10 ý tưởng vĩ đại trong triết học từ 50 năm qua, theo một nhà khoa học

Trong bài viết này, tôi sẽ thảo luận về những gì tôi tin là mười triết gia và ý tưởng có ảnh hưởng nhất từ 50 năm qua.

 · 20 phút đọc.

Trong bài viết này, tôi sẽ thảo luận về những gì tôi tin là mười triết gia và ý tưởng có ảnh hưởng nhất từ 50 năm qua.

Trong vài năm qua, tôi đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu Covid, vì vậy thật tuyệt vời khi có cơ hội suy ngẫm về những điều lớn lao một lần nữa. Trong bài viết này, tôi sẽ thảo luận về những gì tôi tin là mười triết gia và ý tưởng có ảnh hưởng nhất từ 50 năm qua.

John Rawls: Công lý lý tính và chính trị

John Rawls đã làm việc trong giai đoạn 1970 – 1997 và phát triển các nguyên tắc và thực tiễn của công lý lý tính và chính trị. Năm 1993, Rawls viết cuốn Luật của các dân tộc (The Law of Peoples), trong đó ông phát triển một hệ thống chính trị công lý áp dụng cho luật pháp quốc tế, quan hệ và thực tiễn. Ông sử dụng thuật ngữ dân tộc thay vì quốc gia vì ông muốn tìm ra những gì chung hoặc cơ bản đối với luật pháp của tất cả các xã hội được xây dựng tốt. Thuật ngữ dân tộc ám chỉ những người tương tác trong các xã hội này. Những dân tộc này có ba đặc điểm cơ bản: (1) một chính phủ dân chủ và hiến pháp công bằng phục vụ lợi ích cơ bản của họ; (2) công dân đoàn kết bởi sự cảm thông chung; và (3) bản chất đạo đức. Ông đưa ra tám nguyên tắc công lý giữa các dân tộc tự do và dân chủ:

– Các dân tộc tự do và độc lập, và những đặc điểm này phải được người khác tôn trọng.

– Các dân tộc phải tuân thủ các hiệp ước và cam kết.

– Các dân tộc bình đẳng và là các bên tham gia các thỏa thuận ràng buộc họ.

– Các dân tộc phải tuân thủ nghĩa vụ không can thiệp.

– Các dân tộc có quyền tự vệ nhưng không có quyền khởi động chiến tranh vì các lý do khác ngoài tự vệ.

– Các dân tộc phải tôn trọng nhân quyền.

– Các dân tộc phải tuân thủ một số hạn chế cụ thể trong cách thức tiến hành chiến tranh.

– Các dân tộc có nghĩa vụ hỗ trợ các dân tộc khác sống trong điều kiện bất lợi ngăn cản họ có được chế độ chính trị và xã hội công bằng hoặc đàng hoàng.

Trong cuốn sách của mình, Rawls giải thích chi tiết từng nguyên tắc và đưa ra các ví dụ về cách chúng nên được áp dụng, nhưng có một nguyên tắc đặc biệt cá nhân đối với ông. Rawls đã từng đến Nhật Bản ngay sau Thế chiến thứ hai và chứng kiến sự tàn phá của bom nguyên tử. Trong nguyên tắc số 7, về các hạn chế trong việc tiến hành chiến tranh, ông lập luận rằng cuộc tấn công bằng bom nguyên tử lên thường dân không thể coi là công bằng. Ông nói rằng lý lẽ về việc cứu sống nhiều người Mỹ hơn không thể biện minh cho việc giết hại hơn 130.000 thường dân ở Nagasaki và Hiroshima. Lập luận này bỏ qua những bảo vệ đặc biệt mà chúng ta nên áp dụng cho thường dân trong thời chiến, và cũng hạ thấp giá trị của sinh mạng người Nhật so với người Mỹ. Những lập luận như vậy phản ánh sự bồng bột dân tộc chủ nghĩa rằng mạng sống của chúng ta quý giá hơn mạng sống của họ. Thật không may, những lập luận sai lầm tương tự đang xuất hiện trong cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine, biện minh cho việc nhắm mục tiêu vào thường dân Ukraine.

Julia Kristeva: Công lý nữ quyền

Julia Kristeva đã trình bày những ý tưởng của bà về công lý nữ quyền từ những năm 1960 đến 2009. Trước tiên, hãy nói một chút về nữ quyền. Simone de Beauvoir là một nhà triết học hiện sinh đi trước Kristeva. Beauvoir đã phát triển các ý tưởng về việc xây dựng một sự tồn tại đích thực trong nữ quyền trong cuốn sách Giới tính thứ hai xuất bản năm 1949. Beauvoir cho rằng, Người ta không sinh ra đã là phụ nữ, mà trở thành phụ nữ, có nghĩa là chỉ khi lựa chọn và sống một cuộc sống nữ quyền đích thực thì người đó mới hoàn toàn trở thành phụ nữ, qua đó mở rộng chủ nghĩa hiện sinh của Jean-Paul Sartre đến nữ quyền.

Beauvoir đã khởi xướng ý tưởng rằng phụ nữ phải tự giải thoát khỏi quan niệm rằng họ nên giống đàn ông. Kristeva đã tinh chỉnh những khái niệm này và viết rằng các nhà nữ quyền tìm cách chống lại nguyên tắc quyền lực của một thế giới do nam giới thống trị có nguy cơ áp dụng một hình thức khác của nguyên tắc quyền lực. Nếu điều này xảy ra, Kristeva lập luận rằng nữ quyền có nguy cơ trở thành một hình thái quyền lực khác.

Kristeva lập luận rằng công lý nữ quyền sẽ không được phục vụ tốt bởi sự tranh giành quyền lực đó và rằng chúng ta cần những cách mới để đạt được công lý nữ quyền. Bà viết rằng nữ quyền phải dẫn đầu một cuộc cách mạng để đạt được công lý giới, chẳng hạn như quyền tiếp cận biện pháp tránh thai và phá thai. Đáp lại phán quyết gần đây của Tòa án Tối cao Mỹ trong vụ Dobbs, chúng ta đang chứng kiến các hành động cách mạng nữ quyền đã ảnh hưởng đến kết quả của cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2022 và sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến các cơ quan lập pháp tiểu bang.

Peter Singer: Quyền động vật

Peter Singer là một triết gia sử dụng chủ nghĩa vị lợi để giải thích quyền động vật trong cuốn sách Giải phóng động vật xuất bản năm 1975. Singer đón nhận các nguyên tắc đạo đức vị lợi của Jeremy Bentham từ thế kỷ 18, rằng việc tối đa hóa niềm vui và tối thiểu hóa nỗi đau nên hướng dẫn hành vi đạo đức của chúng ta. Singer tiếp tục nói rằng những nguyên tắc đạo đức vị lợi này cũng nên được áp dụng cho động vật. Singer chỉ ra rằng việc tránh tạo ra nỗi đau là một khái niệm quan trọng trong đạo đức vị lợi. Nỗi đau là nỗi đau, ông nói, cho dù đó là nỗi đau của bạn, của người khác, hay thậm chí là của một con vật. Mức độ mà động vật phi nhân loại có thể cảm nhận được nỗi đau nên là yếu tố quyết định trong các quyết định của chúng ta đối với chúng, và chúng ta nên tránh các hoạt động gây ra nỗi đau như vậy.

Jerry Fodor: Mentalese

Trong cuốn sách The Language of Thought xuất bản năm 1975, Jerry Fodor đã đề xuất một ngôn ngữ mới mang tính phổ quát: Mentalese, ngôn ngữ của tư duy biểu tượng. Ông cho rằng mọi con người đều sử dụng một ngôn ngữ biểu tượng trong quá trình suy nghĩ có ý thức, khác biệt với ngôn ngữ lời nói. Fodor còn cho rằng chúng ta đều bẩm sinh thông thạo ngôn ngữ này từ khi sinh ra. Dù bạn có nghĩ rằng mình đang suy nghĩ bằng tiếng Anh, tiếng Pháp hay ngôn ngữ mẹ đẻ nào, Fodor cho rằng chúng ta chỉ đang chuyển dịch Mentalese sang ngôn ngữ mẹ đẻ và do đó không nhận thức được rằng mình đang suy nghĩ bằng biểu tượng.

Mentalese có thể giải thích vì sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể thể hiện tư duy thông qua hành động, dù chúng chưa thể sử dụng ngôn ngữ. Ý tưởng của Fodor là cốt lõi của lý thuyết đại diện về tâm trí, một lý thuyết quan trọng trong triết học, tâm lý học và khoa học nhận thức hiện đại.

Richard Dawkins: Memes

Richard Dawkins là một triết gia khoa học, người đã tạo ra khái niệm nổi tiếng meme. Dawkins có lẽ nổi tiếng hơn với vai trò nhà sinh học và lý thuyết gia, người đã giải thích khoa học hiện đại qua các cuốn sách và bài tiểu luận dễ hiểu. Trong cuốn sách The Selfish Gene năm 1976, ông đã phát triển ý tưởng rằng các gen về cơ bản được lập trình để trở nên ích kỷ nhằm đảm bảo chúng được sao chép. Theo Dawkins, điều này dẫn đến việc sinh vật cá thể cũng trở nên ích kỷ để đảm bảo sự sinh sản của chính mình. Ông chỉ ra rằng nhiều hành vi của động vật và con người đều hỗ trợ cho sự sinh tồn của cá thể, và cuối cùng là sự sống sót của gen ích kỷ.

Ông cũng giải thích rằng hành vi mà có thể được coi là vị tha hay phục vụ lợi ích chung thực chất là tự phục vụ – nghĩa là, sự vị tha thực sự mang lại lợi ích cho việc duy trì gen và cá thể. Ví dụ về hành vi vị tha, ông mô tả việc một con linh dương trưởng thành đôi khi nhảy ra trước mặt sư tử để đánh lạc hướng kẻ săn mồi khỏi bầy đàn. Mặc dù con sư tử sẽ tập trung vào con linh dương đó và khiến nó gặp nguy hiểm, Dawkins cho rằng mục tiêu chính của con sư tử có thể là những con non trong bầy. Bằng cách đánh lạc hướng, con linh dương trưởng thành giúp bảo vệ con non, và bản thân nó có khả năng sống sót cao hơn do con sư tử khó hạ gục linh dương trưởng thành hơn con non.

Khái niệm Memetics lần đầu tiên được Dawkins đề xuất trong một chương phụ của The Selfish Gene, để giải thích những thứ ngoài gen có thể tự sinh sôi. Meme là một đơn vị văn hóa riêng lẻ có khả năng tự sinh sôi, thông qua một quá trình tương tự như sự sao chép. Meme, có nghĩa là sao chép trong tiếng Hy Lạp, được phát âm giống từ gene. Điều này không phải là ngẫu nhiên, vì Dawkins nhận thấy rằng meme có thể trải qua sự sao chép và chọn lọc tự nhiên giống như gen. Nếu một meme tự duy trì bằng cách được truyền đi, nó sẽ thành công. Nó có thể trải qua thay đổi hoặc đột biến tạo ra các biến thể tự nhiên, có thể chiếm ưu thế hoặc không, tất cả đều giống như gen. Phiên bản hiện đại của meme là những meme trên internet, bao gồm cả thông tin sai lệch, ý tưởng thú vị, hoặc các trào lưu vô nghĩa. Khái niệm meme của Dawkins đã được xã hội đón nhận rộng rãi.

Mary Midgley: Văn hóa là tự nhiên

Mary Midgley đã đưa ra ý tưởng văn hóa là tự nhiên trong cuốn sách Beast and Man xuất bản năm 1978 và phát triển ý tưởng này trong suốt 40 năm sau đó. Các triết gia từng tranh luận rằng con người đã thay đổi bản chất động vật của mình thông qua các ảnh hưởng văn hóa được truyền lại dưới dạng hành vi học tập, và điều này làm con người trở nên khác biệt với động vật. Quan điểm này cho rằng văn hóa đã hình thành theo cách không tự nhiên, thông qua các cấu trúc và học thuyết nhân tạo. Midgley đã thách thức quan điểm này, bà khẳng định rằng văn hóa phát triển như một phần của quá trình tiến hóa hữu cơ và tự nhiên ở cả con người lẫn động vật.

Văn hóa giúp chúng ta truyền lại các hành vi học tập cho thế hệ mới, điều này có thể giúp ích cho sự sống còn. Đây không phải là điều duy nhất chỉ có ở con người. Hành vi học tập hay văn hóa động vật đã được quan sát thấy ở nhiều loài động vật như linh trưởng, cá voi sát thủ, và các loài chim. Linh trưởng phát triển các hành vi học được và truyền dạy cho con cái để giúp chúng thích nghi, chẳng hạn như loài khỉ tuyết ở Nhật Bản dạy con của chúng rằng việc tắm trong suối nước nóng núi lửa là cách tốt để giữ ấm vào mùa đông.

Thực tế, loài linh trưởng dạy nhiều thứ cho con cái và cho nhau, bao gồm cả việc rửa thức ăn và sử dụng công cụ. Cá voi sát thủ dạy con của chúng cách lao mình lên bờ để bắt hải cẩu và sư tử biển làm mồi. Chúng đẩy con non lên bờ và khuyến khích chúng tấn công con mồi. Chim học các bài hát thông qua sự trao đổi với nhau, và điều này trở thành một dạng văn hóa động vật. Các nhà khoa học đã ghi nhận sự tồn tại của các nền văn hóa khu vực của các loài chim ở những nơi biệt lập như đảo. Ví dụ, một loài chim trên một hòn đảo có thể có một nhóm bài hát phổ biến khác biệt so với cùng loài ở đảo khác.

Theo quan điểm của Midgley, văn hóa chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên và chọn lọc tự nhiên, giống như gen. Các nền văn hóa giúp nâng cao đời sống của con người và động vật sẽ được duy trì. Điều này giao thoa với tư tưởng của Richard Dawkins. Tuy nhiên, Midgley không đồng ý với giả thuyết gen ích kỷ của Dawkins khi dùng nó để giải thích hành vi của con người. Bà cho rằng hành vi của con người không thể chỉ đơn thuần là những động cơ dựa trên ích kỷ.

Trong cuốn sách The Solitary Self: Darwin and the Selfish Gene xuất bản năm 2010, bà lập luận rằng cấu trúc gen ích kỷ trong một số trường hợp có thể hữu ích nhưng không phù hợp để giải thích hành vi con người. Bà cho rằng khái niệm sự độc lập anh hùng của cá nhân, một phần của giả thuyết gen ích kỷ, không phải là quan sát thực tế về loài người. Midgley nhấn mạnh rằng con người liên tục tương tác với nhau và với các hệ sinh thái phức tạp mà chúng ta chỉ là một phần rất nhỏ. Với chúng ta, sự gắn kết không chỉ là sự ràng buộc mà còn là những phao cứu sinh. Đây chính là nơi mà văn hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau trở thành điều đặc biệt phát triển và tự nhiên đối với loài người.

Jean-François Lyotard: Chủ nghĩa hậu hiện đại

Jean-François Lyotard đã phát triển ý tưởng về chủ nghĩa hậu hiện đại trong cuốn sách The Postmodern Condition: A Report into Knowledge xuất bản năm 1979. Theo Lyotard, xã hội hiện đại trước những năm 1970 đã loại bỏ mê tín và được xây dựng trên lý trí và bằng chứng. Con người hiện đại được cho là phát triển bằng cách tích lũy kiến thức vào ý thức của họ và sử dụng các câu chuyện để giải thích kiến thức này. Chủ nghĩa hậu hiện đại của Lyotard cho rằng lý trí không còn có thể tóm tắt tình trạng con người thông qua một chuỗi các lời giải thích hay siêu tự sự – những cấu trúc bao quát để tóm tắt tất cả kiến thức và lịch sử nhân loại vào một khuôn khổ.

Một ví dụ về siêu tự sự có thể là chủ nghĩa Marx, cố gắng giải thích tất cả cái ác thông qua chủ nghĩa tư bản và đưa ra chủ nghĩa cộng sản như là câu trả lời cho cái ác của tư bản. Lyotard nói rằng chúng ta đang phát triển một sự hoài nghi mới đối với những siêu tự sự mang tính thống nhất. Thực tế, mỗi cá nhân có những quan điểm khác nhau và những vi tự sự của mỗi người là quan trọng. Lyotard lập luận rằng sự hoài nghi mới về chủ nghĩa hiện đại được thúc đẩy bởi sự bùng nổ kiến thức diễn ra từ giữa thế kỷ 20.

Thông tin trở nên phức tạp hơn so với khả năng chứa đựng và phân tích của một bộ não con người. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi trong cách chúng ta đánh giá kiến thức, rằng nó không thể được biết hết bởi một cá nhân, mà thay vào đó phải được lưu trữ và chia sẻ. Điều này mở ra giá trị của máy tính và việc lưu trữ kiến thức bằng dữ liệu, cùng với trí tuệ nhân tạo để giải thích các hệ thống phức tạp. Lyotard nhận thấy rằng kiến thức đã trở thành ngoại vi hóa, được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu, di chuyển và mua bán. Điều này dẫn đến khái niệm của Lyotard về thương mại hóa kiến thức.

Ông đã có tầm nhìn để cảnh báo từ những năm 1980 rằng khi kiến thức trở thành một hàng hóa để mua bán, các tập đoàn tư nhân có thể kiểm soát dòng chảy của kiến thức và định hình tư duy con người. Điều này diễn ra trước khi các tập đoàn như Google, Twitter và Facebook (Meta) bắt đầu làm chính xác những gì ông dự đoán: kiểm soát dòng chảy của kiến thức và định hình suy nghĩ của con người.

Henry Oruka: Triết học hiền nhân châu Phi

Trong cuốn sách Sage Philosophy: Indigenous Thinkers and Modern Debate on African Philosophy xuất bản năm 1990, Henry Oruka đã thách thức tính phổ quát của triết học phương Tây vốn gắn liền với nguồn gốc và tư tưởng châu Âu. Oruka đã nghiên cứu các hiền nhân trong các xã hội truyền thống của Kenya trong hơn 20 năm. Khi định nghĩa một hiền nhân theo nghĩa triết học, Oruka không ám chỉ đến những thầy bói hay người dự đoán tương lai. Thay vào đó, theo ông, một hiền nhân là người luôn quan tâm đến những vấn đề và câu hỏi đạo đức và thực nghiệm cơ bản liên quan đến xã hội và có khả năng đưa ra những giải pháp sâu sắc cho một số vấn đề đó.

Oruka đã thách thức các hiền nhân châu Phi trong cộng đồng của mình để giải thích những tuyên bố và giải pháp của họ. Ông tìm thấy cơ sở lý luận cho các hệ thống niềm tin truyền miệng của châu Phi, ngang bằng với các hệ thống triết học thành văn đã được công nhận. Ông cho rằng các hệ thống triết học không nhất thiết phải là các hệ thống viết, và các hệ thống truyền miệng của các hiền nhân châu Phi đã mang lại những giá trị triết học tốt đẹp.

Triết học phương Tây và phương Đông nổi tiếng với chúng ta vì nó được bảo tồn dưới dạng văn bản. Oruka đã chỉ ra rằng truyền thống truyền miệng của châu Phi đang bị bỏ qua, thậm chí bị chế giễu là lạc hậu hoặc tôn giáo phi lý. Ngược lại, triết học hiền nhân lại giàu có, phức tạp và có tư duy lý trí về bản chất của Thượng đế, về ý nghĩa của tự do và công lý. Vì thế, triết học của các hiền nhân châu Phi cần được xem xét cùng với triết học phương Tây và phương Đông trong bối cảnh các cuộc thảo luận triết học lớn.

Richard Rorty: Chính trị nên định hình triết học

Làm việc vào cuối những năm 1990, Richard Rorty đã mô tả xã hội hậu triết học. Ông tự gọi mình là một nhà triết học chống nền tảng, người bác bỏ các cơ sở lý luận của triết học. Rorty cho rằng cách tiếp cận lý trí đối với triết học chính trị và đạo đức sẽ thất bại. Ông lập luận rằng nghiên cứu lịch sử là cách tốt nhất để dự đoán con đường đạo đức nhất. Rorty đã bác bỏ các lập luận triết học trong việc định hình chính trị, nhưng cho rằng chính trị nên định hình triết học. Ông nói rằng nếu chúng ta chăm sóc cho tự do, thì sự thật sẽ tự lo liệu. Rorty cho rằng nền tảng duy nhất mà một nền dân chủ tự do cần là cam kết chung trong việc giảm thiểu sự tàn ác và khổ đau.

Rorty là nhà triết học thường được cho là đã dự đoán cuộc bầu cử năm 2016 và sự nổi lên của Donald Trump. Trong cuốn sách Achieving our Country xuất bản năm 1998, Rorty đã mô tả các lực lượng chính trị tồn tại ở Mỹ có thể đưa đất nước vào con đường hướng tới chủ nghĩa dân tộc. Ông nhận thấy rằng một phần lớn dân số Mỹ đã chịu thiệt thòi từ toàn cầu hóa. Ông cũng lưu ý rằng cả những người bảo thủ lẫn những người theo chủ nghĩa tự do đều không đứng về phía những người bị thiệt thòi này. Rorty dự đoán rằng những người bị thiệt thòi từ toàn cầu hóa sẽ bắt đầu tìm kiếm một nhà lãnh đạo dân túy, người sẽ khai thác nỗi sợ hãi của họ và đảo ngược chương trình tiến bộ của các thập kỷ trước, dự đoán chính xác sự trỗi dậy của Trump.

James Lovelock: Giả thuyết Gaia

Trong cuốn sách Gaia: A New Look at Life on Earth xuất bản năm 1979, James Lovelock đã trình bày giả thuyết Gaia, trong đó Trái đất hành động như một đơn vị tự điều chỉnh, bao gồm vô số tương tác giữa sinh vật sống và phi sinh vật, gần như một cơ thể sống hay một sinh vật. Gaia là nữ thần Hy Lạp biểu trưng cho Trái đất, do đó giả thuyết này được đặt tên theo bà. Một số nhà khoa học cho rằng Lovelock đã tạo ra một tôn giáo hơn là một giả thuyết khoa học. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia không đồng ý với quan điểm này. Andrew Watson, một nhà khoa học về biển và khí quyển, nói: Khái niệm rằng đại dương và khí quyển gắn liền với sinh quyển sống và phải được hiểu như một hệ thống liên kết đã hoàn toàn được chứng minh. Lee Kump, một nhà địa chất học, nói: Lovelock cũng cho chúng ta thấy rằng Darwin chỉ đúng một nửa. Sự sống tiến hóa để phản ứng với sự thay đổi của môi trường, nhưng môi trường cũng tiến hóa để đáp ứng với sự thay đổi của sinh vật.

Những người ủng hộ Gaia lập luận rằng nền văn minh hiện đại đang phá vỡ sự cân bằng của Trái đất, và chúng ta nên đảm bảo rằng hành tinh có thể tiếp tục tự điều chỉnh. Nếu không, nếu nhân loại tiếp tục gây mất ổn định sinh quyển, giả thuyết Gaia gợi ý rằng nhân loại sẽ bị hệ sinh thái của Trái đất điều chỉnh. Trong cuốn sách mới nhất của mình, Novacene: The Coming Age of Hyperintelligence, Lovelock đề xuất rằng người máy và trí tuệ nhân tạo sẽ cứu Trái đất bằng cách hiểu sinh quyển và điều chỉnh nó. May mắn thay, Lovelock dự đoán người máy và AI sẽ hiểu rằng nhân loại là một phần quan trọng của sinh quyển, do đó cuối cùng hành động của họ sẽ giữ lại loài người.

nhavantuonglai

Share:
Quay lại.

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »
Gợi ý cách luyện tư duy viết lách

Gợi ý cách luyện tư duy viết lách

Bài viết này sẽ khám phá các phương pháp và kỹ thuật để nâng cao tư duy sáng tạo trong viết lách hiệu quả hơn trong quá trình thực hành.

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.