Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi | nhavantuonglai
Tại các vùng cao của Việt Nam, tiếng chiêng, tiếng khèn và điệu hát dân gian không chỉ là nghệ thuật mà còn là cách con người giao tiếp với thiên nhiên.

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi

Tại các vùng cao của Việt Nam, tiếng chiêng, tiếng khèn và điệu hát dân gian không chỉ là nghệ thuật mà còn là cách con người giao tiếp với thiên nhiên.

56 phút đọc  · lượt xem.

Âm thanh là linh hồn của cộng đồng, là nhịp đập văn hóa bền bỉ qua hàng nghìn năm. Tại các vùng cao của Việt Nam, tiếng chiêng, tiếng khèn và điệu hát dân gian không chỉ là nghệ thuật mà còn là cách con người giao tiếp với thiên nhiên, với tổ tiên và với chính bản thân họ.

Linh hồn của cộng đồng

Âm thanh là linh hồn của cộng đồng, là nhịp đập văn hóa bền bỉ qua hàng nghìn năm. Tại các vùng cao của Việt Nam, tiếng chiêng, tiếng khèn và điệu hát dân gian không chỉ là nghệ thuật mà còn là cách con người giao tiếp với thiên nhiên, với tổ tiên và với chính bản thân họ. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, những âm thanh thiêng liêng này đang dần biến mất, kéo theo sự xói mòn của bản sắc văn hóa dân tộc. Bài viết này nhìn nhận hiện tượng mất mát âm thanh truyền thống từ góc độ nhân học âm thanh và ký hiệu học, với mong muốn tìm ra những giải pháp bền vững cho việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể quý giá này.

Những ngôi làng không còn tiếng chiêng

Buổi chiều xuống chậm trên bản Nà Luồng thuộc huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên. Khung cảnh hoàng hôn vẫn đẹp như mọi ngày với những tia nắng vàng óng ả chiếu qua tán rừng già, nhưng có điều gì đó thiếu vắng trong không gian tĩnh lặng này. Già Páo A Sềnh, 78 tuổi, ngồi trước hiên nhà sàn, ánh mắt đượm buồn nhìn về phía những quả đồi xa xăm. Trong ký ức của ông, vào mỗi chiều như thế này, tiếng chiêng thường vang lên từ nhà văn hóa cộng đồng, khi các chàng trai trong làng tập luyện cho những dịp lễ hội sắp tới. Nhưng đã gần mười năm nay, âm thanh ấy không còn xuất hiện thường xuyên nữa.

Mỗi khi chiếc chiêng được đánh lên, linh hồn của tổ tiên lại trở về, già Páo tâm sự. Tiếng chiêng là cầu nối giữa người sống và người chết, giữa con người và thần linh. Nhưng giờ đây, chỉ còn vài người trong làng biết đánh chiêng theo đúng nghi thức cổ. Thanh niên trai tráng đã rời làng đi làm ăn xa, hoặc họ chỉ quan tâm đến những chiếc điện thoại thông minh và những giai điệu hiện đại. Khi tôi mất đi, có lẽ cũng không còn ai nhớ những điệu chiêng cổ xưa nữa.

Bản Nà Luồng không phải là trường hợp cá biệt. Trên khắp dải đất hình chữ S, từ cao nguyên đá Hà Giang đến núi rừng Tây Nguyên, tình trạng mai một âm nhạc cổ truyền đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Những bộ chiêng cổ bị bán cho các nhà sưu tập hoặc bị cất giữ như vật trang trí thay vì được sử dụng trong nghi lễ. Các già làng, những người nắm giữ kiến thức về cách thức và ý nghĩa của âm nhạc truyền thống, lần lượt ra đi mà không có người kế tục. Làng bản không còn vang lên tiếng khèn, tiếng đàn tính, tiếng sáo mèo hay những câu hát then, hát páo dung trong những buổi tối sum họp.

Trường hợp của nghệ nhân Triệu Thị Mai ở Cao Bằng là một minh chứng đau lòng. Bà là một trong những người cuối cùng còn hát được trọn vẹn điệu then cổ của người Tày với hơn 200 bài then truyền thống. Mặc dù đã cố gắng truyền dạy cho con cháu và những người trẻ trong cộng đồng, nhưng số người thực sự đam mê và theo đuổi nghiêm túc ngày càng ít. Hát then không chỉ là mở miệng và hát, bà Mai giải thích. Đó là cả một quá trình kết nối với tổ tiên, với trời đất, với lịch sử và văn hóa của dân tộc. Mỗi câu hát đều có ý nghĩa riêng, mỗi ngón đàn đều kể một câu chuyện. Nhưng làm sao truyền đạt được điều này cho thế hệ trẻ khi họ lớn lên trong một thế giới hoàn toàn khác, nơi những giá trị truyền thống không còn được coi trọng?

Âm thanh như dấu hiệu của sự sống cộng đồng

Trong bối cảnh của các cộng đồng dân tộc thiểu số, âm nhạc không chỉ đơn thuần là hình thức giải trí hay biểu đạt nghệ thuật. Nó là nhịp đập của sự sống cộng đồng, là dấu hiệu của sự liên kết xã hội và tâm linh. Mỗi âm thanh truyền thống đều mang trong mình một mã văn hóa phức tạp, được hình thành và truyền lại qua nhiều thế hệ, phản ánh triết lý sống, lịch sử và mối quan hệ của con người với môi trường tự nhiên.

Đối với người Ê Đê ở Tây Nguyên, tiếng cồng chiêng không chỉ là âm thanh mà còn là ngôn ngữ. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Y Wuen Adrơng, một nhà dân tộc học người Ê Đê, các nhịp điệu chiêng có thể truyền tải thông điệp phức tạp về sự kiện trong cộng đồng: có người qua đời, có đám cưới, có mùa màng bội thu hoặc có nghi lễ cầu mưa. Người dân trong cộng đồng và thậm chí ở các làng lân cận đều có thể nghe và hiểu được những thông điệp này mà không cần bất kỳ hình thức truyền thông nào khác. Khi tiếng chiêng biến mất, cả một hệ thống giao tiếp và chia sẻ thông tin cộng đồng cũng dần tan biến.

Trong làng tôi, khi còn nhỏ, tôi có thể nhận biết đang diễn ra lễ hội gì chỉ bằng cách lắng nghe tiếng chiêng từ xa, Y Wuen hồi tưởng. Điều này giống như một mạng lưới xã hội cổ xưa, nơi thông tin được chia sẻ và cảm xúc được đồng cảm thông qua âm thanh. Nhưng ngày nay, nhiều thanh niên thậm chí không thể phân biệt được giữa điệu chiêng cho đám cưới và điệu chiêng cho lễ mừng lúa mới.

Tương tự, trong cộng đồng người Mông ở vùng cao phía Bắc, tiếng khèn không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng của nam tính và quá trình trưởng thành. Một chàng trai Mông phải biết thổi khèn để có thể tham gia vào các nghi lễ quan trọng của cộng đồng và đặc biệt là để tìm kiếm bạn đời. Những buổi chơi khèn trong các dịp hội xuân không chỉ là cơ hội để thể hiện tài năng âm nhạc mà còn là không gian xã hội quan trọng, nơi các mối quan hệ được hình thành, các cuộc hôn nhân được sắp đặt, và các giá trị cộng đồng được củng cố.

Nhà nhân học âm nhạc Steven Feld đã miêu tả hiện tượng này là âm thanh học sinh thái, nơi âm thanh trở thành phương tiện để con người tương tác với môi trường và với nhau. Trong bối cảnh này, sự biến mất của những âm thanh truyền thống không chỉ là mất mát về mặt nghệ thuật mà còn là sự đứt gãy của cả một hệ sinh thái văn hóa. Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi, không chỉ là âm thanh biến mất mà là cả một cách sống, một phương thức hiểu và kiến tạo thế giới cũng dần tan biến.

Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi

Trong những năm gần đây, hiện tượng im lặng đang lan tỏa trên các đỉnh núi Tây Nguyên, nơi từng được mệnh danh là vương quốc của cồng chiêng. Các buôn làng Bahnar, Ê Đê, Gia Rai từng sở hữu những bộ chiêng cổ với âm thanh đặc trưng không thể nhầm lẫn – kết quả của hàng trăm năm chế tác và điều chỉnh tinh vi. Tiếng chiêng từng là linh hồn của rừng núi, là âm thanh thiêng liêng kết nối con người với các thế lực siêu nhiên. Nhưng giờ đây, ngày càng nhiều làng bản đã im tiếng chiêng, thay vào đó là âm thanh của tivi, loa kẹo kéo và những bài nhạc hiện đại phát ra từ điện thoại thông minh.

Nghệ nhân A Bel, người già làng ở buôn Drang Phốk, Đắk Lắk, đã không giấu được nỗi buồn khi nói về sự thay đổi này: Ngày xưa, mỗi khi có lễ hội, tiếng chiêng vang lên suốt đêm ngày. Người già, người trẻ, trẻ em đều tụ họp quanh bộ chiêng. Chúng tôi uống rượu cần, múa hát và cảm nhận sự hiện diện của thần linh. Bây giờ, nếu muốn nghe tiếng chiêng, phải đợi đến những dịp lễ hội lớn do chính quyền tổ chức, và thường thì các nghệ sĩ biểu diễn chỉ là người được thuê từ nơi khác đến, không phải người trong làng chúng tôi.

Điều đáng lo ngại không chỉ là sự vắng mặt của âm thanh mà còn là sự mất đi của những không gian văn hóa gắn liền với âm thanh đó. Nhà rông – trung tâm sinh hoạt cộng đồng của người Bahnar và các dân tộc Tây Nguyên – từng là nơi tiếng chiêng vang lên trong các buổi họp làng, trong lễ cầu mùa hay lễ cúng rừng. Khi tiếng chiêng im bặt, nhà rông cũng dần mất đi vai trò văn hóa của mình, trở thành địa điểm du lịch hoặc đơn thuần là công trình kiến trúc lịch sử.

Quá trình đứt gãy này càng trở nên đáng lo ngại khi các nghệ nhân chiêng – những người nắm giữ bí quyết chế tác và kỹ thuật diễn tấu – ngày càng ít đi. Theo thống kê của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Kon Tum, số lượng nghệ nhân chiêng đã giảm hơn 60% trong vòng hai thập kỷ qua. Nhiều người già mang theo bí quyết của mình xuống mộ mà không có người kế tục. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc biểu diễn mà còn đe dọa đến khả năng chế tác và bảo quản những nhạc cụ truyền thống.

Tiếng chiêng im lặng cũng đồng nghĩa với sự mai một của cả một hệ thống tín ngưỡng và thực hành tâm linh gắn liền với âm thanh này. Đối với nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, tiếng chiêng không chỉ là âm nhạc mà còn là phương tiện để giao tiếp với thế giới thần linh. Mỗi điệu chiêng đều có chức năng riêng trong việc mời gọi các vị thần, xua đuổi tà ma hoặc đưa linh hồn người chết về với tổ tiên. Khi tiếng chiêng không còn, những nghi lễ này cũng mất đi tính linh thiêng và hiệu quả của chúng trong niềm tin của cộng đồng.

Âm nhạc truyền thống và chức năng nghi lễ

Âm nhạc truyền thống trong các cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là hình thức giải trí hay biểu đạt nghệ thuật mà còn mang tính nghi lễ sâu sắc. Mỗi nhạc cụ, mỗi điệu hát đều có vị trí riêng trong hệ thống nghi thức phức tạp của cộng đồng. Tiếng khèn của người Mông, tiếng đàn tính của người Tày, tiếng chiêng của đồng bào Tây Nguyên hay những câu hát then, hát páo dung đều gắn liền với các nghi lễ vòng đời, các lễ hội mùa màng và các thực hành tâm linh. Chúng không chỉ là phương tiện truyền tải cảm xúc mà còn là công cụ giao tiếp với thế giới siêu nhiên, là cầu nối giữa con người với thần linh, tổ tiên.

Vai trò của chiêng, khèn, hát kể trong nghi thức, cưới hỏi, tang ma

Cồng chiêng trong văn hóa Tây Nguyên không đơn thuần là một nhạc cụ mà là trung tâm của đời sống tâm linh và xã hội. Trong các nghi lễ cưới hỏi của người Ê Đê, từng loại chiêng với âm sắc khác nhau được sử dụng để báo hiệu các giai đoạn quan trọng của hôn lễ. Chiêng Muk với âm thanh trầm ấm mở đầu buổi lễ, chiêng Krap sắc nét được đánh lên khi cô dâu rời nhà cha mẹ đẻ, và chiêng Jang vang rền khi đoàn rước dâu về đến nhà chồng. Mỗi điệu chiêng không chỉ mang tính thông báo mà còn chứa đựng những lời chúc phúc và lời cầu nguyện cho đôi vợ chồng mới.

Nghệ nhân chiêng A Nhiêu ở Đắk Lắk, người đã dành hơn 60 năm đời mình để gắn bó với nghệ thuật cồng chiêng, giải thích: Trong đám cưới, tiếng chiêng phải vang lên đúng nhịp, đúng điệu mới có thể thu hút được sự chú ý của các vị thần và tổ tiên. Khi họ nghe thấy tiếng chiêng, họ sẽ quay về chứng giám và ban phúc lành cho lễ cưới. Nếu tiếng chiêng không đúng, không hay, các thần linh sẽ không hài lòng và có thể mang đến điều không may cho đôi vợ chồng trẻ.

Tương tự, trong nghi lễ tang ma của người Bahnar, chiêng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tiễn linh hồn người chết về với tổ tiên. Điệu chiêng Pơ Thi chậm rãi, buồn bã được đánh lên suốt đêm để an ủi gia đình người quá cố và để hướng dẫn linh hồn tìm đường về thế giới bên kia. Những người đánh chiêng trong đám tang không chỉ là nhạc công mà còn đóng vai trò như những người dẫn đường cho linh hồn, giúp họ vượt qua những chướng ngại và đoàn tụ với tổ tiên.

Khèn của người Mông lại có vai trò đặc biệt trong việc kết nối giữa thế giới con người và thế giới tâm linh. Trong nghi lễ Hú Pli – lễ gọi hồn của người Mông, tiếng khèn được xem là phương tiện để giao tiếp với thế giới tâm linh. Thầy mo – người thực hiện nghi lễ – sử dụng khèn để mời các linh hồn và thần linh đến tham dự lễ, để xin phép họ chữa bệnh cho người bệnh hoặc để cầu xin sự bảo hộ cho cả cộng đồng.

Theo nghiên cứu của Giáo sư Tô Ngọc Thanh, một nhà nghiên cứu âm nhạc dân gian hàng đầu Việt Nam, hát kể trong các dân tộc thiểu số như Mo của người Mường, Then của người Tày, Dao hay Páo Dung của người Dao có chức năng như một hình thức kinh kệ. Những câu hát không chỉ kể lại lịch sử tộc người, truyền thuyết về nguồn gốc mà còn chứa đựng những lời cầu nguyện và những hướng dẫn chi tiết cho người chết trong hành trình về với tổ tiên, Giáo sư Thanh giải thích. Người hát không chỉ là nghệ sĩ mà còn là thầy cúng, là người trung gian giữa thế giới con người và thế giới tâm linh.

Đối với người Thái ở Tây Bắc, các điệu Xòe không chỉ là điệu múa mà còn là hình thức nghi lễ quan trọng, đặc biệt là Xòe Chiêng, Xòe Khăn và Xòe Nón. Trong lễ cưới, điệu Xòe Khăn được biểu diễn để cầu mong sự gắn bó giữa đôi vợ chồng mới. Mỗi động tác múa, từ cách cầm khăn, cách xoay người đến những bước chân đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự hòa hợp và gắn kết. Âm nhạc đệm cho điệu Xòe – tiếng trống, tiếng chiêng và tiếng khèn bè – tạo nên không gian thiêng cho nghi lễ.

Kết nối âm thanh với thế giới tâm linh và tập thể

Âm thanh trong các cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam không chỉ là phương tiện giải trí hay thể hiện nghệ thuật mà còn là cầu nối giữa thế giới con người và thế giới tâm linh. Theo quan niệm của nhiều dân tộc, âm thanh đặc biệt như tiếng chiêng, tiếng khèn hay những câu hát nghi lễ có khả năng xuyên thấu qua ranh giới giữa các thế giới, tạo ra không gian liên lạc giữa con người và các lực lượng siêu nhiên. Đây là lý do tại sao những âm thanh này luôn xuất hiện trong các nghi lễ quan trọng và được coi là thiêng liêng.

Trong vũ trụ quan của người Gia Rai ở Tây Nguyên, vũ trụ được chia thành ba tầng: trời, đất và địa ngục. Con người sống ở giữa và luôn cần sự bảo hộ từ các vị thần ở tầng trời cũng như sự che chở từ tổ tiên. Tiếng chiêng được xem như chiếc thang âm thanh để con người có thể vươn tới thế giới thần linh. Mỗi bộ chiêng truyền thống thường có từ 6 đến 13 chiếc với các âm sắc khác nhau, tạo nên một hệ thống âm thanh hoàn chỉnh. Khi được đánh lên đúng cách và đúng nghi thức, hệ thống âm thanh này sẽ tạo ra một cánh cổng âm thanh giúp kết nối con người với thế giới bên kia.

Theo nghiên cứu của nhà dân tộc học Ngô Đức Thịnh, trong nhiều lễ hội và nghi lễ của người Tây Nguyên, tiếng chiêng không chỉ được coi là âm nhạc mà còn là tiếng nói của thần linh. Khi nghe thấy tiếng chiêng, thần linh sẽ hiện diện và tham gia vào lễ hội. Điều này giải thích tại sao việc đánh chiêng trong các lễ hội truyền thống phải tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt về thời gian, không gian và kỹ thuật. Một sai sót nhỏ trong việc đánh chiêng có thể dẫn đến việc thần linh không hài lòng, thậm chí là sự trừng phạt đối với cả cộng đồng.

Đối với người Mông, tiếng khèn cũng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Trong quan niệm của họ, khèn không chỉ là nhạc cụ mà còn là tiếng nói của tổ tiên. Theo truyền thuyết của người Mông, khèn được tạo ra bởi vị thần đầu tiên của họ để giao tiếp với con cháu. Mỗi ống khèn tượng trưng cho một thế hệ trong dòng tộc, và khi tất cả các ống khèn cùng vang lên, đó là khi tất cả các thế hệ trong dòng tộc được kết nối với nhau. Trong các lễ hội như Gầu Tào – lễ cầu mùa quan trọng của người Mông, tiếng khèn được xem là phương tiện để truyền tải những lời cầu nguyện của cộng đồng lên thần linh.

Thổi khèn không chỉ là việc tạo ra âm thanh, già làng Thào A Dế ở Sa Pa giải thích. Đó là cách chúng tôi nói chuyện với tổ tiên. Mỗi điệu khèn đều có ý nghĩa riêng, và tổ tiên có thể nghe và hiểu những gì chúng tôi muốn nói thông qua tiếng khèn. Đó là lý do tại sao một người Mông phải học thổi khèn từ nhỏ – không phải để trở thành nghệ sĩ, mà là để có thể giao tiếp với thế giới tâm linh.

Bên cạnh việc kết nối với thế giới tâm linh, âm thanh trong các cộng đồng dân tộc thiểu số còn đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố tính cộng đồng và bản sắc tập thể. Tiếng chiêng, tiếng khèn hay những câu hát dân gian không chỉ là âm thanh mà còn là biểu tượng của cả một dân tộc, là dấu hiệu nhận biết và là nguồn sức mạnh tinh thần cho cả cộng đồng.

Âm nhạc dân gian và sự kiến tạo không gian thiêng

Âm nhạc dân gian trong các cộng đồng dân tộc thiểu số có khả năng kỳ diệu trong việc biến đổi không gian thông thường thành không gian thiêng, nơi các nghi lễ và lễ hội diễn ra. Thông qua âm thanh, ranh giới giữa thế giới trần tục và thế giới tâm linh được làm mờ đi, tạo điều kiện cho sự giao thoa giữa con người và thần linh. Đây là một trong những chức năng quan trọng nhất của âm nhạc truyền thống trong đời sống tâm linh của cộng đồng.

Trong các buôn làng Ê Đê, khi một buổi lễ cúng quan trọng như lễ cúng bến nước hay lễ cúng rừng được tổ chức, tiếng chiêng bắt đầu vang lên từ nhà rông – trung tâm văn hóa và tâm linh của cộng đồng. Tiếng chiêng không chỉ báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ mà còn dần dần tạo ra một không gian thiêng, nơi ranh giới giữa thế giới con người và thế giới thần linh trở nên mong manh. Trong không gian âm thanh đặc biệt này, các nghi lễ được thực hiện có hiệu lực tâm linh mạnh mẽ hơn, lời cầu nguyện được cho là sẽ dễ dàng đến tai thần linh hơn.

Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Nguyễn Thị Yên, một chuyên gia về văn hóa dân gian Việt Nam, âm thanh trong các nghi lễ truyền thống có khả năng tạo ra không gian thiêng thông qua ba cơ chế chính: tạo ranh giới âm thanh, tạo nhịp điệu và tạo trạng thái thay đổi ý thức. Khi tiếng trống, tiếng chiêng hay tiếng hát nghi lễ vang lên, chúng tạo ra một biên giới âm thanh xung quanh không gian nghi lễ, phân tách không gian này với thế giới bên ngoài, bà giải thích. Điều này giúp những người tham gia cảm thấy mình đang bước vào một không gian khác – không gian của nghi lễ và sự thiêng liêng.

Nhịp điệu đặc biệt của âm nhạc nghi lễ – thường là chậm, lặp đi lặp lại và có cấu trúc – có khả năng đưa người tham gia vào trạng thái thay đổi ý thức, một dạng trạng thái thôi miên nhẹ giúp họ trở nên nhạy cảm hơn với các khía cạnh tâm linh của buổi lễ. Trong nhiều nghi lễ shamanic (thực hành bởi thầy mo, then hay pụt) của các dân tộc thiểu số, âm nhạc đóng vai trò then chốt trong việc giúp người thực hiện nghi lễ đạt được trạng thái xuất thần – trạng thái cần thiết để giao tiếp với thế giới tâm linh.

Đối với người Dao Đỏ ở vùng núi phía Bắc, các buổi lễ cấp sắc – nghi lễ trưởng thành quan trọng cho nam giới – không thể thiếu âm nhạc của trống, chuông và tiếng hát của thầy tào. Tiếng trống với nhịp điệu đặc biệt không chỉ đánh dấu các giai đoạn của buổi lễ mà còn tạo ra không gian thiêng nơi người được cấp sắc có thể tiếp nhận kiến thức bí truyền và sức mạnh tâm linh từ tổ tiên. Không có tiếng trống, buổi lễ chỉ là hình thức rỗng, thầy tào Lý Văn Hợp ở Hà Giang nhấn mạnh. Chính tiếng trống mới là thứ kêu gọi tổ tiên và các vị thần đến chứng giám và ban phúc lành cho người được cấp sắc.

Âm nhạc trong các lễ hội cộng đồng như Gầu Tào của người Mông, Lồng Tồng của người Tày hay lễ Xăng Khan của người Thái cũng có chức năng tương tự. Những âm thanh đặc trưng của từng lễ hội không chỉ tạo không khí vui tươi mà còn biến cả không gian lễ hội thành không gian thiêng, nơi cộng đồng có thể kết nối với các lực lượng tâm linh, cầu mong một năm mới an lành và mùa màng bội thu.

Đối với người Thái ở Điện Biên, âm nhạc trong lễ cúng bản (Xên Bản) đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Tiếng trống, tiếng chiêng và tiếng khèn bè vang lên liên tục trong suốt buổi lễ, tạo nên một bức tường âm thanh bao quanh không gian cúng, bảo vệ không gian này khỏi các lực lượng xấu và giúp lời cầu nguyện của cộng đồng dễ dàng đến tai thần linh. Già làng Lò Văn Binh giải thích: Âm nhạc trong lễ cúng giống như chiếc cầu thang để lời cầu nguyện của chúng tôi có thể leo lên đến thế giới của các vị thần. Không có âm nhạc, lời cầu nguyện sẽ không đủ mạnh để vượt qua ranh giới giữa thế giới con người và thế giới thần linh.

Sự biến mất và nguyên nhân của âm thanh bản địa

Hiện tượng biến mất của âm nhạc truyền thống trong các cộng đồng dân tộc thiểu số là một vấn đề phức tạp, bắt nguồn từ nhiều yếu tố xã hội, kinh tế và văn hóa đan xen. Đây không chỉ là sự mất mát về mặt nghệ thuật mà còn là sự đứt gãy của cả một hệ thống văn hóa, tín ngưỡng và lối sống đã tồn tại hàng nghìn năm. Để hiểu rõ tình trạng này, cần phải nhìn nhận từ nhiều góc độ, từ những thay đổi trong cơ cấu xã hội và sinh hoạt cộng đồng đến sự biến đổi trong cách tiếp cận và nhìn nhận giá trị văn hóa truyền thống.

Thay đổi sinh hoạt, vắng bóng người trẻ học nhạc cụ

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự mai một của âm nhạc truyền thống chính là sự thay đổi căn bản trong cấu trúc và mô hình sinh hoạt của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa và di cư đã làm thay đổi sâu sắc đời sống của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Những không gian văn hóa truyền thống như nhà rông, nhà dài hay sân đình – nơi âm nhạc dân gian từng được biểu diễn và truyền dạy – không còn giữ vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng như trước đây.

Tại các buôn làng người Ê Đê ở Tây Nguyên, nhà dài truyền thống – nơi cả dòng họ mẫu hệ cùng sinh sống và là không gian chính cho các hoạt động văn hóa âm nhạc – đang dần bị thay thế bởi những ngôi nhà riêng biệt theo kiểu hiện đại. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến không gian vật lý mà còn làm suy yếu mối liên kết xã hội và tạo ra khoảng cách giữa các thế hệ, gây khó khăn cho việc truyền dạy âm nhạc truyền thống.

Ngày xưa, mỗi tối sau khi làm việc về, chúng tôi thường tụ tập ở nhà dài, nơi các cụ già kể chuyện và dạy các chàng trai, cô gái cách đánh chiêng, thổi sáo và hát các bài hát cổ, bà HJú Êban, 68 tuổi, một nghệ nhân âm nhạc dân gian người Ê Đê ở Đắk Lắk hồi tưởng. Nhưng giờ đây, mỗi gia đình đều có nhà riêng, tivi riêng và điện thoại riêng. Không ai còn muốn dành thời gian để học những điều cổ xưa nữa.

Sự phát triển của công nghệ thông tin và phương tiện giải trí hiện đại cũng góp phần làm thay đổi thói quen và sở thích của người dân, đặc biệt là giới trẻ. Thay vì ngồi lắng nghe những câu chuyện cổ và học cách thổi khèn, đánh chiêng hay hát then, nhiều người trẻ trong các cộng đồng dân tộc thiểu số hiện nay thích xem tivi, lướt mạng xã hội hoặc chơi game trên điện thoại thông minh. Âm nhạc hiện đại từ các kênh truyền thông đại chúng dễ dàng thâm nhập vào các buôn làng vùng sâu vùng xa, tạo ra sức hút mạnh mẽ đối với thế hệ trẻ.

Theo khảo sát của Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam tại 50 làng của 10 dân tộc thiểu số vào năm 2022, chỉ có khoảng 15% người trẻ dưới 30 tuổi biết chơi ít nhất một nhạc cụ truyền thống của dân tộc mình, và tỷ lệ này giảm xuống còn dưới 5% ở các khu vực gần đô thị. Đáng chú ý, trong số những người trẻ biết chơi nhạc cụ truyền thống, phần lớn chỉ biết những kỹ thuật cơ bản hoặc biểu diễn phục vụ du lịch, rất ít người nắm vững các kỹ thuật phức tạp và hiểu sâu về ý nghĩa văn hóa, tâm linh của âm nhạc truyền thống.

Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị để học tập và làm việc cũng khiến nhiều người trẻ dân tộc thiểu số không có cơ hội tiếp xúc với âm nhạc truyền thống của dân tộc mình. Khi sống xa cộng đồng gốc, họ dần bị ảnh hưởng bởi văn hóa đại chúng và phong cách sống hiện đại, dẫn đến việc không còn mặn mà với việc học và thực hành âm nhạc truyền thống.

Con cháu trong làng đều đi học xa hoặc đi làm ở thành phố. Khi chúng về thăm nhà vào dịp lễ Tết, thường chỉ ở lại vài ngày rồi đi, không có thời gian để học đánh chiêng hay hát những bài hát cổ, già làng A Thành ở Kon Tum chia sẻ. Trước đây, để học đánh chiêng giỏi phải mất hàng năm trời. Làm sao chúng có thể học được khi chỉ về nhà vài ngày?

Sự thay đổi trong cấu trúc giáo dục cũng góp phần vào tình trạng này. Hệ thống giáo dục chính thức thường ít chú trọng đến việc giảng dạy âm nhạc truyền thống của các dân tộc thiểu số. Mặc dù đã có một số chương trình đưa âm nhạc dân gian vào trường học, nhưng phần lớn chỉ dừng lại ở mức giới thiệu sơ lược hoặc dạy những bài hát đã được đơn giản hóa, không phản ánh đầy đủ sự phong phú và độ phức tạp của âm nhạc truyền thống.

Biến âm nhạc thành sản phẩm trình diễn, mất đi tính linh thiêng

Một trong những nghịch lý đáng buồn của việc bảo tồn âm nhạc truyền thống là khi âm nhạc này được đưa ra khỏi bối cảnh văn hóa – tâm linh nguyên bản để trở thành sản phẩm biểu diễn phục vụ du lịch hoặc các sự kiện văn hóa, nó thường đánh mất đi tính linh thiêng và ý nghĩa sâu sắc vốn có. Quá trình thương mại hóa và biến âm nhạc truyền thống thành hàng hóa văn hóa đã làm thay đổi căn bản bản chất của nó, từ một phần không thể thiếu của đời sống tâm linh và cộng đồng trở thành một sản phẩm giải trí phục vụ khách du lịch.

Tại nhiều khu du lịch ở Tây Nguyên, các buổi biểu diễn cồng chiêng thường được tổ chức theo lịch cố định để phục vụ khách du lịch. Những buổi biểu diễn này thường được rút ngắn và đơn giản hóa so với nghi lễ truyền thống, chỉ giữ lại những yếu tố mang tính giải trí và dễ tiếp cận đối với người ngoài. Âm nhạc được tách rời khỏi ngữ cảnh văn hóa và tâm linh vốn có, trở thành một màn trình diễn đơn thuần.

Khi chúng tôi đánh chiêng trong lễ hội thật sự, chúng tôi đánh suốt đêm, có khi là hai hoặc ba đêm liên tiếp, nghệ nhân A Thái ở Đắk Lắk giải thích. Mỗi điệu chiêng đều có ý nghĩa riêng và phải được đánh trong thời điểm thích hợp của nghi lễ. Nhưng khi biểu diễn cho khách du lịch, chúng tôi chỉ đánh trong vòng 30 phút, chọn những điệu vui nhộn và dễ nghe. Đó không phải là cách chúng tôi thực sự đánh chiêng trong đời sống văn hóa của mình.

Không chỉ thời gian và cách thức biểu diễn bị thay đổi, ngay cả nhạc cụ truyền thống cũng được điều chỉnh để phù hợp với thị hiếu của khách du lịch. Ví dụ, những bộ chiêng dùng để biểu diễn cho khách du lịch thường có kích thước nhỏ hơn và âm sắc êm tai hơn so với những bộ chiêng truyền thống, vốn có âm thanh mạnh mẽ và đôi khi gây chói tai đối với người không quen. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cách chế tác nhạc cụ, với xu hướng ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ tiếp cận thay vì giữ gìn đặc tính âm thanh truyền thống.

Quá trình biến đổi này cũng ảnh hưởng đến cách người nghệ sĩ dân gian nhìn nhận về nghệ thuật của chính mình. Nhiều nghệ nhân trẻ hiện nay học âm nhạc truyền thống chủ yếu để phục vụ biểu diễn và kiếm sống, không còn coi đó là một phần thiêng liêng trong đời sống tâm linh của cộng đồng. Điều này dẫn đến sự sai lệch trong cách hiểu và thực hành âm nhạc, khi yếu tố kỹ thuật được chú trọng hơn yếu tố văn hóa và tâm linh.

Theo Tiến sĩ Trần Hồng Hạnh, nhà nghiên cứu về âm nhạc dân gian Việt Nam, việc tách âm nhạc khỏi bối cảnh nghi lễ và văn hóa nguyên bản đã làm mất đi linh hồn của nó. Âm nhạc truyền thống không chỉ là âm thanh mà còn là cả một hệ thống niềm tin, nghi lễ và thực hành văn hóa, bà giải thích. Khi chúng ta biến nó thành sản phẩm biểu diễn, chúng ta đã vô tình rút đi phần lớn ý nghĩa và giá trị của nó.

Sự xuất hiện của các chương trình truyền hình tìm kiếm tài năng âm nhạc dân gian như Người Kể Chuyện Tình hay Tiếng Hát Từ Trái Tim cũng góp phần vào quá trình biến đổi này. Mặc dù những chương trình này có ý nghĩa tích cực trong việc quảng bá âm nhạc dân gian đến công chúng rộng rãi, nhưng cũng tạo ra một tiêu chuẩn mới về cách thể hiện âm nhạc dân gian – thường là lai tạp với âm nhạc hiện đại để thu hút khán giả. Điều này dần dần làm thay đổi nhận thức của công chúng về âm nhạc dân gian, từ một hình thức văn hóa tâm linh trở thành một thể loại giải trí.

Đánh mất bối cảnh và biến đổi không gian văn hóa

Sự mai một của âm nhạc truyền thống trong các cộng đồng dân tộc thiểu số còn được thể hiện qua việc đánh mất bối cảnh văn hóa và sự biến đổi của không gian thực hành. Âm nhạc truyền thống vốn gắn liền với những không gian văn hóa đặc thù như nhà rông, nhà dài, sân đình hay những địa điểm thiêng trong làng bản. Khi những không gian này biến mất hoặc thay đổi chức năng, âm nhạc truyền thống cũng mất đi môi trường sống tự nhiên của mình.

Tại nhiều làng người Êđê và Bahnar ở Tây Nguyên, nhà rông – trung tâm văn hóa và tâm linh của cộng đồng – đã thay đổi chức năng rõ rệt. Từ không gian sinh hoạt cộng đồng sôi động, nơi già làng kể chuyện cổ tích, nơi những chàng trai tập đánh chiêng và cô gái học hát dân ca, nhà rông ngày nay ở nhiều nơi đã trở thành địa điểm tham quan của khách du lịch hoặc địa điểm tổ chức các cuộc họp hành chính. Sự thay đổi này khiến âm nhạc truyền thống mất đi không gian thực hành tự nhiên và bối cảnh văn hóa vốn có.

Tiến sĩ Ngô Văn Lệ, nhà dân tộc học có nhiều năm nghiên cứu về văn hóa Tây Nguyên, nhận xét: Nhà rông không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một không gian văn hóa phức hợp, nơi âm nhạc, múa, kể chuyện và các hoạt động cộng đồng khác đan xen vào nhau tạo nên một tổng thể văn hóa thống nhất. Khi nhà rông thay đổi chức năng, âm nhạc truyền thống bị tách ra khỏi tổng thể này và trở nên lẻ loi, thiếu sức sống.

Tương tự, tại các làng người Thái ở Tây Bắc, ngôi nhà sàn truyền thống từng là không gian lý tưởng cho việc thực hành và truyền dạy các điệu xòe, các bài hát dân gian. Cấu trúc của nhà sàn với sàn gỗ rộng và khoảng không gian mở phía dưới tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập luyện và biểu diễn âm nhạc. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều gia đình người Thái đã chuyển sang xây nhà theo kiểu hiện đại hoặc cải tạo nhà sàn truyền thống, làm thay đổi cấu trúc không gian vốn có.

Trước đây, cứ chiều tối là chúng tôi tụ tập ở nhà sàn của già làng để học hát và múa xòe, bà Vi Thị Hương, một nghệ nhân dân gian người Thái ở Điện Biên kể lại. Sàn gỗ tạo ra âm thanh đặc biệt khi chúng tôi nhảy múa, và không gian rộng cho phép nhiều người cùng tham gia. Bây giờ, hầu hết các gia đình đều lát gạch men dưới sàn nhà hoặc xây tường kín phía dưới để làm thêm phòng. Điều này làm thay đổi cả cách chúng tôi thực hành âm nhạc và múa của mình.

Việc mất đi những không gian văn hóa truyền thống không chỉ ảnh hưởng đến việc thực hành âm nhạc mà còn làm suy yếu hệ thống tín ngưỡng và nghi lễ gắn liền với âm nhạc đó. Ví dụ, đối với người Dao ở vùng núi phía Bắc, nghi lễ cấp sắc – một nghi lễ trưởng thành quan trọng cho nam giới – đòi hỏi một không gian thiêng đặc biệt, nơi âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người với thế giới tâm linh. Khi không gian này không còn tồn tại hoặc bị thu hẹp, nghi lễ cấp sắc cũng bị đơn giản hóa hoặc thay đổi, kéo theo sự biến đổi của âm nhạc nghi lễ.

Sự phát triển của du lịch, mặc dù mang lại nguồn thu nhập cho cộng đồng, cũng góp phần làm biến đổi không gian văn hóa truyền thống. Nhiều ngôi nhà rông, nhà dài hoặc nhà sàn được cải tạo để phục vụ khách du lịch, với những thay đổi về cấu trúc và chức năng. Những không gian này không còn phù hợp cho việc thực hành âm nhạc truyền thống theo cách nguyên bản nữa.

Biểu tượng và ký ức qua âm thanh trong cộng đồng dân tộc thiểu số

Âm thanh trong các cộng đồng dân tộc thiểu số không chỉ đóng vai trò giải trí hoặc nghi lễ mà còn là một hệ thống phức tạp của ký hiệu, biểu tượng và ký ức. Tiếng chiêng, tiếng khèn, tiếng sáo hay những câu hát dân gian đều mang trong mình những mã văn hóa, những câu chuyện về nguồn gốc, lịch sử và bản sắc của cộng đồng. Chúng hoạt động như một thư viện âm thanh lưu giữ trí tuệ, kinh nghiệm và cảm xúc của nhiều thế hệ. Khi những âm thanh này biến mất, cùng với chúng là cả một kho tàng tri thức và ký ức cộng đồng quý giá.

Âm nhạc như cách ghi nhớ cộng đồng

Trong bối cảnh của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là những dân tộc không có chữ viết riêng hoặc chữ viết chỉ mới xuất hiện trong thời gian gần đây, âm nhạc đóng vai trò như một phương tiện ghi nhớ và truyền tải lịch sử, văn hóa và kinh nghiệm sống của cộng đồng. Những bài hát kể chuyện như Mo của người Mường, Then của người Tày, Sli của người Nùng hay Páo Dung của người Dao không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là sử thi sống động ghi lại lịch sử dân tộc, những quy tắc đạo đức, kinh nghiệm sản xuất và các nghi lễ quan trọng.

Nghệ nhân Mo Đinh Công Mười ở Hòa Bình, người đã dành hơn 50 năm đời mình để học và thực hành Mo Mường, giải thích: Mo không chỉ là hát mà còn là cách chúng tôi ghi nhớ lịch sử của mình. Trong Mo có những câu chuyện về nguồn gốc của người Mường, về cách tổ tiên chúng tôi tạo dựng cuộc sống, về những nghi lễ và phong tục. Khi tôi hát Mo, tôi không chỉ đang biểu diễn mà còn đang kể lại lịch sử của dân tộc mình.

Đối với người Tày ở vùng Đông Bắc, hát Then đóng vai trò tương tự. Then không chỉ là điệu hát mà còn là một hình thức nghi lễ phức tạp, trong đó có sự kết hợp giữa âm nhạc, lời ca, múa và các yếu tố tâm linh. Lời ca trong Then chứa đựng những thông tin quý giá về vũ trụ quan, quan niệm về thế giới tâm linh, các nghi lễ vòng đời và kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp của người Tày.

Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Lò Ngọc Định, một chuyên gia về văn hóa dân tộc Tày, Then là một hình thức bách khoa toàn thư sống về văn hóa Tày. Trong Then có đầy đủ thông tin về lịch sử, địa lý, phong tục, tín ngưỡng và cả y học cổ truyền của người Tày. Mỗi bài Then là một chương trong cuốn sách văn hóa khổng lồ này.

Tương tự, đối với người Mông, những bài hát kể chuyện như Kwv Txhiaj (khắp txia) không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương tiện để ghi nhớ và truyền tải lịch sử di cư của dân tộc, những câu chuyện về nguồn gốc và những trải nghiệm sống của tổ tiên. Trong những đêm dài ở vùng núi cao, khi các gia đình tụ họp quanh bếp lửa, những câu hát Kwv Txhiaj được cất lên, kể về hành trình di cư từ phương Bắc, về những khó khăn và thử thách mà tổ tiên đã vượt qua, về tình yêu và nỗi nhớ quê hương.

Khi tôi còn nhỏ, mỗi đêm bà tôi thường hát Kwv Txhiaj cho chúng tôi nghe, Thào A Dính, một thanh niên người Mông ở Hà Giang nhớ lại. Qua những bài hát đó, tôi biết được tổ tiên của mình đã di cư từ đâu đến, đã trải qua những khó khăn gì và đã gìn giữ bản sắc văn hóa của mình như thế nào. Đó là cách tôi học về lịch sử và văn hóa của dân tộc mình, không phải từ sách vở mà từ những câu hát.

Không chỉ là phương tiện lưu trữ lịch sử, âm nhạc truyền thống còn là cách để các cộng đồng dân tộc thiểu số ghi nhớ và truyền tải kiến thức về môi trường sống và sinh thái. Trong nhiều bài hát của người Thái, Mường, Dao hay Nùng, có những chi tiết chi tiết về thời tiết, mùa vụ, kỹ thuật canh tác, các loài cây thuốc quý và phương pháp chữa bệnh truyền thống. Đây là những kiến thức quý báu được tích lũy qua nhiều thế hệ và được mã hóa trong âm nhạc để dễ nhớ và truyền lại.

Tiến sĩ Trần Hữu Sơn, chuyên gia nghiên cứu văn hóa dân tộc thiểu số tại Viện Dân tộc học, nhấn mạnh: Đối với nhiều dân tộc thiểu số, âm nhạc là một hình thức từ điển sống về môi trường tự nhiên. Trong những bài hát dân gian có thể tìm thấy thông tin về hàng trăm loài thực vật, động vật, về hiện tượng thời tiết, về kỹ thuật canh tác phù hợp với từng loại đất, từng mùa. Đó là một hệ thống tri thức bản địa vô cùng phong phú và được mã hóa trong âm điệu, tiết tấu và lời ca.

Có thể nói, âm nhạc truyền thống đã đóng vai trò như một thư viện sống của cộng đồng, nơi lưu giữ và truyền tải không chỉ văn học dân gian, lịch sử mà còn cả những kiến thức thiết yếu cho sự sống còn và phát triển của cộng đồng. Khi âm nhạc truyền thống biến mất, không chỉ là sự mất đi của một hình thức nghệ thuật mà còn là sự đứt gãy trong việc lưu truyền những tri thức quý báu này.

Ký ức phi văn tự và khủng hoảng truyền thừa

Đối với nhiều dân tộc thiểu số, âm nhạc không chỉ là một phần của văn hóa mà còn là phương tiện chính để lưu giữ và truyền tải ký ức tập thể trong bối cảnh không có hoặc rất ít sử dụng văn tự. Âm thanh và giai điệu trở thành phương tiện để mã hóa kiến thức, lịch sử và kinh nghiệm sống của cộng đồng, tạo nên một hệ thống ký ức phi văn tự đặc biệt mà Giáo sư Ngô Đức Thịnh, một chuyên gia hàng đầu về văn hóa dân gian Việt Nam, gọi là văn hóa âm thanh.

Hệ thống ký ức phi văn tự này có đặc điểm riêng biệt khi nó gắn liền với cảm xúc, trải nghiệm thân thể và bối cảnh xã hội cụ thể. Một nghệ nhân cồng chiêng người Ê Đê ở Tây Nguyên giải thích: Khi chúng tôi đánh cồng chiêng, không chỉ có âm thanh mà còn có sự rung động của cơ thể, có không khí của buổi lễ, có sự hiện diện của cộng đồng và cả thế giới tâm linh. Tất cả những yếu tố đó tạo nên một trải nghiệm toàn diện mà không thể ghi lại đầy đủ bằng chữ viết hay bản nhạc.

Chính vì đặc điểm phi văn tự và gắn với trải nghiệm thân thể này mà việc truyền thừa âm nhạc truyền thống đòi hỏi một quá trình học tập đặc biệt, thường diễn ra trong bối cảnh cộng đồng và thông qua sự tiếp xúc trực tiếp, lâu dài giữa người thầy và người học. Đây là một hình thức học tập mà các nhà nhân học gọi là học qua quan sát và tham gia (learning by observation and participation), khác biệt hoàn toàn với cách học âm nhạc hiện đại thông qua bản nhạc và lý thuyết.

Tôi đã học đánh trống đồng từ cha tôi suốt mười năm, Y Mút, một nghệ nhân người Gia Rai ở Gia Lai chia sẻ. Không có giáo trình hay bài học cụ thể nào. Tôi chỉ ngồi bên cạnh cha, quan sát cách ông đánh, cảm nhận tiết tấu và từ từ bắt chước. Ban đầu cha không giải thích gì, chỉ để tôi quan sát. Sau đó, khi tôi bắt đầu đánh được, ông mới chỉ ra những điểm cần điều chỉnh và dần dần tiết lộ ý nghĩa tâm linh đằng sau những tiết tấu khác nhau.

Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự thay đổi nhanh chóng về lối sống, di cư lao động và sự xâm nhập của các hình thức giải trí hiện đại, hình thức truyền dạy truyền thống này đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng. Sự gián đoạn trong quá trình truyền thừa không chỉ dẫn đến việc mất đi kỹ thuật biểu diễn mà còn là sự đứt gãy trong việc truyền tải ký ức văn hóa được mã hóa trong âm nhạc.

Giáo sư Tô Ngọc Thanh, nguyên Viện trưởng Viện Âm nhạc Việt Nam, cảnh báo: Chúng ta đang chứng kiến một cuộc khủng hoảng truyền thừa chưa từng có trong lịch sử văn hóa các dân tộc. Trong quá khứ, ngay cả khi có chiến tranh hay thiên tai, các cộng đồng dân tộc thiểu số vẫn duy trì được cách thức truyền dạy âm nhạc truyền thống của họ. Nhưng ngày nay, chỉ trong vòng một thế hệ, nhiều loại hình âm nhạc truyền thống đã biến mất hoặc chỉ còn lại hình thức bề ngoài mà không còn giữ được tinh thần và ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Cuộc khủng hoảng truyền thừa này không chỉ là vấn đề của âm nhạc mà còn là khủng hoảng của cả một hệ thống ký ức và kiến thức phi văn tự. Khi các nghệ nhân cuối cùng qua đời mà không truyền lại được kiến thức và kỹ năng của họ, cộng đồng không chỉ mất đi một loại hình nghệ thuật mà còn mất đi cả một kho tàng tri thức và ký ức tập thể đã được tích lũy qua nhiều thế hệ.

Âm thanh và không gian văn hóa đặc trưng

Âm nhạc truyền thống của các dân tộc thiểu số không tồn tại như một hiện tượng độc lập mà luôn gắn liền với không gian văn hóa đặc trưng. Âm thanh chiêng, khèn, sáo mèo hay tiếng hát then, xòe, sli không chỉ là những âm điệu mà còn là những yếu tố tạo nên và định hình không gian văn hóa của cộng đồng. Mỗi loại hình âm nhạc đều có môi trường tồn tại riêng – có không gian nghi lễ, không gian sinh hoạt cộng đồng hoặc không gian tâm linh mà ở đó, âm nhạc đóng vai trò kết nối con người với nhau và với thế giới tâm linh.

Tiến sĩ Lương Hồng Quang, chuyên gia nghiên cứu về không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên, giải thích: Cồng chiêng Tây Nguyên không thể tách rời khỏi không gian buôn làng, nhà rông và các nghi lễ vòng đời. Âm thanh cồng chiêng khi vang lên trong không gian thiêng của buôn làng có ý nghĩa hoàn toàn khác với khi nó được biểu diễn trên sân khấu hiện đại. Trong không gian nguyên bản, âm thanh cồng chiêng có khả năng kết nối cộng đồng với thế giới siêu nhiên, tạo ra một không gian thiêng nơi các nghi lễ được thực hiện.

Một ví dụ điển hình về mối quan hệ giữa âm thanh và không gian văn hóa là lễ hội Then của người Tày, Nùng ở vùng Đông Bắc. Trong lễ hội này, âm thanh của đàn tính, phách và tiếng hát Then không chỉ là phương tiện giao tiếp với thế giới tâm linh mà còn tạo ra một không gian thiêng nơi thầy Then (người thực hiện nghi lễ) có thể du hành giữa các tầng vũ trụ để thực hiện nhiệm vụ của mình. Không gian văn hóa này được tạo nên từ sự kết hợp giữa âm thanh, điệu múa, trang phục, đạo cụ nghi lễ và sự tham gia của cộng đồng.

Khi tôi hát Then và gảy đàn tính, tôi không chỉ đang biểu diễn âm nhạc mà còn đang tạo ra một cánh cổng kết nối giữa thế giới con người và thế giới thần linh, bà Nông Thị Thanh, một nữ thầy Then ở Lạng Sơn chia sẻ. Âm thanh của Then có năng lực mở ra những không gian thiêng mà trong đời thường chúng ta không thể tiếp cận. Đó là lý do tại sao Then phải được thực hiện trong một không gian và thời gian đặc biệt, với sự chuẩn bị cẩn thận và sự tham gia của cộng đồng.

Tương tự, đối với người Mông, tiếng khèn không chỉ là một loại nhạc cụ mà còn là phương tiện tạo nên không gian văn hóa đặc trưng của dân tộc. Trong các lễ hội truyền thống như Gầu Tào (cầu mùa), tiếng khèn kết hợp với tiếng trống, tiếng chuông và tiếng hát tạo nên một bầu không khí thiêng liêng nơi cộng đồng có thể kết nối với tổ tiên và các vị thần linh. Không gian văn hóa này là nơi thế hệ trẻ được tiếp xúc với truyền thống, là nơi niềm tin tâm linh được nuôi dưỡng và là nơi bản sắc văn hóa Mông được khẳng định và tái tạo.

Khi các loại hình âm nhạc truyền thống biến mất, không chỉ là sự mất đi của âm thanh mà còn là sự xói mòn của cả một không gian văn hóa. Theo Phó Giáo sư Bùi Hoài Sơn, Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam: Mỗi khi một loại hình âm nhạc dân gian biến mất, chúng ta không chỉ mất đi một di sản văn hóa âm thanh mà còn mất đi cả một không gian văn hóa – nơi con người trải nghiệm, sáng tạo và tái tạo văn hóa của mình. Đó là một tổn thất không thể đo đếm được.

Kết luận

Sự mai một của âm nhạc truyền thống trong các cộng đồng dân tộc thiểu số không chỉ là sự biến mất của âm thanh mà là một quá trình đứt gãy văn hóa sâu sắc và toàn diện. Đằng sau những âm điệu mất đi là cả một hệ thống ký ức cộng đồng, kiến thức bản địa, không gian văn hóa và các mối liên kết tâm linh đang dần tan biến. Mỗi khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi, tiếng khèn không còn réo rắt trong đêm trăng, hay điệu Then không còn được cất lên trong các lễ hội, chúng ta không chỉ chứng kiến sự biến mất của một nghệ thuật mà còn là sự sụp đổ của cả một thế giới biểu tượng và ý nghĩa văn hóa.

Tiếng vọng của những nỗ lực bảo tồn

Trong bối cảnh đó, nhiều dự án và sáng kiến bảo tồn đã được triển khai nhằm cứu vãn di sản âm nhạc quý giá này. Từ các chương trình bảo tồn cấp nhà nước như việc UNESCO công nhận cồng chiêng Tây Nguyên, hát Then và đàn tính của người Tày, Nùng, Thái là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, đến những nỗ lực cấp cơ sở như các câu lạc bộ âm nhạc dân gian, các lớp học truyền nghề và các phong trào khôi phục lễ hội truyền thống.

Khi thành lập Câu lạc bộ Bảo tồn và Phát huy Cồng chiêng Buôn Đam Kte, chúng tôi chỉ có vỏn vẹn ba nghệ nhân già và một bộ cồng chiêng cũ, Y Thê Knul, một cán bộ văn hóa người Ê Đê ở Đắk Lắk chia sẻ. Ban đầu, rất ít thanh niên quan tâm. Nhưng khi chúng tôi kết hợp việc học đánh cồng chiêng với việc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của dân tộc, dần dần có nhiều người trẻ tham gia hơn. Họ bắt đầu nhận ra rằng cồng chiêng không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa và lịch sử của họ.

Tương tự, tại tỉnh Hà Giang, một dự án do Viện Âm nhạc Việt Nam phối hợp với các nghệ nhân địa phương thực hiện đã giúp phục hồi nghệ thuật Páo dung của người Dao. Dự án không chỉ tập trung vào việc ghi âm, ghi hình và lưu trữ các bài Páo dung mà còn tổ chức các lớp học để truyền dạy nghệ thuật này cho thế hệ trẻ.

Chúng tôi nhận ra rằng để bảo tồn hiệu quả, không thể chỉ ghi âm và lưu trữ, Tiến sĩ Phạm Minh Hương, người điều phối dự án chia sẻ. Chúng tôi cần tạo ra một môi trường sống cho âm nhạc truyền thống, nơi nó có thể được thực hành, trải nghiệm và phát triển. Vì vậy, bên cạnh việc tài liệu hóa, chúng tôi còn tổ chức các hoạt động như liên hoan Páo dung, khôi phục các nghi lễ truyền thống và đưa Páo dung vào trường học như một phần của chương trình giáo dục văn hóa địa phương.

Tương lai của âm thanh truyền thống

Dù có những nỗ lực bảo tồn, tương lai của âm nhạc truyền thống vẫn đầy thách thức. Trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa, các cộng đồng dân tộc thiểu số đang phải đối mặt với áp lực thích nghi và hội nhập, trong khi vẫn cố gắng duy trì bản sắc văn hóa riêng. Việc tìm ra cách thức để âm nhạc truyền thống có thể tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới là một thách thức không nhỏ.

Phó Giáo sư Đỗ Hồng Quân, Chủ tịch Hội Nhạc sĩ Việt Nam, nhận định: Chúng ta không thể và cũng không nên cố gắng đóng băng âm nhạc truyền thống như một hiện vật bảo tàng. Âm nhạc, về bản chất, là một hiện tượng sống động, luôn biến đổi và thích nghi. Vấn đề là làm thế nào để sự biến đổi đó diễn ra một cách tự nhiên, xuất phát từ nhu cầu và sáng tạo của chính cộng đồng, thay vì bị áp đặt từ bên ngoài.

Một hướng tiếp cận đang được thử nghiệm là tìm kiếm những không gian sống mới cho âm nhạc truyền thống. Thay vì cố gắng khôi phục hoàn toàn bối cảnh văn hóa nguyên bản – điều khó khả thi trong xã hội hiện đại – các dự án bảo tồn đang tìm cách tạo ra những không gian mới nơi âm nhạc truyền thống có thể được thực hành và trải nghiệm một cách có ý nghĩa.

Chúng tôi đang xây dựng một mô hình làng văn hóa sống, nơi âm nhạc và các hình thức văn hóa truyền thống khác được đưa vào đời sống hàng ngày của cộng đồng, Nguyễn Thị Mai Hương, Giám đốc một dự án phát triển cộng đồng ở Lai Châu chia sẻ. Thay vì chỉ biểu diễn trong các dịp lễ hội hoặc cho khách du lịch, chúng tôi khuyến khích việc thực hành âm nhạc truyền thống như một phần của đời sống hàng ngày – trong các buổi sinh hoạt cộng đồng, trong trường học, trong các dịp họp mặt gia đình. Mục tiêu là làm cho âm nhạc truyền thống trở nên bình thườngtự nhiên trở lại trong đời sống cộng đồng.

Thay lời kết – Tiếng vọng từ đỉnh núi

Khi tiếng chiêng không còn vang vọng trên đỉnh núi, không chỉ là âm thanh mất đi mà còn là cả một thế giới biểu tượng, ký ức và bản sắc văn hóa đang dần tan biến. Mỗi điệu khèn, tiếng sáo, câu hát lý hay tiếng cồng chiêng biến mất không chỉ là sự mất đi của một loại hình nghệ thuật mà còn là sự đứt gãy trong quá trình lưu truyền một hệ thống tri thức và văn hóa phi văn tự đã được tích lũy qua hàng nghìn năm.

Trong bối cảnh đó, việc bảo tồn âm nhạc truyền thống không chỉ là trách nhiệm của các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách hay các cộng đồng dân tộc thiểu số mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Bởi vì khi chúng ta mất đi sự đa dạng văn hóa, không chỉ các cộng đồng dân tộc thiểu số mất đi bản sắc của mình mà cả dân tộc Việt Nam cũng mất đi một phần quan trọng trong bức tranh văn hóa đa sắc màu và phong phú.

Như lời của già làng A Thít ở Kon Tum, một trong những nghệ nhân cồng chiêng cuối cùng của dân tộc Ba Na: Tiếng chiêng là tiếng nói của tổ tiên, là nhịp đập của trái tim cộng đồng. Khi tiếng chiêng còn vang vọng, cộng đồng chúng tôi vẫn còn sống và thở. Nhưng khi tiếng chiêng im bặt, không chỉ là sự im lặng của âm thanh mà còn là sự im lặng của cả một nền văn hóa, một lịch sử và một cách nhìn thế giới.

Vì vậy, việc bảo tồn và phát huy giá trị của âm nhạc truyền thống không chỉ là việc giữ gìn một di sản văn hóa mà còn là việc bảo vệ quyền văn hóa và bản sắc của các cộng đồng dân tộc thiểu số – một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa Việt Nam đa dân tộc.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học KHXH&NV Hà Nội và TP.HCM, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Tìm hiểu thêm về các dư án nghiên cứu khác:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Và nhiều dự án khác đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu.

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

An nhiên trong cơn mưa

Thực hành tôn giáo giúp đời sống an lành hạnh phúc giác ngộ và mang lại năng lượng tích cực cho bản thân giá trị đẹp cho cộng đồng.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.