6 cuốn sách định hình triết học Nhật Bản

Nhiều người cho rằng triết học Nhật Bản có tồn tại và điều làm cho nó trở nên đặc biệt là tính đồng bộ của nó.

 · 11 phút đọc.

Nhiều người cho rằng triết học Nhật Bản có tồn tại và điều làm cho nó trở nên đặc biệt là tính đồng bộ của nó.

Chọn ra một vài cuốn sách để đặc trưng hóa toàn bộ một truyền thống tư tưởng là việc khó khăn. Đó là vì, theo quan điểm của tôi, lịch sử không được thúc đẩy bởi những con người vĩ đại như nhà sử học thế kỷ 19 là Thomas Carlyle từng nghĩ. Ngược lại, lịch sử là sản phẩm của nhiều lực lượng xã hội, kinh tế, chính trị, văn hóa, môi trường và quân sự, cũng như những yếu tố hoàn toàn ngẫu nhiên không thể phân loại. Điều tương tự cũng đúng với lịch sử tư tưởng: Đôi khi, chúng ta có thể xác định một số tác phẩm có ảnh hưởng đặc biệt lớn, như Kinh Thánh ở phương Tây hay Luận Ngữ của Khổng Tử ở phương Đông, nhưng sẽ thật ngớ ngẩn nếu nói rằng chúng hoàn toàn định hình lịch sử tư tưởng của một khu vực trên thế giới.

Một vấn đề khác khi xác định một số cuốn sách định hình tư tưởng Nhật Bản là chúng ta phải tìm hiểu xem tư tưởng Nhật Bản có hình dạng như thế nào. Một số người cho rằng không có thứ gì gọi là triết học Nhật Bản, một phần vì rất nhiều tư tưởng của họ được nhập khẩu từ Trung Quốc. Thực tế, ít nhất ba trong số năm cuốn sách trong danh sách của Scotty Hendricks trên Big Think về những cuốn sách định hình tư tưởng Trung Quốc cũng có thể được đưa vào danh sách của tôi.

Nhiều người cho rằng triết học Nhật Bản có tồn tại và điều làm cho nó trở nên đặc biệt là tính đồng bộ của nó – tức là những lý thuyết đối lập được kết hợp lại thay vì bác bỏ cái này để chấp nhận cái kia. Những cuốn sách tôi đã chọn để định hình tư tưởng Nhật Bản đều đặc trưng cho sự đồng bộ này. Chúng cũng là những văn bản nền tảng của các truyền thống khác nhau trong lịch sử tư tưởng Nhật Bản, như Phật giáo và Bushidō.

Hiến pháp 17 điều của Thái tử Shōtoku (604)

Ngay từ đầu, tôi đã hơi lừa dối khi lựa chọn các cuốn sách triết học vì Hiến pháp Shōtoku thực sự không phải là một tác phẩm triết học. Và, dù sao thì, nó cũng không phải là một hiến pháp theo nghĩa thông thường. Như nhà sử học thế kỷ 20 James Murdoch đã mô tả trong lịch sử Nhật Bản của mình, nó chỉ là một mớ những châm ngôn đạo đức cũ và lỗi thời.

Lý do tôi đặt nó ở đầu danh sách của mình là cùng một lý do mà các nhà sử học tư tưởng như Thomas P. Kasulis, James W. Heisig, John C. Maraldo, H. Gene Blocker, và Christopher L. Starling đặt nó ở đầu lịch sử triết học Nhật Bản: không chỉ vì đây là tài liệu viết đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản, mà còn vì đây là ví dụ đầu tiên về sự đồng bộ.

Hiến pháp Shōtoku được (cho là) viết vào thời điểm Nhật Bản vừa trải qua một cuộc nội chiến mà tranh chấp một phần là giữa Phật giáo và tôn giáo bản địa gọi là Shintō. Thay vì đứng về một trong hai tôn giáo này, Hiến pháp Shōtoku kết hợp cả hai, khẳng định tầm quan trọng của tôn giáo Phật giáo và sự tôn trọng các nguyên tắc của Shintō. Nó đặt nền tảng cho sự đồng bộ giữa Shintō và Phật giáo (shinbutsu-shūgō), điều sau này sẽ trở thành một khía cạnh cốt lõi của văn hóa Nhật Bản.

Kojiki (712) và Nihonshoki (720)

Mặc dù là hai văn bản khác nhau, Kojiki (Kỷ lục về những sự kiện cổ đại) và Nihonshoki (Biên niên sử Nhật Bản) kể cùng một câu chuyện. Cả hai tác phẩm lịch sử này đều bắt đầu với câu chuyện về sự sáng tạo của quần đảo Nhật Bản, được gọi là thần thoại ki-ki, và tiếp tục kể về lịch sử Nhật Bản từ khoảng thế kỷ 7 TCN đến thế kỷ 8 CN, trở nên ngày càng chính xác về mặt lịch sử (tức là ít mang tính giả tưởng hay thần thoại hơn) trong các tài liệu của các thế kỷ sau.

Vào thời điểm chúng được biên soạn vào thế kỷ 8, các văn bản này không thực sự có nhiều ý nghĩa triết học, ít nhất là vì chúng không được coi là những tác phẩm triết học (nhân tiện, chính trong Nihonshoki mà Hiến pháp Shōtoku được ghi chép lại). Tuy nhiên, một ngàn năm sau, vào đầu thế kỷ 18, một phong trào gọi là Nghiên cứu Bản địa đã mang lại tầm quan trọng mới cho các văn bản này – lần này là về phương diện triết học.

Các học giả như Kada no Azumamaro, Kamo no Mabuchi, Motoori Norinaga, và Hirata Atsutane – Bốn nhân vật vĩ đại của Nghiên cứu Bản địa – đã làm sống lại Kojiki và Nihonshoki. Họ tin rằng Nhật Bản đã trở nên quá Trung Hoa hóa, và họ cực kỳ ghét những thứ thuộc về Trung Quốc. Chính trong những văn bản nền tảng này, họ tìm thấy tâm hồn Nhật Bản.

Những văn bản này lại mang thêm một chiều hướng triết học khác vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với sự thành lập của Shintō Quốc gia (tâm linh biến thành hệ tư tưởng trong Nhật Bản Đế quốc) vì thần thoại ki-ki đã chứng minh rằng hoàng gia Nhật Bản có nguồn gốc từ các vị thần – nữ thần mặt trời Amaterasu là tổ tiên của dòng dõi hoàng gia. Thần thoại ki-ki cũng được trích dẫn như là bằng chứng về sự tối thượng của Nhật Bản, cho đến khi Nhật Bản thất bại trong Thế chiến II khi Hoàng đế Hirohito bị buộc phải ký Hiến pháp Nhật Bản, trong đó khẳng định ở điều khoản đầu tiên rằng quyền lực của hoàng đế không đến từ quyền lực thần thánh mà từ ý chí của nhân dân, nơi chủ quyền thuộc về.

Luận về Mạn-đà-la Bí mật của Kūkai về Mười Trạng thái Tâm trí (830)

Vào đầu thế kỷ 9, khi giai đoạn Phật giáo trong lịch sử tư tưởng Nhật Bản mới bắt đầu, hai nhà sư – Saichō và Kūkai – trở về từ Trung Quốc, mang theo Phật giáo Tendai và Shingon về Nhật Bản.

Phật giáo không phải là điều mới mẻ đối với Nhật Bản. Nó đã đến từ Hàn Quốc vào giữa thế kỷ 6 và đã bám rễ chắc chắn ở Nhật Bản vào thời kỳ Nara (710-794), trong thời gian đó, Phật giáo Nhật Bản được đặc trưng bởi Sáu phái Nara, tất cả đều có cơ sở tại thủ đô Nara, có mối liên hệ chặt chẽ với tầng lớp quý tộc, và hoạt động như một viện tôn giáo, trí tuệ và văn học. Điều quan trọng là Shingon và Tendai không phải là một phần của sáu phái này – chúng là những kẻ ngoại đạo về mặt trí tuệ.

Một phần lý do cho điều này là Shingon và Tendai có điểm chung mà phân biệt chúng một cách rõ ràng với sáu phái Nara: cả hai đều là những trường phái Phật giáo bí truyền, trong khi học viện đã được thành lập hoàn toàn là ngoại truyền. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách mà người thực hành đạt được sự giác ngộ: ngoại truyền thường liên quan đến các bài tập trí tuệ như học tập văn học; còn bí truyền bao gồm nhiều thực hành ‘tâm linh’ hơn như niệm thần chú. Theo ý kiến của Kūkai, bí truyền có khả năng tiếp cận chân lý và thực tại tốt hơn nhiều so với ngoại truyền.

Trong tác phẩm Luận về Mạn-đà-la Bí mật của Mười Trạng thái Tâm trí, ông xếp hạng mười trạng thái tâm trí tương ứng với các triết học khác nhau, với Nho giáo ở gần đáy, Phật giáo ở trên, và Phật giáo bí truyền ở đỉnh cao nhất. Mặc dù Kūkai đã đặt trường phái Phật giáo Shingon của mình (không có gì ngạc nhiên) ở vị trí hàng đầu trong danh sách của mình, nó cuối cùng lại tỏ ra kém thành công hơn nhiều so với tông phái Tendai của Saichō, vốn sẽ thống trị đời sống trí tuệ và thậm chí có ảnh hưởng lớn đến chính trị trong nhiều thế kỷ sau đó. Giống như Shingon, Tendai cũng là bí truyền và nhờ ảnh hưởng của nó, Phật giáo Nhật Bản trong cả ngàn năm tiếp theo cũng là bí truyền.

Bushido: Linh hồn của Nhật Bản của Inazo Nitobe (1899)

Vào thời kỳ Sengoku (1467 – 1615), Bushidō, hay con đường của chiến binh, đã được hệ thống hóa – mặc dù có tranh cãi về việc liệu nó có bao giờ thực sự là một hệ thống hay mã tư tưởng thực sự hay không, và các nhà sử học như Michael Wert truy tìm kiểu tư tưởng đặc trưng cho Bushidō trở về ít nhất là thời chiến tranh Genpei (1180-1185). Suốt thời kỳ Tokugawa (1603-1868), nhiều văn bản nền tảng hơn đã được sản xuất, như Cuốn sách về Năm chiếc nhẫn của Miyamoto Musashi (1645) và Hagakure của Yamamoto Tsunetomo (1716), nhưng người ta đồng ý rằng chính Inazo Nitobe là người đã chính thức hóa Bushidō, điều mà ông gọi là linh hồn của Nhật Bản – và điều đáng chú ý là trong một cuốn sách viết bằng tiếng Anh (phải mất mười năm trước khi nó được dịch sang tiếng Nhật)!

Nitobe liên kết Bushidō với bảy đức tính: chính trực, dũng cảm, nhân từ, lịch sự, chân thành, danh dự và trung thành. Ông so sánh nó với các giá trị Homeric và tinh thần hiệp sĩ thời trung cổ, mà ông coi là những tương đồng châu Âu của Bushidō. Ý tưởng mà Nitobe có trong đầu thực sự là một huyền thoại hoàn toàn và không đại diện cho thực tiễn thực sự của samurai tiền hiện đại, nhưng đó là ý tưởng lãng mạn hóa về Bushidō (đôi khi được gọi là Bushidō thời Meiji) đã thấm nhuần xã hội Nhật Bản trong thế kỷ 20 và được Lực lượng Vũ trang Đế quốc Nhật Bản chấp nhận.

Nghiên cứu về Cái Thiện của Nishida Kitarō (1911)

Nhật Bản thế kỷ 20 tập trung vào điều có vẻ như là một mâu thuẫn lớn. Một mặt, họ cực kỳ dân tộc chủ nghĩa, bác bỏ bất cứ điều gì là ngoại lai. Đồng thời, họ gửi học giả của mình sang châu Âu để học với các học giả nước ngoài và mang về Nhật Bản tri thức và công nghệ hiện đại của châu Âu. Triết học là một trong những điều mà người Nhật mang về và dường như đã chấp nhận với vòng tay rộng mở.

Chính Nishida Kitarō là người khai sinh triết học hiện đại Nhật Bản bằng cách Nhật hóa sự nhập khẩu trí tuệ mới này: Là một Phật tử Thiền tông, ông đã tổng hợp triết học châu Âu (đặc biệt là chủ nghĩa duy tâm Đức) với Thiền. Kết quả chính là khái niệm vô ngã tuyệt đối, và chính xung quanh khái niệm này mà Trường phái Kyoto – đóng góp lớn nhất của Nhật Bản cho triết học thế giới – đã hình thành.

Nishida (nhờ khuynh hướng Thiền của ông) không thích các lưỡng phân mà thế giới đầy rẫy: nóng và lạnh, trái và phải, trên và dưới, tôi và bạn, tồn tại và không tồn tại. Giống như một Phật tử Đại thừa thực thụ, ông cho rằng mọi thứ, ở căn bản, là một. Vô ngã tuyệt đối là nơi trước khi có lưỡng phân: đó là thế giới như thực tế của nó, vừa tồn tại vừa không tồn tại, vừa thực tế vừa tiềm năng. Bằng cách suy nghĩ – tức là trí tuệ hóa – chúng ta chia nhỏ vô ngã tuyệt đối thành từng mảnh để làm cho thế giới trở nên lưỡng phân, điều này không phải là cách thế giới thực sự tồn tại. Làm thế nào để đạt đến trạng thái vô ngã tuyệt đối là một trong những câu hỏi chính mà triết học hiện đại Nhật Bản tổ chức xung quanh.

nhavantuonglai

Share:
Quay lại.

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

Đăng ký nhận bảng tin hàng tuần

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.