nhận về nguồn cội. Giờ thì khác rồi, lễ hội ngày càng ồn ào, náo nhiệt, nhiều người đến chỉ để vui chơi, để chụp ảnh đăng lên mạng xã hội. Ý nghĩa thiêng liêng của lễ hội đang dần bị lãng quên.

Không chỉ các lễ hội, nhiều làng nghề truyền thống cũng đang phải đối mặt với sự thay đổi để thích ứng với thị trường. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhiều sản phẩm truyền thống đã được điều chỉnh, thậm chí là biến tấu đến mức khó nhận ra. Làng gốm Bát Tràng, một làng nghề có lịch sử lâu đời ở Hà Nội, đã chứng kiến sự thay đổi lớn trong sản phẩm của mình. Nếu trước đây, các nghệ nhân tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm gốm sứ mang đậm bản sắc dân tộc, với hoa văn, họa tiết truyền thống, thì hiện nay, để đáp ứng thị hiếu của khách hàng, đặc biệt là khách du lịch, nhiều sản phẩm mới đã ra đời với kiểu dáng, màu sắc hiện đại, thậm chí là mô phỏng theo phong cách nước ngoài.

Chị Nguyễn Thị Hương, một nghệ nhân gốm ở Bát Tràng, tâm sự: Tôi được cha truyền nghề từ khi còn nhỏ, học cách tạo ra những sản phẩm gốm truyền thống với hoa văn, họa tiết đặc trưng của Việt Nam. Nhưng giờ đây, để cạnh tranh với các sản phẩm công nghiệp, để đáp ứng thị hiếu của khách hàng, chúng tôi phải thay đổi. Nhiều sản phẩm mới của chúng tôi không còn giữ được vẻ đẹp truyền thống như xưa, mà phải theo phong cách hiện đại, đôi khi là mô phỏng theo phong cách nước ngoài. Tôi hiểu rằng sự thay đổi là cần thiết để tồn tại, nhưng tôi vẫn cảm thấy tiếc nuối khi nhiều kỹ thuật, hoa văn truyền thống đang dần bị lãng quên.

Sự thương mại hóa này không chỉ giới hạn trong các lễ hội hay làng nghề truyền thống, mà còn lan rộng đến nhiều lĩnh vực khác của đời sống văn hóa. Nhiều món ăn truyền thống đã được điều chỉnh để phù hợp với khẩu vị hiện đại, nhiều bài hát dân ca đã được remix theo phong cách hiện đại để thu hút người trẻ, nhiều di tích lịch sử đã được làm mới để trở nên hấp dẫn hơn với du khách. Những thay đổi này, mặc dù có thể giúp các giá trị văn hóa truyền thống tiếp cận được với đông đảo công chúng hơn, nhưng cũng đồng thời làm suy giảm ý nghĩa nguyên bản, làm mất đi sự độc đáo, tinh túy của chúng.

Đứt gãy ký ức – Một kiểu mất mát không ai nhìn thấy

Khi nói đến sự mất mát văn hóa, chúng ta thường nghĩ đến những di tích bị phá hủy, những tập tục bị cấm đoán, những ngôn ngữ bị quên lãng. Nhưng có một kiểu mất mát khác, âm thầm hơn, khó nhận biết hơn, nhưng có thể còn nguy hiểm hơn: đó là sự đứt gãy ký ức. Đây là hiện tượng khi những ký ức, những câu chuyện, những giá trị không còn được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo ra một khoảng trống trong ký ức tập thể của cộng đồng.

Bà Trần Thị Hòa, 75 tuổi, sống ở một làng quê nhỏ tại Nam Định, kể lại: Tôi còn nhớ rất rõ những câu chuyện mà mẹ tôi, bà tôi đã kể cho tôi nghe khi tôi còn nhỏ. Đó là những câu chuyện về lịch sử của làng, về những người anh hùng đã bảo vệ làng khỏi giặc ngoại xâm, về những phong tục, tập quán đặc biệt của làng. Tôi cũng đã cố gắng kể lại những câu chuyện này cho con cháu tôi nghe. Nhưng chúng thường không có nhiều thời gian hoặc không thực sự quan tâm. Chúng thích nghe những câu chuyện trong phim ảnh, trong sách báo hiện đại hơn. Tôi lo rằng, khi tôi qua đời, những câu chuyện này sẽ không còn ai nhớ, ai kể lại nữa. Và như thế, một phần lịch sử, một phần văn hóa của làng tôi sẽ mãi mãi biến mất.

Sự đứt gãy ký ức này không chỉ làm mất đi những câu chuyện, những kỷ niệm, mà còn làm suy yếu cảm giác thuộc về, cảm giác gắn kết giữa các thành viên trong cộng đồng. Khi không còn chia sẻ những ký ức chung, những câu chuyện chung, người ta dễ trở nên xa cách, thiếu sự đồng cảm, thiếu sự hiểu biết lẫn nhau. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân mà còn làm suy yếu sức mạnh cộng đồng, làm giảm khả năng đoàn kết, hợp tác giữa các thành viên trong xã hội.

nhavantuonglai

Nhà xã hội học Lê Văn Toàn nhận định: Ký ức tập thể là một trong những yếu tố quan trọng nhất tạo nên bản sắc của một cộng đồng. Nó giúp các thành viên trong cộng đồng hiểu được họ là ai, họ đến từ đâu, họ có những giá trị, niềm tin gì. Khi ký ức tập thể bị đứt gãy, bản sắc cộng đồng cũng bị suy yếu theo. Người ta dễ trở nên lạc lõng, không còn cảm giác thuộc về, không còn niềm tự hào về nguồn gốc, về truyền thống của mình. Đây là một tổn thất lớn không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với cả xã hội.

Đứt gãy ký ức còn có thể dẫn đến việc lặp lại những sai lầm trong quá khứ. Khi không biết, không hiểu về những gì đã xảy ra trong quá khứ, về những bài học, những kinh nghiệm mà tổ tiên đã tích lũy, người ta dễ mắc phải những sai lầm tương tự. Như nhà triết học George Santayana đã từng nói: Những ai không nhớ quá khứ thì có nguy cơ lặp lại nó. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh hiện nay, khi mà nhiều giá trị truyền thống đang bị thách thức bởi những giá trị mới, khi mà nhiều kiến thức, kinh nghiệm truyền thống đang bị coi là lỗi thời, không phù hợp với cuộc sống hiện đại.

Sự rạn nứt của kết nối thế hệ qua truyền thống văn hóa

Mỗi thế hệ đều có những trải nghiệm, những nhận thức riêng về thế giới xung quanh, và điều này tạo nên khoảng cách tự nhiên giữa các thế hệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại với tốc độ thay đổi nhanh chóng về công nghệ, về lối sống, về giá trị, khoảng cách này đang ngày càng trở nên rõ rệt hơn, sâu sắc hơn. Đặc biệt, khi nói đến văn hóa truyền thống, sự rạn nứt giữa các thế hệ càng trở nên đáng lo ngại.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai, một nhà nghiên cứu văn hóa tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, chia sẻ: Trong quá trình nghiên cứu của mình, tôi nhận thấy có một khoảng cách lớn giữa các thế hệ trong việc hiểu và trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống. Người già thường có sự gắn bó sâu sắc với những phong tục, tập quán, với những giá trị đạo đức truyền thống. Họ hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc của từng nghi lễ, từng phong tục. Trong khi đó, người trẻ, đặc biệt là những người sống ở thành thị, thường có sự hiểu biết hạn chế về những vấn đề này. Họ có thể vẫn tham gia vào các nghi lễ truyền thống, nhưng thường không hiểu rõ ý nghĩa sâu xa của chúng, không cảm nhận được sự thiêng liêng, trang trọng như thế hệ trước.

Sự rạn nứt này còn thể hiện qua việc nhiều người trẻ không còn sử dụng tiếng mẹ đẻ của mình một cách thành thạo, không còn hiểu những thành ngữ, tục ngữ, ca dao truyền thống. Anh Lê Văn Duy, 26 tuổi, một kỹ sư IT tại Hà Nội, thừa nhận: Tôi sinh ra và lớn lên ở nông thôn, nhưng từ khi lên thành phố học tập và làm việc, tôi dần ít sử dụng tiếng địa phương. Khi về quê, đôi khi tôi không hiểu hết những câu nói của ông bà, những thành ngữ, tục ngữ mà họ sử dụng. Điều này khiến tôi cảm thấy có khoảng cách với họ, với quê hương của mình. Tôi nhận ra rằng, khi mất đi ngôn ngữ bản địa, tôi cũng đang dần mất đi một phần bản sắc của mình.

Sự rạn nứt giữa các thế hệ không chỉ thể hiện qua sự hiểu biết về văn hóa truyền thống mà còn qua thái độ, cách nhìn nhận về những giá trị này. Nhiều người trẻ có xu hướng coi những phong tục, tập quán truyền thống là lỗi thời, là rào cản đối với sự phát triển. Họ thường ưu tiên những giá trị hiện đại như hiệu quả, tiện lợi, cá nhân hóa hơn là những giá trị truyền thống như tôn trọng thứ bậc, hòa hợp cộng đồng, tôn trọng tự nhiên. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận này đôi khi dẫn đến những xung đột, mâu thuẫn giữa các thế hệ.

Ký ức tập thể có thể được hồi sinh?

Trước những thách thức mà ký ức tập thể đang phải đối mặt, câu hỏi đặt ra là liệu chúng ta có thể hồi sinh nó? Liệu chúng ta có thể tìm lại những giá trị văn hóa đã bị quên lãng, những ký ức đã bị đứt gãy? Đây không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng cũng không phải là không thể. Nó đòi hỏi sự nỗ lực từ nhiều phía: từ cá nhân, gia đình, cộng đồng, và cả xã hội. Nó đòi hỏi sự cân bằng giữa việc bảo tồn những giá trị truyền thống và việc thích ứng với những thay đổi của thời đại. Và trên hết, nó đòi hỏi sự nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của ký ức tập thể đối với sự phát triển bền vững của cá nhân và cộng đồng.

Vai trò của kể chuyện cộng đồng, lưu trữ văn hóa

Kể chuyện là một trong những phương thức cơ bản và hiệu quả nhất để truyền tải kiến thức, giá trị, kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong xã hội truyền thống, nghệ thuật kể chuyện đã được sử dụng như một công cụ giáo dục, một phương tiện giải trí, và một cách thức để gìn giữ, phát huy các giá trị văn hóa. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà nhiều phương thức truyền thống của việc kể chuyện đang dần mất đi, chúng ta cần tìm ra những cách thức mới, sáng tạo hơn để duy trì và phát triển nghệ thuật này.

Dự án Tiếng nói từ làng quê tại tỉnh Quảng Nam là một ví dụ điển hình về cách sử dụng công nghệ hiện đại để ghi lại, lưu trữ và chia sẻ những câu chuyện truyền thống. Dự án này sử dụng các thiết bị ghi âm, ghi hình để ghi lại những câu chuyện, những bài ca, những nghi lễ truyền thống từ những người cao tuổi trong các làng quê. Những tài liệu này sau đó được biên tập, số hóa và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến, giúp cho không chỉ các thế hệ trẻ ở địa phương mà còn những người quan tâm ở khắp nơi có thể tiếp cận, học hỏi.

Anh Nguyễn Văn Hải, người khởi xướng dự án, chia sẻ: Khi bắt đầu dự án này, chúng tôi nhận ra rằng nhiều câu chuyện, nhiều kiến thức quý báu đang dần biến mất theo thời gian, theo sự ra đi của những người cao tuổi. Chúng tôi muốn ghi lại, lưu trữ những giá trị này không chỉ như một cách để bảo tồn di sản văn hóa, mà còn như một nguồn tài nguyên quý giá cho các thế hệ tương lai. Qua dự án, chúng tôi đã ghi lại được hàng trăm câu chuyện, hàng chục nghi lễ truyền thống. Điều đáng mừng là, nhiều người trẻ đã bắt đầu quan tâm, tìm hiểu về những giá trị này qua các video, các bài viết mà chúng tôi đăng tải. Một số còn chủ động tham gia vào việc ghi lại, lưu trữ những câu chuyện từ ông bà, cha mẹ của họ.

nhavantuonglai

Bên cạnh việc sử dụng công nghệ để lưu trữ, chia sẻ các giá trị văn hóa truyền thống, việc tạo ra những không gian vật lý nơi các câu chuyện có thể được kể lại, nơi những truyền thống có thể được tái hiện cũng đóng vai trò quan trọng. Trên khắp Việt Nam, nhiều làng quê đã bắt đầu khôi phục, bảo tồn những không gian truyền thống như đình làng, sân đình, các lễ hội, với mục đích tạo ra những cơ hội để ký ức tập thể được sống lại và phát triển. Những không gian này không chỉ là nơi lưu giữ các hiện vật, các nghi lễ, mà còn là nơi các thế hệ gặp gỡ, giao lưu, truyền lại và tiếp nhận những giá trị văn hóa.

Giáo sư Trần Văn Lâm, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, nhận định: Kể chuyện cộng đồng không chỉ là một phương tiện để giải trí, mà còn là một phần quan trọng của quá trình xây dựng và duy trì bản sắc cộng đồng. Thông qua những câu chuyện được kể lại, cộng đồng xác định ranh giới của mình, xác định những giá trị cốt lõi, và tạo ra một cảm giác thuộc về cho các thành viên. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà nhiều cộng đồng truyền thống đang phải đối mặt với những thách thức to lớn, việc kể chuyện và lưu trữ văn hóa có thể đóng vai trò như một cầu nối, giúp các thế hệ mới kết nối với quá khứ, với nguồn gốc của họ, và từ đó, tìm thấy ý nghĩa và phương hướng cho hiện tại và tương lai.

Giáo dục ký ức – Hướng đi mới cho thế hệ trẻ

Trong thời đại mà tri thức và thông tin trở nên sẵn có hơn bao giờ hết, việc giáo dục ký ức cho thế hệ trẻ đang trở thành một hướng đi mới, một phương thức hiệu quả để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Giáo dục ký ức không chỉ đơn thuần là việc truyền đạt thông tin, kiến thức về quá khứ, mà còn là quá trình giúp người học hiểu được ý nghĩa, giá trị của những ký ức đó trong cuộc sống hiện tại và tương lai của họ. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, nhằm phát triển không chỉ kiến thức, mà còn cả thái độ, kỹ năng và giá trị.

Tại một số trường học ở các tỉnh miền Trung như Thừa Thiên – Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, các chương trình giáo dục ký ức đã được đưa vào thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Học sinh không chỉ được học về lịch sử, văn hóa địa phương thông qua sách vở, mà còn được tham gia vào các hoạt động thực tế như thăm quan di tích, gặp gỡ người cao tuổi, tham gia tái hiện các nghi lễ, lễ hội truyền thống. Thông qua những hoạt động này, các em có cơ hội hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử của quê hương, từ đó phát triển tình yêu, sự tự hào và trách nhiệm đối với di sản văn hóa của địa phương.

nhavantuonglai

Cô Phạm Thị Mai, giáo viên tại Trường THCS Nguyễn Du, Huế, chia sẻ: Khi chúng tôi đưa các em đến thăm đình làng, gặp gỡ những người cao tuổi trong làng, cho các em tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của các em. Trước đây, nhiều em coi những điều này là lạc hậu, không liên quan đến cuộc sống hiện đại của mình. Nhưng sau khi tham gia, các em bắt đầu hiểu được giá trị, ý nghĩa của những truyền thống này, bắt đầu tự hào về nguồn gốc, văn hóa của mình. Một số em còn chủ động tìm hiểu thêm, ghi lại những câu chuyện, những bài ca, những nghi lễ từ ông bà, cha mẹ. Đó là điều mà chúng tôi mong muốn thấy – một thế hệ trẻ không chỉ biết đến, mà còn hiểu và trân trọng di sản văn hóa của mình.

Một điểm đáng chú ý trong giáo dục ký ức là việc sử dụng công nghệ hiện đại để tăng cường hiệu quả của quá trình giáo dục. Các công cụ số hóa, các nền tảng trực tuyến, các ứng dụng di động… đang được sử dụng để tạo ra những trải nghiệm học tập hấp dẫn, tương tác cho người học. Ví dụ, dự án Ký ức Việt Nam sử dụng công nghệ thực tế ảo để tái hiện các không gian văn hóa truyền thống, cho phép người dùng đi vào những không gian này, tương tác với các hiện vật, nghi lễ, từ đó hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử. Hoặc ứng dụng Làng quê tôi cung cấp một nền tảng cho người dùng có thể ghi lại, chia sẻ những câu chuyện, những kỷ niệm về quê hương của họ, tạo ra một thư viện ký ức sống động và phong phú.

Sức mạnh của hồi tưởng – Tái xây dựng niềm tin cộng đồng

Khi một cộng đồng bắt đầu quá trình hồi tưởng và tái kết nối với ký ức tập thể, một hiện tượng kỳ diệu thường xuất hiện: niềm tin cộng đồng được khôi phục. Hồi tưởng không chỉ đơn thuần là việc nhớ lại quá khứ, mà còn là quá trình tìm lại cảm giác thuộc về, cảm giác đoàn kết và tự hào về nguồn gốc, bản sắc của mình. Trong bối cảnh nhiều cộng đồng đang phải đối mặt với những thách thức của đô thị hóa, công nghiệp hóa và toàn cầu hóa, sức mạnh của hồi tưởng có thể đóng vai trò then chốt trong việc giúp các cộng đồng này giữ vững và phát triển bản sắc riêng của mình.

Tại làng Đông Ngạc, một làng cổ ở ngoại thành Hà Nội, dự án Ký ức Đông Ngạc đã thu hút sự tham gia của cả người già và người trẻ trong việc sưu tầm, ghi lại và chia sẻ những câu chuyện, những bức ảnh, những kỷ niệm về làng. Ban đầu, dự án chỉ nhằm mục đích lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử đang dần mai một. Nhưng sau thời gian triển khai, những người tham gia bắt đầu nhận thấy rằng, thông qua việc chia sẻ những ký ức chung, họ cảm thấy gắn bó hơn với nhau, với cộng đồng. Những buổi gặp mặt để chia sẻ ký ức dần trở thành những sự kiện cộng đồng, nơi mọi người không chỉ nói về quá khứ, mà còn cùng nhau bàn luận về hiện tại và tương lai của làng.

Ông Nguyễn Văn Tuân, một cụ già 85 tuổi trong làng, xúc động chia sẻ: Tôi đã sống cả đời ở làng này, chứng kiến nhiều thay đổi. Có những lúc tôi cảm thấy buồn vì những người trẻ không còn quan tâm đến làng, đến những truyền thống của chúng tôi nữa. Nhưng qua dự án này, tôi thấy vui khi thấy nhiều người trẻ bắt đầu tìm hiểu, hỏi han về quá khứ, về những câu chuyện, những nghi lễ, những lễ hội của làng. Và điều làm tôi vui nhất là thấy họ không chỉ là những người nghe, mà còn là những người tham gia tích cực vào việc duy trì, phát triển những giá trị này. Làng chúng tôi lại dần sôi động, đoàn kết hơn.

Sức mạnh của hồi tưởng cũng thể hiện rõ qua việc tái thiết lập các mối quan hệ xã hội, các cấu trúc cộng đồng đã bị phá vỡ do quá trình đô thị hóa, di cư và thay đổi lối sống. Khi một cộng đồng bắt đầu hồi tưởng về quá khứ chung, họ cũng bắt đầu tái khám phá những giá trị, những chuẩn mực, những mối quan hệ đã từng định hình cộng đồng đó. Từ đó, họ có thể tìm thấy cảm hứng, hướng đi để xây dựng một cộng đồng mới, dựa trên nền tảng của những giá trị truyền thống nhưng cũng đáp ứng được những nhu cầu, thách thức của thời đại mới.

Vai trò của các thể chế trong việc bảo tồn ký ức tập thể

Trong hành trình tìm lại và phục hồi ký ức tập thể, vai trò của các thể chế như chính quyền địa phương, trường học, bảo tàng, và các tổ chức văn hóa vô cùng quan trọng. Những thể chế này không chỉ có nguồn lực và khả năng tổ chức các hoạt động bảo tồn, phát huy di sản văn hóa mà còn có thể tạo ra một môi trường thuận lợi để ký ức tập thể được lưu truyền và phát triển. Tuy nhiên, để thực sự hiệu quả, các thể chế này cần hoạt động dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của ký ức tập thể và vai trò của nó trong việc hình thành, duy trì bản sắc cộng đồng.

nhavantuonglai

Ở tỉnh Quảng Trị, chính quyền địa phương đã triển khai dự án Phát huy di sản văn hóa xứ Thanh Chế với mục tiêu bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của vùng đất này. Dự án không chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di tích, hiện vật, mà còn chú trọng vào việc khôi phục các nghi lễ, lễ hội, các hoạt động văn hóa truyền thống. Đặc biệt, dự án đã thành công trong việc thu hút sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là những người cao tuổi – những người nắm giữ nhiều kiến thức, kinh nghiệm về văn hóa truyền thống, và người trẻ – những người sẽ tiếp nối, phát huy những giá trị này.

Ông Lê Văn Thành, Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị, cho biết: Chúng tôi nhận thức rõ rằng, để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa một cách hiệu quả, cần có sự tham gia tích cực của cộng đồng. Vì vậy, trong dự án này, chúng tôi tập trung vào việc tạo điều kiện, cơ hội để cộng đồng, đặc biệt là người dân địa phương, tham gia vào quá trình bảo tồn, phát huy di sản. Chúng tôi không muốn di sản chỉ được lưu giữ trong bảo tàng, trong sách vở, mà muốn nó tiếp tục sống, tiếp tục phát triển trong đời sống hàng ngày của cộng đồng.

Trường học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy ký ức tập thể. Tại nhiều trường học ở các tỉnh miền Trung, các chương trình giáo dục di sản đã được đưa vào giảng dạy, giúp học sinh không chỉ hiểu biết về lịch sử, văn hóa địa phương, mà còn phát triển tình yêu, sự tự hào và trách nhiệm đối với di sản văn hóa của quê hương. Các hoạt động như tham quan di tích, gặp gỡ người cao tuổi, học các kỹ năng truyền thống, tham gia tái hiện các nghi lễ, lễ hội… đã tạo ra những trải nghiệm học tập phong phú, sâu sắc cho học sinh, giúp các em kết nối với nguồn gốc, bản sắc của mình.

Ngoài chính quyền địa phương và trường học, các tổ chức xã hội dân sự, các doanh nghiệp cũng đang đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và phát huy ký ức tập thể. Nhiều doanh nghiệp đã nhận thức được giá trị của di sản văn hóa và đang đầu tư vào các dự án bảo tồn, phát huy di sản; nhiều tổ chức phi chính phủ đang triển khai các chương trình hỗ trợ cộng đồng trong việc bảo vệ, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Sự tham gia đa dạng này đã tạo ra một mạng lưới hỗ trợ, thúc đẩy quá trình hồi sinh ký ức tập thể, góp phần xây dựng một xã hội đa dạng về văn hóa nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng.

Kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai – Con đường phía trước

Ký ức tập thể đóng vai trò như một cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Thông qua việc hiểu biết, trân trọng quá khứ, chúng ta có thể định hướng tốt hơn cho hiện tại và xây dựng một tương lai bền vững, giàu bản sắc. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng như hiện nay, việc kết nối ba thời điểm này không phải là điều đơn giản. Nó đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, một sự cân bằng tinh tế giữa truyền thống và hiện đại, giữa bảo tồn và phát triển.

Chuyên gia văn hóa Nguyễn Thị Hoa, tác giả của nhiều công trình nghiên cứu về văn hóa dân gian, chia sẻ: Bảo tồn ký ức tập thể không phải là việc giữ nguyên quá khứ, mà là việc giúp quá khứ tiếp tục sống, tiếp tục phát triển trong hiện tại và tương lai. Điều này đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ bản chất, giá trị cốt lõi của di sản văn hóa, để từ đó có thể tìm ra những cách thức phù hợp để phát huy những giá trị này trong bối cảnh hiện đại.

Tại làng Đồng Hỷ, một làng cổ ở tỉnh Thái Nguyên, người dân đã tìm ra cách thức độc đáo để kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai. Họ vẫn duy trì các lễ hội truyền thống, vẫn bảo tồn các không gian văn hóa như đình làng, miếu mạo, nhưng đồng thời, họ cũng tích cực đưa các giá trị văn hóa này vào đời sống hiện đại. Ví dụ, các motif trang trí truyền thống được sử dụng trong các sản phẩm thủ công hiện đại; các câu chuyện, tích truyền thống được kể lại dưới dạng các vở kịch, bộ phim hiện đại; các nghi lễ, lễ hội truyền thống được tổ chức theo cách thức tôn trọng truyền thống nhưng cũng đáp ứng được nhu cầu, sở thích của người tham gia hiện đại.

nhavantuonglai

Ông Trần Văn Thắng, trưởng thôn Đồng Hỷ, chia sẻ: Chúng tôi không muốn làng mình trở thành một bảo tàng sống, nơi mọi thứ đều cũ kỹ, lạc hậu. Nhưng chúng tôi cũng không muốn làng mình mất đi bản sắc, trở nên giống hệt như mọi nơi khác. Vì vậy, chúng tôi cố gắng tìm ra một con đường trung dung, nơi truyền thống và hiện đại có thể cùng tồn tại, bổ sung cho nhau. Chúng tôi khuyến khích người trẻ tìm hiểu, trân trọng truyền thống, nhưng cũng khuyến khích họ đưa ra những ý tưởng mới, những cách thức mới để phát huy những giá trị truyền thống này.

Đối với các nhà hoạch định chính sách, việc kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh từ giáo dục, văn hóa, kinh tế đến quy hoạch đô thị. Các chính sách cần tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, trong đó các giá trị truyền thống không bị xem là rào cản của phát triển, mà là nguồn lực, động lực cho sự phát triển bền vững, toàn diện. Đồng thời, các chính sách cũng cần khuyến khích, hỗ trợ sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là của người trẻ, vào quá trình bảo tồn, phát huy di sản văn hóa.

Con đường phía trước không phải là con đường dễ dàng, nhưng nó là con đường cần thiết nếu chúng ta muốn xây dựng một xã hội không chỉ phát triển về vật chất, mà còn giàu có về tinh thần, một xã hội nơi mỗi người không chỉ biết mình là ai hiện tại, mà còn biết mình từ đâu đến và sẽ đi về đâu. Đó là con đường của sự kết nối, của sự cân bằng và của sự phát triển bền vững nhằm tái thiết mạch nguồn bản sắc – làm mới bản sắc để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ.

Về dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại

Bài viết Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương nằm trong khuôn khổ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại do nhóm nghiên cứu nhavanrtuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện trong giai đoạn 2017 – 2024, với sự tài trợ kinh phí, nguồn lực chuyên môn và tư vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án triển khai khảo sát tại 36 tỉnh thành trên cả nước, bao quát đa dạng địa bàn từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, phân bố theo phổ địa lý xã hội từ đô thị lớn, vùng ven đô, nông thôn đến các khu vực dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Dự án đặt trọng tâm vào việc nghiên cứu các hình thái biểu hiện, các đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi xã hội Việt Nam. Các chủ đề nghiên cứu được triển khai theo phương pháp phân tích chiều sâu, bao gồm: hiện tượng di cư lao động và sự đứt gãy kết nối văn hóa ở thế hệ trẻ; vai trò của ký ức tập thể và ký ức phi chính thống trong cấu trúc bản sắc vùng miền; chức năng biểu tượng và không gian kết nối của bữa cơm gia đình; sự chuyển hóa của văn hóa hình thể dưới tác động của mạng xã hội và nền kinh tế biểu tượng; biến đổi trong nghi lễ tang ma và quá trình hiện đại hóa các thực hành chia ly; vị thế biên chuyển của người cao tuổi trong cấu trúc gia đình đương đại; văn hóa lãng quên và hiện tượng phủ nhận ký ức tập thể; cùng với khủng hoảng bản sắc và trạng thái vô căn cước trong tiến trình đô thị hoá gia tốc.

Phương pháp tiếp cận của dự án mang tính liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích nhân học hình ảnh, phương pháp điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn truyền thông. Quy trình thu thập dữ liệu được thiết kế theo phương pháp luận khoa học xã hội, bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, điền dã liên vùng, khảo sát định tính về hồi ức tập thể, cũng như tổ chức đối thoại chuyên đề với các nhóm cộng đồng đại diện.

Ý kiến của người dân được ghi chép, phân loại và tổng hợp theo bộ công cụ và biểu mẫu cố định, nhằm đảm bảo tính hệ thống trong quá trình khai thác thông tin, tìm kiếm dữ liệu và xây dựng các kết luận dựa trên chứng cứ từ thông tin đầu vào. Nhóm nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức nghiên cứu, cam kết không điều hướng câu trả lời, không cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ thực chứng.

Ý kiến của chuyên gia được trích dẫn và sử dụng dựa trên các bài phỏng vấn chuyên sâu từ nhóm nghiên cứu, phát ngôn công khai trên báo chí và trích xuất từ các kết luận trong báo cáo khoa học của chuyên gia. Nhóm nghiên cứu bảo đảm tính chính xác và nguyên văn trong quá trình trích dẫn, không cung cấp thông tin sai lệch, thiếu căn cứ hoặc không có dẫn chứng liên quan đến các chuyên gia được tham chiếu trong nghiên cứu.

Dự án nhận được sự tham vấn học thuật từ các nhà nghiên cứu thuộc Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội. Đồng thời, quá trình triển khai thực địa có sự hợp tác chặt chẽ với các nhóm cộng đồng địa phương, các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa cấp huyện và tỉnh trong việc tham vấn, thực tế hóa các vấn đề nghiên cứu và đề xuất các giải pháp triển khai phù hợp với bối cảnh địa phương, giúp dự án đạt được các mục tiêu thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

Thông qua dự án, nhavanrtuonglai và các cộng sự mong muốn không chỉ đóng góp vào việc làm rõ các quá trình biến đổi văn hóa hiện đang diễn ra trong các không gian xã hội khác nhau, mà còn kiến tạo nền tảng đối thoại đa chiều – nơi người dân, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau trao đổi, tái thẩm định và định hình lại các giá trị văn hóa trong bối cảnh đương đại.

Các bài viết đã xuất bản:

Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam.

Làng quê vắng bóng người trẻ – Khi hành trình mưu sinh dẫn đến sự rạn nứt văn hóa.

Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương.

Tái thiết mạch nguồn – Làm mới bản sắc văn hóa để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ.

Mâm cơm vắng người – Khi bữa ăn không còn là nơi giữ lửa gia đình.

Cái chết bị vội vàng hóa – Nghi lễ tang ma giữa thời công nghiệp.

Người già không còn được lắng nghe – Sự trầm lặng của thế hệ kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.