Chủ nghĩa hậu Zionist – Khủng hoảng bản sắc trong xã hội Israel hiện đại

Liệu Israel có thể vừa là một nhà nước Do Thái truyền thống, vừa là một nhà nước dân chủ đa nguyên hay không? Đây là nền tảng cho sự xuất hiện của chủ nghĩa hậu Zionist (Post Zionism).

· 36 phút đọc · lượt xem.

Liệu Israel có thể vừa là một nhà nước Do Thái truyền thống, vừa là một nhà nước dân chủ đa nguyên, tôn trọng đa dạng sắc tộc và tôn giáo hay không? Mâu thuẫn này đã tạo ra nền tảng cho sự xuất hiện của chủ nghĩa hậu Zionist (Post Zionism) – một phong trào tư tưởng phê phán và tái định nghĩa bản sắc Israel từ bên trong chính xã hội Do Thái.

Khủng hoảng bản sắc trong xã hội Israel hiện đại

Israel từng được xem là biểu tượng của sự sống còn dân tộc Do Thái sau hàng nghìn năm lưu vong và bị đàn áp. Từ khi thành lập năm 1948, quốc gia này đã được ca ngợi như một kỳ tích – sự tái sinh của một dân tộc từ tro tàn Holocaust và sự trở về với vùng đất tổ tiên sau gần hai thiên niên kỷ lưu lạc. Tuy nhiên, sau hơn bảy thập kỷ tồn tại, Israel đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng bản sắc sâu sắc và phức tạp.

Câu hỏi căn bản được đặt ra là: liệu Israel có thể vừa là một nhà nước Do Thái truyền thống, vừa là một nhà nước dân chủ đa nguyên, tôn trọng đa dạng sắc tộc và tôn giáo hay không? Mâu thuẫn này đã tạo ra nền tảng cho sự xuất hiện của chủ nghĩa hậu Zionist (Post Zionism) – một phong trào tư tưởng phê phán và tái định nghĩa bản sắc Israel từ bên trong chính xã hội Do Thái.

Từ quốc gia kỳ tích đến khủng hoảng bản sắc

Quá trình chuyển đổi từ huyền thoại kỳ tích quốc gia sang khủng hoảng bản sắc không xảy ra một cách đột ngột mà là kết quả của nhiều yếu tố lịch sử và xã hội tích tụ. Trong những thập niên đầu sau khi thành lập, Israel tập trung vào việc xây dựng thể chế nhà nước, hòa nhập hàng triệu người Do Thái từ khắp nơi trên thế giới, và bảo vệ sự tồn tại trước các mối đe dọa quân sự từ các nước Arab láng giềng. Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự đoàn kết cao độ xung quanh lý tưởng Zionist và ý thức hệ Sabra – hình mẫu người Do Thái mới sinh ra và lớn lên trên đất Palestine.

Tuy nhiên, từ những năm 1970 – 1980, khi Israel đã ổn định về mặt quân sự và kinh tế, những câu hỏi về bản chất và định hướng của nhà nước bắt đầu nổi lên. Chiến tranh Lebanon (1982) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi lần đầu tiên một cuộc chiến của Israel bị một bộ phận đáng kể dân chúng phản đối mạnh mẽ. Điều này mở đường cho sự xuất hiện của các giọng nói phê phán từ bên trong, đặt câu hỏi về tính chính đáng đạo đức của các hành động quân sự và chính sách đối với người Palestine. Đồng thời, sự đa dạng hóa của xã hội Israel với sự gia tăng của các nhóm thiểu số Arab – Israeli, người Do Thái Orthodox và các cộng đồng nhập cư mới đã tạo ra những thách thức đối với mô hình đồng hóa truyền thống.

nhavantuonglai

Khủng hoảng bản sắc này còn được khuếch đại bởi quá trình toàn cầu hóa và ảnh hưởng của tư tưởng hậu hiện đại phương Tây. Thế hệ trẻ Israel, được giáo dục trong môi trường dân chủ và tiếp xúc với các giá trị quốc tế về nhân quyền, bắt đầu đặt câu hỏi về những câu chuyện lịch sử được kể lại một cách chọn lọc và về tính công bằng trong cách đối xử với các nhóm thiểu số. Điều này tạo ra một cuộc đối thoại nội bộ gay gắt về việc Israel nên theo đuổi mô hình nào: một nhà nước dân tộc Do Thái thuần túy hay một nhà nước dân chủ đa văn hóa.

Bối cảnh lịch sử và chính trị của cuộc khủng hoảng

Để hiểu rõ về chủ nghĩa hậu Zionist, cần phải đặt nó trong bối cảnh lịch sử rộng lớn hơn. Cuộc khủng hoảng bản sắc hiện tại không chỉ là kết quả của các yếu tố nội tại mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những thay đổi địa chính trị khu vực và toàn cầu. Sự sụp đổ của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh Lạnh đã thay đổi cục diện địa chính trị Trung Đông, trong khi các làn sóng dân chủ hóa ở châu Âu Đông và sau này là Mùa xuân Arab đã tạo ra những kỳ vọng mới về dân chủ và nhân quyền.

Trong bối cảnh này, Israel không thể tự cô lập khỏi những dòng chảy tư tưởng toàn cầu. Sự phát triển của Internet và truyền thông xã hội đã làm cho thông tin trở nên minh bạch hơn, khiến việc duy trì các câu chuyện lịch sử một chiều trở nên khó khăn. Thế hệ trẻ Israel có thể dễ dàng tiếp cận với các quan điểm khác nhau về lịch sử cuộc xung đột Arab – Israel, về tình hình của người Palestine, và về các chuẩn mực quốc tế về nhân quyền và công lý.

Đặc biệt, quá trình hòa bình Oslo trong những năm 1990, mặc dù cuối cùng thất bại, đã mở ra những cuộc thảo luận sâu sắc về khả năng chung sống hòa bình giữa Israel và Palestine. Điều này đã thúc đẩy nhiều trí thức Israel tái xem xét lại các giả định cơ bản của chủ nghĩa Zionist truyền thống, đặc biệt là về khả năng xây dựng một nhà nước Do Thái trong khi vẫn đảm bảo công lý cho người Palestine.

Chủ nghĩa Zionist truyền thống – Huyền thoại sáng lập và những mâu thuẫn nội tại

Chủ nghĩa Zionist truyền thống dựa trên ba trụ cột chính: Chủ nghĩa phục quốc (Return): Ý tưởng về sự trở về của người Do Thái đến vùng đất tổ tiên, lập quốc (Nation building): Xây dựng một nhà nước Do Thái độc lập sau hàng thế kỷ lưu vong, đồng hóa trong bản sắc Do Thái mới (Sabra): Hình thành hình mẫu người Do Thái mới, khỏe mạnh, thế tục, khác biệt với hình ảnh người Do Thái lưu vong yếu đuối.

Ba trụ cột nền tảng của Zionism truyền thống

Chủ nghĩa Zionist truyền thống được xây dựng trên ba trụ cột tư tưởng cơ bản, mỗi trụ cột đều mang trong mình những ý nghĩa lịch sử sâu sắc và những hàm ý chính trị quan trọng. Trụ cột đầu tiên là chủ nghĩa phục quốc (Return), dựa trên ý tưởng về Shivat Zion – sự trở về Zion. Khái niệm này không chỉ đơn thuần là sự di cư địa lý mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc về việc khôi phục mối liên kết thiêng liêng giữa dân tộc Do Thái và vùng đất tổ tiên. Theo quan niệm Zionist, người Do Thái đã bị đày ải khỏi quê hương trong gần hai thiên niên kỷ, và việc trở về Palestine là sự hoàn thành một lời hứa thiêng liêng, là sự chấm dứt cho thời kỳ Galut (lưu vong) đầy đau khổ.

Tuy nhiên, ý tưởng trở về này chứa đựng một nghịch lý cơ bản: đối với đa số người Do Thái thế kỷ 19 – 20, Palestine không phải là quê hương trực tiếp mà là một ký ức tập thể được duy trì qua các văn bản tôn giáo và truyền thống văn hóa. Điều này tạo ra một sự căng thẳng giữa quyền lịch sử được tuyên bố và thực tế địa lý – chính trị của vùng đất Palestine, nơi đã có một dân tộc khác sinh sống trong nhiều thế kỷ. Chủ nghĩa Zionist đã giải quyết mâu thuẫn này bằng cách tái định nghĩa Palestine như vùng đất không có dân tộc dành cho dân tộc không có đất, một cách diễn đạt che giấu sự tồn tại của người Palestine Arab.

Trụ cột thứ hai là chủ nghĩa lập quốc (Nation – building), tập trung vào việc xây dựng một nhà nước Do Thái hiện đại và độc lập. Quá trình này không chỉ bao gồm việc thiết lập các thể chế chính trị – pháp lý mà còn đòi hỏi sự tạo dựng một nền văn minh mới, kết hợp giữa truyền thống Do Thái cổ đại và các giá trị hiện đại phương Tây. Theodor Herzl, người sáng lập chủ nghĩa Zionist chính trị, đã hình dung Israel như một Altneuland (Đất cũ mới) – một quốc gia có thể làm cầu nối giữa châu Âu văn minh và Trung Đông lạc hậu.

Hình mẫu Sabra và quá trình đồng hóa văn hóa

Trụ cột thứ ba, việc tạo dựng hình mẫu Sabra, có lẽ là yếu tố phức tạp nhất trong hệ tư tưởng Zionist. Sabra, tên gọi của loại xương rồng có gai bên ngoài nhưng ngọt bên trong, được sử dụng để chỉ những người Do Thái sinh ra và lớn lên ở Palestine/Israel. Hình mẫu này được thiết kế để tạo ra một kiểu người Do Thái hoàn toàn mới, khác biệt hoàn toàn với hình ảnh truyền thống của người Do Thái Diaspora – những người được cho là yếu đuối, thụ động, chỉ biết học hành và kinh doanh.

Sabra được hình dung như những con người mạnh mẽ, tự tin, gắn bó với đất đai, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ quê hương. Họ nói tiếng Hebrew hiện đại thay vì Yiddish hay các ngôn ngữ Do Thái truyền thống khác, làm nông nghiệp thay vì kinh doanh, và quan trọng nhất là có tinh thần thế tục thay vì tôn giáo. Quá trình tạo dựng Sabra đòi hỏi một cuộc cách mạng văn hóa sâu sắc, từ việc hồi sinh tiếng Hebrew cổ thành ngôn ngữ hiện đại cho đến việc tạo ra các nghi lễ và biểu tượng quốc gia mới.

Tuy nhiên, lý tưởng Sabra cũng chứa đựng những mâu thuẫn nội tại nghiêm trọng. Nó đòi hỏi sự phủ nhận hay ít nhất là sự hạ thấp các truyền thống văn hóa Do Thái đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Người Do Thái Mizrahi từ các nước Arab, người Do Thái Ethiopia, và các nhóm Do Thái khác đều phải trải qua quá trình Israel hóa có thể được coi là một hình thức áp đặt văn hóa. Điều này tạo ra những căng thẳng xã hội dai dẳng và đặt câu hỏi về tính đa nguyên thực sự của xã hội Israel.

Những mâu thuẫn và giới hạn của huyền thoại quốc gia

Huyền thoại sáng lập của chủ nghĩa Zionist, mặc dù đã thành công trong việc tạo động lực cho việc xây dựng nhà nước Israel, nhưng cũng chứa đựng những giới hạn nội tại nghiêm trọng đã trở thành nguồn gốc của khủng hoảng bản sắc hiện tại. Vấn đề căn bản nhất là việc xoá mờ ký ức Nakba và sự tồn tại của người Palestine. Nakba, từ tiếng Arab có nghĩa là thảm họa, chỉ sự kiện năm 1948 khi khoảng 750,000 người Palestine phải rời khỏi quê hương của họ trong quá trình thành lập Israel.

Trong câu chuyện chính thống của chủ nghĩa Zionist, sự kiện này được trình bày như một hậu quả không thể tránh khỏi của cuộc chiến tranh mà các nước Arab đã áp đặt lên Israel mới sinh. Người Palestine được miêu tả như những kẻ đã tự nguyện rời bỏ nhà cửa theo lời kêu gọi của các nhà lãnh đạo Arab, hoặc như những người đã bỏ chạy một cách hoảng loạn trong chiến tranh. Cách trình bày này phủ nhận vai trò chủ động của các lực lượng Israel trong việc trục xuất người Palestine và che giấu tính có hệ thống của quá trình này.

nhavantuonglai

Sự phủ nhận hay hạ thấp Nakba không chỉ là một vấn đề lịch sử mà còn có những hậu quả chính trị và đạo đức sâu sắc. Nó tạo ra một câu chuyện quốc gia không hoàn chỉnh, trong đó sự ra đời của Israel được trình bày như một sinh nở không đau đớn, không có nạn nhân hay chi phí con người. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc hòa giải với người Palestine mà còn tạo ra những mâu thuẫn nội tại trong lương tâm của chính xã hội Israel.

Vấn đề thứ hai là sự đơn nguyên hóa bản sắc và phủ nhận đa dạng văn hóa. Chủ nghĩa Zionist truyền thống, trong nỗ lực tạo ra một bản sắc quốc gia thống nhất, đã có xu hướng đồng hóa các truyền thống văn hóa Do Thái đa dạng thành một mô hình duy nhất dựa trên mẫu Ashkenazi – Sabra. Điều này đã dẫn đến sự bất công xã hội và phân biệt đối xử với các nhóm Do Thái khác, đặc biệt là người Do Thái Mizrahi từ các nước Arab và Bắc Phi.

Người Do Thái Mizrahi, mặc dù chiếm đa số dân số Israel hiện tại, nhưng lịch sử và văn hóa của họ ít được thể hiện trong câu chuyện quốc gia chính thống. Họ thường bị coi là kém văn minh hơn so với người Do Thái Ashkenazi từ châu Âu, và phải trải qua các chương trình hiện đại hóa cưỡng bức. Điều này đã tạo ra những chia rẽ xã hội sâu sắc và những bất mãn lâu dài trong xã hội Israel.

Sự xuất hiện và phát triển của chủ nghĩa hậu Zionist

Các học giả như Benny Morris, Ilan Pappé, Avi Shlaim – được gọi là New Historians – đã giải cấu trúc huyền thoại quốc gia Israel, đặc biệt là về sự kiện năm 1948. Họ chỉ ra rằng chính sách trục xuất người Palestine (Plan Dalet) là có hệ thống và không phải là kết quả của cuộc chiến tranh tự vệ đơn thuần.

Các New Historians và cuộc cách mạng trong nghiên cứu lịch sử

Sự xuất hiện của chủ nghĩa hậu Zionist có mối liên hệ mật thiết với công trình của nhóm các nhà sử học được gọi là New Historians (Các Nhà Sử học Mới). Vào những năm 1980, khi các tài liệu lưu trữ của Israel được giải mật sau 30 năm theo quy định pháp luật, một thế hệ các nhà nghiên cứu trẻ đã có cơ hội tiếp cận các nguồn tài liệu chính thức mà trước đây chưa từng được công bố. Việc nghiên cứu các tài liệu này đã dẫn đến những khám phá gây chấn động, thách thức nhiều khía cạnh của câu chuyện lịch sử chính thống về sự ra đời của Israel.

Benny Morris, một trong những nhà sử học tiên phong của trường phái này, đã công bố các nghiên cứu chi tiết về vấn đề người tị nạn Palestine năm 1948. Thông qua việc phân tích các báo cáo quân sự, nhật ký chiến đấu, và tài liệu ngoại giao, Morris đã chứng minh rằng việc rời bỏ nhà cửa của người Palestine không phải là kết quả của sự hoảng loạn tự phát hay lời kêu gọi của các nhà lãnh đạo Arab, mà thường là hậu quả của các hành động quân sự cụ thể của Israel. Ông đã ghi chép hàng trăm trường hợp các ngôi làng Palestine bị tấn công, dân làng bị trục xuất, và trong một số trường hợp, bị thảm sát.

Ilan Pappé đi xa hơn nữa khi ông sử dụng thuật ngữ tẩy chay sắc tộc (ethnic cleansing) để mô tả những gì đã xảy ra với người Palestine năm 1948. Trong cuốn sách The Ethnic Cleansing of Palestine, Pappé lập luận rằng việc trục xuất người Palestine không phải là hậu quả không mong muốn của chiến tranh mà là kết quả của Kế hoạch Dalet (Plan Dalet) – một chiến lược có hệ thống nhằm làm sạch Palestine khỏi dân cư Arab. Ông cung cấp bằng chứng về việc các nhà lãnh đạo Zionist đã lập kế hoạch chi tiết về việc chiếm đóng và làm sạch các khu vực Palestine trước khi chiến tranh nổ ra.

Avi Shlaim tập trung vào việc phân tích chính sách ngoại giao của Israel, đặc biệt là mối quan hệ với thế giới Arab. Trong The Iron Wall, Shlaim chỉ ra rằng các nhà lãnh đạo Arab thường bị miêu tả một cách xuyên tạc trong câu chuyện Israel, và nhiều cơ hội hòa bình đã bị bỏ lỡ do sự cứng rắn và thiếu linh hoạt của Israel. Ông cho rằng chính sách bức tường sắt của Israel – dựa trên sức mạnh quân sự tuyệt đối – đã cản trở các nỗ lực hòa bình thực sự.

Tác động và phản ứng của cuộc cách mạng sử học

Công trình của các New Historians đã tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong xã hội Israel và cộng đồng học thuật quốc tế. Những khám phá của họ không chỉ thách thức các câu chuyện lịch sử được chấp nhận mà còn có những hàm ý chính trị sâu sắc đối với cuộc xung đột Israel – Palestine hiện tại. Nếu như việc trục xuất người Palestine năm 1948 là có hệ thống và không công bằng, thì điều này đặt ra câu hỏi về tính chính đáng đạo đức của việc từ chối quyền trở về của người tị nạn Palestine.

Tuy nhiên, công trình của các New Historians cũng gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà sử học truyền thống và các chính trị gia Israel. Họ bị cáo buộc là tự hận (self – hating), phục vụ propaganda của kẻ thù, và làm tổn hại đến tính chính đáng của Israel. Một số nhà phê bình cho rằng các New Historians đã áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức hiện đại cho các sự kiện lịch sử, không tính đến bối cảnh của thời đại và mối đe dọa sinh tồn mà Israel phải đối mặt.

Bất chấp các phản đối, công trình của các New Historians đã mở ra một không gian thảo luận mới về lịch sử Israel và đặt nền tảng cho sự phát triển của tư tưởng hậu Zionist. Họ đã chứng minh rằng có thể nghiên cứu lịch sử Israel một cách khách quan và phê phán mà không nhất thiết phải phủ nhận quyền tồn tại của Israel.

Tư tưởng phê phán hậu quốc gia và định hướng mới

Dựa trên nền tảng do các New Historians tạo ra, một thế hệ các nhà tư tưởng mới đã phát triển những ý tưởng cấp tiến hơn về tương lai của Israel. Azmi Bishara, một nhà tư tưởng Arab – Israel, đã đề xuất khái niệm nhà nước dân chủ (democratic state) thay thế cho nhà nước Do Thái dân chủ. Theo Bishara, một nhà nước không thể vừa là dân chủ vừa là dành riêng cho một dân tộc cụ thể mà không tạo ra sự bất bình đẳng cấu trúc đối với các nhóm thiểu số.

Bishara lập luận rằng Israel cần phải lựa chọn giữa việc là một nhà nước Do Thái (và do đó không thể dân chủ thực sự) hay là một nhà nước dân chủ (và do đó không thể dành riêng cho người Do Thái). Ông đề xuất một mô hình nhà nước đa sắc tộc, đa tôn giáo, trong đó tất cả công dân đều có quyền bình đẳng bất kể nguồn gốc sắc tộc hay tôn giáo. Điều này sẽ đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong bản chất của Israel, từ một nhà nước dân tộc Do Thái thành một nhà nước công dân hiện đại.

Yehouda Shenhav, một nhà xã hội học Israel gốc Iraq, đã phát triển một phê phán hậu thuộc địa về chủ nghĩa Zionist. Trong The Arab Jews, Shenhav chỉ ra rằng chủ nghĩa Zionist đã áp dụng các phạm trù phân loại thuộc địa châu Âu để hiểu về Trung Đông, tạo ra sự đối lập giả tạo giữa Do TháiArab. Ông cho rằng người Do Thái từ các nước Arab (Mizrahi) thực chất là Do Thái Arab, và việc tách họ khỏi bối cảnh văn hóa Arab để hòa nhập vào Israel đã tạo ra những sang chấn văn hóa sâu sắc.

nhavantuonglai

Shenhav đề xuất một cách hiểu mới về bản sắc, không dựa trên các phạm trù sắc tộc – tôn giáo cứng nhắc mà dựa trên sự kết nối văn hóa và lịch sử với khu vực Trung Đông. Theo ông, Israel cần phải Trung Đông hóa thay vì phương Tây hóa, tức là tìm cách hòa nhập vào khu vực thay vì cố gắng trở thành một tiền đồn của phương Tây trong Trung Đông.

Các mô hình thay thế và viễn cảnh tương lai

Các nhà tư tưởng hậu Zionist đã đề xuất nhiều mô hình thay thế cho cấu trúc hiện tại của Israel. Một số ủng hộ mô hình một nhà nước dân chủ cho cả Israel và Palestine, trong đó hai dân tộc sẽ chung sống trong một nhà nước liên bang đa sắc tộc. Mô hình này được lấy cảm hứng từ kinh nghiệm của Nam Phi sau Apartheid, nơi một xã hội đa sắc tộc đã được xây dựng trên cơ sở bình đẳng và hòa giải.

Một số khác ủng hộ mô hình hai nhà nước, một liên bang, trong đó Israel và Palestine sẽ là hai nhà nước độc lập nhưng được liên kết thông qua các thể chế liên bang chung. Mô hình này nhằm bảo tồn quyền tự quyết của cả hai dân tộc trong khi tạo ra khung chính trị cho sự hợp tác và hòa giải.

Tuy nhiên, tất cả các mô hình này đều đòi hỏi những thay đổi căn bản trong cách hiểu về bản sắc và sự thay đổi của chính bản thân Israel. Điều này đặt ra câu hỏi về tính khả thi chính trị của các đề xuất này trong bối cảnh hiện tại của cuộc xung đột.

Hậu Zionism và những thách thức đối với xã hội Israel đương đại

Chủ nghĩa hậu Zionist gây ra căng thẳng giữa các đại học, quân đội và nhà nước Israel, khi các quan điểm phê phán bị coi là phản quốc hoặc đe dọa sự tồn vong của nhà nước. Luật Nhà nước dân tộc Do Thái (Jewish nation state) năm 2018 càng làm dấy lên phản ứng xã hội dữ dội, khi luật này khẳng định Israel là nhà nước của người Do Thái, làm giảm giá trị của các nhóm thiểu số.

Cuộc tranh luận trong học viện và không gian công cộng

Chủ nghĩa hậu Zionist đã tạo ra những cuộc tranh luận gay gắt trong các trường đại học Israel, nơi được coi là không gian tự do để thảo luận các ý tưởng. Các giảng viên và nghiên cứu sinh ủng hộ quan điểm hậu Zionist thường phải đối mặt với áp lực từ chính quyền, ban giám hiệu, và cả các nhà tài trợ. Trường Đại học Tel Aviv, Hebrew University, và Đại học Ben – Gurion đã trở thành những trung tâm của cuộc tranh luận này, nơi các hội thảo, bài giảng về lịch sử phê phán và lý thuyết hậu thuộc địa thường xuyên gây ra các phản ứng dữ dội.

Năm 2002, vụ việc giáo sư Ilan Pappé bị điều tra và chịu áp lực từ Đại học Haifa sau khi ông công khai ủng hộ luận án thạc sĩ của Teddy Katz về vụ thảm sát Tantura đã trở thành biểu tượng cho cuộc xung đột giữa tự do học thuật và lòng yêu nước. Pappé cuối cùng phải rời Israel và làm việc tại Anh, nhưng trường hợp của ông đã mở ra cuộc thảo luận rộng rãi về giới hạn của tự do ngôn luận trong xã hội Israel. Điều đáng chú ý là sự phân cực này không chỉ xảy ra giữa tảhữu mà còn tạo ra những chia rẽ sâu sắc trong chính cộng đồng trí thức Israel.

Trong không gian truyền thông, các tờ báo như Haaretz đã trở thành diễn đàn cho các quan điểm hậu Zionist, trong khi các phương tiện truyền thông chính thống khác như Jerusalem Post hay Israel Hayom thường có lập trường chống lại. Sự phân cực này đã tạo ra hai buồng vang (echo chambers) riêng biệt, nơi mỗi phe đều có hệ thống thông tin và diễn ngôn riêng của mình. Điều này đã làm cho cuộc đối thoại xã hội trở nên khó khăn hơn và tăng cường sự chia rẽ trong xã hội Israel.

Đặc biệt, sự phát triển của mạng xã hội đã làm cho cuộc tranh luận này trở nên dân chủ hóa hơn nhưng cũng gay gắt hơn. Các nhóm Facebook, diễn đàn trực tuyến, và các kênh YouTube đã trở thành không gian cho cả hai phe bày tỏ quan điểm của mình. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc tăng cường sự đối đầu và làm cho các vị trí trung gian trở nên khó tồn tại. Thế hệ trẻ, được tiếp xúc với thông tin đa dạng hơn thông qua Internet, thường có xu hướng đặt câu hỏi nhiều hơn về các câu chuyện truyền thống, tạo ra một cuộc khủng hoảng thế hệ trong xã hội Israel.

Phản ứng chính trị và pháp lý của nhà nước

Nhà nước Israel đã phản ứng với sự phát triển của tư tưởng hậu Zionist thông qua nhiều biện pháp pháp lý và chính sách. Luật Nhà nước dân tộc Do Thái năm 2018 là biểu hiện rõ ràng nhất của sự phản kích này. Luật này khẳng định rằng Israel là nhà nước lịch sử và dân tộc của người Do Thái, tiếng Hebrew là ngôn ngữ duy nhất của nhà nước (hạ cấp tiếng Arab từ ngôn ngữ chính thức thành ngôn ngữ có địa vị đặc biệt), và quyền tự quyết dân tộc ở Israel là độc quyền của người Do Thái.

Luật này đã gây ra phản ứng mạnh mẽ không chỉ từ cộng đồng Arab – Israel mà còn từ nhiều người Do Thái Israel, bao gồm cả những người không theo chủ nghĩa hậu Zionist. Họ cho rằng luật này vi phạm nguyên tắc bình đẳng dân chủ và tạo ra một hệ thống phân biệt chế độ hợp pháp. Đặc biệt, việc hạ cấp tiếng Arab được coi là một hành động biểu tượng nhằm khẳng định tính ưu việt của văn hóa Do Thái và hạ thấp vị trí của người Arab trong xã hội Israel.

Ngoài ra, chính quyền cũng đã tăng cường kiểm soát đối với các tổ chức xã hội dân sự có quan điểm phê phán. Luật Transparency yêu cầu các NGO nhận tài trợ từ nước ngoài phải công khai nguồn tài trợ của mình, được coi là nhằm làm mất uy tín các tổ chức nhân quyền và hòa bình. Luật Breaking the Silence cấm các tổ chức phê phán hoạt động của quân đội tiếp cận các trường học, nhằm hạn chế ảnh hưởng của họ đối với thế hệ trẻ.

Trong lĩnh vực giáo dục, Bộ Giáo dục đã thực hiện các biện pháp nhằm tăng cường giáo dục yêu nước và hạn chế việc giảng dạy các quan điểm phê phán về lịch sử Israel. Sách giáo khoa được điều chỉnh để nhấn mạnh hơn nữa câu chuyện Zionist truyền thống, trong khi các tài liệu phê phán bị loại bỏ hoặc hạn chế. Điều này đã tạo ra cuộc tranh luận về tự do học thuật và quyền được tiếp cận thông tin đa dạng của học sinh.

Tác động đối với định hướng chính sách đối ngoại

Chủ nghĩa hậu Zionist cũng đã có tác động đến cách Israel định hình chính sách đối ngoại của mình. Các chính trị gia và nhà ngoại giao Israel ngày càng phải đối phó với các câu hỏi khó về nhân quyền, luật pháp quốc tế, và tính chính đáng của các chính sách đối với người Palestine. Điều này đặc biệt rõ ràng trong mối quan hệ với châu Âu, nơi các quan điểm hậu Zionist có sự ủng hộ đáng kể trong giới trí thức và xã hội dân sự.

Sự phát triển của phong trào BDS (Boycott, Divestment, Sanctions) trên toàn thế giới cũng một phần được thúc đẩy bởi các lập luận của chủ nghĩa hậu Zionist về tính bất công cấu trúc trong xã hội Israel. Các trường đại học phương Tây, các tổ chức văn hóa, và thậm chí cả một số chính phủ đã bắt đầu đặt câu hỏi về mối quan hệ với Israel dựa trên các chuẩn mực nhân quyền quốc tế. Điều này đã buộc Israel phải đầu tư nhiều nguồn lực hơn vào công tác ngoại giao công chúng (public diplomacy) và hasbara (propaganda tích cực) để đối phó với những thách thức này.

Thay đổi trong thái độ của thế hệ trẻ Israel

Một trong những tác động sâu sắc nhất của chủ nghĩa hậu Zionist là sự thay đổi trong thái độ của thế hệ trẻ Israel đối với bản sắc quốc gia và cuộc xung đột với Palestine. Các cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ ngày càng tăng của thanh niên Israel đặt câu hỏi về tính chính đáng đạo đức của việc chiếm đóng Bờ Tây, về chính sách đối với Gaza, và về vị trí của Israel trong khu vực.

Phong trào Breaking the Silence, được thành lập bởi các cựu binh trẻ, đã thu hút hàng nghìn chứng nhân kể lại những trải nghiệm của họ trong quá trình phục vụ tại các vùng lãnh thổ chiếm đóng. Những chứng nhân này đã mở ra một cuộc thảo luận công khai về chi phí đạo đức của việc duy trì sự chiếm đóng và tác động của nó đối với chính xã hội Israel. Mặc dù bị chỉ trích mạnh mẽ từ chính quyền và các nhóm bảo thủ, phong trào này đã tạo ra một không gian cho các binh sĩ trẻ bày tỏ những băn khoăn đạo đức của mình.

Đồng thời, tỷ lệ từ chối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm (conscientious objection) cũng có xu hướng tăng lên, mặc dù vẫn ở mức thấp. Những người từ chối này thường dựa trên các lập luận hậu Zionist về tính bất công của việc sử dụng lực lượng vũ trang để duy trì sự chiếm đóng. Họ đại diện cho một thiểu số nhỏ nhưng có tiếng nói trong xã hội Israel, thách thức sự đồng thuận truyền thống về nghĩa vụ quân sự.

nhavantuonglai

Ngoài ra, sự gia tăng của các mối quan hệ cá nhân giữa người Israel và Palestine thông qua các chương trình đối thoại, các dự án hợp tác, và thậm chí cả các mối quan hệ tình cảm, đã tạo ra những thách thức đối với các ranh giới sắc tộc – quốc gia truyền thống. Những kinh nghiệm cá nhân này thường mâu thuẫn với các khuôn mẫu tập thể về kẻ thù và tạo ra những câu hỏi về khả năng chung sống hòa bình.

Hậu Zionism trong bối cảnh xã hội Israel hiện tại: Thách thức và cơ hội

Xã hội Israel hiện đại đang trải qua một cuộc khủng hoảng dân chủ sâu sắc, một phần được phản ánh và khuếch đại bởi cuộc tranh luận về chủ nghĩa hậu Zionist.

Sự phân cực xã hội và khủng hoảng dân chủ

Cuộc khủng hoảng này biểu hiện qua nhiều khía cạnh: sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo, sự phân cực chính trị gay gắt, và sự suy yếu các thể chế dân chủ. Trong bối cảnh này, chủ nghĩa hậu Zionist vừa là nguyên nhân vừa là hậu quả của sự phân cực này.

Sự gia tăng của ảnh hưởng chính trị của các nhóm Orthodox và ultra – Orthodox (Haredi) đã tạo ra một thách thức lớn đối với các giá trị thế tục của chủ nghĩa Zionist truyền thống. Các nhóm này có quan điểm khác biệt căn bản về bản chất của nhà nước Israel: họ coi Israel như một bước tiến hướng tới sự cứu rỗi tôn giáo (messianic redemption) chứ không phải như một dự án dân tộc thế tục. Điều này tạo ra một cuộc xung đột giữa hai cách hiểu khác nhau về Zionism: một bên là Zionism thế tục truyền thống, một bên là Zionism tôn giáo cực đoan.

Trong bối cảnh này, chủ nghĩa hậu Zionist đại diện cho một lựa chọn thứ ba, đề xuất vượt qua cả hai mô hình trên để hướng tới một xã hội dân chủ, đa nguyên thực sự. Tuy nhiên, việc thực hiện lựa chọn này đòi hỏi những thay đổi căn bản trong cấu trúc xã hội và chính trị Israel, điều mà nhiều người coi là không thực tế hoặc nguy hiểm.

Cuộc khủng hoảng dân chủ cũng được phản ánh qua việc suy yếu của Tòa án Tối cao, cơ quan truyền thống được coi là người bảo vệ các quyền dân chủ và thiểu số. Các nỗ lực cải cách tư pháp của chính phủ Netanyahu đã tạo ra các cuộc biểu tình quy mô lớn, cho thấy sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Israel về bản chất của dân chủ và pháp quyền. Trong cuộc tranh luận này, các quan điểm hậu Zionist thường ủng hộ việc tăng cường các thể chế dân chủ và bảo vệ quyền thiểu số, trong khi các nhóm bảo thủ lại coi đây là mối đe dọa đối với tính Do Thái của nhà nước.

Tương lai của bản sắc Israel: Giữa thế tục hóa và tôn giáo cực đoan

Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội Israel đương đại phải đối mặt là sự gia tăng của tỷ lệ sinh của cộng đồng Haredi và các nhóm tôn giáo bảo thủ. Theo các dự báo nhân khẩu học, đến năm 2050, các nhóm tôn giáo có thể chiếm đa số dân số Israel. Điều này đặt ra câu hỏi về tương lai của các giá trị dân chủ và thế tục trong xã hội Israel.

Cộng đồng Haredi có những đặc điểm riêng biệt: họ thường không tham gia nghĩa vụ quân sự, có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp, phụ thuộc vào trợ cấp nhà nước, và có hệ thống giáo dục riêng biệt. Quan trọng hơn, họ có quan niệm về bản sắc Do Thái khác biệt căn bản với cả chủ nghĩa Zionist truyền thống và hậu Zionist. Đối với họ, bản sắc Do Thái được định nghĩa hoàn toàn bởi tôn giáo và luật pháp tôn giáo (Halakha), chứ không phải bởi dân tộc hay văn hóa.

Trong bối cảnh này, chủ nghĩa hậu Zionist đề xuất một cách tiếp cận khác: thay vì định nghĩa bản sắc Israel dựa trên tôn giáo hay sắc tộc, hãy định nghĩa nó dựa trên các giá trị dân chủ, nhân quyền, và công dân. Điều này có nghĩa là Israel có thể trở thành một nhà nước của tất cả công dân chứ không chỉ là nhà nước của người Do Thái. Tuy nhiên, đề xuất này gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cả hai phía: các nhóm tôn giáo coi đây là sự phản bội đối với sứ mệnh thiêng liêng, trong khi các nhóm Zionist truyền thống coi đây là mối đe dọa đối với tính Do Thái của nhà nước.

Thế hệ trẻ Israel đang trở thành trường đấu chính cho cuộc xung đột này. Một mặt, có một bộ phận thanh niên ngày càng thế tục hóa, có thái độ phê phán đối với truyền thống và mở cửa với các giá trị quốc tế. Mặt khác, có một bộ phận thanh niên tôn giáo ngày càng cực đoan, coi việc bảo vệ bản sắc Do Thái như một nghĩa vụ thiêng liêng. Cuộc xung đột giữa hai xu hướng này sẽ quyết định tương lai của Israel trong những thập niên tới.

Khả năng hòa giải và tái cấu trúc xã hội

Bất chấp các thách thức, chủ nghĩa hậu Zionist cũng mở ra những cơ hội cho việc hòa giải và tái cấu trúc xã hội Israel theo hướng dân chủ và bao gồm hơn. Một số dấu hiệu tích cực có thể được quan sát:

Thứ nhất, sự phát triển của các phong trào xã hội dân sự đa sắc tộc, nơi người Do Thái và Arab Israel làm việc cùng nhau vì các mục tiêu chung như công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, và dân chủ. Các tổ chức như Standing Together, Combatants for Peace, hay Parents Circle – Families Forum đã chứng minh rằng sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau là có thể và hiệu quả.

Thứ hai, sự xuất hiện của các đảng chính trị đa sắc tộc như Ra’am (United Arab List) trong chính phủ Israel năm 2021 đã mở ra khả năng cho sự tham gia chính trị của người Arab Israel theo cách thức xây dựng. Mặc dù chỉ là một bước nhỏ, điều này cho thấy khả năng vượt qua các ranh giới sắc tộc trong chính trị.

Thứ ba, sự phát triển của kinh tế công nghệ cao đã tạo ra các không gian hợp tác mới, nơi năng lực chuyên môn quan trọng hơn xuất thân sắc tộc hay tôn giáo. Các công ty công nghệ Israel thường có môi trường làm việc đa dạng và quốc tế hóa, tạo ra các mô hình mới cho sự chung sống.

nhavantuonglai

Tuy nhiên, để những cơ hội này trở thành hiện thực, cần có sự thay đổi căn bản trong cách xã hội Israel hiểu về bản thân mình và về mối quan hệ với người Palestine. Điều này đòi hỏi không chỉ sự thay đổi chính sách mà còn là sự thay đổi về tâm lý tập thể – một quá trình có thể mất nhiều thế hệ để hoàn thành.

Hướng tới một Tikkun cho Israel hiện đại

Chủ nghĩa hậu Zionist, với tất cả những tranh cãi và phức tạp của nó, đại diện cho một nỗ lực nghiêm túc nhằm đối diện với những mâu thuẫn nội tại của dự án Zionist và tìm kiếm một con đường mới cho tương lai Israel. Khác với các chỉ trích bên ngoài, chủ nghĩa hậu Zionist xuất phát từ bên trong xã hội Israel, từ những người yêu đất nước này nhưng không thể chấp nhận những bất công và mâu thuẫn đạo đức trong hiện trạng.

Khái niệm Tikkun trong truyền thống Do Thái – có nghĩa là sửa chữa hay hoàn thiện thế giới – có thể được áp dụng để hiểu mục tiêu của chủ nghĩa hậu Zionist. Đây không phải là nỗ lực phá hủy Israel mà là cố gắng sửa chữa những khiếm khuyết của nó, biến nó thành một xã hội công bằng, dân chủ và bao gồm hơn. Điều này đòi hỏi sự thừa nhận những sai lầm lịch sử, đặc biệt là đối với người Palestine, và cam kết xây dựng một tương lai dựa trên công lý và hòa giải.

Tikkun này cần được thực hiện trên nhiều mặt: Tikkun về ký ức – thừa nhận và tưởng niệm Nakba như một phần của lịch sử Israel, không phải để tự làm khổ mình mà để hiểu rõ hơn về quá khứ và tạo nền tảng cho hòa giải. Tikkun về công lý – đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân Israel bất kể nguồn gốc sắc tộc hay tôn giáo, và tìm kiếm giải pháp công bằng cho cuộc xung đột với Palestine. Tikkun về bản sắc – phát triển một cách hiểu về bản sắc Israel không dựa trên sự loại trừ người khác mà dựa trên các giá trị dân chủ và nhân văn chung.

Tuy nhiên, con đường này đầy thách thức và không chắc chắn. Nó đòi hỏi sự can đảm chính trị để đối mặt với những lực lượng bảo thủ mạnh mẽ, sự kiên nhẫn để thay đổi thái độ của quần chúng, và sự khôn ngoan để tìm ra các giải pháp thực tế cho những vấn đề phức tạp. Quan trọng nhất, nó đòi hỏi sự tham gia không chỉ của người Israel mà còn của người Palestine và cộng đồng quốc tế.

Chủ nghĩa hậu Zionist không đưa ra câu trả lời dễ dàng hay giải pháp nhanh chóng. Thay vào đó, nó đặt ra những câu hỏi khó khăn và thách thức xã hội Israel phải suy nghĩ sâu sắc về bản sắc, giá trị, và định hướng tương lai của mình. Trong thế giới ngày càng kết nối và quan tâm đến nhân quyền, những câu hỏi này trở nên không thể tránh khỏi. Cách Israel trả lời chúng sẽ quyết định không chỉ tương lai của quốc gia này mà còn ảnh hưởng đến ổn định và hòa bình của toàn khu vực Trung Đông.

Cuối cùng, chủ nghĩa hậu Zionist đại diện cho một hy vọng – hy vọng rằng Israel có thể trở thành một xã hội thực sự dân chủ và công bằng, một nơi mà tất cả cư dân có thể sống trong hòa bình và phẩm giá. Điều này không có nghĩa là từ bỏ bản sắc Do Thái mà là mở rộng và làm phong phú thêm bản sắc đó, biến nó thành một nguồn sức mạnh cho việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn chứ không phải là một công cụ để loại trừ hay áp chế người khác.

Tài liệu tham khảo

– Morris, Benny. Righteous Victims: A History of the Zionist – Arab Conflict, 1881 – 2001. New York: Vintage Books, 2001.

– Pappé, Ilan. The Ethnic Cleansing of Palestine. Oxford: Oneworld Publications, 2006.

– Shlaim, Avi. The Iron Wall: Israel and the Arab World. New York: W. W. Norton & Company, 2001.

– Shenhav, Yehouda. The Arab Jews: A Postcolonial Reading of Nationalism, Religion, and Ethnicity. Stanford: Stanford University Press, 2006.

– Bishara, Azmi. Reflections on October 7th: Between Hamas and a Hard Place. Journal of Palestine Studies, vol. 48, no. 2 (2019): 23 – 45.

– Ram, Uri. The Globalization of Israel: McWorld in Tel Aviv, Jihad in Jerusalem. New York: Routledge, 2008.

– Silberstein, Laurence J. The Postzionism Debates: Knowledge and Power in Israeli Culture. New York: Routledge, 1999.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây