Đâu là ranh giới của việc chống Israel và bài Do Thái?
Trong bối cảnh địa chính trị đương đại, ranh giới giữa việc chỉ trích chính sách của nhà nước Israel và chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) đã trở thành vấn đề phức tạp.
· 49 phút đọc · lượt xem.
Trong bối cảnh địa chính trị đương đại, ranh giới giữa việc chỉ trích chính sách của nhà nước Israel và chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) đã trở thành một trong những vấn đề phức tạp và gây tranh cãi nhất trong học thuật, chính trị và xã hội.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh địa chính trị đương đại, ranh giới giữa việc chỉ trích chính sách của nhà nước Israel và chủ nghĩa bài Do Thái (antisemitism) đã trở thành một trong những vấn đề phức tạp và gây tranh cãi nhất trong học thuật, chính trị và xã hội. Sự phân biệt này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn có tác động thực tiễn sâu rộng đến tự do học thuật, quyền tự do ngôn luận, và các nỗ lực chống lại sự phân biệt chủng tộc. Việc thiếu sự đồng thuận về ranh giới này đã dẫn đến nhiều tranh cãi trong các tổ chức quốc tế, các trường đại học, và các diễn đàn công cộng, nơi các cáo buộc về vũ khí hóa chủ nghĩa bài Do Thái (weaponization of antisemitism) thường xuyên xuất hiện song song với những lo ngại chính đáng về sự gia tăng của các hành vi kỳ thị thực sự đối với cộng đồng Do Thái.
Khi chỉ trích Israel bị gắn mác bài Do Thái
Hiện tượng cáo buộc chủ nghĩa bài Do Thái đối với các hành vi chỉ trích Israel đã trở thành một động lực chính trị phức tạp trong nhiều bối cảnh khác nhau. Theo nghiên cứu của các học giả về antisemitism studies, việc gắn nhãn bài Do Thái cho các phê phán chính sách Israel đôi khi được sử dụng như một chiến lược để làm suy yếu tính hợp pháp của những lời phê phán đó, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc thảo luận về quyền con người và luật pháp quốc tế. Tại các trường đại học, hiện tượng này đã tạo ra những căng thẳng đáng kể giữa việc bảo vệ tự do học thuật và nhu cầu tạo ra môi trường an toàn cho sinh viên Do Thái. Các tổ chức như Anti – Defamation League (ADL) và American Jewish Committee (AJC) đã ghi nhận sự gia tăng của các báo cáo về việc sử dụng cáo buộc antisemitism như một công cụ để hạn chế thảo luận về chính sách Israel.
Trong lĩnh vực truyền thông và chính trị, ranh giới này trở nên đặc biệt mờ nhạt khi các nhà báo, nhà phân tích chính trị, và các nhà hoạt động phải điều hướng giữa việc đưa tin về xung đột Israel – Palestine và nguy cơ bị cáo buộc thiên vị hoặc kỳ thị. Các nghiên cứu về media representation cho thấy rằng việc đưa tin về Israel thường chịu sự giám sát nghiêm ngặt hơn so với việc đưa tin về các quốc gia khác, một phần do sự nhạy cảm lịch sử xung quanh Holocaust và sự tồn tại lâu dài của chủ nghĩa bài Do Thái trong văn hóa phương Tây. Điều này tạo ra một môi trường mà các nhà báo và nhà bình luận phải cân nhắc cẩn thận không chỉ tính chính xác của báo cáo mà còn khả năng bị hiểu lầm là đang thúc đẩy các định kiến chống Do Thái.
Trong chính trường quốc tế, hiện tượng weaponization of antisemitism đã được các học giả như David Feldman từ Trường Đại học London và Brian Klug từ Trường Đại học Oxford nghiên cứu như một chiến thuật chính trị nhằm làm suy yếu các phong trào ủng hộ Palestine hoặc chỉ trích Israel. Theo các nghiên cứu này, việc sử dụng cáo buộc antisemitism có thể có tác động ngược: không chỉ làm suy yếu các nỗ lực chính đáng để chống lại chủ nghĩa bài Do Thái thực sự, mà còn tạo ra sự hoài nghi về tính chân thực của các báo cáo về antisemitism. Điều này đặc biệt có vấn đề trong bối cảnh mà các hành vi kỳ thị thực sự đối với người Do Thái đang gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới, theo số liệu từ FBI và các cơ quan thống kê châu Âu.
Bài cảnh lịch sử và sự phức tạp khái niệm
Để hiểu được sự phức tạp của ranh giới giữa anti – Israel sentiment và antisemitism, cần phải xem xét bối cảnh lịch sử của cả hai khái niệm. Chủ nghĩa bài Do Thái có lịch sử hàng nghìn năm, với các biểu hiện khác nhau từ antisemitism tôn giáo trong thời Trung cổ đến antisemitism chủng tộc trong thế kỷ 19 và 20. Ngược lại, State of Israel chỉ được thành lập vào năm 1948, và việc phê phán các chính sách của nhà nước này có thể dựa trên nhiều cơ sở khác nhau, từ quan điểm về quyền con người đến các lập trường về luật pháp quốc tế, mà không nhất thiết liên quan đến thái độ đối với người Do Thái như một nhóm tôn giáo hay văn hóa.
Tuy nhiên, sự phức tạp nảy sinh từ thực tế rằng Israel được nhiều người Do Thái coi là trung tâm của bản sắc và an ninh Do Thái, đặc biệt sau Holocaust. Theo các nghiên cứu về Jewish identity của Steven Cohen và Arnold Eisen, đối với nhiều người Do Thái, việc hỗ trợ Israel không chỉ là một lập trường chính trị mà còn là một phần của bản sắc dân tộc và tôn giáo. Điều này có nghĩa là các cuộc tấn công vào tính hợp pháp của Israel có thể được cảm nhận như các cuộc tấn công vào bản sắc Do Thái, ngay cả khi ý định ban đầu chỉ là phê phán chính sách.
Đồng thời, các học giả như Judith Butler và Jacqueline Rose đã lập luận rằng việc đồng nhất tự động giữa Judaism và Zionism có thể là có vấn đề, vì nó phủ nhận sự đa dạng của quan điểm trong cộng đồng Do Thái và có thể được sử dụng để bịt miệng các tiếng nói Do Thái phê phán Israel. Các tổ chức như Jewish Voice for Peace và Independent Jewish Voices đại diện cho những người Do Thái có quan điểm phê phán về các chính sách của Israel, cho thấy rằng việc phê phán Israel không nhất thiết xuất phát từ antisemitism mà có thể xuất phát từ các nguyên tắc đạo đức hoặc chính trị độc lập với thái độ đối với người Do Thái.
Chủ nghĩa bài Do Thái hiện đại – Biểu hiện và ngụy trang
Chủ nghĩa bài Do Thái trong thế kỷ 21 đã trải qua những biến đổi đáng kể về hình thức và phương thức lan truyền, đồng thời duy trì những đặc điểm cốt lõi từ các thời kỳ lịch sử trước đó. Các nghiên cứu đương đại về antisemitism, đặc biệt là công trình của các học giả như Anthony Julius, Robert Fine, và Philip Spencer, đã chỉ ra rằng antisemitism hiện đại không chỉ đơn thuần là sự tiếp nối của các hình thức truyền thống mà còn thích ứng với các bối cảnh chính trị, xã hội và công nghệ mới. Sự thích ứng này bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ chính trị đương đại, các nền tảng truyền thông xã hội, và đôi khi ngụy trang dưới hình thức phê phán chính đáng về các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Biến thể mới – Âm mưu tài chính, kiểm soát truyền thông, thay thế dân số
Các lý thuyết âm mưu hiện đại nhắm vào người Do Thái đã tiến hóa từ các motifs truyền thống nhưng được điều chỉnh cho phù hợp với các mối quan tâm đương đại về toàn cầu hóa, di cư, và quyền lực kinh tế. Lý thuyết âm mưu tài chính không còn chỉ tập trung vào các cáo buộc truyền thống về cho vay nặng lãi mà đã mở rộng thành các lý thuyết về việc người Do Thái kiểm soát các ngân hàng trung ương, các quỹ đầu tư quốc tế, và hệ thống tài chính toàn cầu. Các nghiên cứu của Center for the Study of Contemporary European Jewry tại Brandeis University cho thấy rằng những lý thuyết này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khủng hoảng kinh tế, bất bình đẳng thu nhập, và các chính sách tiền tệ, nơi người Do Thái được mô tả như những kẻ thao túng ẩn sau các quyết định kinh tế gây tác động tiêu cực đến người bình thường.
Lý thuyết kiểm soát truyền thông đã được hiện đại hóa để bao gồm không chỉ các phương tiện truyền thông truyền thống mà còn các nền tảng công nghệ, mạng xã hội, và ngành giải trí. Theo nghiên cứu của Anti – Defamation League năm 2022, các cáo buộc về việc người Do Thái kiểm soát Hollywood, các mạng xã hội lớn, và các outlet tin tức đã trở thành một chủ đề phổ biến trong các cộng đồng âm mưu trực tuyến. Những lý thuyết này thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng văn hóa hoặc chính trị mà người tin tưởng cảm thấy không hài lòng, từ việc thay đổi các chuẩn mực xã hội đến sự thống trị của các quan điểm chính trị cụ thể trong truyền thông.
Lý thuyết thay thế dân số (Great Replacement Theory) đại diện cho một sự phát triển tương đối mới nhất trong antisemitism, kết hợp các mối quan tâm về di cư và nhân khẩu học với các motifs antisemitic truyền thống. Theo lý thuyết này, người Do Thái được cáo buộc là đang điều phối một chiến dịch có hệ thống để thay thế dân số châu Âu gốc hoặc dân số da trắng ở Bắc Mỹ bằng người nhập cư từ châu Phi và châu Á. Các nghiên cứu của Southern Poverty Law Center và Institute for Strategic Dialogue cho thấy rằng lý thuyết này đã được sử dụng để biện minh cho nhiều vụ tấn công khủng bố, bao gồm vụ xả súng tại Pittsburgh (2018), Christchurch (2019), và El Paso (2019). Điều đáng chú ý là lý thuyết này thường kết hợp antisemitism với các hình thức kỳ thị khác, tạo ra một hệ thống niềm tin tổng hợp nhắm vào nhiều nhóm thiểu số.
Các biến thể mới này của antisemitism thường được lan truyền thông qua các kênh trực tuyến, từ các forum như 4chan và 8kun đến các nền tảng mainstream như Facebook và Twitter. Nghiên cứu của Center for Countering Digital Hate cho thấy rằng các thuật toán của mạng xã hội có thể vô tình khuếch đại các nội dung antisemitic thông qua các cơ chế recommendation và echo chamber effects. Điều này tạo ra một môi trường mà những người dùng có thể được radicalised dần dần thông qua việc tiếp xúc với các nội dung ngày càng cực đoan.
Cách nhận diện bài Do Thái thật sự
Việc phát triển các tiêu chí khách quan để nhận diện antisemitism đã trở thành một nhu cầu cấp thiết trong bối cảnh mà ranh giới giữa phê phán chính đáng và kỳ thị ngày càng trở nên mờ nhạt. Hai framework chính đã được phát triển để giải quyết thách thức này: International Holocaust Remembrance Alliance (IHRA) Definition và Jerusalem Declaration on Antisemitism (JDA), mỗi cái đại diện cho những cách tiếp cận khác nhau về vấn đề phức tạp này.
IHRA Definition, được chấp nhận bởi 31 quốc gia tính đến năm 2023, định nghĩa antisemitism là một nhận thức nhất định về người Do Thái, có thể được thể hiện dưới dạng thù ghét đối với người Do Thái. Những biểu hiện rhetorical và physical của antisemitism được hướng vào các cá nhân Do Thái hoặc phi Do Thái và, hoặc tài sản của họ, đối với các tổ chức cộng đồng Do Thái và các cơ sở tôn giáo. Định nghĩa này đi kèm với 11 ví dụ minh họa, trong đó 7 ví dụ liên quan đến Israel. Những ví dụ này bao gồm: việc phủ nhận quyền tự quyết của người Do Thái bằng cách tuyên bố rằng sự tồn tại của Israel là một nỗ lực chủng tộc; việc áp dụng các tiêu chuẩn kép đối với Israel bằng cách yêu cầu hành vi không được mong đợi hoặc yêu cầu từ bất kỳ quốc gia dân chủ nào khác; việc so sánh chính sách Israel hiện tại với chính sách của Đức Quốc xã; và việc coi người Do Thái chịu trách nhiệm tập thể cho các hành động của nhà nước Israel.
Các ủng hộ IHRA Definition lập luận rằng nó cung cấp một framework cần thiết để nhận diện các hình thức antisemitism tinh vi hơn, đặc biệt là những hình thức ngụy trang dưới vỏ bọc phê phán chính trị. Simon Wiesenthal Center và World Jewish Congress đã sử dụng định nghĩa này để đào tạo các cán bộ thực thi pháp luật và giáo dục về cách nhận diện hate crimes. Tuy nhiên, định nghĩa này cũng gặp phải những chỉ trích đáng kể từ các học giả và nhà hoạt động nhân quyền, những người lập luận rằng nó quá rộng và có thể được sử dụng để ngăn chặn phê phán chính đáng về các chính sách của Israel.
Jerusalem Declaration on Antisemitism (JDA), được phát triển bởi một nhóm các học giả quốc tế vào năm 2021, cung cấp một cách tiếp cận thay thế. JDA định nghĩa antisemitism như phân biệt đối xử, định kiến, thù ghét hoặc bạo lực đối với người Do Thái với tư cách là người Do Thái (hoặc các tổ chức Do Thái với tư cách là tổ chức Do Thái). Tuy nhiên, JDA cung cấp những hướng dẫn chi tiết hơn về những gì không nên được coi là antisemitism, bao gồm: phê phán hoặc phản đối Zionism như một phong trào chính trị; phê phán hoặc phản đối các chính sách và thực tiễn của nhà nước Israel; và việc ủng hộ các sắp xếp hiến pháp cho Palestine/Israel khác với hai nhà nước, với điều kiện là những quan điểm này được thể hiện mà không có sự phân biệt đối xử hoặc thù ghét đối với người Do Thái.
Sự khác biệt giữa hai framework này phản ánh những căng thẳng sâu xa hơn trong việc cân bằng giữa việc bảo vệ người Do Thái khỏi antisemitism và việc duy trì không gian cho phê phán chính đáng về Israel. Các nghiên cứu comparative analysis cho thấy rằng trong khi IHRA Definition có xu hướng được các tổ chức ủng hộ Israel và các chính phủ thân Israel chấp nhận, JDA nhận được sự ủng hộ từ các học giả và nhà hoạt động nhân quyền quan tâm đến việc bảo vệ tự do học thuật và quyền phê phán chính sách nhà nước.
Chỉ trích chính sách Israel – Quyền tự do hay hành vi kỳ thị?
Việc phân biệt giữa phê phán chính đáng các chính sách của Israel và antisemitism đòi hỏi một sự hiểu biết tinh tế về cả bối cảnh lịch sử và các nguyên tắc phân tích chính trị đương đại. Thách thức này trở nên đặc biệt phức tạp trong bối cảnh mà Israel vừa là một nhà nước hiện đại với các chính sách có thể được phê phán như bất kỳ nhà nước nào khác, vừa là một thực thể có ý nghĩa đặc biệt đối với người Do Thái toàn thế giới và là đối tượng của các cuộc tấn công antisemitic lịch sử. Các học giả chính trị như Ian Lustick từ University of Pennsylvania và Sara Roy từ Harvard University đã đóng góp vào việc phát triển các framework phân tích giúp phân biệt giữa hai loại discourse này.
Chỉ trích chiếm đóng, phong tỏa, tấn công Gaza
Việc phê phán các chính sách cụ thể của Israel như chiếm đóng Bờ Tây (West Bank), phong tỏa Gaza (Gaza blockade), và các chiến dịch quân sự tại Gaza đại diện cho những khu vực tranh cãi quan trọng trong cuộc thảo luận về ranh giới giữa phê phán chính đáng và antisemitism. Các nghiên cứu pháp lý quốc tế, đặc biệt là những nghiên cứu được thực hiện bởi International Court of Justice và các special rapporteurs của Liên Hợp Quốc, đã cung cấp cơ sở pháp lý cho việc đánh giá các chính sách này theo các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người và luật pháp chiến tranh.
Chính sách chiếm đóng Bờ Tây đã trở thành đối tượng của phê phán rộng rãi từ cộng đồng quốc tế, dựa trên Geneva Convention thứ tư và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Các tổ chức nhân quyền như Human Rights Watch, Amnesty International, và B’Tselem (một tổ chức nhân quyền Israel) đã đưa ra các báo cáo chi tiết về tác động của chính sách này đối với dân thường Palestine, bao gồm việc xây dựng các khu định cư bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế, hạn chế tự do di chuyển, và các vấn đề về tiếp cận đất đai và nước. Khi những phê phán này dựa trên tài liệu pháp lý, chứng cứ thực địa, và các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế được áp dụng một cách nhất quán, chúng thường được coi là các hình thức phê phán chính đáng chứ không phải antisemitism.
Tương tự, việc phong tỏa Gaza, được Israel thực hiện từ năm 2007 với sự hợp tác của Ai Cập, đã trở thành đối tượng của sự giám sát quốc tế đáng kể. Các báo cáo của Liên Hợp Quốc về tác động nhân đạo của việc phong tỏa, bao gồm hạn chế về thực phẩm, thuốc men, vật liệu xây dựng, và nhiên liệu, đã cung cấp cơ sở thực nghiệm cho việc phê phán chính sách này. Khi các phê phán tập trung vào tác động nhân đạo cụ thể và dựa trên các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế, chúng có thể được coi là legitimate criticism thay vì antisemitism. Tuy nhiên, ranh giới trở nên mờ nhạt khi các phê phán sử dụng ngôn ngữ được cho là khuếch đại hoặc sử dụng các comparison không phù hợp.
Các chiến dịch quân sự tại Gaza, đặc biệt là Operation Cast Lead (2008 – 2009), Operation Pillar of Defense (2012), Operation Protective Edge (2014), và gần đây nhất là cuộc xung đột năm 2021, đã tạo ra những thách thức đặc biệt trong việc phân biệt giữa phê phán chính đáng và antisemitism. Các báo cáo của Goldstone Commission, các điều tra của Liên Hợp Quốc, và các phân tích của các tổ chức nhân quyên đã đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về proportionality, distinction giữa mục tiêu quân sự và dân sự, và việc tuân thủ international humanitarian law. Khi những phê phán này dựa trên các nguyên tắc pháp lý được thừa nhận quốc tế và áp dụng các tiêu chuẩn nhất quán cho tất cả các bên xung đột, chúng thường được coi là legitimate. Ngược lại, khi các phê phán sử dụng language suggesting inherent evil or uniquely malicious intent của người Israel hoặc người Do Thái, hoặc khi chúng áp dụng tiêu chuẩn kép so với các xung đột khác, chúng có thể crossing vào territory của antisemitism.
Khi nào chỉ trích Israel là chính đáng?
Việc xác định ranh giới giữa chỉ trích chính đáng và chủ nghĩa bài Do Thái đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các tiêu chí khách quan được các tổ chức quốc tế thiết lập. Chỉ trích chính sách Israel được coi là hợp pháp và cần thiết khi nó nhắm vào các hành động cụ thể của nhà nước hoặc chính phủ Israel, không phải vào người Do Thái nói chung hay toàn bộ cộng đồng Do Thái trên thế giới. Tiêu chí này được thể hiện rõ trong Tuyên bố Jerusalem khi nhấn mạnh rằng phê phán hoặc phản đối các chính sách và thực tiễn cụ thể của Israel, bao gồm cả những chính sách phân biệt đối xử với người Palestine Arab, không phải là chủ nghĩa bài Do Thái. Điều này có nghĩa là việc phản đối các chính sách như xây dựng khu định cư bất hợp pháp ở Bờ Tây, phong tỏa Gaza, hay các biện pháp quân sự gây thương vong dân sự hoàn toàn có thể được thực hiện mà không rơi vào phạm vi bài Do Thái.
Yếu tố thứ hai quyết định tính chính đáng của việc chỉ trích là cơ sở pháp lý và chứng cứ rõ ràng. Các phê phán cần dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, báo cáo của các tổ chức nhân quyền quốc tế như Human Rights Watch, Amnesty International, hay Ủy ban Điều tra của Liên Hợp Quốc, và tuân thủ các chuẩn mực pháp lý quốc tế. Ví dụ, khi phê phán chính sách định cư của Israel, việc viện dẫn Nghị quyết 242 và 338 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, Công ước Geneva thứ tư, hay các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế sẽ tạo ra nền tảng pháp lý vững chắc cho lập luận. Ngược lại, những cáo buộc không có căn cứ, dựa trên tin đồn, hay cường điệu hóa sự thật sẽ làm suy yếu tính chính đáng của việc phê phán và có thể dẫn đến việc bị gắn nhãn bài Do Thái.
Ngôn ngữ sử dụng trong việc chỉ trích cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới. Các phê phán chính đáng cần tránh sử dụng các motifs (stereotype) kỳ thị chủng tộc, tránh xuyên tạc lịch sử, và không dùng ngôn từ thù địch hay kích động bạo lực. Theo định nghĩa IHRA, việc sử dụng các biểu tượng và hình ảnh liên quan đến chủ nghĩa bài Do Thái cổ điển để mô tả Israel hoặc người Israel là hành vi bài Do Thái. Điều này bao gồm việc sử dụng các ẩn dụ về kiểm soát tài chính toàn cầu, âm mưu truyền thông, hay việc mô tả người Israel bằng các đặc điểm khuôn mẫu tiêu cực về người Do Thái. Một ví dụ cụ thể là việc phân biệt giữa Israel đang thực hiện chính sách phân biệt đối xử với người Do Thái luôn âm mưu thống trị – câu đầu là phê phán chính sách, câu sau là bài Do Thái rõ ràng.
Vấn đề ở thế giới Hồi giáo và cánh tả phương Tây
Bài Do Thái trong phong trào chống Israel Hồi giáo
Trong nhiều quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là các nước có chính sách thù địch với Israel như Iran, Syria, và Lebanon, ranh giới giữa phản đối chính sách Israel và chủ nghĩa bài Do Thái thường bị xóa nhòa một cách có hệ thống. Các tổ chức như Hamas ở Gaza, Hezbollah ở Lebanon, và chính quyền Iran không chỉ phản đối các chính sách cụ thể của Israel mà còn thường xuyên sử dụng các luận điệu bài Do Thái cổ điển trong tuyên truyền và giáo dục. Hiến chương của Hamas năm 1988 (mặc dù đã được sửa đổi năm 2017) từng chứa đựng nhiều yếu tố bài Do Thái rõ ràng, bao gồm việc trích dẫn Nghị định thư của các Hiền triết Zion (Protocols of the Elders of Zion) – một tài liệu giả mạo nổi tiếng của chủ nghĩa bài Do Thái. Mặc dù hiến chương mới đã loại bỏ những tham chiếu trực tiếp này, nhưng nhiều phát ngôn của các lãnh đạo Hamas vẫn chứa đựng các yếu tố bài Do Thái, như việc kêu gọi giải phóng toàn bộ Palestine từ sông đến biển – một khẩu hiệu được hiểu là phủ nhận quyền tồn tại của Israel.
Vấn đề này trở nên phức tạp hơn khi các chương trình giáo dục ở một số quốc gia Hồi giáo tích hợp nội dung bài Do Thái vào việc dạy về xung đột Israel – Palestine. Các nghiên cứu của Viện Giám sát và Nghiên cứu về Bạo lực Chính trị (Institute for Monitoring Peace and Cultural Tolerance in School Education – IMPACT – se) đã chỉ ra rằng sách giáo khoa ở một số quốc gia Arab chứa đựng các nội dung như phủ nhận Holocaust, tuyên truyền về âm mưu Do Thái toàn cầu, hay mô tả người Do Thái bằng các đặc điểm tiêu cực khuôn mẫu. Điều này tạo ra một môi trường giáo dục nơi thế hệ trẻ không được học cách phân biệt giữa phê phán chính sách Israel và thù ghét người Do Thái. Hậu quả là nhiều phong trào phản đối Israel ở khu vực này mang tính chất bài Do Thái rõ ràng, làm phức tạp thêm nỗ lực giải quyết xung đột một cách công bằng và bền vững.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các phong trào chống Israel trong thế giới Hồi giáo đều mang tính bài Do Thái. Có những tiếng nói ôn hòa trong cộng đồng Hồi giáo, đặc biệt là các học giả và nhà hoạt động nhân quyền, đã nỗ lực phân biệt rõ ràng giữa phê phán chính sách Israel và thù ghét người Do Thái. Các tổ chức như Ủy ban Hồi giáo Mỹ về Quan hệ Công cộng (Council on American – Islamic Relations – CAIR) đã nhiều lần lên án các hành vi bài Do Thái đồng thời duy trì lập trường phê phán các chính sách của Israel mà họ cho là vi phạm quyền con người. Điều này cho thấy khả năng tách biệt hai vấn đề này ngay cả trong các cộng đồng có quan điểm chống Israel mạnh mẽ.
Cánh tả phương Tây và tranh cãi nội bộ
Trong các phong trào cánh tả phương Tây, tranh cãi về ranh giới giữa phản đối chính sách Israel và chủ nghĩa bài Do Thái đã trở thành một trong những vấn đề gây chia rẽ sâu sắc nhất. Trường hợp điển hình là cuộc khủng hoảng trong Đảng Lao động Anh (Labour Party) dưới thời lãnh đạo của Jeremy Corbyn từ 2015 đến 2020. Corbyn, một nhà hoạt động lâu năm ủng hộ quyền của người Palestine, đã phải đối mặt với hàng loạt cáo buộc về việc không đối phó hiệu quả với chủ nghĩa bài Do Thái trong đảng. Ủy ban Bình đẳng và Nhân quyền Anh (Equality and Human Rights Commission – EHRC) đã tiến hành một cuộc điều tra kéo dài và kết luận rằng Đảng Lao động đã vi phạm luật bình đẳng bằng cách không xử lý thỏa đáng các trường hợp bài Do Thái. Tuy nhiên, nhiều người ủng hộ Corbyn cho rằng ông bị nhắm vào bởi vì lập trường ủng hộ Palestine của mình, và việc cáo buộc bài Do Thái là một hình thức vũ khí hóa (weaponization) nhằm làm suy yếu chính trị cánh tả.
Phong trào BDS (Boycott, Divestment, Sanctions) đại diện cho một ví dụ phức tạp khác về tranh cãi này trong cánh tả phương Tây. Được khởi xướng năm 2005 bởi các tổ chức xã hội dân sự Palestine, BDS kêu gọi tẩy chay kinh tế, rút vốn đầu tư, và áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Israel cho đến khi nước này tuân thủ luật pháp quốc tế. Các người ủng hộ BDS lập luận rằng đây là một phong trào hòa bình, bất bạo động nhằm gây áp lực để Israel chấm dứt việc chiếm đóng các lãnh thổ Palestine và tôn trọng quyền con người. Tuy nhiên, các nhà phê phán cho rằng BDS mang tính bài Do Thái bởi vì nó nhắm vào một cách không công bằng vào Israel trong khi bỏ qua các vi phạm nhân quyền của các quốc gia khác, và một số người ủng hộ BDS đã sử dụng ngôn ngữ hoặc biểu tượng bài Do Thái trong các hoạt động của mình. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Chính sách Toàn cầu về Chủ nghĩa Bài Do Thái (Institute for the Study of Global Antisemitism and Policy – ISGAP) đã chỉ ra các trường hợp cụ thể trong đó các nhà hoạt động BDS đã sử dụng các motifs bài Do Thái hoặc kêu gọi tiêu diệt Israel.
Tranh cãi này cũng lan sang các trường đại học phương Tây, nơi các tổ chức sinh viên ủng hộ Palestine thường xuyên tổ chức các sự kiện, biểu tình phản đối các chính sách của Israel. Nhiều trường hợp, các hoạt động này đã dẫn đến các cáo buộc về bài Do Thái, đặc biệt khi chúng tạo ra môi trường thù địch đối với sinh viên Do Thái hoặc sử dụng ngôn ngữ, biểu tượng có tính chất bài Do Thái. Ví dụ, tại Đại học California, các sinh viên Do Thái đã báo cáo về việc bị đe dọa, tẩy chay, hoặc phải đối mặt với các khẩu hiệu như Intifada toàn cầu – một thuật ngữ được hiểu là kêu gọi bạo lực chống lại người Do Thái. Mặt khác, các nhà hoạt động ủng hộ Palestine lập luận rằng việc gắn nhãn bài Do Thái cho các hoạt động phản đối Israel là cách thức làm im lặng tự do ngôn luận và tự do học thuật, đồng thời che giấu các vi phạm quyền con người mà Israel thực hiện đối với người Palestine.
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng giữa chủ nghĩa bài Do Thái và phản đối chính sách Israel đại diện cho một trong những thách thức phức tạp nhất trong bối cảnh chính trị và xã hội đương đại. Thách thức này không chỉ có ý nghĩa học thuật hay pháp lý mà còn có tác động sâu rộng đến việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận, tự do học thuật, và đồng thời chống lại các hình thức kỳ thị chủng tộc và tôn giáo. Như các phân tích trong bài viết này đã chỉ ra, ranh giới giữa hai khái niệm này không phải lúc nào cũng rõ ràng và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh lịch sử, văn hóa, và chính trị của từng trường hợp cụ thể. Các tiêu chí được thiết lập bởi các tổ chức quốc tế như IHRA và Tuyên bố Jerusalem cung cấp những hướng dẫn quan trọng, nhưng việc áp dụng chúng trong thực tế vẫn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và nhạy bén về mặt văn hóa.
Chỉ trích chính phủ và chính sách của Israel, khi được thực hiện dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc, chứng cứ đáng tin cậy, và sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, không chỉ là quyền chính đáng mà còn là trách nhiệm của công dân trong một xã hội dân chủ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các tổ chức nhân quyền quốc tế đã ghi nhận nhiều vi phạm nghiêm trọng quyền con người trong xung đột Israel – Palestine. Tuy nhiên, việc phê phán này cần được thực hiện một cách có trách nhiệm, tránh sử dụng các motifs bài Do Thái cổ điển, không phủ nhận quyền tự quyết của người Do Thái, và không quy trách nhiệm tập thể cho toàn bộ cộng đồng Do Thái về các hành động của chính phủ Israel.
Ngược lại, chủ nghĩa bài Do Thái – dưới mọi hình thức biểu hiện, từ những thành kiến truyền thống đến các biến thể hiện đại được ngụy trang dưới lớp vỏ chính trị – cần được nhận diện và lên án một cách kiên quyết. Điều này bao gồm việc chống lại việc vũ khí hóa cáo buộc bài Do Thái để bịt miệng các tiếng nói phê phán chính đáng, đồng thời cũng phải kiên quyết chống lại việc sử dụng ngôn ngữ phản Israel để che giấu hoặc biện minh cho những thái độ thù ghét đối với người Do Thái. Sự cân bằng này đòi hỏi một môi trường đối thoại mở, nơi các quan điểm khác nhau được thể hiện và tranh luận một cách văn minh, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và cam kết chung về việc bảo vệ nhân phẩm của tất cả mọi người.
Cuối cùng, việc thiết lập và áp dụng các tiêu chí học thuật, pháp lý, và truyền thông một cách minh bạch và nhất quán là điều kiện cần thiết để tránh sự nhập nhằng và bảo vệ cả quyền của cộng đồng Do Thái khỏi sự kỳ thị lẫn quyền phê phán chính sách của các nhà nước. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa các tổ chức giáo dục, truyền thông, chính phủ, và xã hội dân sự để tạo ra một khuôn khổ rõ ràng cho việc thảo luận về những vấn đề nhạy cảm này. Chỉ thông qua nỗ lực tập thể này, chúng ta mới có thể hy vọng xây dựng một môi trường nơi cả việc chống lại chủ nghĩa bài Do Thái và việc thúc đẩy công lý cho người Palestine đều có thể được thực hiện một cách hiệu quả và có nguyên tắc.
Bảng tra cứu thuật ngữ
Người Do Thái (Jewish people)
Người Do Thái là một nhóm sắc tộc – tôn giáo có nguồn gốc từ vùng Cận Đông cổ đại, khởi đầu là các bộ lạc Israel và Judah trong Kinh Thánh Hebrew. Họ không chỉ được xác định bởi tín ngưỡng Do Thái giáo, mà còn bởi bản sắc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và di sản chung được duy trì qua hàng thiên niên kỷ. Dù trải qua nhiều thời kỳ lưu đày và phân tán (diaspora), người Do Thái vẫn giữ được ý thức cộng đồng thông qua các yếu tố như thực hành nghi lễ, chế độ ăn uống, và đặc biệt là ký ức tập thể về lịch sử đàn áp và phục quốc.
Hiện nay, người Do Thái tồn tại ở nhiều dạng: người Do Thái theo đạo, thế tục, dân tộc hoặc thậm chí chỉ nhận bản sắc văn hóa mà không tôn giáo. Sự đa dạng này tạo nên một bản sắc phức hợp, vượt qua khuôn khổ tôn giáo thuần túy và làm nền cho khái niệm Do Thái như một nền văn minh. Với hơn 15 triệu người trên thế giới (năm 2023), chủ yếu sinh sống tại Israel và Hoa Kỳ, người Do Thái đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, văn hóa toàn cầu.
Chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism)
Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, hay Zionism, là một phong trào chính trị – dân tộc ra đời vào cuối thế kỷ 19 với mục tiêu thành lập một quốc gia dân tộc cho người Do Thái tại vùng đất lịch sử Israel – Palestine. Được khởi xướng bởi Theodor Herzl trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa bài Do Thái tại châu Âu, Zionism kết hợp yếu tố tâm linh trong Kinh Thánh với tư tưởng dân tộc hiện đại để tái định cư người Do Thái về quê hương lịch sử.
Trong nội tại phong trào có nhiều nhánh: tôn giáo (xem đây là lời hứa của Chúa), thế tục (như một giải pháp chính trị), xã hội chủ nghĩa (tập thể hoá, kibbutz), và hiện đại (chống đồng hoá, bảo vệ bản sắc). Sau Holocaust, Zionism càng được quốc tế chú ý và dẫn đến việc thành lập Nhà nước Israel năm 1948. Tuy nhiên, phong trào này cũng gây tranh cãi vì bị xem là loại trừ người Ả Rập bản địa và làm phát sinh xung đột Israel – Palestine. Đến nay, Zionism vẫn là cơ sở tư tưởng chính trị của Israel nhưng cũng là đề tài tranh luận về dân tộc tính, chủ nghĩa thực dân, và quyền tự quyết.
Chủ nghĩa bài Do Thái (Antisemitism)
Chủ nghĩa bài Do Thái là hình thức kỳ thị, thù ghét hoặc định kiến đối với người Do Thái với tư cách là một nhóm tôn giáo, sắc tộc hoặc văn hóa. Đây là một trong những hệ tư tưởng kỳ thị có lịch sử lâu đời và phức tạp nhất trong văn minh phương Tây. Bắt nguồn từ thời cổ đại nhưng được củng cố trong thần học Kitô giáo Trung cổ, bài Do Thái phát triển qua các giai đoạn với nhiều hình thức khác nhau: từ định kiến tôn giáo (buộc tội người Do Thái giết Chúa), đến huyền thoại ma quỷ (tế lễ máu, thao túng tài chính), và sau này là định kiến chủng tộc (Do Thái là chủng tộc nguy hiểm).
Đỉnh điểm là Holocaust – cuộc diệt chủng do Đức Quốc xã thực hiện khiến hơn 6 triệu người Do Thái thiệt mạng. Trong thế kỷ 21, bài Do Thái tái xuất dưới các hình thức mới: âm mưu toàn cầu, thao túng truyền thông, hoặc ngụy trang dưới danh nghĩa phản đối Israel. Các tổ chức như IHRA đã đề xuất định nghĩa chính thức để giúp nhận diện và phòng chống bài Do Thái trong giáo dục, luật pháp và truyền thông toàn cầu.
Holocaust
Holocaust (tiếng Hebrew: Shoah) là thuật ngữ dùng để chỉ cuộc diệt chủng do chế độ Đức Quốc xã thực hiện trong Thế chiến II, nhắm vào người Do Thái như một phần trong kế hoạch Giải pháp cuối cùng (Final Solution). Từ năm 1941 đến 1945, hơn 6 triệu người Do Thái (tức 2/3 dân số Do Thái châu Âu) bị giết hại thông qua các hình thức như hành quyết hàng loạt, bỏ đói, tra tấn trong trại tập trung và đặc biệt là sử dụng phòng hơi ngạt tại các trại diệt chủng như Auschwitz, Treblinka, Belzec.
Holocaust không chỉ là tội ác chiến tranh mà là một sự kiện mang tính biểu tượng về sự sụp đổ đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại. Ngoài người Do Thái, các nhóm bị đàn áp khác gồm người Romani, người đồng tính, người khuyết tật, và đối lập chính trị. Hậu quả của Holocaust để lại một vết thương tâm lý sâu sắc, đồng thời là cơ sở đạo lý quan trọng cho việc thành lập Nhà nước Israel, các luật chống bài Do Thái, và các chương trình giáo dục ký ức Holocaust tại châu Âu, Mỹ, Israel.
Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc (UN Partition Plan, 1947)
Nghị quyết 181 được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 29/11/1947 nhằm giải quyết tranh chấp tại vùng Palestine do Anh quản lý bằng cách chia khu vực này thành hai nhà nước độc lập – một cho người Do Thái, một cho người Ả Rập – với Jerusalem được quốc tế hóa. Kế hoạch đề xuất chia đất theo tỷ lệ 55% cho nhà nước Do Thái và 45% cho nhà nước Ả Rập, dù người Ả Rập chiếm đa số dân cư lúc bấy giờ.
Người Do Thái chấp nhận, trong khi phía Ả Rập Palestine và các quốc gia Ả Rập bác bỏ mạnh mẽ vì cho rằng kế hoạch thiên vị và vi phạm quyền tự quyết. Việc thông qua nghị quyết đã dẫn tới xung đột vũ trang, chiến tranh Ả Rập – Israel năm 1948 và sự ra đời của Nhà nước Israel. Đồng thời, hơn 700.000 người Palestine phải rời bỏ nhà cửa – sự kiện gọi là Nakba (Thảm hoạ). Nghị quyết 181 là một bước ngoặt trong lịch sử Trung Đông và đến nay vẫn là nền tảng tranh cãi giữa mô hình hai nhà nước và hiện thực chính trị phân chia đất đai.
Nakba (Thảm hoạ)
Nakba (tiếng Ả Rập nghĩa là Thảm họa) là thuật ngữ người Palestine dùng để chỉ biến cố năm 1948, khi hàng trăm ngàn người Palestine bị trục xuất, bỏ chạy hoặc mất quyền sở hữu đất đai sau khi Nhà nước Israel được thành lập. Ước tính khoảng 750.000 người Palestine – tương đương một nửa dân số Ả Rập tại vùng đất Palestine khi đó – đã trở thành người tị nạn, không được phép quay lại quê hương, trong khi nhà cửa và đất đai của họ bị Israel trưng dụng hoặc phá huỷ.
Nakba không chỉ là sự kiện nhân đạo mà còn là ký ức tập thể mang tính bản sắc của người Palestine, gắn liền với yêu cầu quyền trở về (right of return) và tranh cãi chính trị – pháp lý kéo dài đến ngày nay. Trong khi phía Israel thường xem Nakba là hệ quả không thể tránh khỏi của chiến tranh, phía Palestine và các tổ chức nhân quyền quốc tế coi đó là hành vi trục xuất có hệ thống – tương đương với thanh lọc sắc tộc. Việc công nhận hoặc phủ nhận Nakba là thước đo chính trị về quan điểm đối với xung đột Israel – Palestine trong thế kỷ 21.
Zionism tôn giáo (Religious Zionism)
Zionism tôn giáo là một nhánh của chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism), kết hợp giữa tư tưởng dân tộc phục quốc và đức tin tôn giáo Do Thái. Không giống như Zionism thế tục (thường coi Israel là giải pháp chính trị), Zionism tôn giáo tin rằng việc người Do Thái trở về Eretz Israel (Đất Israel) và tái lập chủ quyền trên đó là một phần của kế hoạch thiêng liêng do Thiên Chúa ban truyền. Dòng tư tưởng này lấy cảm hứng từ Kinh Thánh Hebrew, đặc biệt là các lời tiên tri về sự trở về và khôi phục Zion (Jerusalem).
Được khởi xướng bởi các nhân vật như Rabbi Abraham Isaac Kook vào đầu thế kỷ 20, Religious Zionism đóng vai trò lớn trong việc phát triển các khu định cư của người Do Thái tại Bờ Tây và duy trì niềm tin về sự toàn vẹn lãnh thổ Eretz Israel. Sau năm 1967, phong trào này ngày càng gắn với các yếu tố chính trị – tôn giáo cứng rắn, tạo ảnh hưởng lớn trong chính sách của Israel hiện đại. Dù bị chỉ trích là cực đoan, Religious Zionism vẫn là lực lượng xã hội – chính trị quan trọng, đặc biệt trong các đảng như Religious Zionist Party hay các cộng đồng định cư.
Phong trào Intifada (Intifada Movement)
Intifada là từ Ả Rập có nghĩa là sự trỗi dậy hay sự vùng lên, dùng để chỉ hai phong trào nổi dậy lớn của người Palestine nhằm chống lại sự chiếm đóng của Israel tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng sau năm 1967 (Bờ Tây, Đông Jerusalem, Dải Gaza). Intifada thứ nhất (1987 – 1993) là một phong trào kháng cự phi vũ trang ban đầu, mang tính tự phát, do thanh niên Palestine, dân thường và các tổ chức cơ sở khởi xướng. Hình ảnh biểu tượng là những thanh thiếu niên ném đá vào xe tăng Israel.
Intifada thứ hai (2000 – 2005), còn gọi là Intifada Al – Aqsa, diễn ra sau chuyến thăm gây tranh cãi của Ariel Sharon tới Đền thờ Al – Aqsa. Giai đoạn này mang tính bạo lực hơn, với các vụ đánh bom tự sát, đàn áp quân sự quy mô lớn và thương vong cao từ cả hai phía. Intifada là biểu hiện của sự tuyệt vọng chính trị, phản kháng chiếm đóng và yêu cầu quốc tế hóa vấn đề Palestine. Dù mang tính biểu tượng về kháng chiến, phong trào cũng bị chỉ trích vì leo thang bạo lực và làm suy yếu nỗ lực đàm phán hòa bình.
Supersessionism (Chủ nghĩa thay thế)
Supersessionism, hay Chủ nghĩa thay thế, là niềm tin tôn giáo – thần học trong truyền thống Kitô giáo cho rằng Giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do Thái trong Cựu Ước đã bị thay thế bởi Giao ước mới qua Chúa Giê – su Christ, và vì thế, Giáo hội Kitô giáo là Israel mới thực sự. Niềm tin này bắt đầu từ thế kỷ 2 và trở thành trụ cột thần học xuyên suốt lịch sử Trung Cổ, giúp hợp thức hóa sự hạ thấp vai trò của người Do Thái trong thần học và xã hội. Supersessionism đóng vai trò lớn trong việc hợp lý hóa các hành vi bài Do Thái ở châu Âu – từ việc cưỡng bức cải đạo, phân biệt đối xử đến trục xuất.
Về mặt học thuật, đây là một trong những cơ chế tâm lý – thần học sâu xa làm nền cho các định kiến lâu dài với người Do Thái trong văn hóa Kitô giáo. Sau Holocaust, nhiều Giáo hội (đặc biệt là Công giáo và Tin lành cấp tiến) đã chính thức từ bỏ Supersessionism và công nhận vai trò lịch sử – thiêng liêng của người Do Thái. Tuy nhiên, tư tưởng này vẫn âm ỉ tồn tại trong nhiều tầng văn hóa phương Tây hiện đại.
Jerusalem Declaration on Antisemitism (Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái)
Tuyên bố Jerusalem về bài Do Thái (Jerusalem Declaration on Antisemitism – JDA) là một tài liệu học thuật – chính trị được công bố vào tháng 3 năm 2021 bởi một nhóm các học giả Do Thái và quốc tế nhằm làm rõ khái niệm bài Do Thái trong bối cảnh chính trị hiện đại, đặc biệt là tranh luận liên quan đến Israel và Palestine. Tuyên bố này ra đời như một phản ứng đối với định nghĩa làm việc của IHRA (Liên minh tưởng niệm Holocaust quốc tế), vốn bị nhiều người cho là mở đường cho việc bịt miệng chỉ trích hợp pháp đối với chính sách của Israel.
JDA cung cấp một định nghĩa bài Do Thái mang tính nhân quyền, tập trung vào phân biệt đối xử với người Do Thái như một nhóm và đưa ra 15 nguyên tắc hướng dẫn, trong đó làm rõ sự khác biệt giữa chỉ trích Israel và thù ghét Do Thái. Tuyên bố khẳng định rằng không phải mọi hành vi chống lại nhà nước Israel đều là bài Do Thái, và quyền tự quyết của người Palestine không nên bị gộp chung với chủ nghĩa bài Do Thái. JDA là công cụ hữu ích cho giới học thuật, truyền thông và pháp lý khi đối diện với sự nhập nhằng giữa chính trị và định kiến chủng tộc.
Giải pháp hai nhà nước (Two State Solution)
Giải pháp hai nhà nước là một đề xuất chính trị quốc tế nhằm giải quyết xung đột Israel – Palestine bằng cách thành lập hai quốc gia độc lập: Nhà nước Israel và Nhà nước Palestine, sống cạnh nhau trong hòa bình và an ninh. Khái niệm này bắt nguồn từ Nghị quyết 181 của Liên Hợp Quốc năm 1947 nhưng trở thành đề xuất hiện đại sau Hiệp định Oslo 1993 giữa Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) và Israel.
Theo giải pháp này, Palestine sẽ có chủ quyền trên Bờ Tây, Dải Gaza và Đông Jerusalem – những vùng bị Israel chiếm đóng từ năm 1967. Đây là phương án được Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và nhiều tổ chức quốc tế ủng hộ như mô hình lý tưởng để chấm dứt xung đột. Tuy nhiên, giải pháp đang rơi vào bế tắc vì nhiều yếu tố: mở rộng khu định cư của Israel, chia rẽ nội bộ Palestine (Fatah – Hamas), thiếu ý chí chính trị, và sự thay đổi địa chính trị trong khu vực. Dù được xem là hợp lý và công bằng nhất về mặt lý thuyết, giải pháp hai nhà nước ngày càng trở nên khó khả thi trong thực tế địa lý và chính trị hiện nay.
Aliyah (Di cư trở về)
Aliyah là thuật ngữ tiếng Hebrew có nghĩa là sự đi lên, dùng để chỉ hành động người Do Thái di cư trở về vùng đất Israel – thường mang ý nghĩa tôn giáo và tinh thần sâu sắc. Trong truyền thống Do Thái, Aliyah không chỉ là một hành vi vật lý mà còn là hành trình thiêng liêng, thể hiện sự gắn bó với Đất Thánh được Thiên Chúa hứa ban. Về mặt lịch sử, Aliyah có nhiều làn sóng: từ các nhóm nhỏ trở về vào thế kỷ 19, đến các phong trào tổ chức (Aliyah đầu tiên đến thứ năm) trong thời kỳ Zionism đầu thế kỷ 20.
Sau Holocaust, làn sóng Aliyah lớn diễn ra với những người sống sót, di cư từ châu Âu, Bắc Phi, và các quốc gia Ả Rập. Nhà nước Israel từ khi thành lập đã có chính sách khuyến khích Aliyah theo Luật trở về (Law of Return, 1950), cho phép bất kỳ người Do Thái nào trên thế giới đều có quyền nhập cư và trở thành công dân Israel. Dù là biểu tượng của sự trở về dân tộc, Aliyah cũng là yếu tố gây tranh cãi trong xung đột với người Palestine, khi quyền trở về không được áp dụng cho người tị nạn Palestine.
Diaspora (Cộng đồng Do Thái lưu vong)
Diaspora là thuật ngữ chỉ tình trạng phân tán dân cư ra khỏi quê hương lịch sử, đặc biệt dùng để nói đến cộng đồng người Do Thái sống bên ngoài vùng đất Israel sau các cuộc lưu đày lớn, như thời Babylon (thế kỷ 6 TCN), La Mã (năm 70 SCN) và đặc biệt là sau thất bại trong các cuộc nổi dậy chống La Mã (132 – 135 SCN). Trải qua hơn hai thiên niên kỷ, Diaspora Do Thái hình thành tại nhiều khu vực như Trung Đông, Bắc Phi, châu Âu, và sau này là Mỹ, với các nhóm nổi bật như Ashkenazi, Sephardi, Mizrahi.
Trong hoàn cảnh lưu vong, người Do Thái duy trì bản sắc qua tôn giáo, ngôn ngữ (Hebrew, Yiddish, Ladino), phong tục và ký ức về Eretz Israel. Diaspora không chỉ là một trạng thái vật lý mà còn là nền tảng cho ý thức cộng đồng xuyên quốc gia. Trong thời hiện đại, Diaspora đóng vai trò quan trọng trong vận động chính trị, hỗ trợ tài chính và ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước phương Tây đối với Israel. Đồng thời, khái niệm này được tái định nghĩa khi người Do Thái có nhà nước riêng nhưng vẫn tồn tại các cộng đồng lớn bên ngoài Israel.
Quyền trở về (Right of Return)
Quyền trở về là một khái niệm nhân quyền quốc tế cho phép người bị buộc rời khỏi quê hương hoặc quốc gia gốc của họ có quyền trở lại. Trong bối cảnh Israel – Palestine, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến hơn 700.000 người Palestine bị trục xuất hoặc rời bỏ nhà cửa trong cuộc chiến năm 1948 (Nakba) và hậu duệ của họ – hiện khoảng 5 triệu người sống tại các trại tị nạn ở Trung Đông. Người Palestine coi quyền trở về là không thể nhượng bộ, được hỗ trợ bởi Nghị quyết 194 của Liên Hợp Quốc (1948) kêu gọi cho phép người tị nạn trở lại quê hương nếu sẵn sàng sống trong hòa bình.
Tuy nhiên, Israel bác bỏ quyền này vì lo ngại làm thay đổi bản chất dân tộc – Do Thái của nhà nước. Trong khi đó, Luật trở về của Israel lại cho phép người Do Thái trên toàn thế giới di cư đến mà không giới hạn. Sự bất cân xứng này là trung tâm tranh cãi pháp lý – đạo lý trong xung đột, đặt ra câu hỏi về quyền công dân, sự công bằng lịch sử và định nghĩa về quốc gia trong kỷ nguyên hậu thuộc địa.
Đường Xanh (Green Line)
Đường Xanh là ranh giới phân định được thiết lập sau Hiệp định đình chiến năm 1949 giữa Israel và các nước Ả Rập sau cuộc chiến năm 1948. Nó đánh dấu biên giới tạm thời giữa Nhà nước Israel và các vùng lãnh thổ Palestine còn lại: Bờ Tây (do Jordan kiểm soát) và Dải Gaza (do Ai Cập kiểm soát). Sau chiến tranh năm 1967, Israel chiếm đóng các vùng này, khiến Đường Xanh trở thành giới tuyến giữa lãnh thổ Israel được quốc tế công nhận và vùng bị chiếm đóng.
Về mặt pháp lý, Đường Xanh là đường phân chia giữa Israel nội địa và lãnh thổ bị chiếm đóng, là cơ sở cho các đề xuất về giải pháp hai nhà nước. Tuy nhiên, các khu định cư Do Thái được xây dựng vượt qua Đường Xanh khiến ranh giới này trở nên mờ nhạt trong thực tế. Trong các bản đồ và cuộc đàm phán, Đường Xanh là yếu tố then chốt để xác định chủ quyền, quyền lợi chính trị và giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa hai bên.
UNRWA (Cơ quan cứu trợ và việc làm cho người tị nạn Palestine của Liên Hợp Quốc)
UNRWA (United Nations Relief and Works Agency for Palestine Refugees in the Near East) là tổ chức trực thuộc Liên Hợp Quốc được thành lập năm 1949 nhằm hỗ trợ nhân đạo, giáo dục, y tế và sinh kế cho người Palestine trở thành tị nạn sau cuộc chiến năm 1948. Khác với các tổ chức hỗ trợ tị nạn khác thuộc UNHCR, UNRWA chỉ dành riêng cho người Palestine và con cháu họ – khiến số người thụ hưởng tăng từ 750.000 ban đầu lên hơn 5 triệu người hiện nay tại Jordan, Lebanon, Syria, Bờ Tây và Dải Gaza.
UNRWA vừa là công cụ nhân đạo cứu sinh, vừa là biểu tượng chính trị về vấn đề chưa được giải quyết của người tị nạn Palestine. Trong những năm gần đây, cơ quan này đối mặt với nhiều thách thức: thiếu kinh phí, cáo buộc thiên vị chính trị, và bị cắt tài trợ từ các nước như Hoa Kỳ và Israel. Dù vậy, UNRWA vẫn là nguồn sống của hàng triệu người Palestine và là minh chứng cho tính dai dẳng của xung đột.
Hamas
Hamas (viết tắt của Harakat al – Muqawamah al – Islamiyyah) là một tổ chức chính trị – quân sự Hồi giáo Sunni của Palestine, được thành lập vào năm 1987, trong thời kỳ Intifada thứ nhất. Xuất thân từ nhánh Palestine của tổ chức Huynh đệ Hồi giáo Ai Cập, Hamas kết hợp tư tưởng Hồi giáo với chủ nghĩa dân tộc để kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Israel. Cương lĩnh ban đầu của Hamas phủ nhận quyền tồn tại của Israel và kêu gọi thiết lập nhà nước Hồi giáo trên toàn bộ lãnh thổ Palestine.
Từ năm 2006, Hamas giành chiến thắng trong cuộc bầu cử và kiểm soát Dải Gaza, trong khi Bờ Tây vẫn do Fatah điều hành. Hamas bị Hoa Kỳ, EU, và Israel liệt kê là tổ chức khủng bố vì các hoạt động bạo lực, đặc biệt là tấn công bằng rocket, đánh bom tự sát và bắt cóc con tin. Tuy nhiên, đối với nhiều người Palestine, Hamas là biểu tượng của kháng chiến và bất khuất. Mối quan hệ giữa Hamas và các nước như Iran, Qatar cũng góp phần phức tạp hóa địa chính trị khu vực Trung Đông.
Fatah
Fatah là tổ chức chính trị lớn nhất trong Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), được thành lập năm 1959 bởi Yasser Arafat và các đồng sự như một phong trào cách mạng dân tộc chủ nghĩa thế tục. Fatah không đặt nặng yếu tố tôn giáo như Hamas mà chú trọng vào giải phóng đất nước và thành lập một nhà nước Palestine độc lập. Trong nhiều thập kỷ, Fatah là lực lượng lãnh đạo chính của phong trào Palestine và là đối tác chính trong các cuộc đàm phán hoà bình với Israel, đặc biệt là Hiệp định Oslo 1993.
Tuy nhiên, từ năm 2006, Fatah mất quyền kiểm soát Dải Gaza vào tay Hamas, dẫn đến chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Palestine. Fatah hiện kiểm soát Chính quyền Palestine tại Bờ Tây và tiếp tục theo đuổi chiến lược đàm phán, được phương Tây ủng hộ. Tuy nhiên, tổ chức này bị chỉ trích là quan liêu, thiếu minh bạch và không hiệu quả trong việc đại diện tiếng nói người dân. Sự đối lập Fatah – Hamas là rào cản lớn trong tiến trình thống nhất Palestine và đạt được một giải pháp chính trị toàn diện.
Chủ nghĩa thực dân định cư (Settler Colonialism)
Chủ nghĩa thực dân định cư là hình thức chiếm đóng lãnh thổ trong đó người di cư đến không chỉ khai thác tài nguyên mà còn tìm cách định cư lâu dài, thay thế cư dân bản địa và áp đặt quyền kiểm soát về mặt chính trị, văn hóa, pháp lý. Khác với chủ nghĩa thực dân khai thác (như Anh ở Ấn Độ), chủ nghĩa thực dân định cư nhắm đến việc xóa bỏ hoặc gạt ra bên lề sự hiện diện của người bản địa. Trong nghiên cứu đương đại, nhiều học giả và nhà hoạt động đã áp dụng khuôn khổ settler colonialism để phân tích chính sách mở rộng khu định cư của Israel tại Bờ Tây và việc trục xuất người Palestine.
Theo cách tiếp cận này, xung đột Israel – Palestine không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ, mà là quá trình tái cấu trúc dân cư nhằm thay thế và kiểm soát. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này vẫn gây tranh cãi trong giới học thuật và chính trị, đặc biệt từ phía Israel và các tổ chức Do Thái, do lo ngại đánh đồng giữa quyền tự quyết của người Do Thái và chủ nghĩa thực dân châu Âu.
