Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác | nhavantuonglai
Khoảng cách liên thế hệ khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác

Khoảng cách liên thế hệ khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

87 phút đọc  · lượt xem.

Khi ngôn ngữ mẹ đẻ đang dần mất đi vị thế, những giá trị văn hóa phi vật thể được lưu truyền qua ngôn từ cũng dần biến mất.

Thách thức khi đối thoại liên thế hệ giữa cộng đồng dân tộc thiểu số

Cuộc đối thoại văn hóa giữa các thế hệ trong cộng đồng dân tộc thiểu số đang phải đối mặt với một thách thức quan trọng: rào cản ngôn ngữ không chỉ ngăn cách giữa các dân tộc mà còn ngăn cách giữa các thế hệ trong cùng một dân tộc. Khi ngôn ngữ mẹ đẻ đang dần mất đi vị thế, những giá trị văn hóa phi vật thể được lưu truyền qua ngôn từ cũng dần biến mất. Bài viết này khảo sát hiện tượng đứt gãy trong giao tiếp văn hóa giữa các thế hệ, phân tích nguyên nhân, hệ lụy và tìm kiếm những giải pháp có thể giúp bảo tồn ngôn ngữ bản địa như một di sản sống của cộng đồng.

Một lễ hội không ai hiểu trọn vẹn ý nghĩa

Trong không khí rộn ràng của lễ hội Nào Sồng của người Thái Đen ở bản Mường Phăng, tỉnh Điện Biên, ông Lò Văn Minh – một già làng 78 tuổi – đang cất cao giọng đọc những câu khấn cổ bằng tiếng Thái cổ. Âm thanh trầm bổng, ngắt nhịp đều đặn như một bài thơ được ngâm nga, tạo nên bầu không khí trang nghiêm và linh thiêng. Những câu khấn này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, chứa đựng những tri thức sâu sắc về vũ trụ quan và đạo lý sống của người Thái. Ông Minh đã học thuộc những câu khấn này từ cha mình từ khi còn nhỏ, trải qua hàng chục năm tập luyện để có thể phát âm chính xác từng âm tiết, nắm vững ý nghĩa của từng biểu tượng trong nghi lễ. Tuy nhiên, khi nhìn quanh, ông nhận ra rằng ngoài một vài cụ già đang gật gù tán thưởng, phần lớn những người trẻ tuổi – kể cả chính cháu nội của ông – dường như không hiểu được ý nghĩa của những lời khấn này. Họ đứng xem với vẻ tò mò, chụp ảnh bằng điện thoại thông minh, thỉnh thoảng thì thầm với nhau bằng tiếng Việt hoặc thậm chí xen lẫn những từ tiếng Anh.

Sau buổi lễ, khi được phóng viên một tờ báo địa phương hỏi về ý nghĩa của nghi lễ, Lò Văn Bình – cháu nội của ông Minh, hiện đang là sinh viên năm thứ ba tại một trường đại học ở Hà Nội – lúng túng trả lời: Cháu biết đây là lễ hội quan trọng của dân tộc mình, nhưng thú thực cháu không hiểu hết những gì ông nội cháu đang nói. Chúng cháu được học tiếng Thái ở nhà, nhưng là tiếng Thái hiện đại, đơn giản hơn nhiều và không có những từ ngữ cổ, những ẩn dụ phức tạp như trong nghi lễ. Ở trường thì chúng cháu học bằng tiếng Việt, giao tiếp với bạn bè cũng bằng tiếng Việt, nên tiếng Thái của cháu chỉ đủ để nói chuyện hàng ngày với gia đình thôi. Câu trả lời của Bình phản ánh một thực tế đáng buồn: sự đứt gãy trong truyền thông văn hóa giữa các thế hệ không chỉ là vấn đề của riêng người Thái Đen mà đang diễn ra ở hầu hết các cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam.

nhavantuonglai

Trường hợp tương tự cũng xảy ra trong cộng đồng người HMông ở Sapa, nơi những câu hát giao duyên truyền thống đang dần biến mất khỏi đời sống hàng ngày của người trẻ. Chị Lò Thị Mây, một nghệ nhân hát then 45 tuổi ở Lào Cai, chia sẻ: Tôi có thể hát hàng trăm bài then khác nhau, mỗi bài đều có câu chuyện riêng, có ý nghĩa riêng gắn với một nghi lễ, một mùa vụ hoặc một sự kiện quan trọng trong đời sống cộng đồng. Nhưng con gái tôi, dù rất tự hào về văn hóa dân tộc, cũng chỉ biết hát vài bài then đơn giản nhất, và thường chỉ hát khi có khách du lịch đến thăm. Nó không hiểu được những lớp nghĩa sâu xa, những ẩn dụ tinh tế trong lời ca. Đôi khi tôi cảm thấy như mình đang nói một ngôn ngữ mà con mình không thể hiểu đầy đủ. Những chia sẻ này phản ánh một thực trạng đáng lo ngại: khi ngôn ngữ nghi lễ – vốn giàu tính biểu tượng và mang đậm bản sắc văn hóa – không còn được thông hiểu bởi thế hệ trẻ, toàn bộ hệ thống tri thức bản địa, triết lý sống và cách nhìn nhận thế giới của cộng đồng cũng đang đứng trước nguy cơ mai một.

Đứt gãy trong đối thoại liên thế hệ

Hiện tượng đứt gãy trong đối thoại liên thế hệ tại các cộng đồng dân tộc thiểu số là một vấn đề phức tạp, đa chiều, không chỉ liên quan đến ngôn ngữ thuần túy mà còn gắn liền với những thay đổi sâu rộng về văn hóa, xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, việc sử dụng tiếng phổ thông và ngôn ngữ quốc tế đang trở thành một xu hướng tất yếu, đặc biệt ở thế hệ trẻ. Tuy nhiên, đi kèm với xu hướng này là nguy cơ mất đi những giá trị văn hóa phi vật thể được lưu truyền qua ngôn ngữ mẹ đẻ, đặc biệt là những kiến thức bản địa, những câu chuyện cổ tích, những bài ca nghi lễ vốn không thể dịch thuật một cách trọn vẹn sang ngôn ngữ khác. Khi người già nói bằng ngôn ngữ bản địa giàu tính nghi lễ và biểu tượng, còn người trẻ nghe và hiểu thông qua lăng kính của ngôn ngữ quốc gia hoặc thậm chí là ngoại ngữ, sự hiểu lầm, hiểu sai hoặc hiểu không đầy đủ là điều khó tránh khỏi.

Tiến sĩ Trần Văn Hà, nhà nhân học ngôn ngữ từ Viện Dân tộc học, trong một nghiên cứu về biến đổi ngôn ngữ ở vùng cao phía Bắc, đã chỉ ra rằng: Sự đứt gãy trong đối thoại liên thế hệ không chỉ là vấn đề của việc không hiểu từ ngữ theo nghĩa đen, mà còn là vấn đề của việc không nắm bắt được những lớp nghĩa văn hóa, những ẩn dụ, những biểu tượng vốn đã được mã hóa trong ngôn ngữ qua hàng nghìn năm lịch sử. Khi người trẻ không còn hiểu được ngôn ngữ nghi lễ, họ cũng đánh mất khả năng tiếp cận với toàn bộ hệ thống tri thức bản địa về môi trường, về quan hệ xã hội, về đạo đức và tâm linh mà tổ tiên họ đã tích lũy qua nhiều thế hệ. Nhận định này chỉ ra một hệ lụy nghiêm trọng của sự đứt gãy ngôn ngữ: đó không chỉ là việc mất đi một phương tiện giao tiếp, mà còn là mất đi cả một kho tàng tri thức và bản sắc văn hóa.

nhavantuonglai

Một khía cạnh quan trọng khác của vấn đề này là sự xuất hiện của một khoảng trống quyền lực trong việc định hình và giải thích văn hóa truyền thống. Khi người già – những người nắm giữ kiến thức về nghi lễ và truyền thống – không thể truyền đạt hiệu quả cho thế hệ trẻ, vai trò định nghĩa và giải thích văn hóa dần chuyển sang tay các nhà quản lý văn hóa, các học giả hoặc thậm chí là các công ty du lịch. Điều này dẫn đến hiện tượng kịch bản hóa văn hóa, khi các nghi lễ và lễ hội truyền thống dần biến thành những màn trình diễn được dàn dựng theo tiêu chuẩn của người ngoài cộng đồng, phục vụ cho mục đích du lịch hoặc trình diễn văn hóa. Phó Giáo sư Nguyễn Thị Phương Châm từ Viện Nghiên cứu Văn hóa chỉ ra rằng: Khi người trong cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, không còn nắm vững ngôn ngữ và ý nghĩa của các nghi lễ truyền thống, họ dễ dàng chấp nhận những phiên bản được đơn giản hóa, thương mại hóa của văn hóa. Điều này làm suy yếu tính chân thực và sức sống nội sinh của văn hóa bản địa, biến nó từ một thực hành sống động thành một hiện vật trưng bày. Nhận định này đặt ra một thách thức lớn cho công tác bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc: làm sao để vừa bảo tồn được tính chân thực của văn hóa truyền thống vừa thích ứng với xu thế phát triển hiện đại.

Biểu hiện của đứt gãy ngôn ngữ trong đời sống hiện đại

Sự đứt gãy ngôn ngữ không chỉ thể hiện trong các nghi lễ và lễ hội mà còn biểu hiện rõ nét trong đời sống hàng ngày của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Tại nhiều gia đình người Dao ở Hà Giang, người già vẫn giữ thói quen nói chuyện với nhau bằng tiếng Dao, trong khi trẻ em và thanh niên thường xen lẫn tiếng Việt hoặc chuyển hoàn toàn sang tiếng Việt khi trò chuyện. Ông Bàn Văn Tiến, một già làng người Dao Đỏ ở Tuyên Quang, chia sẻ: Nhiều lúc tôi muốn truyền dạy cho cháu chắt những câu ca dao, tục ngữ có ý nghĩa giáo dục sâu sắc của dân tộc mình, nhưng chúng nó chỉ hiểu được bề mặt, không thấm thía được những lớp nghĩa sâu xa. Có những từ ngữ, những cách diễn đạt trong tiếng Dao cổ mà không thể dịch chính xác sang tiếng Việt, nên khi cố gắng giải thích bằng tiếng Việt, tôi luôn cảm thấy như có điều gì đó bị mất đi. Chia sẻ này phản ánh một thực tế đáng buồn: khi ngôn ngữ mẹ đẻ mất đi vị thế trong giao tiếp hàng ngày, toàn bộ hệ thống tri thức dân gian, đạo lý, triết lý sống được chứa đựng trong ngôn ngữ đó cũng dần bị mai một.

Trong lĩnh vực giáo dục, sự đứt gãy ngôn ngữ càng thể hiện rõ rệt. Nhiều học sinh dân tộc thiểu số khi đến trường phải học bằng tiếng Việt – một ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của họ, dẫn đến những khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và khoảng cách ngày càng lớn so với học sinh người Kinh. Cô Lò Thị Mai, giáo viên một trường tiểu học ở Điện Biên, cho biết: Nhiều em học sinh người Thái, người HMông khi mới vào lớp 1 hầu như không biết tiếng Việt. Các em phải vừa học ngôn ngữ mới vừa học kiến thức, nên tiến độ học tập chậm hơn so với các em người Kinh. Điều đáng lo ngại là, sau khi học tiếng Việt thành thạo, nhiều em lại dần quên đi tiếng mẹ đẻ của mình, đặc biệt là khả năng đọc và viết. Kết quả là các em không thể tiếp cận được với những tài liệu văn hóa, lịch sử của dân tộc mình viết bằng chữ cổ. Hiện tượng này đang tạo ra một thế hệ vô căn về mặt văn hóa: họ không còn gắn bó sâu sắc với văn hóa truyền thống của dân tộc mình, nhưng cũng chưa thực sự hòa nhập hoàn toàn với văn hóa chủ lưu.

Bối cảnh ngôn ngữ học của sự đứt gãy

Sự đứt gãy trong đối thoại liên thế hệ tại các cộng đồng dân tộc thiểu số cần được đặt trong bối cảnh rộng lớn hơn của tình hình ngôn ngữ học tại Việt Nam. Với 54 dân tộc cùng sinh sống, Việt Nam là một quốc gia đa ngôn ngữ với hơn 100 thứ tiếng và phương ngữ khác nhau. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển và hội nhập, nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số đang đứng trước nguy cơ mai một hoặc biến đổi sâu sắc, mất đi những đặc trưng văn hóa vốn có. Hiểu rõ về bối cảnh này là tiền đề quan trọng để có thể đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ đồng thời thúc đẩy sự phát triển hài hòa của các cộng đồng dân tộc.

Thống kê về tỉ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ ở người dân tộc thiểu số

Theo số liệu của Viện Ngôn ngữ học thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, tỉ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các cộng đồng dân tộc thiểu số đang suy giảm đáng kể trong hai thập kỷ qua. Cuộc khảo sát toàn quốc năm 2022 cho thấy, chỉ có khoảng 60% người dân tộc thiểu số sử dụng tiếng mẹ đẻ thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, giảm mạnh so với tỉ lệ 85% được ghi nhận vào năm 2000. Đặc biệt, ở nhóm tuổi dưới 30, tỉ lệ này còn thấp hơn, chỉ đạt khoảng 45%. Trong khi đó, khả năng sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động có tính chất nghi lễ, tâm linh – vốn đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và hiểu biết sâu sắc về văn hóa – còn thấp hơn nhiều, chỉ khoảng 25% ở nhóm tuổi dưới 30. Tiến sĩ Nguyễn Văn Long, chuyên gia ngôn ngữ học tại Viện Dân tộc học, nhận định: Chúng ta đang chứng kiến một sự suy giảm nhanh chóng và đáng lo ngại trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ ở các cộng đồng dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở thế hệ trẻ. Điều đáng lo ngại hơn là sự suy giảm này không chỉ về số lượng người sử dụng mà còn về chất lượng và độ thông thạo. Nhiều người trẻ dân tộc thiểu số hiện nay có thể nói tiếng mẹ đẻ ở mức độ cơ bản cho giao tiếp hàng ngày, nhưng không đủ vốn từ vựng và hiểu biết văn hóa để tham gia vào các hoạt động nghi lễ truyền thống.

nhavantuonglai

Một nghiên cứu chi tiết hơn về tình hình sử dụng tiếng mẹ đẻ ở 10 dân tộc thiểu số có dân số lớn tại Việt Nam do Viện Ngôn ngữ học thực hiện năm 2023 đã chỉ ra những khác biệt đáng kể giữa các nhóm dân tộc. Trong khi một số dân tộc như Thái, HMông, Dao vẫn duy trì được tỉ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ khá cao (trên 70% ở mọi lứa tuổi), thì một số dân tộc khác như Sán Dìu, Giáy, Sán Chay lại có tỉ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ thấp hơn nhiều, đặc biệt ở thế hệ trẻ (chỉ khoảng 30 – 40%). Nghiên cứu cũng chỉ ra một xu hướng đáng chú ý: các dân tộc sống tập trung, có lịch sử văn hóa lâu đời và có hệ thống chữ viết riêng (như Thái, Khmer) thường có tỉ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ cao hơn so với các dân tộc có dân số ít, sống rải rác hoặc không có chữ viết riêng. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của việc xây dựng và phát triển hệ thống chữ viết, cũng như duy trì sự cố kết cộng đồng trong việc bảo tồn ngôn ngữ dân tộc.

Một khía cạnh quan trọng khác được phản ánh qua các số liệu thống kê là sự chênh lệch giữa khả năng nghe hiểu và khả năng sử dụng thành thạo tiếng mẹ đẻ. Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Dân tộc và Miền núi năm 2024, trong khi có tới 80% người dân tộc thiểu số ở mọi lứa tuổi có thể nghe hiểu tiếng mẹ đẻ ở mức độ cơ bản, thì chỉ có khoảng 50% có thể sử dụng thành thạo để giao tiếp, và chỉ khoảng 20% có thể đọc và viết được tiếng mẹ đẻ (đối với các dân tộc có chữ viết). Khoảng cách này đặc biệt lớn ở nhóm tuổi dưới 20, với 65% có thể nghe hiểu nhưng chỉ 35% sử dụng thành thạo và chỉ 10% có thể đọc và viết. Tiến sĩ Trần Thị Ngọc, nhà nhân học văn hóa tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội nhận định: Khoảng cách giữa khả năng nghe hiểu và khả năng sử dụng thành thạo tiếng mẹ đẻ là một chỉ báo quan trọng về tình trạng ngôn ngữ đang bị đe dọa. Khi người dân có thể hiểu nhưng không thể nói hoặc viết thành thạo tiếng mẹ đẻ của mình, đó là dấu hiệu cho thấy ngôn ngữ đó đang trong giai đoạn chuyển tiếp từ ngôn ngữ sống sang ngôn ngữ lịch sử. Đáng lo ngại hơn, khi ngôn ngữ chỉ được nghe hiểu chứ không được sử dụng thường xuyên, nó sẽ dần mất đi khả năng biểu đạt phong phú và linh hoạt, trở nên nghèo nàn về từ vựng và cấu trúc. Nhận định này cho thấy một thách thức lớn trong việc bảo tồn ngôn ngữ các dân tộc thiểu số: không chỉ là bảo tồn hình thức mà còn phải bảo tồn sức sống và khả năng biểu đạt của ngôn ngữ.

Sự suy giảm và hành chính hóa của ngôn ngữ bản địa

Hiện tượng hành chính hóa ngôn ngữ bản địa là một trong những biểu hiện nổi bật của sự suy giảm ngôn ngữ tại các cộng đồng dân tộc thiểu số. Thuật ngữ này ám chỉ quá trình mà ngôn ngữ dân tộc chỉ còn được sử dụng trong những bối cảnh chính thức, mang tính nghi lễ hoặc biểu diễn, trong khi mất dần vị trí trong đời sống hàng ngày. Tiến sĩ Lý Tùng Hiếu, một nhà ngôn ngữ học người Nùng tại Đại học Dân tộc và Miền núi Thái Nguyên, mô tả: Hiện nay, tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, tiếng mẹ đẻ đang dần trở thành một thứ ngôn ngữ lễ nghi – chỉ được sử dụng trong các buổi lễ, hội truyền thống hoặc các sự kiện văn hóa được tổ chức chính thức. Trong khi đó, ngôn ngữ của cuộc sống hàng ngày, của việc học tập, làm việc và giao tiếp xã hội ngày càng bị chi phối bởi tiếng phổ thông. Điều này dẫn đến sự nghèo nàn và cứng nhắc của ngôn ngữ bản địa, khi nó mất đi khả năng phát triển, thích ứng và biểu đạt những khía cạnh mới của đời sống. Nhận định này chỉ ra một nghịch lý đáng buồn: trong khi các nỗ lực bảo tồn văn hóa thường tập trung vào việc duy trì các nghi lễ và lễ hội truyền thống, thì chính sự tách biệt giữa ngôn ngữ nghi lễngôn ngữ đời sống lại đang làm suy yếu sức sống thực sự của văn hóa dân tộc.

Quá trình hành chính hóa ngôn ngữ bản địa còn thể hiện ở hiện tượng tiêu chuẩn hóachuẩn hóa ngôn ngữ dân tộc. Tại Việt Nam, nhiều dự án phát triển chữ viết cho các dân tộc thiểu số đã được triển khai từ những năm 1960, với mục tiêu tạo ra các hệ thống chữ viết chuẩn hóa dựa trên chữ Latin. Mặc dù những nỗ lực này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa các dân tộc, nhưng quá trình chuẩn hóa cũng đôi khi dẫn đến sự đơn giản hóa và mất đi những sắc thái văn hóa vốn có của ngôn ngữ. Phó Giáo sư Trần Trí Dõi, chuyên gia về ngôn ngữ học dân tộc tại Đại học Quốc gia Hà Nội, giải thích: Khi một ngôn ngữ được chuẩn hóa để phục vụ cho mục đích giáo dục hoặc hành chính, nó thường bị đơn giản hóa để dễ học, dễ nhớ. Các phương ngữ địa phương, các từ ngữ cổ, các cách diễn đạt mang đậm tính biểu tượng – vốn là linh hồn của ngôn ngữ – thường bị loại bỏ hoặc thay thế bằng những từ ngữ, cấu trúc mới mang tính phổ thông hơn. Kết quả là, ngôn ngữ được chuẩn hóa có thể dễ dàng hơn cho việc học tập và truyền bá rộng rãi, nhưng lại mất đi sự phong phú, đa dạng và chiều sâu văn hóa vốn có. Nhận định này cho thấy một mâu thuẫn nội tại trong các chính sách phát triển ngôn ngữ dân tộc: giữa mục tiêu phổ cập, hiện đại hóa và mục tiêu bảo tồn tính đặc trưng, độc đáo của văn hóa.

nhavantuonglai

Một biểu hiện khác của sự hành chính hóa ngôn ngữ bản địa là hiện tượng ngôn ngữ trình diễn – khi ngôn ngữ dân tộc chỉ còn được sử dụng như một phương tiện biểu diễn văn hóa cho khách du lịch hoặc trong các sự kiện văn hóa chính thức. Tại nhiều điểm du lịch văn hóa như Sapa, Mộc Châu, hay Đà Lạt, du khách thường được xem các màn trình diễn văn nghệ dân gian bằng tiếng dân tộc, nhưng ngay sau khi kết thúc phần trình diễn, các nghệ nhân lại chuyển sang sử dụng tiếng Việt hoặc thậm chí tiếng Anh đơn giản để giao tiếp với khách. Bà Hoàng Thị Thơm, một nghệ nhân hát then người Tày ở Bắc Kạn, chia sẻ: Tôi vẫn hát then bằng tiếng Tày cổ trong các buổi biểu diễn, nhưng thú thực là ngay cả bản thân tôi cũng không hiểu hết ý nghĩa của mọi từ ngữ trong bài hát. Tôi học thuộc lời bài hát từ mẹ tôi, và biết rằng đây là những bài ca có giá trị văn hóa cao, nhưng nhiều từ ngữ, nhiều câu đã trở nên xa lạ với cách nói hiện đại của người Tày chúng tôi. Khi con cháu tôi hỏi về ý nghĩa của những câu ca đó, tôi đôi khi cũng phải lúng túng giải thích. Chia sẻ của bà Thơm phản ánh một thực tế đáng buồn: ngay cả đối với những người trực tiếp thực hành văn hóa truyền thống, sự đứt gãy trong hiểu biết về ngôn ngữ nghi lễ cũng đang diễn ra.

Hiện tượng hành chính hóa ngôn ngữ còn thể hiện ở việc nhiều từ vựng, khái niệm mới trong đời sống hiện đại không được phát triển một cách tự nhiên từ nội tại ngôn ngữ dân tộc mà được ghép ráp một cách máy móc từ tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ quốc tế. Tiến sĩ Vũ Thị Thu Huyền, chuyên gia về ngôn ngữ học xã hội tại Viện Ngôn ngữ học, nhận xét: Khi một xã hội hiện đại hóa, ngôn ngữ cần phát triển để có thể diễn đạt những khái niệm, hiện tượng mới. Đối với các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Việt, quá trình này diễn ra một cách tự nhiên thông qua sự sáng tạo từ vựng mới hoặc vay mượn, chuyển đổi từ các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, đối với nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam, quá trình này thường diễn ra theo cách từ trên xuống, do các nhà ngôn ngữ học hoặc các cơ quan quản lý văn hóa quyết định, dẫn đến sự cứng nhắc, thiếu tự nhiên trong việc phát triển ngôn ngữ. Điều này khiến ngôn ngữ dân tộc ngày càng mất đi sức sống và khả năng thích ứng với đời sống hiện đại. Nhận định này chỉ ra một thách thức lớn trong việc phát triển bền vững các ngôn ngữ dân tộc: làm sao để vừa bảo tồn bản sắc, vừa có thể tiếp thu, phát triển để theo kịp sự biến đổi của đời sống xã hội.

Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và quyền lực trong bối cảnh đa dân tộc

Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và quyền lực là một khía cạnh quan trọng cần được xem xét khi phân tích hiện tượng đứt gãy đối thoại liên thế hệ tại các cộng đồng dân tộc thiểu số. Trong xã hội đa dân tộc như Việt Nam, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là một công cụ thể hiện và thực thi quyền lực văn hóa, xã hội và chính trị. Tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc đa số – được sử dụng làm ngôn ngữ quốc gia, xuất hiện chủ đạo trong hệ thống giáo dục, truyền thông và hành chính, tạo ra một vị thế ngôn ngữ không cân bằng. Tiến sĩ Nguyễn Thị Phương Hoa, nhà xã hội học tại Học viện Dân tộc, nhận định: Trong mối quan hệ giữa ngôn ngữ đa số và ngôn ngữ thiểu số, luôn tồn tại một sự bất cân xứng về quyền lực. Ngôn ngữ đa số không chỉ có nhiều người sử dụng hơn mà còn gắn liền với nhiều cơ hội kinh tế, xã hội hơn. Khi một người dân tộc thiểu số muốn thăng tiến trong xã hội – qua học tập, làm việc hay tham gia vào các hoạt động chính trị, kinh tế – họ gần như bắt buộc phải thông thạo tiếng Việt. Trong khi đó, ngôn ngữ mẹ đẻ của họ lại không mang lại nhiều lợi ích thực tế tương tự. Điều này tạo ra một áp lực đồng hóa ngôn ngữ, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Nhận định này chỉ ra một động lực quan trọng thúc đẩy sự chuyển dịch ngôn ngữ: lợi ích thực tế và cơ hội phát triển gắn với việc sử dụng ngôn ngữ đa số.

Sự bất cân xứng về quyền lực giữa các ngôn ngữ còn thể hiện ở việc định hình và kiểm soát diễn ngôn về văn hóa dân tộc. Trong nhiều trường hợp, cách mô tả, giải thích và trình diễn văn hóa dân tộc thiểu số không phải do chính cộng đồng đó quyết định mà bị chi phối bởi góc nhìn, tiêu chuẩn và mục tiêu của các nhà quản lý văn hóa, các học giả hoặc các công ty du lịch – những người chủ yếu sử dụng tiếng Việt hoặc thậm chí là tiếng nước ngoài. Phó Giáo sư Trần Kim Dung, chuyên gia về nhân học văn hóa tại Đại học Quốc gia Hà Nội, chỉ ra: Khi ngôn ngữ mô tả, giải thích và định nghĩa một nền văn hóa không phải là ngôn ngữ bản địa của nền văn hóa đó, sẽ luôn tồn tại những khoảng trống, những hiểu lầm và những đơn giản hóa. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, văn hóa dân tộc thiểu số bị dịchgiải thích theo cách mà người ngoài cộng đồng có thể dễ dàng tiếp nhận và tiêu thụ, dẫn đến việc làm mất đi những giá trị tinh tế, những lớp nghĩa sâu xa vốn chỉ có thể được thấu hiểu thông qua ngôn ngữ bản địa. Sự áp đặt diễn ngôn từ bên ngoài này dần dần được nội hóa vào trong chính cộng đồng, khi thế hệ trẻ bắt đầu hiểu và trình bày văn hóa của mình theo cách mà người ngoài mong đợi. Nhận định này phản ánh một hệ lụy sâu sắc của sự đứt gãy ngôn ngữ: mất quyền tự định nghĩa và tự trình bày văn hóa của chính mình.

Trong bối cảnh của mối quan hệ quyền lực không cân xứng này, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trở thành một hành động mang tính chính trị văn hóa. Đối với nhiều người dân tộc thiểu số, đặc biệt là thế hệ trẻ, việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ và chuyển sang sử dụng tiếng phổ thông không chỉ đơn thuần là sự lựa chọn thực dụng mà còn là một cách để thể hiện mong muốn hòa nhập, hiện đại hóa và thoát khỏi những định kiến gắn với bản sắc dân tộc. Tiến sĩ Lê Anh Tuấn, nhà xã hội học ngôn ngữ tại Đại học Dân tộc và Miền núi, giải thích: Trong nhiều trường hợp, tiếng mẹ đẻ bị gắn với những định kiến về sự lạc hậu, thiếu hiện đại. Khi sử dụng tiếng Việt thành thạo, nhiều người trẻ dân tộc thiểu số có cảm giác như mình đã tiến bộ, đã trở thành một phần của xã hội hiện đại. Điều này đặc biệt rõ rệt ở những người trẻ di cư từ vùng sâu, vùng xa đến các đô thị lớn để học tập và làm việc. Họ thường cố gắng giấu đi nguồn gốc dân tộc của mình thông qua việc nói tiếng Việt không lộ âm sắc địa phương, và trong một số trường hợp, thậm chí tránh sử dụng tiếng mẹ đẻ ở nơi công cộng. Hiện tượng này cho thấy cách mà các áp lực xã hội và định kiến văn hóa có thể ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ của cá nhân, và từ đó, tác động đến sự suy giảm của ngôn ngữ dân tộc.

Tác động của công nghệ và toàn cầu hóa đến ngôn ngữ bản địa

Cuộc cách mạng công nghệ thông tin và quá trình toàn cầu hóa đang mang đến những thách thức mới đối với việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bản địa. Sự phát triển mạnh mẽ của internet, mạng xã hội và các nền tảng truyền thông số đã tạo ra một môi trường ngôn ngữ mới, nơi tiếng Việt và các ngôn ngữ quốc tế – đặc biệt là tiếng Anh – chiếm ưu thế áp đảo. Tiến sĩ Phạm Quốc Thành, chuyên gia về công nghệ giáo dục tại Đại học Sư phạm Hà Nội, nhận định: Trong thế giới số, sự hiện diện của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số còn rất hạn chế. Phần lớn nội dung trực tuyến – từ tin tức, giải trí, mạng xã hội đến các ứng dụng học tập, làm việc – đều sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Điều này tạo ra một khoảng trống lớn: trong khi thế giới đang chuyển mình vào kỷ nguyên số, thì nhiều ngôn ngữ dân tộc lại không tìm được chỗ đứng trong không gian mới này. Hệ quả là, để có thể tham gia vào thế giới số, người dân tộc thiểu số buộc phải sử dụng ngôn ngữ khác không phải tiếng mẹ đẻ của mình. Nhận định này chỉ ra một thách thức quan trọng trong việc duy trì sức sống của ngôn ngữ dân tộc trong thời đại số: làm sao để các ngôn ngữ bản địa có thể hiện diện và phát triển trong môi trường kỹ thuật số, nơi mà ngôn ngữ đa số đang chiếm ưu thế.

nhavantuonglai

Tuy nhiên, công nghệ số cũng mang đến những cơ hội mới cho việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bản địa. Các công cụ số hóa, lưu trữ và truyền bá văn hóa đang được áp dụng để ghi lại, bảo tồn và phổ biến các ngôn ngữ dân tộc trước nguy cơ mai một. Ông Trần Văn Tuấn, Giám đốc dự án Số hóa ngôn ngữ dân tộc tại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai, chia sẻ: Chúng tôi đang triển khai dự án ghi âm, ghi hình các nghệ nhân dân gian, các già làng, trưởng bản để lưu giữ cách phát âm, cách diễn đạt cũng như nội dung của các câu truyện dân gian, các bài hát cổ, các nghi lễ truyền thống. Những tư liệu này sau đó được số hóa, lưu trữ trong cơ sở dữ liệu và được sử dụng làm tài liệu giảng dạy trong các trường học dân tộc nội trú, các lớp bồi dưỡng tiếng dân tộc. Ngoài ra, chúng tôi cũng phát triển các ứng dụng di động để giúp người trẻ học tiếng mẹ đẻ một cách thú vị, tương tác. Những sáng kiến như vậy cho thấy tiềm năng của công nghệ trong việc hỗ trợ bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bản địa, đặc biệt là trong việc kết nối thế hệ trẻ với nguồn gốc văn hóa, ngôn ngữ của mình.

Một khía cạnh khác của tác động công nghệ đến ngôn ngữ bản địa là sự xuất hiện của không gian ngôn ngữ mới – nơi các ngôn ngữ dân tộc có thể tồn tại và phát triển theo những cách thức khác với truyền thống. Mạng xã hội, các nền tảng chia sẻ video như YouTube, TikTok đang trở thành môi trường cho sự hồi sinh của một số ngôn ngữ dân tộc, đặc biệt là thông qua âm nhạc, hài kịch và các hình thức giải trí khác. Chị Sùng Thị Hoa, một người sáng tạo nội dung người HMông trên TikTok với hơn 500.000 người theo dõi, chia sẻ: Ban đầu tôi chỉ đăng tải những video ngắn về cuộc sống hàng ngày của mình ở Sapa, nói tiếng HMông và có phụ đề tiếng Việt. Không ngờ kênh của tôi lại nhận được nhiều sự quan tâm như vậy, không chỉ từ cộng đồng HMông mà còn từ người Việt và cả khách du lịch nước ngoài. Tôi nhận ra rằng mọi người thực sự tò mò và muốn tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa HMông. Vì vậy, tôi bắt đầu tạo ra nhiều nội dung hơn về ngôn ngữ, dạy một số từ và cụm từ cơ bản cho người xem. Điều bất ngờ là, nhiều bạn trẻ HMông cũng học tiếng mẹ đẻ của mình thông qua kênh của tôi, vì họ đã quên hoặc chưa bao giờ học đầy đủ tiếng HMông ở nhà. Câu chuyện của chị Hoa minh họa cho cách mà công nghệ có thể tạo ra những không gian mới cho ngôn ngữ dân tộc phát triển, đồng thời kết nối các thế hệ và cộng đồng lại với nhau thông qua sự quan tâm chung đến ngôn ngữ và văn hóa.

Tình trạng kịch bản hóa lễ hội

Sự đứt gãy ngôn ngữ giữa các thế hệ không chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày mà còn tác động sâu sắc đến việc thực hành và truyền thụ các nghi lễ, lễ hội truyền thống. Khi lớp trẻ không còn thông thạo ngôn ngữ nghi lễ, không hiểu được ý nghĩa sâu xa của các biểu tượng và hành động nghi thức, các lễ hội dần mất đi tính chân thực, trở nên hình thức hóa và thậm chí bị kịch bản hóa lễ hội để phục vụ mục đích trình diễn. Quá trình này vừa là hệ quả của sự đứt gãy ngôn ngữ, vừa góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này, tạo nên một vòng luẩn quẩn trong sự mai một của văn hóa phi vật thể.

Vai trò của chính sách quản lý văn hóa

Chính sách quản lý văn hóa có vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức thực hành và trình diễn các lễ hội truyền thống tại Việt Nam. Từ những năm 1960, Nhà nước Việt Nam đã bắt đầu triển khai các chính sách nhằm bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc, trong đó có việc nghiên cứu, sưu tầm và tổ chức lại các lễ hội truyền thống. Tiến sĩ Nguyễn Thị Hiền, chuyên gia về nhân học văn hóa tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, nhận định: Chính sách quản lý văn hóa của Việt Nam đối với lễ hội truyền thống thường được định hướng bởi ba mục tiêu chính: bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, loại bỏ những yếu tố được coi là lạc hậu hoặc mê tín dị đoan, và phát triển du lịch văn hóa. Ba mục tiêu này không phải lúc nào cũng hài hòa với nhau, và trong nhiều trường hợp, đã dẫn đến những can thiệp mang tính kịch bản hóa đối với các lễ hội truyền thống. Các nghi lễ phức tạp, kéo dài nhiều ngày với nhiều yếu tố tâm linh sâu sắc thường bị rút gọn, điều chỉnh để phù hợp với khung thời gian, không gian và thẩm mỹ hiện đại. Những yếu tố được cho là không phù hợp với quan điểm hiện đại – như hiến sinh, cầu cúng thần linh – có thể bị loại bỏ hoặc thay thế bằng các hình thức tượng trưng. Nhận định này chỉ ra tác động hai mặt của chính sách quản lý văn hóa: một mặt góp phần bảo tồn các lễ hội truyền thống không bị mai một hoàn toàn, mặt khác có thể làm biến đổi, đơn giản hóa bản chất của các lễ hội đó.

Quá trình kịch bản hóa lễ hội thường bắt đầu từ việc nghiên cứu, sưu tầm và viết lại các nghi thức truyền thống dưới dạng kịch bản có cấu trúc rõ ràng, với thời gian, địa điểm, nhân sự và quy trình cụ thể. Những kịch bản này sau đó được sử dụng làm cơ sở để tổ chức lại các lễ hội trong các dịp kỷ niệm, lễ hội làng, hoặc các sự kiện du lịch. Ông Nguyễn Văn Thắng, Trưởng phòng Văn hóa một huyện miền núi phía Bắc, chia sẻ về quá trình này: Khi chúng tôi tiến hành khôi phục một lễ hội cổ truyền, bước đầu tiên là tìm kiếm những người già, những nghệ nhân dân gian còn nhớ và hiểu rõ về nghi lễ đó. Chúng tôi ghi chép lại mọi chi tiết, từ văn khấn, bài hát đến các bước trong nghi lễ. Sau đó, một nhóm chuyên gia – bao gồm các nhà nghiên cứu văn hóa, cán bộ quản lý văn hóa và đại diện cộng đồng – sẽ xem xét, chỉnh sửa để tạo ra một kịch bản phù hợp với điều kiện hiện tại và định hướng phát triển văn hóa của địa phương. Điều này có nghĩa là một số yếu tố có thể bị loại bỏ, một số khác được điều chỉnh hoặc thêm vào. Sau khi kịch bản hoàn thiện, nó sẽ được sử dụng làm chuẩn mực cho việc tổ chức lễ hội trong những năm tiếp theo. Quá trình này, mặc dù có ý nghĩa quan trọng trong việc lưu giữ và khôi phục các lễ hội đang có nguy cơ biến mất, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ cố định hóa, đơn giản hóa và thậm chí làm sai lệch bản chất của lễ hội.

Một trong những hệ quả của việc kịch bản hóa lễ hội là sự chuyển dịch quyền lực trong việc định hình và giải thích văn hóa. Trong nhiều trường hợp, quyền quyết định về cách thức tổ chức, nội dung và hình thức của lễ hội không còn nằm trong tay cộng đồng và những người nắm giữ tri thức truyền thống mà chuyển sang các nhà quản lý văn hóa, các chuyên gia nghiên cứu hoặc thậm chí là các công ty tổ chức sự kiện. Tiến sĩ Lê Thị Phương, nhà nghiên cứu về di sản văn hóa phi vật thể tại Học viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia, nhận xét: Khi một lễ hội được kịch bản hóa, những người thực sự hiểu biết về nghi lễ – thường là các trưởng làng, thầy cúng, nghệ nhân cao tuổi – có thể bị giảm vai trò thành những người thực hiện theo kịch bản có sẵn. Họ không còn quyền tự do diễn giải, thay đổi hoặc phát triển nghi lễ theo cảm nhận và kinh nghiệm của mình. Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi kết hợp với sự đứt gãy ngôn ngữ: nhiều người trẻ, kể cả những người được đào tạo để kế thừa vai trò thực hiện nghi lễ, có thể không hiểu đầy đủ ý nghĩa của những gì họ đang thực hiện, chỉ đơn thuần làm theo hướng dẫn trong kịch bản. Kết quả là, nghi lễ dần mất đi tính linh hoạt, sáng tạo và sức sống nội sinh, trở thành một màn trình diễn mang tính hình thức. Nhận định này chỉ ra một nghịch lý trong công tác bảo tồn văn hóa: những nỗ lực nhằm lưu giữ và phát huy lễ hội truyền thống có thể vô tình làm suy yếu chính bản chất sống động của những di sản văn hóa mà chúng ta đang cố gắng bảo vệ.

Phân tích hiện tượng giám sát nghi lễ và tiêu chuẩn hóa hình thức

Một hiện tượng đáng chú ý xuất hiện song song với quá trình kịch bản hóa là sự thiết lập các cơ chế giám sát nghi lễ. Đây là hiện tượng khi các cơ quan quản lý nhà nước, thông qua các ban tổ chức lễ hội hoặc ban văn hóa địa phương, thực hiện việc giám sát, kiểm soát và thậm chí can thiệp trực tiếp vào quá trình tổ chức và thực hiện các nghi lễ truyền thống. Tiến sĩ Trần Minh Đức, chuyên gia văn hóa dân tộc thiểu số tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh, mô tả hiện tượng này như sau: Tại nhiều lễ hội vùng cao, chúng tôi quan sát thấy sự hiện diện của các cán bộ văn hóa, các nhà nghiên cứu và thậm chí cả lực lượng an ninh trong suốt quá trình diễn ra nghi lễ. Họ không chỉ đơn thuần quan sát mà còn thường xuyên đưa ra những chỉ dẫn, điều chỉnh về thời gian, không gian và nội dung của các nghi thức. Ví dụ, trong một lễ cúng rừng thiêng của người Dao tại Lào Cai, ban tổ chức đã phải điều chỉnh thời điểm thực hiện nghi lễ từ đêm khuya – thời điểm truyền thống mà người Dao tin rằng là lúc linh thiêng nhất để giao tiếp với thần linh – sang buổi chiều để phù hợp với lịch trình tham quan của khách du lịch và thuận tiện cho công tác quản lý an ninh. Những can thiệp như vậy, mặc dù xuất phát từ những lý do thực tế, nhưng đã làm thay đổi bản chất và ý nghĩa nguyên bản của nghi lễ. Hiện tượng giám sát nghi lễ phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực nhà nước và quyền tự quyết văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời cũng làm nổi bật căng thẳng giữa mục tiêu bảo tồn văn hóa và nhu cầu hiện đại hóa, quản lý văn hóa.

nhavantuonglai

Song song với giám sát nghi lễ là xu hướng tiêu chuẩn hóa hình thức biểu đạt văn hóa. Các lễ hội truyền thống, vốn đa dạng và phong phú về cách thức thể hiện tùy thuộc vào từng vùng miền, thậm chí từng thôn bản, dần bị áp đặt những tiêu chuẩn thống nhất về hình thức, nội dung và quy trình thực hiện. Ông Lò Văn Páo, nghệ nhân dân gian người Thái ở Điện Biên, bày tỏ sự lo ngại: Ngày xưa, mỗi bản, mỗi mường của người Thái chúng tôi có cách thể hiện riêng trong lễ Xên Mường (lễ cúng bản). Mỗi tạo sư (thầy cúng) có những câu khấn, những điệu múa và nhịp chiêng khác nhau. Nhưng bây giờ, khi lễ hội được tổ chức lại, tất cả đều phải tuân theo một kịch bản chuẩn do các chuyên gia soạn thảo. Họ nói điều này giúp bảo tồn đúng hình thức của lễ hội, nhưng thực tế, nó đã xóa đi sự đa dạng vốn là đặc trưng của văn hóa chúng tôi. Tôi đã từng thấy một tạo sư trẻ bị phê bình vì đã thêm vào một đoạn khấn mới, mặc dù đó là một sự sáng tạo dựa trên truyền thống và hoàn toàn phù hợp với tinh thần của nghi lễ. Nhận xét này cho thấy quá trình tiêu chuẩn hóa có thể vô tình triệt tiêu tính sáng tạo và khả năng tiến hóa tự nhiên của các biểu đạt văn hóa, một phẩm chất quan trọng giúp văn hóa dân gian luôn sống động và thích nghi với thời đại.

Hiện tượng giám sát nghi lễ và tiêu chuẩn hóa hình thức còn bộc lộ một vấn đề sâu sắc hơn liên quan đến quyền lực diễn giải văn hóa. Trong bối cảnh đứt gãy ngôn ngữ liên thế hệ, việc quyết định đâu là hình thức đúng đắn, chính thống của một nghi lễ ngày càng trở nên phức tạp và gây tranh cãi. Tiến sĩ Ngô Văn Doanh, nhà nhân học tại Viện Dân tộc học, chỉ ra nghịch lý này: Khi ngôn ngữ nghi lễ không còn được hiểu đầy đủ bởi thế hệ trẻ, việc xác định tính chính xác của một nghi thức thường được chuyển giao cho các chuyên gia bên ngoài cộng đồng – những người có thể có kiến thức học thuật sâu rộng nhưng lại thiếu cảm nhận nội sinh về ý nghĩa văn hóa. Điều này tạo ra một nghịch lý: những người được cho là có thẩm quyền quyết định tính đúng đắn của nghi lễ lại có thể không phải là những người thực sự hiểu rõ nhất về nó. Trong nhiều trường hợp, các chi tiết tinh tế, những biến thể địa phương hoặc những khía cạnh khó định nghĩa của nghi lễ – vốn chỉ có thể được nắm bắt thông qua việc sống trong văn hóa và ngôn ngữ đó – có nguy cơ bị bỏ qua hoặc loại bỏ trong quá trình tiêu chuẩn hóa. Phân tích này làm nổi bật mối liên hệ mật thiết giữa việc giữ gìn ngôn ngữ bản địa và khả năng bảo tồn trọn vẹn ý nghĩa văn hóa của các nghi lễ truyền thống.

Tác động của du lịch văn hóa đến tính nguyên bản

Du lịch văn hóa đã trở thành một động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự kịch bản hóa và biến đổi các lễ hội truyền thống của người dân tộc thiểu số tại Việt Nam. Khi nhiều địa phương nhận thấy tiềm năng kinh tế từ việc khai thác giá trị du lịch của di sản văn hóa, các lễ hội truyền thống dần được đóng gói thành sản phẩm du lịch, với những điều chỉnh đáng kể để đáp ứng thị hiếu và kỳ vọng của khách tham quan. Tiến sĩ Phạm Thị Mùi, giảng viên Khoa Du lịch Học, Đại học Văn hóa Hà Nội, phân tích: Chúng ta đang chứng kiến một xu hướng đáng lo ngại khi nhiều lễ hội nghi lễ vốn có ý nghĩa tâm linh sâu sắc đối với cộng đồng bản địa đang dần biến thành những màn trình diễn nhằm thu hút khách du lịch. Tại nhiều điểm du lịch văn hóa như Sa Pa, Mai Châu hay Kon Tum, lễ hội không còn được tổ chức theo chu kỳ nông nghiệp truyền thống hoặc những thời điểm có ý nghĩa trong đời sống cộng đồng, mà thay vào đó được sắp xếp vào các dịp lễ lớn hoặc mùa cao điểm du lịch. Không chỉ vậy, nội dung của các nghi lễ cũng được điều chỉnh để trở nên dễ xem hơn, với việc cắt bỏ những phần được cho là quá dài, quá phức tạp hoặc có thể gây khó hiểu đối với khách du lịch. Nhận định này chỉ ra mâu thuẫn giữa tính nguyên bản của lễ hội với yêu cầu tạo ra trải nghiệm văn hóa hấp dẫn cho khách du lịch.

Hiện tượng này được minh họa rõ nét qua câu chuyện của bản Lao Chải, một làng du lịch nổi tiếng của người Hmông ở Sa Pa, Lào Cai. Từ một ngôi làng với những nghi lễ truyền thống diễn ra theo chu kỳ nông nghiệp và tín ngưỡng riêng, Lao Chải ngày nay đã trở thành điểm đến nổi tiếng, nơi các đoàn khách du lịch có thể đặt trước trải nghiệm xem lễ cưới truyền thống của người Hmông. Bà Sùng Thị Mai, một người dân trong bản, chia sẻ với vẻ nuối tiếc: Lễ cưới của người Hmông chúng tôi vốn kéo dài ba ngày ba đêm, với nhiều nghi thức phức tạp thể hiện quan niệm về linh hồn, về mối liên hệ giữa người sống và tổ tiên. Nhưng lễ cưới mà du khách xem chỉ còn là bản rút gọn kéo dài chưa đầy hai giờ đồng hồ. Những bài khấn dài bằng tiếng Hmông cổ, những lời dặn dò của người già về nghĩa vụ với tổ tiên – vốn là trọng tâm của nghi lễ – gần như biến mất hoặc chỉ còn là hình thức. Thay vào đó, các hoạt động như múa, hát, uống rượu ngô và những phần hấp dẫn mắt được kéo dài và nhấn mạnh. Nhiều người trẻ trong bản thậm chí không biết ý nghĩa của những gì họ đang biểu diễn. Họ chỉ học cách thực hiện các động tác theo hướng dẫn của những người tổ chức tour. Câu chuyện của bản Lao Chải phản ánh một thực tế phổ biến: khi lễ hội trở thành sản phẩm du lịch, sự đứt gãy ngôn ngữ và ký ức văn hóa ngày càng trở nên trầm trọng, làm suy giảm tính nguyên bản và giá trị văn hóa đích thực của di sản.

nhavantuonglai

Mặc dù vậy, một số nhà nghiên cứu và quản lý văn hóa lại cho rằng du lịch văn hóa, nếu được quản lý một cách có trách nhiệm, có thể trở thành động lực cho việc phục hồi và bảo tồn các lễ hội truyền thống. Ông Trần Hữu Sơn, nguyên Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai, nhấn mạnh: Du lịch văn hóa có thể là con dao hai lưỡi. Một mặt, nó có thể làm biến đổi, thương mại hóa lễ hội truyền thống; mặt khác, nó có thể tạo động lực kinh tế và sự quan tâm mới cho việc phục hồi những nghi lễ đang có nguy cơ biến mất. Tại Lào Cai, chúng tôi đang nỗ lực phát triển mô hình du lịch văn hóa có trách nhiệm, trong đó yêu cầu các công ty du lịch phải tôn trọng tính nguyên bản của lễ hội, đồng thời khuyến khích cộng đồng địa phương, đặc biệt là người trẻ, tích cực học hỏi tiếng mẹ đẻ và kiến thức truyền thống từ các nghệ nhân già. Điều quan trọng là phải xây dựng được mối quan hệ cộng sinh giữa phát triển du lịch và bảo tồn văn hóa, trong đó lợi ích kinh tế từ du lịch được sử dụng một phần để đầu tư cho các hoạt động giáo dục ngôn ngữ và văn hóa bản địa. Quan điểm này gợi mở một hướng tiếp cận cân bằng, trong đó du lịch văn hóa không chỉ là mối đe dọa mà còn có thể là cơ hội để khôi phục và phát huy giá trị của ngôn ngữ và lễ hội truyền thống.

Hệ lụy đối với ký ức và quyền tự chủ văn hóa

Đứt gãy trong giao tiếp ngôn ngữ liên thế hệ và hiện tượng kịch bản hóa lễ hội đang tạo ra những hệ lụy sâu rộng đối với ký ức văn hóa và quyền tự chủ văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam. Ký ức văn hóa, được hiểu là tổng thể những kinh nghiệm, giá trị, tri thức và tưởng tượng tập thể của một cộng đồng, luôn được truyền tải và duy trì thông qua các phương tiện như ngôn ngữ, nghi lễ và những thực hành văn hóa. Khi những phương tiện này bị suy yếu hoặc biến đổi, ký ức văn hóa của cộng đồng cũng đứng trước nguy cơ bị đứt gãy hoặc xói mòn. Trong khi đó, quyền tự chủ văn hóa – khả năng của một cộng đồng trong việc quyết định, thực hành và phát triển bản sắc và các biểu đạt văn hóa của mình – đang dần bị thu hẹp dưới tác động của các yếu tố từ bên ngoài như chính sách văn hóa, áp lực thị trường và xu hướng đồng hóa văn hóa. Những hệ lụy này không chỉ ảnh hưởng đến việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể mà còn tác động sâu sắc đến nhận thức về bản sắc và cảm giác thuộc về của các thành viên trong cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Người già không còn được diễn giải nghi lễ

Trong bối cảnh kịch bản hóa lễ hội và sự đứt gãy ngôn ngữ liên thế hệ, vai trò của người già – những người nắm giữ kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc về nghi lễ truyền thống – đang dần bị thu hẹp và thậm chí bị vô hiệu hóa. Từ những người giữ vai trò trung tâm trong việc tổ chức, thực hiện và diễn giải nghi lễ, nhiều nghệ nhân già ngày nay chỉ còn là những người biểu diễn trong các lễ hội đã được kịch bản hóa, với quyền tự chủ và khả năng sáng tạo bị giới hạn đáng kể. Tiến sĩ Vương Xuân Tình, nhà nhân học tại Viện Dân tộc học, nhận xét về hiện tượng này: Trước đây, trong một lễ hội truyền thống của người dân tộc thiểu số, người già – đặc biệt là những thầy mo, thầy cúng, trưởng tộc – không chỉ là người thực hiện nghi lễ mà còn là người quyết định về thời gian, không gian, quy trình và nội dung của nghi lễ. Họ có quyền diễn giải ý nghĩa của các biểu tượng, điều chỉnh các chi tiết của nghi thức để phản ánh những thay đổi trong bối cảnh xã hội và ứng phó với những tình huống đặc biệt. Tuy nhiên, trong nhiều lễ hội được tổ chức lại ngày nay, vai trò của họ đã bị thu hẹp thành việc thực hiện những hành động đã được quy định sẵn trong kịch bản. Quyền diễn giải và quyết định về nghi lễ đã chuyển sang tay các nhà quản lý văn hóa, các chuyên gia nghiên cứu và thậm chí là các đơn vị tổ chức sự kiện. Nhận định này chỉ ra một sự chuyển dịch quyền lực quan trọng trong không gian văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số, nơi tiếng nói của những người thực sự hiểu biết về truyền thống đang dần bị lấn át bởi các lực lượng từ bên ngoài.

Sự thu hẹp vai trò của người già trong việc diễn giải nghi lễ còn thể hiện qua việc giảm sút vị thế của các ngôn ngữ bản địa trong không gian công cộng. Nhiều nghi lễ ngày nay được tổ chức với phần thuyết minh bằng tiếng Việt hoặc thậm chí là tiếng Anh (đối với các lễ hội phục vụ khách du lịch quốc tế), trong khi các văn khấn, câu chú hoặc bài hát bằng tiếng dân tộc – vốn là trọng tâm của nghi lễ – chỉ được thực hiện một cách hình thức, không có phần dịch hoặc giải thích đầy đủ. Ông Lương Văn Lô, nghệ nhân then Tày ở Cao Bằng, chia sẻ: Khi tôi hát then trong các lễ hội ngày nay, tôi cảm thấy như mình đang hát trong một căn phòng trống. Không ai hiểu tôi đang nói gì, kể cả nhiều người Tày trẻ tuổi. Trước đây, sau mỗi đoạn hát, tôi thường dừng lại để giải thích ý nghĩa, kể chuyện về nguồn gốc của bài hát hoặc liên hệ với những sự kiện trong đời sống cộng đồng. Nhưng bây giờ, trong các chương trình biểu diễn, tôi chỉ được yêu cầu hát liên tục, không có thời gian để chia sẻ và giải thích. Có lần, một cán bộ văn hóa còn nói với tôi: Cụ cứ hát đi, không cần giải thích, người ta đến để nghe giai điệu, xem trang phục, chứ ít ai quan tâm đến ý nghĩa của lời hát. Nghe mà đau lòng, vì đối với tôi, linh hồn của then không nằm ở âm thanh hay hình thức bên ngoài, mà nằm ở những câu chuyện, những giáo huấn và triết lý sống được truyền tải qua lời hát. Câu chuyện này minh họa cho hiện tượng hình thức hóa nghi lễ, khi giá trị thẩm mỹ và giải trí được đề cao thay vì giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc của nó.

nhavantuonglai

Sự suy giảm vai trò của người già trong việc diễn giải nghi lễ còn làm gián đoạn cơ chế truyền dạy tri thức truyền thống vốn đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Trong mô hình truyền thống, kiến thức về nghi lễ được truyền từ thầy đến trò, từ người già đến người trẻ thông qua quá trình học hỏi, quan sát và thực hành kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, khi nghi lễ được kịch bản hóa và người già không còn được diễn giải tự do, quá trình học hỏi này bị đứt gãy. Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hương, nhà nghiên cứu về giáo dục dân tộc thiểu số tại Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, nhận xét: Trước đây, một người trẻ muốn trở thành thầy cúng, thầy mo hoặc nghệ nhân phải trải qua quá trình học việc dài năm dưới sự hướng dẫn của một hoặc nhiều nghệ nhân lớn tuổi. Họ không chỉ học thuộc lòng các văn khấn, bài hát mà còn được dạy cách diễn giải ý nghĩa, cách ứng biến trong các tình huống khác nhau và cách kết nối nghi lễ với đời sống hàng ngày của cộng đồng. Nhưng hiện nay, với việc nhiều lễ hội được kịch bản hóa, nhiều người trẻ chỉ học cách biểu diễn mà không thực sự hiểu nghi lễ. Họ có thể thuộc lòng một bài khấn nhưng không biết ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng nó. Đây là một kiểu biết nhưng không hiểu, và điều này đang làm suy yếu chất lượng và tính bền vững của tri thức truyền thống. Nhận định này làm nổi bật mối nguy hiểm của việc chuyển đổi từ mô hình truyền dạy dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết sang mô hình huấn luyện kỹ năng đơn thuần, nơi hình thức được duy trì nhưng nội dung văn hóa sâu sắc có nguy cơ bị mất đi.

Sự ra đời của các thầy cúng trẻ không thông thạo ngôn ngữ nghi lễ

Một hiện tượng đáng chú ý trong bối cảnh đứt gãy ngôn ngữ liên thế hệ là sự xuất hiện của những thầy cúng, thầy mo trẻ không thông thạo ngôn ngữ nghi lễ – những người được kỳ vọng sẽ tiếp nối vai trò của các nghệ nhân già nhưng lại không nắm vững ngôn ngữ và kiến thức cần thiết để thực hiện nghi lễ một cách trọn vẹn. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến tại các khu vực có sự phát triển mạnh của du lịch văn hóa, nơi có nhu cầu cao về người thực hiện các nghi lễ trình diễn cho khách du lịch. Tiến sĩ Mai Thanh Sơn, nhà nhân học tại Đại học Dân tộc và Miền núi, mô tả hiện trạng này: Chúng tôi đang chứng kiến sự ra đời của một thế hệ thầy cúng, thầy mo trẻ có thể được gọi là thầy cúng biểu diễn – những người có thể thực hiện các động tác, hát các bài ca nghi lễ nhưng không thực sự hiểu ý nghĩa của những gì họ đang làm. Nhiều người trong số họ không thông thạo ngôn ngữ bản địa hoặc chỉ biết những từ vựng cơ bản không đủ để hiểu các văn bản nghi lễ vốn chứa đựng nhiều yếu tố biểu tượng, ẩn dụ và ngôn ngữ cổ. Thay vì học hỏi từ các nghệ nhân già trong cộng đồng, nhiều người trẻ này được đào tạo thông qua các khóa học ngắn hạn tổ chức bởi các trung tâm văn hóa hoặc các dự án bảo tồn, nơi họ được dạy những kịch bản chuẩn hóa của nghi lễ mà không được cung cấp kiến thức sâu rộng về văn hóa và tín ngưỡng liên quan. Hiện tượng này phản ánh một xu hướng đáng lo ngại: sự hình thức hóa và thương mại hóa nghi lễ dẫn đến việc tách rời giữa hình thức biểu đạt và nội dung văn hóa sâu sắc của nó.

Sự thiếu thông thạo ngôn ngữ nghi lễ của thầy cúng trẻ làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng và tính chân thực của các nghi lễ truyền thống. Anh Vàng A Giàng, một thầy cúng trẻ người Hmông tại Hà Giang, chia sẻ về những thách thức mà anh gặp phải: Tôi học nghề thầy cúng từ cha tôi, nhưng phải thừa nhận rằng tôi không hiểu hết những gì mình đang làm. Nhiều đoạn văn khấn chứa những từ ngữ cổ mà ngay cả cha tôi cũng không thể giải thích đầy đủ ý nghĩa. Ông chỉ dạy tôi cách phát âm đúng và truyền lại những gì ông đã học từ ông nội tôi. Khi thực hiện nghi lễ, tôi thường cảm thấy như mình đang đọc một bài thơ bằng ngôn ngữ nửa quen nửa lạ. Đôi khi, khi gặp phải những tình huống không nằm trong kịch bản thông thường – chẳng hạn như khi có người hỏi về ý nghĩa của một biểu tượng cụ thể hoặc khi cần điều chỉnh nghi lễ cho phù hợp với một hoàn cảnh đặc biệt – tôi cảm thấy bất lực vì không có đủ ngôn ngữ và kiến thức để ứng biến. Trong những trường hợp như vậy, tôi thường phải dùng tiếng Việt để giải thích hoặc tránh né câu hỏi, điều này làm giảm đi tính thiêng liêng và sự tôn nghiêm của nghi lễ. Trải nghiệm này minh họa cho một nghịch lý: ngay cả những người được giao nhiệm vụ duy trì và thực hành các nghi lễ truyền thống cũng đang phải đối mặt với khó khăn trong việc nắm bắt trọn vẹn ý nghĩa văn hóa của những gì họ đang thực hiện.

Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng của nghi lễ mà còn làm suy giảm khả năng sáng tạo và phát triển tự nhiên của văn hóa dân gian. Trong quá khứ, mỗi thế hệ thầy cúng, thầy mo không chỉ kế thừa tri thức từ thế hệ trước mà còn bổ sung, làm giàu và phát triển nó dựa trên bối cảnh xã hội và văn hóa mới. Sự sáng tạo và phát triển này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho văn hóa dân gian luôn sống động và thích ứng với thời đại. Tuy nhiên, khi thầy cúng trẻ không thông thạo ngôn ngữ nghi lễ, họ không có khả năng sáng tạo trên nền tảng truyền thống mà chỉ có thể lặp lại một cách máy móc những gì đã được dạy. Tiến sĩ Trần Hồng Hạnh, chuyên gia về di sản văn hóa phi vật thể tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, nhận xét: Trong văn hóa dân gian, sự sáng tạo không phải là việc làm mới hoàn toàn mà là sự phát triển tinh tế dựa trên nền tảng truyền thống. Để có thể sáng tạo một cách có ý nghĩa, người nghệ nhân phải nắm vững ngôn ngữ, quy tắc và tinh thần của truyền thống đó. Khi thầy cúng trẻ không thông thạo ngôn ngữ nghi lễ, họ không thể thực sự sáng tạo mà chỉ có thể tuân theo kịch bản có sẵn hoặc, trong trường hợp xấu hơn, đưa vào những yếu tố không liên quan hoặc không phù hợp. Điều này dẫn đến tình trạng văn hóa dân gian bị đông cứng, không còn khả năng tiến hóa tự nhiên để phản ánh những thay đổi trong đời sống cộng đồng. Nhận định này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ, sáng tạo văn hóa và khả năng tự phát triển của di sản văn hóa phi vật thể.

Lễ hội trở thành hình thức trình diễn, không còn là hành vi văn hóa sống

Khi lễ hội truyền thống ngày càng bị kịch bản hóa và thương mại hóa, chúng dần chuyển từ những hành vi văn hóa sống động, gắn liền với đời sống cộng đồng thành những màn trình diễn phục vụ mục đích giải trí hoặc du lịch. Sự chuyển đổi này không chỉ làm thay đổi hình thức bên ngoài mà còn làm biến đổi sâu sắc bản chất và ý nghĩa của lễ hội. Tiến sĩ Hoàng Cầm, nhà nhân học văn hóa tại Viện Nghiên cứu Văn hóa, nhận xét về hiện tượng này: Chúng ta cần phân biệt rõ giữa thực hành nghi lễtrình diễn nghi lễ. Thực hành nghi lễ là một hành vi văn hóa sống, trong đó người tham gia thực sự tin vào và cảm nhận được ý nghĩa tâm linh của nghi thức. Trình diễn nghi lễ, ngược lại, là việc tái hiện các hình thức bên ngoài của nghi lễ mà không nhất thiết cùng chia sẻ niềm tin và cảm xúc tương ứng. Điều đáng lo ngại là nhiều lễ hội truyền thống ngày nay đang dần chuyển từ hình thức thứ nhất sang hình thức thứ hai. Khi một lễ cúng rừng thiêng của người Mnông được tổ chức cho khách du lịch xem, với một kịch bản cố định và lịch trình được sắp xếp sẵn, nó không còn là một hành vi văn hóa sống mà đã trở thành một màn trình diễn văn hóa. Người tham gia – cả người thực hiện nghi lễ và người xem – không còn chia sẻ cùng một không gian tâm linh và văn hóa. Nhận định này chỉ ra một sự chuyển đổi cơ bản trong bản chất của lễ hội: từ nghi lễ với tư cách là một phương tiện giao tiếp với thế giới tâm linh và củng cố các mối liên kết cộng đồng, sang nghi lễ như một sản phẩm văn hóa để tiêu thụ và thưởng thức.

nhavantuonglai

Sự chuyển đổi này thể hiện rõ qua sự thay đổi trong không gian và thời gian tổ chức lễ hội. Nhiều lễ hội vốn gắn liền với những địa điểm thiêng, như rừng núi, suối nguồn hoặc không gian làng bản, nay được di dời đến các sân khấu, nhà văn hóa hoặc khu du lịch để thuận tiện cho việc trình diễn và xem nghi lễ. Tương tự, thời gian tổ chức lễ hội không còn tuân theo chu kỳ nông nghiệp hoặc lịch tín ngưỡng truyền thống mà được điều chỉnh để phù hợp với lịch du lịch hoặc các dịp lễ lớn. Ông Đinh Công Thịnh, già làng người Ê Đê tại Đắk Lắk, bày tỏ sự lo ngại: Trước đây, lễ cúng lúa mới (Yàng Aê) của chúng tôi phải được tổ chức vào thời điểm chính xác khi lúa chín, và nghi lễ diễn ra trong nhà dài (nhà sàn dài truyền thống của người Ê Đê) với sự tham gia của toàn bộ thành viên trong buôn làng. Nhưng hiện nay, để phục vụ khách du lịch, lễ hội thường được tổ chức vào dịp hè hoặc các ngày lễ lớn, bất kể lúa có đang mùa hay không. Địa điểm cũng được chuyển ra các khu vực rộng rãi, thuận tiện cho việc quay phim, chụp ảnh, thậm chí là trên sân khấu của các khu du lịch. Trong không gian như vậy, làm sao chúng tôi có thể cảm nhận được sự hiện diện của thần lúa, của tổ tiên? Đó không còn là nghi lễ nữa, mà chỉ là một màn biểu diễn. Nhận xét này làm nổi bật sự đứt gãy giữa nghi lễ với không gian và thời gian thiêng là điều kiện cần thiết cho sự hiện hữu của nó với tư cách là một hành vi văn hóa sống.

Sự chuyển đổi từ hành vi văn hóa sống sang trình diễn văn hóa còn thể hiện qua sự thay đổi trong mục đích và chức năng của lễ hội. Trong truyền thống, lễ hội đóng nhiều vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng: củng cố mối liên kết giữa con người với thế giới tự nhiên và tâm linh, thể hiện và tái khẳng định các giá trị và quan niệm văn hóa, tạo không gian cho việc giải quyết các vấn đề cộng đồng, và truyền dạy kiến thức cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, khi trở thành trình diễn văn hóa, lễ hội chủ yếu phục vụ mục đích giải trí, thương mại hoặc tuyên truyền, những chức năng văn hóa và xã hội sâu sắc của nó bị lu mờ hoặc biến mất. Tiến sĩ Nguyễn Văn Huy, nguyên Giám đốc Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, nhận xét: Khi một lễ hội trở thành màn trình diễn, nó mất đi khả năng tạo ra những trải nghiệm văn hóa đích thực. Người xem có thể được giải trí, được mở mang kiến thức hoặc thậm chí được cảm động, nhưng họ không thực sự tham gia vào một hành vi văn hóa có ý nghĩa chuyển hóa. Đối với người dân địa phương, đặc biệt là người trẻ, điều này còn nguy hiểm hơn: họ có thể dần dần nhìn nhận văn hóa của chính mình qua lăng kính của du khách hoặc nhà nghiên cứu bên ngoài, coi nó như một di sản cần được bảo tồn hoặc một sản phẩm để trình diễn, thay vì một phần sống động của bản sắc và đời sống hàng ngày. Đây là một hình thức tự tha hóa văn hóa, khi người dân không còn nhìn nhận văn hóa của mình từ bên trong mà từ góc nhìn của người ngoài. Nhận định này nhấn mạnh hệ lụy sâu sắc của việc chuyển đổi lễ hội từ hành vi văn hóa sống thành trình diễn văn hóa: không chỉ làm suy giảm tính chân thực và giá trị của lễ hội mà còn làm thay đổi nhận thức của cộng đồng về chính văn hóa của mình.

Kết luận

Phần kết luận này tổng hợp những phát hiện chính về tình trạng đứt gãy đối thoại liên thế hệ trong cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời đề xuất các hướng tiếp cận tổng thể nhằm khắc phục vấn đề này. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ học thuần túy mà còn liên quan đến các khía cạnh xã hội, chính trị và quyền văn hóa sâu rộng, đòi hỏi sự tham gia và nỗ lực từ nhiều bên liên quan, từ cộng đồng địa phương đến các cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức nghiên cứu.

Tầm quan trọng của việc phục hồi đối thoại liên thế hệ

Phục hồi đối thoại liên thế hệ không chỉ là vấn đề bảo tồn ngôn ngữ đơn thuần mà còn là điều kiện tiên quyết để duy trì tính liên tục của ký ức văn hóa và bản sắc cộng đồng. Khi các thế hệ không thể hiểu nhau thông qua ngôn ngữ chung, không chỉ các từ vựng đơn lẻ bị mất đi mà cả một hệ thống tư duy, cảm nhận và hiểu biết về thế giới cũng dần biến mất. Giáo sư Trần Ngọc Thêm, chuyên gia về văn hóa học, nhấn mạnh: Mỗi ngôn ngữ đại diện cho một cách nhìn độc đáo về thế giới. Khi một ngôn ngữ biến mất, chúng ta không chỉ mất đi một hệ thống giao tiếp mà còn mất đi một cách hiểu và trải nghiệm thực tại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đồng hóa văn hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc phục hồi đối thoại liên thế hệ trở thành một chiến lược quan trọng để duy trì đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của nhân loại.

Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, tình trạng đứt gãy giao tiếp đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, không chỉ đối với việc thực hành văn hóa mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và mối quan hệ gia đình. Khi người trẻ không còn hiểu được ngôn ngữ của người già, vai trò của người cao tuổi như những người giữ gìn tri thức cộng đồng bị suy giảm đáng kể. Điều này không chỉ làm mất đi vị thế xã hội của họ mà còn làm suy yếu cấu trúc gia đình truyền thống vốn dựa trên sự tôn trọng và học hỏi từ thế hệ đi trước. Anh Hồ Văn Đam, một thanh niên người Cơ Tu ở Quảng Nam, chia sẻ nỗi tiếc nuối: Ông nội tôi biết rất nhiều chuyện về lịch sử tộc người, về rừng, về các loài cây thuốc và những nghi lễ cổ. Nhưng vì không thông thạo tiếng Cơ Tu, tôi chỉ hiểu được phần nào những điều ông muốn truyền lại. Đến khi ông mất, tôi mới nhận ra mình đã đánh mất cơ hội quý giá như thế nào.

nhavantuonglai

Phục hồi đối thoại liên thế hệ còn có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe tâm lý và cảm giác thuộc về của các thành viên trong cộng đồng, đặc biệt là người trẻ. Nghiên cứu của Tiến sĩ Nguyễn Thị Phương Hoa từ Viện Tâm lý học cho thấy thanh niên dân tộc thiểu số có khả năng sử dụng lưu loát tiếng mẹ đẻ thường có cảm giác tự hào và kết nối mạnh mẽ hơn với cộng đồng của họ, đồng thời ít gặp các vấn đề về khủng hoảng bản sắc và trầm cảm hơn so với những người đã mất khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ bản địa. Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là yếu tố then chốt trong việc hình thành bản sắc cá nhân và cảm giác thuộc về, bà Hoa giải thích. Khi thanh niên dân tộc thiểu số có thể tự tin sử dụng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng phổ thông, họ phát triển một bản sắc văn hóa lành mạnh và đa dạng, giúp họ tự tin hội nhập mà không cảm thấy bị đánh mất căn cội.

Hướng tới chính sách văn hóa bền vững và tôn trọng đa dạng

Để giải quyết tận gốc vấn đề đứt gãy đối thoại liên thế hệ, cần có những thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận chính sách văn hóa đối với các dân tộc thiểu số. Thay vì áp dụng cách tiếp cận bảo tồn bảo tàng – cố gắng đóng băng các hình thức văn hóa theo một chuẩn mực cố định, chính sách văn hóa cần hướng tới một mô hình bền vững, tôn trọng tính đa dạng và khả năng thích nghi tự nhiên của văn hóa. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi từ tư duy quản lý văn hóa sang tạo điều kiện phát triển văn hóa, trong đó vai trò của các cơ quan nhà nước không phải là quy định cái gì nên được bảo tồn và bằng cách nào, mà là tạo môi trường thuận lợi để cộng đồng địa phương tự quyết định về văn hóa của mình.

Một chính sách văn hóa bền vững và tôn trọng đa dạng cần được xây dựng trên nguyên tắc phi chính trị hóa văn hóa. Trong bối cảnh Việt Nam, văn hóa dân tộc thiểu số thường bị đánh giá qua lăng kính chính trị và dân tộc học đơn giản hóa, dẫn đến việc một số yếu tố văn hóa bị phủ nhận hoặc cải tạo vì bị cho là lạc hậu hoặc mê tín. Điều này không chỉ làm suy yếu tính toàn vẹn của các hệ thống văn hóa mà còn gây tổn thương cho lòng tự trọng của cộng đồng. Tiến sĩ Cầm Trọng, nhà nghiên cứu về chính sách dân tộc, lập luận: Chúng ta cần vượt qua cách tiếp cận đánh giá văn hóa dân tộc thiểu số theo tiêu chuẩn của văn hóa đa số. Mỗi nền văn hóa có logic nội tại và giá trị riêng của nó, và chỉ có thể được hiểu đầy đủ trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể.

Một yếu tố quan trọng khác của chính sách văn hóa bền vững là việc tích hợp bảo tồn văn hóa vào các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội tổng thể. Thay vì coi bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế là hai mục tiêu xung đột, chính sách nên hướng tới mô hình phát triển dựa trên văn hóa, trong đó những giá trị văn hóa đặc trưng được xem là tài sản và nguồn lực cho sự phát triển bền vững. Ví dụ từ các cộng đồng người Thái ở Điện Biên cho thấy khi ngôn ngữ và kiến thức truyền thống được coi trọng và ứng dụng vào các hoạt động kinh tế như du lịch cộng đồng và sản xuất thủ công, không chỉ thu nhập của người dân được cải thiện mà động lực bảo tồn và phát huy văn hóa cũng được tăng cường đáng kể. Khi văn hóa truyền thống tạo ra giá trị kinh tế thực tế, người trẻ sẽ tự nguyện học hỏi và gìn giữ nó, ông Lò Văn Hặm, chủ một homestay văn hóa Thái ở Điện Biên nhận xét.

Thay lời kết – Tiếng nói của hy vọng

Mặc dù những thách thức trong việc phục hồi đối thoại liên thế hệ là không nhỏ, nhưng những nỗ lực và sáng kiến từ chính các cộng đồng dân tộc thiểu số đang mang lại những tia hy vọng. Trên khắp các vùng miền, ngày càng có nhiều thanh niên dân tộc thiểu số đang chủ động tìm hiểu và học lại tiếng mẹ đẻ, không phải vì áp lực từ bên ngoài mà vì họ nhận ra giá trị và ý nghĩa của việc duy trì kết nối với căn cội văn hóa của mình. Chị Hà Thị Páo, một cô gái người Mông 25 tuổi, tốt nghiệp đại học và hiện làm việc tại một tổ chức phi chính phủ ở Hà Nội, chia sẻ: Khi còn nhỏ, tôi cảm thấy ngượng khi nói tiếng Mông và thậm chí từng cố tình quên đi ngôn ngữ của mình để hòa nhập nhanh hơn. Nhưng khi trưởng thành, tôi nhận ra rằng tiếng Mông không chỉ là một phần bản sắc của tôi mà còn là một tài sản quý giá trong công việc và cuộc sống. Bây giờ, tôi đang dạy tiếng Mông cho những người bạn người Kinh của mình và tự hào khi chia sẻ văn hóa của mình với họ.

Những câu chuyện như của chị Páo là minh chứng cho thấy sự phục hồi đối thoại liên thế hệ không chỉ là khả thi mà còn đang thực sự diễn ra. Tuy nhiên, để những nỗ lực này tạo nên tác động rộng lớn và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cộng đồng địa phương, cơ quan hoạch định chính sách, các tổ chức nghiên cứu và xã hội dân sự. Mỗi bên đều có vai trò không thể thiếu trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số.

Cuối cùng, câu chuyện về sự đứt gãy và phục hồi đối thoại liên thế hệ không chỉ là vấn đề của các dân tộc thiểu số mà còn là vấn đề của toàn xã hội Việt Nam. Trong một thế giới ngày càng đồng nhất về văn hóa, việc duy trì đa dạng ngôn ngữ và văn hóa không chỉ là trách nhiệm mà còn là tài sản quý giá của quốc gia. Như Giáo sư Trần Ngọc Thêm đã nhận xét: Đa dạng văn hóa cũng như đa dạng sinh học – nó không chỉ làm phong phú thế giới mà còn tăng cường khả năng thích nghi và sáng tạo của con người trước những thách thức không ngừng biến đổi. Bảo vệ tiếng nói của người già hôm nay chính là bảo vệ tương lai của người trẻ ngày mai.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Phần này cung cấp một danh sách các tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề lễ hội truyền thống và các vấn đề liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể. Các tài liệu này bao gồm cả các công trình nghiên cứu học thuật, các báo cáo chính sách và các hướng dẫn thực hành từ các tổ chức trong nước và quốc tế.

Sách và bài báo học thuật

– Nguyễn Chí Bền (2013) – Lễ hội cổ truyền của người Việt – Cấu trúc và thành tố. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Công trình nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc và các thành tố cơ bản của lễ hội truyền thống Việt Nam, từ đó làm cơ sở cho việc hiểu đúng về bản chất và giá trị của các lễ hội này trong đời sống văn hóa dân tộc.

– Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Phương Châm (2014) – Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể – Lý luận và thực tiễn. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội. Tác phẩm phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam, với nhiều ví dụ cụ thể về các lễ hội truyền thống và quá trình biến đổi của chúng trong xã hội đương đại.

– Barbara Kirshenblatt Gimblett (2004) – Intangible Heritage as Metacultural Production, Museum International, 56 (1 – 2), 52 – 65. Bài viết này phân tích quá trình sản xuất văn hóa mới thông qua việc bảo tồn di sản phi vật thể, và cách thức di sản được tái tạo và biến đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển du lịch văn hóa.

– Dorothy Noyes (2009) – Tradition: Three Traditions, Journal of Folklore Research, 46(3), 233 – 268. Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn phê phán về khái niệm truyền thống và cách nó được sử dụng trong các diễn ngôn về bảo tồn văn hóa, làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ, hiện tại và tương lai trong việc kiến tạo và tái tạo các thực hành văn hóa.

– Ngô Đức Thịnh (2019) – Không gian văn hóa tâm linh và biểu tượng thiêng trong cộng đồng Việt Nam. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. Công trình nghiên cứu chuyên sâu về không gian thiêng và biểu tượng văn hóa trong các cộng đồng dân tộc Việt Nam, cung cấp khung lý thuyết quan trọng để hiểu về sự biến đổi của không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa trong bối cảnh hiện đại.

– Trần Thị Minh Đức và Nguyễn Văn Tuấn (2021) – Âm thanh trong nghi lễ: Từ công cụ truyền thông đến biểu tượng văn hóa. Tạp chí Nhân học, 42 (3), 78 – 95. Bài viết phân tích vai trò của âm thanh trong việc kiến tạo không gian nghi lễ và duy trì ký ức cộng đồng, đặc biệt là vai trò của chiêng và khèn trong văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

– Steven Feld (2012) – Sound and Sentiment: Birds, Weeping, Poetics, and Song in Kaluli Expression. Duke University Press. Nghiên cứu kinh điển về nhân học âm thanh, cung cấp phương pháp luận và khung lý thuyết để hiểu về cách thức âm thanh tạo nên ý nghĩa văn hóa và xã hội trong các cộng đồng truyền thống.

– Jan Assmann & John Czaplicka (2018) – Collective Memory and Cultural Identity, New German Critique, 65, 125 – 133. Bài viết lý thuyết quan trọng về mối quan hệ giữa ký ức tập thể và bản sắc văn hóa, cung cấp công cụ phân tích cho việc nghiên cứu quá trình lưu truyền và biến đổi ký ức trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

– Phạm Quỳnh Phương (2020) – Trang phục truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa: Các chiến lược biểu đạt bản sắc của cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. Công trình phân tích sự biến đổi của trang phục truyền thống và tác động của quá trình thương mại hóa đến biểu đạt bản sắc trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

– Lê Thị Hoài Phương (2022) – Quyền văn hóa và chủ quyền ký ức: Tiếng nói từ các cộng đồng thiểu số ở Tây Nguyên. Tạp chí Văn hóa học, 36 (2), 112 – 130. Bài viết đề cập đến vấn đề quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức của các cộng đồng thiểu số, phân tích các rào cản và cơ hội trong việc khẳng định tiếng nói văn hóa trong xã hội đa dân tộc.

– Nguyễn Thị Thu Hương (2023) – Ngôn ngữ bản địa trong thời đại số: Thách thức và cơ hội bảo tồn. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc. Nghiên cứu này phân tích tình trạng mai một của ngôn ngữ bản địa ở Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp tích hợp công nghệ số vào quá trình bảo tồn và phát triển ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.

Tài liệu hướng dẫn và chính sách

– UNESCO (2003) – Công ước về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể. Đây là văn bản quốc tế quan trọng nhất về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể, cung cấp khung pháp lý và khái niệm cho các nỗ lực bảo tồn trên toàn cầu, bao gồm cả các lễ hội truyền thống.

– UNESCO (2012) – Hướng dẫn lập hồ sơ di sản văn hóa phi vật thể trong khuôn khổ Công ước UNESCO 2003. Tài liệu này cung cấp các hướng dẫn chi tiết về việc lập hồ sơ và tư liệu hóa di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm cả các lễ hội truyền thống, theo tiêu chuẩn quốc tế.

– Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam (2015) – Hướng dẫn kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và lập hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể để đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Tài liệu hướng dẫn này được phát triển dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam, cung cấp cơ sở phương pháp luận cho công tác kiểm kê và lập hồ sơ di sản phi vật thể.

– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2016) – Thông tư số 04/2016/TT–BVHTTDL quy định về việc kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và lập hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể để đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Đây là văn bản pháp lý quan trọng quy định về quy trình và thủ tục kiểm kê và lập hồ sơ di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam.

– UNESCO (2019) – Hướng dẫn phát triển chính sách bảo vệ ngôn ngữ bản địa và ngôn ngữ đang bị đe dọa. Tài liệu cung cấp các nguyên tắc và phương pháp tiếp cận để xây dựng chính sách bảo vệ ngôn ngữ dân tộc thiểu số, phù hợp với nỗ lực ngăn chặn sự mai một của ngôn ngữ bản địa tại Việt Nam.

– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2022) – Nghị định số 25/2022/NĐ–CP về bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số. Văn bản pháp lý mới nhất quy định các chính sách và biện pháp bảo tồn, phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.

– WIPO (2023) – Bảo vệ tri thức truyền thống và biểu đạt văn hóa truyền thống: Hướng dẫn thực tiễn cho cộng đồng bản địa. Tài liệu hướng dẫn về quyền sở hữu trí tuệ đối với di sản văn hóa truyền thống, cung cấp các công cụ pháp lý để bảo vệ tri thức bản địa khỏi sự khai thác thương mại không công bằng.

Báo cáo nghiên cứu và dự án bảo tồn

– Trung tâm Nghiên cứu và Phát huy Giá trị Di sản Văn hóa (2018) – Báo cáo tổng kết dự án khảo sát, tư liệu hóa và phát huy giá trị lễ hội dân gian vùng Bắc Trung Bộ. Báo cáo này cung cấp các thông tin cập nhật về tình hình và thách thức trong việc bảo tồn và phát huy giá trị các lễ hội dân gian ở khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam, với nhiều trường hợp nghiên cứu cụ thể.

– UNESCO và ICHCAP (2019) – Safeguarding Intangible Cultural Heritage through Community based Inventory: Case Studies from Asia and the Pacific. Tài liệu này tập hợp các trường hợp nghiên cứu về việc kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể dựa vào cộng đồng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm và thực tiễn tốt có thể áp dụng trong bối cảnh Việt Nam.

– ICCROM và SEAMEO SPAFA (2020) – Community based Living Heritage Management: A Handbook for Southeast Asia. Cuốn sổ tay này cung cấp các hướng dẫn thực tế về quản lý di sản sống dựa vào cộng đồng, với nhiều ví dụ và công cụ có thể áp dụng cho việc bảo tồn và phát huy giá trị các lễ hội truyền thống.

– Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam và Quỹ Ford (2017) – Dự án bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam: Báo cáo tổng kết giai đoạn 2015–2017. Báo cáo này trình bày kết quả của một dự án hợp tác quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, với nhiều bài học kinh nghiệm quý báu về cách tiếp cận dựa vào cộng đồng trong bảo tồn di sản.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Báo cáo giữa kỳ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới. Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu tại 22 tỉnh thành trong giai đoạn 2017 – 2021, cung cấp dữ liệu thực địa và phân tích về sự biến đổi văn hóa trong các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

– Viện Khoa học Xã hội Vùng Tây Nguyên (2023) – Âm thanh truyền thống và không gian văn hóa tâm linh: Nghiên cứu trường hợp cồng chiêng Tây Nguyên trong bối cảnh đương đại. Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về vai trò của âm thanh trong việc duy trì không gian văn hóa tâm linh và cấu trúc xã hội của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

– Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM và nhóm nghiên cứu nhavantuonglai (2024) – Khoảng cách liên thế hệ trong truyền dạy và tiếp nhận văn hóa tại các cộng đồng dân tộc thiểu số: Thách thức và giải pháp. Báo cáo nghiên cứu liên ngành về vấn đề đứt gãy trong quá trình trao truyền văn hóa giữa các thế hệ, phân tích các nguyên nhân và đề xuất các mô hình khả thi để thu hẹp khoảng cách.

Tài liệu từ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới (2017 – 2024) đã xuất bản nhiều bài viết nghiên cứu có giá trị cao về các khía cạnh khác nhau của vấn đề bảo tồn văn hóa phi vật thể tại Việt Nam:

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi. Phân tích hiện tượng mai một của âm thanh truyền thống và tác động của nó đến đời sống tinh thần của cộng đồng.

– nhavantuonglai và cộng sự (2021) – Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa. Nghiên cứu về quá trình biến đổi của trang phục truyền thống và ảnh hưởng của tiêu chuẩn hóa đến biểu đạt bản sắc văn hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin. Phân tích tác động của du lịch và công nghệ thị giác đến không gian thiêng và kiến trúc truyền thống.

– nhavantuonglai và cộng sự (2022) – Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc. Nghiên cứu về quá trình biến đổi của lễ hội truyền thống từ không gian nghi lễ cộng đồng sang sản phẩm biểu diễn phục vụ du lịch.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác. Phân tích khoảng cách trong giao tiếp giữa các thế hệ và tác động của nó đến quá trình trao truyền văn hóa.

– nhavantuonglai và cộng sự (2023) – Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói. Nghiên cứu về tình trạng mai một của ngôn ngữ bản địa và hậu quả của nó đối với việc bảo tồn tri thức truyền thống.

– nhavantuonglai và cộng sự (2024) – Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện. Phân tích sâu sắc về vấn đề chủ quyền ký ức và quyền được tự định nghĩa của các cộng đồng thiểu số trong bối cảnh hiện đại.

Danh sách tài liệu tham khảo này không chỉ cung cấp nguồn thông tin phong phú cho các nhà nghiên cứu và quản lý di sản, mà còn là nguồn học liệu quý giá cho các sinh viên, học viên quan tâm đến lĩnh vực văn hóa dân gian và bảo tồn di sản. Qua việc tiếp cận và nghiên cứu các tài liệu này, người đọc có thể hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và phức tạp của việc bảo tồn lễ hội truyền thống trong thế giới đương đại, cũng như những thách thức và cơ hội đặt ra trong quá trình này. Đặc biệt, các công trình từ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới. cung cấp những góc nhìn liên ngành và cập nhật về tình hình bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam hiện nay.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Các dự án nghiên cứu đã xuất bản:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Các dự án này đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu, tổng hợp thông tin và phản biện trước khi xuất bản, nhằm cung cấp những góc nhìn đa chiều và toàn diện, mới mẻ về vấn đề nhân khẩu học, văn hóa và di sản, đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi thể chế, chính sách và tư duy nội tại của Việt Nam.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Thực hành cầu nguyện để làm gì?

Thực hành cầu nguyện để làm gì?

Thực hành tôn giáo giúp đời sống an lành hạnh phúc giác ngộ và mang lại năng lượng tích cực cho bản thân giá trị đẹp cho cộng đồng.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.