Tìm hiểu về tự do ngôn luận ở các nền văn minh cổ đại
Mặc dù việc nói sai trong các nền văn minh cổ đại thường dẫn đến cái chết, lịch sử cho thấy rằng lý tưởng về tự do ngôn luận đã có gốc rễ sâu xa.
· 8 phút đọc.
Mặc dù việc nói sai trong các nền văn minh cổ đại thường dẫn đến cái chết, lịch sử cho thấy rằng lý tưởng về tự do ngôn luận đã có gốc rễ sâu xa.
Tự do ngôn luận và rủi ro khi thách thức quyền lực
Trong suốt phần lớn lịch sử được ghi chép lại, việc nói lên sự thật đối với quyền lực là điều không nên và thường rất nguy hiểm. Từ các bộ luật và văn bản còn tồn tại, các nền văn minh cổ đại vĩ đại bảo vệ quyền lực và thẩm quyền của các nhà cai trị khỏi lời nói của thần dân, chứ không phải ngược lại.
Luật Hittite, được thiết lập ở khu vực Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay vào khoảng năm 1650 – 1500 TCN, quy định rằng nếu ai từ chối một phán quyết của nhà vua, nhà của người đó sẽ trở thành đống đổ nát. Theo Kinh Thánh Hebrew, hình phạt cho việc nguyền rủa Đức Chúa Trời và vua là ném đá đến chết. Những bộ luật này phản ánh các hệ thống phân cấp nghiêm ngặt, vốn là nền tảng của các nền văn minh lớn, trong đó nhiều nhà cai trị được cho là cai trị theo quyền thiêng liêng, hoặc thậm chí – như ở Ai Cập – chính họ là thần thánh.
Tác phẩm Lời dạy của Ptah-Hotep, một bộ sưu tập châm ngôn Ai Cập từ khoảng năm 2350 TCN, khuyên rằng đừng nói chuyện với người quyền cao hơn mình, hãy nói khi họ mời bạn, và giá trị của bạn sẽ được đánh giá cao. Triết gia Trung Quốc Khổng Tử (551 – 479 TCN) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phục tùng đối với cấp trên và nhà cai trị, khẳng định rằng không nghe nói về những kẻ không thích thách thức quyền lực lại muốn khởi xướng nổi loạn.
Người ta nghĩ rằng lời của Khổng Tử là âm nhạc ngọt ngào đối với hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, Tần Thủy Hoàng, khi ông lên ngôi ba thế kỷ sau. Nhưng vào năm 213 TCN, ông ra lệnh đốt và cấm các tác phẩm văn học Nho giáo cũng như các tài liệu lịch sử trước thời ông. Theo lời ông, được trích dẫn bởi sử gia cổ đại Tư Mã Thiên: Ta tập hợp các văn bản của thiên hạ và loại bỏ những thứ vô dụng. Thừa tướng của ông giải thích rằng việc học các văn bản và ghi chép từ quá khứ làm người dân bối rối và dẫn đến việc họ chống lại luật pháp và giáo lý. Họ coi sự bất đồng là cao quý và khuyến khích các tầng lớp thấp hơn bịa đặt vu khống. Theo Tư Mã Thiên, hơn 460 học giả đã bị chôn sống vì vi phạm lệnh cấm. (Họ bị chôn sống hay chết trước khi chôn vẫn là một vấn đề gây tranh cãi.) Đây có thể là vụ đốt sách có tổ chức đầu tiên trong lịch sử được ghi lại – và chắc chắn không phải là lần cuối.
Sự kiểm soát ngôn luận đối với nô lệ và phụ nữ
Đối với nô lệ và phụ nữ, ngôn luận bị hạn chế đặc biệt nghiêm ngặt. Bộ luật của Ur-Nammu, khoảng năm 2050 TCN – bộ luật cổ nhất còn tồn tại trên thế giới – quy định rằng nếu một nữ nô lệ nguyền rủa người đại diện cho quyền lực của bà chủ, người ta sẽ chà miệng cô ta bằng một sila [0,85 lít] muối. Bộ luật Hammurabi của Babylon từ năm 1792 đến 1750 TCN cho phép chủ nô cắt tai của nô lệ nếu họ nói ông không phải chủ tôi.
Phụ nữ tự do cũng bị trừng phạt khi vượt qua ranh giới của mình. Luật Trung Assyria từ khoảng năm 1076 TCN chỉ trích những phụ nữ nói tục hoặc nói năng thô thiển. Một số quy định khác nhằm bảo vệ danh dự của phụ nữ đáng kính. Theo Bộ luật Hammurabi, hình phạt cho việc vu khống một phụ nữ đã kết hôn hoặc một nữ tu là đánh đòn công khai và cạo trọc đầu.
Dù vậy, giữa những luật lệ khắc nghiệt, vẫn có những mầm mống của sự khoan dung tôn giáo. Sau khi thành lập Đế chế Ba Tư Achaemenid vào thế kỷ thứ sáu TCN, Cyrus Đại đế ban hành một hình trụ đất sét tuyên bố tự do tôn giáo cho các thần dân đa dạng của đế chế mình. Theo Kinh Thánh Hebrew, ông cũng giải thoát người Do Thái khỏi lưu đày ở Babylon và ra lệnh tái xây dựng Đền Thờ ở Jerusalem. Liên Hợp Quốc gọi Hình trụ Cyrus là một tuyên ngôn nhân quyền cổ đại. Tuy nhiên, dù Cyrus và các vị vua sau ông thúc đẩy sự khoan dung tôn giáo, họ cũng trừng phạt sự bất tuân bằng cách đốt đền thờ, cắt mũi, tai và chôn sống người đến cổ trong sa mạc để họ chết dưới ánh nắng gay gắt.
Tự do ngôn luận và dân chủ sơ khai
Ba thế kỷ sau, hoàng đế Maurya Ashoka đã ra lệnh khắc tuyên bố về sự khoan dung tôn giáo lên các tảng đá và cột trụ trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ. Ashoka tuyên bố rằng mọi tôn giáo nên cư trú ở khắp nơi. Tuy nhiên, điều này không nên bị hiểu lầm là sự ủng hộ tự do tôn giáo. Các điều khoản khuyến khích kiềm chế trong lời nói, tức là không ca ngợi tôn giáo của mình hoặc chỉ trích tôn giáo khác.
Các nền văn minh Assyria, Babylon, Hittite và Phoenicia cũng xuất hiện các hội đồng, ủy ban và tòa án, tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận chính trị. Theo Aristotle, thành bang Carthage của người Phoenicia có một hội đồng đại chúng, nơi bất kỳ ai cũng có thể phát biểu phản đối khi hội đồng trưởng lão không đạt được thỏa thuận. Tuy nhiên, đây vẫn còn xa so với ý tưởng tự do ngôn luận bình đẳng như ở các thành bang Hy Lạp.
Tự do ngôn luận tại Athens cổ đại
Chỉ đến thế kỷ thứ năm TCN, lịch sử mới hé lộ một thành bang nơi các giá trị dân chủ và tự do ngôn luận được chính thức hóa như một niềm tự hào và đức hạnh.
Một số hình thức dân chủ Athens tồn tại từ khoảng năm 507 đến 322 TCN, mặc dù có nhiều lần bị gián đoạn đẫm máu. Athens là một nền dân chủ trực tiếp, nơi công dân tự mình đề xuất, thảo luận và bỏ phiếu cho các luật. Nhà lãnh đạo Athens Pericles từng định nghĩa hệ thống chính trị của thành bang này trong bài diễn văn tang lễ nổi tiếng: Hiến pháp của chúng ta được gọi là dân chủ vì quyền lực nằm trong tay toàn dân, không phải một nhóm thiểu số. Khi giải quyết tranh chấp, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn hiện đại, cam kết về bình đẳng của Athens còn nhiều hạn chế. Phụ nữ, người nước ngoài và nô lệ chiếm đa số dân số nhưng bị loại trừ khỏi tiến trình dân chủ. Dù vậy, tính bình đẳng trong nền dân chủ Athens vẫn mang tính cách mạng so với thời đại của nó.
Đối với người Athens, nhà nước không tồn tại như một thực thể riêng biệt khỏi người dân. Do đó, tự do ngôn luận là một phần vốn có của hệ thống chính trị và văn hóa công dân, thay vì là một quyền cá nhân bảo vệ con người khỏi nhà nước như trong các nền dân chủ tự do hiện đại. Người Athens không có khái niệm về quyền cá nhân mà thay vào đó là nghĩa vụ và đặc quyền của công dân.
Athens dần trở thành thành bang Hy Lạp hùng mạnh nhất, đóng vai trò chính trong việc đẩy lùi các cuộc xâm lược của Đế chế Ba Tư (490 – 479 TCN). Sử gia Hy Lạp cổ đại Herodotus cho rằng người Athens chỉ đạt được đỉnh cao khi họ được trao sự bình đẳng trong ngôn luận. Pericles nhấn mạnh rằng tranh luận công khai là nguồn sức mạnh của Athens: Người Athens chúng ta… đưa ra quyết định chính sách hoặc thảo luận đầy đủ trước khi hành động, vì điều tồi tệ nhất là hành động mà không xem xét kỹ hậu quả.
Tuy nhiên, thực tế thường không như lý tưởng mà con người đặt ra.