Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ | nhavantuonglai
Mỗi bước chân rời khỏi mảnh đất cội nguồn là một bước tiến xa hơn khỏi những giá trị, phong tục và lối sống đã ăn sâu vào tiềm thức.

Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ

Mỗi bước chân rời khỏi mảnh đất cội nguồn là một bước tiến xa hơn khỏi những giá trị, phong tục và lối sống đã ăn sâu vào tiềm thức.

90 phút đọc  · lượt xem.

Cuộc di cư từ nông thôn ra thành thị không chỉ đơn thuần là sự dịch chuyển về mặt địa lý, mà còn là một hành trình chuyển biến sâu sắc về mặt tâm hồn. Mỗi bước chân rời khỏi mảnh đất cội nguồn là một bước tiến xa hơn khỏi những giá trị, phong tục và lối sống đã ăn sâu vào tiềm thức.

Từ làng ra phố – Chuyển dịch không gian và đứt gãy bản sắc

Cuộc di cư từ nông thôn ra thành thị không chỉ đơn thuần là sự dịch chuyển về mặt địa lý, mà còn là một hành trình chuyển biến sâu sắc về mặt tâm hồn. Mỗi bước chân rời khỏi mảnh đất cội nguồn là một bước tiến xa hơn khỏi những giá trị, phong tục và lối sống đã ăn sâu vào tiềm thức. Khi con người di chuyển vào không gian đô thị với nhịp sống nhanh và mạng lưới quan hệ phức tạp, họ thường trải qua cảm giác bị đứt gãy khỏi những mối liên kết văn hóa và cảm giác thuộc về vốn đã định hình bản sắc của họ. Đặc biệt với người trẻ, thế hệ đầu tiên rời quê hương để học tập và lập nghiệp ở thành phố, họ trở thành những người không quê – không còn thuộc về làng quê nhưng cũng chưa thực sự là người thành thị.

Cảm giác mất phương hướng trong đô thị

Trong không gian đô thị rộng lớn với những tòa nhà cao tầng, đường phố đông đúc và dòng người vội vã, nhiều người trẻ lần đầu tiên tiếp xúc với môi trường thành phố thường cảm thấy mình như những hạt cát lẻ loi giữa sa mạc rộng lớn. Cảm giác mất phương hướng này không chỉ thể hiện ở mặt địa lý – khi họ lạc đường trong mê cung đô thị – mà sâu sắc hơn là sự mất phương hướng về mặt tinh thần, khi không biết mình thuộc về đâu, nên theo đuổi giá trị gì trong hệ quy chiếu đa dạng và đôi khi mâu thuẫn của thành phố.

Nguyễn Thị Minh, 24 tuổi, sinh viên năm cuối một trường đại học ở Hà Nội, chia sẻ: Năm đầu tiên lên thành phố, em không chỉ sốc vì nhịp sống nhanh mà còn vì cảm giác mình không biết mình là ai nữa. Ở quê, em là con gái cả nhà ông Tú, là học sinh giỏi trường làng, là người có trách nhiệm với cộng đồng. Lên đây, em chỉ là một trong hàng nghìn sinh viên, không ai biết em từ đâu đến, không ai quan tâm đến quá khứ hay giá trị em mang theo từ quê nhà. Có những ngày em lang thang trên phố và tự hỏi: Mình thực sự thuộc về đâu trong thành phố này?

Cảm giác mất phương hướng còn thể hiện qua việc không biết cách ứng xử phù hợp trong môi trường đô thị. Những quy tắc ứng xử không thành văn ở thành phố – từ cách đi thang máy, cách sử dụng phương tiện công cộng, đến cách giao tiếp với người xa lạ – đều khác biệt so với những gì họ quen thuộc ở quê nhà. Điều này tạo nên áp lực phải liên tục quan sát, học hỏi và điều chỉnh hành vi để không bị coi là quê mùa hay lạc hậu.

Nghiên cứu của Tiến sĩ Lê Thị Thu Hà (2022) về quá trình hòa nhập đô thị của sinh viên nông thôn cho thấy: Hơn 67% sinh viên có xuất thân từ nông thôn trải qua cảm giác lạc lõng, mất phương hướng trong năm đầu tiên học tập tại thành phố. Họ phải vật lộn với hai thách thức song song: thích nghi với môi trường học tập mới và thích nghi với lối sống đô thị. Trong khi nhiều người dần tìm được phương hướng trong học tập, việc xác định vị trí của mình trong không gian văn hóa – xã hội đô thị lại kéo dài hơn, đôi khi kéo dài suốt quá trình học đại học và cả sau khi ra trường.

nhavantuonglai

Đô thị với đặc trưng ẩn danh và tính chuyên nghiệp hóa cao đã tạo ra một thế giới nơi con người được đánh giá nhiều qua năng lực và vị trí xã hội hơn là thông qua mối liên kết cộng đồng hay lịch sử gia đình như ở nông thôn. Điều này tạo ra cảm giác tự do nhưng cũng là gánh nặng với nhiều người trẻ khi họ phải tự xác định giá trị bản thân trong một môi trường thiếu vắng những điểm tựa văn hóa quen thuộc.

Mâu thuẫn giữa bản sắc quê và bản sắc đô thị

Khi di chuyển từ không gian nông thôn vào đô thị, người trẻ phải đối mặt với một cuộc xung đột nội tâm: làm sao để dung hòa giữa bản sắc họ mang theo từ quê hương với những đòi hỏi về bản sắc mới từ môi trường đô thị. Đây không đơn thuần là sự lựa chọn giữa việc giữ hay bỏ, mà là một quá trình đàm phán phức tạp và đầy căng thẳng giữa hai bản sắc dường như đối lập nhau.

Mâu thuẫn này thể hiện rõ nhất qua ngôn ngữ và phong cách giao tiếp. Nhiều sinh viên, người lao động trẻ từ nông thôn ra thành thị thường phải ý thức cách nói chuyện của mình – giảm bớt giọng địa phương, học cách sử dụng từ ngữ thành thị hơn. Trần Văn Minh, một kỹ sư công nghệ thông tin 27 tuổi làm việc tại Thành phố Hồ Chí Minh chia sẻ: Tôi đã phải dành nhiều tháng để luyện giảm giọng Nghệ An của mình, vì mỗi lần mở miệng trong cuộc họp, tôi có thể thấy ánh mắt của mọi người thay đổi, và đôi khi là những nụ cười không giấu được. Nhưng mỗi lần về quê, bố mẹ tôi lại nhận xét tôi nói chuyện kiểu Sài Gòn quá, như thể tôi đã đánh mất một phần bản sắc quê hương.

Mâu thuẫn về bản sắc còn thể hiện qua lối sống và các giá trị. Ở nông thôn, các giá trị cộng đồng, sự gắn kết gia đình, và nhịp sống tuân theo quy luật tự nhiên là những nền tảng định hình tính cách và lối sống. Trong khi đó, đô thị lại đề cao tính cá nhân, sự độc lập, và nhịp sống theo đồng hồ, theo deadline. Người trẻ nhập cư thường bị xé giữa hai hệ giá trị này: một bên là mong muốn duy trì các giá trị truyền thống họ được nuôi dưỡng, một bên là nhu cầu thích nghi với các chuẩn mực đô thị để thành công và được chấp nhận.

Nghiên cứu xã hội học của Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Đức Lộc (2023) về người nhập cư thế hệ mới tại các thành phố lớn đã chỉ ra: Có tới 72% người tham gia nghiên cứu trong độ tuổi 20 – 30 thừa nhận họ sống trong trạng thái phân mảnh bản sắc (identity fragmentation): họ là một người khi ở công sở, một người khác khi về phòng trọ, và lại là một người hoàn toàn khác khi về quê. Sự chuyển đổi liên tục giữa các phiên bản của bản thân này tạo ra căng thẳng tâm lý đáng kể và cảm giác không trọn vẹn trong bất kỳ không gian nào.

Mâu thuẫn bản sắc này còn biểu hiện qua thái độ với chính quê hương. Nhiều người trẻ vừa hoài niệm, tự hào về nguồn cội của mình, đồng thời lại xấu hổ vì những dấu hiệu quê mùa mà họ mang theo. Họ vừa muốn thể hiện sự thành công ở thành phố khi về quê, nhưng đồng thời lại cảm thấy có lỗi vì đã dần xa rời những giá trị cội nguồn. Trạng thái mâu thuẫn này trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của họ, âm thầm nhưng dai dẳng.

Đánh mất cội nguồn trong dòng chảy đô thị

Trong guồng quay hối hả và áp lực thích nghi của cuộc sống đô thị, nhiều người trẻ dần đánh mất kết nối với cội nguồn văn hóa của mình. Đây không chỉ là sự xa cách về không gian địa lý mà còn là một quá trình tách rễ về mặt tinh thần, khi họ dần quên đi hoặc không còn thực hành những phong tục, nghi lễ, kỹ năng và kiến thức đã được truyền lại qua nhiều thế hệ ở quê hương.

Phạm Thị Ngọc Mai, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn: Chúng tôi đã thực hiện một thử nghiệm nhỏ với 100 sinh viên có xuất thân từ các tỉnh miền Trung. Khi được hỏi về các câu ca dao, tục ngữ đặc trưng của vùng quê mình, chỉ 23% có thể nhớ và kể lại được hơn 5 câu. Khi được hỏi về các món ăn truyền thống, 64% biết tên nhưng chỉ 17% biết cách chế biến. Điều này cho thấy sau chỉ 3 – 4 năm sống xa quê, vốn kiến thức văn hóa dân gian đã bị suy giảm đáng kể.

Việc đánh mất kết nối với cội nguồn còn thể hiện qua sự thay đổi trong các mối quan hệ gia đình và cộng đồng. Khoảng cách địa lý khiến nhiều người trẻ không thể tham gia vào các hoạt động gia đình, lễ hội làng xã, hay các sự kiện cộng đồng quan trọng. Theo thời gian, họ trở nên xa lạ với nhịp sống của quê hương, không còn nắm bắt được những thay đổi, câu chuyện và động thái của cộng đồng nơi họ xuất thân.

nhavantuonglai

Lê Hoàng Nam, 29 tuổi, một người làm trong ngành công nghệ thông tin tại Hà Nội đã 8 năm không về quê vào ngày giỗ tổ làng, chia sẻ: Năm nay khi về tham gia lễ hội làng, tôi cảm thấy mình như một người ngoài cuộc. Tôi không biết các bước của nghi lễ, không thuộc các điệu hát, và thậm chí không nhận ra nhiều người hàng xóm. Khi mọi người tụ tập trò chuyện, tôi không hiểu được các câu chuyện họ đang nói đến, không biết các nhân vật được nhắc tới. Đó là lúc tôi nhận ra mình đã đánh mất nhiều thứ hơn là tôi tưởng.

Đáng chú ý, quá trình đánh mất cội nguồn này thường diễn ra một cách vô thức và dần dần. Ban đầu, người trẻ vẫn duy trì kết nối chặt chẽ với quê nhà, thường xuyên về thăm, tham gia các hoạt động gia đình. Nhưng theo thời gian, áp lực công việc, việc học và sự hòa nhập vào môi trường đô thị khiến những chuyến về quê trở nên thưa thớt hơn. Họ bắt đầu bỏ lỡ những dịp quan trọng, ít tham gia vào các hoạt động truyền thống, và dần dần không còn chia sẻ những trải nghiệm chung với cộng đồng quê hương.

Nghiên cứu của Viện Xã hội học (2023) về quá trình hội nhập đô thị của người trẻ nông thôn chỉ ra rằng: Sau 5 năm sống ở thành phố, khoảng 65% người tham gia nghiên cứu thừa nhận họ đã đánh mất khả năng thực hành ít nhất một kỹ năng truyền thống mà họ từng thành thạo ở quê nhà – có thể là một công đoạn trong sản xuất nông nghiệp, một nghề thủ công, hay khả năng thực hiện một nghi lễ truyền thống. Đây không chỉ là sự mất mát về kỹ năng thực hành mà còn là sự đứt gãy trong việc truyền lại các giá trị văn hóa cho thế hệ tiếp theo.

Vô căn cước – Khi không còn thuộc về đâu

Trạng thái vô căn cước – hay khủng hoảng bản sắc – là một hiện tượng tâm lý – xã hội ngày càng phổ biến trong thế hệ trẻ đô thị, đặc biệt là những người có gốc gác nông thôn. Họ tìm thấy mình trong một không gian trung gian: không còn hoàn toàn thuộc về quê hương nhưng cũng chưa thực sự là người thành thị. Sự phân mảnh này khiến họ cảm thấy như những công dân không quốc tịch về mặt văn hóa – không biết mình thuộc về đâu, được định nghĩa bởi giá trị nào, và theo đuổi lý tưởng gì. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cảm nhận về bản thân mà còn tác động sâu sắc đến khả năng kết nối, tạo dựng cộng đồng và sự hài lòng với cuộc sống.

Trạng thái cư dân không gốc ở thế hệ trẻ

Cư dân không gốc là khái niệm mô tả tình trạng của một thế hệ trẻ sống trong các thành phố nhưng không có cảm giác thực sự thuộc về nơi đó. Họ như những cây được trồng trong chậu – mặc dù có thể sinh tồn và phát triển, nhưng thiếu đi sự kết nối sâu sắc với mảnh đất họ đang sống. Họ không còn cảm thấy mình hoàn toàn thuộc về quê hương, nơi họ đã rời xa cả về mặt địa lý lẫn lối sống, nhưng cũng không thấy mình thực sự là một phần của thành phố, nơi họ vẫn bị xem là người ngoài, người nhập cư.

Trạng thái tâm lý này thường bắt đầu bằng cảm giác xa lạ với chính quê hương mỗi khi trở về. Nguyễn Thị Hoa, 28 tuổi, một nhân viên marketing đã làm việc ở Hà Nội 7 năm, chia sẻ: Mỗi lần về quê, tôi cảm thấy mình như một vị khách. Mọi người nhìn tôi khác đi – cách ăn mặc, cách nói chuyện, thậm chí cả thói quen sinh hoạt. Họ gọi tôi là cô Hà Nội, mặc dù tôi không hề cảm thấy mình là người Hà Nội. Tôi đôi khi tự hỏi: Nếu không còn là con gái của mảnh đất này, tôi thực sự là ai?

Nghiên cứu xã hội học của Tiến sĩ Trần Minh Tuấn (2022) về khủng hoảng bản sắc ở thế hệ trẻ đô thị cho thấy: Có một mối tương quan đáng kể giữa thời gian sống ở thành phố và mức độ cảm thấy xa lạ khi về quê. Sau khoảng 5 năm, 67% người trẻ bắt đầu cảm thấy không còn hoàn toàn fit in với môi trường quê hương, nhưng đồng thời 72% vẫn chưa cảm thấy mình thực sự là người của thành phố họ đang sống.

Tình trạng cư dân không gốc còn thể hiện qua sự thiếu vắng cảm giác ổn định và dài lâu trong môi trường sống. Nhiều người trẻ nhập cư sống trong trạng thái tạm bợ – thuê nhà ngắn hạn, không đầu tư vào không gian sống, không xây dựng mối quan hệ sâu sắc với hàng xóm, không tham gia vào các hoạt động cộng đồng địa phương. Họ luôn sẵn sàng di chuyển, thay đổi, như thể cuộc sống ở thành phố chỉ là một trạm dừng chân tạm thời, dù trên thực tế nhiều người đã sống ở đó nhiều năm, thậm chí cả thập kỷ.

Phạm Văn Thắng, một chuyên gia tâm lý làm việc với nhiều bệnh nhân trẻ ở đô thị, nhận xét: Tôi thấy một hiện tượng phổ biến trong số các bệnh nhân của mình – họ sống ở thành phố 5, 7, thậm chí 10 năm, nhưng vẫn gọi quê hương là nhà, dù họ chỉ về đó vài ngày mỗi năm. Đồng thời, họ gọi căn hộ họ đang sống là chỗ trọ, dù đó là nơi họ trải qua phần lớn thời gian và xây dựng cuộc sống. Sự không nhận mình thuộc về nơi mình đang sống này tạo ra một rào cản tâm lý lớn đối với việc xây dựng các kết nối có ý nghĩa và cảm giác an toàn về mặt tâm lý.

Trạng thái cư dân không gốc còn liên quan đến việc không tìm thấy cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ như họ từng có ở quê nhà. Trong khi ở nông thôn, cộng đồng làng xã, họ hàng, và láng giềng tạo nên một mạng lưới an toàn, thì ở thành phố, mạng lưới xã hội thường mỏng manh và dựa nhiều vào lợi ích hoặc sở thích chung hơn là mối liên kết bền vững qua thời gian. Điều này khiến nhiều người trẻ cảm thấy cô đơn và thiếu điểm tựa trong những thời điểm khó khăn, bất kể họ có bao nhiêu bạn trên mạng xã hội.

Biểu hiện trong ngôn ngữ, hành vi, thẩm mỹ cá nhân

Tình trạng vô căn cước của người trẻ đô thị không chỉ là một trạng thái tâm lý trừu tượng mà còn biểu hiện cụ thể qua ngôn ngữ, hành vi và thẩm mỹ cá nhân. Những biểu hiện này vừa là kết quả của khủng hoảng bản sắc, vừa là cách họ cố gắng định vị mình trong không gian đô thị phức tạp.

Trong ngôn ngữ, nhiều người trẻ phát triển một phong cách nói chuyện lai tạp – không hoàn toàn giữ giọng quê hương nhưng cũng không hoàn toàn bắt chước giọng địa phương nơi họ đang sống. Họ thường xen kẽ từ vựng hiện đại, tiếng lóng đô thị với những từ ngữ, cách diễn đạt mang đậm dấu ấn quê hương. Đặc biệt, hiện tượng code – switching (chuyển đổi mã ngôn ngữ) rất phổ biến – khi họ nói chuyện với người cùng quê, họ có thể quay trở lại với giọng địa phương và cách diễn đạt truyền thống; nhưng khi giao tiếp trong môi trường công sở hoặc với người thành phố, họ chuyển sang phong cách ngôn ngữ khác.

Tiến sĩ Lê Thị Hương, nhà ngôn ngữ học tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM, nhận xét: Chúng tôi gọi hiện tượng này là ngôn ngữ lai ghép đô thị (urban hybrid language) – một dạng phương ngữ mới không thuộc hoàn toàn về bất kỳ vùng miền nào. Những người trẻ nhập cư thường sử dụng phương ngữ này như một cách để vừa hòa nhập với môi trường mới, vừa duy trì một phần bản sắc gốc. Thú vị là, theo thời gian, phương ngữ lai này trở thành một phần bản sắc mới của họ – không còn là sự lai ghép tạm thời mà trở thành cách nói tự nhiên, đại diện cho vị trí lưng chừng của họ giữa hai thế giới.

Về hành vi, nhiều người trẻ thể hiện sự mâu thuẫn trong cách ứng xử xã hội. Trong một số tình huống, họ có thể áp dụng cách ứng xử kiểu thành phố – coi trọng không gian cá nhân, giữ khoảng cách, và tương tác có chọn lọc. Trong những tình huống khác, đặc biệt khi gặp áp lực hoặc cần hỗ trợ, họ lại quay về với những mô hình hành vi lấy cộng đồng làm trung tâm đặc trưng của văn hóa nông thôn – tìm kiếm sự kết nối, chia sẻ, và hỗ trợ lẫn nhau.

Vũ Minh Tuấn, một nhà quy hoạch đô thị nghiên cứu về hành vi xã hội trong không gian công cộng, chia sẻ một quan sát thú vị: Tại các khu chung cư có nhiều cư dân là người nhập cư từ nông thôn, chúng tôi thấy hai mô hình hành xử song song. Trong thang máy, hành lang, họ giữ khoảng cách, ít giao tiếp – điển hình của văn hóa đô thị. Nhưng tại các không gian mở như sân chơi, vườn cộng đồng, họ lại tạo ra những làng xã thu nhỏ – nơi mọi người trò chuyện, chia sẻ thức ăn, và chăm sóc con cái của nhau như một cộng đồng. Đây là cách họ dung hòa hai mô hình văn hóa trong cùng một không gian sống.

nhavantuonglai

Về mặt thẩm mỹ cá nhân, nhiều người trẻ thể hiện sự pha trộn giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại. Trong cách ăn mặc, họ có thể ưa chuộng các thương hiệu thời trang quốc tế, nhưng đồng thời lại tìm kiếm những thiết kế có yếu tố dân tộc hoặc vùng miền. Trong không gian sống, họ kết hợp đồ nội thất hiện đại với những món đồ thủ công mang đậm dấu ấn quê hương. Trong ẩm thực, họ thích khám phá các nhà hàng sang trọng nhưng vẫn thường xuyên tìm kiếm hương vị quê nhà trong các quán ăn bình dân.

Nhà thiết kế thời trang Nguyễn Công Trí nhận xét về xu hướng thời trang của người trẻ đô thị: Tôi thấy một xu hướng rõ rệt về việc tìm kiếm bản sắc thông qua thời trang ở thế hệ trẻ. Họ muốn trông hiện đại, sành điệu nhưng đồng thời không muốn giống hệt những gì họ thấy trên Instagram hay TikTok toàn cầu. Nhiều người tìm đến các yếu tố văn hóa dân tộc, không phải theo cách truyền thống mà là những diễn giải mới, pha trộn giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cách họ nói: Tôi vừa là người hiện đại, vừa có gốc rễ văn hóa riêng.

Hệ lụy tâm lý và xã hội của trạng thái vô căn cước

Trạng thái vô căn cước không chỉ gây ra những khủng hoảng định danh mà còn dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng về mặt tâm lý và xã hội cho người trẻ. Khi không xác định được mình thuộc về đâu, nhiều người rơi vào trạng thái cô lập nội tâm, thiếu kết nối sâu sắc với cả gia đình và môi trường xung quanh, dẫn đến những vấn đề sức khỏe tinh thần đáng lo ngại.

Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai Hương, chuyên gia tâm lý lâm sàng tại Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (2023): Chúng tôi ghi nhận một tỷ lệ đáng kể người trẻ độ tuổi 22 – 30 tìm đến các dịch vụ tư vấn tâm lý với các triệu chứng lo âu, trầm cảm, cảm giác trống rỗng và cô đơn. Đáng chú ý, 68% trong số họ là những người đã rời quê hương để học tập và làm việc ở các thành phố lớn. Khi tìm hiểu sâu hơn, chúng tôi phát hiện một mẫu số chung: họ cảm thấy không thực sự thuộc về bất kỳ đâu, không có cộng đồng nâng đỡ và thiếu một nền tảng văn hóa vững chắc để định vị bản thân.

Trần Minh Khôi, 26 tuổi, một lập trình viên làm việc tại một công ty công nghệ lớn ở Hà Nội, chia sẻ trải nghiệm của mình: Tôi có một công việc tốt, một căn hộ nhỏ ở khu khá ổn, và một mạng lưới bạn bè trong ngành. Nhưng tối về nhà, tôi thường cảm thấy một khoảng trống khó tả. Đôi khi tôi tự hỏi nếu tôi biến mất khỏi thành phố này, liệu có ai thực sự nhớ tôi không? Khi về quê, mọi người coi tôi như một người thành công, nhưng họ không hiểu cuộc sống thực sự của tôi. Và ở thành phố, mọi người chỉ biết về phiên bản công sở của tôi, không ai thực sự biết tôi lớn lên như thế nào, giá trị nào đã định hình nên con người tôi.

Cảm giác không thuộc về còn dẫn đến hiện tượng trôi dạt văn hóa (cultural drift) – khi người trẻ không có một hệ giá trị vững chắc để định hướng hành vi và quyết định của mình. Họ dễ bị ảnh hưởng bởi những xu hướng tạm thời, áp lực đồng trang lứa, và những mô hình thành công được quảng bá trên mạng xã hội. Điều này dẫn đến nhiều quyết định thiếu cân nhắc trong sự nghiệp, quan hệ và lối sống, đôi khi đi ngược lại với những giá trị cốt lõi mà họ đã được nuôi dưỡng.

Về mặt xã hội, trạng thái vô căn cước làm suy yếu khả năng xây dựng cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ bền vững. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các tình huống khủng hoảng, như đã thấy trong đại dịch Covid 19. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lê Thị Hoài An, nhà xã hội học nghiên cứu về cộng đồng đô thị, nhận xét: Trong các đợt giãn cách xã hội, chúng tôi quan sát thấy những khu phố có nhiều người nhập cư thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tổ chức hỗ trợ lẫn nhau. Trong khi ở một số khu lâu đời, người dân nhanh chóng thiết lập các nhóm hỗ trợ, chia sẻ thực phẩm và thuốc men, thì ở các khu có đông người nhập cư, mức độ kết nối cộng đồng yếu hơn khiến nhiều người phải đối mặt với tình trạng thiếu thốn một mình.

Một hệ lụy khác của trạng thái vô căn cước là sự đứt gãy trong việc truyền lại di sản văn hóa cho thế hệ tiếp theo. Khi người trẻ không còn cảm thấy mình gắn bó với nguồn cội văn hóa, họ ít có khả năng truyền lại những giá trị, tập quán và kiến thức truyền thống cho con cái mình. Điều này tạo ra một khoảng trống văn hóa trong thế hệ tiếp theo, những đứa trẻ sinh ra và lớn lên ở đô thị mà không có cơ hội kết nối với di sản văn hóa của gia đình.

Nguyễn Văn Tuấn, một chuyên gia về giáo dục gia đình, chia sẻ quan sát của mình: Tôi thấy nhiều cặp vợ chồng trẻ ở thành phố, dù cả hai đều lớn lên ở nông thôn, lại không thể kể cho con mình nghe về những câu chuyện cổ tích, những trò chơi dân gian, hay những phong tục mà chính họ đã trải nghiệm trong thời thơ ấu. Không phải vì họ không muốn, mà là vì trong quá trình hòa nhập với đô thị, họ đã dần quên đi hoặc coi nhẹ những yếu tố này. Kết quả là một thế hệ trẻ em đô thị đang lớn lên với sự thiếu hụt về bản sắc văn hóa và lịch sử gia đình.

Vai trò của không gian đô thị trong định hình bản sắc

Không gian đô thị không chỉ là bối cảnh mà còn là một tác nhân tích cực trong quá trình định hình và biến đổi bản sắc của người trẻ. Từ kiến trúc đồ sộ đến nhịp sống hối hả, từ không gian công cộng đến những ngóc ngách riêng tư, môi trường đô thị tạo ra những điều kiện đặc thù ảnh hưởng sâu sắc đến cách người trẻ nhìn nhận và định vị bản thân. Sự thấu hiểu vai trò của không gian đô thị trong quá trình này là bước đầu tiên để tìm ra những giải pháp cho bài toán khủng hoảng bản sắc của thế hệ không quê.

Đô thị hóa, gentrification và sự đồng hóa văn hóa

Quá trình đô thị hóa và hiện tượng gentrification (quý tộc hóa) tại các thành phố lớn không chỉ làm thay đổi diện mạo của không gian vật lý mà còn đang góp phần đồng hóa văn hóa và làm xói mòn bản sắc của nhiều nhóm cư dân, đặc biệt là người nhập cư từ nông thôn. Các khu phố cũ với những không gian sống đa dạng, giá cả phải chăng, và đời sống cộng đồng sôi động đang dần biến mất, thay vào đó là những khu căn hộ cao cấp, trung tâm thương mại và không gian công cộng được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế nhưng thiếu vắng bản sắc địa phương.

Tại Hà Nội, sự biến mất của nhiều khu phố cổ và làng nghề truyền thống trong lòng đô thị đã khiến không ít người trẻ mất đi những không gian kết nối với văn hóa gốc. Ngô Thị Lan, 27 tuổi, một nhân viên ngân hàng gốc Hà Nội chia sẻ: Tôi lớn lên ở làng Phú Vinh, một làng nghề đan lát nổi tiếng nay đã trở thành một phần của quận Cầu Giấy. Ngày xưa, cả làng như một xưởng đan lát lớn, mỗi sáng thức dậy tôi nghe tiếng guồng quay tre, tiếng người lớn trò chuyện trong lúc đan. Giờ đây, khu vực đó đã biến thành một khu đô thị mới với những tòa nhà cao tầng. Mỗi lần đi qua, tôi không còn nhận ra đâu là nhà mình nữa. Cảm giác như một phần lịch sử và bản sắc của tôi đã bị xóa sổ.

Hiện tượng gentrification còn đẩy nhanh quá trình đồng hóa văn hóa khi các không gian thương mại và tiêu dùng ngày càng giống nhau ở mọi nơi. Từ các chuỗi cà phê quốc tế đến những trung tâm mua sắm với cùng một loạt thương hiệu, không gian đô thị đang dần mất đi tính đặc trưng và đa dạng văn hóa. Điều này tạo ra một môi trường mà trong đó, những biểu hiện của bản sắc địa phương và vùng miền bị coi là lạc hậu hoặc kém sang, đẩy nhanh quá trình người trẻ từ bỏ những yếu tố văn hóa gốc để hòa nhập.

Tiến sĩ Phạm Thùy Dương, một nhà nghiên cứu đô thị học tại Đại học Kiến trúc Hà Nội, nhận xét: Các thành phố của chúng ta đang đánh mất linh hồn khi thiết kế đô thị chủ yếu hướng đến việc tối đa hóa diện tích sử dụng và giá trị thương mại, mà không quan tâm đến khía cạnh văn hóa và lịch sử. Những không gian công cộng – vốn là nơi có thể nuôi dưỡng và thể hiện bản sắc cộng đồng – đang bị thu hẹp hoặc thương mại hóa. Kết quả là, người trẻ lớn lên trong môi trường đô thị ngày càng thiếu đi những điểm neo để kết nối với quá khứ và xây dựng bản sắc tập thể.

Nghiên cứu của Viện Quy hoạch Đô thị và Nông thôn (2023) chỉ ra rằng tại các khu đô thị mới ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, chỉ có khoảng 5 – 7% diện tích được dành cho không gian công cộng phục vụ hoạt động văn hóa cộng đồng, trong khi con số này ở các khu phố cũ có thể lên đến 15 – 20%. Hơn nữa, những không gian công cộng này thường được thiết kế theo phong cách quốc tế, thiếu đi những yếu tố đặc trưng của văn hóa địa phương, làm giảm khả năng kết nối văn hóa và cộng đồng.

Một khía cạnh khác của quá trình đồng hóa văn hóa là sự phân hóa không gian theo thu nhập và phong cách sống. Người nhập cư từ nông thôn, đặc biệt là những người có thu nhập thấp và trung bình, thường bị đẩy ra các khu vực ngoại ô hoặc những khu nhà giá rẻ không có nhiều tiện ích văn hóa và giải trí. Điều này tạo ra một rào cản về không gian đối với việc hòa nhập văn hóa và xây dựng bản sắc đô thị đa dạng.

Các mô hình đô thị vô danh

Đô thị vô danh là khái niệm mô tả những không gian đô thị được xây dựng với mục tiêu chính là hiệu quả kinh tế và tiện nghi, nhưng thiếu vắng những yếu tố tạo nên bản sắc và cảm giác thuộc về. Đây là một hiện tượng phổ biến trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam, khi nhiều khu đô thị mới mọc lên với những tòa nhà cao tầng giống nhau, những trung tâm thương mại có cùng một dãy thương hiệu, và những không gian công cộng thiếu vắng yếu tố văn hóa đặc trưng.

Kiến trúc sư Nguyễn Hoàng Nam, một chuyên gia về thiết kế đô thị, chia sẻ quan sát của mình: Nhiều khu đô thị mới ở Việt Nam như được sao chép từ một bản thiết kế giống nhau. Từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh, từ Đà Nẵng đến Cần Thơ, chúng ta thấy những tòa chung cư cao tầng với kiến trúc giống nhau, những con đường rộng thẳng tắp thiếu bóng cây, và những trung tâm thương mại như những hộp kính khổng lồ không mang dấu ấn địa phương. Những không gian này có thể đáp ứng nhu cầu nhà ở và tiêu dùng, nhưng không tạo được cảm giác thuộc về và không phản ánh được lịch sử, văn hóa của địa phương.

Mô hình đô thị vô danh này tác động sâu sắc đến trải nghiệm của người trẻ, đặc biệt là những người nhập cư từ nông thôn. Khi sống trong những không gian thiếu vắng bản sắc và cảm giác thuộc về, họ càng khó xây dựng được một cảm nhận rõ ràng về nơi chốn (sense of place) – một yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân và cộng đồng.

Lê Minh Tú, 25 tuổi, sống trong một khu chung cư mới ở quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh chia sẻ: Tôi đã sống ở đây ba năm nhưng vẫn không cảm thấy đây là nhà. Tòa nhà của tôi có hơn 500 căn hộ nhưng tôi chỉ biết vài người hàng xóm. Không có không gian để mọi người gặp gỡ, trò chuyện, không có hoạt động cộng đồng. Khu vực xung quanh toàn là các tòa nhà cao tầng giống nhau và trung tâm thương mại. Không có gì đặc biệt để tôi có thể nói đây là nơi tôi thuộc về. Tôi thậm chí còn không biết khu vực này có tên gọi truyền thống là gì trước khi nó trở thành khu đô thị mới.

Nghiên cứu của Tiến sĩ Trần Khánh Linh (2023) về không gian sống và sức khỏe tinh thần ở người trẻ đô thị chỉ ra rằng: Có một mối tương quan đáng kể giữa mức độ vô danh của không gian sống và các triệu chứng lo âu, trầm cảm ở người trẻ. Những người sống trong các khu đô thị thiếu bản sắc, thiếu không gian công cộng chất lượng, và thiếu cơ hội tương tác cộng đồng có nguy cơ gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần cao hơn 37% so với những người sống trong các khu phố có bản sắc rõ ràng và đời sống cộng đồng sôi động.

nhavantuonglai

Một đặc điểm khác của các đô thị vô danh là thiếu vắng những không gian thứ ba (third places) – những không gian công cộng không phải nhà (không gian thứ nhất) hay nơi làm việc (không gian thứ hai), nơi mọi người có thể gặp gỡ, trò chuyện và xây dựng mối quan hệ cộng đồng một cách tự nhiên. Ở các làng quê truyền thống, không gian thứ ba có thể là đình làng, chợ, hay quán nước đầu ngõ. Trong các đô thị vô danh, những không gian này hoặc không tồn tại, hoặc đã bị thương mại hóa (như chuỗi cà phê), khiến việc xây dựng cộng đồng và bản sắc tập thể trở nên khó khăn hơn.

Không gian mạng và sự phân mảnh bản sắc

Trong kỷ nguyên số, không gian mạng đã trở thành một chiều không gian mới trong việc định hình bản sắc của người trẻ đô thị. Khác với không gian vật lý với những ranh giới rõ ràng, không gian mạng mở ra vô số cộng đồng, giá trị và mô hình văn hóa khác nhau, tạo điều kiện cho sự phân mảnh bản sắc nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội mới để tái định nghĩa và tái kết nối.

Đối với nhiều người trẻ đô thị, đặc biệt là những người di cư từ nông thôn, không gian mạng vừa là nơi họ có thể duy trì kết nối với cội nguồn, vừa là nơi họ tiếp xúc với vô số giá trị và phong cách sống mới. Trên mạng xã hội, họ có thể vừa tham gia vào các nhóm quê hương để chia sẻ và giữ gìn văn hóa địa phương, vừa khám phá và thể hiện những khía cạnh mới của bản thân thông qua những cộng đồng mới dựa trên sở thích, quan điểm hoặc phong cách sống.

Nghiên cứu của Tiến sĩ Hoàng Tuấn Minh về hành vi mạng của người trẻ nhập cư đô thị (2024) chỉ ra một hiện tượng thú vị: Chúng tôi gọi đây là bản sắc đa chiều trên mạng (multi dimensional online identity). Những người trẻ nhập cư không chỉ hoạt động trên một nền tảng mạng xã hội với một bản sắc duy nhất, mà thường duy trì nhiều phiên bản bản thân trên các nền tảng khác nhau. Ví dụ, họ có thể sử dụng Facebook để kết nối với gia đình và bạn bè ở quê với một phiên bản truyền thống hơn của bản thân, trong khi sử dụng Instagram hay TikTok để thể hiện một phiên bản đô thị hóa và toàn cầu hóa hơn. Điều này phản ánh trạng thái phân mảnh bản sắc của họ trong cuộc sống thực, nhưng cũng cho phép họ khám phá và thể hiện các khía cạnh khác nhau của bản thân một cách linh hoạt hơn.

Phạm Thị Thùy Dung, 26 tuổi, một nhân viên marketing đến từ Thái Bình nhưng đã làm việc ở Hà Nội 5 năm, chia sẻ: Tôi có một tài khoản Facebook chính để kết nối với gia đình, người thân và bạn bè ở quê. Ở đó, tôi đăng những bài viết về các chuyến về thăm quê, các món ăn quê hương, và những kỷ niệm với gia đình. Đồng thời, tôi có một tài khoản Instagram riêng với phong cách hoàn toàn khác – hiện đại, quốc tế, và chuyên nghiệp hơn, nơi tôi kết nối với bạn bè và đồng nghiệp ở thành phố. Có lẽ đây là cách tôi cân bằng giữa hai phần của cuộc sống, hai phần của con người tôi.

Mặc dù không gian mạng có thể tạo điều kiện cho sự phân mảnh bản sắc, nó cũng mở ra những cơ hội mới để tái kết nối và tái định nghĩa bản sắc. Thông qua các nhóm cộng đồng trực tuyến, người trẻ đô thị có thể tìm thấy những người có cùng hoàn cảnh, chia sẻ những trải nghiệm và thách thức tương tự, từ đó xây dựng một cảm giác thuộc về mới. Những nội dung về văn hóa truyền thống được tái diễn giải theo ngôn ngữ hiện đại trên các nền tảng như TikTok hay YouTube cũng giúp họ kết nối lại với cội nguồn văn hóa theo cách phù hợp với bối cảnh đô thị của họ.

Nguyễn Quang Thắng, một nhà sáng tạo nội dung trẻ chuyên về chủ đề văn hóa dân gian với hơn 500.000 người theo dõi trên TikTok, chia sẻ: Ban đầu tôi chỉ làm những video ngắn về các câu chuyện cổ tích, các phong tục truyền thống mà tôi được nghe từ bà nội. Không ngờ nó lại nhận được phản hồi tích cực đến vậy, đặc biệt từ những người trẻ ở thành phố. Nhiều người nhắn tin cho tôi nói rằng những video của tôi giúp họ nhớ lại tuổi thơ, nhớ lại những câu chuyện bà kể, và cảm thấy kết nối lại với một phần của bản thân mà họ tưởng đã đánh mất trong guồng quay đô thị.

Cơ hội tái tạo bản sắc

Trong bối cảnh khủng hoảng bản sắc đô thị, những biểu hiện của sự thích nghi sáng tạo và tái tạo bản sắc đã bắt đầu xuất hiện như những tia sáng hy vọng. Thay vì đơn thuần từ bỏ bản sắc cũ để hòa nhập hoàn toàn vào môi trường đô thị, hay ngược lại, cố gắng bảo tồn nguyên vẹn bản sắc quê hương trong một môi trường hoàn toàn khác biệt, nhiều cá nhân và cộng đồng đang khám phá cách thức để tạo ra một bản sắc mới – vừa tôn trọng cội nguồn vừa phù hợp với bối cảnh đô thị hiện đại. Quá trình này không chỉ giúp hàn gắn sự đứt gãy bản sắc mà còn góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa đô thị, tạo ra những không gian sống có ý nghĩa hơn cho tất cả mọi người.

Phong trào bản địa hóa đô thị

Một trong những xu hướng nổi bật trong những năm gần đây là phong trào bản địa hóa đô thị (urban indigenization) – một nỗ lực có ý thức trong việc đưa các yếu tố văn hóa bản địa và truyền thống vào không gian và đời sống đô thị. Phong trào này được thúc đẩy không chỉ bởi các chính sách từ trên xuống mà còn từ nhu cầu thực sự của chính những cư dân đô thị đang tìm kiếm ý nghĩa và bản sắc trong môi trường sống của mình.

Tại nhiều thành phố lớn của Việt Nam, các dự án phát triển đô thị mới đã bắt đầu chú ý đến việc kết hợp các yếu tố kiến trúc và văn hóa truyền thống vào thiết kế. Thay vì những tòa nhà theo phong cách quốc tế đơn điệu, nhiều công trình đã bắt đầu tích hợp những yếu tố kiến trúc đặc trưng của Việt Nam – từ mái ngói cong, cửa sổ gỗ, đến các họa tiết trang trí truyền thống được tái diễn giải theo ngôn ngữ hiện đại.

Kiến trúc sư Hoàng Thúc Hào, người tiên phong trong phong trào kiến trúc bản địa hiện đại, chia sẻ: Kiến trúc đô thị không chỉ là về công năng và thẩm mỹ, mà còn là về việc tạo ra một cảm giác thuộc về. Khi chúng tôi đưa các yếu tố bản địa vào thiết kế – từ vật liệu địa phương, kỹ thuật truyền thống, đến cách tổ chức không gian theo văn hóa Việt – chúng tôi không chỉ tạo ra những công trình đẹp và bền vững mà còn giúp người dân kết nối với di sản văn hóa của mình ngay trong môi trường đô thị hiện đại.

Bên cạnh kiến trúc, phong trào bản địa hóa đô thị còn thể hiện qua việc tái thiết kế các không gian công cộng và hoạt động cộng đồng. Nhiều khu phố ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đã bắt đầu tổ chức các sự kiện thường niên như Ngày hội Làng trong Phố, Phiên chợ quê, hay Lễ hội Nghề truyền thống nhằm tạo cơ hội cho cư dân đô thị, đặc biệt là thế hệ trẻ, được tiếp xúc và trải nghiệm các giá trị văn hóa truyền thống trong một bối cảnh đương đại.

Đặc biệt, một số cộng đồng đã phát triển các mô hình làng đô thị (urban village) – những khu dân cư được thiết kế để tái tạo không khí làng xã truyền thống với các không gian chung rộng mở, khuyến khích tương tác xã hội và xây dựng tinh thần cộng đồng. Tại đây, cư dân có thể tham gia vào các hoạt động tập thể như làm vườn cộng đồng, nấu ăn chung, hay các lễ hội văn hóa, tạo điều kiện để phát triển cảm giác thuộc về và bản sắc cộng đồng.

Giáo sư, Tiến sĩ Trương Quang Học, chuyên gia nghiên cứu về phát triển đô thị bền vững, nhận định: Phong trào bản địa hóa đô thị không phải là một sự quay lưng với hiện đại hóa mà là một cách tiếp cận thông minh hơn trong việc phát triển đô thị – một cách tiếp cận tôn trọng lịch sử, văn hóa và bản sắc địa phương trong khi vẫn đáp ứng các nhu cầu của cuộc sống hiện đại. Đây chính là chìa khóa để giải quyết khủng hoảng căn tính mà nhiều cư dân đô thị đang phải đối mặt.

Vai trò của sáng tạo cộng đồng và các thực hành văn hóa mới

Sáng tạo cộng đồng và các thực hành văn hóa mới đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tái tạo bản sắc và xây dựng cảm giác thuộc về cho cư dân đô thị. Thông qua các hoạt động nghệ thuật, văn hóa và xã hội mang tính tập thể, người dân có cơ hội kết nối với nhau, chia sẻ trải nghiệm và cùng nhau xây dựng những ý nghĩa và giá trị chung – những yếu tố cốt lõi của bản sắc cộng đồng.

Tại nhiều thành phố, các sáng kiến nghệ thuật cộng đồng như vẽ tranh tường, làm vườn đô thị, hay nghệ thuật công cộng đã thu hút sự tham gia của đông đảo cư dân, đặc biệt là giới trẻ. Những hoạt động này không chỉ làm đẹp không gian đô thị mà còn tạo ra cảm giác làm chủ và trách nhiệm đối với không gian sống, góp phần xây dựng một bản sắc cộng đồng mạnh mẽ.

Lê Thanh Tùng, 27 tuổi, thành viên của nhóm Màu xanh đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh chia sẻ: Khi chúng tôi bắt đầu dự án trồng cây và tạo vườn cộng đồng trong khu chung cư của mình, ban đầu chỉ là một nhóm nhỏ 5 – 6 người. Nhưng sau vài tháng, gần 50 hộ gia đình đã tham gia. Mọi người không chỉ trồng cây cùng nhau mà còn chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi cây giống, và tổ chức các bữa tiệc nhỏ sử dụng rau củ tự trồng. Thông qua hoạt động này, chúng tôi đã xây dựng được một cộng đồng thực sự, nơi mọi người biết tên nhau, quan tâm đến nhau, và cùng nhau chăm sóc không gian sống chung.

Bên cạnh các hoạt động truyền thống, nhiều thực hành văn hóa mới đang xuất hiện và phát triển trong môi trường đô thị. Các lễ hội đường phố, chợ phiên nghệ thuật, không gian làm việc chung sáng tạo, hay các nhóm tình nguyện cộng đồng là những ví dụ về cách người dân đô thị đang tạo ra những hình thức cộng đồng và bản sắc mới, phù hợp với bối cảnh đương đại.

Một hiện tượng đáng chú ý là sự phát triển của các tiểu văn hóa đô thị (urban subcultures) – những nhóm cộng đồng được hình thành dựa trên sở thích, giá trị hoặc lối sống chung thay vì dựa trên địa phương hay nguồn gốc. Từ những người đam mê xe đạp, các nhóm âm nhạc indie, đến cộng đồng sống xanh hay các nhà làm phim độc lập, những tiểu văn hóa này đã trở thành nguồn bản sắc quan trọng cho nhiều người trẻ đô thị, cung cấp cảm giác thuộc về và kết nối mà họ có thể không tìm thấy từ các nguồn truyền thống.

Tiến sĩ Hoàng Cẩm Giang, nhà nghiên cứu về văn hóa đô thị tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia, nhận định: Các thực hành văn hóa mới và tiểu văn hóa đô thị đang đóng vai trò quan trọng trong việc tái định nghĩa khái niệm bản sắc và cộng đồng trong bối cảnh đô thị hiện đại. Thay vì coi bản sắc như một thứ được thừa kế một cách thụ động, những sáng kiến này cho thấy bản sắc có thể được xây dựng một cách chủ động và sáng tạo thông qua các hoạt động tập thể và trải nghiệm chung. Đây là một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn để giải quyết khủng hoảng căn tính trong thời đại đô thị hóa nhanh chóng.

Công nghệ số và bản sắc đô thị mới

Trong thời đại số, công nghệ đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình và tái tạo bản sắc của người trẻ đô thị. Không gian ảo và các nền tảng kỹ thuật số đã trở thành những địa điểm quan trọng nơi bản sắc được thể hiện, khám phá và phát triển, đặc biệt đối với thế hệ Z và Alpha – những công dân kỹ thuật số bẩm sinh.

Mạng xã hội, blog, vlog và các nền tảng sáng tạo nội dung đã tạo ra những không gian mới cho người trẻ chia sẻ câu chuyện, kinh nghiệm và quan điểm của mình, đồng thời kết nối với những người có cùng sở thích và giá trị. Thông qua việc sáng tạo và chia sẻ nội dung trực tuyến, nhiều người trẻ đã tìm thấy tiếng nói và bản sắc của mình trong một thế giới đầy biến động.

nhavantuonglai

Nguyễn Phương Thảo, 23 tuổi, nhà sáng tạo nội dung với hơn 200.000 người theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội, chia sẻ: Khi tôi bắt đầu kênh YouTube của mình về văn hóa truyền thống Việt Nam dưới góc nhìn của một người trẻ, tôi không ngờ rằng nó sẽ nhận được sự hưởng ứng lớn như vậy. Nhiều người trẻ như tôi đang khao khát tìm hiểu về di sản và văn hóa của mình, nhưng theo cách tiếp cận hiện đại và gần gũi. Thông qua việc khám phá và chia sẻ về văn hóa Việt trên nền tảng số, tôi không chỉ tìm thấy sự kết nối với nguồn gốc của mình mà còn phát hiện ra một cộng đồng rộng lớn những người trẻ cùng chia sẻ mối quan tâm này.

Các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến cũng đang đóng vai trò tích cực trong việc kết nối người dân đô thị với không gian và cộng đồng xung quanh. Từ ứng dụng hỗ trợ khám phá di sản đô thị, nền tảng kết nối hàng xóm láng giềng, đến các sáng kiến crowdsourcing để giải quyết các vấn đề đô thị, công nghệ số đang tạo ra những cách thức mới để người dân tương tác với môi trường sống và xây dựng cảm giác thuộc về.

Đáng chú ý là sự phát triển của các không gian lai (hybrid spaces) – nơi kết hợp giữa trải nghiệm thực tế và ảo. Các sự kiện như triển lãm nghệ thuật tương tác, tour khám phá đô thị tăng cường thực tế (AR), hay các lễ hội văn hóa có sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và công nghệ hiện đại đang tạo ra những trải nghiệm đô thị mới mẻ và phong phú, góp phần định hình bản sắc đô thị đương đại.

Tiến sĩ Nguyễn Hoài An, chuyên gia về công nghệ và văn hóa số tại Đại học FPT, nhận định: Công nghệ số không chỉ là công cụ kết nối mà còn là môi trường sống thứ hai của nhiều người trẻ hiện nay. Do đó, quá trình hình thành bản sắc trong thời đại số diễn ra song song ở cả không gian vật lý và không gian ảo. Thay vì lo ngại về sự xâm lấn của công nghệ vào đời sống văn hóa truyền thống, chúng ta nên nhìn nhận nó như một cơ hội để tái diễn giải và phát triển các hình thức bản sắc mới – những hình thức phản ánh được thực tế phức tạp của cuộc sống đô thị trong thế kỷ 21.

Kết luận

Hành trình khám phá hiện tượng khủng hoảng bản sắc và vô căn cước trong môi trường đô thị Việt Nam đã cho thấy đây là một vấn đề phức tạp, đa chiều và sâu sắc, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của thế hệ trẻ đô thị. Từ cảm giác mất phương hướng, trạng thái cư dân không gốc, đến vai trò của không gian đô thị và các cơ hội tái tạo bản sắc, nghiên cứu đã phác họa một bức tranh toàn diện về trải nghiệm văn hóa – tâm lý của những người không quê trong xã hội đương đại. Phần kết luận này sẽ tổng hợp những phát hiện quan trọng, chỉ ra những hàm ý sâu sắc cho các nhà hoạch định chính sách, nhà giáo dục và bản thân những người trẻ đang tìm kiếm căn tính của mình giữa dòng chảy đô thị hóa mạnh mẽ.

Tổng hợp các phát hiện chính

Quá trình nghiên cứu đã đi từ lý thuyết đến thực tiễn, từ quan sát đến phân tích, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về hiện tượng vô căn cước đô thị tại Việt Nam. Một trong những phát hiện quan trọng nhất là sự đứt gãy văn hóa giữa các thế hệ đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Những người trẻ di cư từ nông thôn ra thành phố không chỉ đơn thuần là sự chuyển dịch không gian vật lý mà còn là một cuộc di cư văn hóa, tâm lý sâu sắc. Hệ quả là sự hình thành một lớp cư dân lưng chừng – không còn hoàn toàn gắn bó với quê hương nhưng cũng chưa thật sự hòa nhập với đô thị. Điều này tạo ra một khoảng trống căn tính mà nhiều người trẻ đang phải vật lộn để lấp đầy.

Phát hiện thứ hai đáng chú ý là vai trò của không gian đô thị trong việc định hình – hay đúng hơn là làm xói mòn – bản sắc văn hóa. Các thành phố lớn ở Việt Nam đang ngày càng mang tính đồng nhất và vô danh, với những trung tâm thương mại, chung cư cao tầng và cảnh quan đô thị thiếu đặc trưng riêng biệt. Nghịch lý là trong khi không gian sống ngày càng rộng lớn, không gian văn hóa cá nhân lại có xu hướng thu hẹp. Nhiều người trẻ sống trong những căn hộ hộp diêm ở các khu đô thị mới, nơi thiếu vắng dấu ấn cộng đồng và các yếu tố văn hóa đặc trưng. Họ trở thành những công dân số sống trong không gian ảo nhiều hơn không gian thực, làm trầm trọng thêm cảm giác vô căn cước.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khủng hoảng bản sắc không chỉ là vấn đề của riêng người nhập cư từ nông thôn mà còn ảnh hưởng đến cả những người sinh ra và lớn lên ở thành phố. Quá trình toàn cầu hóa và áp lực hội nhập quốc tế đặt ra những thách thức lớn trong việc duy trì bản sắc văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại. Nhiều người trẻ thành thị đang phải đối mặt với tình trạng lai căng văn hóa – vừa không nắm bắt được đầy đủ giá trị truyền thống vừa chưa thật sự tiếp thu tinh hoa văn hóa toàn cầu. Kết quả là một thế hệ trẻ sống trong trạng thái bấp bênh về căn tính, không xác định được rõ mình thuộc về đâu và đại diện cho điều gì.

Hàm ý cho chính sách công và giáo dục

Những phát hiện từ nghiên cứu đặt ra nhiều hàm ý quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách và những người làm công tác giáo dục. Trước tiên, cần phải nhận thức rằng phát triển đô thị không chỉ là vấn đề kinh tế – kỹ thuật mà còn là vấn đề văn hóa – xã hội. Các dự án phát triển đô thị cần được thiết kế với tầm nhìn toàn diện, quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa đặc trưng của từng địa phương. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, kết hợp giữa kiến trúc, quy hoạch đô thị, nhân học văn hóa và tâm lý xã hội. Những không gian công cộng như công viên, quảng trường, phố đi bộ cần được thiết kế không chỉ để phục vụ mục đích giải trí mà còn là nơi giao lưu văn hóa, kết nối cộng đồng và tái tạo bản sắc.

nhavantuonglai

Trong lĩnh vực giáo dục, cần có những chương trình giáo dục bản sắc văn hóa phù hợp với bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa. Các trường học cần đóng vai trò cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại. Chương trình giảng dạy nên tích hợp các yếu tố văn hóa địa phương, đồng thời phát triển tư duy toàn cầu cho học sinh. Đặc biệt, cần chú trọng phát triển các kỹ năng giúp người trẻ có thể tự xây dựng và định vị bản sắc của mình trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Giáo dục không nên chỉ tập trung vào kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà còn phải chú trọng phát triển nhận thức văn hóa và năng lực xây dựng bản sắc.

Về chính sách hỗ trợ người nhập cư, cần có những chương trình hòa nhập xã hội toàn diện, không chỉ giúp họ ổn định về mặt việc làm và chỗ ở mà còn hỗ trợ họ trong quá trình thích nghi văn hóa và xây dựng bản sắc mới. Các trung tâm cộng đồng, câu lạc bộ văn hóa và không gian sinh hoạt chung có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người nhập cư với cộng đồng địa phương và tạo điều kiện cho sự hình thành các mạng lưới hỗ trợ xã hội. Đồng thời, cũng cần có những chính sách bảo vệ quyền văn hóa của các nhóm thiểu số đô thị, đảm bảo tiếng nói và sự hiện diện của họ trong không gian văn hóa chung của thành phố.

Định hướng nghiên cứu trong tương lai

Mặc dù nghiên cứu này đã cố gắng cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiện tượng khủng hoảng bản sắc và vô căn cước trong môi trường đô thị, vẫn còn nhiều khía cạnh cần được khám phá sâu hơn trong tương lai. Một hướng nghiên cứu tiềm năng là tìm hiểu sự khác biệt về trải nghiệm khủng hoảng bản sắc giữa các nhóm dân cư khác nhau, dựa trên các yếu tố như giới tính, dân tộc, tôn giáo và vị thế kinh tế – xã hội. Nghiên cứu so sánh giữa các thành phố khác nhau ở Việt Nam, cũng như giữa Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về vai trò của bối cảnh văn hóa – xã hội trong việc định hình trải nghiệm vô căn cước.

Một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng khác là tác động của công nghệ số và mạng xã hội đối với quá trình xây dựng và biểu đạt bản sắc trong môi trường đô thị. Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, không gian ảo đang trở thành một chiều kích quan trọng của đời sống đô thị. Cần có những nghiên cứu chuyên sâu về cách thức mà người trẻ sử dụng các nền tảng số để xây dựng, biểu đạt và thương lượng bản sắc của họ. Đặc biệt, cần tìm hiểu mối quan hệ giữa căn tính số và căn tính đời thực, cũng như vai trò của công nghệ trong việc kết nối hoặc làm đứt gãy thêm mối liên hệ giữa con người với cội nguồn văn hóa của họ.

Ngoài ra, cần có thêm những nghiên cứu ứng dụng nhằm phát triển và đánh giá hiệu quả của các can thiệp xã hội và giáo dục hướng đến việc hỗ trợ người trẻ xây dựng bản sắc tích cực trong bối cảnh đô thị. Các mô hình giáo dục sáng tạo, chương trình phát triển cộng đồng và sáng kiến văn hóa đổi mới cần được nghiên cứu một cách hệ thống để rút ra những bài học kinh nghiệm và thực hành tốt có thể nhân rộng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách, nhà giáo dục và các tổ chức cộng đồng.

Đề xuất giải pháp tích hợp

Trước bức tranh phức tạp của hiện tượng khủng hoảng bản sắc trong môi trường đô thị, cần có những giải pháp tích hợp và đa chiều, kết hợp các can thiệp ở cấp độ cá nhân, cộng đồng và chính sách. Phần này sẽ đề xuất một số hướng tiếp cận có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng căn tính và tạo điều kiện cho sự hình thành bản sắc tích cực, bền vững trong bối cảnh đô thị hóa.

Mô hình phát triển đô thị có nhận thức văn hóa

Việc phát triển các đô thị có nhận thức văn hóa (culturally responsive urban development) là một hướng tiếp cận quan trọng nhằm tạo ra những không gian sống vừa hiện đại vừa giàu bản sắc. Mô hình này đòi hỏi sự tích hợp các yếu tố văn hóa bản địa vào quy hoạch và thiết kế đô thị, từ kiến trúc công trình đến bố cục không gian công cộng. Thay vì áp dụng một cách máy móc các mô hình đô thị quốc tế, các thành phố Việt Nam cần phát triển theo hướng tôn trọng và phát huy bản sắc địa phương, tạo ra những không gian đô thị mang đậm dấu ấn văn hóa đặc trưng. Điều này không chỉ giúp bảo tồn di sản văn hóa mà còn tạo điều kiện cho người dân, đặc biệt là người nhập cư, có thể tìm thấy những điểm tựa văn hóa trong môi trường sống mới.

Một ví dụ điển hình cho hướng tiếp cận này là dự án cải tạo khu phố cổ Hà Nội, nơi các công trình kiến trúc lịch sử được bảo tồn và tái sinh, trở thành không gian sống động cho các hoạt động văn hóa đương đại. Tương tự, các khu đô thị mới ở Thành phố Hồ Chí Minh có thể được thiết kế với cảm hứng từ kiến trúc Nam Bộ truyền thống, tạo ra những không gian sống vừa hiện đại vừa thân thuộc. Các yếu tố như vật liệu địa phương, thực vật bản địa, nghệ thuật công cộng và không gian cộng đồng có thể được tích hợp vào quy hoạch đô thị để tạo ra những môi trường sống có khả năng nuôi dưỡng bản sắc văn hóa.

nhavantuonglai

Bà Nguyễn Thị Mai Hương, chuyên gia quy hoạch đô thị với hơn 20 năm kinh nghiệm, chia sẻ: Mỗi thành phố đều có DNA văn hóa riêng, được hình thành qua hàng trăm năm lịch sử. Khi quy hoạch đô thị, chúng ta không thể bỏ qua yếu tố này. Một thành phố không chỉ là tập hợp của các công trình và cơ sở hạ tầng, mà còn là không gian sống, nơi con người kết nối với nhau và với lịch sử, văn hóa của mình. Các dự án phát triển đô thị cần được nhìn nhận như những dự án văn hóa, không chỉ là dự án xây dựng.

Chương trình giáo dục bản sắc văn hóa trong trường học

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ thế hệ trẻ xây dựng bản sắc vững chắc trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa. Các trường học cần phát triển những chương trình giáo dục bản sắc văn hóa (cultural identity education) toàn diện, giúp học sinh hiểu về cội nguồn văn hóa của mình đồng thời phát triển năng lực thích nghi với môi trường đa văn hóa của đô thị hiện đại. Các hoạt động như nghiên cứu lịch sử địa phương, tham quan di tích văn hóa, giao lưu với nghệ nhân truyền thống và thực hành các nghi lễ, phong tục cần được đưa vào chương trình học chính khóa và ngoại khóa.

Trường THPT Nguyễn Huệ ở Hà Nội đã triển khai một chương trình giáo dục đổi mới mang tên Hành trình tìm về cội nguồn, trong đó học sinh được khuyến khích thực hiện các dự án nghiên cứu về lịch sử gia đình và cộng đồng của mình. Thông qua việc phỏng vấn người lớn tuổi, tìm hiểu các di sản văn hóa phi vật thể và vật thể, và tái hiện các nghi lễ truyền thống, học sinh không chỉ tích lũy kiến thức mà còn xây dựng được mối liên hệ cảm xúc với nền văn hóa của họ. Chương trình này đã giúp nhiều học sinh, đặc biệt là những em từ gia đình nhập cư, phát triển cảm giác thuộc về và tự hào về nguồn gốc văn hóa của mình.

Cô Trần Minh Tâm, giáo viên công tác xã hội tại một trường trung học ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhận xét: Chúng tôi nhận thấy nhiều học sinh từ gia đình nhập cư gặp khó khăn trong việc xác định bản sắc của mình. Họ không còn cảm thấy mình thuộc về quê hương, nhưng cũng chưa thật sự là người thành phố. Thông qua các hoạt động giáo dục văn hóa, chúng tôi giúp các em hiểu rằng bản sắc không phải là thứ cố định mà là một quá trình liên tục phát triển. Các em có thể mang theo di sản văn hóa của mình trong hành trình khám phá cuộc sống đô thị.

Xây dựng cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ xã hội

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cảm giác vô căn cước trong môi trường đô thị là sự cô lập xã hội và thiếu vắng các mạng lưới hỗ trợ cộng đồng. Để giải quyết vấn đề này, cần có những sáng kiến nhằm xây dựng và củng cố các cộng đồng đô thị, tạo điều kiện cho sự hình thành những mối liên kết xã hội mới thay thế cho những liên kết truyền thống đã bị đứt gãy. Các trung tâm cộng đồng, không gian sinh hoạt chung, câu lạc bộ sở thích và mạng lưới hỗ trợ đồng đẳng có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

nhavantuonglai

Dự án Phố cộng đồng tại quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh là một ví dụ thành công về cách thức xây dựng cộng đồng trong môi trường đô thị. Dự án này khuyến khích cư dân trong khu phố tham gia vào các hoạt động chung như trồng cây xanh, tổ chức chợ phiên cuối tuần và tổ chức các lễ hội văn hóa. Thông qua những hoạt động này, người dân không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn xây dựng được mạng lưới quan hệ xã hội, tạo ra cảm giác thuộc về và gắn kết với không gian sống.

Anh Nguyễn Văn Hoàng, 28 tuổi, một người nhập cư từ Nam Định, chia sẻ: Khi mới lên thành phố, tôi cảm thấy mình như một người vô hình, không ai biết đến, không ai quan tâm. Nhưng sau khi tham gia câu lạc bộ Người Nam Định ở Sài Gòn, tôi đã tìm thấy một cộng đồng mới. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ nhau trong công việc mà còn duy trì và chia sẻ văn hóa, phong tục quê nhà. Điều đó giúp tôi cảm thấy mình không còn là người xa lạ ở thành phố này nữa.

Tái tạo bản sắc trong bối cảnh đô thị hiện đại

Khủng hoảng bản sắc không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để tái định nghĩa và tái tạo căn tính văn hóa trong bối cảnh mới. Phần này sẽ tìm hiểu các quá trình sáng tạo và thích nghi văn hóa đang diễn ra trong môi trường đô thị Việt Nam, cũng như vai trò của nghệ thuật, sáng tạo và công nghệ trong việc hình thành những bản sắc đô thị mới, vừa kế thừa truyền thống vừa phản ánh thực tế đương đại.

Phong trào tái khám phá văn hóa truyền thống

Trong những năm gần đây, có một xu hướng ngày càng rõ nét trong giới trẻ đô thị là quay trở lại khám phá và tái diễn giải các giá trị văn hóa truyền thống. Khác với thế hệ trước đó, những người trẻ này không tiếp cận truyền thống như một bộ quy tắc cứng nhắc cần tuân theo mà như một nguồn cảm hứng sáng tạo và tự biểu đạt. Họ tìm kiếm trong di sản văn hóa những yếu tố có thể tái diễn giải và tích hợp vào lối sống đương đại của mình. Hiện tượng này không chỉ thể hiện nhu cầu tìm kiếm căn tính trong bối cảnh toàn cầu hóa mà còn là một phản ứng trước sự đồng nhất và vô cảm của văn hóa đại chúng hiện đại.

Nhóm Đình làng tại Hà Nội là một ví dụ điển hình cho xu hướng này. Thành lập bởi một nhóm sinh viên và người trẻ làm việc trong lĩnh vực sáng tạo, nhóm tổ chức các hoạt động nghiên cứu, sưu tầm và tái hiện các nghi lễ, trò chơi dân gian và nghệ thuật truyền thống của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Điều đặc biệt là họ không dừng lại ở việc bảo tồn mà còn tìm cách tái diễn giải các yếu tố văn hóa này trong bối cảnh đương đại. Chẳng hạn, họ đã kết hợp âm nhạc dân gian với các thể loại âm nhạc hiện đại, tạo ra những sản phẩm nghệ thuật vừa mang hơi thở truyền thống vừa có sức hút với công chúng trẻ.

Chị Lê Thị Hương, 32 tuổi, người sáng lập nhóm Đình làng, chia sẻ: Chúng tôi không muốn văn hóa truyền thống chỉ tồn tại trong bảo tàng hay sách vở. Chúng tôi muốn nó sống động và có ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày của người trẻ. Khi một người trẻ mặc một chiếc áo với họa tiết dân gian được tái thiết kế, hay khi họ sử dụng một món đồ thủ công truyền thống trong nhà mình, đó là lúc truyền thống thực sự được kế thừa và phát triển.

Xu hướng tái khám phá văn hóa truyền thống cũng phản ánh một nhu cầu tâm lý sâu sắc của người trẻ đô thị: tìm kiếm sự kết nối với quá khứ như một điểm tựa tinh thần trong cuộc sống hiện đại đầy biến động. Trong một xã hội nơi mọi thứ dường như đều tạm thời và thay đổi nhanh chóng, truyền thống cung cấp một cảm giác ổn định và liên tục. Nó giúp người trẻ xác định vị trí của mình trong dòng chảy lịch sử và văn hóa, từ đó có thêm tự tin để đối mặt với tương lai.

Sáng tạo bản sắc đô thị mới

Song song với xu hướng tái khám phá truyền thống là quá trình hình thành những bản sắc đô thị mới, phản ánh thực tế cuộc sống và trải nghiệm của người trẻ trong môi trường thành thị. Đây không đơn thuần là sự lai ghép giữa các yếu tố văn hóa mà là một quá trình sáng tạo hữu cơ, trong đó các cá nhân và cộng đồng chủ động định hình căn tính của mình thông qua ngôn ngữ, thẩm mỹ, lối sống và các thực hành văn hóa mới. Quá trình này đặc biệt rõ nét trong các lĩnh vực như thời trang, âm nhạc, ẩm thực và nghệ thuật đường phố.

Sự phát triển của văn hóa hẻm ở Thành phố Hồ Chí Minh là một ví dụ thú vị về sự hình thành bản sắc đô thị mới. Những con hẻm nhỏ với các quán cà phê, tiệm may, studio nghệ thuật và không gian sống sáng tạo đã trở thành biểu tượng cho một lối sống đô thị đặc trưng của thành phố. Văn hóa hẻm không chỉ phản ánh đặc điểm kiến trúc và quy hoạch đô thị mà còn thể hiện cách thức mà người dân thành phố tương tác với không gian sống và với nhau. Nó là một minh chứng cho khả năng sáng tạo và thích nghi của con người trong việc tạo ra ý nghĩa và bản sắc từ những điều kiện đô thị đặc thù.

Trong lĩnh vực ẩm thực, sự xuất hiện của các món fusion kết hợp giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại, địa phương và quốc tế, phản ánh quá trình hình thành một bản sắc ẩm thực đô thị mới. Những món ăn như bánh mì kẹp thịt xông khói, phở áp chảo hay cà phê trứng không chỉ là sự kết hợp giữa các nền ẩm thực mà còn là biểu hiện của một căn tính văn hóa mới – vừa Việt Nam vừa toàn cầu, vừa truyền thống vừa hiện đại.

nhavantuonglai

Nhà nghiên cứu văn hóa đô thị, Tiến sĩ Phạm Văn Lộc, nhận xét: Quá trình hình thành bản sắc đô thị là một quá trình sáng tạo văn hóa hết sức sinh động. Nó không diễn ra theo một kế hoạch tập trung từ trên xuống mà là tổng hòa của vô số thực hành văn hóa hàng ngày của người dân thành phố. Mỗi lựa chọn về cách ăn mặc, cách nói chuyện, cách bài trí nhà cửa, cách tiêu thụ văn hóa đều góp phần vào việc định hình bản sắc đô thị. Và điều thú vị là, qua thời gian, những thực hành này dần dần kết tinh thành những yếu tố văn hóa đặc trưng, có khả năng nhận diện và truyền tải được.

Công nghệ và không gian mạng trong quá trình tái tạo bản sắc

Trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, công nghệ và không gian mạng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình tái tạo bản sắc của người trẻ đô thị. Mạng xã hội, cộng đồng trực tuyến và các nền tảng số đã trở thành những không gian quan trọng cho việc biểu đạt, thương lượng và xây dựng căn tính. Thông qua các hoạt động như chia sẻ nội dung, tham gia các nhóm sở thích, theo dõi và tương tác với những người có ảnh hưởng, người trẻ đang chủ động định hình bản sắc số của mình – một phần không thể tách rời của căn tính tổng thể trong thời đại kỹ thuật số.

Một hiện tượng đáng chú ý là sự phát triển của các cộng đồng trực tuyến tập trung vào việc khám phá và chia sẻ văn hóa địa phương. Các nhóm như Hà Nội Phố, Sài Gòn xưa và nay, Người Huế Xa Xứ trên Facebook và các nền tảng khác đã trở thành những không gian quan trọng cho việc lưu giữ, chia sẻ và tái khám phá di sản văn hóa. Thông qua việc đăng tải các bức ảnh cũ, câu chuyện gia đình, công thức nấu ăn truyền thống và kiến thức dân gian, các cộng đồng này góp phần duy trì và phát triển ý thức về nguồn gốc văn hóa trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa.

Bên cạnh đó, công nghệ cũng tạo điều kiện cho sự ra đời của những mô hình bảo tồn và phát huy văn hóa mới. Các ứng dụng di động giới thiệu về di sản văn hóa, tour du lịch ảo khám phá các di tích lịch sử, và nền tảng trực tuyến kết nối người tiêu dùng với các nghệ nhân truyền thống đã góp phần làm cho văn hóa trở nên dễ tiếp cận hơn với thế hệ số. Đồng thời, công nghệ cũng tạo ra những phương thức mới để tài liệu hóa, lưu trữ và truyền bá kiến thức văn hóa, giúp bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể trước những thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại.

Nguyễn Minh Tuấn, người sáng lập dự án Di sản số Việt Nam, chia sẻ: Công nghệ không chỉ là mối đe dọa đối với văn hóa truyền thống mà còn có thể là công cụ mạnh mẽ để bảo tồn và phát huy di sản. Chúng tôi đang sử dụng công nghệ thực tế ảo để tái hiện các không gian văn hóa truyền thống đã biến mất hoặc bị biến đổi trong quá trình đô thị hóa. Điều này không chỉ giúp lưu giữ hình ảnh của quá khứ mà còn cho phép thế hệ trẻ trải nghiệm và kết nối với di sản văn hóa của họ theo cách mới.

Hướng đến một tương lai bền vững về bản sắc

Dù đối mặt với nhiều thách thức, vấn đề khủng hoảng bản sắc trong môi trường đô thị không phải là một ngõ cụt không lối thoát. Thông qua sự kết hợp giữa các chính sách công thấu đáo, sáng kiến cộng đồng sáng tạo và nỗ lực cá nhân trong việc tìm kiếm và xây dựng ý nghĩa, chúng ta có thể hướng tới một tương lai nơi bản sắc văn hóa không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh đô thị. Phần cuối này sẽ đề xuất một tầm nhìn và kế hoạch hành động nhằm hướng tới mục tiêu đó.

Xây dựng các đô thị văn hóa bền vững

Khái niệm đô thị văn hóa bền vững (sustainable cultural city) đang nổi lên như một mô hình lý tưởng cho sự phát triển đô thị trong tương lai. Mô hình này nhấn mạnh việc tích hợp các khía cạnh văn hóa vào mọi khía cạnh của quy hoạch và phát triển đô thị, từ thiết kế không gian công cộng đến các chính sách nhà ở, từ bảo tồn di sản đến khuyến khích sáng tạo văn hóa đương đại. Mục tiêu là tạo ra những môi trường đô thị không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất và kinh tế mà còn nuôi dưỡng đời sống tinh thần và văn hóa của cư dân.

Một số thành phố ở châu Á như Seoul (Hàn Quốc), Kyoto (Nhật Bản) và Singapore đã thành công trong việc phát triển theo hướng này. Họ đã chứng minh rằng hiện đại hóa và bảo tồn văn hóa không nhất thiết phải mâu thuẫn với nhau. Các thành phố của Việt Nam có thể học hỏi từ những kinh nghiệm này, đồng thời phát triển những mô hình riêng phù hợp với bối cảnh văn hóa – xã hội đặc thù của mình. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, với sự tham gia của các nhà quy hoạch đô thị, kiến trúc sư, nhà nhân học, nghệ sĩ, nhà hoạt động cộng đồng và chính bản thân người dân địa phương.

GS. Trần Hoài Anh, chuyên gia về quy hoạch đô thị bền vững, nhận định: Sự bền vững của một thành phố không chỉ được đo lường bằng các chỉ số kinh tế và môi trường mà còn bằng khả năng duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của nó. Một thành phố không có bản sắc giống như một con người không có linh hồn – nó có thể tồn tại về mặt vật lý nhưng thiếu vắng ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta cần phát triển những thành phố không chỉ là nơi để sống và làm việc mà còn là nơi người ta cảm thấy thuộc về, nơi họ có thể kể những câu chuyện về chính mình và cộng đồng của họ.

Giáo dục xây dựng bản sắc cho thế hệ tương lai

Để đảm bảo một tương lai bền vững về bản sắc, cần có những nỗ lực giáo dục dài hạn nhằm trang bị cho thế hệ trẻ những kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để xây dựng bản sắc tích cực trong bối cảnh đô thị đa văn hóa. Điều này không chỉ liên quan đến việc truyền đạt kiến thức về di sản văn hóa mà còn phát triển năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và thích nghi – những yếu tố then chốt trong quá trình hình thành bản sắc trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Các chương trình giáo dục bản sắc cần được thiết kế theo hướng tích hợp và liên ngành, kết hợp các yếu tố từ lịch sử, văn học, nghệ thuật, xã hội học và tâm lý học. Chúng cần vượt ra khỏi mô hình truyền thụ kiến thức một chiều để khuyến khích sự khám phá, đối thoại và sáng tạo. Học sinh cần được tạo điều kiện để tham gia vào các dự án nghiên cứu, sáng tạo nghệ thuật và hoạt động cộng đồng liên quan đến văn hóa và bản sắc. Qua đó, họ không chỉ học về văn hóa mà còn trở thành những người sáng tạo và mang văn hóa đi tiếp.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Phương Châm, chuyên gia giáo dục văn hóa, nhấn mạnh: Giáo dục bản sắc không phải là áp đặt một bộ giá trị cứng nhắc lên thế hệ trẻ mà là trang bị cho họ những công cụ để tự khám phá, hiểu và định hình bản sắc của mình. Chúng ta cần giúp họ nhận ra rằng bản sắc không phải là một thực thể tĩnh mà là một quá trình năng động, liên tục phát triển qua tương tác với môi trường xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh đô thị đa văn hóa, khả năng điều hướng và tích hợp các ảnh hưởng văn hóa khác nhau trở nên đặc biệt quan trọng.

Thay lời kết – Hướng tới một xã hội đa bản sắc hài hòa

Khủng hoảng bản sắc trong môi trường đô thị Việt Nam hiện nay là một thách thức phức tạp, đòi hỏi sự quan tâm và nỗ lực từ nhiều phía. Tuy nhiên, nó cũng mở ra cơ hội để chúng ta suy ngẫm sâu sắc hơn về bản chất của bản sắc văn hóa trong thời đại hiện đại và hướng tới một mô hình xã hội mới – nơi các bản sắc đa dạng không chỉ tồn tại bên cạnh nhau mà còn đối thoại, học hỏi và làm phong phú lẫn nhau.

Câu chuyện về những người không quê không chỉ là câu chuyện về mất mát và đứt gãy; nó còn là câu chuyện về khả năng phục hồi, sáng tạo và tái sinh của con người và văn hóa. Từ những thách thức của quá trình đô thị hóa và toàn cầu hóa, chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của những hình thái văn hóa mới, những cách thức mới để biểu đạt và trải nghiệm bản sắc, và những mô hình cộng đồng mới dựa trên sự đa dạng và tôn trọng lẫn nhau.

nhavantuonglai

Như nhà văn Nguyễn Ngọc Tư đã viết trong tác phẩm Khóc giữa Sài Gòn: Đôi khi, chỉ khi đi thật xa, ta mới thấy rõ mình thuộc về đâu. Và đôi khi, chính trong những khoảnh khắc lạc lõng nhất, ta lại tìm thấy một mảnh của mình trong người khác. Có lẽ đó chính là bản chất sâu xa của hành trình tìm kiếm bản sắc trong thế giới hiện đại – một hành trình không chỉ dẫn ta quay về với cội nguồn mà còn hướng tới những khả năng mới của sự kết nối và thuộc về.

Kết thúc nghiên cứu về khủng hoảng bản sắc và vô căn cước trong môi trường đô thị, chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về những thách thức đang đối mặt mà còn nhìn thấy những tiềm năng to lớn cho sự phát triển văn hóa và xã hội trong tương lai. Thông qua việc nuôi dưỡng một môi trường đô thị giàu bản sắc, xây dựng các cộng đồng đa văn hóa hài hòa, và trao quyền cho mỗi cá nhân trong quá trình tìm kiếm và xây dựng căn tính của mình, chúng ta có thể hướng tới một xã hội nơi không ai phải cảm thấy mình là người không quê, nơi mọi người đều có thể tìm thấy ý nghĩa, kết nối và cảm giác thuộc về.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Phần này cung cấp một danh sách các tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong bối cảnh đương đại. Các tài liệu này bao gồm cả các công trình nghiên cứu học thuật, các báo cáo chính sách và các hướng dẫn thực hành từ các tổ chức trong nước và quốc tế.

Sách và bài báo học thuật

– Trần Quốc Vượng (2010) – Văn hóa Việt Nam: Tìm tòi và suy ngẫm. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc, Hà Nội. Công trình này cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc văn hóa Việt Nam và những biến đổi trong đời sống đương đại, tạo nền tảng lý thuyết cho việc nghiên cứu sự chuyển đổi văn hóa trong bối cảnh hiện đại.

– Phan Thị Vàng Anh (2018) – Đô thị hóa và những biến đổi văn hóa – xã hội tại Việt Nam đương đại. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Tác phẩm phân tích các quá trình đô thị hóa và tác động của nó đến cấu trúc xã hội, đời sống văn hóa và bản sắc cộng đồng trong bối cảnh Việt Nam hiện đại.

– Arjun Appadurai (2013) – The Future as Cultural Fact: Essays on the Global Condition. Verso Books. Công trình nghiên cứu này cung cấp khung lý thuyết quan trọng về quá trình toàn cầu hóa và tác động của nó đến các hình thái văn hóa địa phương, đặc biệt là sự biến đổi của các cấu trúc xã hội truyền thống.

– Tô Duy Hợp và Lương Hồng Quang (2014) – Biến đổi xã hội và văn hóa nông thôn Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Nghiên cứu phân tích những biến đổi trong cấu trúc xã hội, lối sống và giá trị văn hóa ở nông thôn Việt Nam dưới tác động của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

– Pierre Nora (2012) – Realms of Memory: Rethinking the French Past. Columbia University Press. Công trình kinh điển về ký ức tập thể và vai trò của nó trong việc định hình bản sắc văn hóa, cung cấp công cụ phân tích quan trọng cho việc nghiên cứu ký ức tập thể và ký ức phi chính thống trong bối cảnh Việt Nam.

– Nguyễn Thị Hương Liên (2020) – Di cư lao động và biến đổi văn hóa tại các khu đô thị mới ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Xã hội học, 35(2), 67 – 84. Bài viết phân tích hiện tượng di cư lao động và những tác động của nó đến cấu trúc văn hóa cả ở nơi đi và nơi đến, với trọng tâm là sự hình thành của các cộng đồng “không quê hương” trong đô thị.

– Anthony Giddens (2013) – The Consequences of Modernity. Polity Press. Công trình lý thuyết quan trọng về bản chất của hiện đại tính và tác động của nó đến các cấu trúc xã hội và văn hóa truyền thống, cung cấp khung lý thuyết để hiểu về quá trình chuyển đổi văn hóa trong bối cảnh hiện đại hóa.

– Phạm Quỳnh Phương (2018) – Bữa ăn gia đình: Không gian văn hóa và sự biến đổi trong xã hội Việt Nam đương đại. Tạp chí Nghiên cứu Gia đình và Giới, 28(3), 45 – 60. Nghiên cứu phân tích vai trò văn hóa của bữa ăn gia đình và những biến đổi của nó trong bối cảnh hiện đại hóa và số hóa đời sống.

– Lê Hồng Giang (2021) – Thực hành tang lễ trong bối cảnh đô thị hóa tại Việt Nam: Từ nghi lễ cộng đồng đến dịch vụ thương mại. Nhà xuất bản Văn hóa – Nghệ thuật, Hà Nội. Công trình nghiên cứu về sự biến đổi của nghi lễ tang ma từ không gian văn hóa cộng đồng sang thực hành dịch vụ trong xã hội hiện đại.

– Nguyễn Văn Huyên và Trần Thị Thu Lương (2022) – Vị thế người cao tuổi trong cấu trúc gia đình Việt Nam đương đại. Tạp chí Nghiên cứu Con người, 37(1), 112 – 128. Bài viết phân tích sự thay đổi trong vai trò và vị thế của người cao tuổi trong gia đình Việt Nam dưới tác động của hiện đại hóa và đô thị hóa.

– Sherry Turkle (2017) – Alone Together: Why We Expect More from Technology and Less from Each Other. Basic Books. Nghiên cứu về tác động của công nghệ và mạng xã hội đến các mối quan hệ xã hội, cung cấp khung lý thuyết để hiểu về sự biến đổi trong cách thức kết nối và giao tiếp giữa các thế hệ.

– Đỗ Thị Thanh Thủy (2023) – Khủng hoảng căn tính và tình trạng vô căn cước của thế hệ trẻ trong bối cảnh đô thị hóa tại Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Thanh niên, 42(2), 89 – 105. Nghiên cứu về hiện tượng khủng hoảng bản sắc ở thế hệ trẻ trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và sự đứt gãy kết nối với nguồn cội văn hóa.

– Jean Baudrillard (2016) – The Consumer Society: Myths and Structures. Sage Publications. Công trình lý thuyết quan trọng về xã hội tiêu dùng và nền kinh tế biểu tượng, cung cấp công cụ phân tích cho việc nghiên cứu sự thương mại hóa hình thể và văn hóa biểu tượng trong xã hội đương đại.

Tài liệu hướng dẫn và chính sách

– UNESCO (2015) – Khuyến nghị về bảo vệ và phát huy vai trò của các bảo tàng và bộ sưu tập, tính đa dạng của chúng và vai trò của chúng trong xã hội. Văn bản quốc tế quan trọng cung cấp khung pháp lý và khái niệm cho các nỗ lực bảo tồn di sản sống và phát huy vai trò của chúng trong xã hội đương đại.

– UNESCO (2021) – Hướng dẫn xây dựng chính sách văn hóa địa phương trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa. Tài liệu cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc xây dựng và thực hiện các chính sách văn hóa phù hợp với bối cảnh địa phương trong thời đại toàn cầu hóa.

– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2019) – Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030. Văn bản chính sách quan trọng đưa ra định hướng cho việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh phát triển và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

– Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam (2020) – Hướng dẫn ghi chép và bảo tồn ký ức cộng đồng trong quá trình đô thị hóa. Tài liệu hướng dẫn phương pháp luận cho việc ghi chép, tư liệu hóa và bảo tồn ký ức cộng đồng trong bối cảnh chuyển đổi xã hội nhanh chóng.

– Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh (2022) – Đề án bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình đô thị hóa giai đoạn 2022 – 2030. Văn bản chính sách cấp địa phương đưa ra các giải pháp cụ thể cho việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình phát triển đô thị.

– ICOMOS (2017) – Principles for the Conservation of Heritage Sites in China. Tài liệu cung cấp các nguyên tắc và phương pháp tiếp cận cho việc bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh phát triển nhanh chóng, có thể áp dụng cho bối cảnh tương tự ở Việt Nam.

Báo cáo nghiên cứu và dự án bảo tồn

– Trung tâm Nghiên cứu Văn hóa Đô thị (2019) – Báo cáo tổng kết dự án “Đô thị hóa và biến đổi văn hóa tại các thành phố lớn của Việt Nam giai đoạn 2010 – 2019”. Báo cáo cung cấp dữ liệu và phân tích về tác động của quá trình đô thị hóa đến các hình thái văn hóa tại các thành phố lớn của Việt Nam.

– Viện Phát triển bền vững vùng Nam Bộ (2020) – Di cư và biến đổi văn hóa tại Đồng bằng sông Cửu Long: Thách thức và giải pháp. Báo cáo nghiên cứu về hiện tượng di cư và tác động của nó đến cấu trúc văn hóa và xã hội tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

– UNICEF và Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (2021) – Trẻ em bị bỏ lại phía sau: Tác động của di cư lao động đến phát triển tâm lý và văn hóa của trẻ em nông thôn Việt Nam. Báo cáo nghiên cứu về tác động của hiện tượng di cư lao động đến đời sống và phát triển của trẻ em nông thôn.

– Viện Nghiên cứu Văn hóa và Phát triển (2022) – Ký ức tập thể và bản sắc địa phương trong quá trình sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam. Báo cáo nghiên cứu về tác động của quá trình sáp nhập hành chính đến ký ức tập thể và bản sắc văn hóa địa phương.

– Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM và nhóm nghiên cứu nhavantuonglai (2023) – Báo cáo giữa kỳ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại. Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu tại 25 tỉnh thành trong giai đoạn 2017 – 2022, cung cấp dữ liệu thực địa và phân tích về sự biến đổi văn hóa trong các không gian xã hội khác nhau tại Việt Nam.

– Ford Foundation và Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (2020) – Dự án Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa địa phương trong bối cảnh đô thị hóa: Báo cáo tổng kết giai đoạn 2018 – 2020. Báo cáo trình bày kết quả của một dự án hợp tác quốc tế về bảo tồn các giá trị văn hóa địa phương trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng.

Tài liệu từ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại

Dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại (2017 – 2024) đã xuất bản nhiều bài viết nghiên cứu có giá trị cao về các khía cạnh khác nhau của vấn đề bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh đương đại:

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam. Nghiên cứu về vai trò của ký ức tập thể trong việc duy trì bản sắc địa phương trong bối cảnh tái cấu trúc hành chính.

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Làng quê vắng bóng người trẻ – Khi hành trình mưu sinh dẫn đến sự rạn nứt văn hóa. Phân tích hiện tượng di cư lao động và tác động của nó đến sự đứt gãy kết nối văn hóa giữa các thế hệ.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương. Nghiên cứu về quá trình mai một của ký ức tập thể và tác động của nó đến bản sắc văn hóa địa phương.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Tái thiết mạch nguồn – Làm mới bản sắc văn hóa để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ. Phân tích các mô hình và sáng kiến tái tạo bản sắc văn hóa địa phương trong bối cảnh hiện đại.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Mâm cơm vắng người – Khi bữa ăn không còn là nơi giữ lửa gia đình. Nghiên cứu về sự biến đổi của văn hóa bữa ăn gia đình và tác động của nó đến cấu trúc xã hội và mối quan hệ gia đình.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Cái chết bị vội vàng hóa – Nghi lễ tang ma giữa thời công nghiệp. Phân tích sự biến đổi của nghi lễ tang ma từ thực hành văn hóa cộng đồng sang dịch vụ thương mại hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Người già không còn được lắng nghe – Sự trầm lặng của thế hệ kể chuyện. Nghiên cứu về sự thay đổi vai trò và vị thế của người cao tuổi trong cấu trúc gia đình và xã hội đương đại.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ. Phân tích hiện tượng khủng hoảng bản sắc và tình trạng vô căn cước của thế hệ trẻ trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng. Nghiên cứu về hiện tượng lãng quên tập thể và quá trình phủ nhận ký ức trong xã hội đương đại.

– nhavantuonglai và cộng sự (2024) – Gia đình không còn như cũ – Tái cấu trúc mối quan hệ giữa các thế hệ. Phân tích sự biến đổi trong cấu trúc gia đình và mối quan hệ giữa các thế hệ trong bối cảnh hiện đại hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2024) – Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa. Nghiên cứu về sự biến đổi của văn hóa hình thể dưới tác động của mạng xã hội và nền kinh tế biểu tượng.

Danh sách tài liệu tham khảo này không chỉ cung cấp nguồn thông tin phong phú cho các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách văn hóa, mà còn là nguồn học liệu quý giá cho các sinh viên, học viên quan tâm đến lĩnh vực biến đổi văn hóa trong bối cảnh đương đại. Qua việc tiếp cận và nghiên cứu các tài liệu này, người đọc có thể hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và phức tạp của quá trình biến đổi văn hóa trong xã hội Việt Nam hiện nay, cũng như những thách thức và cơ hội đặt ra trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản sống trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Đặc biệt, các công trình từ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại. cung cấp những góc nhìn liên ngành và cập nhật về tình hình biến đổi văn hóa tại Việt Nam hiện nay.

Về dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại

Bài viết Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ nằm trong khuôn khổ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện trong giai đoạn 2017 – 2024, với sự tài trợ kinh phí, nguồn lực chuyên môn và tư vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án triển khai khảo sát tại 36 tỉnh thành trên cả nước, bao quát đa dạng địa bàn từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, phân bố theo phổ địa lý xã hội từ đô thị lớn, vùng ven đô, nông thôn đến các khu vực dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Dự án đặt trọng tâm vào việc nghiên cứu các hình thái biểu hiện, các đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi xã hội Việt Nam. Các chủ đề nghiên cứu được triển khai theo phương pháp phân tích chiều sâu, bao gồm: hiện tượng di cư lao động và sự đứt gãy kết nối văn hóa ở thế hệ trẻ; vai trò của ký ức tập thể và ký ức phi chính thống trong cấu trúc bản sắc vùng miền; chức năng biểu tượng và không gian kết nối của bữa cơm gia đình; sự chuyển hóa của văn hóa hình thể dưới tác động của mạng xã hội và nền kinh tế biểu tượng; biến đổi trong nghi lễ tang ma và quá trình hiện đại hóa các thực hành chia ly; vị thế biên chuyển của người cao tuổi trong cấu trúc gia đình đương đại; văn hóa lãng quên và hiện tượng phủ nhận ký ức tập thể; cùng với khủng hoảng bản sắc và trạng thái vô căn cước trong tiến trình đô thị hoá gia tốc.

Phương pháp tiếp cận của dự án mang tính liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích nhân học hình ảnh, phương pháp điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn truyền thông. Quy trình thu thập dữ liệu được thiết kế theo phương pháp luận khoa học xã hội, bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, điền dã liên vùng, khảo sát định tính về hồi ức tập thể, cũng như tổ chức đối thoại chuyên đề với các nhóm cộng đồng đại diện.

Ý kiến của người dân được ghi chép, phân loại và tổng hợp theo bộ công cụ và biểu mẫu cố định, nhằm đảm bảo tính hệ thống trong quá trình khai thác thông tin, tìm kiếm dữ liệu và xây dựng các kết luận dựa trên chứng cứ từ thông tin đầu vào. Nhóm nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức nghiên cứu, cam kết không điều hướng câu trả lời, không cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ thực chứng.

Ý kiến của chuyên gia được trích dẫn và sử dụng dựa trên các bài phỏng vấn chuyên sâu từ nhóm nghiên cứu, phát ngôn công khai trên báo chí và trích xuất từ các kết luận trong báo cáo khoa học của chuyên gia. Nhóm nghiên cứu bảo đảm tính chính xác và nguyên văn trong quá trình trích dẫn, không cung cấp thông tin sai lệch, thiếu căn cứ hoặc không có dẫn chứng liên quan đến các chuyên gia được tham chiếu trong nghiên cứu.

Dự án nhận được sự tham vấn học thuật từ các nhà nghiên cứu thuộc Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội. Đồng thời, quá trình triển khai thực địa có sự hợp tác chặt chẽ với các nhóm cộng đồng địa phương, các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa cấp huyện và tỉnh trong việc tham vấn, thực tế hóa các vấn đề nghiên cứu và đề xuất các giải pháp triển khai phù hợp với bối cảnh địa phương, giúp dự án đạt được các mục tiêu thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

Thông qua dự án, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn không chỉ đóng góp vào việc làm rõ các quá trình biến đổi văn hóa hiện đang diễn ra trong các không gian xã hội khác nhau, mà còn kiến tạo nền tảng đối thoại đa chiều – nơi người dân, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau trao đổi, tái thẩm định và định hình lại các giá trị văn hóa trong bối cảnh đương đại.

Các bài viết đã xuất bản:

Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam.

Làng quê vắng bóng người trẻ – Khi hành trình mưu sinh dẫn đến sự rạn nứt văn hóa.

Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương.

Tái thiết mạch nguồn – Làm mới bản sắc văn hóa để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ.

Mâm cơm vắng người – Khi bữa ăn không còn là nơi giữ lửa gia đình.

Cái chết bị vội vàng hóa – Nghi lễ tang ma giữa thời công nghiệp.

Người già không còn được lắng nghe – Sự trầm lặng của thế hệ kể chuyện.

Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ.

Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng.

Gia đình không còn như cũ – Tái cấu trúc mối quan hệ giữa các thế hệ.

Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Các dự án nghiên cứu đã xuất bản:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Các dự án này đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu, tổng hợp thông tin và phản biện trước khi xuất bản, nhằm cung cấp những góc nhìn đa chiều và toàn diện, mới mẻ về vấn đề nhân khẩu học, văn hóa và di sản, đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi thể chế, chính sách và tư duy nội tại của Việt Nam.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Sự đồng cảm là tất cả

Sự đồng cảm là tất cả

Bạn sẽ muốn ở lại bao lâu với một người cứ khăng khăng đối xử với bạn như thể bạn là con người của ngày hai người mới gặp nhau?

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.