Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin | nhavantuonglai
Không gian linh thiêng của bản địa, với sự xâm lấn của du lịch khiến các biểu tượng như nhà sàn, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin

Không gian linh thiêng của bản địa, với sự xâm lấn của du lịch khiến các biểu tượng như nhà sàn, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

53 phút đọc  · lượt xem.

Không gian văn hóa truyền thống từ lâu đã là trung tâm của đời sống cộng đồng, nơi lưu giữ ký ức tập thể và bản sắc văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh phát triển du lịch và hiện đại hóa, những không gian này đang trải qua những biến đổi sâu sắc về chức năng, ý nghĩa và giá trị.

Hành trình biến đổi của không gian văn hóa cộng đồng

Không gian văn hóa truyền thống từ lâu đã là trung tâm của đời sống cộng đồng, nơi lưu giữ ký ức tập thể và bản sắc văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh phát triển du lịch và hiện đại hóa, những không gian này đang trải qua những biến đổi sâu sắc về chức năng, ý nghĩa và giá trị. Các không gian linh thiêng, vốn là nơi diễn ra các nghi lễ thiêng liêng và hoạt động cộng đồng, đang dần bị tái định nghĩa thành những điểm thu hút khách du lịch, địa điểm chụp ảnh lưu niệm, hoặc thậm chí bị thay thế bởi những công trình kiến trúc hiện đại không còn mang dấu ấn bản địa.

Hình ảnh nhà Rông bị đóng khung như phông nền chụp ảnh cưới

Đôi bàn tay già nua của già làng A Thiêng run rẩy chỉ về phía ngôi nhà Rông được trang trí rực rỡ trong ánh đèn flash. Trước ngôi nhà thiêng của buôn làng, một cặp đôi trong trang phục cưới hiện đại tạo dáng, nụ cười rạng rỡ trước ống kính. Phía xa xa, dàn âm thanh vang lên những bản nhạc sôi động thay vì tiếng cồng chiêng truyền thống. Đây không phải là một nghi lễ cộng đồng, mà là một buổi chụp ảnh cưới của khách du lịch.

Hình ảnh trên không còn xa lạ tại nhiều địa phương có di sản văn hóa dân tộc thiểu số. Ngôi nhà Rông – trung tâm sinh hoạt văn hóa tâm linh của cộng đồng Tây Nguyên – giờ đây bị thu nhỏ thành một khung cảnh đẹp, một phông nền cho những bức ảnh lưu niệm. Nhà Rông không còn là nơi già làng tụ họp bàn việc làng, không còn là không gian linh thiêng nơi thanh niên học hỏi những điệu múa cồng chiêng và truyền thống của tổ tiên, mà trở thành một sản phẩm du lịch, một mẫu vật trưng bày trong bộ sưu tập ảnh của du khách.

Tại tỉnh Kon Tum, một số công ty du lịch đã tổ chức các tour chụp ảnh cưới sắc màu Tây Nguyên với giá hàng chục triệu đồng, trong đó nhà Rông trở thành điểm nhấn không thể thiếu. Đối với cặp đôi trẻ từ thành phố, đây là một trải nghiệm độc đáo, một khung cảnh lạ mắt cho bộ ảnh cưới. Nhưng đối với cộng đồng bản địa, mỗi lần nhìn thấy cảnh tượng này, họ lại cảm thấy một phần linh hồn văn hóa của mình bị xâm phạm. Đồng bào KHo tại Lâm Đồng từng phải đặt ra quy định nghiêm ngặt về việc chụp ảnh trong không gian thiêng nhưng hiệu quả vẫn rất hạn chế. Người già trong làng thường lắc đầu ngao ngán: Nhà Rông là nơi thờ cúng, là nơi chúng tôi tổ chức các nghi lễ thiêng liêng nhất. Giờ đây, nó chỉ còn là một cảnh đẹp trong mắt người ngoài.

Không gian linh thiêng đang bị biến đổi như thế nào?

Biến đổi không gian văn hóa truyền thống không chỉ dừng lại ở việc bị sử dụng làm phông nền chụp ảnh. Nó còn bao gồm những thay đổi sâu sắc hơn về cấu trúc, vật liệu, chức năng và cả hệ giá trị gắn liền với những không gian này. Dưới áp lực của quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa và phát triển du lịch, không gian linh thiêng đang bị tái định nghĩa, tái cấu trúc và tái sử dụng theo những cách thức mà nhiều khi không còn phản ánh đúng bản chất văn hóa ban đầu của nó.

Tại các bản làng vùng cao phía Bắc, nhiều ngôi nhà sàn truyền thống đã được cải tạo với mái tôn thay vì mái tranh, cột bê tông thay vì cột gỗ, để phục vụ nhu cầu du lịch homestay. Ở Tây Nguyên, nhiều khu rừng cấm – vốn được xem là nơi cư ngụ của thần linh và là biểu tượng cho mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên – đang dần bị thu hẹp hoặc biến mất để nhường chỗ cho các khu du lịch sinh thái. Thậm chí, một số dự án phát triển còn xây dựng lại những không gian này theo kiểu phục dựng với quy mô lớn hơn, màu sắc rực rỡ hơn, nhưng lại thiếu đi hồn cốt văn hóa bản địa.

Nhà nghiên cứu văn hóa Nguyễn Văn Huy đã từng nhận xét rằng: Chúng ta đang chứng kiến một quá trình du lịch hóa di sản, trong đó giá trị thương mại đang dần chiếm ưu thế so với giá trị văn hóa nguyên bản. Không gian linh thiêng đang bị tách khỏi ngữ cảnh văn hóa ban đầu của nó để trở thành một sản phẩm tiêu dùng.

Sự biến đổi này đặt ra nhiều câu hỏi về tính bền vững của văn hóa bản địa, về quyền sở hữu và quyền định đoạt đối với không gian văn hóa, và về vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa. Làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế với việc tôn trọng tính thiêng của không gian văn hóa? Làm thế nào để những không gian này vẫn giữ được chức năng văn hóa nguyên bản của mình trong bối cảnh hiện đại? Và quan trọng hơn cả, ai là người có quyền quyết định về số phận của những không gian này – cộng đồng bản địa, chính quyền địa phương, hay các nhà đầu tư du lịch?

Những không gian bị đánh mất của núi rừng

Khi bước chân vào làng Văn Lâm của người Mường ở Hòa Bình, điều đầu tiên đập vào mắt không phải là những ngôi nhà sàn truyền thống mà là những khu nhà xây kiên cố theo kiểu hiện đại. Cụ Hà Văn Bình, 78 tuổi, nhìn ra sân nhà mình với ánh mắt buồn rầu: Ngôi nhà sàn cuối cùng trong làng đã bị phá bỏ năm ngoái. Con trai tôi muốn xây nhà bê tông cho tiện nghi hơn. Giờ đây, chúng tôi phải đón khách du lịch bằng một căn nhà sàn mới, được dựng riêng cho mục đích trình diễn, chứ không phải để ở.

Câu chuyện của cụ Bình không phải là trường hợp cá biệt. Tại nhiều địa phương, không gian sống truyền thống đang dần biến mất hoặc bị biến đổi đến mức không còn nhận ra. Một cuộc khảo sát năm 2022 tại 15 bản làng du lịch ở các tỉnh miền núi phía Bắc cho thấy, hơn 60% nhà sàn truyền thống đã được cải tạo với những vật liệu hiện đại, thay đổi cả về hình thức lẫn cấu trúc. Điều đáng nói là, những thay đổi này không chỉ đến từ áp lực phát triển du lịch mà còn từ chính nhu cầu hiện đại hóa của người dân bản địa.

Tại bản Cát Cát, Sa Pa, một hướng dẫn viên người HMông thổ lộ: Chúng tôi muốn giữ lại nhà truyền thống, nhưng đồng thời cũng muốn có một cuộc sống tiện nghi hơn. Du khách đến đây để tìm kiếm những gì nguyên bản, nhưng họ cũng đòi hỏi tiện nghi hiện đại. Đó là một nghịch lý mà chúng tôi phải đối mặt hàng ngày.

Hành trình khảo sát còn dẫn chúng ta đến những khu rừng cấm ngày nào, nay đã trở thành các khu du lịch sinh thái. Tại Đắk Lắk, một già làng người Ê-đê đứng trước khu rừng cấm của buôn làng – giờ đã được rào lại và thu phí vào cổng – thở dài: Ngày xưa, đây là nơi chúng tôi thờ cúng thần linh, là nơi cấm kỵ mà không ai dám xâm phạm. Bây giờ, nó đã trở thành một điểm tham quan, nơi du khách có thể vào chụp ảnh, chạy nhảy, thậm chí tổ chức tiệc nướng. Linh hồn của khu rừng thiêng đã bị đánh mất.

Chức năng nguyên gốc của không gian bản địa – Từ tâm linh đến đời sống cộng đồng

Để hiểu được mức độ nghiêm trọng của sự biến đổi không gian văn hóa hiện nay, chúng ta cần quay trở lại với chức năng và ý nghĩa nguyên bản của những không gian này trong đời sống cộng đồng truyền thống. Không gian bản địa không đơn thuần là những công trình kiến trúc hay cấu trúc vật chất, mà là một hệ thống phức hợp gắn liền với vũ trụ quan, tín ngưỡng, và cách thức tổ chức xã hội của cộng đồng. Mỗi không gian đều mang trong mình những lớp ý nghĩa văn hóa, xã hội và tâm linh đặc trưng, tạo nên một mạng lưới quan hệ phức tạp giữa con người, thiên nhiên và thế giới tâm linh.

Nhà Rông, nhà sàn, bến nước, rừng cấm trong nghi lễ và đời sống cộng đồng

Nhà Rông của người Tây Nguyên là biểu tượng tiêu biểu cho không gian văn hóa cộng đồng thiêng liêng. Với kiến trúc đặc trưng – mái cao vút, hình thể bố trí theo trục đông tây, nhà Rông không chỉ là nơi hội họp của già làng, trưởng bản mà còn là trung tâm của mọi hoạt động văn hóa, tín ngưỡng quan trọng. Trong không gian này, cồng chiêng vang lên trong các nghi lễ cầu mùa, các nghi thức chữa bệnh được thực hiện, và những câu chuyện sử thi được kể lại qua nhiều thế hệ. Kiến trúc nhà Rông không phải ngẫu nhiên mà có – chiều cao của mái nhà tượng trưng cho sự kết nối với thế giới thần linh, các cột trụ tượng trưng cho sự vững chãi của cộng đồng, và không gian mở bên trong nhà tạo điều kiện cho sự tương tác, gắn kết giữa các thành viên.

Theo Giáo sư Tô Ngọc Thanh, chuyên gia về văn hóa dân gian: Nhà Rông là nơi thể hiện rõ nhất quan niệm vũ trụ thu nhỏ của người Tây Nguyên. Mái nhà cao như muốn chạm tới bầu trời, cột nhà vững chãi như cây đại thụ trong rừng, tất cả đều thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa con người với thiên nhiên, giữa cõi trần với cõi thần linh. Nhà Rông không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một không gian thiêng, một trung tâm tâm linh của cả cộng đồng.

Tương tự, nhà sàn của các dân tộc Thái, Mường, Tày, Nùng… cũng không đơn thuần là nơi ở mà còn là không gian văn hóa đa chức năng. Cấu trúc nhà sàn – với phần sàn được nâng cao trên mặt đất, gian chính giữa làm nơi thờ cúng tổ tiên, gian bên cho các hoạt động sinh hoạt – phản ánh cả quan niệm về thế giới tâm linh và cách thức tổ chức đời sống hàng ngày của cộng đồng. Nhà sàn là nơi diễn ra các nghi lễ vòng đời quan trọng từ sinh đến tử, là nơi tổ chức các hoạt động văn hóa cộng đồng như hát then, đánh cồng chiêng, và là không gian gắn kết các thế hệ trong gia đình.

Bến nước trong các làng bản truyền thống không chỉ là nơi cung cấp nước sinh hoạt mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, xã hội sâu sắc. Đây là nơi gặp gỡ của những cô gái và chàng trai trong làng, là khởi nguồn của nhiều câu chuyện tình yêu, và cũng là nơi diễn ra các nghi lễ liên quan đến nước như cầu mưa, tắm mùa, rửa tội… Bến nước còn là không gian của sự chia sẻ, nơi phụ nữ trong làng trao đổi thông tin, kinh nghiệm sống trong lúc giặt giũ, lấy nước. Trong nhiều trường hợp, bến nước còn được xem là ranh giới thiêng liêng của làng, nơi tiếp giáp giữa không gian sống của con người và thế giới tự nhiên.

Rừng cấm, hay còn gọi là rừng thiêng, là một trong những không gian linh thiêng nhất của cộng đồng bản địa, đặc biệt là ở Tây Nguyên và miền núi phía Bắc. Đây là nơi được tin rằng các vị thần, linh hồn tổ tiên cư ngụ, là không gian thiêng không được xâm phạm. Rừng cấm thường có những quy định nghiêm ngặt về việc ra vào, về những hành vi được phép và không được phép trong khu vực này. Tại một số nơi, chỉ có già làng hoặc thầy cúng mới được phép vào rừng cấm để thực hiện các nghi lễ cầu an, cầu mùa, hoặc chữa bệnh. Rừng cấm không chỉ có chức năng tâm linh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, là nguồn cung cấp dược liệu quý và là nơi tích trữ nước ngầm cho cả cộng đồng.

Không gian như nơi tập trung ký ức, biểu tượng tâm linh

Vượt ra khỏi chức năng vật chất, không gian bản địa còn là nơi lưu giữ ký ức tập thể, là biểu tượng cho bản sắc văn hóa và lịch sử của cộng đồng. Mỗi một chi tiết kiến trúc, mỗi một nghi lễ diễn ra trong không gian đó đều mang trong mình những câu chuyện, những giá trị văn hóa được truyền từ đời này sang đời khác. Không gian trở thành kho lưu trữ sống động của ký ức cộng đồng, nơi các thế hệ tiếp nối nhau tìm về cội nguồn, khẳng định bản sắc của mình.

Nhà nhân học Vương Xuân Tình từng viết: Ký ức không chỉ tồn tại trong tâm trí con người mà còn hiện hữu trong không gian vật chất. Một ngôi nhà sàn, một khu rừng cấm, hay một nhà Rông cũ kỹ không chỉ là những công trình kiến trúc mà còn là nơi chứa đựng ký ức nhiều lớp của cộng đồng. Khi những không gian này bị phá hủy hoặc biến đổi, chúng ta không chỉ mất đi một cấu trúc vật chất mà còn mất đi một phần lịch sử, một phần bản sắc của mình.

Tại một số cộng đồng người Thái ở Điện Biên, các họa tiết trang trí trên cột nhà sàn không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn kể lại lịch sử dòng họ, thể hiện vị trí xã hội của gia chủ, và thậm chí còn ghi lại những sự kiện quan trọng trong lịch sử cộng đồng. Tương tự, tại Tây Nguyên, vị trí của các nhà dài trong làng, cách bố trí không gian bên trong nhà, thậm chí cả cách thức sắp xếp chỗ ngồi trong các buổi lễ đều phản ánh cấu trúc xã hội và hệ giá trị của cộng đồng.

Không gian linh thiêng còn là nơi diễn ra quá trình kết nối giữa các thế hệ, nơi kiến thức bản địa được truyền thụ qua các hoạt động thực hành văn hóa. Tại nhà Rông, các thanh niên học hỏi kỹ thuật đánh cồng chiêng từ người lớn tuổi. Tại bến nước, các cô gái trẻ học cách dệt vải, thêu thùa từ mẹ và bà. Tại rừng cấm, các thầy cúng truyền lại kiến thức về cây thuốc và nghi lễ chữa bệnh cho học trò của mình. Như vậy, không gian không chỉ là nơi chứa đựng kiến thức mà còn là môi trường để kiến thức được trao truyền, được thực hành và phát triển.

Đặc biệt, không gian linh thiêng còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối liên hệ giữa cộng đồng với thế giới tâm linh, với tổ tiên và các vị thần. Tại nhiều cộng đồng, không gian được xem là nơi giao thoa giữa thế giới hữu hình và vô hình, nơi con người có thể tiếp xúc với các lực lượng siêu nhiên. Nhà nghiên cứu văn hóa Jacques Dournes từng nhận xét rằng đối với người Jarai ở Tây Nguyên, không gian không phải là một thực thể trung tính mà là một mạng lưới các điểm thiêng, các vùng cấm kỵ, các nơi gặp gỡ giữa người và thần. Mỗi khoảnh không gian đều có một câu chuyện riêng, một mối quan hệ đặc biệt với thế giới tâm linh.

Mối quan hệ giữa không gian, cộng đồng và ký ức văn hóa

Không gian bản địa và cộng đồng có mối quan hệ hữu cơ, tương hỗ với nhau. Cộng đồng tạo ra và định hình không gian theo nhu cầu, tín ngưỡng và cách thức sống của mình. Ngược lại, không gian cũng góp phần định hình cộng đồng, tạo ra môi trường cho các hoạt động văn hóa, xã hội diễn ra và phát triển. Mối quan hệ này không chỉ mang tính chất vật chất mà còn mang tính chất tâm linh, biểu tượng sâu sắc.

Theo nhà nghiên cứu Ngô Đức Thịnh, chuyên gia về văn hóa dân gian Việt Nam: Không gian văn hóa bản địa là sản phẩm của trí tuệ tập thể, là kết quả của quá trình thích nghi lâu dài của cộng đồng với môi trường tự nhiên và xã hội. Không gian này vừa phản ánh vừa định hình cách thức nhìn nhận thế giới, cách thức tổ chức đời sống, và cách thức ứng xử với môi trường của cộng đồng. Khi không gian bị biến đổi, mối quan hệ giữa con người với nhau, giữa con người với thiên nhiên cũng bị xáo trộn theo.

Tại làng Kon Klor của người Bahnar ở Kon Tum, nhà Rông không chỉ là nơi hội họp mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết của cộng đồng. Khi nhà Rông bị hư hỏng, toàn thể người dân trong làng đều tham gia vào việc sửa chữa, tái thiết. Quá trình này không chỉ nhằm phục hồi một công trình kiến trúc mà còn là dịp để củng cố tình đoàn kết, để truyền dạy kỹ năng và kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi nhà Rông bị biến đổi thành điểm tham quan du lịch, mối quan hệ này bị đứt gãy, và không gian không còn đóng vai trò là chất keo gắn kết cộng đồng.

Không gian bản địa còn có mối liên hệ mật thiết với ký ức văn hóa. Ký ức không chỉ tồn tại trong tâm trí con người mà còn được lưu giữ, được mã hóa trong không gian vật chất. Mỗi một chi tiết kiến trúc, mỗi một vị trí không gian đều có thể gợi lên những ký ức, những câu chuyện, những giá trị văn hóa đặc trưng. Già làng A Đôi của người Jarai ở Gia Lai từng chia sẻ: Khi tôi bước vào nhà Rông, tôi không chỉ nhìn thấy một công trình mà còn thấy được cả lịch sử của buôn làng mình. Tôi nhớ lại những nghi lễ mà cha ông tôi đã thực hiện, những câu chuyện mà họ đã kể, những bài học mà họ đã dạy. Nhà Rông không chỉ là một ngôi nhà, mà là một phần của tâm hồn tôi, một phần của bản sắc tôi.

Trong nhiều cộng đồng bản địa, không gian còn là nơi lưu giữ hồn của cộng đồng, là biểu tượng cho sự tồn tại và phát triển của dân tộc. Nhà nghiên cứu người Thái, Cầm Trọng, từng nhận xét rằng: Đối với người Thái, nhà sàn không chỉ là nơi ở mà còn là biểu tượng cho toàn bộ vũ trụ quan của dân tộc. Mất đi nhà sàn truyền thống không chỉ là mất đi một kiểu kiến trúc mà còn là mất đi một phần linh hồn của dân tộc. Vì vậy, việc bảo tồn không gian truyền thống không chỉ là bảo tồn vật chất mà còn là bảo tồn bản sắc, bảo tồn tâm hồn của cả một cộng đồng.

Quá trình biến đổi – Từ thiêng liêng đến thương mại hóa

Quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa diễn ra trong bối cảnh của những thay đổi lớn về kinh tế, xã hội và văn hóa. Toàn cầu hóa, đô thị hóa, phát triển du lịch, và những thay đổi trong phong cách sống đã tạo ra những áp lực lớn lên các không gian văn hóa truyền thống. Những không gian này không còn được nhìn nhận chỉ dưới góc độ văn hóa, tâm linh mà còn dưới góc độ kinh tế, thương mại. Sự biến đổi diễn ra với nhiều hình thức khác nhau, từ phá bỏ, thay thế đến tái tạo và du lịch hóa.

Phá bỏ, thay thế hay phục dựng theo mô hình du lịch?

Quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa thường bắt đầu bằng việc phá bỏ các cấu trúc truyền thống. Dưới áp lực của hiện đại hóa và đô thị hóa, nhiều cộng đồng đã từ bỏ các hình thức kiến trúc truyền thống để chuyển sang các kiểu kiến trúc hiện đại, được cho là tiện nghibền vững hơn. Tại các bản làng người Mường ở Hòa Bình, nhiều ngôi nhà sàn truyền thống đã bị phá bỏ để xây dựng nhà xây kiên cố, với lý do chính là sự tiện nghi và an toàn. Một người dân tại đây chia sẻ: Nhà sàn gỗ dễ bị mối mọt, dễ cháy, và không đủ không gian cho cả gia đình. Khi có điều kiện kinh tế, điều đầu tiên chúng tôi nghĩ đến là xây một ngôi nhà kiên cố, rộng rãi hơn.

Tại Tây Nguyên, nhiều khu rừng cấm đã bị thu hẹp hoặc biến mất do nhu cầu mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp và phát triển đô thị. Một khảo sát năm 2020 tại Đắk Lắk cho thấy, trong số 120 khu rừng cấm được thống kê từ những năm 1990, chỉ còn khoảng 30 khu vẫn giữ được diện tích nguyên vẹn. Già làng Y Blang ở buôn Đôn nhìn về phía khu rừng cấm của làng – giờ đã bị thu hẹp chỉ còn 1/4 diện tích ban đầu – thở dài: Rừng cấm là nơi thần linh cư ngụ, là nơi chúng tôi thờ phụng Yang (thần) của buôn làng. Khi rừng bị thu hẹp, chúng tôi cảm thấy như một phần linh hồn của buôn làng đã mất đi.

Sau giai đoạn phá bỏ là giai đoạn thay thế. Các không gian văn hóa truyền thống bị thay thế bởi những cấu trúc mới, với chức năng và hình thức khác biệt. Nhà Rông bị thay thế bằng nhà văn hóa kiểu mới, nhà sàn bị thay thế bằng nhà xây hiện đại, bến nước truyền thống bị thay thế bằng hệ thống cấp nước tập trung, và rừng cấm bị thay thế bằng các khu du lịch sinh thái hoặc khu nông nghiệp. Sự thay thế này không chỉ diễn ra ở cấp độ vật chất mà còn ở cấp độ chức năng và ý nghĩa. Nhà văn hóa mới không còn chức năng tâm linh như nhà Rông truyền thống, và khu du lịch sinh thái không còn giữ được tính thiêng của rừng cấm.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của du lịch văn hóa, một xu hướng mới đã xuất hiện: phục dựng các không gian văn hóa truyền thống theo mô hình du lịch. Nhiều cộng đồng, đặc biệt là những cộng đồng có tiềm năng du lịch, đã bắt đầu tái tạo các không gian văn hóa truyền thống, nhưng với mục đích chính là phục vụ du khách. Tại Lào Cai, một số bản làng người HMông đã xây dựng lại các ngôi nhà trình tường truyền thống để làm homestay, nhưng với những điều chỉnh đáng kể về cấu trúc và vật liệu để đáp ứng nhu cầu của du khách. Tương tự, tại Kon Tum, một số nhà Rông đã được xây dựng lại với quy mô lớn hơn, màu sắc rực rỡ hơn, nhưng chủ yếu để làm điểm tham quan du lịch, không còn chức năng tâm linh nguyên bản.

Kiến trúc sư Hoàng Đạo Kính, chuyên gia về bảo tồn di sản, nhận xét: Phục dựng không gian văn hóa theo mô hình du lịch thường dẫn đến việc làm giả, làm méo mó các giá trị nguyên bản. Người ta chú trọng vào yếu tố hình thức, yếu tố thẩm mỹ bề ngoài mà bỏ qua yếu tố nội dung, yếu tố chức năng. Kết quả là tạo ra những không gian trống rỗng, thiếu đi hồn cốt văn hóa ban đầu.

Nhà cộng đồng biến thành nhà văn hóa hiện đại, phi cộng cảm

Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa là sự chuyển hóa từ nhà cộng đồng truyền thống sang nhà văn hóa hiện đại. Tại nhiều địa phương, nhà Rông, nhà dài, nhà sàn cộng đồng đã được thay thế bằng những nhà văn hóa kiểu mới, được xây dựng theo một mẫu thiết kế đồng nhất, với vật liệu hiện đại như bê tông, kính, thép. Những nhà văn hóa này thường có không gian rộng lớn, được trang bị đầy đủ các tiện nghi như hệ thống âm thanh, ánh sáng, bàn ghế… nhưng lại thiếu đi yếu tố bản địa, thiếu đi sự gắn kết với văn hóa và lịch sử của cộng đồng.

Tiến sĩ Trần Hữu Sơn, nguyên Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai, từng chia sẻ một quan sát đáng buồn: _Tôi từng đến thăm một nhà văn hóa mới xây tại một bản làng người Dao. Công trình này trông giống hệt những nhà văn hóa ở các vùng đồng bằng – mái bằng, tường xây gạch, trần thạch cao – không có bất kỳ yếu tố nào phản ánh văn hóa Dao. Khi tôi hỏi người dân về cảm nhận của họ đối với công trình này, một cụ già đã nói một câu khiến tôi suy nghĩ rất nhiều: Tôi không cảm thấy đây là nhà của chúng tôi. Nó như một vật thể lạ được đặt giữa làng.

Sự phi cộng cảm trong thiết kế nhà văn hóa hiện đại thể hiện ở nhiều khía cạnh. Trước hết, là sự đứt gãy về mặt hình thức. Các nhà văn hóa mới thường được thiết kế theo phong cách kiến trúc hiện đại, không có sự liên hệ với kiến trúc truyền thống của địa phương. Không có những họa tiết trang trí đặc trưng, không có những chi tiết kiến trúc mang tính biểu tượng, và không có sự sắp xếp không gian theo quan niệm văn hóa bản địa. Kết quả là tạo ra những công trình vô hồn, không có khả năng khơi gợi cảm xúc và ký ức văn hóa.

Thứ hai, là sự đứt gãy về mặt chức năng. Nhà văn hóa hiện đại chủ yếu phục vụ cho các hoạt động hành chính, các cuộc họp, các hoạt động giải trí… mà không còn chức năng tâm linh, chức năng lưu giữ và truyền dạy văn hóa như những nhà cộng đồng truyền thống. Không còn những nghi lễ cầu mùa, không còn những buổi kể chuyện sử thi, không còn những lễ thành niên… Nhà văn hóa trở thành không gian hành chính hơn là không gian văn hóa thực sự.

Thứ ba, là sự đứt gãy về mặt quản lý và sử dụng. Nếu như nhà cộng đồng truyền thống được quản lý bởi các già làng, trưởng bản theo luật tục, thì nhà văn hóa hiện đại thường được quản lý bởi chính quyền địa phương theo các quy định hành chính. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cách thức sử dụng không gian, trong quyền quyết định về các hoạt động diễn ra trong không gian đó. Cộng đồng không còn quyền tự quyết đối với không gian của mình, và không gian không còn phản ánh đúng nhu cầu và đặc trưng văn hóa của cộng đồng.

Nhà nghiên cứu Tô Xuân Trường, chuyên gia về kiến trúc bản địa, nhận xét: Sự phi cộng cảm trong thiết kế nhà văn hóa hiện đại là một trong những nguyên nhân khiến nhiều cộng đồng cảm thấy xa lạ với không gian văn hóa của chính mình. Khi không gian không còn phản ánh đúng bản sắc và nhu cầu của cộng đồng, nó sẽ dần dần bị bỏ hoang hoặc chỉ được sử dụng một cách hình thức, không còn sức sống thực sự.

Từ không gian thiêng đến sản phẩm du lịch – Tiến trình thương mại hóa

Quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa không chỉ dừng lại ở việc thay đổi hình thức và chức năng mà còn đi sâu vào việc thương mại hóa những không gian này. Từ những không gian thiêng liêng, phục vụ cho đời sống tâm linh và văn hóa của cộng đồng, các không gian này dần dần trở thành những sản phẩm du lịch, được đóng gói, tiếp thị và bán cho du khách như một trải nghiệm văn hóa.

Tại Sa Pa, nhiều ngôi nhà truyền thống của người HMông và Dao đã được cải tạo thành homestay với những tiện nghi hiện đại như toilet riêng, internet không dây, và thậm chí cả bồn tắm nước nóng. Tuy vẫn giữ được một số yếu tố hình thức của kiến trúc truyền thống, nhưng chức năng và ý nghĩa của không gian đã hoàn toàn thay đổi. Nếu như trước đây, ngôi nhà là nơi diễn ra các nghi lễ vòng đời, các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hàng ngày của một gia đình, thì giờ đây, nó trở thành một không gian dịch vụ, nơi du khách có thể trải nghiệm một phần nhỏ của đời sống văn hóa, đã được cắt xénlàm mềm để phù hợp với thị hiếu của họ.

Tương tự, tại Đắk Lắk, nhiều khu rừng cấm đã được chuyển đổi thành các khu du lịch sinh thái, với các hoạt động như đi bộ đường rừng, cắm trại, chụp ảnh… Những khu rừng này không còn giữ được tính thiêng như trước đây, mà trở thành những không gian giải trí, nơi du khách có thể thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên mà không cần hiểu hoặc tôn trọng những giá trị văn hóa, tâm linh gắn liền với không gian đó.

Kiến trúc sư Nguyễn Thị Loan, người có nhiều năm nghiên cứu về kiến trúc bản địa ở Tây Nguyên, nhận xét: Thương mại hóa không gian văn hóa bản địa là một xu hướng khó tránh khỏi trong bối cảnh phát triển du lịch. Tuy nhiên, vấn đề là cách thức thương mại hóa như thế nào. Hiện nay, nhiều nơi đang thực hiện việc thương mại hóa một cách thiếu bền vững, chỉ chú trọng vào lợi ích kinh tế ngắn hạn mà không quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa lâu dài.

Quá trình thương mại hóa không gian văn hóa bản địa diễn ra theo nhiều cách thức khác nhau. Một là, không gian được đóng gói thành các tour du lịch, với các hoạt động được sắp xếp sẵn như tham quan nhà Rông, xem biểu diễn cồng chiêng, thưởng thức ẩm thực địa phương… Tuy nhiên, những hoạt động này thường mang tính biểu diễn, được thiết kế để phục vụ du khách hơn là phản ánh đúng bản chất văn hóa của cộng đồng.

Hai là, không gian được tái tạo theo hướng càng đặc sắc càng tốt, với việc nhấn mạnh vào những yếu tố kỳ lạ, độc đáo để thu hút sự chú ý của du khách. Điều này dẫn đến việc một số yếu tố văn hóa bị phóng đại, bị cường điệu hóa, thậm chí bị bịa đặt để tạo ra sự hấp dẫn. Một hướng dẫn viên du lịch tại Kon Tum từng chia sẻ: Chúng tôi phải làm cho mọi thứ trở nên lạ lẫmhuyền bí hơn để thu hút du khách. Đôi khi, chúng tôi phải thêm thắt vào câu chuyện về nhà Rông, về rừng cấm, vì du khách luôn mong đợi những điều kỳ lạ, những câu chuyện ly kỳ.

Ba là, không gian được cá nhân hóa thành những trải nghiệm du lịch cá nhân, nơi du khách có thể chụp ảnh, quay phim, và trải nghiệm văn hóa bản địa theo cách thức của họ. Điều này dẫn đến việc những không gian thiêng liêng, vốn gắn liền với cộng đồng, bị biến thành những phông nền cho các hoạt động cá nhân của du khách, thiếu đi sự tôn trọng đối với tính thiêng và ý nghĩa văn hóa của không gian.

Giáo sư Georges Condominas, nhà nhân học nổi tiếng với các nghiên cứu về Tây Nguyên, từng cảnh báo về nguy cơ của việc thương mại hóa không gian văn hóa bản địa: Khi không gian văn hóa bị thương mại hóa, nó không chỉ bị thay đổi về mặt vật chất mà còn bị biến đổi sâu sắc về mặt ý nghĩa. Không gian không còn là nơi chứa đựng ký ức, là biểu tượng cho bản sắc của cộng đồng, mà trở thành một sản phẩm tiêu dùng, một trò giải trí dành cho người ngoài. Đây là một hình thức xâm phạm văn hóa tinh vi nhưng rất nguy hiểm.

Hệ lụy và khủng hoảng bản sắc – Khi không gian bị đánh cắp ý nghĩa

Quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa đã và đang dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng, từ việc mất đi quyền kiểm soát không gian của cộng đồng đến việc làm suy yếu bản sắc văn hóa, làm xói mòn kiến thức bản địa và làm đứt gãy quá trình truyền dạy văn hóa giữa các thế hệ. Những hệ lụy này không chỉ ảnh hưởng đến cộng đồng bản địa mà còn tác động đến toàn bộ xã hội, dẫn đến một cuộc khủng hoảng bản sắc sâu sắc.

Mất đi quyền kiểm soát không gian của cộng đồng

Một trong những hệ lụy nghiêm trọng nhất của quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa là việc cộng đồng dần mất đi quyền kiểm soát đối với không gian của mình. Nếu như trước đây, các không gian văn hóa được quản lý bởi cộng đồng, theo luật tục và tập quán truyền thống, thì hiện nay, nhiều không gian đã chuyển sang sự quản lý của chính quyền địa phương, các công ty du lịch, hoặc các nhà đầu tư bên ngoài. Điều này dẫn đến việc cộng đồng không còn quyền quyết định về cách thức sử dụng, về các hoạt động diễn ra trong không gian đó, và về việc ai được phép tiếp cận, sử dụng không gian.

Tại Lào Cai, một số khu rừng cấm của người Dao đã được chuyển đổi thành các khu bảo tồn thiên nhiên, dưới sự quản lý của cơ quan kiểm lâm. Mặc dù việc này có thể giúp bảo vệ tài nguyên rừng, nhưng nó cũng đồng thời hạn chế quyền tiếp cận của cộng đồng đối với những khu rừng mà họ đã bảo vệ và tôn thờ trong nhiều thế hệ. Một già làng người Dao tại đây chia sẻ: Trước đây, chúng tôi vào rừng cấm để thực hiện các nghi lễ cầu mùa, để thu hái dược liệu chữa bệnh, và để cầu nguyện với thần linh của buôn làng. Giờ đây, chúng tôi phải xin phép, phải làm thủ tục hành chính phức tạp mỗi khi muốn vào rừng. Đôi khi, chúng tôi thậm chí bị từ chối quyền tiếp cận với những nơi mà tổ tiên chúng tôi đã tôn thờ trong hàng trăm năm.

Tương tự, tại Kon Tum, nhiều nhà Rông truyền thống đã được nâng cấp và chuyển giao cho chính quyền địa phương quản lý với mục đích phát triển du lịch. Điều này dẫn đến việc cộng đồng không còn quyền quyết định về các hoạt động diễn ra trong nhà Rông, không còn quyền quyết định về việc ai được phép vào, ai không được phép vào, và về việc nhà Rông được sử dụng vào những mục đích gì. Một già làng người Bahnar tại đây tâm sự: Nhà Rông giờ đây đón hàng trăm du khách mỗi ngày. Họ chụp ảnh, quay phim, thậm chí còn tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ cho du khách. Chúng tôi không còn không gian yên tĩnh để thực hiện các nghi lễ tâm linh, không còn thời gian để hội họp, bàn về các vấn đề của làng. Nhà Rông không còn là của chúng tôi nữa.

Việc mất đi quyền kiểm soát không gian còn thể hiện ở sự thay đổi trong cách thức ra quyết định về việc xây dựng, cải tạo, và sử dụng không gian. Nếu như trước đây, những quyết định này được đưa ra bởi cộng đồng, thông qua các cơ chế như hội đồng già làng, thì hiện nay, chúng thường được đưa ra bởi các cơ quan chức năng, theo các quy định hành chính, mà không có sự tham vấn đầy đủ từ cộng đồng. Điều này dẫn đến việc nhiều quyết định không phản ánh đúng nhu cầu và đặc trưng văn hóa của cộng đồng, tạo ra những không gian xa lạ với chính những người sử dụng nó.

Nhà nhân học Vũ Thị Phương Thảo, chuyên gia về văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nhận xét: Quyền kiểm soát không gian là một khía cạnh quan trọng của quyền văn hóa. Khi cộng đồng mất đi quyền này, họ không chỉ mất đi một không gian vật chất mà còn mất đi quyền được sống theo cách thức của mình, quyền được thực hành và phát triển văn hóa của mình. Đây là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của văn hóa bản địa và sự khủng hoảng bản sắc trong nhiều cộng đồng.

Không gian bị tách khỏi chức năng văn hóa – Chỉ còn giá trị hình ảnh

Một hệ lụy khác của quá trình biến đổi không gian văn hóa bản địa là việc không gian bị tách khỏi chức năng văn hóa nguyên bản của nó, chỉ còn lại giá trị hình ảnh. Nhiều không gian truyền thống hiện nay đã bị rút ruột, mất đi chức năng văn hóa, xã hội, và tâm linh vốn có, chỉ còn lại vẻ ngoài, hình thức, để phục vụ cho mục đích thẩm mỹ hoặc du lịch.

Tại một số bản làng du lịch ở Hòa Bình, nhiều ngôi nhà sàn truyền thống đã được cải tạo với những chi tiết kiến trúc rực rỡ, bắt mắt, nhưng không còn giữ được chức năng nguyên bản của nó. Không gian bên trong nhà không còn được sắp xếp theo quan niệm văn hóa truyền thống, không còn có sự phân chia giữa không gian thiêng và không gian thường, giữa không gian nam và không gian nữ. Thay vào đó, không gian được thiết kế để tối đa hóa khả năng đón tiếp du khách, với những tiện nghi hiện đại như phòng tắm riêng, bàn ghế kiểu mới, và thậm chí là cả tivi và wifi.

Tương tự, tại Tây Nguyên, nhiều nhà Rông hiện nay chỉ còn chức năng trưng bày, biểu diễn, không còn là nơi diễn ra các nghi lễ tâm linh, các hoạt động cộng đồng như trước đây. Nhà Rông trở thành một phông nền cho các hoạt động du lịch, một hình ảnh để du khách chụp ảnh, quay phim, mà không còn là một không gian sống động, đa chức năng như trước đây.

Nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Huy, nguyên Giám đốc Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, nhận xét: Hiện tượng không gian bị tách khỏi chức năng văn hóa là một dấu hiệu của sự phiến diện trong cách tiếp cận di sản. Người ta chỉ quan tâm đến giá trị hình ảnh, giá trị thẩm mỹ của không gian mà bỏ qua giá trị nội dung, giá trị chức năng. Kết quả là tạo ra những không gian trống rỗng, thiếu đi hồn cốt văn hóa.

Việc không gian bị tách khỏi chức năng văn hóa còn thể hiện ở sự đứt gãy trong mối liên hệ giữa không gian với các yếu tố văn hóa phi vật thể như ngôn ngữ, âm nhạc, vũ đạo, nghi lễ và tín ngưỡng. Trước đây, không gian văn hóa truyền thống không chỉ là một cấu trúc vật lý mà còn là nơi lưu giữ và thực hành những giá trị văn hóa phi vật thể. Nhà Rông không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là nơi diễn ra các nghi lễ cúng bái, các buổi kể chuyện cổ tích, truyền thuyết, và các hoạt động văn hóa cộng đồng khác. Khi không gian này bị tách khỏi chức năng văn hóa, những giá trị phi vật thể gắn liền với nó cũng dần mất đi. Điều này dẫn đến sự nghèo nàn về mặt văn hóa, làm suy giảm sự đa dạng và phong phú của di sản văn hóa dân tộc.

Chị HBia Êban, một người dân tộc Êđê ở Buôn Ma Thuột, chia sẻ: Ngày xưa, mỗi khi có lễ hội, cả làng lại tụ họp ở nhà Rông. Đó là nơi già làng kể chuyện, nơi thanh niên trai gái gặp gỡ, nơi lưu truyền những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết của dân tộc. Giờ đây, nhà Rông vẫn còn đó, nhưng chức năng đã khác. Nó chỉ còn là nơi đón khách du lịch, là phông nền để chụp ảnh. Những câu chuyện cổ tích, những điệu múa, những bài hát truyền thống không còn được thực hành thường xuyên nữa. Thế hệ trẻ không còn hiểu và gắn bó với không gian thiêng liêng này như thế hệ chúng tôi.

Sự hình thành nên lớp vỏ văn hóa giả tạo

Quá trình du lịch hóa không gian văn hóa không chỉ làm mất đi chức năng nguyên bản của không gian mà còn tạo ra một lớp vỏ văn hóa giả tạo, một hình thức sân khấu hóa văn hóa để phục vụ du khách. Điều này thể hiện rõ trong việc tái hiện các nghi lễ, lễ hội truyền thống theo hình thức biểu diễn, không còn mang tính thiêng liêng, tự phát như trước đây.

Tại nhiều khu du lịch, các nghi lễ truyền thống được tái hiện theo lịch trình cố định, với những diễn viên chuyên nghiệp thay vì người dân địa phương. Nghi lễ không còn diễn ra theo chu kỳ tự nhiên, theo nhu cầu tâm linh của cộng đồng, mà trở thành một sản phẩm du lịch, được đóng góibán cho du khách. Điều này tạo ra một lớp vỏ văn hóa giả tạo, không phản ánh đúng bản chất và ý nghĩa của văn hóa truyền thống.

Tiến sĩ Phan Thị Yến Tuyết, chuyên gia về nhân học văn hóa, nhận định: Sự sân khấu hóa văn hóa là một hiện tượng phổ biến trong du lịch. Tuy nhiên, khi văn hóa bị sân khấu hóa quá mức, nó sẽ trở nên xa rời thực tế, mất đi tính xác thực và ý nghĩa nguyên bản. Điều này không chỉ làm sai lệch nhận thức của du khách về văn hóa địa phương mà còn làm cho chính cộng đồng địa phương dần xa rời văn hóa truyền thống của mình.

Trường hợp điển hình có thể thấy ở làng văn hóa các dân tộc Việt Nam tại Ba Vì, Hà Nội, nơi tái hiện không gian sống của 54 dân tộc Việt Nam. Mặc dù đây là một nỗ lực bảo tồn và giới thiệu văn hóa các dân tộc, nhưng không gian ở đây chỉ là hình thức, thiếu đi sự sống động và tính xác thực của một không gian văn hóa thực sự. Các ngôi nhà được xây dựng theo kiểu truyền thống nhưng không có cộng đồng thực sự sinh sống, không có những hoạt động văn hóa diễn ra tự nhiên mà chỉ là những màn biểu diễn theo lịch trình. Kết quả là tạo ra một lớp vỏ văn hóa giả tạo, một bảo tàng sống thiếu đi sự sống thật sự của văn hóa.

Mất gốc văn hóa và khủng hoảng bản sắc cộng đồng

Sự biến đổi không gian văn hóa truyền thống dẫn đến hiện tượng mất gốc văn hóa và khủng hoảng bản sắc cộng đồng, đặc biệt ở thế hệ trẻ. Khi không gian văn hóa truyền thống mất đi hoặc bị biến đổi, các giá trị văn hóa gắn liền với không gian đó cũng dần mai một, dẫn đến sự đứt gãy trong việc truyền thừa văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, thế hệ trẻ ngày càng xa rời văn hóa truyền thống của dân tộc mình. Họ không còn hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của các không gian thiêng như nhà Rông, rừng cấm, không còn thông thạo ngôn ngữ dân tộc, không còn biết cách thực hiện các nghi lễ truyền thống. Sự đứt gãy này không chỉ làm nghèo nàn đời sống văn hóa của cộng đồng mà còn dẫn đến khủng hoảng bản sắc, làm lung lay nền tảng tinh thần và văn hóa của cộng đồng.

Anh Y Khluê Byă, một thanh niên Êđê ở Đắk Lắk, tâm sự: Tôi sinh ra và lớn lên ở thành phố Buôn Ma Thuột. Mặc dù tôi là người Êđê nhưng tôi không biết nhiều về văn hóa truyền thống của dân tộc mình. Tôi không biết nói tiếng Êđê, không hiểu ý nghĩa của nhà dài, không biết cách thực hiện các nghi lễ truyền thống. Đôi khi tôi cảm thấy như một người xa lạ trong chính cộng đồng của mình. Tôi nghĩ đây là vấn đề của nhiều bạn trẻ dân tộc thiểu số hiện nay.

Sự mất gốc văn hóa còn thể hiện ở việc nhiều giá trị văn hóa truyền thống không còn được coi trọng và thực hành trong đời sống hàng ngày. Tinh thần cộng đồng, sự đoàn kết, lối sống hài hòa với thiên nhiên vốn là những giá trị cốt lõi trong văn hóa của các dân tộc thiểu số đang dần bị thay thế bởi lối sống cá nhân hóa, tiêu dùng và thực dụng của xã hội hiện đại. Điều này không chỉ làm suy giảm bản sắc văn hóa mà còn làm xói mòn nền tảng đạo đức và tinh thần của cộng đồng.

Kết luận

Bài viết này đã phân tích sự chuyển đổi chức năng và ý nghĩa của các không gian văn hóa truyền thống trong bối cảnh du lịch hóa và hiện đại hóa. Từ việc tìm hiểu chức năng nguyên gốc của không gian bản địa, quá trình biến đổi đến những hệ lụy và khủng hoảng bản sắc, bài viết đã chỉ ra rằng việc bảo tồn không gian văn hóa truyền thống không chỉ là việc giữ gìn hình thức mà còn phải bảo tồn chức năng và ý nghĩa văn hóa của không gian đó. Phần kết luận này sẽ đề xuất một số mô hình bảo tồn dựa trên quyền văn hóa và kiến trúc sống, đồng thời gợi mở khả năng tái định hình không gian theo hướng đồng kiến tạo giữa cộng đồng và nhà quy hoạch.

Mô hình bảo tồn dựa trên quyền văn hóa và kiến trúc sống

Để bảo tồn không gian văn hóa truyền thống một cách hiệu quả và bền vững, cần xây dựng một mô hình bảo tồn dựa trên quyền văn hóa và kiến trúc sống. Quyền văn hóa ở đây được hiểu là quyền của cộng đồng trong việc quyết định, tham gia và hưởng lợi từ các hoạt động liên quan đến di sản văn hóa của họ. Kiến trúc sống là cách tiếp cận bảo tồn không chỉ giữ gìn hình thức vật lý của công trình mà còn duy trì chức năng và ý nghĩa văn hóa của nó trong đời sống đương đại.

Một mô hình bảo tồn dựa trên quyền văn hóa và kiến trúc sống cần đảm bảo sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương trong tất cả các khâu, từ lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát và đánh giá. Cộng đồng không chỉ là đối tượng hưởng lợi mà còn là chủ thể chính trong quá trình bảo tồn. Điều này không chỉ đảm bảo tính xác thực và bền vững của các hoạt động bảo tồn mà còn giúp tăng cường năng lực và tự chủ của cộng đồng.

Tiến sĩ Trương Hoàng Phương, chuyên gia về quy hoạch đô thị và bảo tồn di sản, đề xuất: Chúng ta cần xây dựng một mô hình bảo tồn dựa trên nguyên tắc cộng đồng làm chủ. Trong mô hình này, cộng đồng địa phương không chỉ tham gia vào các hoạt động bảo tồn mà còn có quyền quyết định về cách thức bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của họ. Nhà nước và các tổ chức bảo tồn chỉ đóng vai trò hỗ trợ, tư vấn và cung cấp nguồn lực.

Một ví dụ điển hình của mô hình bảo tồn dựa trên quyền văn hóa và kiến trúc sống là dự án bảo tồn làng cổ Đường Lâm ở Hà Nội. Trong dự án này, người dân địa phương được trao quyền quyết định về các vấn đề liên quan đến bảo tồn và phát triển làng cổ. Họ được hỗ trợ để duy trì và phát triển các nghề truyền thống, cải thiện điều kiện sống trong khi vẫn giữ gìn kiến trúc truyền thống. Kết quả là làng cổ Đường Lâm không chỉ là một điểm du lịch hấp dẫn mà còn là một không gian sống động, nơi văn hóa truyền thống được duy trì và phát triển trong đời sống đương đại.

Phát triển bền vững dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi

Để đảm bảo sự phát triển bền vững của không gian văn hóa truyền thống, cần xây dựng một chiến lược phát triển dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi. Điều này có nghĩa là xác định và duy trì những giá trị văn hóa cốt lõi của không gian, đồng thời tích hợp chúng một cách sáng tạo vào quá trình phát triển đương đại.

Một chiến lược phát triển bền vững dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi cần đảm bảo ba yếu tố: bảo tồn tính xác thực của di sản, đáp ứng nhu cầu phát triển của cộng đồng, và tích hợp hài hòa với môi trường tự nhiên và xã hội. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, liên ngành, kết hợp kiến thức và kinh nghiệm từ nhiều lĩnh vực như kiến trúc, quy hoạch, nhân học, xã hội học, và kinh tế.

Giáo sư Hoàng Đạo Kính, chuyên gia hàng đầu về bảo tồn di sản kiến trúc ở Việt Nam, nhấn mạnh: Phát triển bền vững dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi không có nghĩa là đóng băng di sản trong quá khứ mà là làm cho di sản sống động trong hiện tại và tương lai. Chúng ta cần tìm ra sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển, giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị văn hóa và giá trị kinh tế.

Một ví dụ thành công của phát triển bền vững dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi là mô hình du lịch cộng đồng ở bản Lác, Mai Châu, Hòa Bình. Tại đây, người dân đã biết kết hợp hài hòa giữa việc duy trì không gian sống truyền thống với phát triển du lịch. Họ vẫn sống trong những ngôi nhà sàn truyền thống, vẫn duy trì các hoạt động văn hóa như dệt thổ cẩm, múa xòe, nhưng đồng thời biết cách thích ứng để đón tiếp du khách và tạo ra nguồn thu nhập. Kết quả là không gian văn hóa truyền thống được duy trì và phát triển một cách sống động, mang lại lợi ích kinh tế và văn hóa cho cộng đồng.

Đồng kiến tạo không gian giữa cộng đồng và nhà quy hoạch

Một hướng tiếp cận đầy triển vọng trong việc bảo tồn và phát triển không gian văn hóa truyền thống là đồng kiến tạo không gian giữa cộng đồng và nhà quy hoạch. Đồng kiến tạo ở đây được hiểu là quá trình hợp tác, đối thoại và cùng nhau sáng tạo giữa cộng đồng địa phương và các chuyên gia trong việc thiết kế, quy hoạch và quản lý không gian.

Quá trình đồng kiến tạo cần đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau và sự cân bằng quyền lực giữa các bên tham gia. Cộng đồng địa phương cần được công nhận là chủ thể có kiến thức, kinh nghiệm và quyền quyết định về không gian văn hóa của họ. Các chuyên gia cần đóng vai trò hỗ trợ, tư vấn và cung cấp kiến thức chuyên môn, không áp đặt quan điểm và giải pháp của mình lên cộng đồng.

Kiến trúc sư Phạm Thanh Tùng, Chánh Văn phòng Hội Kiến trúc sư Việt Nam, chia sẻ: Đồng kiến tạo không gian giữa cộng đồng và nhà quy hoạch đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy và phương pháp làm việc của các chuyên gia. Chúng ta cần học cách lắng nghe, tôn trọng và học hỏi từ cộng đồng, thay vì áp đặt những giải pháp được cho là tiên tiến nhưng không phù hợp với bối cảnh văn hóa và xã hội của họ.

Một ví dụ của đồng kiến tạo không gian giữa cộng đồng và nhà quy hoạch là dự án phục hồi làng Đông Biên ở Thừa Thiên Huế sau trận lũ lịch sử năm 1999. Trong dự án này, các kiến trúc sư đã làm việc chặt chẽ với người dân địa phương để thiết kế và xây dựng những ngôi nhà mới vừa đảm bảo an toàn trước thiên tai, vừa duy trì được kiến trúc và không gian truyền thống. Người dân không chỉ tham gia vào quá trình thiết kế mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng, sử dụng kỹ thuật và vật liệu truyền thống kết hợp với những cải tiến hiện đại. Kết quả là một không gian sống vừa mang đậm bản sắc văn hóa truyền thống, vừa đáp ứng được nhu cầu sống an toàn và tiện nghi của người dân trong điều kiện biến đổi khí hậu hiện nay.

Tóm lại, để bảo tồn và phát triển không gian văn hóa truyền thống một cách bền vững, chúng ta cần xây dựng một cách tiếp cận tổng thể, dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền văn hóa của cộng đồng, phát triển dựa trên giá trị văn hóa cốt lõi, và đồng kiến tạo không gian giữa cộng đồng và nhà quy hoạch. Chỉ khi đó, không gian văn hóa truyền thống mới thực sự trở thành một tài sản sống động, mang lại giá trị văn hóa và kinh tế cho cộng đồng và xã hội, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học KHXH&NV Hà Nội và TP.HCM, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Tìm hiểu thêm về các dư án nghiên cứu khác:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Và nhiều dự án khác đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu.

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

Thời sinh viên đã qua

Note này là một note tổng hợp và nhìn lại về cuộc sống và trải nghiệm của tôi trong suốt thời gian làm sinh viên đằng đẵng bốn năm mà…

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.