Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc | nhavantuonglai
Lễ hội truyền thống, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc

Lễ hội truyền thống, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

73 phút đọc  · lượt xem.

Bài viết này sẽ khảo sát các khía cạnh của sự chuyển dịch này, đồng thời đặt ra những câu hỏi về tính chân thực, quyền văn hóa và hướng đi cho việc bảo tồn lễ hội trong thời đại mới.

Sự biến đổi khi thực hành nghi lễ

Lễ hội truyền thống từng là không gian sinh động nơi cộng đồng tự tổ chức, tự diễn xướng và đắm mình trong trải nghiệm văn hóa tâm linh. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, nhiều lễ hội đang trải qua những biến đổi sâu sắc về cấu trúc, hình thức và ý nghĩa. Vấn đề không chỉ nằm ở sự thay đổi tất yếu theo thời gian, mà còn ở quá trình chuyển đổi có chủ ý từ nghi lễ cộng đồng sang một loại hình trình diễn được sắp đặt, kịch bản hóa và kiểm soát. Bài viết này sẽ khảo sát các khía cạnh của sự chuyển dịch này, đồng thời đặt ra những câu hỏi về tính chân thực, quyền văn hóa và hướng đi cho việc bảo tồn lễ hội trong thời đại mới.

Lễ hội được viết sẵn

Buổi sáng tinh mơ tại làng Thương Lâm, người dân đã tụ tập đông đủ quanh đình làng cổ kính, nơi lễ hội Cầu mùa sẽ diễn ra như đã có từ hàng trăm năm qua. Thế nhưng, khác với quá khứ, đứng trên bục cao là một người đàn ông trong bộ vest trang trọng, tay cầm micro không dây. Ông là đại diện từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch được cử về để làm người dẫn chương trình cho lễ hội năm nay. Dưới chân bục là một dàn âm thanh hiện đại với loa công suất lớn, sẵn sàng phát đi những thông báo và hướng dẫn tiếp theo của chương trình đã được soạn thảo trước đó hàng tháng trời.

Trước đây, các bô lão trong làng sẽ là người điều hành nghi lễ, với sự hiểu biết sâu sắc về truyền thống địa phương và sự linh hoạt theo cảm nhận của cộng đồng. Các nghi thức sẽ diễn ra theo nhịp điệu tự nhiên, với sự tham gia tự phát của người dân. Nhưng bây giờ, những người tham gia phải đứng thành hàng ngay ngắn, di chuyển theo hiệu lệnh, và tuân theo một thời gian biểu chi tiết được in trên tờ rơi phát cho khách du lịch. Người dân làng, vốn là chủ thể chính của lễ hội, giờ đây dường như trở thành diễn viên trong một vở kịch đã được viết sẵn.

Nhìn từ trên cao, đám đông tham dự không còn chỉ gồm người dân địa phương mà phần lớn là khách du lịch và phóng viên báo chí. Họ đứng sau dải băng phân cách, máy ảnh liên tục chụp những khoảnh khắc được cho là đặc sắc nhất của lễ hội. Phần nghi lễ thiêng liêng nhất, vốn được tiến hành trong không gian kín đáo của đình làng, nay được đưa ra ngoài sân, được thu nhỏ thời gian và điều chỉnh động tác để phù hợp với việc quay phim, chụp ảnh. Người MC liên tục giải thích ý nghĩa của từng nghi thức bằng giọng điệu như đang thuyết minh một buổi trình diễn văn nghệ: Và bây giờ, quý vị sẽ được chứng kiến nghi thức dâng lễ vật lên thần linh, một truyền thống có từ thế kỷ XVI khi làng Thương Lâm được thành lập…

Lễ hội còn là của cộng đồng hay đã thành sân khấu công quyền?

Khi quan sát tình trạng này, chúng ta không thể không đặt câu hỏi liệu lễ hội còn thực sự thuộc về cộng đồng nữa hay không. Nếu mọi chi tiết từ thời gian, không gian, trình tự nghi lễ cộng đồng đến cách thức thực hiện đều được quyết định bởi những người không phải là thành viên của cộng đồng, thì liệu lễ hội có còn giữ được vai trò nguyên bản của nó? Ở nhiều địa phương, việc tổ chức lễ hội đã chuyển từ tay cộng đồng sang các cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị tổ chức sự kiện chuyên nghiệp. Người dân địa phương, vốn là chủ thể chính và là người thụ hưởng trực tiếp các giá trị tinh thần của lễ hội, giờ đây đang trở thành diễn viên trong một vở diễn phục vụ cho mục đích quảng bá du lịch và chứng minh thành tích bảo tồn văn hóa.

Vấn đề không chỉ dừng lại ở việc ai là người tổ chức, mà còn ở chỗ lễ hội đang dần mất đi tính tự phát và tính cộng đồng vốn có. Khi một lễ hội được lên kế hoạch chi tiết, được thiết kế để phù hợp với thị hiếu của khách du lịch hoặc để tạo ấn tượng trên truyền thông, nó không còn là không gian nơi cộng đồng tự do thể hiện bản sắc và tìm kiếm sự gắn kết. Thay vào đó, nó trở thành một sản phẩm được đóng gói, một màn trình diễn được dàn dựng công phu nhưng thiếu đi linh hồn thật sự của lễ hội truyền thống.

nhavantuonglai

Trong một nghiên cứu về lễ hội Đền Hùng, học giả Phạm Vân Anh đã ghi nhận: Khi lễ hội được tổ chức như một sự kiện quốc gia với sự tham gia của hàng nghìn người biểu diễn được tuyển chọn và huấn luyện chuyên nghiệp, khi các nghi thức được rút gọn hoặc mở rộng theo nhu cầu của chương trình truyền hình trực tiếp, chúng ta phải tự hỏi liệu đây còn là lễ hội nguyên bản hay đã trở thành một sự kiện chính trị – văn hóa mang tính biểu tượng? Câu hỏi này không chỉ áp dụng cho lễ hội Đền Hùng mà còn cho hàng trăm lễ hội truyền thống khác đang trải qua quá trình chuyển đổi tương tự trên khắp Việt Nam.

Lễ hội trong chức năng truyền thống

Lễ hội truyền thống, trước khi trải qua những biến đổi hiện đại, vốn là một hệ thống phức hợp của các nghi lễ, tín ngưỡng, và hoạt động cộng đồng. Chúng không đơn thuần là những sự kiện giải trí hay biểu diễn mà còn là những không gian văn hóa-xã hội đặc biệt, nơi thể hiện rõ nét nhất hệ giá trị, quan niệm vũ trụ, và cấu trúc xã hội của cộng đồng. Phần này sẽ khảo sát những chức năng cốt lõi của lễ hội trong bối cảnh truyền thống, từ đó làm nền tảng để hiểu rõ hơn những mất mát khi lễ hội bị sân khấu hóa.

Nghi lễ, kể chuyện, kết nối cộng đồng và khẳng định bản sắc

Trong bối cảnh truyền thống, lễ hội trước hết là một tập hợp các nghi lễ liên quan đến tín ngưỡng và tâm linh của cộng đồng. Những nghi lễ này thường có căn nguyên từ những câu chuyện về nguồn gốc, về các vị thần linh bảo hộ, hoặc về những sự kiện quan trọng trong lịch sử địa phương. Chẳng hạn như lễ hội Đền Hùng gắn với câu chuyện về các Vua Hùng dựng nước, lễ hội Đền Trần kết nối với chiến công chống giặc ngoại xâm của vua Trần, hay lễ hội Chùa Hương gắn với huyền thoại về Phật bà Quan Âm tu hành đắc đạo. Những câu chuyện này không đơn thuần là lịch sử hay truyền thuyết, mà còn là phương tiện truyền tải các giá trị đạo đức, tinh thần, và các quy tắc ứng xử trong cộng đồng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Trong lễ hội truyền thống, việc kể chuyện không chỉ thông qua lời nói mà còn được thể hiện qua hành động nghi lễ, qua âm nhạc, múa, và các hình thức nghệ thuật biểu diễn khác. Tại lễ hội Làng Đồng Kỵ, tỉnh Bắc Ninh, việc rước pháo được thực hiện không chỉ để tôn vinh vị thần bảo hộ của làng mà còn để tái hiện câu chuyện về nguồn gốc nghề đúc đồng và làm pháo của người dân địa phương. Trong quá trình rước pháo, mỗi động tác, mỗi khúc nhạc, mỗi lời ca đều chứa đựng một phần của câu chuyện về nghề truyền thống và lịch sử địa phương. Người dân không chỉ là người xem mà còn trực tiếp tham gia vào việc kể chuyện này, trở thành một phần của câu chuyện và đồng thời cũng là người lưu giữ câu chuyện.

nhavantuonglai

Lễ hội còn là không gian quan trọng để kết nối cộng đồng và khẳng định bản sắc. Trong xã hội truyền thống với các hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, việc tổ chức lễ hội thường gắn với mùa vụ, như lễ Cầu mùa vào đầu năm để cầu mong một năm mưa thuận gió hòa, hay lễ Tạ ơn vào mùa thu hoạch để bày tỏ lòng biết ơn đối với thiên nhiên và thần linh. Những dịp này là cơ hội để mọi người trong cộng đồng, bất kể giàu nghèo, già trẻ, nam nữ, đều có thể tụ họp, chia sẻ, và cảm nhận mình là một phần của tập thể. Thông qua việc cùng nhau thực hiện các nghi lễ, cùng ăn uống, ca hát, nhảy múa, người dân không chỉ thắt chặt mối quan hệ giữa cá nhân với cá nhân mà còn giữa cá nhân với cộng đồng, và giữa cộng đồng với thế giới tự nhiên và siêu nhiên.

Lễ hội là thời gian thiêng – Tạm thoát khỏi quy luật đời thường

Trong nhiều nền văn hóa, lễ hội được xem như một khoảng thời gian đặc biệt, một loại thời gian thiêng (sacred time) theo cách gọi của nhà nhân học tôn giáo Mircea Eliade. Trong khoảng thời gian này, các quy tắc và ranh giới của đời sống thường nhật tạm thời bị đình chỉ hoặc thay đổi, tạo nên một không gian khác biệt nơi con người có thể trải nghiệm và thể hiện mình theo những cách không thể có trong cuộc sống hàng ngày. Đây chính là thời điểm mà cộng đồng tái kết nối với nguồn gốc, với các vị thần linh bảo hộ, và với những giá trị cốt lõi định hình nên bản sắc của họ.

Tại Việt Nam, nhiều lễ hội truyền thống chứa đựng yếu tố này rất rõ nét. Trong lễ hội Đền Trần ở Nam Định, nghi lễ xin ấn diễn ra vào đêm khuya là thời điểm mà ranh giới giữa thế giới trần tục và thế giới tâm linh trở nên mờ nhạt. Người dân không chỉ đơn thuần cầu xin may mắn mà còn cảm thấy mình đang thực sự hiện diện trong không gian thiêng, nơi họ có thể tương tác trực tiếp với các vị thánh và tiếp nhận sức mạnh tâm linh. Tương tự, trong lễ hội Chọi trâu ở Đồ Sơn, Hải Phòng, việc những con trâu – vốn là công cụ sản xuất quan trọng – được trang điểm lộng lẫy và trở thành trung tâm của một nghi lễ trang trọng đánh dấu sự đảo ngược của trật tự thông thường, nơi người nông dân thay vì điều khiển trâu thì lại tôn vinh sức mạnh của những con vật này.

Khía cạnh thời gian thiêng của lễ hội còn thể hiện ở việc trong thời gian diễn ra lễ hội, một số quy tắc xã hội thông thường có thể được nới lỏng hoặc thậm chí tạm thời đảo ngược. Trong lễ hội Bà Chúa Xứ ở núi Sam, An Giang, người dân từ mọi tầng lớp xã hội, kể cả những người có địa vị cao trong xã hội thường ngày, đều phải tuân theo các quy tắc của lễ hội và tham gia vào các nghi thức một cách bình đẳng. Trong lễ hội Ông Công Ông Táo tại nhiều địa phương ở miền Bắc, trẻ em – thường là đối tượng phải tuân theo kỷ luật nghiêm ngặt trong đời sống hàng ngày – lại được phép tham gia vào các trò chơi ồn ào và thậm chí có thể trêu chọc người lớn mà không bị phạt. Những sự đảo ngược tạm thời này không chỉ tạo nên không khí vui vẻ, sôi động mà còn giúp giải phóng những căng thẳng xã hội, tái cân bằng quan hệ quyền lực, và củng cố trật tự xã hội chung thông qua việc tạm thời phá vỡ nó.

Lễ hội và các chức năng điều hòa xã hội

Vượt ra ngoài phạm vi tín ngưỡng và giải trí, lễ hội truyền thống còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các mối quan hệ xã hội và giải quyết những mâu thuẫn tiềm ẩn trong cộng đồng. Trong nhiều xã hội truyền thống, lễ hội là dịp để tái khẳng định vị thế, quyền lợi và nghĩa vụ của các nhóm xã hội, đồng thời cũng là cơ hội để các mâu thuẫn được giải quyết một cách công khai hoặc ngầm định thông qua các nghi lễ và hoạt động văn hóa.

Tại các làng quê Việt Nam, lễ hội đình làng không chỉ là dịp để tôn vinh các vị thần bảo hộ mà còn là thời điểm để xác lập lại trật tự xã hội của làng xã. Trong quá trình chuẩn bị và tổ chức lễ hội, vai trò của các thành viên trong ban kỳ lão, các dòng họ lớn, và các nhóm xã hội khác được thể hiện rõ ràng thông qua việc phân công nhiệm vụ và vị trí trong các nghi lễ. Đối với những làng có nhiều dòng họ lớn mạnh ngang nhau, lễ hội đình là dịp để các dòng họ này thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng của mình thông qua việc đóng góp lễ vật, tham gia các cuộc thi tài, hoặc nắm giữ vai trò quan trọng trong các nghi lễ. Qua đó, sự cân bằng quyền lực giữa các nhóm được duy trì hoặc tái thiết lập mà không cần đến sự can thiệp trực tiếp của các cơ quan quyền lực chính thức.

nhavantuonglai

Nhiều lễ hội còn có chức năng xả van cho những căng thẳng xã hội. Trong lễ hội Phết Hiền Quan ở Phú Thọ hay lễ hội Cướp phết ở Hà Nội, việc người dân được phép tham gia vào các hoạt động mang tính hỗn loạn có kiểm soát (như cướp phết, cướp cầu) không chỉ là trò chơi dân gian mà còn là dịp để giải phóng những năng lượng tiêu cực, những bức xúc đã tích tụ trong quá trình sống và làm việc cùng nhau trong không gian chật hẹp của làng xã. Sau khi lễ hội kết thúc, những căng thẳng này được giải tỏa, giúp cộng đồng trở lại với trạng thái cân bằng và hòa hợp.

Tiến trình kịch bản hóa và sân khấu hóa

Trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là từ sau khi Việt Nam thực hiện đường lối đổi mới và mở cửa hội nhập quốc tế, lễ hội truyền thống đang trải qua một quá trình biến đổi sâu sắc. Từ những nghi lễ cộng đồng mang tính tự phát và tự quản, nhiều lễ hội đã và đang dần trở thành những sự kiện được tổ chức một cách chuyên nghiệp, có kịch bản chi tiết, và có tính sân khấu cao. Phần này sẽ phân tích các khía cạnh của tiến trình kịch bản hóasân khấu hóa này, đồng thời xem xét các yếu tố chính trị, kinh tế, và văn hóa thúc đẩy quá trình chuyển đổi này.

Các chính sách phục dựng, chuẩn hóa lễ hội đang diễn ra như thế nào?

Kể từ những năm 1990, cùng với sự phát triển của ngành du lịch và nhu cầu khẳng định bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm bảo tồn và phát huy giá trị các lễ hội truyền thống. Các chính sách này, dù có những ý định tốt đẹp, thường đi kèm với những nỗ lực phục dựngchuẩn hóa lễ hội theo một số tiêu chuẩn nhất định, điều này đã dẫn đến những thay đổi không nhỏ trong cấu trúc và nội dung của lễ hội.

Sự ra đời của Nghị định số 110/2018/NĐ-CP về quản lý và tổ chức lễ hội đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình này. Nghị định quy định rõ về quy trình tổ chức, trách nhiệm của các bên liên quan, và các hoạt động được phép hoặc không được phép diễn ra trong lễ hội. Theo đó, mọi lễ hội đều phải được đăng ký và phê duyệt trước khi tổ chức, phải có kế hoạch chi tiết về thời gian, địa điểm, nội dung, kinh phí, và an ninh trật tự. Mặc dù những quy định này nhằm đảm bảo an toàn và trật tự trong lễ hội, chúng cũng đồng thời làm giảm tính tự phát và linh hoạt vốn là đặc trưng quan trọng của lễ hội truyền thống.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Hiền, một nhà nghiên cứu lễ hội, đã nhận xét: Các chính sách bảo tồn lễ hội hiện nay thường tập trung vào việc phục dựng hình thức, trong khi bỏ qua việc bảo tồn các điều kiện xã hội và văn hóa làm nảy sinh lễ hội đó. Kết quả là nhiều lễ hội được phục dựng trở thành những cái vỏ rỗng, thiếu đi linh hồn và ý nghĩa thực sự. Tại nhiều địa phương, việc phục dựng lễ hội thường đồng nghĩa với việc tái tạo lại các nghi thức, trang phục, và đạo cụ dựa trên tài liệu lịch sử hoặc phỏng đoán, mà không quan tâm đến việc liệu những yếu tố này còn phù hợp với bối cảnh xã hội và nhu cầu tinh thần của cộng đồng hiện nay hay không.

nhavantuonglai

Bên cạnh đó, quá trình chuẩn hóa lễ hội cũng dẫn đến sự đồng nhất hóa giữa các lễ hội khác nhau. Nhiều lễ hội địa phương, vốn có những đặc trưng riêng biệt, nay đều tuân theo một mô hình chung với các yếu tố như khai mạc trang trọng, diễu hành quy mô, biểu diễn văn nghệ, và các trò chơi dân gian. Sự đồng nhất này không chỉ làm mất đi nét độc đáo của từng lễ hội mà còn làm giảm giá trị văn hóa đặc thù của từng vùng miền.

Mâu thuẫn giữa bảo tồn hình thức và mất mát nội dung

Một trong những vấn đề cốt lõi của quá trình kịch bản hóa và sân khấu hóa lễ hội là sự mâu thuẫn sâu sắc giữa việc bảo tồn hình thức bên ngoài và sự mất mát nội dung bên trong. Khi lễ hội trở thành sự kiện được dàn dựng và trình diễn, nhiều yếu tố hình thức như trang phục, đạo cụ, trình tự nghi lễ có thể được tái tạo hoặc thậm chí được trang trí lộng lẫy hơn, nhưng ý nghĩa sâu xa và trải nghiệm cộng đồng thực sự lại dễ dàng bị bỏ qua hoặc biến dạng.

Lấy ví dụ từ lễ hội Đền Hùng, một trong những lễ hội quan trọng nhất của Việt Nam. Trong những năm gần đây, phần lễ của lễ hội này đã được mở rộng và tổ chức quy mô với sự tham gia của các lãnh đạo cấp cao, các nghệ sĩ nổi tiếng, và hàng vạn du khách. Các nghi lễ dâng hương, dâng lễ vật được thực hiện trang trọng với trang phục truyền thống được thiết kế công phu. Tuy nhiên, như một người dân địa phương đã chia sẻ: Trước đây, dù lễ hội nhỏ hơn nhưng chúng tôi cảm thấy gần gũi hơn với Đền Hùng, với các Vua Hùng. Chúng tôi tự chuẩn bị lễ vật từ những sản vật của chính mình, tự tay dâng lên với lòng thành kính. Giờ đây, mọi thứ đều được sắp đặt sẵn, chúng tôi chỉ là người xem, không còn cảm giác mình đang trực tiếp kết nối với tổ tiên nữa.

Nhà nghiên cứu văn hóa Ngô Đức Thịnh từng nhận xét: Việc chú trọng quá mức đến hình thức và quy mô của lễ hội có thể dẫn đến tình trạng làm giàu về mặt trình diễn nhưng làm nghèo về mặt ý nghĩa. Nhiều lễ hội trở nên hoành tráng về quy mô nhưng lại mất đi sự linh thiêng và tính cộng đồng vốn là cốt lõi của nó. Ông cũng chỉ ra rằng, khi lễ hội được tổ chức như một sự kiện để phục vụ khách du lịch hoặc để đáp ứng các mục tiêu chính trị – văn hóa, các yếu tố mang tính tâm linh và cộng đồng dễ dàng bị xem nhẹ hoặc thậm chí bị bóp méo. Những yếu tố được coi là không phù hợp hoặc lạc hậu có thể bị loại bỏ, trong khi những yếu tố được cho là đẹp hoặc ấn tượng lại được nhấn mạnh, bất kể chúng có phản ánh đúng bản chất của lễ hội hay không.

Tại lễ hội Chọi trâu Đồ Sơn, việc chọi trâu vốn là một nghi lễ cầu mùa màng bội thu và tôn vinh sức mạnh của trâu – con vật đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp truyền thống. Tuy nhiên, khi lễ hội này trở thành một sự kiện du lịch lớn, yếu tố giải trí và cạnh tranh đã dần lấn át ý nghĩa nghi lễ ban đầu. Việc chọi trâu không còn đơn thuần là một nghi thức tâm linh mà trở thành một cuộc thi với giải thưởng có giá trị lớn, thu hút sự chú ý của truyền thông và du khách. Điều này đã dẫn đến những tranh cãi về đạo đức và phúc lợi động vật, nhưng quan trọng hơn, nó đã làm phai nhạt ý nghĩa văn hóa sâu sắc của nghi lễ này.

Sự mâu thuẫn giữa bảo tồn hình thức và mất mát nội dung còn thể hiện rõ nét trong việc xử lý các yếu tố tâm linh của lễ hội. Nhiều nghi lễ liên quan đến việc giao tiếp với thế giới tâm linh như lên đồng, nhập hồn, hay các nghi thức saman truyền thống đã bị điều chỉnh hoặc thậm chí bị loại bỏ khi lễ hội được sân khấu hóa. Thay vào đó là những phiên bản đã được làm nhẹ đi hoặc được dàn dựng lại để phù hợp với thị hiếu của khán giả hiện đại và các tiêu chuẩn của cơ quan quản lý. Kết quả là, những trải nghiệm tâm linh sâu sắc vốn là cốt lõi của nhiều lễ hội đã không còn được tôn trọng và bảo tồn đúng mức.

Tác động của du lịch và thương mại hóa đối với bản chất của lễ hội

Sự phát triển của ngành du lịch trong những thập kỷ gần đây đã tạo ra những tác động mạnh mẽ đến cách thức tổ chức và ý nghĩa của lễ hội truyền thống. Khi lễ hội trở thành điểm đến du lịch, khi giá trị kinh tế của nó được đặt lên hàng đầu, nhiều thay đổi sâu sắc đã diễn ra, cả về hình thức và nội dung, đưa lễ hội từ nghi lễ cộng đồng thành sản phẩm du lịch – văn hóa được tiêu thụ bởi người ngoài.

nhavantuonglai

Hiện tượng lễ hội văn hóa du lịch đã trở nên phổ biến tại nhiều địa phương. Đây là những lễ hội được thiết kế hoặc cải biên có chủ đích để thu hút khách du lịch, với lịch trình được điều chỉnh để phù hợp với mùa du lịch hơn là theo lịch nông nghiệp hoặc tín ngưỡng truyền thống. Ví dụ, Lễ hội hoa Đà Lạt được tổ chức vào tháng 12 – không phải thời điểm truyền thống của bất kỳ lễ hội nào tại vùng đất này, nhưng lại là mùa cao điểm du lịch khi thời tiết đẹp và hoa nở rộ. Mặc dù được gọi là lễ hội nhưng bản chất của sự kiện này gần với một triển lãm thương mại hoặc lễ hội đường phố hiện đại hơn là một lễ hội truyền thống với các nghi lễ và ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Ngay cả đối với những lễ hội có nguồn gốc lâu đời, áp lực thương mại hóa cũng đã dẫn đến nhiều thay đổi đáng kể. Tại Lễ hội Chùa Hương, một trong những lễ hội tâm linh lớn nhất miền Bắc, việc đón tiếp hàng triệu lượt khách mỗi năm đã khiến không gian lễ hội trở nên đông đúc, ồn ào, và thương mại hóa cao độ. Dọc theo con đường hành hương từ bến đò đến các điểm tâm linh, hàng loạt quầy bán đồ lưu niệm, thức ăn nhanh, và dịch vụ chụp ảnh mọc lên. Không ít du khách đến Chùa Hương chỉ vì mục đích giải trí, chụp ảnh checkin mà không hiểu rõ ý nghĩa tâm linh của cuộc hành hương này. Một người dân địa phương tại Chùa Hương đã chia sẻ: Trước đây, người ta đến Chùa Hương để cầu Phật, để tìm sự thanh thản trong tâm hồn. Bây giờ, nhiều người đến đây như đi chơi công viên, ăn uống, chụp ảnh ồn ào, rồi về mà không hiểu gì về ý nghĩa của Chùa Hương cả.

Áp lực thương mại hóa còn thể hiện qua việc rút ngắn thời gian của các nghi lễ để phù hợp với lịch trình của khách du lịch, hoặc thêm vào các hoạt động giải trí mang tính đại chúng nhưng không liên quan đến truyền thống. Tại Lễ hội Đền Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh, một địa điểm tâm linh nổi tiếng với tín ngưỡng cầu tài lộc, các nghi lễ cúng bái truyền thống đã được rút gọn đáng kể để phục vụ lượng khách đông đảo. Thay vào đó, nhiều hoạt động phụ trợ như hội chợ, biểu diễn ca nhạc, và các trò chơi dân gian được tổ chức song song, tạo nên không khí nhộn nhịp nhưng lại làm giảm đi tính linh thiêng vốn có của ngôi đền.

Quyền văn hóa và tính chân thực trong thực hành lễ hội

Khi lễ hội truyền thống trở thành đối tượng của các chính sách bảo tồn, phát huy, và khai thác du lịch, một loạt các vấn đề về quyền văn hóa và tính chân thực đã nổi lên. Ai là người có quyền quyết định cách thức tổ chức lễ hội? Đâu là tiêu chuẩn để đánh giá tính đúng đắn hay chân thực của một lễ hội? Làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu bảo tồn và phát triển? Đây là những câu hỏi không dễ trả lời nhưng lại có tầm quan trọng căn bản đối với việc xây dựng một chính sách văn hóa bền vững và tôn trọng quyền của cộng đồng.

Ai là người quyết định lễ hội đúng?

Một trong những vấn đề cốt lõi trong quá trình sân khấu hóa và kịch bản hóa lễ hội là câu hỏi về quyền lực và quyền quyết định: Ai là người có thẩm quyền xác định thế nào là lễ hội đúng? Trong bối cảnh hiện nay, quyền quyết định này thường thuộc về các cơ quan quản lý nhà nước, các chuyên gia văn hóa, hoặc các đơn vị tổ chức sự kiện, trong khi cộng đồng – chủ nhân thực sự của lễ hội – lại có tiếng nói hạn chế trong quá trình này.

Tại nhiều địa phương, việc phục dựng hoặc tổ chức lễ hội thường được thực hiện theo một quy trình từ trên xuống. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Ủy ban nhân dân địa phương là đơn vị đưa ra chủ trương, sau đó thuê các chuyên gia để nghiên cứu tài liệu lịch sử và thiết kế kịch bản. Người dân địa phương chỉ tham gia vào khâu thực hiện theo hướng dẫn đã được xác định trước. Mô hình này dễ dẫn đến tình trạng lễ hội được phục dựng theo cách hiểu của các chuyên gia hoặc theo mục tiêu của cơ quan quản lý, mà không nhất thiết phản ánh ký ức sống và nhu cầu thực sự của cộng đồng.

Tiến sĩ Lê Thị Minh Lý, nguyên Phó Cục trưởng Cục Di sản văn hóa, đã từng chia sẻ: Quá trình bảo tồn lễ hội hiệu quả phải đặt cộng đồng vào vị trí trung tâm. Họ không chỉ là người thực hiện mà còn phải là người quyết định những gì sẽ được bảo tồn và phát huy. Tuy nhiên, trong thực tế, tiếng nói của cộng đồng thường bị lu mờ trước các mục tiêu hành chính, chính trị hoặc kinh tế. Bà cũng nhấn mạnh rằng, việc để cộng đồng làm chủ quá trình bảo tồn không có nghĩa là từ bỏ vai trò quản lý của nhà nước, mà là tạo ra một cơ chế hợp tác trong đó cộng đồng được tôn trọng như những đối tác bình đẳng, không phải là đối tượng bị quản lý một cách thụ động.

Mối quan hệ quyền lực không cân bằng này càng trở nên phức tạp hơn khi có sự tham gia của các yếu tố kinh tế. Khi lễ hội trở thành một sản phẩm du lịch, quyền quyết định về hình thức và nội dung của nó có thể bị chi phối bởi các đơn vị kinh doanh du lịch, các nhà tài trợ, hoặc các cơ quan truyền thông – những bên có lợi ích kinh tế trực tiếp từ việc thu hút du khách và sự chú ý của công chúng. Trong bối cảnh đó, yếu tố hấp dẫnđáng xem có thể được ưu tiên hơn yếu tố chân thựccó ý nghĩa đối với cộng đồng.

Authenticity trong bối cảnh toàn cầu hóa và kiểm soát hành chính

Khái niệm authenticity (tính chân thực) đã trở thành một thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự can thiệp ngày càng sâu của các cơ chế quản lý hành chính. Câu hỏi về thế nào là chân thực và làm thế nào để đánh giá tính chân thực không chỉ là vấn đề học thuật mà còn có những hệ quả thực tiễn sâu rộng đối với chính sách văn hóa và cuộc sống của cộng đồng.

Trong các nghiên cứu về du lịch văn hóa, học giả Erik Cohen đã đề xuất phân biệt giữa tính chân thực khách quan (objective authenticity) và tính chân thực được kiến tạo (constructed authenticity). Tính chân thực khách quan đề cập đến việc một hiện tượng văn hóa được bảo tồn nguyên vẹn như hình thức ban đầu của nó, trong khi tính chân thực được kiến tạo thừa nhận rằng mọi hình thức văn hóa đều liên tục thay đổi và được tái diễn giải qua thời gian. Theo quan điểm thứ hai, một lễ hội có thể được coi là chân thực không phải vì nó giống hệt với hình thức trong quá khứ, mà vì nó vẫn mang ý nghĩa thực sự đối với cộng đồng thực hành nó.

nhavantuonglai

Tuy nhiên, trong bối cảnh quản lý văn hóa hiện nay, khái niệm tính chân thực thường được hiểu theo nghĩa hẹp và cứng nhắc. Các cơ quan quản lý có xu hướng xác định một phiên bản chuẩn của lễ hội, thường dựa trên tài liệu lịch sử hoặc ý kiến chuyên gia, sau đó đánh giá mọi biến thể khác dựa trên mức độ giống với phiên bản chuẩn này. Cách tiếp cận này bỏ qua thực tế rằng lễ hội, như mọi hình thức văn hóa sống khác, vốn đa dạng và thay đổi theo thời gian và không gian. Một lễ hội có thể có nhiều phiên bản khác nhau tại các làng lân cận, hoặc thay đổi theo từng thời kỳ, mà không làm mất đi giá trị cốt lõi của nó.

Nhà nhân học văn hóa Barbara Kirshenblatt-Gimblett đã cảnh báo về nguy cơ của cái mà bà gọi là tác động của di sản hóa (heritage effect), khi một hiện tượng văn hóa sống động bị đóng băng trong một hình thức được công nhận chính thức, từ đó mất đi khả năng phát triển tự nhiên. Theo bà, việc quá chú trọng đến việc bảo tồn hình thức chân thực có thể vô tình biến lễ hội từ một truyền thống sống thành một hóa thạch văn hóa – một sự sao chép hoàn hảo nhưng thiếu sức sống.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề tính chân thực càng trở nên phức tạp hơn khi các lễ hội phải đối mặt với ảnh hưởng từ các yếu tố văn hóa ngoại lai và áp lực thương mại hóa. Nhiều lễ hội đã tích hợp các yếu tố hiện đại như âm nhạc đương đại, công nghệ ánh sáng, hoặc các hình thức trình diễn mới để thu hút công chúng trẻ và thích ứng với bối cảnh xã hội thay đổi. Liệu những sự tích hợp này có làm mất đi tính chân thực của lễ hội, hay chúng là một phần của quá trình tiến hóa tự nhiên của văn hóa? Đây là một câu hỏi không có câu trả lời đơn giản và đòi hỏi một cách tiếp cận tinh tế, cân nhắc cả yếu tố lịch sử và nhu cầu hiện tại của cộng đồng.

Tính chính danh và sự tham gia của cộng đồng

Vấn đề tính chính danh trong bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội không thể tách rời khỏi mức độ và chất lượng của sự tham gia của cộng đồng. Một lễ hội, dù được phục dựng hoàn hảo về mặt hình thức theo tài liệu lịch sử, sẽ khó có thể được coi là chính danh nếu cộng đồng – những người thực hành và thụ hưởng lễ hội – không có tiếng nói thực sự trong quá trình quyết định và không cảm thấy lễ hội đó có ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại của họ.

Trong nhiều trường hợp, sự tham gia của cộng đồng trong quá trình bảo tồn và tổ chức lễ hội chỉ mang tính hình thức hoặc bị giới hạn ở vai trò thực hiện theo kịch bản đã được quyết định trước. Điều này dễ dẫn đến tình trạng lễ hội trở thành vật trưng bày hơn là một phần sống động của đời sống cộng đồng. Nhà nghiên cứu Phan Đăng Nhật từng nhận xét: Khi lễ hội không còn là của dân, do dân và vì dân, mà trở thành sản phẩm của các chuyên gia và cơ quan quản lý, nó sẽ dần mất đi sức sống và ý nghĩa thực sự của mình. Người dân có thể vẫn tham gia, nhưng với tư cách là người thực hiện chứ không phải là chủ nhân thực sự.

Một khía cạnh khác của vấn đề tính chính danh là sự khác biệt giữa các nhóm trong cộng đồng về quan điểm và mong muốn đối với lễ hội. Trong một cộng đồng, có thể có nhiều tiếng nói khác nhau – người cao tuổi có thể muốn giữ nguyên hình thức truyền thống, trong khi người trẻ lại mong muốn cải tiến cho phù hợp với thời đại; các gia đình có địa vị xã hội cao có thể muốn duy trì các đặc quyền truyền thống trong lễ hội, trong khi những người thuộc nhóm yếu thế hơn lại mong muốn một cấu trúc bình đẳng hơn. Trong bối cảnh này, việc xác định tiếng nói chính thống của cộng đồng là một thách thức không nhỏ và đòi hỏi một quá trình đối thoại và thương lượng phức tạp.

Tiến sĩ Trần Hữu Sơn, một chuyên gia về văn hóa dân gian, đề xuất một mô hình bảo tồn có sự tham gia (participatory conservation) trong đó cộng đồng được tham gia vào tất cả các khâu của quá trình bảo tồn và phát huy lễ hội – từ nghiên cứu, lập kế hoạch, thực hiện, đến giám sát và đánh giá. Theo ông, mô hình này không chỉ đảm bảo tính chính danh của lễ hội mà còn giúp tăng cường năng lực của cộng đồng trong việc quản lý di sản văn hóa của chính mình.

Chúng ta có thể làm gì để bảo tồn và phát triển nghi lễ cộng đồng?

Hành trình từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc của lễ hội truyền thống đặt ra nhiều thách thức sâu sắc cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Mặc dù quá trình sân khấu hóa và kịch bản hóa có thể giúp lễ hội trở nên quy củ, an toàn, và hấp dẫn đối với khách du lịch, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ làm mất đi tính tự phát, linh thiêng, và ý nghĩa cộng đồng vốn là cốt lõi của lễ hội truyền thống. Phần kết luận này sẽ tổng hợp các vấn đề đã phân tích và đề xuất một số hướng tiếp cận mới cho việc bảo tồn lễ hội trong thời đại hiện nay.

Gợi ý tiếp cận bảo tồn động để cộng đồng làm chủ nghi lễ

Trước những thách thức đặt ra bởi quá trình sân khấu hóa lễ hội, khái niệm bảo tồn động (dynamic conservation) nổi lên như một hướng tiếp cận có tiềm năng để cân bằng giữa nhu cầu bảo tồn và phát triển. Khác với phương pháp bảo tồn truyền thống tập trung vào việc gìn giữ hình thức bất biến của di sản, bảo tồn động thừa nhận rằng văn hóa là một thực thể sống, liên tục thay đổi và thích nghi với bối cảnh mới. Mục tiêu của bảo tồn động không phải là đóng băng lễ hội trong một hình thức cụ thể, mà là duy trì và nuôi dưỡng các điều kiện cho phép lễ hội tiếp tục phát triển một cách tự nhiên và có ý nghĩa đối với cộng đồng.

Yếu tố quan trọng nhất trong cách tiếp cận bảo tồn động là đặt cộng đồng vào vị trí trung tâm và trao quyền cho họ trong quá trình ra quyết định. Điều này không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn vai trò của các chuyên gia và cơ quan quản lý, mà là xây dựng một mô hình hợp tác trong đó các bên cùng đóng góp kiến thức và kinh nghiệm của mình. Các chuyên gia có thể cung cấp thông tin lịch sử, hỗ trợ kỹ thuật, và tư vấn về các phương pháp bảo tồn, nhưng quyền quyết định cuối cùng về hình thức và nội dung của lễ hội nên thuộc về cộng đồng – những người thực hành và thụ hưởng trực tiếp các giá trị của lễ hội.

nhavantuonglai

Một ví dụ thành công của cách tiếp cận này có thể thấy ở Lễ hội Thái Duẫn tại tỉnh Thái Bình. Sau nhiều năm bị gián đoạn, lễ hội này đã được khôi phục với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. Thay vì áp đặt một kịch bản cứng nhắc, các cơ quan chức năng đã làm việc với hội đồng kỳ mục của làng để xác định những yếu tố cốt lõi cần được duy trì và những điều có thể điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh hiện tại. Kết quả là một lễ hội vừa giữ được các giá trị truyền thống, vừa phản ánh được nhu cầu và mong muốn của cộng đồng hiện nay. Một người dân địa phương chia sẻ: Chúng tôi cảm thấy đây thực sự là lễ hội của mình, không phải là một buổi biểu diễn cho người khác xem. Chúng tôi tự hào vì có thể gìn giữ truyền thống theo cách của chúng tôi.

Tiến sĩ Nguyễn Chí Bền, nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, nhấn mạnh: Bảo tồn động không phải là để lễ hội thay đổi tùy tiện, mà là để nó phát triển theo một logic nội tại, phản ánh sự thay đổi trong đời sống xã hội và nhu cầu tinh thần của cộng đồng. Vai trò của nhà nước và các chuyên gia là tạo điều kiện và hỗ trợ cho quá trình này, chứ không phải áp đặt một mô hình cứng nhắc từ bên ngoài.

Bảo tồn kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo đương đại

Một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn cho việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội trong thời đại hiện nay là sự kết hợp hữu cơ giữa các yếu tố truyền thống và sáng tạo đương đại. Cách tiếp cận này thừa nhận rằng để lễ hội tiếp tục có ý nghĩa đối với các thế hệ mới, nó cần có khả năng đối thoại với hiện tại và tương lai, không chỉ với quá khứ. Thay vì xem truyền thống và đổi mới là hai khái niệm đối lập, cách tiếp cận này tìm kiếm sự cân bằng sáng tạo giữa việc tôn trọng cội nguồn và thích ứng với thời đại.

Một mô hình bảo tồn kết hợp có thể bao gồm việc duy trì các nghi lễ cốt lõi theo hình thức truyền thống, đồng thời khuyến khích các sáng tạo đương đại phản ánh tinh thần và ý nghĩa của lễ hội trong ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại. Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Tây Bắc Việt Nam, các nghệ nhân đã bắt đầu thử nghiệm việc kết hợp âm nhạc truyền thống với các dòng nhạc đương đại, tạo ra những không gian biểu diễn mới mẻ nhưng vẫn giữ được tinh thần văn hóa bản địa. Điển hình như trường hợp của nghệ nhân Hoàng A Sang ở Lào Cai, người đã sáng tạo những bản hòa tấu đương đại dựa trên giai điệu truyền thống của người Mông, thu hút được sự quan tâm của cả thế hệ trẻ trong cộng đồng và khách tham quan. Hình thức biểu diễn này không chỉ giúp bảo tồn âm nhạc truyền thống mà còn tạo ra không gian đối thoại văn hóa giữa các thế hệ. Cách tiếp cận này đã dần chứng minh rằng truyền thống không nhất thiết phải đóng khung trong hình thức cổ xưa để được trân trọng và bảo tồn, mà có thể hiện diện một cách sống động và đầy sáng tạo trong đời sống đương đại.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa ngày càng gia tăng, việc tích hợp công nghệ và phương tiện truyền thông mới vào việc lưu giữ và phổ biến lễ hội truyền thống cũng đang trở thành một xu hướng đáng chú ý. Các dự án bảo tồn số hóa như việc xây dựng tư liệu 3D về các hiện vật và không gian nghi lễ, hay việc tạo ra các nền tảng trực tuyến cho phép chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về các nghi thức truyền thống đang góp phần mở rộng phạm vi tiếp cận và tham gia của công chúng. Tại làng nghề gốm Bát Tràng, một số nghệ nhân trẻ đã kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế đương đại, đồng thời xây dựng các không gian trải nghiệm cho du khách tham gia trực tiếp vào quá trình sáng tạo. Cách làm này không chỉ giúp bảo tồn kỹ thuật truyền thống mà còn tạo ra nguồn sinh kế bền vững cho cộng đồng, đồng thời đảm bảo rằng tri thức văn hóa không bị đóng băng trong các viện bảo tàng mà tiếp tục phát triển theo nhu cầu và thẩm mỹ của thời đại mới. Đây là một ví dụ điển hình cho việc bảo tồn không chỉ là việc giữ gìn hình thức mà còn là tạo điều kiện cho tinh thần sáng tạo tiếp tục phát triển.

Trao quyền cho cộng đồng trong việc quản trị di sản văn hóa

Một khía cạnh quan trọng trong việc bảo tồn bền vững các lễ hội truyền thống chính là việc trao quyền thực sự cho cộng đồng trong quá trình ra quyết định và quản lý di sản của chính họ. Khi cộng đồng được trao quyền làm chủ di sản văn hóa của mình, họ không chỉ trở thành người bảo vệ mà còn là động lực sáng tạo đằng sau sự phát triển liên tục của các truyền thống văn hóa. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi từ mô hình quản lý hành chính tập trung sang các mô hình quản trị có sự tham gia tích cực và thực chất của cộng đồng, nơi tiếng nói và quyền quyết định của các thành viên cộng đồng được tôn trọng và đề cao.

nhavantuonglai

Tại một số vùng miền ở Việt Nam, mô hình quản trị dựa vào cộng đồng đã bắt đầu được thử nghiệm và đạt được những kết quả khả quan. Làng cổ Đường Lâm ở Hà Nội là một ví dụ tiêu biểu, nơi người dân địa phương đã được trao quyền tham gia vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, bao gồm cả các lễ hội đặc sắc như Lễ tổ nghề, hay các nghi lễ thờ cúng tổ tiên. Thông qua các hội đồng di sản do chính cộng đồng bầu chọn và điều hành, người dân không chỉ đóng vai trò là người thực hiện mà còn là người quyết định cách thức tổ chức và phát triển các hoạt động văn hóa của làng. Điều này đã tạo ra động lực nội sinh cho việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản, đồng thời giúp người dân cảm thấy tự hào và có trách nhiệm hơn với di sản của mình. Kết quả là, các lễ hội truyền thống ở Đường Lâm không chỉ được duy trì mà còn ngày càng phong phú và sống động, thu hút sự quan tâm của cả cộng đồng địa phương và du khách.

Trong bối cảnh hiện đại, việc trao quyền cho cộng đồng còn đòi hỏi sự hỗ trợ về mặt kỹ thuật và nguồn lực để đảm bảo họ có đủ năng lực và phương tiện để quản lý hiệu quả di sản của mình. Điều này có thể bao gồm các chương trình nâng cao năng lực cho thành viên cộng đồng về các kỹ năng quản lý di sản, thu thập và lưu trữ tư liệu, phát triển sản phẩm du lịch văn hóa cộng đồng, hay các kỹ năng giao tiếp và truyền thông để giới thiệu giá trị văn hóa địa phương với thế giới bên ngoài. Tại cộng đồng người Tày ở Bắc Kạn, một dự án do UNESCO hỗ trợ đã giúp người dân địa phương phát triển kỹ năng ghi chép và lưu trữ các câu chuyện và bài hát truyền thống liên quan đến lễ hội Then, một hình thức nghi lễ độc đáo của người Tày. Thông qua dự án này, nhiều thanh niên trong cộng đồng đã học cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số để ghi lại và chia sẻ di sản văn hóa phi vật thể của họ, đồng thời tham gia vào việc ra quyết định về cách thức bảo tồn và phát huy di sản này trong thời đại số. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bảo tồn các thực hành văn hóa truyền thống mà còn tạo ra một không gian cho sự đổi mới và sáng tạo dựa trên nền tảng di sản.

Xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ

Để các sáng kiến bảo tồn lễ hội dựa vào cộng đồng có thể phát triển bền vững, việc xây dựng một khung pháp lý và chính sách hỗ trợ thích hợp là vô cùng cần thiết. Hệ thống pháp lý này cần thừa nhận và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cộng đồng đối với di sản văn hóa của họ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động bảo tồn và phát huy di sản do cộng đồng khởi xướng và thực hiện. Đây là một thách thức không nhỏ trong bối cảnh hệ thống pháp lý hiện nay vẫn còn nhiều khoảng trống trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tập thể và chưa có đủ cơ chế để hỗ trợ các sáng kiến do cộng đồng lãnh đạo.

Tại nhiều quốc gia trên thế giới, các chính sách bảo tồn di sản đã bắt đầu chuyển hướng từ việc tập trung vào việc bảo tồn hình thức sang việc bảo vệ quyền và lợi ích của cộng đồng chủ nhân. Ở New Zealand, chính phủ đã thông qua đạo luật công nhận quyền sở hữu trí tuệ tập thể của người Maori đối với các biểu tượng văn hóa và tri thức truyền thống của họ, bao gồm cả các nghi lễ và lễ hội. Điều này đã tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng để người Maori có thể quyết định cách thức sử dụng và phát triển di sản văn hóa của mình. Tại Việt Nam, mặc dù đã có một số tiến bộ trong việc công nhận vai trò của cộng đồng trong bảo tồn di sản, như trong Luật Di sản Văn hóa và các văn bản hướng dẫn thực hiện, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn. Nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số vẫn chưa được trao đủ quyền và nguồn lực để quản lý hiệu quả di sản văn hóa của họ, đặc biệt là trong bối cảnh áp lực thương mại hóa và du lịch hóa ngày càng gia tăng. Việc xây dựng một khung pháp lý mạnh mẽ và toàn diện hơn để bảo vệ quyền của cộng đồng đối với di sản văn hóa của họ là một nhiệm vụ cấp bách trong thời điểm hiện nay.

Bên cạnh các quy định pháp lý, việc xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các sáng kiến bảo tồn di sản do cộng đồng khởi xướng cũng đóng vai trò quan trọng. Các quỹ hỗ trợ di sản văn hóa cần được thiết kế theo cách thức dễ tiếp cận đối với các cộng đồng địa phương, với quy trình đăng ký và báo cáo đơn giản hóa để phù hợp với năng lực và điều kiện của các cộng đồng khác nhau. Đồng thời, các chương trình nâng cao năng lực và trao đổi kinh nghiệm giữa các cộng đồng cũng cần được đẩy mạnh để giúp họ phát triển các kỹ năng cần thiết trong việc quản lý và phát huy di sản. Tại tỉnh Thừa Thiên Huế, một số dự án do Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế phối hợp với các tổ chức quốc tế thực hiện đã áp dụng cách tiếp cận này, tạo điều kiện cho các cộng đồng địa phương tham gia vào việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động bảo tồn các lễ hội cung đình và dân gian. Qua các dự án này, nhiều nghệ nhân và thành viên cộng đồng đã được trang bị kiến thức và kỹ năng để trở thành những người bảo vệ tích cực cho di sản văn hóa của họ, đồng thời có khả năng kết nối di sản này với các cơ hội phát triển kinh tế và du lịch văn hóa bền vững.

Kết luận

Quá trình chuyển hóa lễ hội từ không gian nghi lễ thiêng liêng sang sân khấu biểu diễn công cộng đã và đang đặt ra nhiều thách thức cho việc bảo tồn tính chân thực và tự chủ văn hóa. Tuy nhiên, thách thức này cũng mở ra cơ hội để chúng ta suy ngẫm lại về bản chất của di sản văn hóa và cách thức tiếp cận bảo tồn phù hợp với thời đại mới. Thay vì cố gắng đóng băng lễ hội trong hình thức nguyên bản giả định, chúng ta cần nhìn nhận di sản văn hóa như một thực thể sống, liên tục thay đổi và phát triển theo thời gian, phản ánh những biến chuyển trong đời sống cộng đồng và xã hội.

Tầm nhìn về lễ hội như di sản sống

Khái niệm di sản sống (living heritage) ngày càng được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa toàn cầu, đề cao vai trò của cộng đồng và sự tiếp nối liên tục của truyền thống thay vì việc bảo tồn hình thức tĩnh. Cách tiếp cận này thừa nhận rằng giá trị thực sự của di sản văn hóa không nằm ở vẻ ngoài hay hình thức biểu hiện, mà chính là ở ý nghĩa, chức năng và vai trò của nó trong đời sống cộng đồng. Khi một lễ hội tiếp tục phục vụ nhu cầu tinh thần và xã hội của cộng đồng, nó vẫn giữ được tính chân thực và sức sống, dù có thể đã thay đổi về mặt hình thức qua thời gian.

nhavantuonglai

Trong bối cảnh Việt Nam, việc xem xét lại cách tiếp cận bảo tồn lễ hội theo hướng di sản sống đang trở nên cấp thiết, đặc biệt là khi nhiều lễ hội truyền thống đang đứng trước nguy cơ mất đi tính tự chủ và sức sống nội tại do áp lực từ các chính sách bảo tồn cứng nhắc và xu hướng thương mại hóa quá mức. Tại một số địa phương ở miền Trung Việt Nam, như Hội An hay Huế, các nhà nghiên cứu và quản lý di sản đã bắt đầu thử nghiệm cách tiếp cận mới, trong đó coi trọng việc khôi phục và duy trì chức năng xã hội và văn hóa của lễ hội hơn là chỉ tập trung vào việc tái tạo hình thức. Họ nhận ra rằng một lễ hội chỉ thực sự sống khi nó còn là một phần hữu cơ của đời sống cộng đồng, không phải khi nó được tổ chức hoàn hảo theo kịch bản được viết sẵn. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong tư duy bảo tồn, từ việc cố gắng kiểm soát và định hình lễ hội theo những tiêu chuẩn từ bên ngoài sang việc tạo điều kiện cho cộng đồng duy trì và phát triển di sản của họ theo cách phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh hiện tại.

Tầm nhìn về lễ hội như di sản sống cũng đòi hỏi sự thừa nhận rằng không phải mọi sự thay đổi đều là sự suy thoái hay mất mát. Trong nhiều trường hợp, những thay đổi trong cách thức tổ chức và thể hiện lễ hội có thể là dấu hiệu của sự thích nghi sáng tạo và khả năng phục hồi văn hóa. Tại cộng đồng người Mường ở Hòa Bình, lễ hội Xên Mường truyền thống đã được điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh xã hội hiện đại, với việc rút ngắn thời gian tổ chức và đơn giản hóa một số nghi thức phức tạp. Tuy nhiên, những thay đổi này không làm giảm giá trị và ý nghĩa của lễ hội đối với cộng đồng, mà còn giúp nó tiếp tục tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới. Điều quan trọng là những thay đổi này xuất phát từ nhu cầu và quyết định của chính cộng đồng, không phải áp đặt từ bên ngoài vì mục đích thương mại hay hành chính. Đây chính là sự khác biệt căn bản giữa sự phát triển tự nhiên của di sản sống và quá trình kịch bản hóa, sân khấu hóa mà bài viết này đã phân tích.

Hướng tới mô hình quản trị di sản bền vững

Để các lễ hội truyền thống có thể tiếp tục tồn tại và phát triển như một phần của di sản sống, cần có một mô hình quản trị di sản bền vững, dựa trên sự tôn trọng quyền tự quyết của cộng đồng và sự cân bằng giữa các nhu cầu bảo tồn, phát triển và giáo dục. Mô hình này đòi hỏi sự tương tác và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm cộng đồng địa phương, các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức nghiên cứu và giáo dục, cũng như khu vực tư nhân và du lịch, nhưng luôn đặt cộng đồng ở vị trí trung tâm của quá trình ra quyết định.

Các cơ quan quản lý nhà nước, thay vì đóng vai trò kiểm soát và định hướng, cần chuyển sang vai trò hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các sáng kiến bảo tồn do cộng đồng khởi xướng. Điều này có thể bao gồm việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến việc tổ chức lễ hội truyền thống, cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án bảo tồn cộng đồng, và xây dựng các chính sách khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân vào việc quản lý di sản văn hóa địa phương. Tại tỉnh Lào Cai, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã thử nghiệm một cách tiếp cận mới trong việc quản lý lễ hội đền Bảo Hà, trong đó giao quyền tổ chức và quản lý chính cho ban quản lý di tích do cộng đồng địa phương bầu chọn, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các cơ quan nhà nước khi cần thiết. Mô hình này đã giúp lễ hội duy trì được tính tự chủ và sức sống, đồng thời vẫn đảm bảo được các yêu cầu về an ninh, an toàn và vệ sinh môi trường trong quá trình tổ chức. Đây có thể là một hướng đi tích cực cho việc quản lý lễ hội ở nhiều địa phương khác.

nhavantuonglai

Một khía cạnh quan trọng khác của mô hình quản trị di sản bền vững là việc xây dựng các cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng từ các hoạt động du lịch và thương mại liên quan đến lễ hội. Khi lễ hội truyền thống ngày càng trở thành tài nguyên du lịch có giá trị, việc đảm bảo rằng cộng đồng địa phương được hưởng lợi một cách thỏa đáng từ việc chia sẻ di sản văn hóa của họ là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ là vấn đề công bằng xã hội mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự bền vững của di sản, vì khi cộng đồng nhận thấy lợi ích thiết thực từ việc bảo tồn và phát huy di sản, họ sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để tiếp tục gìn giữ và phát triển nó. Tại một số điểm du lịch văn hóa ở Việt Nam, như Mai Châu (Hòa Bình) hay Sa Pa (Lào Cai), các mô hình du lịch cộng đồng đã được phát triển, trong đó người dân địa phương trực tiếp tham gia vào việc cung cấp dịch vụ du lịch và được hưởng lợi trực tiếp từ các hoạt động này. Tuy nhiên, vấn đề phân chia lợi ích công bằng vẫn còn là một thách thức lớn ở nhiều nơi, đặc biệt là khi có sự tham gia của các công ty du lịch lớn và các nhà đầu tư từ bên ngoài cộng đồng.

Thay lời kết – Hướng tới một tương lai bền vững cho lễ hội truyền thống

Qua phân tích trên, có thể thấy rằng tương lai của lễ hội truyền thống trong bối cảnh hiện đại không nằm ở việc cố gắng đóng băng chúng trong hình thức nguyên bản giả định, mà là ở việc tạo điều kiện để chúng tiếp tục phát triển như một phần sống động của văn hóa cộng đồng. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi trong cách tiếp cận bảo tồn di sản, từ việc tập trung vào việc bảo tồn hình thức sang việc bảo vệ và phát huy chức năng và ý nghĩa của di sản trong đời sống đương đại. Đồng thời, cần có sự thay đổi trong mối quan hệ quyền lực giữa các bên liên quan trong quá trình quản lý di sản, với việc trao quyền ngày càng nhiều cho cộng đồng chủ nhân của di sản.

Trong chặng đường phía trước, việc xây dựng các chính sách và cơ chế thể chế phù hợp để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này là vô cùng quan trọng. Các chính sách này cần được thiết kế dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất động của di sản văn hóa và vai trò trung tâm của cộng đồng trong việc duy trì và phát triển di sản. Đồng thời, cần có sự đầu tư thích đáng vào việc nghiên cứu, tài liệu hóa và giáo dục về giá trị và ý nghĩa của các lễ hội truyền thống, để đảm bảo rằng tri thức và kỹ năng liên quan đến chúng được truyền lại cho các thế hệ tương lai. Các chương trình giáo dục di sản cho thanh thiếu niên, như những dự án do Trung tâm Văn hóa Dân gian Việt thực hiện tại một số trường học ở Hà Nội, đã cho thấy tiềm năng to lớn trong việc kết nối thế hệ trẻ với di sản văn hóa của họ theo những cách thức sáng tạo và phù hợp với thời đại.

Cuối cùng, việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội truyền thống không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước hay các tổ chức chuyên môn, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Mỗi cá nhân, dù với vai trò là thành viên cộng đồng, nhà nghiên cứu, nhà quản lý hay khách du lịch, đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ tính chân thực và tự chủ văn hóa của lễ hội thông qua việc tôn trọng giá trị và ý nghĩa của chúng, ủng hộ các sáng kiến bảo tồn do cộng đồng khởi xướng, và tham gia vào các hoạt động lễ hội một cách có trách nhiệm và ý thức. Chỉ khi có sự tham gia và cam kết của tất cả các bên liên quan, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai bền vững cho lễ hội truyền thống, nơi chúng tiếp tục tồn tại như những biểu hiện sống động của bản sắc và sức sáng tạo của cộng đồng, chứ không phải như những hiện vật bảo tàng được trưng bày trên sân khấu công cộng. Trong quá trình này, điều quan trọng là phải thừa nhận rằng lễ hội, cũng như mọi hình thức văn hóa khác, luôn có tính chất động và biến đổi. Thay vì cố gắng ngăn chặn sự thay đổi, chúng ta nên tập trung vào việc đảm bảo rằng những thay đổi này xuất phát từ nhu cầu và nguyện vọng của chính cộng đồng, phản ánh quá trình phát triển tự nhiên của văn hóa thay vì áp đặt từ bên ngoài.

Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, quá trình hồi sinh và tái tạo các lễ hội truyền thống đang diễn ra một cách sôi động, với sự tham gia tích cực của cả người già và người trẻ. Đây là dấu hiệu đáng mừng cho thấy di sản văn hóa vẫn có thể tìm được chỗ đứng và phát triển trong xã hội đương đại, nếu được tạo điều kiện thích hợp. Bài học từ những trường hợp thành công này cần được nghiên cứu và chia sẻ rộng rãi để cung cấp cảm hứng và hướng dẫn cho các nỗ lực bảo tồn di sản ở những nơi khác.

Với tầm nhìn và cam kết đúng đắn, chúng ta có thể hy vọng vào một tương lai nơi lễ hội truyền thống không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là nguồn lực sống động cho sự phát triển văn hóa và xã hội trong hiện tại và tương lai. Một tương lai nơi tính chân thực và tự chủ văn hóa được tôn trọng và phát huy, và nơi các cộng đồng thực sự là chủ nhân của di sản văn hóa của chính họ.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Phần này cung cấp một danh sách các tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề lễ hội truyền thống và các vấn đề liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể. Các tài liệu này bao gồm cả các công trình nghiên cứu học thuật, các báo cáo chính sách và các hướng dẫn thực hành từ các tổ chức trong nước và quốc tế.

Sách và bài báo học thuật

– Nguyễn Chí Bền (2013) – Lễ hội cổ truyền của người Việt – Cấu trúc và thành tố. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Công trình nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc và các thành tố cơ bản của lễ hội truyền thống Việt Nam, từ đó làm cơ sở cho việc hiểu đúng về bản chất và giá trị của các lễ hội này trong đời sống văn hóa dân tộc.

– Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Phương Châm (2014) – Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể – Lý luận và thực tiễn. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Tác phẩm phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam, với nhiều ví dụ cụ thể về các lễ hội truyền thống và quá trình biến đổi của chúng trong xã hội đương đại.

– Barbara Kirshenblatt Gimblett (2004) – Intangible Heritage as Metacultural Production, Museum International, 56 (1 – 2), 52 – 65. Bài viết này phân tích quá trình sản xuất văn hóa mới thông qua việc bảo tồn di sản phi vật thể, và cách thức di sản được tái tạo và biến đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển du lịch văn hóa.

– Dorothy Noyes (2009) – Tradition: Three Traditions, Journal of Folklore Research, 46(3), 233 – 268. Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn phê phán về khái niệm truyền thống và cách nó được sử dụng trong các diễn ngôn về bảo tồn văn hóa, làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ, hiện tại và tương lai trong việc kiến tạo và tái tạo các thực hành văn hóa.

– Ngô Đức Thịnh (2019) – Không gian văn hóa tâm linh và biểu tượng thiêng trong cộng đồng Việt Nam. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. Công trình nghiên cứu chuyên sâu về không gian thiêng và biểu tượng văn hóa trong các cộng đồng dân tộc Việt Nam, cung cấp khung lý thuyết quan trọng để hiểu về sự biến đổi của không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa trong bối cảnh hiện đại.

– Trần Thị Minh Đức và Nguyễn Văn Tuấn (2021) – Âm thanh trong nghi lễ: Từ công cụ truyền thông đến biểu tượng văn hóa. Tạp chí Nhân học, 42 (3), 78 – 95. Bài viết phân tích vai trò của âm thanh trong việc kiến tạo không gian nghi lễ và duy trì ký ức cộng đồng, đặc biệt là vai trò của chiêng và khèn trong văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

– Steven Feld (2012) – Sound and Sentiment: Birds, Weeping, Poetics, and Song in Kaluli Expression. Duke University Press. Nghiên cứu kinh điển về nhân học âm thanh, cung cấp phương pháp luận và khung lý thuyết để hiểu về cách thức âm thanh tạo nên ý nghĩa văn hóa và xã hội trong các cộng đồng truyền thống.

– Jan Assmann & John Czaplicka (2018) – Collective Memory and Cultural Identity, New German Critique, 65, 125 – 133. Bài viết lý thuyết quan trọng về mối quan hệ giữa ký ức tập thể và bản sắc văn hóa, cung cấp công cụ phân tích cho việc nghiên cứu quá trình lưu truyền và biến đổi ký ức trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

– Phạm Quỳnh Phương (2020) – Trang phục truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa: Các chiến lược biểu đạt bản sắc của cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. Công trình phân tích sự biến đổi của trang phục truyền thống và tác động của quá trình thương mại hóa đến biểu đạt bản sắc trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

– Lê Thị Hoài Phương (2022) – Quyền văn hóa và chủ quyền ký ức: Tiếng nói từ các cộng đồng thiểu số ở Tây Nguyên. Tạp chí Văn hóa học, 36 (2), 112 – 130. Bài viết đề cập đến vấn đề quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức của các cộng đồng thiểu số, phân tích các rào cản và cơ hội trong việc khẳng định tiếng nói văn hóa trong xã hội đa dân tộc.

– Nguyễn Thị Thu Hương (2023) – Ngôn ngữ bản địa trong thời đại số: Thách thức và cơ hội bảo tồn. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc. Nghiên cứu này phân tích tình trạng mai một của ngôn ngữ bản địa ở Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp tích hợp công nghệ số vào quá trình bảo tồn và phát triển ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.

Tài liệu hướng dẫn và chính sách

– UNESCO (2003) – Công ước về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể. Đây là văn bản quốc tế quan trọng nhất về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể, cung cấp khung pháp lý và khái niệm cho các nỗ lực bảo tồn trên toàn cầu, bao gồm cả các lễ hội truyền thống.

– UNESCO (2012) – Hướng dẫn lập hồ sơ di sản văn hóa phi vật thể trong khuôn khổ Công ước UNESCO 2003. Tài liệu này cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc lập hồ sơ và tư liệu hóa di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm cả các lễ hội truyền thống, theo tiêu chuẩn quốc tế.

– Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam (2015) – Hướng dẫn kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và lập hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể để đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Tài liệu hướng dẫn này được phát triển dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam, cung cấp cơ sở phương pháp luận cho công tác kiểm kê và lập hồ sơ di sản phi vật thể.

– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2016) – Thông tư số 04/2016/TT–BVHTTDL quy định về việc kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và lập hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể để đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Đây là văn bản pháp lý quan trọng quy định về quy trình và thủ tục kiểm kê và lập hồ sơ di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam.

– UNESCO (2019) – Hướng dẫn phát triển chính sách bảo vệ ngôn ngữ bản địa và ngôn ngữ đang bị đe dọa. Tài liệu cung cấp các nguyên tắc và phương pháp tiếp cận để xây dựng chính sách bảo vệ ngôn ngữ dân tộc thiểu số, phù hợp với nỗ lực ngăn chặn sự mai một của ngôn ngữ bản địa tại Việt Nam.

– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2022) – Nghị định số 25/2022/NĐ–CP về bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số. Văn bản pháp lý mới nhất quy định các chính sách và biện pháp bảo tồn, phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.

– WIPO (2023) – Bảo vệ tri thức truyền thống và biểu đạt văn hóa truyền thống: Hướng dẫn thực tiễn cho cộng đồng bản địa. Tài liệu hướng dẫn về quyền sở hữu trí tuệ đối với di sản văn hóa truyền thống, cung cấp các công cụ pháp lý để bảo vệ tri thức bản địa khỏi sự khai thác thương mại không công bằng.

Báo cáo nghiên cứu và dự án bảo tồn

– Trung tâm Nghiên cứu và Phát huy Giá trị Di sản Văn hóa (2018) – Báo cáo tổng kết dự án khảo sát, tư liệu hóa và phát huy giá trị lễ hội dân gian vùng Bắc Trung Bộ. Báo cáo này cung cấp các thông tin cập nhật về tình hình và thách thức trong việc bảo tồn và phát huy giá trị các lễ hội dân gian ở khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam, với nhiều trường hợp nghiên cứu cụ thể.

– UNESCO và ICHCAP (2019) – Safeguarding Intangible Cultural Heritage through Community based Inventory: Case Studies from Asia and the Pacific. Tài liệu này tập hợp các trường hợp nghiên cứu về việc kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể dựa vào cộng đồng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm và thực tiễn tốt có thể áp dụng trong bối cảnh Việt Nam.

– ICCROM và SEAMEO SPAFA (2020) – Community based Living Heritage Management: A Handbook for Southeast Asia. Cuốn sổ tay này cung cấp các hướng dẫn thực tế về quản lý di sản sống dựa vào cộng đồng, với nhiều ví dụ và công cụ có thể áp dụng cho việc bảo tồn và phát huy giá trị các lễ hội truyền thống.

– Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam và Quỹ Ford (2017) – Dự án bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam: Báo cáo tổng kết giai đoạn 2015–2017. Báo cáo này trình bày kết quả của một dự án hợp tác quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, với nhiều bài học kinh nghiệm quý báu về cách tiếp cận dựa vào cộng đồng trong bảo tồn di sản.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Báo cáo giữa kỳ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới. Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu tại 22 tỉnh thành trong giai đoạn 2017 – 2021, cung cấp dữ liệu thực địa và phân tích về sự biến đổi văn hóa trong các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

– Viện Khoa học Xã hội Vùng Tây Nguyên (2023) – Âm thanh truyền thống và không gian văn hóa tâm linh: Nghiên cứu trường hợp cồng chiêng Tây Nguyên trong bối cảnh đương đại. Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về vai trò của âm thanh trong việc duy trì không gian văn hóa tâm linh và cấu trúc xã hội của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

– Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM và nhóm nghiên cứu nhavantuonglai (2024) – Khoảng cách liên thế hệ trong truyền dạy và tiếp nhận văn hóa tại các cộng đồng dân tộc thiểu số: Thách thức và giải pháp. Báo cáo nghiên cứu liên ngành về vấn đề đứt gãy trong quá trình trao truyền văn hóa giữa các thế hệ, phân tích các nguyên nhân và đề xuất các mô hình khả thi để thu hẹp khoảng cách.

Tài liệu từ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới (2017 – 2024) đã xuất bản nhiều bài viết nghiên cứu có giá trị cao về các khía cạnh khác nhau của vấn đề bảo tồn văn hóa phi vật thể tại Việt Nam:

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi. Phân tích hiện tượng mai một của âm thanh truyền thống và tác động của nó đến đời sống tinh thần của cộng đồng.

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa. Nghiên cứu về quá trình biến đổi của trang phục truyền thống và ảnh hưởng của tiêu chuẩn hóa đến biểu đạt bản sắc văn hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin. Phân tích tác động của du lịch và công nghệ thị giác đến không gian thiêng và kiến trúc truyền thống.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc. Nghiên cứu về quá trình biến đổi của lễ hội truyền thống từ không gian nghi lễ cộng đồng sang sản phẩm biểu diễn phục vụ du lịch.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác. Phân tích khoảng cách trong giao tiếp giữa các thế hệ và tác động của nó đến quá trình trao truyền văn hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói. Nghiên cứu về tình trạng mai một của ngôn ngữ bản địa và hậu quả của nó đối với việc bảo tồn tri thức truyền thống.

– nhavantuonglai và cộng sự (2024) – Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện. Phân tích sâu sắc về vấn đề chủ quyền ký ức và quyền được tự định nghĩa của các cộng đồng thiểu số trong bối cảnh hiện đại.

Danh sách tài liệu tham khảo này không chỉ cung cấp nguồn thông tin phong phú cho các nhà nghiên cứu và quản lý di sản, mà còn là nguồn học liệu quý giá cho các sinh viên, học viên quan tâm đến lĩnh vực văn hóa dân gian và bảo tồn di sản. Qua việc tiếp cận và nghiên cứu các tài liệu này, người đọc có thể hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và phức tạp của việc bảo tồn lễ hội truyền thống trong thế giới đương đại, cũng như những thách thức và cơ hội đặt ra trong quá trình này. Đặc biệt, các công trình từ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới. cung cấp những góc nhìn liên ngành và cập nhật về tình hình bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam hiện nay.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Các dự án nghiên cứu đã xuất bản:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Các dự án này đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu, tổng hợp thông tin và phản biện trước khi xuất bản, nhằm cung cấp những góc nhìn đa chiều và toàn diện, mới mẻ về vấn đề nhân khẩu học, văn hóa và di sản, đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi thể chế, chính sách và tư duy nội tại của Việt Nam.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Hồi giáo, khoa học và sự kinh sợ

Hồi giáo khoa học và sự kinh sợ

Thông qua việc theo đuổi khám phá và tri thức khoa học có thể giúp chúng ta kết hợp giữa tinh thần và lý trí giữa sự suy ngẫm bên…

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.