Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng | nhavantuonglai
Khám phá về cách thức mà các xã hội đối mặt – hoặc né tránh – những ký ức khó chịu, và hệ quả lâu dài của việc ký ức bị từ chối đối với bản sắc văn hóa.

Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng

Khám phá về cách thức mà các xã hội đối mặt – hoặc né tránh – những ký ức khó chịu, và hệ quả lâu dài của việc ký ức bị từ chối đối với bản sắc văn hóa.

67 phút đọc  · lượt xem.

Trong những câu chuyện chưa được kể, trong những khoảng lặng kéo dài giữa các thế hệ, ẩn chứa những mảnh ghép bị đánh rơi của ký ức tập thể. Sự lãng quên không chỉ là một quá trình tự nhiên của trí nhớ, mà còn là một hiện tượng văn hóa – xã hội phức tạp, nơi các cộng đồng chọn quên hay bị buộc phải quên những trải nghiệm đau thương. Bài viết này khám phá cách thức mà các xã hội đối mặt – hoặc né tránh – những ký ức khó chịu, và hệ quả lâu dài của việc ký ức bị từ chối đối với bản sắc văn hóa, sự gắn kết cộng đồng, và khả năng hàn gắn những vết thương tập thể.

Ký ức bị chối bỏ – Lãng quên như một hành vi tập thể

Khi nhìn vào bản đồ ký ức của một dân tộc hay một cộng đồng, chúng ta thường thấy những vùng sáng rực rỡ – nơi những câu chuyện được kể đi kể lại, những sự kiện được tưởng niệm, và những hình ảnh đã trở thành biểu tượng. Nhưng cũng tồn tại những vùng tối – những khoảng trống, những sự kiện không ai muốn nhắc đến, những trải nghiệm bị đẩy vào quên lãng. Đây không phải là sự quên lãng tự nhiên do thời gian, mà là một hình thức im lặng có tổ chức, một sự lãng quên ký ức mang tính hệ thống và đôi khi còn là chiến lược. Những vùng trống ký ức này không chỉ là sự vắng mặt của thông tin, mà còn là hiện diện của quyền lực định hình những gì được phép nhớ và những gì phải quên.

Các ví dụ về vùng trắng ký ức trong đời sống cộng đồng

Tại một làng chài nhỏ ven biển miền Trung Việt Nam, người dân hiếm khi nhắc đến trận bão lớn năm 1985 đã cuốn trôi gần một nửa làng xuống biển. Khi được hỏi về lịch sử địa phương, người già thường chuyển chủ đề sang những câu chuyện về mùa đánh bắt bội thu hay truyền thống nghề biển. Những ngôi mộ tập thể nằm trên đồi cao phía Tây làng dường như là minh chứng câm lặng duy nhất cho thảm kịch đã xảy ra. Ba thế hệ đã trôi qua, và những đứa trẻ lớn lên trong làng chỉ mơ hồ biết rằng có một trận bão lớn nhưng không bao giờ được kể chi tiết về những gì đã mất đi, về nỗi đau và sự mất mát. Sự im lặng này không phải ngẫu nhiên mà là một cơ chế phòng vệ tập thể, một thỏa thuận không thành văn để không khơi lại nỗi đau quá lớn.

Tương tự, trong những cộng đồng người dân tộc thiểu số phải di dời khỏi đất tổ tiên để nhường chỗ cho các dự án thủy điện, chúng ta thấy một hiện tượng tẩy xóa ký ức đặc biệt. Khi được tái định cư đến những nơi ở mới, nhiều gia đình không còn kể cho con cháu họ nghe về quê hương cũ, về những dòng suối, những cánh rừng và những nghi lễ gắn liền với địa hình đã chìm dưới nước. Một người đàn ông Ê – đê đã từng nói: Nếu tôi kể cho con tôi biết về ngọn núi thiêng đã mất, về khu rừng linh thiêng đã biến mất, thì chúng sẽ mang nỗi buồn giống như tôi. Thà rằng chúng không biết để không phải nhớ. Đây không chỉ là sự đứt gãy trong việc truyền thụ văn hóa mà còn là một chiến lược sống còn – quên đi để tiếp tục sống, cắt đứt những gốc rễ đau thương để có thể bám vào thực tại mới.

Trong không gian đô thị, những khu phố cũ bị giải tỏa để xây dựng những tòa nhà hiện đại cũng tạo ra những vùng trắng ký ức. Khi những con hẻm nhỏ, những ngôi nhà gỗ, những quán cà phê quen thuộc biến mất, cùng với chúng là những mối quan hệ xã hội, những thói quen văn hóa, những câu chuyện gắn liền với không gian đó. Người dân di dời đến những khu chung cư mới thường không kể cho con cháu họ về cuộc sống trước đây, về cộng đồng đã tan rã. Một cư dân cũ của khu phố Bùi Viện ở Sài Gòn trước khi nó trở thành phố Tây đã từng chia sẻ: Tôi không muốn con cháu tôi biết về ngôi nhà cũ, về những người hàng xóm thân thiết, về cách mà chúng tôi đã từng sống. Biết để làm gì khi không thể quay lại? Tốt hơn là để chúng quen với cuộc sống mới, không có gì để so sánh, không có gì để tiếc nuối. Đây là một hình thức tự bảo vệ trước nỗi đau của sự mất mát, nhưng cũng đồng thời tạo ra một khoảng trống trong ký ức tập thể của gia đình và cộng đồng.

Ai có quyền nhớ? Ai bị buộc phải quên?

Trong mỗi xã hội, quyền được nhớ và nghĩa vụ phải quên không bao giờ được phân phối đồng đều. Những người nắm giữ quyền lực – dù là quyền lực chính trị, kinh tế hay văn hóa – thường có đặc quyền định hình câu chuyện chính thống, quyết định những gì sẽ được ghi nhớ và những gì sẽ bị lãng quên. Ở cấp độ quốc gia, chúng ta thấy điều này thể hiện rõ trong các chương trình giáo dục lịch sử, nơi một số sự kiện được nêu bật trong khi những sự kiện khác bị giảm thiểu hoặc hoàn toàn vắng mặt. Nhưng hiện tượng này cũng diễn ra ở cấp độ vi mô, trong các làng xã, các cộng đồng nhỏ, thậm chí trong từng gia đình.

Tại những vùng đất từng trải qua xung đột sắc tộc hay tôn giáo, quyền được nhớ thường thuộc về nhóm chiếm ưu thế. Ví dụ, trong một số cộng đồng ở Tây Nguyên, những câu chuyện về xung đột giữa các nhóm dân tộc thiểu số với người Kinh thường không được kể lại một cách đầy đủ. Những người thuộc thế hệ trẻ chỉ được nghe về sự hòa hợp, về tình đoàn kết dân tộc, trong khi những tổn thương, những mâu thuẫn và đôi khi cả những bất công trong quá khứ bị chôn vùi. Một già làng người Ê – đê đã từng nói: Chúng tôi không kể về những ngày đó cho con cháu, vì để làm gì? Giờ chúng phải học cách sống chung, phải hòa nhập. Nhưng trong lòng chúng tôi, những người già, chúng tôi vẫn nhớ. Đây là một hình thức quên có chọn lọc – những người già giữ lại ký ức đau thương cho riêng mình, và bảo vệ thế hệ trẻ khỏi những ký ức đó.

Trong những cộng đồng đã trải qua những thay đổi chính trị lớn, người ta thường thấy một hiện tượng ký ức bị kiểm duyệt. Những người từng gắn bó với chế độ cũ, những người có thân nhân ở bên kia chiến tuyến, thường phải giữ im lặng về quá khứ của mình. Họ không chỉ bị tước đi quyền được nhớ công khai mà còn phải chủ động quên đi để tồn tại trong hiện tại. Một người phụ nữ lớn tuổi ở miền Nam đã chia sẻ: Tôi không bao giờ kể cho con cháu tôi biết về người anh đã đi theo chế độ cũ. Tốt hơn là chúng không biết. Trong giấy tờ, trong lý lịch, anh ấy không tồn tại. Đó là cách chúng tôi bảo vệ gia đình. Đây không chỉ là một quyết định cá nhân mà còn là kết quả của áp lực xã hội và đôi khi là chính sách chính thức, tạo ra một thế hệ không có quá khứ – hoặc với một quá khứ đã được lọc, được chỉnh sửa.

Ở một khía cạnh khác, những người thuộc về các nhóm yếu thế trong xã hội – người nghèo, người dân tộc thiểu số, người di cư – thường bị tước đi không chỉ quyền được nhớ mà còn là quyền được ghi lại ký ức của mình vào lịch sử chính thống. Câu chuyện của họ, trải nghiệm của họ, thường không được coi là đủ quan trọng để ghi nhận. Một người phụ nữ bán hàng rong ở Hà Nội từng nói: Ai quan tâm đến chuyện chúng tôi bị đuổi khỏi phố cổ? Ai ghi lại những ngày chúng tôi phải chạy trốn đội quy tắc? Đó chỉ là chuyện của người nghèo, không đáng để viết vào sách vở. Đây là một hình thức bạo lực biểu tượng – khi câu chuyện, lịch sử và ký ức của một nhóm người bị coi là không đáng kể, không xứng đáng được lưu truyền.

Ranh giới mong manh giữa quên để sống và xóa bỏ lịch sử

Trong nhiều trường hợp, sự lãng quên không phải là một hành động tiêu cực mà là một chiến lược sinh tồn tích cực. Đối với những cá nhân và cộng đồng đã trải qua những chấn thương sâu sắc, khả năng chọn quên hay ít nhất là không nhắc lại có thể là điều cần thiết để tiếp tục cuộc sống. Một cựu chiến binh từng trải qua những trận đánh khốc liệt ở biên giới phía Bắc những năm 1979 đã chia sẻ: Tôi không kể cho con cháu tôi những gì tôi đã thấy, những gì chúng tôi đã phải làm. Làm sao chúng có thể hiểu được? Và tại sao chúng cần phải biết những điều đó? Tốt hơn là để quá khứ ngủ yên. Đây không phải là sự phủ nhận lịch sử mà là một cách để bảo vệ cả người kể lẫn người nghe khỏi những ký ức quá đau đớn.

Tuy nhiên, ranh giới giữa quên để sốngxóa bỏ lịch sử thật mong manh. Khi những câu chuyện không được kể, khi những sự kiện không được ghi nhận, khi những trải nghiệm không được chia sẻ, chúng dần dần biến mất khỏi ký ức tập thể. Và cùng với chúng là những bài học, những cảnh báo, những hiểu biết về con người và xã hội. Một nhà nghiên cứu về thảm họa thiên nhiên đã cảnh báo: Khi người dân không còn kể về trận lũ lớn 100 năm trước, khi kiến thức bản địa về những dấu hiệu cảnh báo thiên tai không còn được truyền lại, thì nguy cơ thảm họa tái diễn trở nên cao hơn. Đây là một ví dụ về cái giá phải trả của việc quên lãng tập thể.

Trong các cộng đồng dân tộc thiểu số, sự im lặng về những nghi lễ truyền thống, những tập tục cổ xưa, hay thậm chí về ngôn ngữ mẹ đẻ – thường xuất phát từ mong muốn giúp thế hệ trẻ hòa nhập tốt hơn vào xã hội hiện đại – có thể dẫn đến sự biến mất của cả một nền văn hóa. Một người phụ nữ Chăm ở Ninh Thuận đã chia sẻ với nỗi buồn: Tôi không dạy con gái tôi tiếng Chăm vì tôi muốn nó nói tiếng Việt giỏi, muốn nó không bị phân biệt ở trường. Giờ nó lớn rồi, nó không hiểu được khi các cụ trong làng nói chuyện, không hiểu được các bài hát cổ. Có lẽ tôi đã làm sai. Đây là một ví dụ về cách mà những quyết định cá nhân, dù với ý định tốt, có thể góp phần vào sự xói mòn của di sản văn hóa tập thể.

Cơ chế vận hành của sự lãng quên

Sự lãng quên tập thể không phải là một hiện tượng tự nhiên hay ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều cơ chế phức tạp đan xen vào nhau. Từ những chính sách giáo dục chính thức đến những áp lực xã hội tinh vi, từ sự kiểm soát của truyền thông đến những thỏa thuận im lặng không thành văn trong các cộng đồng – tất cả đều góp phần vào việc định hình những gì được nhớ và những gì bị quên. Hiểu được những cơ chế này không chỉ giúp chúng ta nhận diện được những vùng trắng ký ức trong xã hội mà còn cung cấp công cụ để phản kháng lại sự lãng quên được áp đặt, để giành lại quyền được nhớ và quyền được kể câu chuyện của mình.

Truyền thông, giáo dục, thể chế và sự chọn lọc ký ức

Truyền thông đại chúng đóng vai trò then chốt trong việc định hình ký ức tập thể của một xã hội. Thông qua việc lựa chọn những câu chuyện nào được kể, những sự kiện nào được đưa tin, và cách thức chúng được trình bày, các phương tiện truyền thông có khả năng khuếch đại một số ký ức trong khi làm lu mờ hoặc xóa bỏ hoàn toàn những ký ức khác. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng khi xem xét cách mà các phương tiện truyền thông đưa tin về các sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Ví dụ, trong các báo cáo về cải cách ruộng đất những năm 1950, có sự khác biệt đáng kể giữa những câu chuyện được chia sẻ trong các ấn phẩm chính thống và những trải nghiệm được truyền miệng trong các gia đình bị ảnh hưởng trực tiếp. Một nhà nghiên cứu lịch sử đã chỉ ra: Có một khoảng cách lớn giữa lịch sử được viết và lịch sử được sống. Truyền thông có xu hướng đơn giản hóa, đồng nhất hóa những trải nghiệm đa dạng và phức tạp của người dân. Điều này dẫn đến một tình trạng mà một số tiếng nói, một số trải nghiệm, một số góc nhìn bị loại trừ khỏi câu chuyện chung, tạo ra những vùng tối trong ký ức tập thể.

Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ số và mạng xã hội trong thời đại hiện nay đã tạo ra một hiện tượng mới: sự quá tải thông tin. Khi quá nhiều thông tin được sản xuất và lan truyền với tốc độ chóng mặt, khả năng ghi nhớ và xử lý của con người bị áp đảo. Một nhà xã hội học đã mô tả: Chúng ta đang sống trong thời đại mà tin tức của hôm nay đã bị lãng quên vào ngày mai. Sự kiện gây chấn động cả xã hội tuần trước có thể đã biến mất khỏi tâm trí công chúng tuần này. Hiện tượng này dẫn đến một dạng lãng quên do quá tải – không phải vì thiếu thông tin mà là vì quá nhiều thông tin, không phải vì kiểm duyệt mà là vì phân tâm. Trong bối cảnh này, những câu chuyện không đủ giật gân, không đủ giải trí, không đủ phù hợp với thuật toán của các nền tảng mạng xã hội – bất kể mức độ quan trọng của chúng – có nguy cơ cao bị chìm vào quên lãng.

Trong lĩnh vực giáo dục, quyết định về những gì được đưa vào chương trình học và những gì bị loại bỏ có ảnh hưởng sâu sắc đến ký ức tập thể của các thế hệ tương lai. Sách giáo khoa không chỉ là công cụ truyền tải kiến thức mà còn là phương tiện định hình cách nhìn nhận về quá khứ, về bản sắc dân tộc, và về vị trí của cá nhân trong dòng chảy lịch sử. Một giáo viên trung học đã nhận xét: Nhiều học sinh của tôi ngạc nhiên khi biết rằng có những khía cạnh của lịch sử dân tộc không được đề cập trong sách giáo khoa. Chúng tôi chỉ có thể dạy những gì được phép dạy, và điều đó đôi khi tạo ra những khoảng trống trong hiểu biết của các em. Điều này không chỉ đúng với lịch sử chính trị mà còn với lịch sử văn hóa, lịch sử của các nhóm dân tộc thiểu số, lịch sử của phụ nữ và những nhóm yếu thế khác. Khi những câu chuyện của họ không được đưa vào chương trình giáo dục chính thống, chúng dần dần biến mất khỏi ý thức của xã hội nói chung.

Các thể chế chính trị và văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ký ức tập thể thông qua các chính sách bảo tồn di sản, các ngày lễ kỷ niệm, và các không gian tưởng niệm công cộng. Quyết định về việc xây dựng đài tưởng niệm cho sự kiện nào, tổ chức lễ kỷ niệm cho ai, đặt tên đường phố theo nhân vật lịch sử nào – tất cả đều là những lựa chọn có tính chính trị, phản ánh những giá trị và ưu tiên của những người nắm quyền lực. Một nhà nghiên cứu về không gian đô thị đã chỉ ra: Bản đồ của một thành phố là một văn bản chính trị. Mỗi tên đường, mỗi bức tượng, mỗi công trình kiến trúc đều kể một câu chuyện về những gì xã hội cho là đáng nhớ và đáng tôn vinh. Điều này có nghĩa là những câu chuyện không phù hợp với tầm nhìn chính thống, những nhân vật không được coi là anh hùng theo tiêu chuẩn hiện hành, có thể bị xóa bỏ khỏi không gian công cộng và dần dần biến mất khỏi ký ức tập thể.

Ký ức chính thống vs ký ức phi chính thức

Trong mọi xã hội, tồn tại một sự phân tách giữa ký ức chính thống – những câu chuyện và diễn giải được thể chế hóa, được truyền bá rộng rãi thông qua các kênh chính thức như giáo dục, truyền thông, và các nghi lễ quốc gia – và ký ức phi chính thức – những trải nghiệm, câu chuyện, và cách hiểu được lưu truyền qua các kênh không chính thức như kể chuyện gia đình, folklore, và các cộng đồng nhỏ. Sự tương tác giữa hai dòng ký ức này có thể phức tạp và đầy căng thẳng, đặc biệt khi chúng mâu thuẫn với nhau.

Ký ức chính thống thường được xây dựng một cách có chủ đích để phục vụ cho các mục tiêu quốc gia, như tạo dựng bản sắc dân tộc, khẳng định tính chính đáng của chế độ chính trị hiện hành, hoặc thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. Vì vậy, nó có xu hướng nhấn mạnh những khía cạnh tích cực, những thành tựu, những khoảnh khắc huy hoàng, trong khi né tránh hoặc giảm thiểu những khía cạnh tiêu cực, những thất bại, những giai đoạn đen tối. Một nhà nghiên cứu văn hóa đã nhận xét: Ký ức chính thống giống như một bộ phim được biên tập cẩn thận – chỉ những cảnh đẹp nhất, những khoảnh khắc hào hùng nhất mới được giữ lại, trong khi những sai lầm, những mâu thuẫn, những tối tăm đều bị cắt bỏ. Điều này không nhất thiết là sai trái – mọi xã hội đều cần những câu chuyện tích cực về chính mình để tồn tại và phát triển – nhưng nó có thể tạo ra những khoảng trống, những vùng mù trong hiểu biết tập thể.

Trong khi đó, ký ức phi chính thức, đặc biệt là ký ức gia đình và cộng đồng, thường phức tạp và đa dạng hơn nhiều. Chúng có thể chứa đựng những trải nghiệm mâu thuẫn với câu chuyện chính thống, những góc nhìn bị loại trừ, những tiếng nói bị lãng quên. Một người phụ nữ miền núi phía Bắc đã chia sẻ: Những gì chúng tôi được dạy ở trường về lịch sử địa phương khác xa với những gì ông bà tôi kể. Có những câu chuyện chỉ được thì thầm trong nhà, không bao giờ được nói ra ngoài. Những ký ức phi chính thức này tồn tại trong một không gian riêng tư, thường là bán bí mật, và được truyền lại qua các thế hệ thông qua kể chuyện miệng, qua các nghi lễ gia đình, qua những đồ vật kỷ niệm cá nhân.

Sự căng thẳng giữa hai dòng ký ức này đặc biệt rõ ràng trong những xã hội đã trải qua những thay đổi chính trị lớn, nơi mà câu chuyện chính thống về quá khứ có thể thay đổi đột ngột theo sự thay đổi của chế độ. Một cụ già ở một vùng nông thôn từng trải qua nhiều thay đổi chính trị đã nói: Tôi đã sống qua bốn chế độ khác nhau, và mỗi chế độ lại có một cách khác nhau để kể về cùng một sự kiện. Nhưng những gì tôi đã thấy bằng chính mắt mình, những gì gia đình tôi đã trải qua, không thay đổi. Đó là lý do tại sao chúng tôi giữ những câu chuyện của mình, dù chúng không phù hợp với sách vở. Đây là một hình thức kháng cự qua ký ức – khi các cá nhân và cộng đồng giữ lại và truyền lại những trải nghiệm của mình, dù chúng có thể mâu thuẫn với câu chuyện chính thống.

Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, khi những người có trải nghiệm trực tiếp với các sự kiện quá khứ dần ra đi, ký ức phi chính thức có nguy cơ cao bị mai một nếu không được ghi lại và bảo tồn. Một nhà sử học dân gian đã cảnh báo: _Chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng ký ức khi thế hệ cuối cùng chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng của thế kỷ 20 đang dần qua đời.

Khi thế hệ cuối cùng chứng kiến những sự kiện quan trọng qua đời, những ký ức phi chính thức có nguy cơ biến mất vĩnh viễn nếu không được ghi lại. Một nhà sử học dân gian đã cảnh báo: Mỗi khi một cụ già qua đời, đó như một thư viện bị thiêu rụi. Trong nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, kiến thức bản địa về thiên nhiên, về y học cổ truyền, về nghi lễ tâm linh – vốn được truyền miệng qua nhiều thế hệ – đang dần biến mất khi người già qua đời và người trẻ không còn quan tâm học hỏi. Một trưởng bản người Hmông ở Lào Cai đã chia sẻ với nỗi buồn: Khi tôi còn trẻ, tôi biết tên của hơn hai trăm loài cây có thể dùng làm thuốc, biết chính xác mùa nào hái lá, mùa nào lấy rễ. Giờ tôi cố gắng dạy cho con cháu, nhưng chúng chỉ nhớ được vài chục loại. Khi tôi mất đi, ai sẽ nhớ những điều này? Đây không chỉ là sự mất mát của kiến thức thực tiễn mà còn là sự xói mòn của cả một hệ thống hiểu biết về thế giới, một cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

Tuy nhiên, quan hệ giữa ký ức chính thống và ký ức phi chính thức không phải lúc nào cũng đối kháng. Trong nhiều trường hợp, chúng bổ sung và làm phong phú cho nhau. Ví dụ, trong khi các sách giáo khoa lịch sử có thể cung cấp bối cảnh rộng lớn và các sự kiện chính xác về một giai đoạn lịch sử, thì các câu chuyện gia đình lại mang đến chiều sâu cảm xúc, chi tiết sinh động về cuộc sống hàng ngày trong giai đoạn đó. Một giáo viên sử học sáng tạo đã khuyến khích học sinh của mình: Hãy phỏng vấn ông bà các em về thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Những câu chuyện của họ sẽ làm cho những trang sách của các em trở nên sống động. Đây là một cách tiếp cận tích hợp, công nhận giá trị của cả hai dòng ký ức và tìm cách kết nối chúng.

Vai trò của ngôn ngữ và biểu tượng trong việc định hình ký ức

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ để mô tả thực tế mà còn là phương tiện để định hình cách chúng ta nhận thức thực tế đó. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt tên, và các phép ẩn dụ được sử dụng khi nói về các sự kiện trong quá khứ có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến cách những sự kiện đó được ghi nhớ và hiểu. Một nhà ngôn ngữ học văn hóa đã chỉ ra: Khi một sự kiện được mô tả là cuộc nổi dậy, cuộc bạo loạn hay cuộc cách mạng, những từ ngữ khác nhau này gợi lên những phản ứng cảm xúc và phán đoán đạo đức khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc mô tả những sự kiện gây tranh cãi hoặc đau thương, nơi mà ngôn ngữ có thể được sử dụng để che đậy, giảm nhẹ, hoặc thậm chí xóa bỏ hoàn toàn những khía cạnh nhất định của thực tế.

Ví dụ, trong nhiều cộng đồng đã trải qua các dự án tái định cư quy mô lớn, ngôn ngữ chính thức thường sử dụng các thuật ngữ như di dời, giải phóng mặt bằng, phát triển đô thị – những từ ngữ trung tính hoặc tích cực che đậy trải nghiệm mất mát và đứt gãy mà người dân thực sự phải chịu đựng. Một người dân từng bị buộc phải rời khỏi làng cổ Đồng Văn khi khu vực này được quy hoạch thành điểm du lịch đã nói: Họ gọi đó là tái định cư theo quy hoạch, nhưng đối với chúng tôi, đó là bị đuổi khỏi nhà. Ngôi nhà nơi ông bà tôi đã sinh sống qua bốn thế hệ. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ chính thức và trải nghiệm thực tế này tạo ra một khoảng cách trong ký ức tập thể, nơi mà một số trải nghiệm không thể được diễn đạt hoặc ghi nhớ một cách đầy đủ vì thiếu vắng ngôn ngữ phù hợp để mô tả chúng.

Tương tự, các biểu tượng và hình ảnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ký ức tập thể. Chúng có thể làm đơn giản hóa và cô đọng những sự kiện phức tạp thành những hình ảnh dễ nhớ, dễ nhận diện, nhưng cũng có thể làm méo mó hoặc che đậy một số khía cạnh của thực tế. Một nhà nghiên cứu về truyền thông hình ảnh đã nhận xét: Mỗi thế hệ đều có những hình ảnh mang tính biểu tượng riêng – những bức ảnh, những cảnh quay video, những biểu tượng đồ họa – đã trở thành lăng kính qua đó họ nhìn nhận và ghi nhớ các sự kiện lịch sử. Những hình ảnh này, khi được lặp đi lặp lại trong các phương tiện truyền thông, trong giáo dục, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, dần dần thay thế những ký ức phức tạp và đa chiều hơn về các sự kiện.

Đặc biệt trong thời đại số hóa hiện nay, khi thông tin chủ yếu được tiêu thụ thông qua các nền tảng mạng xã hội ưa chuộng nội dung ngắn, hình ảnh gây ấn tượng, và phản ứng cảm xúc tức thì, khả năng của các biểu tượng và hình ảnh trong việc định hình ký ức tập thể càng trở nên mạnh mẽ hơn. Một nhà báo kỳ cựu đã nhận xét: Ngày nay, một bức ảnh viral, một đoạn video ngắn 30 giây, hay thậm chí một meme có thể định hình cách cả một thế hệ nhớ về một sự kiện quan trọng. Điều này có thể hữu ích khi thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng, nhưng cũng có thể dẫn đến sự đơn giản hóa quá mức và thiếu hiểu biết về bối cảnh. Hiện tượng này góp phần vào việc tạo ra một dạng ký ức bề mặt – rộng nhưng nông, đầy những hình ảnh gây ấn tượng nhưng thiếu chiều sâu phân tích và bối cảnh lịch sử.

Tác động xã hội và văn hóa

Hiện tượng ký ức bị từ chốilãng quên tập thể không chỉ là vấn đề trừu tượng của lịch sử hay triết học, mà còn có những hệ quả sâu sắc và cụ thể đối với đời sống xã hội và văn hóa đương đại. Từ sự rạn nứt trong bản sắc cộng đồng đến những vấn đề tâm lý xã hội dai dẳng, từ những khủng hoảng trong quan hệ giữa các thế hệ đến những mâu thuẫn tiềm ẩn trong xã hội – tất cả đều có thể bắt nguồn từ hoặc bị làm trầm trọng thêm bởi những vùng tối ký ức này. Hiểu được những tác động này không chỉ giúp chúng ta nhận diện những vết thương chưa lành trong cơ thể xã hội mà còn cung cấp những gợi ý cho việc hàn gắn và tiến tới một tương lai lành mạnh hơn.

Rạn nứt bản sắc vùng miền

Bản sắc vùng miền là một trong những nền tảng quan trọng của sự gắn kết xã hội và cảm giác thuộc về của các cá nhân. Nó được xây dựng không chỉ từ những đặc điểm địa lý, khí hậu hay phong tục tập quán mà còn từ những câu chuyện, những ký ức tập thể được chia sẻ qua nhiều thế hệ. Khi những ký ức này bị đứt gãy, bị phủ nhận hay bị thay thế, chúng để lại những vết nứt sâu sắc trong cảm nhận về bản sắc của cả cộng đồng.

Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng ở những vùng đất đã trải qua những thay đổi sâu sắc về địa lý và dân cư do các dự án phát triển quy mô lớn. Ví dụ, tại một số khu vực bị ngập nước do xây dựng đập thủy điện, không chỉ những ngôi làng, những cánh đồng, những khu rừng mà cả những địa danh, những câu chuyện dân gian, những ký ức gắn liền với không gian đó cũng bị chìm xuống dưới nước. Một người dân tộc Thái ở Sơn La, nơi xây dựng đập thủy điện lớn nhất Đông Nam Á, đã chia sẻ: Khi nước dâng lên, không chỉ ngôi nhà của tôi biến mất mà cả khu rừng thiêng, hang động nơi tổ tiên chúng tôi thờ cúng, và cả ngọn núi có hình dáng như một người mẹ bế con – biểu tượng của làng chúng tôi – cũng không còn nữa. Giờ đây khi tôi kể cho con cháu về quê hương cũ, chúng không thể tưởng tượng được, vì tất cả đều đã nằm dưới đáy hồ. Đây không chỉ là sự mất mát về vật chất mà còn là sự đứt gãy trong mối liên hệ tinh thần giữa con người với không gian sống, một yếu tố cốt lõi của bản sắc vùng miền.

Trong các đô thị lớn, quá trình đô thị hóa nhanh chóng và đôi khi thiếu quy hoạch cũng tạo ra những vết rạn tương tự trong bản sắc địa phương. Khi những khu phố cổ bị phá bỏ để xây dựng những tòa nhà cao tầng, không chỉ kiến trúc vật lý biến mất mà cả bầu không khí, lối sống, và mạng lưới quan hệ xã hội gắn liền với không gian đó cũng tan rã. Một cụ già sống cả đời ở khu phố cổ Hà Nội đã nói với nỗi tiếc nuối: Trước đây, mỗi con phố có một nghề truyền thống riêng, mỗi góc phố có một câu chuyện riêng, mỗi cái cây, cái giếng đều có lịch sử của nó. Giờ đây, tất cả đều như nhau – những tòa nhà hiện đại, những cửa hàng café, những cửa hiệu thời trang… Làm sao con cháu chúng tôi có thể cảm nhận được hồn cốt của Hà Nội khi tất cả những gì chúng biết chỉ là bê tông và kính? Đây là một biểu hiện của ký ức bị xóa trong không gian đô thị – khi những dấu vết vật lý của quá khứ bị xóa bỏ, những ký ức gắn liền với chúng cũng dần dần phai nhạt.

Sự rạn nứt bản sắc vùng miền còn thể hiện rõ trong mối quan hệ giữa các thế hệ. Khi thế hệ trẻ lớn lên trong một môi trường vật lý và văn hóa khác biệt hoàn toàn so với môi trường mà cha mẹ, ông bà họ đã trưởng thành, một khoảng cách hiểu biết và cảm nhận được tạo ra. Một nhà nghiên cứu văn hóa trẻ đã nhận xét: Có một sự đứt gãy trong việc truyền tải bản sắc địa phương qua các thế hệ. Người trẻ ngày nay không chỉ không biết về lịch sử địa phương mà còn không có những trải nghiệm cảm xúc, những kỷ niệm cá nhân gắn liền với không gian đó – những yếu tố quan trọng để hình thành cảm giác thuộc về. Điều này dẫn đến một thế hệ không có gốc rễ – những người có thể biết về lịch sử địa phương thông qua sách vở nhưng không thực sự cảm nhận được mối liên hệ tình cảm với nó.

Hội chứng quê hương không còn gì để kể

Một trong những biểu hiện sâu sắc nhất của hiện tượng ký ức bị từ chối là cảm giác rằng quê hương không còn gì để kể – một tình trạng tâm lý xã hội phức tạp mà nhiều cộng đồng đang phải đối mặt. Đây không chỉ là cảm giác thiếu vắng những câu chuyện về quá khứ mà còn là một dạng khủng hoảng về ý nghĩa và giá trị của những trải nghiệm đương đại. Khi quá khứ trở nên xa lạ hoặc không thể tiếp cận, hiện tại cũng trở nên thiếu chiều sâu, thiếu bối cảnh, và đôi khi là thiếu ý nghĩa.

Hiện tượng này đặc biệt phổ biến ở những cộng đồng nông thôn đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng. Khi lối sống truyền thống, sinh kế truyền thống, và không gian vật lý quen thuộc bị biến đổi một cách căn bản, không chỉ những ký ức về quá khứ bị đe dọa mà cả khả năng tạo ra những ký ức mới có ý nghĩa cũng bị thách thức. Một người phụ nữ trung niên ở một làng quê đang được đô thị hóa đã chia sẻ: Trước đây, mỗi mùa trong năm đều có những hoạt động, những lễ hội, những câu chuyện riêng. Từ việc cấy lúa đến gặt hái, từ Tết Nguyên Đán đến Tết Trung Thu, tất cả đều có ý nghĩa, đều là những dịp để kể chuyện, để truyền lại kinh nghiệm và giá trị. Giờ đây, khi ruộng đồng biến thành khu công nghiệp, khi người trẻ đều đi làm công nhân hoặc di cư ra thành phố, những chu kỳ, những nghi lễ, những câu chuyện đó không còn ý nghĩa nữa. Chúng tôi không biết phải kể gì cho con cháu, ngoài việc khuyên chúng học hành chăm chỉ để có công việc tốt trong nhà máy. Đây là một biểu hiện của sự trống rỗng về ý nghĩa – khi những câu chuyện, những hoạt động, những tương tác xã hội truyền thống không còn phù hợp với thực tế mới, nhưng chưa có những câu chuyện, những hoạt động, những tương tác mới đủ ý nghĩa để thay thế.

Hội chứng quê hương không còn gì để kể còn thể hiện qua cảm giác xấu hổ hoặc tự ti về nguồn gốc địa phương, đặc biệt là ở những người trẻ. Khi văn hóa đại chúng và giáo dục chính thống đề cao những giá trị, thành tựu và lối sống đô thị, hiện đại, những trải nghiệm, kiến thức và giá trị gắn liền với cuộc sống nông thôn, truyền thống có thể bị coi là lạc hậu, không đáng giá, hoặc thậm chí là xấu hổ. Một giáo viên cấp ba ở một huyện miền núi đã kể lại: Nhiều học sinh của tôi không muốn nói về quê hương, về gia đình, về những phong tục tập quán địa phương. Chúng cảm thấy xấu hổ vì những điều đó không được coi là sành điệu hay hiện đại. Thay vào đó, chúng hướng về những thần tượng, những xu hướng, những câu chuyện từ thành phố lớn hoặc nước ngoài. Đây là một dạng tự từ chối ký ức – khi các cá nhân chủ động tách mình khỏi những trải nghiệm, những câu chuyện, những giá trị của cộng đồng gốc vì cảm thấy chúng không phù hợp với hình ảnh về bản thân mà họ muốn xây dựng.

Hệ quả của hội chứng này không chỉ là sự mất mát về văn hóa mà còn là những vấn đề tâm lý xã hội sâu sắc, đặc biệt là cảm giác cô đơn, mất phương hướng, và khủng hoảng bản sắc. Một nhà tâm lý học cộng đồng đã chỉ ra: Con người cần những câu chuyện để tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của mình, để hiểu vị trí của mình trong dòng chảy thời gian và không gian. Khi những câu chuyện này bị đứt gãy hoặc mất giá trị, khi không có những câu chuyện mới đủ mạnh mẽ để thay thế, con người có thể rơi vào trạng thái vô nghĩa – một trạng thái tâm lý nguy hiểm có thể dẫn đến trầm cảm, lạm dụng chất kích thích, hoặc thậm chí là tự tử. Điều này giải thích một phần tại sao tỷ lệ các vấn đề sức khỏe tâm thần lại cao ở nhiều cộng đồng đang trải qua những thay đổi xã hội và văn hóa nhanh chóng.

Khủng hoảng niềm tin và giá trị tập thể

Khi ký ức tập thể bị đứt gãy hoặc bị thay thế, nó không chỉ ảnh hưởng đến cảm nhận về bản sắc mà còn có thể dẫn đến những khủng hoảng sâu sắc về niềm tin và giá trị. Đây là vì ký ức tập thể không chỉ là một kho lưu trữ thông tin về quá khứ mà còn là nền tảng cho những niềm tin, những giá trị, và những quy tắc đạo đức của một cộng đồng. Khi nền tảng này bị lung lay, toàn bộ hệ thống giá trị xây dựng trên đó cũng có thể bị đe dọa.

Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, sự mất đi của những nghi lễ truyền thống, những câu chuyện truyền miệng, và thậm chí cả ngôn ngữ mẹ đẻ đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng về giá trị sâu sắc. Khi những tập tục, những niềm tin tâm linh, và những quy tắc đạo đức truyền thống – vốn được truyền lại qua nhiều thế hệ thông qua các nghi lễ và kể chuyện – không còn được thực hành hoặc hiểu đúng, chúng để lại một khoảng trống không dễ gì lấp đầy. Một già làng người Mường đã nói với nỗi lo lắng: Trước đây, con cái chúng tôi biết cách ứng xử, biết tôn trọng người già, biết chăm sóc thiên nhiên, vì chúng được dạy thông qua những câu chuyện, những nghi lễ, những lời răn dạy từ tổ tiên. Giờ đây, khi chúng không còn nói được tiếng Mường, không hiểu được ý nghĩa của các nghi lễ, không biết những câu chuyện cổ, chúng lớn lên với những giá trị nào? Ai dạy chúng cách sống làm người? Đây là một biểu hiện của khủng hoảng định hướng đạo đức – khi những quy tắc, giá trị truyền thống mất đi hiệu lực nhưng chưa có những quy tắc, giá trị mới đủ mạnh mẽ và phù hợp để thay thế.

Trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong các đô thị lớn, hiện tượng sự rỗng thoáng đạo đức này cũng ngày càng phổ biến. Khi những giá trị truyền thống như hiếu thảo, cộng đồng, tiết kiệm, và khiêm tốn bị thách thức bởi những giá trị mới như cá nhân, tiêu dùng, thành công và nổi tiếng, nhiều người – đặc biệt là người trẻ – cảm thấy mất phương hướng. Một nhà giáo dục đã nhận xét: Chúng ta đang chứng kiến một thế hệ trẻ phải vật lộn để tìm kiếm ý nghĩa và định hướng trong một thế giới mà những quy tắc và giá trị truyền thống không còn được coi trọng, nhưng những giá trị mới lại thường mâu thuẫn và không rõ ràng. Kết quả là một cảm giác bị phân mảnh, một khao khát không rõ ràng về ý nghĩa và mục tiêu. Điều này có thể giải thích một phần cho sự gia tăng của các hiện tượng như lối sống hưởng thụ cực đoan, nghiện công nghệ, và thậm chí là các vấn đề sức khỏe tâm thần ở nhiều xã hội hiện đại.

Đặc biệt đáng lo ngại là hiện tượng mất niềm tin tập thể – khi các cá nhân không còn tin tưởng vào khả năng của cộng đồng trong việc đưa ra những quyết định đúng đắn, giải quyết những vấn đề chung, hoặc thậm chí là hiểu đúng về lợi ích của chính mình. Một nhà xã hội học đã cảnh báo: Khi ký ức tập thể bị đứt gãy, khi những bài học từ quá khứ bị lãng quên hoặc bị hiểu sai, cộng đồng mất đi khả năng học hỏi từ kinh nghiệm, mất đi sự khôn ngoan tích lũy qua nhiều thế hệ. Điều này có thể dẫn đến việc lặp lại những sai lầm trong quá khứ, rơi vào những cái bẫy tương tự, và thậm chí là phá hủy chính nền tảng tồn tại của mình. Đây là một mối đe dọa không chỉ đối với bản sắc văn hóa mà còn đối với sự ổn định và phát triển bền vững của toàn xã hội.

Phản kháng lãng quên

Tuy nhiên, dù được lên kế hoạch và định hướng, lãng quên tập thể không bao giờ là một quá trình hoàn toàn suôn sẻ hay không gặp kháng cự. Con người không dễ dàng đánh mất ký ức hay chấp nhận sự im lặng. Trong mọi xã hội, trong mọi thời đại, đều tồn tại những nỗ lực âm thầm hay công khai để duy trì, phục hồi, và tái tạo những ký ức bị đe dọa, để phá vỡ những im lặng áp đặt, và để giành lại quyền được kể câu chuyện của mình. Từ nghệ thuật dân gian đến công nghệ hiện đại, từ các nghi lễ tưởng niệm riêng tư đến các phong trào xã hội rộng lớn, từ việc lưu giữ đồ vật kỷ niệm đến việc ghi chép lịch sử dân gian – tất cả đều là những hình thức phản kháng lãng quên, những nỗ lực để bảo vệ và tái khẳng định ký ức tập thể trước nguy cơ bị xóa bỏ. Phần này sẽ khám phá các phương thức, tác nhân và động lực của sự phản kháng này, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì đa dạng văn hóa và công bằng xã hội.

Vai trò của nghệ thuật, truyền thông độc lập, cộng đồng

Nghệ thuật, với bản chất vốn thách thức và đặt câu hỏi, đã trở thành một trong những phương tiện mạnh mẽ nhất để chống lại sự lãng quên được áp đặt. Trong không gian của nghệ thuật đương đại, nhiều nghệ sĩ Việt Nam như Đặng Thị Thanh Huệ hay Nguyễn Thế Sơn đã tạo ra những tác phẩm lấy cảm hứng từ những câu chuyện bị lãng quên của các làng nghề truyền thống hay những khu dân cư bị di dời. Tác phẩm Ký ức làng tôi của Thanh Huệ, sử dụng kỹ thuật ghép ảnh tư liệu và hình ảnh đương đại, đã tạo nên một không gian tưởng niệm cho những ngôi làng đã biến mất trong quá trình đô thị hóa ở ngoại thành Hà Nội. Tương tự, dự án Nhà Lưu Trữ của Nguyễn Thế Sơn đã thu thập và trưng bày những hiện vật, hình ảnh và câu chuyện từ cư dân của khu phố cổ Hà Nội trước khi họ phải di dời để nhường chỗ cho các dự án phát triển đô thị. Những tác phẩm này không chỉ lưu giữ ký ức về không gian vật lý mà còn về cả những trải nghiệm sống, mối quan hệ xã hội và bản sắc cộng đồng đã và đang bị đe dọa bởi những thay đổi nhanh chóng.

Điện ảnh, với khả năng kể chuyện mạnh mẽ và tác động cảm xúc sâu sắc, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và lưu giữ ký ức tập thể. Bộ phim tài liệu Chuyện tử tế của đạo diễn Trần Văn Thủy, mặc dù bị cấm chiếu trong một thời gian dài, đã trở thành một tác phẩm mang tính biểu tượng trong việc ghi lại những thách thức xã hội và đạo đức trong thời kỳ đổi mới. Gần đây hơn, bộ phim Cha cõng con của đạo diễn Lương Đình Dũng đã khắc họa cuộc sống khó khăn của những cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng cao, những người thường bị bỏ quên trong câu chuyện phát triển kinh tế của đất nước. Những bộ phim như vậy không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của công chúng về đa dạng văn hóa và xã hội của Việt Nam mà còn tạo ra không gian cho những tiếng nói và trải nghiệm ít được nghe thấy.

Trong thời đại kỹ thuật số, truyền thông độc lập và mạng xã hội đã mở ra những khả năng mới cho việc lưu giữ và chia sẻ những ký ức bị đe dọa. Các blog, kênh YouTube, podcast và trang web cộng đồng đã trở thành những nền tảng quan trọng cho việc lưu trữ và lan truyền những câu chuyện, kiến thức và trải nghiệm mà truyền thông chính thống có thể bỏ qua hoặc không đủ không gian để đề cập. Ví dụ như dự án Ký ức Sài Gòn trên Facebook đã thu hút hàng chục nghìn người tham gia chia sẻ hình ảnh, câu chuyện và kỷ niệm về Sài Gòn qua các thời kỳ, tạo nên một kho lưu trữ ký ức tập thể phi chính thức nhưng phong phú. Tương tự, các nhóm như Hanoi Massive hay Huế – Xưa và Nay đã trở thành không gian cho những cuộc trao đổi sôi nổi về lịch sử, văn hóa và bản sắc địa phương, nơi mà nhiều câu chuyện bị lãng quên được khơi dậy và lưu truyền.

Ký ức như một hành vi chính trị và đạo đức

Trong bối cảnh mà quyền lực chính trị và kinh tế ngày càng tập trung vào việc định hình câu chuyện và ký ức tập thể, việc nhớ – và đặc biệt là việc từ chối quên – trở thành một hành động mang tính chính trị sâu sắc. Nhà văn Bảo Ninh, với tác phẩm Nỗi buồn chiến tranh, đã mang đến một góc nhìn phức tạp và đa chiều về chiến tranh Việt Nam, khác với những mô tả anh hùng ca thường thấy trong văn học chính thống. Tác phẩm này, mặc dù gặp nhiều tranh cãi khi xuất bản, đã được đánh giá cao vì sự trung thực và nhân bản trong việc khắc họa những tổn thương cá nhân và tập thể mà chiến tranh để lại. Qua việc từ chối quên đi những khía cạnh đau thương và phức tạp của chiến tranh, Bảo Ninh đã thực hiện một hành động phản kháng tinh tế nhưng mạnh mẽ đối với xu hướng đơn giản hóa và lý tưởng hóa lịch sử.

Tương tự, các hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự và cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể cũng mang tính chính trị sâu sắc. Chiến dịch bảo vệ phố cổ Hà Nội và Hội An khỏi sự phát triển quá mức và thương mại hóa không chỉ là về việc bảo tồn kiến trúc mà còn là về việc bảo vệ một cách sống, một hệ thống giá trị và một bản sắc văn hóa đang bị đe dọa bởi các lực lượng toàn cầu hóa và hiện đại hóa. Khi các cộng đồng địa phương đấu tranh để duy trì quyền kiểm soát đối với không gian sống và di sản của họ, họ cũng đồng thời thách thức các mô hình phát triển từ trên xuống mà thường bỏ qua hoặc xem nhẹ giá trị của những thứ không thể đo lường bằng tiền.

Việc nhớ cũng mang một chiều kích đạo đức quan trọng, đặc biệt khi liên quan đến những ký ức về đau thương và bất công. Các nhà hoạt động xã hội và nghệ sĩ Việt Nam đã tích cực trong việc ghi nhớ và nâng cao nhận thức về tác động lâu dài của chất độc da cam/dioxin đối với người dân Việt Nam, một vấn đề mà trong một thời gian dài đã không nhận được sự chú ý đầy đủ cả trong nước và quốc tế. Triển lãm ảnh Chất độc da cam/dioxin tại Việt Nam của nhiếp ảnh gia Goro Nakamura, được tổ chức tại nhiều thành phố trên thế giới, đã giúp làm sáng tỏ những hậu quả kéo dài của chiến tranh đối với những nạn nhân vô tội. Qua việc từ chối để những câu chuyện này bị lãng quên, những nỗ lực như vậy không chỉ đòi hỏi công lý cho các nạn nhân mà còn kêu gọi một sự nhận thức sâu sắc hơn về trách nhiệm đạo đức tập thể đối với quá khứ và tương lai.

Phong trào ghi chép lịch sử từ dưới lên

Phong trào ghi chép lịch sử từ dưới lên (history from below) đã nổi lên như một phương pháp tiếp cận quan trọng để chống lại lãng quên tập thể, đặc biệt trong các cộng đồng có tiếng nói yếu ớt hơn trong câu chuyện chính thống. Khác với historiography truyền thống thường tập trung vào các sự kiện lớn, nhân vật quan trọng và các tổ chức quyền lực, phương pháp này chú trọng vào việc thu thập, lưu giữ và phân tích những trải nghiệm, ký ức và quan điểm của những người bình thường, những nhóm thiểu số và những cộng đồng bị gạt ra ngoài lề. Tại Việt Nam, dự án Lịch sử miệng (Oral History) do một nhóm các nhà nghiên cứu trẻ khởi xướng đã thu thập hàng trăm cuộc phỏng vấn với người dân ở các vùng nông thôn và đô thị, ghi lại những câu chuyện cá nhân về các sự kiện lịch sử quan trọng như cải cách ruộng đất, chiến tranh, đổi mới và toàn cầu hóa. Những câu chuyện này, khi được đặt cạnh nhau, cung cấp một bức tranh phức tạp và đa chiều hơn nhiều so với những tường thuật đơn tuyến thường thấy trong sách giáo khoa và tuyên truyền chính thức.

Một khía cạnh quan trọng của phong trào này là việc sử dụng các phương pháp tham gia (participatory methods), trong đó các thành viên cộng đồng được trao quyền để trở thành những người ghi chép và phân tích lịch sử của chính họ, chứ không chỉ là đối tượng nghiên cứu thụ động. Các dự án như Bản đồ di sản cộng đồng ở các làng nghề truyền thống như Bát Tràng, Đông Hồ hay Vạn Phúc đã huy động người dân địa phương, đặc biệt là người cao tuổi và thanh niên, cùng tham gia vào việc xác định, ghi chép và chia sẻ kiến thức về các địa điểm, kỹ năng, truyền thống và câu chuyện quan trọng đối với bản sắc và lịch sử của làng. Những dự án như vậy không chỉ giúp lưu giữ những kiến thức có nguy cơ mất đi mà còn tạo ra một cảm giác tự hào và quyền sở hữu trong cộng đồng, khuyến khích họ trở thành những người bảo vệ tích cực cho di sản văn hóa của chính mình.

Công nghệ số cũng đã mở ra những khả năng mới cho phong trào ghi chép lịch sử từ dưới lên. Các nền tảng trực tuyến như Vietnam Heritage Archives Network hay Vietnam Memory Project đã tạo ra những không gian mở cho việc chia sẻ và lưu trữ các tài liệu lịch sử, hình ảnh, video và câu chuyện cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau. Những kho lưu trữ kỹ thuật số dân chủ hóa này không chỉ mở rộng khả năng tiếp cận với các nguồn tài liệu lịch sử mà còn thách thức sự độc quyền của các tổ chức chính thức trong việc định hình và diễn giải quá khứ. Chúng cũng tạo điều kiện cho việc kết nối và đối thoại giữa các cộng đồng và thế hệ khác nhau, làm phong phú thêm hiểu biết tập thể về lịch sử và bản sắc văn hóa.

Kết luận

Hiện tượng lãng quên tập thể không đơn thuần là sự thiếu vắng ký ức mà là một quá trình phức tạp, đa chiều và mang tính chính trị sâu sắc. Nó phản ánh mối quan hệ quyền lực không cân bằng giữa các nhóm xã hội, các thế hệ và các hệ thống giá trị khác nhau. Nghiên cứu về văn hóa từ chối và hiện tượng lãng quên tập thể không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức mà các cộng đồng và xã hội đối phó với những thay đổi, mất mát và chấn thương, mà còn cung cấp những hiểu biết quan trọng về vai trò của ký ức trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa, xã hội và chính trị. Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, di cư quy mô lớn và áp lực đồng hóa văn hóa, việc hiểu và phản kháng lại những hình thức lãng quên áp đặt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Tổng hợp các chiến lược ứng phó với lãng quên

Qua nghiên cứu về hiện tượng lãng quên tập thể và các hình thức phản kháng, chúng ta có thể tổng hợp một số chiến lược hiệu quả để ứng phó với nguy cơ mất mát ký ức văn hóa và xã hội. Đầu tiên, việc xây dựng và duy trì các không gian an toàn cho việc chia sẻ và lưu giữ ký ức là vô cùng quan trọng. Những không gian này có thể là vật lý, như bảo tàng cộng đồng, không gian văn hóa và các sự kiện truyền miệng, hoặc kỹ thuật số như kho lưu trữ trực tuyến, diễn đàn và mạng xã hội. Dự án Nhà Văn hóa Làng ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam đã tạo ra những không gian vật lý cho người dân địa phương, đặc biệt là người cao tuổi, để chia sẻ kiến thức, kỹ năng và câu chuyện truyền thống với các thế hệ trẻ. Những không gian này không chỉ giúp lưu giữ di sản văn hóa mà còn tạo ra cảm giác cộng đồng và liên kết thế hệ mạnh mẽ, từ đó củng cố khả năng phục hồi và thích ứng của cộng đồng trước những thay đổi nhanh chóng.

Thứ hai, việc phát triển các phương pháp tiếp cận liên ngành và đa phương tiện để lưu giữ và truyền tải ký ức là một chiến lược hiệu quả. Nghệ thuật, âm nhạc, truyền thuyết, nghi lễ, ẩm thực và nhiều hình thức biểu đạt văn hóa khác có thể được kết hợp để tạo ra những trải nghiệm phong phú và đa giác quan về quá khứ, giúp ký ức trở nên sống động và có khả năng tiếp cận với nhiều đối tượng khác nhau. Festival Huế – Văn hóa và Di sản đã kết hợp nhiều hình thức nghệ thuật truyền thống và đương đại để tôn vinh và phục hồi di sản văn hóa của cố đô, từ âm nhạc cung đình đến ẩm thực hoàng gia, từ nghệ thuật thư pháp đến nghệ thuật sắp đặt đương đại. Những sự kiện như vậy không chỉ thu hút sự chú ý đến những khía cạnh khác nhau của di sản văn hóa mà còn tạo ra những cơ hội cho sự tái diễn giải và tái sáng tạo, giúp các truyền thống cổ xưa tìm thấy sự phù hợp và ý nghĩa trong bối cảnh đương đại.

Thứ ba, việc thể chế hóa việc bảo vệ và tôn vinh đa dạng ký ức là cần thiết để đảm bảo tính bền vững lâu dài. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các chính sách và chương trình giáo dục nhằm khuyến khích việc học tập và tôn trọng các truyền thống và câu chuyện khác nhau, cũng như việc đầu tư vào nghiên cứu, tài liệu hóa và bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể. Luật Di sản Văn hóa của Việt Nam và các chương trình như Bảo tồn và Phát huy Giá trị Di sản Văn hóa Phi vật thể đã cung cấp khung pháp lý và nguồn lực quan trọng cho việc bảo vệ những hình thức biểu đạt văn hóa đa dạng trong cả nước. Tuy nhiên, những nỗ lực chính thức này cần được bổ sung bằng những sáng kiến từ cơ sở để đảm bảo rằng quá trình bảo tồn không chỉ tập trung vào việc đóng băng các truyền thống trong một hình thức chính thống mà còn tôn trọng tính linh hoạt, đa dạng và tiến hóa liên tục của chúng.

Ký ức tập thể trong kỷ nguyên toàn cầu hóa

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng tăng, ký ức tập thể phải đối mặt với cả thách thức mới và cơ hội mới. Một mặt, các lực lượng toàn cầu hóa như di cư hàng loạt, đô thị hóa nhanh chóng, thương mại hóa văn hóa và sự thống trị của các phương tiện truyền thông kỹ thuật số có thể làm tăng nguy cơ đồng hóa văn hóa và mất mát ký ức địa phương. Trong nhiều cộng đồng nông thôn Việt Nam, sự ra đi của người trẻ tìm kiếm cơ hội việc làm ở các thành phố lớn đã dẫn đến tình trạng làng không có người trẻ, nơi mà việc truyền dạy kiến thức và kỹ năng truyền thống trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Tại các thành phố, áp lực phát triển kinh tế và hiện đại hóa thường dẫn đến việc phá hủy các khu phố cổ và không gian công cộng lịch sử, cùng với những ký ức và mối quan hệ cộng đồng gắn liền với chúng. Trên quy mô toàn cầu, sự thống trị của các nền tảng truyền thông xã hội và các công ty công nghệ lớn đã tạo ra những lo ngại về sự chuẩn hóa văn hóa và tập trung quyền lực trong việc lưu trữ và kiểm soát ký ức kỹ thuật số.

Mặt khác, toàn cầu hóa cũng tạo ra những cơ hội mới cho việc lưu giữ, chia sẻ và tái tạo ký ức tập thể. Công nghệ kỹ thuật số đã làm cho việc ghi lại, lưu trữ và truy cập các hình thức biểu đạt văn hóa trở nên dễ dàng và rẻ tiền hơn bao giờ hết, cho phép ngay cả những cộng đồng có ít nguồn lực cũng có thể tham gia vào việc tài liệu hóa và bảo tồn di sản của họ. Các mạng lưới xuyên quốc gia của các nhà nghiên cứu, nhà hoạt động, nghệ sĩ và cộng đồng diaspora đã tạo ra những liên kết quan trọng và tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến thức, nguồn lực và hỗ trợ trong việc bảo vệ đa dạng văn hóa và ký ức. Dự án Diaspora heritage initiative đã kết nối các cộng đồng người Việt hải ngoại với các làng quê gốc của họ để cùng tài liệu hóa và phục hồi các truyền thống, nghi lễ và câu chuyện mà có thể đã bị mất đi hoặc quên lãng trong nước. Những sáng kiến như vậy không chỉ giúp lưu giữ di sản văn hóa mà còn tái tạo và làm phong phú thêm nó thông qua sự kết hợp của các quan điểm, kinh nghiệm và nguồn lực đa dạng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa phức tạp này, khả năng duy trì một mối quan hệ năng động và có ý thức với quá khứ trở nên đặc biệt quan trọng. Đây không phải là về việc từ chối thay đổi hay cố gắng đóng băng các văn hóa và truyền thống trong một hình thức nguyên bản giả định, mà là về việc đảm bảo rằng quá trình thay đổi là có ý thức, có sự tham gia và tôn trọng đa dạng văn hóa và quyền tự quyết của các cộng đồng. Nó liên quan đến việc tạo ra những không gian cho đối thoại, thương lượng và sáng tạo, nơi mà các truyền thống có thể được tôn vinh đồng thời cũng được tái diễn giải và làm mới để đáp ứng với những thực tế và nhu cầu đương đại.

Hướng tới một nền dân chủ ký ức

Cuối cùng, nghiên cứu về văn hóa từ chối và hiện tượng lãng quên tập thể đưa chúng ta đến với khái niệm dân chủ ký ức – một tầm nhìn về một xã hội nơi mà mọi cá nhân và cộng đồng đều có quyền và khả năng tham gia vào việc tạo ra, duy trì và diễn giải những câu chuyện và ký ức mà định hình nên bản sắc và định hướng tương lai của họ. Một nền dân chủ ký ức thực sự đòi hỏi nhiều hơn chỉ là sự khoan dung đối với đa dạng quan điểm; nó đòi hỏi sự cam kết tích cực trong việc tạo ra những điều kiện để tất cả các tiếng nói, đặc biệt là những tiếng nói đã bị gạt ra ngoài lề trong lịch sử, có thể được lắng nghe và tôn trọng. Nó đòi hỏi sự công nhận rằng ký ức không chỉ là về quá khứ mà còn là về tương lai – về việc xây dựng một thế giới nơi mà đa dạng văn hóa được coi là một nguồn lực quý giá chứ không phải là một vấn đề cần phải giải quyết.

Để hướng tới một nền dân chủ ký ức như vậy, chúng ta cần phát triển những gì mà nhà nhân học James Clifford gọi là các phòng thí nghiệm ký ức – những không gian và thực hành cho phép sự thử nghiệm, đối thoại và tái diễn giải liên tục của quá khứ trong ánh sáng của hiện tại và tương lai. Tại Việt Nam, các sáng kiến như Câu lạc bộ Ký ức ở một số trường đại học và cộng đồng địa phương đã tạo ra những không gian cho sinh viên, người già và các nhà nghiên cứu cùng tham gia vào các cuộc trao đổi về lịch sử, bản sắc và những thách thức đương đại. Những diễn đàn này không chỉ giúp lưu giữ và truyền tải kiến thức qua các thế hệ mà còn khuyến khích một cách tiếp cận phê phán và sáng tạo đối với quá khứ, một cách tiếp cận nhận ra rằng ký ức không bao giờ là tĩnh mà luôn được tái tạo trong bối cảnh của những nhu cầu, mơ ước và lo lắng đương đại.

Nền dân chủ ký ức cũng đòi hỏi sự công nhận và đối diện với những ký ức khó khăn và gây tranh cãi, bao gồm cả những ký ức về xung đột, bạo lực và bất công. Như nhà văn Svetlana Alexievich đã lưu ý, Lịch sử luôn quan tâm đến sự kiện, còn tôi quan tâm đến những cảm xúc… Làm thế nào một người cảm thấy? Họ nhớ gì? Cái gì đã làm họ vui, cái gì đã làm họ sợ hãi? Tại Việt Nam, các dự án như Đối thoại Lịch sử đã tạo ra những không gian an toàn cho các cựu chiến binh và dân thường từ cả hai phía của cuộc chiến tranh Việt Nam để chia sẻ trải nghiệm và quan điểm của họ, không phải để tìm kiếm một câu chuyện đúng duy nhất mà để công nhận tính phức tạp và đa diện của lịch sử con người. Những cuộc đối thoại như vậy không nhất thiết phải dẫn đến sự đồng thuận hay hòa giải hoàn toàn, nhưng chúng có thể nuôi dưỡng một sự tôn trọng sâu sắc hơn đối với đa dạng trải nghiệm và quan điểm, cũng như một sự hiểu biết phức tạp hơn về quá khứ chung.

Việc xây dựng một nền dân chủ ký ức đòi hỏi những nỗ lực có ý thức và liên tục từ nhiều bên: các nhà hoạch định chính sách và tổ chức chính thức phải cam kết với sự minh bạch, đa nguyên và sự tham gia rộng rãi trong việc định hình các câu chuyện công; các nhà giáo dục phải khuyến khích tư duy phê phán và đa chiều về lịch sử và bản sắc; các nhà nghiên cứu và nghệ sĩ phải tiếp tục thách thức các câu chuyện đơn điệu và đào sâu vào những góc khuất của ký ức tập thể; và mỗi cá nhân phải có trách nhiệm lắng nghe một cách cởi mở và tôn trọng những ký ức và câu chuyện khác với của mình. Đây không phải là một nhiệm vụ dễ dàng trong một thế giới ngày càng phân cực và phân mảnh, nhưng nó là thiết yếu nếu chúng ta muốn xây dựng những cộng đồng và xã hội vừa tôn trọng đa dạng văn hóa vừa có khả năng phục hồi trước những thách thức trong tương lai.

Thay lời kết

Nghiên cứu về Văn hóa từ chối và hiện tượng lãng quên tập thể đã đưa chúng ta vào một cuộc hành trình khám phá mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực, ký ức và im lặng trong các cộng đồng và xã hội. Chúng ta đã thấy rằng lãng quên không đơn thuần là một quá trình tự nhiên hay ngẫu nhiên, mà thường là kết quả của những lựa chọn có ý thức hoặc vô thức, những áp lực và ưu tiên của các cá nhân, nhóm và thể chế có quyền lực. Chúng ta cũng đã thấy rằng, mặc dù quá trình lãng quên có thể mạnh mẽ và lan rộng, nhưng nó không bao giờ là hoàn toàn hoặc không thể đảo ngược. Trong mọi bối cảnh, luôn có những nỗ lực phản kháng và phục hồi, những tiếng nói kiên trì từ chối im lặng và những ký ức cố chấp từ chối biến mất.

Thông qua việc khám phá các cơ chế vận hành của sự lãng quên – từ vai trò của truyền thông, giáo dục và thể chế đến sự phân chia giữa ký ức chính thống và phi chính thức – chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách thức mà quyền kiểm soát câu chuyện về quá khứ có thể được sử dụng để định hình hiện tại và tương lai. Chúng ta đã thấy những tác động sâu sắc của lãng quên tập thể đối với bản sắc cộng đồng, mối quan hệ xã hội và cảm giác về nơi chốn, từ sự rạn nứt bản sắc vùng miền đến hội chứng quê hương không còn gì để kể. Những hiện tượng này không chỉ là những vấn đề học thuật trừu tượng mà là những thực tế sống động ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày của vô số cá nhân và cộng đồng.

Đồng thời, chúng ta cũng đã chứng kiến sức mạnh của sự phản kháng lãng quên, qua vai trò của nghệ thuật, truyền thông độc lập và các sáng kiến cộng đồng trong việc lưu giữ, phục hồi và tái tạo những ký ức bị đe dọa. Chúng ta đã hiểu rằng việc nhớ có thể là một hành động mang tính chính trị và đạo đức sâu sắc, một cách để đòi hỏi công lý, tái khẳng định bản sắc và tưởng nhớ những người và những điều đã mất. Hơn thế nữa, chúng ta đã thấy tầm quan trọng của các phong trào ghi chép lịch sử từ dưới lên trong việc dân chủ hóa quá trình tạo ra và chia sẻ ký ức, cho phép nhiều tiếng nói và quan điểm đa dạng hơn được lắng nghe và tôn trọng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang diễn ra nhanh chóng, với những thách thức và cơ hội mới mà nó mang lại cho việc duy trì đa dạng văn hóa và ký ức tập thể, những hiểu biết từ nghiên cứu này trở nên đặc biệt cấp thiết. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng, trong khi thay đổi và quên lãng là một phần không thể tránh khỏi của trải nghiệm con người, thì cách thức và kết quả của những quá trình này không nhất thiết phải được định đoạt bởi những người có quyền lực nhất. Thay vào đó, chúng ta có thể và nên hướng tới một nền dân chủ ký ức – một xã hội nơi mà quyền được nhớ và quyền được kể câu chuyện của mình không phải là đặc quyền của một số ít người mà là quyền cơ bản của tất cả.

Nghiên cứu này không chỉ là một nỗ lực học thuật để hiểu các hiện tượng văn hóa và xã hội phức tạp, mà còn là một lời kêu gọi hành động – một lời mời gọi tất cả chúng ta suy ngẫm về trách nhiệm của mình trong việc lưu giữ, chia sẻ và tôn trọng đa dạng ký ức và câu chuyện từ cấu thành nên thế giới đa diện của chúng ta. Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những thách thức toàn cầu ngày càng phức tạp – từ biến đổi khí hậu đến di cư hàng loạt, từ sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc đến sự xói mòn của các không gian dân chủ – khả năng duy trì mối quan hệ phức tạp và có ý thức với quá khứ sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Không phải để đắm chìm trong hoài niệm hay để từ chối thay đổi, mà để đảm bảo rằng tương lai mà chúng ta xây dựng là một tương lai được nuôi dưỡng bởi trí tuệ tập thể của nhiều thế hệ và nền văn hóa, một tương lai tôn vinh đa dạng và phức tạp của trải nghiệm con người thay vì xóa bỏ chúng.

Trong khi kết thúc chuyến hành trình khám phá này, chúng ta có thể thấy rằng câu hỏi thực sự không phải là liệu chúng ta nên nhớ hay nên quên, mà là chúng ta nên nhớ và quên như thế nào, và quan trọng nhất, ai có quyền quyết định những gì được nhớ và những gì bị quên. Bằng cách tiếp tục đặt những câu hỏi khó khăn này và tìm kiếm những câu trả lời có nguyên tắc, chúng ta có thể hy vọng tiến tới một thế giới nơi mà ký ức đa dạng và phong phú của nhân loại không chỉ được lưu giữ mà còn được tôn vinh như một nguồn lực quý giá cho hiện tại và tương lai.

Về dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại

Bài viết Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng nằm trong khuôn khổ dự án Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện trong giai đoạn 2017 – 2024, với sự tài trợ kinh phí, nguồn lực chuyên môn và tư vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án triển khai khảo sát tại 36 tỉnh thành trên cả nước, bao quát đa dạng địa bàn từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, phân bố theo phổ địa lý xã hội từ đô thị lớn, vùng ven đô, nông thôn đến các khu vực dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Dự án đặt trọng tâm vào việc nghiên cứu các hình thái biểu hiện, các đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi xã hội Việt Nam. Các chủ đề nghiên cứu được triển khai theo phương pháp phân tích chiều sâu, bao gồm: hiện tượng di cư lao động và sự đứt gãy kết nối văn hóa ở thế hệ trẻ; vai trò của ký ức tập thể và ký ức phi chính thống trong cấu trúc bản sắc vùng miền; chức năng biểu tượng và không gian kết nối của bữa cơm gia đình; sự chuyển hóa của văn hóa hình thể dưới tác động của mạng xã hội và nền kinh tế biểu tượng; biến đổi trong nghi lễ tang ma và quá trình hiện đại hóa các thực hành chia ly; vị thế biên chuyển của người cao tuổi trong cấu trúc gia đình đương đại; văn hóa lãng quên và hiện tượng phủ nhận ký ức tập thể; cùng với khủng hoảng bản sắc và trạng thái vô căn cước trong tiến trình đô thị hoá gia tốc.

Phương pháp tiếp cận của dự án mang tính liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích nhân học hình ảnh, phương pháp điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn truyền thông. Quy trình thu thập dữ liệu được thiết kế theo phương pháp luận khoa học xã hội, bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, điền dã liên vùng, khảo sát định tính về hồi ức tập thể, cũng như tổ chức đối thoại chuyên đề với các nhóm cộng đồng đại diện.

Ý kiến của người dân được ghi chép, phân loại và tổng hợp theo bộ công cụ và biểu mẫu cố định, nhằm đảm bảo tính hệ thống trong quá trình khai thác thông tin, tìm kiếm dữ liệu và xây dựng các kết luận dựa trên chứng cứ từ thông tin đầu vào. Nhóm nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức nghiên cứu, cam kết không điều hướng câu trả lời, không cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ thực chứng.

Ý kiến của chuyên gia được trích dẫn và sử dụng dựa trên các bài phỏng vấn chuyên sâu từ nhóm nghiên cứu, phát ngôn công khai trên báo chí và trích xuất từ các kết luận trong báo cáo khoa học của chuyên gia. Nhóm nghiên cứu bảo đảm tính chính xác và nguyên văn trong quá trình trích dẫn, không cung cấp thông tin sai lệch, thiếu căn cứ hoặc không có dẫn chứng liên quan đến các chuyên gia được tham chiếu trong nghiên cứu.

Dự án nhận được sự tham vấn học thuật từ các nhà nghiên cứu thuộc Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội. Đồng thời, quá trình triển khai thực địa có sự hợp tác chặt chẽ với các nhóm cộng đồng địa phương, các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa cấp huyện và tỉnh trong việc tham vấn, thực tế hóa các vấn đề nghiên cứu và đề xuất các giải pháp triển khai phù hợp với bối cảnh địa phương, giúp dự án đạt được các mục tiêu thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

Thông qua dự án, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn không chỉ đóng góp vào việc làm rõ các quá trình biến đổi văn hóa hiện đang diễn ra trong các không gian xã hội khác nhau, mà còn kiến tạo nền tảng đối thoại đa chiều – nơi người dân, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau trao đổi, tái thẩm định và định hình lại các giá trị văn hóa trong bối cảnh đương đại.

Các bài viết đã xuất bản:

Ký ức tập thể và giá trị bảo tồn trong bối cảnh sáp nhập hành chính tại Việt Nam.

Làng quê vắng bóng người trẻ – Khi hành trình mưu sinh dẫn đến sự rạn nứt văn hóa.

Quê hương chỉ còn trong trí nhớ – Ký ức tập thể và sự phai mờ bản sắc địa phương.

Tái thiết mạch nguồn – Làm mới bản sắc văn hóa để gìn giữ ký ức và kết nối thế hệ.

Mâm cơm vắng người – Khi bữa ăn không còn là nơi giữ lửa gia đình.

Cái chết bị vội vàng hóa – Nghi lễ tang ma giữa thời công nghiệp.

Người già không còn được lắng nghe – Sự trầm lặng của thế hệ kể chuyện.

Những người không quê – Đô thị hóa và khủng hoảng căn tính của người trẻ.

Không ai còn nhắc lại – Khi ký ức bị từ chối và đẩy lùi vào quên lãng.

Gia đình không còn như cũ – Tái cấu trúc mối quan hệ giữa các thế hệ.

Cơ thể bị nhìn thấy – Khi hình thể trở thành công cụ biểu hiện và thương mại hóa.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Tuyển tập viết văn năm 2023

Tuyển tập viết văn năm 2023

Tuyển tập viết văn năm 2023 là tập tản văn được chắt lọc từ những bài viết đăng tải trên Instagram cá nhân của nhavantuonglai trong suốt năm vừa qua.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.