Bản sắc xuyên biên giới của người Do Thái trong không gian lưu đày

Ít có dân tộc nào trải qua hành trình gian nan như người Do Thái – từ mất đi quê hương cho đến tái tạo bản sắc trong không gian lưu đày dài hàng thiên niên kỷ.

· 20 phút đọc · lượt xem.

Trong lịch sử nhân loại, ít có dân tộc nào trải qua một hành trình gian nan như người Do Thái – từ việc mất đi quê hương cho đến việc tái tạo bản sắc trong không gian lưu đày kéo dài hàng thiên niên kỷ.

Sự kiện phá hủy Đền Thờ Jerusalem năm 70 sau Công nguyên đã mở ra một chương mới trong lịch sử Do Thái, khi bản sắc dân tộc không còn phụ thuộc vào một trung tâm địa lý mà được tái định nghĩa thông qua các yếu tố tinh thần và văn hóa. Diaspora (sự phân tán) không chỉ là hậu quả của cuộc lưu đày mà còn trở thành nền tảng cho một hình thức tồn tại mới – một lãnh thổ tinh thần vượt lên trên mọi biên giới vật lý.

Từ Jerusalem đến diaspora – Một lịch sử phi trung tâm

Khác với các dân tộc khác thường gắn bó chặt chẽ với lãnh thổ cụ thể, người Do Thái đã phát triển một mô hình bản sắc độc đáo, không dựa trên ranh giới địa lý mà được xây dựng qua ký ức tập thể, luật pháp tôn giáo và mạng lưới cộng đồng xuyên quốc gia.

Sự sụp đổ Đền Thờ năm 70 SCN và hệ quả

Năm 70 sau Công nguyên đánh dấu một bước ngoặt bi thảm và quyết định trong lịch sử người Do Thái khi Đền Thờ thứ hai (Second Temple) ở Jerusalem bị quân đội La Mã dưới quyền Titus phá hủy hoàn toàn. Sự kiện này không chỉ là một thảm họa kiến trúc hay tôn giáo đơn thuần, mà còn là sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống chính trị, xã hội và tinh thần mà người Do Thái đã xây dựng trong suốt nhiều thế kỷ. Đền Thờ không chỉ là nơi cử hành các nghi lễ tôn giáo quan trọng mà còn là biểu tượng của sự thống nhất dân tộc, trung tâm của đời sống cộng đồng và điểm kết nối giữa con người với thiêng liêng. Với việc mất đi trung tâm này, người Do Thái buộc phải đối mặt với một thực tế khắc nghiệt: làm thế nào để duy trì bản sắc dân tộc khi không còn một topos (không gian) cố định để neo đậu.

Hậu quả của sự kiện này lan tỏa sâu rộng, không chỉ trong thời điểm đó mà còn định hình toàn bộ quá trình phát triển của người Do Thái trong những thiên niên kỷ tiếp theo. Việc mất đi Jerusalem như trung tâm chính trị và tôn giáo buộc các cộng đồng Do Thái phải tái cấu trúc toàn bộ cách thức tổ chức xã hội, từ hệ thống lãnh đạo tôn giáo đến các hoạt động kinh tế và văn hóa. Diaspora không còn là một lựa chọn mà trở thành một tất yếu lịch sử, mở ra một giai đoạn mới mà trong đó bản sắc Do Thái phải được tái định nghĩa không dựa trên lãnh thổ mà dựa trên các yếu tố tinh thần và văn hóa. Từ thời điểm này, khái niệm Eretz Israel (Đất Israel) không còn là một thực tế địa lý mà trở thành một khái niệm tinh thần, được duy trì qua ký ức, cầu nguyện và ước vọng.

Chuyển từ phụ thuộc không gian sang kiến tạo ký ức

Trong bối cảnh mất đi lãnh thổ cụ thể, người Do Thái đã phát triển một cơ chế sinh tồn độc đáo thông qua việc chuyển đổi từ phụ thuộc vào không gian vật lý sang xây dựng một không gian ký ức phức tạp và đa chiều. Ký ức về Jerusalem, Đền Thờ và các biến cố lịch sử quan trọng không chỉ được lưu giữ như những câu chuyện quá khứ mà được biến thành những yếu tố tích cực, sống động trong đời sống hàng ngày của cộng đồng. Các nghi thức tôn giáo, lễ hội và truyền thống được thiết kế để không ngừng tái hiệntái kích hoạt những ký ức này, tạo ra một mạng lưới tham chiếu liên tục giữa quá khứ và hiện tại.

Torah và Talmud trở thành những kho lưu trữ ký ức sống động, không chỉ chứa đựng luật pháp và giáo lý mà còn bao gồm toàn bộ lịch sử tập thể của dân tộc. Việc học tập và truyền dạy những văn bản này không chỉ là hoạt động giáo dục mà còn là quá trình tái tạo bản sắc liên tục. Mỗi khi một người Do Thái đọc Torah, họ không chỉ tiếp xúc với nội dung tôn giáo mà còn tham gia vào một cuộc đối thoại xuyên thời gian với tổ tiên và với chính lịch sử dân tộc. Ký ức về Đền Thờ được duy trì qua các cầu nguyện hàng ngày, đặc biệt là câu L’shana haba’ah b’Yerushalayim (Năm tới ở Jerusalem) được tụng đọc trong nhiều dịp lễ quan trọng, biến Jerusalem từ một địa điểm cụ thể thành một khát vọng tinh thần vĩnh cửu.

Galut như trung tâm bản sắc mới

Khái niệm Galut, thường được dịch là lưu đày hay lưu vong, đã trải qua một quá trình chuyển đổi ý nghĩa sâu sắc trong tư duy Do Thái. Từ một trạng thái bị động và tạm thời, Galut dần trở thành một điều kiện hiện sinh cơ bản, thậm chí là trung tâm mới của bản sắc Do Thái. Điều này không có nghĩa là người Do Thái chấp nhận hay hài lòng với tình trạng lưu vong, mà họ đã học cách biến Galut thành một không gian sáng tạo và tái sinh. Trong diaspora, sự tồn tại của cộng đồng Do Thái không chỉ là biểu hiện của sự kiên cường mà còn là minh chứng cho khả năng thích ứng và sáng tạo văn hóa phi thường.

Galut trở thành một laboratoire (phòng thí nghiệm) văn hóa, nơi bản sắc Do Thái được thử nghiệm, điều chỉnh và làm giàu thêm qua sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau. Mỗi cộng đồng diaspora phát triển những đặc điểm riêng biệt – từ Do Thái Ashkenazi ở Đông Âu với truyền thống học thuật mạnh mẽ, đến Do Thái Sephardi ở Tây Ban Nha và Bắc Phi với di sản triết học và thơ ca phong phú. Tuy nhiên, tất cả đều duy trì được một nhân cốt bản sắc chung thông qua Torah, Halakha (luật pháp Do Thái) và lịch tôn giáo. Galut không chỉ là nơi chờ đợi để trở về mà trở thành chính nơi thực hiện bản sắc Do Thái một cách đầy đủ và sáng tạo, biến lưu vong thành một hình thức tồn tại tích cực và có ý nghĩa.

Các trung tâm lưu vong và tái định nghĩa bản sắc

Trong suốt hành trình lịch sử kéo dài hàng nghìn năm, các cộng đồng Do Thái đã tạo ra những trung tâm lưu vong quan trọng, mỗi nơi đều mang một dấu ấn văn hóa và trí tuệ riêng biệt nhưng vẫn kết nối chặt chẽ với nhau thông qua những giá trị cốt lõi chung.

Baghdad, Cordoba, Vilnius, Salonika, New York

Baghdad trong thời kỳ Trung cổ (từ thế kỷ VIII – XIII) không chỉ là một trung tâm thương mại quan trọng mà còn là nơi phát triển của học thuật Do Thái, đặc biệt là các nghiên cứu Talmud và triết học. Tại đây, các học giả như Saadia Gaon (882 – 942) đã xây dựng nền tảng cho việc tổng hợp truyền thống Do Thái với triết học Hy Lạp và tư tưởng Hồi giáo, tạo ra một dòng chảy trí tuệ độc đáo.

Cordoba thời kỳ Andalusia (thế kỷ X – XII) đại diện cho thời kỳ Tuổi vàng của người Do Thái Tây Ban Nha, nơi các học giả, nhà thơ và triết gia như Maimonides (1135 – 1204) đã tạo ra những tác phẩm bất hủ, kết hợp triết học Aristotle với tôn giáo Do Thái. Vilnius, được mệnh danh là Jerusalem của Lithuania, trở thành trung tâm học thuật quan trọng nhất của Do Thái Đông Âu từ thế kỷ XVI, nơi phát triển phương pháp học tập Talmud có hệ thống và sâu sắc.

Salonika (Thessaloniki) sau khi tiếp nhận người Do Thái Sephardi bị trục xuất khỏi Tây Ban Nha năm 1492, đã trở thành một trung tâm văn hóa sôi động với sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống Sephardi và văn hóa Ottoman. Cuối cùng, New York từ cuối thế kỷ XIX và đặc biệt là thế kỷ XX đã trở thành trung tâm Do Thái lớn nhất thế giới bên ngoài Israel, nơi các truyền thống cũ được tái tạo trong bối cảnh hiện đại và đa văn hóa.

Trường phái Talmud và học thuật ngoài lãnh thổ

Học thuật Do Thái, đặc biệt là nghiên cứu và phát triển Talmud, đã chứng minh rằng trí tuệ và văn hóa không nhất thiết cần một trung tâm địa lý cố định để phát triển. Talmud Babylonia, được hoàn thiện tại Babylon (Iraq hiện tại) vào khoảng thế kỷ 5 – 6, thậm chí còn có ảnh hưởng lớn hơn Talmud Jerusalem và trở thành nền tảng chính cho luật pháp Do Thái. Điều này cho thấy rằng diaspora không chỉ là nơi bảo tồn truyền thống mà còn là không gian sáng tạophát triển những giá trị văn hóa tôn giáo mới.

Các yeshiva (học viện tôn giáo Do Thái) được thành lập khắp nơi trên thế giới, từ Babylon cổ đại đến Ba Lan thời trung cổ, từ Lithuania đến Mỹ hiện đại, đã tạo ra một mạng lưới giáo dục xuyên quốc gia độc đáo. Mỗi yeshiva không chỉ là một trường học mà còn là một trung tâm nghiên cứu, nơi các học giả (rabbanim) không ngừng diễn giải, bình luận và phát triển luật pháp Do Thái cho phù hợp với các hoàn cảnh mới. Phương pháp học tập pilpul (biện luận sâu sắc) đã được phát triển đặc biệt mạnh mẽ tại các trung tâm Đông Âu, tạo ra một truyền thống trí tuệ đặc trưng mà ảnh hưởng vẫn còn đến ngày nay. Sự lưu động của các học giả giữa các trung tâm khác nhau cũng đảm bảo việc trao đổi tri thức và duy trì sự thống nhất trong đa dạng.

Văn hóa ngôn ngữ và cộng đồng tôn giáo

Ngôn ngữ đã đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển bản sắc Do Thái xuyên các biên giới địa lý. Hebrew cổ điển, dù không còn là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, vẫn được giữ gìn như lashon hakodesh (ngôn ngữ thiêng liêng) sử dụng trong cầu nguyện, học tập Torah và các nghi lễ tôn giáo. Aramaic, ngôn ngữ của Talmud và nhiều văn bản tôn giáo quan trọng, tạo ra một cầu nối trí tuệ giữa các thế hệ và các cộng đồng khác nhau. Trong bối cảnh diaspora, các ngôn ngữ fusion độc đáo đã ra đời như Yiddish (kết hợp tiếng Đức với Hebrew và Aramaic) ở Đông Âu, và Ladino (kết hợp tiếng Tây Ban Nha với Hebrew) ở cộng đồng Sephardi.

Các cộng đồng tôn giáo (kehillah) trở thành những microcosmos của đời sống Do Thái, tái tạo cấu trúc xã hội và tôn giáo trong từng bối cảnh địa phương. Mỗi cộng đồng có synagoga (hội đường) như trung tâm tinh thần, mikvah (hồ tắm nghi lễ), bet din (tòa án tôn giáo), và hệ thống giáo dục riêng. Các nghi lễ như Shabbat, Passover, Yom Kippur không chỉ là những hoạt động tôn giáo mà còn là cơ chế tái tạo cộng đồng định kỳ, giúp duy trì sự gắn kết và truyền tải giá trị văn hóa qua các thế hệ. Lịch tôn giáo Do Thái, với chu kỳ lễ hội và ngày lễ riêng biệt, tạo ra một thời gian Do Thái song song với thời gian của xã hội sở tại, giúp cộng đồng duy trì sự khác biệt và bản sắc riêng trong khi vẫn tích hợp với môi trường xung quanh.

Ký ức, luật Torah và cộng đồng như lãnh thổ tinh thần

Torah trong truyền thống Do Thái không chỉ đơn thuần là một bộ sách hay hệ thống luật pháp, mà còn được hiểu như một cấu trúc không gian biểu tượng – một portable homeland (quê hương di động) mà người Do Thái có thể mang theo bất cứ nơi đâu họ đi.

Torah như cấu trúc không gian biểu tượng

Khái niệm này được thể hiện rõ ràng qua việc Torah được mô tả như Etz Chaim (Cây Sự sống), một biểu tượng hữu cơ tạo ra không gian sống động xung quanh bản thân. Việc học tập Torah không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là cư trú trong một không gian tinh thần đặc biệt, nơi mà thời gian và không gian được tổ chức theo các nguyên tắc riêng biệt.

Cấu trúc của Torah với 613 mitzvot (điều răn) tạo ra một grid (lưới) quy định chi tiết cho mọi khía cạnh của đời sống, từ những hoạt động tôn giáo trang trọng đến những việc làm hàng ngày nhỏ nhặt nhất. Mỗi mitzvah không chỉ là một quy tắc mà còn là một điểm tọa độ trong không gian tinh thần Do Thái, giúp cá nhân định vị bản thân trong mối quan hệ với Thượng đế, cộng đồng và thế giới. Việc thực hành Torah tạo ra một rhythmic structure (cấu trúc nhịp điệu) cho cuộc sống, biến những hoạt động thường ngày thành những hành động có ý nghĩa tôn giáo và văn hóa. Khái niệm makom (nơi chốn) trong truyền thống Do Thái không chỉ chỉ địa điểm vật lý mà còn là trạng thái tinh thần – và Torah chính là makom chung của toàn thể dân tộc Do Thái.

Thực hành luật tôn giáo như phương tiện định vị bản thân

Halakha (luật pháp Do Thái) hoạt động như một hệ thống định vị GPS tinh thần, giúp mỗi cá nhân Do Thái xác định vị trí của mình trong không gian văn hóa và tôn giáo dù họ đang sống ở bất cứ đâu trên thế giới. Việc tuân thủ kashrut (luật ăn uống), Shabbat (ngày nghỉ), tefillin (dây cầu nguyện), và các mitzvot khác tạo ra một lifestyle matrix (ma trận lối sống) riêng biệt, giúp người Do Thái duy trì sự khác biệt văn hóa và tôn giáo trong bất kỳ môi trường nào. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh diaspora, nơi các cộng đồng Do Thái thường là thiểu số và phải đối mặt với áp lực đồng hóa từ xã hội đa số.

Các thực hành tôn giáo hoạt động như những ritual markers (dấu hiệu nghi lễ) tạo ra ranh giới tượng trưng giữa không gian Do Thái và không gian phi Do Thái, giữa thời gian thiêng liêng và thời gian thế tục. Mezuzah trên khung cửa không chỉ là vật trang trí mà biến ngôi nhà thành không gian tôn giáo; việc rửa tay trước bữa ăn biến hoạt động sinh học thành nghi thức tôn giáo; việc đọc Shema mỗi sáng và tối tạo ra nhịp điệu thiêng liêng cho ngày. Mỗi thực hành này đều mang tính performative (thể hiện), không chỉ thể hiện đức tin mà còn tái tạo bản sắc Do Thái qua hành động cụ thể. Halakha do đó trở thành một technology of the self (công nghệ của bản thân), một phương tiện để xây dựng và duy trì bản sắc cá nhân và tập thể trong bối cảnh đa văn hóa và toàn cầu hóa.

Các chu kỳ lễ hội tạo nên bản đồ thời gian

Lịch tôn giáo Do Thái tạo ra một chronotope (không – thời gian) riêng biệt, hoàn toàn khác với lịch dân sự của các quốc gia nơi họ sinh sống. Các lễ hội chính như Rosh Hashanah (Năm mới Do Thái), Yom Kippur (Ngày Chuộc tội), Passover (Lễ Vượt qua), Sukkot (Lễ Lều tạm) không chỉ là những sự kiện tôn giáo mà còn là những temporal anchors (mốc thời gian) giúp cộng đồng Do Thái duy trì sự liên tục lịch sử và cảm giác kết nối với tổ tiên cũng như hậu thế. Mỗi lễ hội đều mang một narrative structure (cấu trúc tường thuật) đặc biệt, kể lại những sự kiện then chốt trong lịch sử dân tộc và biến những trải nghiệm tập thể cổ xưa thành trải nghiệm cá nhân hiện tại.

Passover đặc biệt quan trọng với Seder (bữa ăn nghi lễ) và Haggadah (sách kể chuyện), biến việc tái hiện cuộc di cư khỏi Ai Cập thành một trải nghiệm sống động, nơi mỗi thế hệ được yêu cầu cảm nhận như thể chính họ đã trải qua cuộc hành trình đó. Yom Kippur với 25 giờ nhịn ăn và cầu nguyện tạo ra một break (gián đoạn) hoàn toàn trong nhịp sống thường ngày, một thời gian ngoài thời gian dành cho sự suy ngẫm và tái tạo tinh thần. Sukkot với việc xây dựng những ngôi lều tạm thời nhắc nhở về tính chất tạm thời của cuộc sống và tầm quan trọng của việc phụ thuộc vào Thượng đế và cộng đồng. Chu kỳ này tạo ra một sacred calendar (lịch thiêng liêng) song song với lịch thế tục, giúp người Do Thái sống đồng thời trong hai hệ thống thời gian khác nhau và duy trì sự gắn kết với cộng đồng toàn cầu thông qua việc cùng trải qua những temporal experiences (trải nghiệm thời gian) giống nhau.

Từ diaspora đến Do Thái toàn cầu hiện đại

Thế kỷ XX và XXI chứng kiến sự mở rộng và đa dạng hóa chưa từng có của cộng đồng Do Thái toàn cầu, với sự hình thành những trung tâm mới mang đặc điểm văn hóa riêng biệt nhưng vẫn duy trì được sự kết nối với bản sắc chung.

Người Do Thái Mỹ, Pháp, Nga, Ethiopia…

Cộng đồng Do Thái Mỹ, với khoảng 6 triệu người, đã trở thành trung tâm Do Thái lớn nhất thế giới bên ngoài Israel và phát triển những hình thức thực hành tôn giáo mới như Reform JudaismConservative Judaism, thích ứng với môi trường dân chủ và đa văn hóa của Mỹ. Họ đã tạo ra một mô hình Jewish American identity độc đáo, kết hợp truyền thống Do Thái với giá trị Mỹ, đồng thời duy trì vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Israel và các cộng đồng Do Thái khác trên thế giới.

Cộng đồng Do Thái Pháp, lớn thứ ba thế giới với khoảng 500.000 người, đặc biệt đa dạng với sự hiện diện mạnh của người Do Thái Sephardi từ Bắc Phi, tạo ra sự pha trộn văn hóa thú vị giữa truyền thống Ashkenazi và Sephardi trong bối cảnh laïcité (thế tục hóa) của Pháp. Người Do Thái Nga và các nước cựu Liên Xô, sau nhiều thập kỷ bị đàn áp tôn giáo, đang trải qua quá trình tái Do Thái hóa phức tạp, khám phá lại những truyền thống đã bị gián đoạn. Đặc biệt quan trọng là cộng đồng Beta Israel (Do Thái Ethiopia), người đã duy trì được truyền thống Do Thái cổ xưa trong suốt nhiều thế kỷ cô lập, mang đến những góc nhìn mới về tính đa dạng của bản sắc Do Thái và thách thức những định kiến về màu da trong cộng đồng Do Thái hiện đại.

Người Do Thái đã phát triển những mạng lưới kinh tế và xã hội xuyên quốc gia tinh vi, được xây dựng trên nền tảng tin cậy, quan hệ gia đình mở rộng và chia sẻ các giá trị văn hóa chung. Lịch sử buôn bán và tài chính của người Do Thái không chỉ là kết quả của việc bị loại trừ khỏi nhiều nghề nghiệp khác trong xã hội phong kiến, mà còn thể hiện khả năng tận dụng tính lưu động và mạng lưới diaspora để tạo ra lợi thế kinh tế. Từ các thương gia Radhanite thời trung cổ nối kết thương mại giữa Đông và Tây, đến các gia đình ngân hàng như Rothschild trong thế kỷ XIX, đến các doanh nghiệp công nghệ hiện đại, người Do Thái đã thể hiện khả năng tạo ra các network effects (hiệu ứng mạng)

Quan hệ giữa Israel và cộng đồng diaspora

Mối quan hệ giữa nhà nước Israel (được thành lập năm 1948) và cộng đồng diaspora toàn cầu tạo nên một trong những hiện tượng phức tạp và độc đáo nhất trong lịch sử hiện đại. Đây không chỉ là mối quan hệ đơn giản giữa một quốc gia và công dân hải ngoại, mà là sự tương tác đa chiều giữa center (trung tâm) và periphery (ngoại vi), giữa địa lý chính trịkhông gian tinh thần, giữa hiện thựcký ức. Israel được nhiều người Do Thái diaspora xem là spiritual homeland (quê hương tinh thần) và biểu tượng của sự normalization (bình thường hóa) Do Thái sau Holocaust, nơi dân tộc Do Thái lần đầu tiên sau 2000 năm có thể sống như một nation-state (quốc gia dân tộc) chủ quyền.

Tuy nhiên, mối quan hệ này cũng chứa đựng nhiều căng thẳng và mâu thuẫn. Nhiều người Do Thái diaspora, đặc biệt là thế hệ trẻ, bày tỏ sự bất đồng với các chính sách của chính phủ Israel đối với Palestine, tạo ra cuộc tranh luận sâu sắc về ranh giới giữa support for Israel as a concept (ủng hộ ý tưởng Israel) và support for specific Israeli policies (ủng hộ các chính sách cụ thể của Israel). Đồng thời, sự phát triển của các cộng đồng Do Thái diaspora, nhất là tại Mỹ, đã tạo ra những alternative models (mô hình thay thế) về cách thức being Jewish (là người Do Thái) mà không nhất thiết phải gắn liền với Israel. Mặt khác, Israel vẫn đóng vai trò quan trọng như một cultural producer (nhà sản xuất văn hóa), từ âm nhạc, văn học đến công nghệ, ảnh hưởng đến toàn thể cộng đồng Do Thái toàn cầu.

Kết luận

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện tại, mạng lưới này đã được củng cố thêm thông qua các tổ chức như World Jewish Congress, American Jewish Committee, và hàng trăm tổ chức khác hoạt động ở cấp độ quốc tế. Các chương trình như Birthright Israel đã đưa hàng trăm nghìn thanh niên Do Thái từ diaspora đến thăm Israel, tạo ra những kết nối cá nhân và tình cảm với quê hương tinh thần. Đồng thời, các quỹ từ thiện Do Thái như United Jewish Appeal và Jewish Federations đã huy động hàng tỷ đô la để hỗ trợ các cộng đồng Do Thái trên toàn thế giới, từ việc giáo dục tôn giáo đến hỗ trợ nhân đạo trong các tình huống khẩn cấp. Mạng lưới này không chỉ mang tính kinh tế mà còn là một hệ thống mutual aid (hỗ trợ lẫn nhau) phức tạp, thể hiện nguyên tắc kol Israel arevim zeh bazeh (tất cả người Do Thái đều có trách nhiệm với nhau).

nhavantuonglai

Bài viết gần đây