Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói | nhavantuonglai
Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, thực trạng suy giảm của các ngôn ngữ thiểu số ở Việt Nam, và những nỗ lực bảo tồn đầy trăn trở trước khi quá muộn

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói

Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, thực trạng suy giảm của các ngôn ngữ thiểu số ở Việt Nam, và những nỗ lực bảo tồn đầy trăn trở trước khi quá muộn

54 phút đọc  · lượt xem.

Mỗi hai tuần, một ngôn ngữ trên thế giới biến mất mãi mãi. Theo UNESCO, hơn 3.000 ngôn ngữ đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, và nhiều trong số đó thuộc về các cộng đồng thiểu số tại Việt Nam. Khi tiếng nói của tổ tiên im lặng, không chỉ từ ngữ biến mất mà cả một vũ trụ tri thức, giá trị và cách nhìn nhận thế giới cũng phai mờ theo. Bài viết này đi sâu vào mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, thực trạng suy giảm của các ngôn ngữ thiểu số ở Việt Nam, và những nỗ lực bảo tồn đầy trăn trở trước khi quá muộn.

Ngôn ngữ – Vùng lưu trữ ký ức và tri thức dân gian

Ngôn ngữ không đơn thuần là công cụ giao tiếp, mà còn là kho lưu trữ tinh hoa văn hóa, tâm linh và lịch sử của mỗi dân tộc. Từ cách đặt tên cho thực vật, động vật đến những thành ngữ cổ xưa, mỗi ngôn ngữ đều chứa đựng cả một hệ thống tri thức độc đáo. Khi một ngôn ngữ mất đi, chúng ta không chỉ mất đi những từ, mất đi âm thanh, mà còn mất đi cả một thế giới quan, một phương thức hiểu và diễn giải vũ trụ mà không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Đối với nhiều dân tộc thiểu số tại Việt Nam, ngôn ngữ là sợi dây kết nối họ với tổ tiên, với đất đai, với tự nhiên và với chính bản sắc của mình.

Tục ngữ, lời hát, câu chuyện – Mọi thứ sống trong ngôn ngữ

Khi bà A Chiếm, một trong những người cuối cùng còn nói thông thạo tiếng Arem ở Quảng Bình, hát lên những câu hát cổ, đó không chỉ là âm điệu mà còn là cả một bức tranh về đời sống văn hóa Arem đang dần lụi tàn. Tiếng Arem có những từ miêu tả âm thanh của rừng mà không ngôn ngữ nào khác có thể diễn tả chính xác, bà tâm sự trong một buổi ghi âm với các nhà nghiên cứu. Trong tiếng Arem, có hơn 20 từ khác nhau để miêu tả các loại mưa, từ krôl (mưa phùn nhẹ khi sáng sớm) đến proh (mưa lớn kèm gió mạnh từ phía tây). Mỗi từ gắn với một hiện tượng tự nhiên cụ thể, một mùa vụ canh tác, và những kinh nghiệm sống còn trong rừng sâu.

Tương tự, trong tiếng Dao đỏ ở vùng cao Tây Bắc, các bài páo dung không chỉ là những khúc hát giao duyên, mà còn là cách truyền tải tri thức về dược liệu, về cách chữa bệnh bằng thảo mộc. Cô Lý Thị Mai, một giáo viên người Dao tại Sa Pa, đã dành gần 10 năm để sưu tầm và ghi chép lại các bài hát truyền thống. Trong một bài páo dung có thể chứa đựng công thức pha chế thuốc từ 15 – 20 loại thảo dược khác nhau, với tỷ lệ, thời điểm thu hái và cách bào chế cụ thể, cô chia sẻ. Nhưng khi dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh, rất nhiều chi tiết kỹ thuật bị mất đi vì không có từ tương đương. Điều này cho thấy ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền tải tri thức, mà bản thân nó đã là một phần không thể tách rời của tri thức đó.

Câu chuyện cổ tích và truyện dân gian cũng là nơi lưu giữ những giá trị đạo đức, triết lý sống và lịch sử của mỗi cộng đồng. Đối với người HMông, những câu chuyện về nguồn gốc vũ trụ thường được kể bằng ngôn ngữ riêng với từ vựng đặc biệt chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh tâm linh. Già làng Vàng A Chứ ở Hà Giang đã từng nhấn mạnh: Chúng tôi có những từ chỉ dùng trong lễ cúng, trong kể chuyện về thần thánh. Những từ này không dùng trong đời thường và khó có thể dịch sang ngôn ngữ khác. Khi người già mất đi, những từ này cũng mất theo. Điều này thể hiện rõ vai trò của ngôn ngữ như một kho lưu trữ không chỉ kiến thức thực tiễn mà còn là nơi bảo tồn những giá trị tinh thần sâu sắc nhất của cộng đồng.

Ngôn ngữ là cách nhìn thế giới – Mỗi tiếng nói là một bản đồ văn hóa

Mỗi ngôn ngữ là một lăng kính độc đáo để nhìn và giải mã thế giới xung quanh. Khi nhà ngôn ngữ học Trần Trí Dõi lần đầu tiên nghiên cứu về ngôn ngữ Rục – một trong những ngôn ngữ có số người nói ít nhất tại Việt Nam – ông đã bị cuốn hút bởi cách người Rục phân loại thế giới tự nhiên. Trong tiếng Rục, thay vì phân biệt đơn giản giữa cây và động vật như nhiều ngôn ngữ khác, họ có một hệ thống phân loại phức tạp dựa trên mối quan hệ giữa sinh vật với con người, ông giải thích. Ví dụ, họ có những từ riêng để phân biệt các loại cây dựa trên công dụng trong y học cổ truyền, với hơn 12 danh mục khác nhau chỉ trong lĩnh vực thảo dược.

Cấu trúc ngữ pháp của mỗi ngôn ngữ cũng ảnh hưởng đến cách người nói nhận thức thời gian và không gian. Trong tiếng Thái đen ở Tây Bắc, thời gian được diễn đạt không theo mô hình tuyến tính như nhiều ngôn ngữ phương Tây, mà theo chu kỳ nông nghiệp và thiên nhiên. Họ có những cách diễn đạt như khau khít khoai (thời điểm khoai chín) hay nặm tát (mùa nước cạn) để đánh dấu các mốc thời gian trong năm. Điều này phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người, sinh kế và tự nhiên trong văn hóa của họ.

Thú vị hơn, nghiên cứu của Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Lợi về ngôn ngữ Mường cho thấy cách họ phân biệt các màu sắc rất khác với tiếng Việt phổ thông. Người Mường có những thuật ngữ riêng để mô tả các sắc thái màu xanh của rừng núi, với hơn 15 từ khác nhau cho màu xanh lá, tùy thuộc vào độ sáng, độ ẩm và thời điểm trong ngày, ông giải thích. Sự phong phú này không chỉ là ngôn ngữ học thuần túy mà còn là minh chứng cho mối quan hệ gắn bó giữa con người với môi trường sống của họ. Mỗi từ ngữ là một mảnh ghép trong tấm bản đồ văn hóa vô hình, định hình cách người Mường cảm nhận, phân loại và tương tác với thế giới tự nhiên quanh mình.

Ngôn ngữ như hệ thống lưu trữ kiến thức tích lũy qua hàng nghìn năm

Đối với nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam, ngôn ngữ bản địa đóng vai trò như một cuốn bách khoa toàn thư sống về môi trường địa phương. Người Raglai ở Ninh Thuận, với lịch sử gắn bó với biển và rừng núi, có một kho từ vựng phong phú liên quan đến các loài sinh vật biển và đặc tính của chúng. Trong công trình nghiên cứu dài hơi của mình, nhà dân tộc học Phan Thị Yến Tuyết đã ghi nhận hơn 200 từ trong tiếng Raglai mô tả các loài cá biển khác nhau, kèm theo kiến thức về tập tính, mùa sinh sản và cách đánh bắt phù hợp.

Một ngư dân Raglai cao tuổi có thể nhận biết được gần 50 loài cá chỉ dựa vào hình dáng của sóng khi chúng bơi dưới mặt nước, bà Tuyết ghi chép. Và mỗi loài đều có tên gọi riêng, kèm theo những câu chuyện, điển tích về cách chúng xuất hiện trong văn hóa Raglai. Đáng tiếc, hiện nay nhiều ngư dân trẻ chỉ còn nhớ khoảng 15 – 20% số từ vựng này, đồng nghĩa với việc kho kiến thức quý báu tích lũy qua hàng nghìn năm đang dần biến mất.

Tương tự, người Cơ Tu ở miền Trung Việt Nam có một hệ thống phân loại động thực vật đặc biệt dựa trên mối quan hệ sinh thái. Già làng A Lăng Hươl ở huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam chia sẻ: Trong tiếng Cơ Tu, chúng tôi không chỉ đặt tên cho từng loài cây riêng lẻ, mà còn có tên gọi cho cả nhóm cây thường mọc cạnh nhau, cho biết mối quan hệ cộng sinh giữa chúng. Ví dụ, nhóm từ krung aviêng không chỉ là tên một loài cây cụ thể mà là cách gọi cho cả một tổ hợp sinh thái gồm một loài cây chính và các loài thực vật phụ thuộc mọc quanh gốc. Hệ thống phân loại này phản ánh triết lý về sự hài hòa và tương tác trong tự nhiên, một góc nhìn đang ngày càng được khoa học hiện đại công nhận giá trị.

Sự tàn phai của ngôn ngữ thiểu số

Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em cùng chung sống, mỗi dân tộc mang trong mình một nền văn hóa đặc trưng và ngôn ngữ riêng biệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa nhanh chóng, nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số đang đứng trước nguy cơ biến mất. Từ những ngôn ngữ chỉ còn vài người nói như tiếng Ơ Đu, Rơ Măm đến những ngôn ngữ lớn hơn nhưng đang mất dần vị thế trong đời sống hàng ngày, tình trạng này đặt ra thách thức lớn về bảo tồn văn hóa và đa dạng ngôn ngữ ở Việt Nam. Phần này sẽ phân tích hiện trạng biến mất của các ngôn ngữ thiểu số dưới nhiều góc độ khác nhau.

Ngôn ngữ chỉ còn vài người nói

Trong căn nhà nhỏ tại bản Tắk Pổ, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum, cụ Ya Ly – một trong 8 người cuối cùng còn nói thông thạo tiếng Rơ Măm – ngồi bên đống lửa nhỏ, ánh mắt buồn bã nhìn về phía những ngọn núi xa xăm. Khi tôi còn nhỏ, cả bản đều nói tiếng Rơ Măm. Bây giờ, tôi không còn ai để trò chuyện bằng tiếng mẹ đẻ nữa, cụ tâm sự. Ở tuổi 87, cụ Ya Ly là một trong những người gìn giữ cuối cùng của ngôn ngữ Rơ Măm, một ngôn ngữ thuộc nhóm Môn – Khmer đang trên bờ vực tuyệt chủng. Theo báo cáo của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam năm 2022, tiếng Rơ Măm hiện chỉ còn khoảng 8 người sử dụng thành thạo, tất cả đều trên 70 tuổi.

Tình trạng tương tự cũng diễn ra với ngôn ngữ Ơ Đu tại Nghệ An. Với dân số chỉ khoảng 400 người, nhưng theo thống kê chỉ còn không quá 30 người, chủ yếu là người cao tuổi, còn nói được tiếng Ơ Đu. Nhà nghiên cứu Trương Văn Món từng dành hơn 5 năm để ghi chép lại kho từ vựng và ngữ pháp của tiếng Ơ Đu. Mỗi lần tôi quay lại làng, số người còn nói được tiếng Ơ Đu lại giảm đi. Họ ra đi mang theo cả một kho tàng văn hóa không thể thay thế, ông chia sẻ. Một thực tế đáng buồn là trong số 30 người nói tiếng Ơ Đu còn lại, chỉ có khoảng 5 người thực sự thông thạo và hiểu biết sâu sắc về văn hóa Ơ Đu thông qua ngôn ngữ này.

Không chỉ những ngôn ngữ có số lượng người nói ít mới đang đối mặt với nguy cơ biến mất. Ngôn ngữ Si La ở Lai Châu, dù có dân số khoảng 2.000 người, nhưng theo khảo sát của Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lò Thị Mai tại Đại học Tây Bắc, chỉ còn khoảng 10% số người Si La còn sử dụng thành thạo tiếng mẹ đẻ. Đáng lo ngại hơn, trong số những người còn nói được tiếng Si La, không ai dưới 40 tuổi, bà Mai nhấn mạnh. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ trong vài thập kỷ tới, ngôn ngữ này có thể hoàn toàn biến mất. Bà Mai ghi nhận rằng nhiều thuật ngữ liên quan đến nghề dệt truyền thống, một nghề thủ công đặc trưng của người Si La, đã không còn được người trẻ biết đến. Từ pikhơr (một kỹ thuật dệt hoa văn đặc biệt) hay talụm (công cụ làm mềm sợi) giờ chỉ còn xuất hiện trong ký ức của những nghệ nhân cao tuổi.

Trẻ em không học, cha mẹ không dạy

Trong một lớp học tại trường tiểu học Trà Vinh, cô giáo Thị Riêng, một giáo viên người Khmer, kiên nhẫn dạy học sinh lớp 3 đọc chữ Khmer. Dù cố gắng tạo không khí vui vẻ, cô không khỏi buồn khi nhận ra nhiều em học sinh người Khmer lại gặp khó khăn với chính tiếng mẹ đẻ của mình. Nhiều em ở nhà không nói tiếng Khmer nữa. Các bậc cha mẹ nghĩ rằng nói tiếng Việt sẽ giúp con cái họ hòa nhập tốt hơn và có nhiều cơ hội trong tương lai, cô Riêng tâm sự. Theo một khảo sát tại 5 trường tiểu học ở vùng đồng bào Khmer Trà Vinh năm 2021, hơn 60% gia đình không sử dụng tiếng Khmer như ngôn ngữ chính trong giao tiếp hàng ngày, dù đây là một trong những nhóm dân tộc có số lượng người nói đông đảo tại Việt Nam.

Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn ở các dân tộc có dân số ít. Tại một buổi họp cộng đồng ở bản Pá Vạy, Yên Bái, nơi sinh sống của đồng bào dân tộc Phù Lá, ông Chảo A Sáng, một già làng, bày tỏ lo lắng: Tôi có 5 đứa cháu, không đứa nào nói được tiếng Phù Lá đầy đủ. Chúng chỉ biết vài từ cơ bản. Khi được hỏi lý do, con dâu ông, chị Chảo Thị Mẩy giải thích: Chúng tôi muốn con mình nói tiếng Việt thật tốt để không bị thua thiệt khi đi học. Hơn nữa, tiếng Phù Lá không có chữ viết chính thức, làm sao chúng tôi dạy con một cách hệ thống được? Đây là tâm lý phổ biến của nhiều bậc cha mẹ thuộc các dân tộc thiểu số, khi họ phải đối mặt với áp lực từ nền kinh tế thị trường và hệ thống giáo dục đồng nhất.

Một nghiên cứu của Viện Dân tộc học năm 2023 đã chỉ ra rằng có tới 80% phụ huynh người dân tộc thiểu số được khảo sát cho biết họ coi việc con em thành thạo tiếng Việt quan trọng hơn việc giữ gìn tiếng mẹ đẻ. Tiến sĩ Hoàng Xuân Lương, người thực hiện nghiên cứu này giải thích: Nhiều phụ huynh từng trải qua khó khăn khi hòa nhập với xã hội đa số do rào cản ngôn ngữ, nên họ không muốn con mình phải trải qua điều tương tự. Tuy nhiên, cách tiếp cận một hoặc này, thay vì cả hai, đang vô tình đẩy nhanh quá trình mai một của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Khi cha mẹ không dạy, trường học không coi trọng, và xã hội không tạo động lực để sử dụng, các ngôn ngữ bản địa dần trở thành ngôn ngữ của người già và mất đi không gian sống trong đời sống hàng ngày.

Tri thức bản địa không thể truyền đạt trọn vẹn

Khi tiếng nói biến mất, cánh cửa dẫn đến kho tàng tri thức bản địa cũng dần khép lại. Ông A Chông, một thầy thuốc người Bru – Vân Kiều tại Quảng Trị, ngồi giữa khu vườn thuốc nam của mình và thở dài: Có những vị thuốc, tôi không biết gọi tên chúng thế nào bằng tiếng Việt. Trong tiếng Bru – Vân Kiều, chúng tôi có tên gọi riêng, kèm theo cách nhận biết, công dụng và cách bào chế. Ông kể về loại cây a – rông pa – lái (tạm dịch: cây mát gan), một loài thảo dược quý có khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan theo y học cổ truyền của người Bru – Vân Kiều. Khi tôi cố gắng giải thích cho các dược sĩ trẻ bằng tiếng Việt, họ không thể hiểu hết được bản chất và tinh túy của vị thuốc này, ông trăn trở.

Không chỉ trong lĩnh vực y học cổ truyền, việc mất đi ngôn ngữ bản địa còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc truyền dạy các kỹ năng sinh tồn và kiến thức sinh thái. Bà Ma Thị Khum, một nghệ nhân dệt thổ cẩm người Thái Đen ở Sơn La, đã dùng cả buổi chiều để giải thích cho cô cháu gái về các hoa văn truyền thống. Có những họa tiết, trong tiếng Thái chúng tôi gọi là khít nưng phí, ẩn chứa câu chuyện về nguồn gốc của người Thái và hành trình di cư xuống vùng thung lũng. Khi cháu không hiểu tiếng Thái sâu sắc, việc giải thích ý nghĩa văn hóa đằng sau mỗi hoa văn trở nên rất khó khăn, bà Khum chia sẻ. Theo bà, một số thuật ngữ dệt truyền thống như piang phải (kỹ thuật tạo hoa văn chìm) hay khít lài (họa tiết mây cuộn) không có từ tương đương trong tiếng Việt, khiến việc truyền nghề trở nên đứt đoạn.

Một góc khác của tri thức bản địa đang bị đe dọa là kiến thức về quản lý tài nguyên thiên nhiên. Tiến sĩ Trần Hữu Sơn, một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, đã ghi nhận hệ thống quản lý rừng phức tạp của người Dao ở vùng cao phía Bắc. Người Dao có thuật ngữ pồ dồng pân để mô tả hệ thống phân chia rừng thành các khu vực khác nhau dựa trên chức năng sinh thái và văn hóa, ông giải thích. Mỗi khu vực có quy tắc sử dụng riêng, được lưu truyền qua các thế hệ bằng hệ thống ngôn ngữ đặc biệt. Khi tiếng Dao mất đi, cả một hệ thống quản lý tài nguyên bền vững cũng sẽ biến mất. Đáng chú ý, trong một nghiên cứu so sánh, các khu vực rừng được quản lý theo phương thức truyền thống của người Dao có độ đa dạng sinh học cao hơn 30% so với các khu vực quản lý theo phương thức hiện đại, minh chứng cho giá trị thực tiễn của tri thức bản địa.

Ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa đến sự tồn vong của ngôn ngữ dân tộc

Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và toàn cầu hóa đã tạo ra những thách thức chưa từng có đối với việc bảo tồn các ngôn ngữ bản địa. Tại một điểm trường ở Cao Bằng, nơi đa số học sinh là người HMông, cô giáo Vàng Thị Mỷ nhận xét: Các em học sinh dành nhiều thời gian xem video trên TikTok, YouTube, nhưng không có nội dung nào bằng tiếng HMông. Điều này khiến các em ngày càng xa rời ngôn ngữ mẹ đẻ. Theo một khảo sát từ Viện Công nghệ Thông tin năm 2022, chỉ có 5 trong số 53 ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự hiện diện đáng kể trên không gian mạng, bao gồm tiếng Thái, Khmer, HMông, Ê đê và Gia rai.

Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet đã tạo ra một nghịch lý: trong khi công nghệ có tiềm năng lớn để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ thiểu số, thì thực tế nó lại đang đẩy nhanh quá trình đồng hóa ngôn ngữ. Anh Bàn Văn Trọng, một giáo viên người Mường ở Hòa Bình, phân tích: Khi tất cả nội dung giải trí, học tập trên mạng chủ yếu bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh, giới trẻ dân tộc thiểu số tự nhiên chuyển sang những ngôn ngữ này để không bị tụt hậu. Đây là một xu hướng khó đảo ngược trong thời đại số, khi ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là công cụ tiếp cận thông tin và cơ hội.

Bên cạnh đó, di cư lao động và đô thị hóa cũng là những yếu tố đẩy nhanh quá trình mất ngôn ngữ bản địa. Chị Hồ Thị Sen, một phụ nữ người Ba Na đã rời buôn làng ở Gia Lai để làm việc tại khu công nghiệp ở Bình Dương, thừa nhận: Tôi đã năm năm không nói tiếng Ba Na, trừ khi về thăm nhà. Ở đây không ai hiểu tiếng Ba Na, và tôi cũng cảm thấy ngượng khi nói tiếng mẹ đẻ trước mặt người lạ. Câu chuyện của chị Sen phản ánh thực trạng của hàng trăm nghìn người dân tộc thiểu số đang làm việc xa quê. Theo thống kê của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, có khoảng 1,5 triệu người dân tộc thiểu số đang làm việc tại các khu công nghiệp và đô thị lớn, chiếm gần 15% tổng số người dân tộc thiểu số trong độ tuổi lao động.

Khi rời khỏi môi trường sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ hàng ngày, cộng với áp lực hòa nhập, nhiều người dần mất đi khả năng sử dụng thành thạo tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên biệt và phong phú liên quan đến văn hóa truyền thống, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Chí Bền, chuyên gia nghiên cứu văn hóa dân gian giải thích. Đây là một quá trình mất mát âm thầm nhưng không kém phần đau đớn đối với bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số. Đáng lo ngại hơn, khi những người này lập gia đình và sinh con ở thành phố, thế hệ con cái của họ gần như hoàn toàn mất kết nối với ngôn ngữ và văn hóa gốc, tạo ra một thế hệ mất gốc về mặt ngôn ngữ và văn hóa.

Dịch và truyền đạt văn hóa bị đứt gãy như thế nào?

Khi một ngôn ngữ bản địa mất đi vị thế trong đời sống hàng ngày, các nỗ lực bảo tồn thường hướng đến việc dịch và lưu trữ các tài liệu văn hóa sang ngôn ngữ phổ biến hơn như tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Tuy nhiên, quá trình dịch thuật không chỉ đơn thuần là chuyển đổi từ ngữ mà còn liên quan đến việc diễn giải, truyền tải các khái niệm văn hóa phức tạp và đặc thù. Đối với nhiều nền văn hóa dân tộc thiểu số, câu hỏi đặt ra là: liệu văn hóa có thể tách rời khỏi ngôn ngữ? Và liệu các giá trị văn hóa, tinh thần có thể được truyền đạt trọn vẹn thông qua ngôn ngữ khác? Phần này sẽ khám phá những thách thức trong việc dịch thuật và truyền đạt văn hóa khi ngôn ngữ gốc dần biến mất.

Ngôn ngữ hiện đại không thể truyền tải toàn vẹn ý nghĩa văn hóa bản địa

Trong một buổi trình diễn mo Mường tại Hòa Bình, thầy mo Đinh Công Hùng thực hiện nghi lễ cúng tổ tiên bằng tiếng Mường cổ, một biến thể đặc biệt của tiếng Mường chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh. Sau buổi lễ, khi được đề nghị dịch nội dung bài mo sang tiếng Việt, thầy Hùng lắc đầu: Có những từ, những câu trong bài mo không thể dịch chính xác sang tiếng Việt. Chúng mang ý nghĩa thiêng liêng, gắn liền với vũ trụ quan và tâm linh của người Mường từ nghìn năm nay. Ông giải thích rằng từ khỏn khỏn trong tiếng Mường cổ không chỉ đơn thuần là linh hồn như cách hiểu thông thường, mà là một khái niệm phức tạp về sự tồn tại đa chiều của con người trong mối quan hệ với tổ tiên và thế giới tự nhiên.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hà, chuyên gia về ngôn ngữ học xã hội tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, đã nghiên cứu sâu về vấn đề dịch thuật văn hóa dân tộc thiểu số: Khi dịch từ một ngôn ngữ bản địa sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh, chúng ta thường gặp ba thách thức lớn: sự thiếu vắng các từ tương đương cho khái niệm đặc thù, mất đi các lớp nghĩa văn hóa – lịch sử, và không thể tái tạo được cấu trúc tư duy đặc trưng của ngôn ngữ gốc. Bà đưa ra ví dụ từ nghiên cứu của mình về tiếng Thái: từ khảu kham trong tiếng Thái đen thường được dịch đơn giản là lúa vàng trong tiếng Việt, nhưng thực tế đây là một khái niệm phong phú liên quan đến mùa gặt, lễ hội thu hoạch, và cả một hệ thống niềm tin về thần lúa trong văn hóa Thái.

Vấn đề trở nên phức tạp hơn đối với các loại hình văn học truyền miệng như sử thi, truyện cổ tích và ca dao. Nghệ nhân A Đảnh, một trong những người cuối cùng còn thuộc làu làu sử thi Đăm San của người Ê – đê, tâm sự: Sử thi Đăm San đã được dịch và xuất bản bằng tiếng Việt, nhưng khi đọc bản dịch, tôi cảm thấy như đang đọc một câu chuyện hoàn toàn khác. Nhịp điệu, âm hưởng và cảm xúc trong tiếng Ê – đê không thể tái hiện được trong bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Ông giải thích rằng tiếng Ê – đê có những cách diễn đạt đặc biệt để mô tả các trạng thái cảm xúc và mối quan hệ gia đình phức tạp mà tiếng Việt không có từ tương đương. Ví dụ, từ kpă trong tiếng Ê – đê miêu tả mối quan hệ đặc biệt giữa người vợ và gia đình bên nhà chồng trong hệ thống mẫu hệ, một khái niệm không tồn tại trong văn hóa Kinh nên không có từ trực tiếp để dịch.

Dịch là làm phẳng ký ức? Dịch là mất biểu tượng?

Khi dịch từ ngôn ngữ bản địa sang ngôn ngữ phổ thông, chúng ta không chỉ thay đổi hình thức mà còn làm biến dạng nội dung – một quá trình tôi gọi là làm phẳng ký ức văn hóa, Giáo sư Vương Anh Dũng, chuyên gia ngôn ngữ học so sánh tại Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam nhận định. Trong công trình nghiên cứu kéo dài 15 năm về các ngôn ngữ dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc, ông đã chỉ ra rằng quá trình dịch thuật thường dẫn đến việc mất đi các lớp nghĩa sâu sắc và các mối liên kết ngữ nghĩa phức tạp trong văn bản gốc.

Ví dụ điển hình là khi dịch các bài hát ru con của người HMông. Bà Giàng Thị Chư, một nghệ nhân hát ru ở Hà Giang, giải thích: Trong tiếng HMông, chúng tôi có từ ntxhawm zoov để chỉ hồn rừng hoặc tinh thần của rừng. Từ này xuất hiện trong nhiều bài hát ru, gắn liền với niềm tin rằng trẻ em được rừng núi che chở và ban phước. Khi dịch sang tiếng Việt, cụm từ này thường được rút gọn thành rừng hoặc cây cối, làm mất đi chiều sâu tâm linh và văn hóa. Đó không chỉ là việc mất đi một từ, mà là mất đi cả một hệ thống niềm tin và cách nhìn nhận mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên trong văn hóa HMông, bà Chư nhấn mạnh.

Thách thức lớn hơn cả là việc mất đi các biểu tượng văn hóa được mã hóa trong ngôn ngữ. Tiến sĩ Trịnh Xuân Thủy, nghiên cứu về ngôn ngữ học biểu tượng, đã phân tích cách các biểu tượng trong văn hóa Dao được gắn chặt với cấu trúc ngôn ngữ: Tiếng Dao có một hệ thống phức tạp các tiền tố và hậu tố biểu thị mối quan hệ giữa các đối tượng, phản ánh cách người Dao phân cấp và tổ chức thế giới xung quanh. Ông lấy ví dụ về tiền tố phủ trong tiếng Dao, chỉ các đối tượng liên quan đến thế giới tâm linh, không thể được dịch trực tiếp sang tiếng Việt mà không làm mất đi hệ thống phân loại vũ trụ đặc trưng này.

Đối với các nghi lễ tâm linh, vấn đề càng trở nên nghiêm trọng hơn. Ông A Chơ Chín, một già làng người Giẻ Triêng ở Kon Tum, so sánh: Dịch nghi lễ cúng rừng của người Giẻ Triêng sang tiếng Việt giống như cố gắng chuyển một bản nhạc giao hưởng thành một bài hát đơn giản. Bạn có thể giữ lại giai điệu chính, nhưng sẽ mất đi sự phong phú và chiều sâu của tác phẩm gốc. Điều này cho thấy thách thức cơ bản trong việc bảo tồn văn hóa phi vật thể khi ngôn ngữ gốc dần biến mất.

Thách thức của việc số hóa và lưu trữ tri thức bản địa trong thời đại công nghệ

Cuộc cách mạng số đã mở ra cơ hội mới cho việc bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa, nhưng cũng đặt ra những thách thức độc đáo. Tại một dự án số hóa văn hóa người Chăm ở Ninh Thuận, tiến sĩ Trần Phương Thảo gặp khó khăn khi cố gắng xây dựng cơ sở dữ liệu song ngữ Chăm – Việt. Chúng tôi phát hiện ra rằng nhiều khái niệm trong văn hóa Chăm, đặc biệt là liên quan đến hệ thống tín ngưỡng Bà – la – môn giáo và Hồi giáo truyền thống của họ, không thể được mã hóa đơn giản trong một cấu trúc dữ liệu tuyến tính, bà giải thích. Ví dụ, từ acar trong tiếng Chăm có thể đồng thời chỉ một người thầy tôn giáo, một nghi lễ đặc biệt, và một trạng thái tâm linh – tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phát âm.

Vấn đề này càng trở nên phức tạp khi xét đến khía cạnh đa phương tiện của ngôn ngữ bản địa. Nhà dân tộc học Hoàng Cầm Phương, người tham gia dự án ghi âm và phân tích ca khúc dân gian của người Thái Trắng, chỉ ra: Trong nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số, ý nghĩa được truyền tải không chỉ qua từ ngữ mà còn thông qua giai điệu, nhịp điệu và ngữ điệu đặc biệt. Khi chuyển sang định dạng số, chúng ta thường tập trung vào văn bản và bỏ qua các yếu tố phi ngôn ngữ này. Bà đưa ra ví dụ về khắp – thể loại hát đối đáp của người Thái, trong đó một từ có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào cách ngân nga và kéo dài âm tiết, một đặc điểm khó được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu truyền thống.

Giữ ngôn ngữ – Giữ cộng đồng

Trước nguy cơ mất đi các ngôn ngữ bản địa và những hệ quả văn hóa của nó, nhiều nỗ lực bảo tồn và phục hồi đã và đang được triển khai tại Việt Nam. Từ các dự án ghi âm, số hóa tài liệu ngôn ngữ đến các sáng kiến giáo dục song ngữ và các hoạt động nghệ thuật phục dựng, nhiều phương pháp đa dạng đang được áp dụng để duy trì sự sống của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, thành công của những nỗ lực này không chỉ phụ thuộc vào công nghệ hay chính sách, mà còn liên quan mật thiết đến vai trò của cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Phần này sẽ khám phá các phương pháp bảo tồn ngôn ngữ hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các ngôn ngữ như những hệ thống sống động, không chỉ là hiện vật bảo tàng.

Ghi âm, số hóa, lưu trữ, nhưng phải có người sử dụng

Trong một căn phòng nhỏ tại Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, tiến sĩ Lê Thị Mai Hương và nhóm nghiên cứu của bà đang kiên nhẫn xử lý hàng trăm giờ ghi âm tiếng Pà Thẻn, một ngôn ngữ chỉ còn khoảng 4.000 người nói tại Hà Giang và Tuyên Quang. Chúng tôi đang chạy đua với thời gian, bà Hương tâm sự. Mỗi khi một người cao tuổi trong cộng đồng Pà Thẻn qua đời, một phần kiến thức ngôn ngữ và văn hóa cũng mất theo. Dự án của bà đã thu thập được hơn 2.000 giờ ghi âm, bao gồm các câu chuyện cổ tích, bài hát truyền thống, kiến thức y học cổ truyền và nông nghiệp. Tất cả đều được số hóa, phiên âm và dịch sang tiếng Việt, tạo thành một ngân hàng dữ liệu quý giá về ngôn ngữ và văn hóa Pà Thẻn.

Tuy nhiên, bà Hương cũng thừa nhận một thực tế đáng buồn: Việc lưu trữ ngôn ngữ trong các cơ sở dữ liệu chỉ là một nửa của câu chuyện. Nếu không có người sử dụng ngôn ngữ đó trong đời sống hàng ngày, ngôn ngữ vẫn sẽ trở thành hiện vật bảo tàng – được bảo quản nhưng không còn sống động. Đây là thách thức lớn nhất đối với các dự án tư liệu hóa ngôn ngữ: làm thế nào để chuyển từ việc đơn thuần lưu trữ sang việc thực sự hồi sinh ngôn ngữ trong cộng đồng.

Một cách tiếp cận hiệu quả hơn đã được thực hiện tại dự án bảo tồn tiếng Jrai Aráp ở Gia Lai. Thay vì chỉ tập trung vào việc ghi âm và lưu trữ, dự án này áp dụng phương pháp tư liệu hóa cộng đồng (community documentation), trong đó chính các thành viên cộng đồng người Jrai được đào tạo để trở thành những nhà tư liệu hóa ngôn ngữ của mình. Anh Ksor Gưr, một giáo viên người Jrai tham gia dự án, giải thích: Khi chính người Jrai thu thập, ghi âm và phân tích ngôn ngữ của mình, quá trình này không chỉ tạo ra tư liệu mà còn khơi dậy niềm tự hào và ý thức bảo tồn trong cộng đồng. Sau ba năm triển khai, dự án đã tạo ra một đội ngũ 15 nhà ngôn ngữ học cộng đồng người Jrai, những người không chỉ thu thập dữ liệu mà còn tích cực sử dụng và quảng bá tiếng Jrai trong các hoạt động cộng đồng.

Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho các ngôn ngữ bản địa trở nên dễ tiếp cận hơn với thế hệ trẻ. Dự án Tiếng mẹ đẻ trong thời đại số của Trung tâm Văn hóa Dân tộc thiểu số Việt Nam đã phát triển các ứng dụng di động học ngôn ngữ cho 8 ngôn ngữ dân tộc thiểu số lớn, bao gồm HMông, Thái, Ê – đê, Chăm, Khmer, Bahnar, Jrai và Cơ Tu. Chị Trương Thị Nghĩa, điều phối viên dự án, chia sẻ: Chúng tôi thiết kế ứng dụng với giao diện thân thiện, bài học tương tác và các trò chơi ngôn ngữ để thu hút giới trẻ. Quan trọng hơn, nội dung được phát triển với sự tham gia của các nghệ nhân và giáo viên trong cộng đồng, đảm bảo tính chính xác văn hóa.

Trường học song ngữ, nghệ thuật phục dựng, giáo dục phi chính quy

Trong lớp học tại Trường Tiểu học Đồng Văn, tỉnh Hà Giang, một cảnh tượng đáng chú ý đang diễn ra: cô giáo Vàng Thị Mai dạy học sinh lớp 2 bằng cả tiếng HMông và tiếng Việt. Đây là một trong những trường thí điểm của Chương trình Giáo dục Song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với UNICEF triển khai từ năm 2008. Khi học bằng tiếng mẹ đẻ trong những năm đầu đời, trẻ không chỉ lĩnh hội kiến thức nhanh hơn mà còn phát triển tình yêu và niềm tự hào đối với ngôn ngữ và văn hóa của mình, cô Mai giải thích.

Kết quả của chương trình vượt xa mong đợi. Theo đánh giá độc lập từ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, học sinh tham gia chương trình song ngữ có kết quả học tập tốt hơn 20 – 30% so với học sinh chỉ học bằng tiếng Việt, đặc biệt trong các môn khoa học và toán học. Quan trọng hơn, tỷ lệ bỏ học giảm đáng kể, từ 8,5% xuống còn 2,1% ở các trường thí điểm. Điều này chứng minh rằng việc tôn trọng và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giáo dục không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn thực sự nâng cao chất lượng học tập, Tiến sĩ Phạm Thị Huyền, chuyên gia giáo dục song ngữ nhận định.

Bên cạnh giáo dục chính quy, các sáng kiến nghệ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục dựng và lan tỏa ngôn ngữ bản địa. Tại Sa Pa, nhóm Giọng hát từ núi gồm các nghệ sĩ trẻ người HMông, Dao và Giáy đã kết hợp nhạc cụ truyền thống với phong cách hiện đại để sáng tạo các bài hát bằng tiếng mẹ đẻ. Âm nhạc là cách tuyệt vời để làm cho ngôn ngữ trở nên sống động và hấp dẫn đối với người trẻ, Lý A Phủ, trưởng nhóm chia sẻ. Khi một bài hát bằng tiếng HMông trở nên phổ biến trên TikTok, đột nhiên những người trẻ không còn xem tiếng mẹ đẻ là lỗi thời nữa.

Giáo dục phi chính quy thông qua các câu lạc bộ tiếng mẹ đẻ cũng đang nở rộ tại nhiều địa phương. Tại Bắc Kạn, Câu lạc bộ Tiếng Tày do chị Nông Thị Nhung, một giáo viên về hưu sáng lập, đã thu hút hơn 50 thành viên từ 7 đến 70 tuổi. Chúng tôi gặp nhau mỗi tuần hai lần, để chia sẻ câu chuyện, học hát then, và thực hành giao tiếp bằng tiếng Tày, chị Nhung mô tả. Điều đặc biệt là chúng tôi áp dụng mô hình kết nối thế hệ, trong đó người cao tuổi dạy tiếng Tày cho người trẻ, còn người trẻ giúp người cao tuổi sử dụng công nghệ để ghi lại và chia sẻ kiến thức ngôn ngữ. Mô hình này không chỉ bảo tồn ngôn ngữ mà còn tăng cường mối liên kết giữa các thế hệ trong cộng đồng.

Vai trò của người trẻ dân tộc thiểu số – Trở về và giữ lại tiếng nói của mình

Tôi từng xấu hổ khi nói tiếng Dao trước đám đông. Bây giờ, tôi nhận ra đó là một phần quý giá của con người tôi. Câu nói của Y Nhiễu, một sinh viên người Dao đỏ đang học tại Đại học Tây Bắc, phản ánh sự thay đổi tích cực trong thái độ của nhiều người trẻ dân tộc thiểu số đối với tiếng mẹ đẻ. Sau khi tham gia vào dự án Tiếng nói tuổi trẻ – một sáng kiến do chính sinh viên dân tộc thiểu số khởi xướng để khuyến khích việc sử dụng và phát huy ngôn ngữ bản địa, Y Nhiễu đã tình nguyện dạy tiếng Dao cho các em nhỏ trong cộng đồng mỗi khi về quê.

Người trẻ chúng tôi có một lợi thế độc đáo: chúng tôi vừa hiểu giá trị của văn hóa truyền thống, vừa thành thạo công nghệ và xu hướng hiện đại, Y Nhiễu chia sẻ. Chúng tôi có thể làm cầu nối giữa quá khứ và tương lai. Quan điểm này được thể hiện qua dự án podcast Lắng nghe tiếng núi do nhóm sinh viên dân tộc thiểu số tại Hà Nội sản xuất, chia sẻ câu chuyện và kiến thức văn hóa bằng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Việt. Podcast này đã thu hút hơn 50.000 lượt nghe mỗi tháng, chứng tỏ sức hút của nội dung văn hóa dân tộc khi được trình bày theo cách hiện đại và dễ tiếp cận.

Sự trở về của những người trẻ đã được đào tạo về ngôn ngữ học và văn hóa dân tộc đang tạo ra một làn sóng phục hưng ngôn ngữ tại nhiều cộng đồng. Trường hợp của HRen Niê, một nhà ngôn ngữ học trẻ người Ê – đê, là một minh chứng tiêu biểu. Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành Ngôn ngữ học tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, cô đã trở về Buôn Ma Thuột để thành lập Không gian văn hóa Ê – đê, nơi không chỉ dạy tiếng Ê – đê cho người trong và ngoài cộng đồng mà còn là điểm hẹn văn hóa cho những người quan tâm đến di sản phi vật thể của dân tộc này. Tôi nhận ra rằng, nếu không ai trong số những người được đào tạo bài bản như chúng tôi quay về, thì ai sẽ là người gìn giữ tiếng nói của tổ tiên? HRen trăn trở. Sau ba năm hoạt động, không gian của cô đã thu hút hơn 200 học viên thường xuyên, trong đó có nhiều người trẻ Ê – đê đã quên tiếng mẹ đẻ và mong muốn tìm lại gốc rễ văn hóa của mình.

Phong trào khôi phục ngôn ngữ qua nghệ thuật và truyền thông số

Âm nhạc và nghệ thuật truyền thống đang được các nghệ sĩ trẻ dân tộc thiểu số cách tân để trở thành phương tiện phổ biến tiếng mẹ đẻ đến công chúng rộng rãi hơn. Hoàng A Vang, ca sĩ người HMông từ Hà Giang, đã tạo ra làn sóng với album Tiếng núi gọi về – kết hợp âm nhạc truyền thống HMông với nhạc điện tử hiện đại. Các bài hát của anh được trình bày hoàn toàn bằng tiếng HMông, nhưng vẫn thu hút lượng người nghe đáng kinh ngạc trên các nền tảng trực tuyến như Spotify và YouTube, với hơn 3 triệu lượt nghe tính đến cuối năm 2024. Mỗi khi tôi biểu diễn tại các lễ hội hoặc sân khấu lớn, tôi luôn thấy nhiều bạn trẻ HMông hát theo. Điều đó khiến tôi xúc động vô cùng. Họ đang tự hào về ngôn ngữ của mình, A Vang chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn gần đây với Tạp chí Văn hóa Dân gian.

Không chỉ dừng lại ở âm nhạc, điện ảnh và phim tài liệu cũng đang trở thành công cụ mạnh mẽ để lưu giữ và lan tỏa ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Bộ phim tài liệu Hồn chữ của đạo diễn trẻ người Thái, Lò Văn Tín, ghi lại hành trình tìm kiếm và khôi phục chữ Thái cổ đã được trình chiếu tại nhiều liên hoan phim quốc tế và giành giải thưởng tại Liên hoan Phim Tài liệu Quốc tế Việt Nam 2023. Bộ phim không chỉ sử dụng tiếng Thái làm ngôn ngữ chính mà còn khám phá sâu sắc mối liên hệ giữa hệ thống chữ viết này với thế giới quan và triết học sống của người Thái. Khi làm phim này, tôi đã khóc nhiều lần khi nghe những cụ già nói về nỗi tiếc nuối không truyền lại được tiếng nói, chữ viết cho con cháu, Tín tâm sự. Tôi nhận ra rằng phim của mình không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một phương tiện để cứu vãn một phần di sản văn hóa đang dần biến mất.

Mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số cũng đang được người trẻ dân tộc thiểu số tận dụng triệt để để phục hưng ngôn ngữ mẹ đẻ. Kênh TikTok Tiếng mẹ đẹp nhất của nhóm sinh viên người Mường, Thái và Tày đã thu hút hơn 500.000 người theo dõi với nội dung dạy từ vựng, ngữ pháp và văn hóa dân tộc thiểu số theo cách hài hước, dễ nhớ. Mỗi video ngắn chỉ từ 30 giây đến 1 phút, nhưng lại chứa đựng những bài học ngôn ngữ thiết thực, từ chào hỏi cơ bản đến những câu tục ngữ, ca dao giàu ý nghĩa. Chúng tôi nhận được hàng trăm tin nhắn từ người dùng, trong đó nhiều người chia sẻ rằng họ đã có thể nói chuyện với ông bà bằng tiếng mẹ đẻ nhờ những video này, Pắng Thị Mai, một thành viên của nhóm, cho biết. Đó là động lực lớn nhất để chúng tôi tiếp tục sáng tạo nội dung, dù ban đầu chúng tôi chỉ làm điều này như một sở thích.

Xây dựng mạng lưới kết nối và bền vững cho ngôn ngữ dân tộc

Mạng lưới Tiếng mẹ đẻ – Tiếng lòng dân tộc được thành lập vào năm 2020 bởi một nhóm học giả và hoạt động gia trẻ đến từ 20 dân tộc thiểu số khác nhau đã trở thành hình mẫu về sự hợp tác xuyên vùng miền trong việc bảo tồn ngôn ngữ. Mạng lưới này không chỉ kết nối những người có cùng mối quan tâm về ngôn ngữ dân tộc mà còn tạo ra các cơ hội trao đổi kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các sáng kiến cộng đồng. Điều quan trọng nhất mà chúng tôi đã học được sau bốn năm hoạt động là phong trào bảo tồn ngôn ngữ phải do chính cộng đồng làm chủ và dẫn dắt, Y Moan Ênuôn, điều phối viên mạng lưới, nhấn mạnh. Mạng lưới đã hỗ trợ hơn 50 dự án cộng đồng, từ các lớp học tiếng mẹ đẻ đến việc phát triển ứng dụng di động dạy ngôn ngữ dân tộc, tất cả đều do chính người dân tộc thiểu số khởi xướng và thực hiện.

Bên cạnh đó, các chương trình tình nguyện Về nguồn cũng đang thu hút ngày càng nhiều sinh viên, trí thức trẻ dân tộc thiểu số tham gia. Trong kỳ nghỉ hè hoặc nghỉ lễ, họ trở về các làng bản, không chỉ dạy tiếng mẹ đẻ cho trẻ em mà còn thu thập, ghi âm và số hóa các tri thức truyền miệng từ những người già trong cộng đồng. Chương trình đã lan rộng đến hơn 100 làng bản trên khắp miền núi phía Bắc và Tây Nguyên, với hơn 1.000 tình nguyện viên tham gia. Mỗi kỳ nghỉ, chúng tôi lại thấy số lượng đăng ký tham gia tăng lên, Triệu Thị Phương, điều phối viên chương trình tại Lào Cai, chia sẻ. Điều đáng mừng là chúng tôi thấy ngày càng nhiều cha mẹ trẻ đăng ký tham gia cùng con cái, vì họ muốn các con được học tiếng mẹ đẻ trong môi trường tự nhiên.

Sự phát triển của các ứng dụng di động và tài nguyên học tập trực tuyến bằng tiếng dân tộc thiểu số cũng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc đưa ngôn ngữ bản địa vào thời đại số. Ứng dụng Tiếng Ta – được phát triển bởi một nhóm lập trình viên người dân tộc thiểu số – hiện cung cấp khóa học trực tuyến cho 10 ngôn ngữ dân tộc thiểu số với tổng cộng hơn 100.000 người dùng. Ứng dụng không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp cơ bản mà còn tích hợp các trò chơi, câu đố và thử thách dựa trên văn hóa dân tộc để tăng tính tương tác và hấp dẫn. Chúng tôi thấy nhiều người dùng là những người đã rời xa quê hương, thậm chí sang nước ngoài sinh sống và làm việc, nhưng vẫn mong muốn học tiếng mẹ đẻ, Hồ A Chứ, nhà phát triển chính của ứng dụng, cho biết. Điều đó cho thấy, dù ở đâu, con người vẫn khao khát được kết nối với gốc rễ văn hóa của mình.

Kết luận

Hành trình bảo tồn và phát huy ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam là một cuộc đua với thời gian, nhưng những dấu hiệu tích cực đang xuất hiện ngày càng nhiều. Từ những sáng kiến cộng đồng đến các chính sách nhà nước, từ những nỗ lực cá nhân đến những phong trào tập thể, chúng ta đang chứng kiến một sự chuyển biến quan trọng trong nhận thức về giá trị của đa dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, con đường phía trước còn dài và đầy thách thức, đòi hỏi sự kiên trì, sáng tạo và hợp tác của nhiều bên liên quan.

Tổng hợp tầm quan trọng và cấp thiết của việc bảo tồn ngôn ngữ

Ngôn ngữ dân tộc thiểu số không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là kho tàng tri thức, là bảo tàng sống của lịch sử và văn hóa, là chiếc cầu nối giữa các thế hệ. Khi một ngôn ngữ biến mất, chúng ta không chỉ mất đi một hệ thống ký hiệu để diễn đạt ý tưởng mà còn mất đi một cách nhìn thế giới độc đáo, một kho tàng kiến thức sinh thái quý báu và một phần không thể thay thế của di sản nhân loại. Nghiên cứu của Giáo sư Tiến sĩ Vương Toàn Thuyên, Viện Dân tộc học, đã chỉ ra rằng mỗi ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam chứa đựng trung bình khoảng 3.000 từ và cụm từ liên quan đến kiến thức bản địa về môi trường, y học cổ truyền và canh tác nông nghiệp bền vững mà không thể tìm thấy trong tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ quốc tế.

Sự mai một của các ngôn ngữ thiểu số là một hiện tượng toàn cầu, nhưng trong bối cảnh Việt Nam, nó còn mang một tính chất đặc biệt cấp bách, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Chiến, chuyên gia ngôn ngữ học tại Đại học Quốc gia Hà Nội nhận định. Nhiều ngôn ngữ dân tộc tại Việt Nam đang đứng bên bờ vực tuyệt chủng, chỉ còn vài chục hoặc vài trăm người nói, và phần lớn đều là người cao tuổi. Nghiên cứu của ông Chiến cho thấy 11 trong số 54 ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam hiện đang ở tình trạng nguy cấp, với dưới 1.000 người sử dụng thành thạo, và 8 ngôn ngữ khác đang ở tình trạng rất nguy cấp với dưới 100 người sử dụng. Chỉ trong vòng một thế hệ nữa, nếu không có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ và bền vững, những ngôn ngữ này có thể sẽ biến mất hoàn toàn.

Bên cạnh giá trị văn hóa và học thuật, việc bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững và toàn diện của các cộng đồng thiểu số. Nghiên cứu của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tại Việt Nam chỉ ra rằng những trẻ em dân tộc thiểu số được học bằng tiếng mẹ đẻ trong những năm đầu đời có kết quả học tập tốt hơn 30% so với những trẻ chỉ được học bằng tiếng Việt. Hơn nữa, việc duy trì tiếng mẹ đẻ cũng góp phần tăng cường sự tự tin và lòng tự hào dân tộc, qua đó giảm thiểu tình trạng bỏ học và di cư khỏi cộng đồng. Khi một người trẻ cảm thấy tự hào về ngôn ngữ và văn hóa của mình, họ sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng, bà HNgam Niê, thành viên Hội đồng Dân tộc của Quốc hội, nhận định.

Đề xuất giải pháp tổng thể và lâu dài

Để bảo tồn và phát huy hiệu quả các ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam, cần có một chiến lược tổng thể, đa chiều và dài hạn, với sự tham gia của nhiều bên liên quan. Trước hết, về mặt chính sách, cần tiếp tục hoàn thiện và triển khai hiệu quả các chương trình giáo dục song ngữ tại các trường học vùng dân tộc thiểu số. Mô hình giáo dục song ngữ dựa trên tiếng mẹ đẻ đã được thí điểm thành công tại hơn 20 tỉnh thành trên cả nước, với kết quả đáng khích lệ về cả thành tích học tập và việc duy trì bản sắc văn hóa. Cần mở rộng mô hình này ra tất cả các trường học vùng dân tộc thiểu số, đồng thời tăng cường đào tạo giáo viên người dân tộc có khả năng dạy học bằng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Việt, Tiến sĩ Phạm Ngọc Thảo, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, đề xuất.

Về mặt công nghệ và truyền thông, cần đẩy mạnh việc số hóa và phát triển các công cụ học tập, tài liệu tham khảo bằng tiếng dân tộc thiểu số. Dự án Ngôn ngữ số do Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ triển khai từ năm 2022 đã bước đầu xây dựng được hệ thống nhận dạng giọng nói và chuyển đổi văn bản sang giọng nói cho 5 ngôn ngữ dân tộc lớn: HMông, Thái, Ê – đê, Khmer và Chăm. Mục tiêu của chúng tôi là mở rộng công nghệ này cho tất cả các ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam trong vòng 10 năm tới, ông Nguyễn Huy Dũng, đại diện nhóm nghiên cứu, cho biết. Điều này sẽ tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số có thể sử dụng tiếng mẹ đẻ trong không gian số, từ đó khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống hàng ngày.

Về mặt cộng đồng, cần khuyến khích và hỗ trợ các sáng kiến bảo tồn ngôn ngữ do chính người dân tộc thiểu số khởi xướng và thực hiện. Quỹ Tiếng nói bản địa được thành lập năm 2021 với sự hỗ trợ từ nhiều tổ chức quốc tế và doanh nghiệp trong nước đã tài trợ cho hơn 100 dự án cộng đồng về bảo tồn ngôn ngữ, từ việc tổ chức các lớp học tiếng mẹ đẻ đến việc sản xuất các nội dung giải trí và học tập bằng tiếng dân tộc. Chìa khóa thành công của các dự án này là sự tham gia chủ động và vai trò làm chủ của cộng đồng, bà Trần Thị Phương Thảo, điều phối viên Quỹ, nhấn mạnh. Chúng tôi không áp đặt mô hình từ trên xuống mà tạo điều kiện để mỗi cộng đồng phát triển giải pháp phù hợp với bối cảnh và nhu cầu cụ thể của họ.

Lời kêu gọi hành động và trách nhiệm chung

Bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số không chỉ là trách nhiệm của chính quyền hoặc của riêng các cộng đồng dân tộc thiểu số mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Mỗi người dân Việt Nam, dù thuộc dân tộc nào, đều có thể đóng góp vào nỗ lực này thông qua việc nâng cao nhận thức, thể hiện sự tôn trọng đối với đa dạng ngôn ngữ và văn hóa, và hỗ trợ các sáng kiến bảo tồn ngôn ngữ bằng nhiều hình thức khác nhau. Khi một ngôn ngữ biến mất, đó không chỉ là mất mát của một dân tộc mà là mất mát của cả nhân loại, Giáo sưVS. Nguyễn Văn Hiệu, nguyên Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, từng phát biểu tại một hội thảo về đa dạng văn hóa. Mỗi ngôn ngữ là một cách nhìn thế giới, và chúng ta cần càng nhiều cách nhìn càng tốt để hiểu đầy đủ thế giới phức tạp mà chúng ta đang sống.

Để khép lại bài viết này, tôi muốn chia sẻ câu chuyện của A Trịnh, một cụ già người Ba Na tại Gia Lai, người đã dành gần 40 năm cuộc đời để sưu tầm và lưu giữ kho tàng truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ của dân tộc mình. Tôi không biết chữ, không có máy ghi âm. Tôi chỉ có trí nhớ của mình, cụ A Trịnh tâm sự. Mỗi tối, tôi kể lại những câu chuyện này cho con cháu nghe, với hy vọng chúng sẽ nhớ và kể lại cho con cháu của chúng. Khi được hỏi tại sao phải cố gắng như vậy, cụ đáp: Nếu không còn ai nói tiếng Ba Na, làm sao thần linh biết chúng tôi là ai? Làm sao tổ tiên nhận ra chúng tôi là con cháu của họ? Câu hỏi đơn giản mà sâu sắc của cụ A Trịnh chính là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta về ý nghĩa thiêng liêng của ngôn ngữ bản địa và trách nhiệm chung trong việc bảo tồn di sản quý báu này cho các thế hệ mai sau.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học KHXH&NV Hà Nội và TP.HCM, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Tìm hiểu thêm về các dư án nghiên cứu khác:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Và nhiều dự án khác đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu.

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

Liều thuốc độc mang tên tham lam

Thực hành tôn giáo giúp đời sống an lành hạnh phúc giác ngộ và mang lại năng lượng tích cực cho bản thân giá trị đẹp cho cộng đồng.

3 cách để chết

Một số người sẽ đợi cho đến khi tất cả những người thân yêu của họ bay hoặc lái xe từ những nơi khác đến để nói lời từ biệt…

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.