Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện | nhavantuonglai
Ký ức cộng đồng là dòng chảy tri thức không ngừng nghỉ, kết nối quá khứ với hiện tại, nối liền cha ông với con cháu trong một mạch văn hóa liên tục.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện

Ký ức cộng đồng là dòng chảy tri thức không ngừng nghỉ, kết nối quá khứ với hiện tại, nối liền cha ông với con cháu trong một mạch văn hóa liên tục.

67 phút đọc  · lượt xem.

Ký ức cộng đồng là dòng chảy tri thức không ngừng nghỉ, kết nối quá khứ với hiện tại, nối liền cha ông với con cháu trong một mạch văn hóa liên tục.

Ký ức cộng đồng – Vốn di sản vô hình

Ký ức cộng đồng là dòng chảy tri thức không ngừng nghỉ, kết nối quá khứ với hiện tại, nối liền cha ông với con cháu trong một mạch văn hóa liên tục. Trong bối cảnh các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, ký ức cộng đồng không chỉ đơn thuần là những câu chuyện được truyền miệng, mà còn là nơi lưu giữ bản sắc, nhận thức về thế giới và cách thức tồn tại của cả một cộng đồng. Những ký ức này – dưới dạng truyện kể, nghi lễ, tập quán, kiến thức dân gian – đang dần bị đe dọa bởi nhiều yếu tố của thời đại hiện nay. Khi người giữ ký ức qua đời mà không có người kế thừa, một phần linh hồn của cộng đồng cũng theo đó mà mất đi, để lại những khoảng trống không thể lấp đầy trong di sản văn hóa chung của dân tộc.

Ký ức không chỉ là câu chuyện, đó là cách sống, cách biết, cách tin

Đối với người Dao ở cao nguyên phía Bắc, câu chuyện về nguồn gốc của họ không chỉ là một truyền thuyết xa vời, mà còn đại diện cho cả một hệ tư duy về vị trí của con người trong vũ trụ. Mỗi đêm, khi các cụ già ngồi bên bếp lửa kể lại hành trình vượt biển của tổ tiên, họ không chỉ đơn thuần tái hiện quá khứ, mà còn đang tái khẳng định bản sắc cộng đồng và sức mạnh sinh tồn của dân tộc mình. Ký ức cộng đồng, theo nghĩa này, là nền tảng vô hình định hình nên thế giới quan và giá trị sống của từng thành viên. Khi một đứa trẻ Dao lắng nghe câu chuyện về cách tổ tiên họ chống chọi với thiên tai, đứa trẻ không chỉ tiếp nhận thông tin lịch sử mà còn học được cách phản ứng trước thử thách, học cách kính trọng thiên nhiên, và cách định vị bản thân trong mối quan hệ với thiên nhiên và cộng đồng.

Đối với người Mông ở vùng cao Tây Bắc, nghệ thuật thêu dệt không chỉ là một kỹ năng thủ công. Mỗi đường kim mũi chỉ trên tấm váy, mỗi họa tiết trên chiếc khăn piêu đều chứa đựng những mật mã văn hóa về vũ trụ quan và lịch sử dân tộc. Những người phụ nữ Mông già không chỉ dạy con cháu cách thêu, mà còn truyền tải cả một hệ thống ký hiệu phi ngôn ngữ phản ánh cách họ nhìn nhận thế giới. Theo nghiên cứu của nhà nhân học Tạ Đức, một bà cụ Mông ở Hà Giang từng chia sẻ: Mỗi hoa văn tôi dạy cháu gái không chỉ là để làm đẹp. Đây là cách chúng tôi viết không cần chữ, kể không cần lời. Nếu con cháu không còn hiểu ý nghĩa của từng đường nét, chúng sẽ không còn thực sự là người Mông nữa. Câu nói đơn giản này hé lộ thực tế rằng ký ức cộng đồng không chỉ là những mảnh ghép của quá khứ, mà còn là chìa khóa để giải mã và duy trì bản sắc văn hóa trong hiện tại và tương lai.

Đối với người Chăm ở miền Trung Việt Nam, ký ức cộng đồng thể hiện qua lễ nghi và âm nhạc, đặc biệt là qua các điệu múa nghi lễ và các bài ca truyền thống. Những lễ nghi này không chỉ là hoạt động tín ngưỡng mà còn là phương tiện để truyền tải kiến thức về nông nghiệp, thiên văn và lịch sử. Nhà nghiên cứu văn hóa Inrasara từng ghi nhận rằng: Bài ca Ariya của người Chăm chứa đựng không chỉ câu chuyện về vị thần, mà còn cả lịch sử của vương quốc Champa, kiến thức về mùa vụ và quy tắc đạo đức xã hội. Khi những người biết hát và hiểu ý nghĩa của Ariya ngày càng ít đi, không chỉ âm nhạc bị mất mà cả một kho tàng kiến thức đa dạng cũng theo đó mà biến mất. Đây là minh chứng cho thấy ký ức cộng đồng không phải là thứ tách biệt với đời sống hàng ngày, mà là chất liệu mà từ đó đời sống văn hóa được kiến tạo và tái tạo không ngừng.

Người kể chuyện – Những kho tư liệu sống của cộng đồng thiểu số

Nếu ký ức cộng đồng là kho tàng di sản vô hình, thì những người kể chuyện chính là những người gìn giữ kho tàng ấy. Trong làng Êđê ở Tây Nguyên, già làng HBiêk Niê, nay đã ngoài 90 tuổi, được coi là thư viện sống của cộng đồng. Bà nắm giữ không chỉ các truyện sử thi Êđê mà còn cả kiến thức về y học cổ truyền, luật tục và nghi lễ. Mỗi buổi tối, khi trẻ em và người trẻ tụ tập quanh bà, họ không chỉ được giải trí bằng những câu chuyện hấp dẫn, mà còn được tắm trong dòng chảy văn hóa của tổ tiên. Già HBiêk từng nói trong nước mắt: Tôi biết mình không còn sống được bao lâu nữa. Điều làm tôi đau lòng không phải là cái chết sắp đến, mà là khi tôi ra đi, sẽ không còn ai nhớ hết những câu chuyện này. Đứa cháu thông minh nhất của tôi đã ra thành phố học và làm việc, chỉ về làng vào những dịp lễ lớn. Nó không còn thời gian để ngồi nghe và học thuộc những câu chuyện dài như tôi đã làm khi còn trẻ.

Tương tự, thầy mo Lò Văn Khuyến của người Thái ở Sơn La là một trong số ít người còn có thể đọc và hiểu hoàn toàn các văn bản cổ viết trên giấy dó. Ông không chỉ biết đọc, mà còn hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa sâu xa của từng câu từng chữ trong các bản kinh cổ. Thầy Khuyến bày tỏ: Tôi đã cố gắng dạy cho nhiều người trẻ, nhưng họ chỉ học được cách đọc, không học được cách hiểu. Để thực sự hiểu được văn bản cổ, người ta phải sống và cảm nhận như người Thái cổ, phải hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa và tâm linh. Đây không phải là kiến thức có thể học qua sách vở hiện đại, mà phải được truyền từ người này sang người khác, từ thế hệ này sang thế hệ khác. Lời tâm sự này phản ánh thực trạng đáng lo ngại: việc mất đi những người nắm giữ ký ức cộng đồng không chỉ đồng nghĩa với việc mất đi thông tin, mà còn mất đi cả phương pháp luận và cách tiếp cận tri thức truyền thống.

Đặc biệt quan trọng trong vai trò người giữ ký ức cộng đồng là các nghệ nhân dân gian. Họ không chỉ là những người biểu diễn tài năng mà còn là những người nắm giữ và truyền đạt những giá trị cốt lõi của văn hóa. Nghệ nhân Then Hoàng Thị Sáu ở Cao Bằng đã dành cả đời mình để học và truyền dạy nghệ thuật hát Then và đàn tính của người Tày. Bà chia sẻ: Mỗi bài Then là một câu chuyện, một lời cầu nguyện, một bài học về cách sống hài hòa với thiên nhiên và tổ tiên. Khi tôi hát, tôi không chỉ là người biểu diễn, mà còn là cầu nối giữa người sống và người đã khuất, giữa quá khứ và hiện tại. Những người như nghệ nhân Sáu là hiện thân của trí nhớ tập thể, và khi họ ra đi mà không có người kế thừa đầy đủ, một phần quan trọng của trí nhớ đó cũng biến mất.

Người giữ văn tự – Những bảo quản viên cuối cùng của ngôn ngữ cổ

Trong nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, viết chữ không phải là kỹ năng phổ biến của mọi người, mà thường được giới hạn trong một nhóm nhỏ các thầy cúng, thầy mo hoặc những người có vai trò đặc biệt. Họ là những người nắm giữ chìa khóa để giải mã các văn bản cổ – nguồn gốc của tri thức và tín ngưỡng. Thầy Lý A Sáng, một trong những người cuối cùng có thể đọc và viết thông thạo chữ Nôm của người Dao ở Hà Giang, đã dành hàng chục năm để sao chép và giải thích các văn bản cổ. Ông nói: Chữ viết của người Dao không chỉ là công cụ ghi chép, mà còn mang tính thiêng liêng. Mỗi ký tự đều chứa đựng sức mạnh tâm linh, và việc viết ra chúng cũng là một hình thức nghi lễ. Tuy nhiên, số người trẻ muốn học chữ Nôm Dao ngày càng ít đi, một phần vì họ đã quen với chữ Quốc ngữ và tiếng Anh, một phần vì không thấy giá trị thực tiễn của việc học một hệ thống chữ viết chỉ được sử dụng trong phạm vi hẹp.

Tương tự, chữ viết cổ của người Chăm đang đứng trước nguy cơ biến mất hoàn toàn. Thầy giáo Thành Phương, một chuyên gia về ngôn ngữ và chữ viết Chăm ở Ninh Thuận, đã dành gần 40 năm để nghiên cứu và giảng dạy về chữ Chăm cổ. Ông nói trong một cuộc phỏng vấn: Chữ Chăm cổ không chỉ là hệ thống ký tự để ghi chép ngôn ngữ, mà còn là cầu nối giữa người Chăm hiện đại với nền văn minh Champa cổ đại. Mỗi bia đá, mỗi cuốn sách cổ viết bằng chữ Chăm đều chứa đựng những hiểu biết quý giá về lịch sử, tôn giáo và văn hóa mà không thể tìm thấy ở những nguồn tài liệu khác. Tuy nhiên, hiện nay chỉ còn khoảng vài chục người có thể đọc thông thạo chữ Chăm cổ, và phần lớn trong số họ đều ở độ tuổi cao. Khi họ ra đi, cộng đồng Chăm sẽ mất đi khả năng tiếp cận trực tiếp với di sản văn học và lịch sử của chính mình.

Đối với người Thái ở Tây Bắc, chữ Thái cổ đã từng là phương tiện để ghi chép sử thi, luật tục và y học cổ truyền. Ông Lò Văn Hặc, một trong những người cuối cùng còn có thể đọc và viết lưu loát chữ Thái cổ ở Điện Biên, đã dành hơn 30 năm để sưu tầm và bảo tồn các văn bản cổ. Ông chia sẻ: Mỗi lần tôi mở một cuốn sách cổ ra, tôi cảm thấy như đang nghe tiếng nói của tổ tiên vang vọng qua từng trang giấy. Những cuốn sách này không chỉ chứa đựng kiến thức, mà còn chứa đựng cả tâm hồn và trí tuệ của người Thái qua nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, ông Hặc cũng bày tỏ nỗi buồn khi nhận ra rằng, trong số học trò của mình, chỉ một vài người thực sự hiểu được giá trị của việc bảo tồn chữ viết cổ, và hầu hết chỉ học để biết chứ không thực sự sử dụng nó như một phần của đời sống hàng ngày.

Các nguyên nhân dẫn đến mai một ký ức

Sự mai một của ký ức cộng đồng trong các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam không phải là một hiện tượng đơn lẻ hay ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều yếu tố đan xen, phức tạp. Từ những chính sách phát triển không đồng đều, đến áp lực của quá trình toàn cầu hóa và hiện đại hóa, từ sự thay đổi trong lối sống, điều kiện kinh tế, đến những biến đổi trong quan niệm về giá trị và ý nghĩa của truyền thống – tất cả đều góp phần vào việc làm suy yếu dần những mạch nguồn văn hóa của các cộng đồng thiểu số. Đặc biệt, sự phân mảnh của không gian sống truyền thống và sự đứt gãy trong việc truyền dạy kiến thức giữa các thế hệ đã tạo ra những khoảng trống khó lấp đầy trong mạng lưới ký ức tập thể.

Di cư, tái định cư, đô thị hóa

Trong những thập kỷ gần đây, quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị, từ miền núi xuống đồng bằng đã diễn ra mạnh mẽ trong các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tại tỉnh Lào Cai, một điều tra của Viện Dân tộc học cho thấy hơn 40% thanh niên người Mông và người Dao trong độ tuổi từ 18 – 35 đã rời làng để đi làm hoặc học tập ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, và thậm chí là TP.HCM. Họ ra đi vì nhiều lý do: tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, muốn có thu nhập cao hơn để cải thiện đời sống gia đình, hoặc đơn giản là để trải nghiệm một cuộc sống khác với những gì họ đã biết ở làng quê. Nhưng dù lý do là gì, sự vắng mặt của họ đều để lại một khoảng trống lớn trong dòng chảy văn hóa của cộng đồng. Họ vắng mặt trong các lễ hội truyền thống, không có mặt để học hỏi từ các bậc cao niên, và dần dần, những kiến thức mà đáng lẽ họ phải tiếp nhận để sau này truyền lại cho con cháu mình đã bị đứt đoạn.

A Tuyên, một người đàn ông Ê Đê 45 tuổi từ Đắk Lắk, hiện đang làm công nhân tại một nhà máy ở Bình Dương, chia sẻ: Tôi đã 15 năm không tham gia một buổi lễ cúng truyền thống nào ở làng. Ban đầu, tôi định ở thành phố vài năm rồi về quê, nhưng cuộc sống cứ kéo tôi ở lại đây. Giờ con trai tôi 18 tuổi rồi mà còn không biết tên các vị thần trong tín ngưỡng của chúng tôi. Khi tôi còn nhỏ, ở tuổi của nó, tôi đã biết tất cả các câu hát trong nghi lễ và có thể nhận ra tiếng đàn trưng chỉ sau vài nốt nhạc. Câu chuyện của A Tuyên không phải là hiếm. Nó phản ánh thực trạng của hàng ngàn gia đình dân tộc thiểu số khác, nơi mà việc di cư đã tạo ra một khoảng cách không chỉ về địa lý mà còn về văn hóa giữa các thành viên trong gia đình và giữa các thế hệ.

Bên cạnh di cư tự nguyện, nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số còn phải đối mặt với việc tái định cư do các dự án phát triển, đặc biệt là các dự án thủy điện và khai thác khoáng sản. Theo một báo cáo của Ủy ban Dân tộc, trong giai đoạn 2010 – 2020, hơn 100.000 người thuộc các dân tộc thiểu số đã phải di dời do các dự án phát triển. Việc tái định cư, dù có được bồi thường và hỗ trợ, thường làm đứt đoạn mối liên hệ giữa con người với mảnh đất mà họ đã gắn bó qua nhiều thế hệ. Nhiều nghi lễ và tập quán gắn liền với địa hình, cây cối và các điểm tâm linh cụ thể không còn được thực hiện khi cộng đồng chuyển đến nơi ở mới. Ví dụ như tại các làng người Thái ở Sơn La sau khi tái định cư do xây dựng thủy điện, nhiều nghi lễ liên quan đến thần sông, thần suối, hay các vị thần của núi và rừng đã không còn được thực hiện, không phải vì người dân không muốn, mà vì những đối tượng tự nhiên mà nghi lễ hướng đến không còn tồn tại trong không gian sống mới của họ.

Trong khi đó, quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã làm thay đổi bộ mặt của nhiều vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở các tỉnh Tây Bắc như Lào Cai, Sapa – nơi đang chuyển mình thành những điểm du lịch nổi tiếng. Tại nhiều nơi, các trung tâm thương mại, khách sạn và khu du lịch mọc lên thay thế cho những khu rừng, thửa ruộng bậc thang và những ngôi nhà truyền thống. Cùng với sự thay đổi về cảnh quan, lối sống của người dân cũng dần thay đổi. Họ tiếp xúc nhiều hơn với văn hóa đại chúng, với các giá trị và chuẩn mực mới, và dần dần, những giá trị truyền thống – những thứ vốn tạo nên bản sắc độc đáo của họ – bị đẩy xuống vị trí thứ yếu, thậm chí bị coi là lạc hậu hoặc không còn phù hợp. Như lời tâm sự của một người phụ nữ HMông ở Sapa: Khi tôi còn nhỏ, cả làng chúng tôi đều mặc trang phục truyền thống mỗi ngày. Bây giờ, chỉ những người già và những người làm du lịch mới mặc. Các cô gái trẻ thích mặc quần jean và áo phông hơn. Họ nói rằng trang phục truyền thống quá nặng và không thuận tiện.

Biến đổi không gian sống và rạn nứt thế hệ

Không gian sống của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ dưới tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Đối với người Thái ở Tây Bắc, nhà sàn truyền thống không chỉ là nơi cư trú mà còn là một không gian văn hóa quan trọng, nơi mà các hoạt động cộng đồng diễn ra và nơi mà kiến thức được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều gia đình Thái đã chuyển sang sống trong những ngôi nhà xây kiểu hiện đại, với bố cục không gian hoàn toàn khác biệt. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Lê Thị Ngọc Thảo từ Đại học Văn hóa Hà Nội, sự thay đổi này đã làm mất đi nhiều nghi lễ và tập quán gắn liền với cấu trúc của nhà sàn truyền thống. Chẳng hạn, không gian xá khoang – nơi thờ cúng tổ tiên trong nhà sàn Thái – không còn được bảo tồn trong nhiều ngôi nhà mới, dẫn đến việc nhiều nghi lễ gia đình không còn được thực hiện hoặc bị rút gọn, đơn giản hóa.

Tương tự, đối với người Êđê ở Tây Nguyên, không gian làng truyền thống với nhà dài (nhà Rông) là trung tâm của mọi hoạt động văn hóa, xã hội và tâm linh. Nhà Rông không chỉ là nơi họp mặt của già làng và các thành viên trong cộng đồng, mà còn là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng và là trường học không chính thức nơi tri thức dân gian được lưu truyền. Tuy nhiên, nhiều làng Êđê hiện nay đã không còn nhà Rông, hoặc nếu có thì cũng chỉ mang tính biểu tượng hoặc phục vụ du lịch mà không còn đảm nhận đầy đủ chức năng văn hóa – xã hội như trước kia. Y Bier Niê, một già làng ở Đắk Lắk, bày tỏ nỗi buồn: Trước đây, vào mỗi buổi tối, nhà Rông luôn đầy ắp tiếng trò chuyện, tiếng cười và tiếng đàn Trưng. Đó là nơi mà tôi đã học được hầu hết những gì tôi biết về lịch sử và văn hóa của dân tộc mình. Bây giờ, nhà Rông của chúng tôi chỉ mở cửa vào những dịp lễ lớn hoặc khi có khách du lịch đến thăm. Các bạn trẻ thích tụ tập ở quán cà phê hoặc ở nhà xem tivi hơn.

Sự biến đổi không gian sống không chỉ là sự thay đổi về mặt vật chất mà còn dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong cách mà các thế hệ tương tác và truyền thông với nhau. Khoảng cách giữa các thế hệ ngày càng rộng ra, không chỉ về mặt nhận thức, giá trị mà còn cả trong ngôn ngữ giao tiếp. Nhiều thanh niên dân tộc thiểu số hiện nay thành thạo tiếng Việt và thậm chí cả tiếng Anh, nhưng lại không thông thạo tiếng mẹ đẻ của mình. Theo một khảo sát của Viện Ngôn ngữ học vào năm 2020, hơn 60% thanh niên người Thái, Mường và Tày ở độ tuổi 18 – 25 không thể đọc hoặc viết bằng chữ viết truyền thống của dân tộc mình, và khoảng 30% gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ về các chủ đề phức tạp hoặc trừu tượng. Sự đứt đoạn ngôn ngữ này đặt ra những thách thức lớn cho việc truyền tải kiến thức truyền thống, đặc biệt là những kiến thức tinh tế, phức tạp liên quan đến tín ngưỡng, triết học dân gian và thế giới quan của cộng đồng.

Rạn nứt thế hệ còn thể hiện qua sự khác biệt về giá trị sống và ưu tiên giữa người già và người trẻ. Trong khi các bậc cao niên coi trọng việc duy trì các giá trị truyền thống, thì nhiều người trẻ lại ưu tiên những giá trị hiện đại như thành công về mặt kinh tế, giáo dục và hội nhập xã hội. Thầy mo Xi Văn Dương, một người Dao ở Hà Giang, chia sẻ: Tôi có ba người con trai, nhưng không ai muốn kế thừa nghề thầy mo của tôi. Họ nói rằng học làm thầy mo tốn quá nhiều thời gian mà không mang lại thu nhập ổn định. Họ muốn có những công việc hiện đại ở thành phố. Tôi hiểu họ, nhưng tôi cũng buồn vì sau khi tôi mất đi, không ai trong làng sẽ biết cách thực hiện những nghi lễ quan trọng đúng cách. Câu chuyện của thầy Dương phản ánh một thực tế phổ biến: khi các giá trị kinh tế được đặt lên hàng đầu, những giá trị văn hóa và tinh thần – dù quan trọng đến đâu đối với bản sắc cộng đồng – cũng thường bị đẩy xuống vị trí thứ yếu.

Thiếu vắng người trẻ kế thừa và tiếp nhận

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự mai một của ký ức cộng đồng là sự thiếu vắng của những người trẻ sẵn sàng và có khả năng tiếp nhận, kế thừa tri thức truyền thống. Hiện tượng này có nhiều nguyên nhân phức tạp, từ những thay đổi trong hệ thống giáo dục, đến áp lực hội nhập và thu nhập kinh tế. Trong phần lớn các trường học ở vùng dân tộc thiểu số, chương trình học chủ yếu tập trung vào kiến thức phổ thông quốc gia, với rất ít thời gian và không gian dành cho việc học tập về văn hóa và tri thức truyền thống địa phương. Giáo viên – phần lớn là người Kinh hoặc những người đã được đào tạo theo chương trình giáo dục đại trà – thường không có đủ kiến thức hoặc nguồn lực để lồng ghép kiến thức truyền thống vào bài giảng. Kết quả là, nhiều học sinh dân tộc thiểu số lớn lên với kiến thức rất hạn chế về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của chính dân tộc mình.

Thầy giáo Vàng A Chứ, một người Mông ở Hà Giang, người đã gắn bó với nghề giáo hơn 20 năm, bày tỏ: Tôi luôn cố gắng dạy học sinh của mình về văn hóa Mông, nhưng thật không dễ dàng. Chương trình học đã quá tải, và bản thân tôi cũng không được đào tạo về phương pháp giảng dạy các kiến thức văn hóa truyền thống. Hơn nữa, nhiều học sinh và phụ huynh không thấy giá trị của những kiến thức này trong xã hội hiện đại. Họ muốn con em mình học tiếng Anh, tin học và những môn học có thể giúp các em tìm được việc làm tốt trong tương lai. Nhận xét của thầy Chứ phản ánh một thực tế đáng buồn: trong bối cảnh kinh tế thị trường, nhiều kiến thức truyền thống bị đánh giá thấp vì không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp, dễ thấy.

Bên cạnh đó, nhịp sống hiện đại với áp lực học tập và làm việc khiến nhiều người trẻ không còn thời gian và sự kiên nhẫn để tiếp cận những kiến thức truyền thống – vốn thường đòi hỏi thời gian dài và sự tập trung cao độ để lĩnh hội. Chị Hồ Thị Sen, một thiếu nữ Ê – đê 22 tuổi, hiện đang làm việc tại một nhà máy ở Buôn Ma Thuột, chia sẻ: Tôi thực sự muốn học cách dệt và thêu truyền thống của người Ê – đê, nhưng làm sao tôi có thể? Tôi làm việc từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều, sáu ngày một tuần. Khi về đến nhà, tôi đã quá mệt mỏi để tập trung vào bất cứ điều gì khác. Và để học được nghề dệt thực sự, tôi sẽ phải dành nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Tôi không có quỹ thời gian đó. Câu chuyện của chị Sen là câu chuyện của hàng ngàn người trẻ dân tộc thiểu số khác, những người muốn kết nối với văn hóa của mình nhưng bị hạn chế bởi thực tế cuộc sống hiện đại.

Một yếu tố khác góp phần vào sự thiếu vắng người kế thừa là thái độ tiêu cực hoặc thờ ơ đối với văn hóa truyền thống, một phần do tác động của các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội. Trong nhiều trường hợp, văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số bị miêu tả một cách phiến diện, thậm chí là tiêu cực, như những thứ lạc hậu cần được cải tiến hoặc hiện đại hóa. Đối mặt với những thông điệp như vậy, không ít thanh niên dân tộc thiểu số cảm thấy xấu hổ về nguồn gốc của mình và cố gắng hòa nhập bằng cách từ bỏ bản sắc văn hóa truyền thống. Như lời tâm sự của một cô gái Thái ở Điện Biên: Khi tôi mới lên thành phố học, tôi cố gắng giấu đi việc mình là người Thái. Tôi không nói tiếng Thái ở nơi công cộng và cố gắng bắt chước phong cách sống của người Kinh. Tôi thậm chí còn từ chối khi bạn bè rủ tôi tham gia các hoạt động văn hóa dân tộc vì sợ bị coi là quê mùa. Phải mất nhiều năm tôi mới nhận ra rằng mình đã đánh mất một phần quan trọng của bản thân.

Ảnh hưởng của công nghệ và truyền thông đại chúng

Sự phát triển của công nghệ và truyền thông đại chúng đã tạo ra những tác động sâu sắc đến cách thức lưu trữ và truyền tải ký ức cộng đồng trong các nhóm dân tộc thiểu số. Một mặt, các phương tiện kỹ thuật số như điện thoại thông minh, máy ghi âm, máy quay phim đã mở ra những cơ hội mới cho việc ghi lại và bảo tồn các hình thức văn hóa truyền thống. Mặt khác, chính những công nghệ này cũng đang góp phần làm suy yếu các phương thức truyền tải ký ức truyền thống – vốn dựa nhiều vào tương tác trực tiếp, vào trải nghiệm và thực hành cộng đồng.

Tại nhiều làng Mông ở Lào Cai, trước đây, buổi tối là thời gian quý giá khi cả gia đình quây quần bên bếp lửa, lắng nghe những câu chuyện, những bài ca do người già trong gia đình kể lại. Đây là cách mà kiến thức, giá trị và kỹ năng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, ngày nay, với sự xuất hiện của tivi, điện thoại thông minh và internet, những buổi tối như vậy ngày càng hiếm hoi. Thay vào đó, mỗi thành viên trong gia đình thường chìm đắm trong thế giới riêng của mình với các thiết bị điện tử cá nhân. Già làng Vàng A Mẩy ở Hà Giang nhận xét: Trước đây, khi không có điện, không có tivi, những câu chuyện và bài hát của chúng tôi là nguồn giải trí chính. Mọi người, đặc biệt là trẻ em, luôn háo hức lắng nghe. Bây giờ, các cháu của tôi chỉ quan tâm đến điện thoại của chúng. Chúng xem những video ngắn, chơi game, hoặc trò chuyện với bạn bè. Khi tôi bắt đầu kể một câu chuyện cổ tích, chúng thường trở nên không kiên nhẫn và nhanh chóng quay lại với màn hình của mình.

Truyền thông đại chúng, đặc biệt là truyền hình và mạng xã hội, cũng đang định hình lại cách nhìn nhận và đánh giá của nhiều người trẻ dân tộc thiểu số về văn hóa của chính họ. Nhiều chương trình truyền hình và nội dung trên mạng xã hội có xu hướng trình bày văn hóa dân tộc thiểu số một cách đơn giản hóa, thậm chí là đồng nhất hóa. Thay vì thể hiện sự đa dạng và phức tạp của các nền văn hóa này, truyền thông đại chúng thường tập trung vào những yếu tố dễ tiêu thụhấp dẫn đối với công chúng đại trà – chẳng hạn như trang phục sặc sỡ, các điệu múa, hoặc những phong tục kỳ lạ theo quan điểm của người ngoài. Điều này vô tình tạo ra một hình ảnh phiến diện và đôi khi là sai lệch về văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Cô giáo Triệu Thị Hoa, một nhà giáo người Nùng ở Lạng Sơn, người đã dành nhiều năm nghiên cứu về tác động của truyền thông đến nhận thức văn hóa của thanh niên dân tộc thiểu số, nhận xét: Nhiều thanh niên dân tộc thiểu số hiện nay đang học về văn hóa của chính mình thông qua lăng kính của truyền thông đại chúng. Họ biết về những gì được coi là đặc sắc hoặc độc đáo trong văn hóa của họ, nhưng lại thiếu hiểu biết về những giá trị cốt lõi, về triết lý và thế giới quan làm nền tảng cho những biểu hiện bề ngoài đó. Kết quả là, họ có thể tự hào về những yếu tố văn hóa nhìn thấy được nhưng lại không thực sự hiểu hoặc trân trọng những giá trị sâu sắc hơn đằng sau chúng. Nhận xét này phản ánh một thách thức lớn trong việc bảo tồn ký ức cộng đồng: làm thế nào để truyền tải không chỉ hình thức bên ngoài mà còn cả ý nghĩa và bối cảnh sâu sắc của các thực hành văn hóa.

Tri thức và bản sắc rời rạc

Sự mai một của ký ức cộng đồng không chỉ là mất mát của quá khứ mà còn để lại những hậu quả sâu rộng đến đời sống hiện tại và tương lai của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Khi dòng chảy tri thức truyền thống bị đứt đoạn, không chỉ các hình thức văn hóa bị mất đi mà cả những hệ thống giá trị, những hiểu biết về môi trường và những phương thức sống bền vững cũng dần biến mất. Đáng lo ngại hơn, cùng với sự mất mát của ký ức cộng đồng là nguy cơ tan rã của các cộng đồng văn hóa bản địa, khi các thành viên trong cộng đồng không còn chia sẻ một nền tảng kiến thức và hệ giá trị chung. Đây là quá trình xói mòn bản sắc từ bên trong, âm thầm nhưng mạnh mẽ hơn nhiều so với những tác động từ bên ngoài.

Lễ nghi không còn ai hiểu

Tại nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, lễ nghi truyền thống vẫn được duy trì như một phần của đời sống tâm linh và văn hóa. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là ngày càng ít người hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh của những lễ nghi này. Ông Lý Á Vần, một nghiên cứu viên người Dao ở Viện Dân tộc học, đã thực hiện một điều tra tại 20 làng người Dao ở các tỉnh phía Bắc và phát hiện ra rằng trong khi hầu hết các lễ nghi quan trọng vẫn được thực hiện, chỉ có khoảng 30% người tham gia hiểu rõ ý nghĩa của từng bước trong nghi lễ, và tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 10% ở nhóm người dưới 40 tuổi. Nhiều người tham gia nghi lễ chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn của các bậc cao niên hoặc thầy cúng, mà không thực sự hiểu họ đang làm gì và tại sao.

Tình trạng này đặc biệt rõ nét trong các nghi lễ phức tạp như lễ cúng thần nông của người Thái, lễ cấp sắc của người Dao, hay lễ bỏ mả của người Êđê. Những nghi lễ này thường có nhiều bước, đòi hỏi sự tham gia của nhiều người với vai trò khác nhau và kéo dài trong nhiều ngày. Ví dụ, trong lễ cấp sắc của người Dao – một nghi lễ đánh dấu sự trưởng thành và chuyển giao tri thức tôn giáo và văn hóa cho nam giới – có hàng trăm bài kinh, bài hát và động tác nghi lễ, mỗi thứ đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Tuy nhiên, như thầy Lý Seo Dình, một thầy cúng người Dao ở Hà Giang chia sẻ: Ngày xưa, để trở thành một thầy cúng, một người đàn ông phải trải qua ít nhất 10 năm học hỏi và thực hành. Họ phải thuộc lòng hàng trăm bài kinh, hiểu rõ ý nghĩa của từng biểu tượng và động tác. Ngày nay, nhiều người chỉ học thuộc lòng các bài kinh mà không hiểu nghĩa, hoặc chỉ thực hiện các động tác một cách máy móc. Họ không hiểu các biểu tượng tâm linh đại diện cho điều gì, không biết tại sao các bước trong nghi lễ phải được thực hiện theo một trình tự nhất định.

Khi ý nghĩa của lễ nghi bị mất đi, giá trị tinh thần và tâm linh của nó cũng bị suy giảm. Nhiều người trẻ tham gia các lễ nghi truyền thống chỉ vì nghĩa vụ gia đình hoặc áp lực xã hội, chứ không phải vì họ thực sự hiểu và cảm nhận được giá trị của những lễ nghi đó. Điều này dẫn đến tình trạng mà nhà nhân học Nguyễn Văn Huy gọi là hình thức hóa nghi lễ – khi các nghi lễ vẫn được thực hiện về mặt hình thức nhưng đã mất đi nội dung và linh hồn thực sự của nó. Ông Huy nhận xét: Đây là một dạng zombification văn hóa – khi hình thức vẫn tồn tại nhưng linh hồn đã chết. Đó là một quá trình tan rã văn hóa âm thầm nhưng nguy hiểm, vì bề ngoài, mọi thứ vẫn dường như được bảo tồn, nhưng thực chất, ý nghĩa và giá trị đích thực của văn hóa đã bị mất đi.

Tại một số cộng đồng, tình trạng thậm chí còn nghiêm trọng hơn khi không còn ai có thể thực hiện đúng các nghi lễ truyền thống. Đây là trường hợp của một số làng người Mạ ở Lâm Đồng, nơi tri thức về các nghi lễ nông nghiệp đã bị mất đi khi thế hệ già qua đời mà không kịp truyền lại cho người trẻ. Anh KBrơ, một thanh niên Mạ 35 tuổi, chia sẻ với sự nuối tiếc: Ông nội tôi là người cuối cùng trong làng biết cách thực hiện đầy đủ lễ cúng thần lúa. Khi ông mất năm 2010, không ai trong làng có thể tiếp nối. Chúng tôi vẫn thực hiện một phiên bản rút gọn của lễ cúng, nhưng ai cũng biết đó chỉ là cách làm cho có, vì không ai còn nhớ chính xác các bước và ý nghĩa của chúng. Đó là điều khiến tôi đau lòng nhất – chúng tôi đang thực hiện một nghi lễ mà không ai thực sự hiểu.

Truyền thống trở thành biểu diễn

Một trong những hậu quả đáng lo ngại của việc mai một ký ức cộng đồng là sự chuyển hóa từ truyền thống sống động sang biểu diễn được tạo dựng cho người ngoài xem. Tại nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Sapa, Mai Châu hay Đà Lạt, các yếu tố văn hóa dân tộc thiểu số ngày càng được biến đổi thành hàng hóa phục vụ du khách. Các lễ hội, nghi lễ và hoạt động văn hóa được rút gọn, đơn giản hóa và đôi khi là làm đẹp để phù hợp với thị hiếu của khách du lịch. Nhà nghiên cứu văn hóa tộc người Lý Thị Mai Hương từ Đại học Văn hóa Hà Nội nhận xét: Có một sự khác biệt rất lớn giữa một nghi lễ được thực hiện như một phần tự nhiên của đời sống cộng đồng và một buổi biểu diễn được dàn dựng cho khách du lịch. Trong trường hợp thứ hai, yếu tố thẩm mỹ và giải trí thường được đặt lên hàng đầu, trong khi những yếu tố phức tạp hơn về tâm linh, xã hội và văn hóa bị bỏ qua. Điều này dẫn đến một hình ảnh phiến diện và đôi khi là sai lệch về văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Tại nhiều làng người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình – một điểm đến du lịch nổi tiếng, nhiều khía cạnh của văn hóa truyền thống đã được đóng gói thành các chương trình biểu diễn 45 phút đến một giờ để phục vụ du khách. Những người biểu diễn, thường là thanh niên địa phương, mặc trang phục truyền thống sặc sỡ, nhảy múa và hát những bài hát dân gian. Tuy nhiên, như chị Bế Thị Hương, một hướng dẫn viên du lịch người Thái ở Mai Châu chia sẻ: Những điệu múa mà chúng tôi biểu diễn cho khách du lịch đôi khi chỉ là phiên bản rút gọn, đơn giản hóa của các nghi lễ thực sự. Các bài hát được chọn lọc để có giai điệu vui tươi, dễ nghe, thường bỏ qua những bài hát mang tính tâm linh sâu sắc hơn vì chúng có thể khó hiểu hoặc không hấp dẫn đối với du khách. Điều này khiến nhiều người trẻ như chúng tôi chỉ biết đến văn hóa của mình qua những biểu diễn này, thay vì trải nghiệm nó như một phần tự nhiên của cuộc sống hàng ngày.

Xu hướng này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức biểu diễn văn hóa mà còn cả đến cách người dân địa phương nhìn nhận và đánh giá văn hóa của chính họ. Dần dần, họ bắt đầu nhìn nhận các yếu tố văn hóa truyền thống thông qua con mắt của người ngoài, đánh giá chúng dựa trên tiêu chí hấp dẫn hoặc bán được cho du khách, thay vì dựa trên giá trị nội tại của chúng đối với cộng đồng. Điều này dẫn đến một hiện tượng mà các nhà nhân học gọi là tự định hướng theo kỳ vọng của người ngoài – khi người dân địa phương bắt đầu trình diễn văn hóa của mình theo cách mà họ nghĩ du khách muốn thấy, thay vì theo cách mà văn hóa đó thực sự tồn tại.

Chị HToan, một phụ nữ Êđê ở Đắk Lắk, người đã tham gia vào một dự án du lịch cộng đồng, chia sẻ: Ban đầu, chúng tôi muốn giới thiệu với du khách về nghi lễ cúng nhà mới của người Êđê. Đây là một nghi lễ quan trọng, kéo dài nhiều ngày với nhiều bước phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham khảo ý kiến của công ty du lịch, chúng tôi đã rút gọn nó thành một buổi biểu diễn 30 phút, tập trung vào những yếu tố hấp dẫn như việc cúng gà, uống rượu cần và múa xoang. Nhiều chi tiết quan trọng về ý nghĩa tâm linh và văn hóa của nghi lễ đã bị bỏ qua. Tôi hiểu đây là cách để thu hút du khách, nhưng đôi khi tôi cảm thấy chúng tôi đang làm sai lệch văn hóa của chính mình.

Bản sắc bị làm phẳng bởi du lịch và chính sách đồng hóa

Trong bối cảnh phát triển du lịch mạnh mẽ tại các vùng dân tộc thiểu số, một hiện tượng đáng lo ngại đang diễn ra: sự đồng nhất hóa và làm phẳng bản sắc văn hóa. Cùng với sự gia tăng của du lịch, nhu cầu về các sản phẩm văn hóa dễ tiếp cận và dễ tiêu thụ cũng tăng lên. Điều này dẫn đến xu hướng đơn giản hóa, thậm chí là bóp méo các yếu tố văn hóa phức tạp để chúng trở nên thân thiện với du khách hơn. Một báo cáo của Viện Nghiên cứu Văn hóa năm 2022 về tác động của du lịch đối với văn hóa dân tộc thiểu số chỉ ra rằng: Tại nhiều điểm du lịch, hình ảnh của các dân tộc thiểu số đang dần bị đồng nhất hóa thành một hình ảnh chung, mờ nhạt về người dân tộc, thay vì thể hiện đúng sự đa dạng và phong phú của từng nhóm tộc người cụ thể. Nhiều yếu tố văn hóa đặc trưng của từng dân tộc đã bị mất đi trong quá trình đóng gói văn hóa cho du lịch.

Tại Sapa, một điểm du lịch nổi tiếng với sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc như Mông, Dao, Tày và Dáy, người ta có thể dễ dàng nhận thấy sự đồng nhất hóa này. Cô Sùng Thị Mẩy, một phụ nữ Mông đen từng làm hướng dẫn viên du lịch địa phương trong hơn 15 năm, bày tỏ nỗi buồn của mình: Khi tôi còn bé, mỗi họa tiết trên trang phục của chúng tôi đều mang một câu chuyện, một ý nghĩa sâu xa về vũ trụ quan của người Mông. Nhưng giờ đây, nhiều sản phẩm bán cho du khách là những họa tiết đã bị đơn giản hóa, thậm chí pha trộn yếu tố của nhiều dân tộc khác nhau, tạo ra một thứ không còn là của ai nữa. Người trẻ trong cộng đồng của tôi cũng không còn hiểu được ý nghĩa đằng sau từng đường nét, màu sắc. Họ chỉ biết đó là thứ có thể bán được cho khách du lịch. Câu chuyện của cô Mẩy không phải là trường hợp cá biệt. Tại nhiều điểm du lịch dân tộc thiểu số ở Việt Nam, văn hóa đang bị biến thành hàng hóa, và trong quá trình này, chiều sâu và sự phức tạp của ký ức cộng đồng đang bị xói mòn.

Bên cạnh áp lực từ du lịch, chính sách đồng hóa văn hóa – dù vô tình hay cố ý – cũng góp phần làm phẳng bản sắc của các cộng đồng thiểu số. Mặc dù Việt Nam công nhận và tôn trọng đa dạng văn hóa trong văn bản chính sách, nhưng trên thực tế, nhiều chương trình phát triển kinh tế – xã hội tại vùng dân tộc thiểu số lại áp đặt các mô hình và giá trị văn hóa của dân tộc đa số. Tiến sĩ Lê Văn Toàn, chuyên gia nghiên cứu về dân tộc học tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, nhận định: Nhiều chương trình xóa đói giảm nghèo, mặc dù mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn, nhưng lại không tính đến đặc thù văn hóa và tri thức bản địa của từng cộng đồng. Khi người dân bị buộc phải từ bỏ phương thức sản xuất truyền thống để áp dụng các mô hình mới, họ không chỉ mất đi sinh kế mà còn mất đi cả một hệ thống tri thức gắn liền với phương thức sản xuất đó – một phần không thể tách rời của văn hóa và bản sắc họ. Quá trình này diễn ra một cách tinh vi và kéo dài, khiến cho nhiều cộng đồng dần dần nhạt nhòa bản sắc của mình mà không nhận ra cho đến khi quá muộn.

Hướng bảo tồn ký ức cộng đồng

Trước thực trạng ngày càng đáng báo động về sự mất mát ký ức cộng đồng trong các nhóm dân tộc thiểu số, việc tìm ra các phương thức bảo tồn hiệu quả và bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Không chỉ đơn thuần là việc ghi chép lại hay số hóa các tư liệu văn hóa, công tác bảo tồn ký ức cộng đồng đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, đa chiều và có sự tham gia tích cực của chính các cộng đồng. Bảo tồn ký ức cộng đồng không phải là đóng băng văn hóa trong một khung thời gian cố định, mà là tạo điều kiện để ký ức đó tiếp tục sống và phát triển trong bối cảnh đương đại, đồng thời vẫn giữ được bản chất và giá trị cốt lõi của nó.

Phương pháp đồng kiến tạo tư liệu văn hóa

Phương pháp đồng kiến tạo tư liệu văn hóa đề cao vai trò chủ thể của cộng đồng trong quá trình ghi chép, lưu trữ và truyền bá văn hóa của chính họ. Khác với các phương pháp nghiên cứu và bảo tồn truyền thống – nơi các học giả và nhà nghiên cứu đóng vai trò chủ đạo trong việc thu thập và giải thích tư liệu – phương pháp đồng kiến tạo đặt cộng đồng vào vị trí trung tâm, cho phép họ tự quyết định những gì cần được lưu giữ và cách thức lưu giữ. Đây không chỉ là một phương pháp nghiên cứu mà còn là một triết lý tôn trọng quyền tự quyết của các cộng đồng về di sản văn hóa của họ. Tiến sĩ Nguyễn Thị Hiền, một nhà nhân học văn hóa có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các cộng đồng dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc, chia sẻ: Khi chúng tôi chuyển từ vai trò của người ghi chép sang người hỗ trợ, cho phép cộng đồng tự xác định những gì quan trọng đối với họ và cách họ muốn chia sẻ nó, chúng tôi nhận thấy một sự thay đổi sâu sắc. Không chỉ chất lượng tư liệu được cải thiện, mà còn có một sự thức tỉnh trong cộng đồng về giá trị của di sản của họ.

Một ví dụ điển hình về phương pháp đồng kiến tạo là dự án Tiếng nói từ bản do Trung tâm Nghiên cứu và Bảo tồn Văn hóa Dân gian triển khai tại các bản làng của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình từ năm 2018. Thay vì áp đặt một khuôn khổ nghiên cứu cứng nhắc, dự án tạo điều kiện cho người dân địa phương – đặc biệt là những người già am hiểu về văn hóa truyền thống – tự xác định những yếu tố văn hóa quan trọng cần được lưu giữ. Người dân không chỉ cung cấp thông tin mà còn tham gia vào quá trình ghi chép, biên tập và thậm chí là xuất bản các tài liệu về văn hóa của họ. Ông Lò Văn Mai, một già làng tham gia dự án, bày tỏ: Trước đây, mỗi khi có nhà nghiên cứu đến, họ thường chỉ hỏi những gì họ muốn biết, và chúng tôi trả lời. Nhưng trong dự án này, chúng tôi là người quyết định những gì quan trọng để kể, và cách kể như thế nào. Điều này khiến tôi cảm thấy văn hóa của chúng tôi được tôn trọng, và chính chúng tôi có trách nhiệm bảo vệ nó. Kết quả của dự án không chỉ là một bộ sưu tập tư liệu phong phú về văn hóa Thái, mà còn là sự hình thành một nhóm người ghi chép văn hóa trong chính cộng đồng, những người sẽ tiếp tục công việc bảo tồn ngay cả khi dự án kết thúc.

Tuy nhiên, phương pháp đồng kiến tạo cũng đối mặt với nhiều thách thức. Đầu tiên là vấn đề về nguồn lực và kỹ năng. Nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn đang phải vật lộn với những khó khăn về kinh tế và giáo dục, khiến việc dành thời gian và công sức cho hoạt động bảo tồn văn hóa trở nên khó khăn. Thứ hai là sự khác biệt về quan điểm giữa các thế hệ trong cộng đồng. Trong khi người già có xu hướng muốn bảo tồn các giá trị truyền thống một cách nguyên vẹn, người trẻ lại thường muốn tích hợp những yếu tố hiện đại để làm cho văn hóa truyền thống trở nên phù hợp hơn với cuộc sống đương đại. Tiến sĩ Trần Hữu Sơn, nguyên Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lào Cai, nhận định: Quá trình đồng kiến tạo đòi hỏi sự thỏa hiệp và đối thoại liên tục giữa các bên liên quan – người già, người trẻ, chuyên gia, nhà quản lý. Đôi khi, việc tìm ra tiếng nói chung là thách thức lớn nhất. Mặc dù vậy, chính những cuộc đối thoại và đàm phán văn hóa này lại là cơ hội quý giá để cộng đồng tự soi xét và xác định lại những giá trị cốt lõi của mình trong bối cảnh đương đại.

Bảo tàng cộng đồng, giáo dục đa văn hóa, nghệ thuật kể chuyện

Bảo tàng cộng đồng đang nổi lên như một mô hình hiệu quả trong việc bảo tồn và truyền bá ký ức cộng đồng. Khác với các bảo tàng truyền thống thường do nhà nước quản lý và vận hành, bảo tàng cộng đồng được chính người dân địa phương xây dựng và điều hành, phản ánh cách họ muốn kể về lịch sử và văn hóa của mình. Đây không chỉ là không gian trưng bày hiện vật mà còn là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa sống động, nơi ký ức được kể lại, tái hiện và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Bảo tàng cộng đồng người Mường ở Hòa Bình là một ví dụ tiêu biểu. Được thành lập từ năm 2014 bởi một nhóm người Mường nhiệt huyết, bảo tàng này không chỉ trưng bày các hiện vật truyền thống mà còn tổ chức thường xuyên các buổi biểu diễn nghệ thuật dân gian, các lớp học tiếng Mường và các hội thảo về văn hóa Mường. Ông Đinh Công Vượng, người sáng lập bảo tàng, chia sẻ: Chúng tôi không muốn bảo tàng này chỉ là nơi lưu giữ những đồ vật cổ. Chúng tôi muốn nó là một không gian sống, nơi văn hóa Mường được thực hành hàng ngày, nơi con cháu chúng tôi có thể đến để học hỏi về nguồn cội của mình, và nơi những người không phải là người Mường có thể đến để hiểu hơn về chúng tôi.

Giáo dục đa văn hóa là một công cụ quan trọng khác trong việc bảo tồn ký ức cộng đồng. Đây là quá trình tích hợp kiến thức và giá trị văn hóa đa dạng vào hệ thống giáo dục, giúp người học không chỉ hiểu về văn hóa của mình mà còn tôn trọng và đánh giá cao sự đa dạng văn hóa của người khác. Tại Việt Nam, mặc dù đã có những nỗ lực đưa nội dung về văn hóa các dân tộc thiểu số vào chương trình giáo dục quốc gia, nhưng phần lớn vẫn dừng lại ở mức giới thiệu chung chung, thiếu chiều sâu và sự tương tác. Một sáng kiến đáng chú ý là dự án Lớp học đa văn hóa do Tổ chức ActionAid Việt Nam phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo các tỉnh miền núi phía Bắc triển khai từ năm 2017. Dự án không chỉ đưa kiến thức về văn hóa dân tộc thiểu số vào trường học mà còn tạo ra các không gian học tập tương tác, nơi học sinh có thể trực tiếp trải nghiệm các yếu tố văn hóa như âm nhạc, ẩm thực, trang phục của các dân tộc khác nhau. Cô Hà Thị Minh Tâm, một giáo viên người Kinh tham gia dự án tại tỉnh Hà Giang, chia sẻ: Ban đầu, tôi lo ngại rằng việc đưa nội dung đa văn hóa vào lớp học sẽ làm giảm thời gian cho các môn học chính. Nhưng qua thời gian, tôi nhận ra rằng khi học sinh được học trong môi trường tôn trọng văn hóa của họ, họ trở nên tự tin hơn và học tập hiệu quả hơn. Nhiều em học sinh người dân tộc thiểu số giờ đây tự hào kể về văn hóa của mình trước lớp, điều mà trước đây họ ngại ngùng không dám làm.

Nghệ thuật kể chuyện, dù là hình thức truyền thống hay hiện đại, đều có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá ký ức cộng đồng. Đối với nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, kể chuyện không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương tiện để truyền tải tri thức, giá trị đạo đức và thế giới quan từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong thời đại số, các hình thức kể chuyện mới như podcast, video, truyện tranh đa phương tiện… đang được sử dụng để tiếp cận với khán giả trẻ, những người có thể không còn hứng thú với các hình thức kể chuyện truyền thống. Dự án Mo Mường Digital là một ví dụ về việc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong nghệ thuật kể chuyện. Dự án biến những câu chuyện Mo Mường – một hình thức thi ca truyền miệng cổ xưa của người Mường – thành các bộ truyện tranh kỹ thuật số và podcast, làm cho những câu chuyện này dễ tiếp cận hơn với thế hệ trẻ. Nghệ nhân Đinh Thị Điền, một trong những người cuối cùng còn thuộc lòng nhiều bài Mo Mường cổ, bày tỏ sự hài lòng với dự án: Trước đây tôi lo lắng rằng khi tôi qua đời, những câu chuyện này sẽ biến mất cùng tôi. Nhưng bây giờ, nhìn thấy cháu chắt tôi say mê nghe những câu chuyện này qua điện thoại, tôi cảm thấy an tâm hơn. Dù hình thức có thay đổi, nhưng tinh thần và ý nghĩa của những câu chuyện vẫn được giữ nguyên.

Công nghệ số và vai trò của trí tuệ nhân tạo trong bảo tồn văn hóa

Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra những khả năng mới trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của ký ức cộng đồng. Với khả năng thu thập, xử lý và lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, công nghệ số giúp các cộng đồng tạo ra những kho lưu trữ số cho di sản văn hóa của họ – từ âm nhạc, ngôn ngữ, truyện kể đến các nghi lễ và kỹ thuật thủ công truyền thống. Dự án Kho tàng Dân gian Việt Nam do Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam khởi xướng từ năm 2020 là một nỗ lực tham vọng nhằm số hóa và trực tuyến hóa kho tàng di sản văn hóa dân gian của 54 dân tộc Việt Nam. Dự án kết hợp công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tạo ra những trải nghiệm sống động về các lễ hội, nghi lễ và không gian văn hóa truyền thống. Tiến sĩ Vương Xuân Tình, Giám đốc dự án, giải thích: Khi một lễ hội truyền thống không còn được thực hành thường xuyên do điều kiện xã hội thay đổi, công nghệ VR/AR cho phép chúng ta đóng băng và lưu giữ những khoảnh khắc quan trọng của lễ hội đó. Thế hệ tương lai có thể không có cơ hội tham dự lễ hội thực tế, nhưng họ vẫn có thể trải nghiệm nó thông qua công nghệ số, từ đó hiểu được giá trị và ý nghĩa của những nghi lễ này trong văn hóa của cha ông họ.

Trí tuệ nhân tạo đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc phân tích, phân loại và tìm kiếm trong các kho dữ liệu văn hóa khổng lồ. Ví dụ, các thuật toán nhận dạng giọng nói tiên tiến đang được sử dụng để ghi lại và phân tích các ngôn ngữ thiểu số đang có nguy cơ tuyệt chủng, trong khi các hệ thống AI có thể phân tích và nhận dạng các mẫu họa tiết truyền thống trên trang phục hoặc đồ thủ công, giúp việc phân loại và nghiên cứu trở nên hiệu quả hơn. Một ứng dụng đặc biệt hứa hẹn của AI là trong việc tạo ra các người kể chuyện ảo – những hình tượng số có thể tái hiện lại giọng điệu, cách kể chuyện và thậm chí là hình ảnh của các nghệ nhân dân gian đã qua đời. Dự án thí điểm Giọng nói của Tổ tiên tại tỉnh Điện Biên đã sử dụng công nghệ AI để tạo ra hình ảnh số của cố nghệ nhân Then Điêu Văn Mẫn, người đã qua đời năm 2019 và là một trong những người cuối cùng thông thạo nhiều bài Then cổ của người Thái đen. Thông qua việc phân tích hàng chục giờ ghi âm và ghi hình của nghệ nhân khi còn sống, hệ thống AI có thể tạo ra một nhân bản số có khả năng tương tác với người xem, trả lời các câu hỏi và biểu diễn các bài Then theo phong cách của nghệ nhân gốc. Anh Điêu Văn Lạc, cháu trai của nghệ nhân Mẫn và cũng là một người kế thừa nghệ thuật Then, chia sẻ: Ban đầu tôi cảm thấy hơi kỳ lạ khi nhìn thấy hình ảnh số của ông tôi. Nhưng sau đó tôi nhận ra rằng đây là một cách tuyệt vời để giữ cho di sản của ông tồn tại. Tôi đã học được nhiều bài Then từ ông khi ông còn sống, nhưng có nhiều điều tôi đã quên hoặc không kịp học. Giờ đây, tôi có thể hỏi hình ảnh số của ông, và điều đó thật sự vô giá.

Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ số và AI trong bảo tồn văn hóa cũng đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và quyền sở hữu. Ai sẽ là người quyết định cách thức số hóa và trình bày lại di sản văn hóa? Làm thế nào để đảm bảo rằng lợi ích từ việc số hóa này sẽ quay trở lại cộng đồng gốc? Làm sao để cân bằng giữa việc làm cho di sản văn hóa dễ tiếp cận hơn và việc bảo vệ nó khỏi sự lạm dụng hoặc bóp méo? Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Huy, nguyên Giám đốc Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, cảnh báo: Công nghệ là công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng có thể là con dao hai lưỡi. Nếu không có sự tham gia và đồng thuận của cộng đồng trong quá trình số hóa di sản của họ, chúng ta có nguy cơ tạo ra những biểu diễn sai lệch hoặc thiếu tôn trọng đối với văn hóa của họ. Quan trọng nhất, công nghệ không thể và không nên thay thế hoàn toàn việc thực hành văn hóa sống. Chúng chỉ nên là những công cụ bổ sung, giúp kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa các thế hệ với nhau.

Kết luận

Hành trình khám phá thực trạng mai một ký ức cộng đồng trong các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã phơi bày một bức tranh đầy những mất mát đáng tiếc nhưng cũng không thiếu những hy vọng và nỗ lực đáng trân trọng. Ký ức cộng đồng – với tư cách là một dạng di sản sống – đang đối mặt với những thách thức chưa từng có trong thời đại hiện nay, từ sự đứt gãy trong quá trình truyền thừa giữa các thế hệ, sự biến đổi không gian sống truyền thống, đến áp lực của toàn cầu hóa và hiện đại hóa. Mỗi khi một người già trong cộng đồng ra đi mà không kịp truyền lại vốn kiến thức và trải nghiệm của mình, cả nhân loại đều nghèo đi một phần tri thức quý giá về cách con người có thể sống và hiểu về thế giới theo những cách đa dạng.

Triển vọng và tầm nhìn cho việc xây dựng một tương lai đa văn hóa

Những thách thức đang đặt ra trước mắt đòi hỏi một tầm nhìn rõ ràng và dài hạn cho việc xây dựng một tương lai đa văn hóa bền vững, nơi các ký ức cộng đồng được tôn trọng, bảo tồn và phát huy giá trị. Tầm nhìn này cần được định hình bởi sự công nhận rằng đa dạng văn hóa không phải là một trở ngại cần vượt qua mà là một nguồn tài nguyên quý giá cần được nuôi dưỡng. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần có sự nỗ lực phối hợp từ nhiều bên liên quan, từ các cấp chính quyền, các tổ chức nghiên cứu và bảo tồn văn hóa, đến chính các cộng đồng dân tộc thiểu số – những người chủ thực sự của di sản văn hóa. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Bùi Hoài Sơn, Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, nhận định: Chúng ta cần xây dựng một tầm nhìn về một xã hội Việt Nam trong đó sự đa dạng văn hóa được coi là một điểm mạnh cốt lõi, và mỗi cộng đồng dân tộc đều có quyền và năng lực để xác định, bảo tồn và phát triển di sản văn hóa theo cách riêng của họ. Đây không chỉ là vấn đề bảo tồn văn hóa mà còn là vấn đề công bằng xã hội và phát triển bền vững.

Trong tầm nhìn này, cần có sự chuyển đổi từ cách tiếp cận từ trên xuống sang cách tiếp cận từ dưới lêncùng tham gia trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Các chính sách và chương trình liên quan đến văn hóa các dân tộc thiểu số cần được xây dựng với sự tham vấn và tham gia tích cực của chính các cộng đồng này. Chị Hoàng Thị Mai, một nhà hoạt động văn hóa người Thái ở Sơn La, chia sẻ: Chúng tôi không muốn chỉ là người được nghiên cứu hay bảo tồn. Chúng tôi muốn là người quyết định về cách thức bảo tồn văn hóa của chính mình. Chúng tôi cần được trao quyền và nguồn lực để làm điều đó, và chúng tôi cần được tôn trọng như những đối tác bình đẳng trong quá trình này. Triển vọng này không chỉ đòi hỏi những thay đổi về chính sách mà còn cả những thay đổi trong tư duy và thái độ của xã hội đối với các dân tộc thiểu số và di sản văn hóa của họ.

Trong tương lai, các không gian văn hóa đa dạng và hòa nhập cần được xây dựng, nơi các nền văn hóa khác nhau không chỉ cùng tồn tại mà còn tương tác và làm phong phú lẫn nhau. Các trường học, báo chí, phương tiện truyền thông và các không gian công cộng khác cần phản ánh và tôn vinh sự đa dạng văn hóa thay vì áp đặt một hình mẫu văn hóa duy nhất. Đồng thời, các cộng đồng dân tộc thiểu số cần được tạo điều kiện để thích ứng và đổi mới văn hóa của họ trong bối cảnh đương đại, đảm bảo rằng di sản văn hóa của họ không chỉ là hiện vật trong bảo tàng mà là một thực thể sống động, tiếp tục phát triển và đóng góp vào bức tranh văn hóa phong phú của Việt Nam.

Trách nhiệm của các bên liên quan trong bảo tồn ký ức cộng đồng

Bảo tồn ký ức cộng đồng không phải là trách nhiệm riêng của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, mà là một nỗ lực tập thể đòi hỏi sự tham gia và cam kết của nhiều bên liên quan. Đầu tiên và quan trọng nhất là vai trò của chính các cộng đồng dân tộc thiểu số. Họ cần được khuyến khích và hỗ trợ để nhận thức rõ hơn về giá trị của di sản văn hóa mình đang nắm giữ, đồng thời tích cực tham gia vào việc ghi chép, lưu giữ và truyền bá di sản này. Bà Lù Thị Pàn, một nghệ nhân thêu dân gian người Mông ở Hà Giang, chia sẻ: Trước đây tôi nghĩ rằng những họa tiết tôi thêu chỉ là những thứ bình thường mà bất kỳ người phụ nữ Mông nào cũng biết. Nhưng qua các dự án bảo tồn, tôi đã nhận ra rằng mỗi đường kim mũi chỉ của tôi đều mang một phần lịch sử và bản sắc của dân tộc. Giờ đây, tôi không chỉ thêu để tạo ra sản phẩm mà còn thêu để kể lại những câu chuyện, và tôi cố gắng truyền đạt điều này cho con cháu tôi.

Các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa có trách nhiệm xây dựng và thực thi các chính sách, chương trình hỗ trợ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa các dân tộc thiểu số. Điều này bao gồm việc đảm bảo nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và nhân lực cho các hoạt động bảo tồn, cũng như tạo ra khung pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các cộng đồng đối với di sản văn hóa của họ. Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Phương, Phó Cục trưởng Cục Di sản Văn hóa, nhấn mạnh: Chúng tôi đang từng bước chuyển từ cách tiếp cận bảo tồn tĩnh – chủ yếu tập trung vào việc ghi chép và lưu trữ – sang cách tiếp cận động, tạo điều kiện để các di sản văn hóa tiếp tục được thực hành và phát triển trong đời sống đương đại. Điều này đòi hỏi những thay đổi về cơ chế, chính sách và cả tư duy quản lý văn hóa.

Các viện nghiên cứu, trường đại học và các nhà nghiên cứu có trách nhiệm cung cấp nền tảng học thuật và phương pháp luận cho công tác bảo tồn, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn cao. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa kiến thức bản địa và tri thức hiện đại, giữa các cộng đồng dân tộc thiểu số và công chúng rộng lớn hơn. Giáo sư, Tiến sĩ Lê Hồng Lý, Viện Nghiên cứu Văn hóa, nhận định: Trách nhiệm của chúng tôi không chỉ là nghiên cứu và ghi chép về văn hóa các dân tộc thiểu số, mà còn là trả lại những kết quả nghiên cứu này cho cộng đồng theo cách mà họ có thể sử dụng được. Chúng tôi cần đảm bảo rằng nghiên cứu của mình phục vụ lợi ích thực sự của cộng đồng, không chỉ là để thỏa mãn tò mò học thuật.

Các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân quan tâm cũng có thể đóng góp vào công tác bảo tồn ký ức cộng đồng thông qua các dự án, sáng kiến và hỗ trợ tài chính. Tuy nhiên, những đóng góp này cần tuân theo nguyên tắc tôn trọng quyền tự quyết của cộng đồng và đảm bảo lợi ích lâu dài của họ. Anh Đặng Hữu Phúc, đồng sáng lập dự án Tiếng nói Dân tộc – một nền tảng trực tuyến cho phép các cộng đồng dân tộc thiểu số chia sẻ câu chuyện của họ bằng chính giọng nói của họ, chia sẻ: Chúng tôi luôn coi mình là người làm cầu nối, chứ không phải là người phát ngôn cho các cộng đồng dân tộc thiểu số. Mọi nội dung trên nền tảng của chúng tôi đều do chính người dân tạo ra và kiểm soát. Vai trò của chúng tôi là cung cấp công cụ và kỹ năng để họ có thể kể câu chuyện của mình một cách hiệu quả nhất.

Lời kêu gọi hành động

Để chuyển từ nghiên cứu và nhận thức sang hành động cụ thể, cần có những bước đi chiến lược và sự cam kết liên tục từ tất cả các bên liên quan. Đầu tiên, cần có một khung chính sách toàn diện về bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc thiểu số, trong đó nhấn mạnh vai trò trung tâm của các cộng đồng trong quá trình bảo tồn. Khung chính sách này cần được xây dựng với sự tham vấn rộng rãi từ các cộng đồng và chuyên gia, đồng thời được thiết kế đủ linh hoạt để phù hợp với đặc điểm đa dạng của từng nhóm dân tộc và từng vùng miền.

Thứ hai, cần có những chương trình nâng cao nhận thức về giá trị của ký ức cộng đồng và di sản văn hóa phi vật thể, không chỉ trong các cộng đồng dân tộc thiểu số mà còn trong xã hội rộng lớn hơn. Điều này có thể được thực hiện thông qua các hoạt động giáo dục, truyền thông và các sự kiện văn hóa. Các phương tiện truyền thông cần có những chương trình chuyên biệt về văn hóa các dân tộc thiểu số, được thực hiện với sự tham gia trực tiếp của người dân địa phương và được trình bày một cách tôn trọng, chính xác. Tiến sĩ Tô Đức Thịnh, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo về Truyền thông Văn hóa, đề xuất: Chúng ta cần phát triển một nền báo chí văn hóa có trách nhiệm, trong đó các nhà báo được đào tạo đầy đủ về đa dạng văn hóa và có kỹ năng làm việc tôn trọng với các cộng đồng dân tộc thiểu số. Những câu chuyện về văn hóa các dân tộc thiểu số cần được kể một cách có chiều sâu và phức tạp, tránh các khuôn mẫu đơn giản hóa hoặc lãng mạn hóa.

Thứ ba, cần xây dựng một mạng lưới các trung tâm văn hóa cộng đồng tại các vùng dân tộc thiểu số, nơi các hoạt động văn hóa truyền thống có thể được thực hành, lưu giữ và truyền bá. Những trung tâm này cần được thiết kế và vận hành bởi chính cộng đồng, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ nhà nước và các tổ chức liên quan. Họ sẽ đóng vai trò như những điểm nóng văn hóa, nơi các thế hệ trong cộng đồng có thể gặp gỡ, giao lưu và truyền thụ kiến thức cho nhau, đồng thời cũng là nơi du khách và người ngoài cộng đồng có thể đến để học hỏi và trải nghiệm văn hóa một cách tôn trọng và có ý nghĩa.

Cuối cùng, cần có những đầu tư đáng kể vào nghiên cứu ứng dụng về các phương pháp bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, đặc biệt là trong bối cảnh của sự thay đổi nhanh chóng về xã hội và công nghệ. Điều này bao gồm việc phát triển các công cụ và phương pháp số hóa phù hợp với đặc điểm của từng loại di sản, cũng như nghiên cứu về cách thức kết hợp hiệu quả giữa các phương pháp bảo tồn truyền thống và hiện đại. Tiến sĩ Trần Đức Nguyên, chuyên gia về di sản số tại Đại học Quốc gia Hà Nội, nhấn mạnh: Công nghệ không phải là giải pháp thần kỳ cho mọi vấn đề bảo tồn di sản, nhưng nó có thể là công cụ mạnh mẽ nếu được sử dụng một cách thông minh và có đạo đức. Chúng ta cần nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với bối cảnh văn hóa cụ thể của từng cộng đồng, và quan trọng hơn, chúng ta cần đảm bảo rằng các cộng đồng có quyền kiểm soát đối với việc sử dụng công nghệ để ghi lại và trình bày văn hóa của họ.

Về dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới

Bài viết Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện nằm trong khuôn khổ dự án Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới do nhóm nghiên cứu nhavantuonglai và các cộng sự khởi xướng và chủ trì thực hiện từ năm 2017 đến năm 2024, với sự tài trợ chuyên môn, nguồn lực và cố vấn triển khai từ tổ chức Storytellers Vietnam. Dự án tiến hành khảo sát tại 36 tỉnh, thành trên cả nước, trải dài từ vùng cao nguyên phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các không gian xã hội đa dạng như thành thị, nông thôn, khu vực ven đô và các cộng đồng dân tộc thiểu số.

nhavantuonglai

Trọng tâm của dự án là nghiên cứu các hình thái biểu hiện văn hóa, những đứt gãy phi vật thể và khả năng tái sinh của di sản trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ. Các chủ đề được triển khai theo hướng tiếp cận nhân học chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực sau:

– Âm thanh và biểu tượng thính giác trong đời sống cộng đồng, đặc biệt là hiện tượng mai một tiếng chiêng, tiếng khèn – vốn là những phương tiện lưu truyền ký ức, biểu tượng thiêng liêng và cảm thức không gian cộng đồng.

– Trang phục và biểu đạt bản sắc qua hình thể, trong đó trang phục truyền thống – từ yếu tố mang tính nghi lễ và nhận diện tộc người – đang bị đồng phục hóa trong đời sống đương đại, dẫn đến sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa biểu tượng văn hóa.

– Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa, với sự xâm lấn của du lịch và công nghệ thị giác khiến các biểu tượng như nhà sàn, rừng thiêng bị biến thành cảnh nền cho hoạt động checkin, làm lệch pha các mối liên hệ thiêng liêng trong văn hóa bản địa.

– Lễ hội truyền thống và cấu trúc nghi lễ, nơi các nghi thức cộng đồng xưa được sân khấu hóa, tái cấu trúc theo hướng biểu diễn hóa, phục vụ du lịch nhiều hơn là cộng đồng nội tại.

– Khoảng cách liên thế hệ trong tiếp nhận văn hóa, khi người già và người trẻ không còn chia sẻ cùng một nền tảng ngôn ngữ, lối kể chuyện, dẫn đến sự đứt đoạn trong quá trình trao truyền.

– Sự mai một của ngôn ngữ bản địa, không chỉ làm mất đi công cụ truyền thông mà còn khiến tri thức bản địa, nghi lễ dân gian và ký ức cộng đồng trở nên mơ hồ, khó tiếp cận và đứng trước nguy cơ thất truyền.

– Quyền được kể chuyện và chủ quyền ký ức, đặc biệt với các cộng đồng thiểu số – nơi mà câu chuyện về họ thường bị kể lại bởi người khác, làm lu mờ tính chủ thể văn hóa và khả năng tự định nghĩa mình.

Phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa nhân học thực địa, phân tích hình ảnh, điều tra xã hội học, và phân tích diễn ngôn. Quy trình thu thập dữ liệu dựa trên phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, hồi ức tập thể, điền dã liên vùng, và đối thoại nhóm chuyên đề với đại diện cộng đồng. Tất cả dữ liệu được chuẩn hóa theo bộ công cụ nghiên cứu định tính, đảm bảo tính khách quan, hệ thống và có thể kiểm chứng trong phân tích.

Dự án cũng được cố vấn học thuật bởi các chuyên gia từ Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam (VICAS), Trường Đại học KHXH&NV Hà Nội và TP.HCM, cùng sự hợp tác thực địa của các nhà báo, nghệ nhân dân gian, cán bộ văn hóa địa phương, nhằm gắn kết nghiên cứu với thực tiễn và đảm bảo tính khả thi trong triển khai chính sách văn hóa tại cơ sở.

Thông qua dự án này, nhavantuonglai và các cộng sự mong muốn đóng góp vào việc lý giải những biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại, đồng thời mở ra một không gian đối thoại liên ngành và liên thế hệ – nơi người dân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà hoạch định chính sách có thể cùng nhau tái hiện, đánh giá và kiến tạo lại các giá trị văn hóa đang bị thách thức trong bối cảnh hiện nay.

Các bài viết đã xuất bản:

Âm thanh đang biến mất – Khi tiếng chiêng không còn vang trên đỉnh núi.

Trang phục truyền thống và sự mặc định hiện đại – Khi bản sắc bị đồng phục hóa.

Không gian linh thiêng và kiến trúc bản địa – Khi rừng thiêng, nhà sàn trở thành điểm checkin.

Lễ hội xưa và nay – Từ nghi lễ cộng đồng đến sân khấu hóa bản sắc.

Đối thoại liên thế hệ – Khi người già nói một thứ tiếng, người trẻ nghe bằng ngôn ngữ khác.

Lặng lẽ mai một – Khi ngôn ngữ bản địa không còn người nói.

Ký ức không lời – Khi cộng đồng thiểu số đánh mất quyền được kể chuyện.

Với nhiều bài viết khác đang trong quá trình biên tập, dự án hứa hẹn sẽ tiếp tục mở ra những góc nhìn mới mẻ về hành trình tìm kiếm, giữ gìn và tái tạo bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số.

Tìm hiểu thêm về các dư án nghiên cứu khác:

Di sản sống và sự biến đổi văn hóa trong đời sống đương đại.

Ký ức cộng đồng thiểu số và bảo tồn văn hóa bản địa trong thời đại mới.

Và nhiều dự án khác đang trong quá trình triển khai nghiên cứu, điền dã lấy số liệu.

nhavantuonglai

Share:

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Tuyển tập viết văn năm 2019

Tuyển tập viết văn năm 2019

Tuyển tập viết văn năm 2019 là tập tản văn được chắt lọc từ những bài viết đăng tải trên Instagram cá nhân của nhavantuonglai trong suốt năm vừa qua.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Nhắn tin
1

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

2

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Gửi mail
1

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

2

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.