4 triết gia nói về cách sống một cuộc đời hạnh phúc
Triết học thường được coi là quan tâm quá mức đến những câu hỏi trừu tượng, chẳng hạn như liệu chiếc ghế thực sự tồn tại hay không.
· 10 phút đọc.
Triết học thường được coi là quan tâm quá mức đến những câu hỏi trừu tượng, chẳng hạn như liệu chiếc ghế thực sự tồn tại hay không. Tuy nhiên, các câu hỏi của triết học bao trùm tất cả các lĩnh vực quan tâm của con người. Có lẽ quan trọng nhất là một số triết gia đã dành thời gian để trả lời câu hỏi làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc, thậm chí là vui tươi. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét bốn triết gia như vậy, những ý tưởng của họ, và liệu họ có áp dụng lời khuyên của chính mình không.
Zhuangzi về việc sống tự nhiên hơn
Zhuangzi là tên của một triết gia Đạo giáo cũng như một cuốn sách về triết lý Đạo giáo. Cuốn sách được viết vào thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc (476 – 221 TCN), và tầm ảnh hưởng của nó đã khiến Zhuangzi, tác giả của cuốn sách, trở thành triết gia Đạo giáo quan trọng thứ hai sau Lão Tử. Là một người theo Đạo giáo, Zhuangzi lập luận rằng cần phải sống hài hòa hơn với Đạo, trật tự cơ bản của vũ trụ trong Đạo giáo. Ông cũng cho rằng con đường đến một cuộc sống vui vẻ là sống tự nhiên hơn.
Đối với hầu hết chúng ta, tự nhiên có nghĩa không khác lắm với bốc đồng, nhưng đây không phải là cách Zhuangzi sử dụng từ này. Theo cách Đạo giáo, nó được hiểu bằng cách chấp nhận đối lập của nó.
Zhuangzi đưa ra ví dụ về một người đồ tể đã trải qua nhiều năm luyện tập cho đến khi anh ta có thể cắt thịt mà không cần suy nghĩ. Anh ta trở nên thành thạo đến mức không cần phải mài dao nữa. Ở đây, tự nhiên không có nghĩa là bốc đồng mà là điều gì đó gần với theo bản năng. Zhuangzi khuyến khích chúng ta luyện tập đến mức không cần phải suy nghĩ về hành động của mình mà biết cách hành động theo trực giác.
Zhuangzi lập luận rằng xu hướng này – điều mà nhiều người trong chúng ta sẽ nhận ra qua sở thích hoặc thậm chí khi lái xe trên những con đường quen thuộc – có thể được áp dụng vào mọi khía cạnh của cuộc sống, dù là tầm thường nhất. Khi làm như vậy, chúng ta có thể hiểu Đạo trong cuộc sống của mình và trải nghiệm niềm vui từ những điều nhỏ bé. Ông còn khuyên chúng ta học cách nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ và tránh cái tôi cá nhân.
Rất khó để biết liệu Zhuangzi có tuân theo lời khuyên của chính mình hay không. Giống như nhiều triết gia cổ đại khác, chúng ta biết rất ít về ông. Tuy nhiên, nếu sự tinh tế trong lối viết của ông là một dấu hiệu – với sự chơi chữ khéo léo và châm biếm – thì dường như ông đã thành thạo tính tự nhiên giống như người đồ tể của mình. Những lời kêu gọi nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ và hiểu mối liên hệ của chúng ta với mọi thứ xung quanh dường như cũng xuất phát từ sự hiểu biết sâu sắc.
Antisthenes về việc sống đức hạnh
Là học trò của Socrates, Antisthenes sau đó đã trở thành người sáng lập trường phái triết học Khuyển nho (Cynic).
Phát triển từ ý niệm của Socrates rằng đức hạnh là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc, Antisthenes lập luận rằng đức hạnh là đủ để có hạnh phúc. Ông còn cho rằng khoái lạc thường là một điều xấu vì nó khiến con người không thể tự lập, thay vào đó phụ thuộc vào những thứ mang lại những cảm giác dễ chịu đó. Ông tuyên bố thích điên loạn hơn là khoái lạc và giảng dạy về lợi ích của việc sống một cuộc sống đơn giản, tự túc, và đức hạnh.
Vì chủ nghĩa Khuyển nho được biết đến như một triết lý cực đoan, không dễ dàng để đưa ra lời khuyên thiết thực về nó mà vẫn hấp dẫn. Hãy nhớ rằng mục tiêu ở đây là hạnh phúc theo nghĩa là một cuộc sống đáng sống, chứ không nhất thiết là cảm giác luôn vui vẻ. Tuy nhiên, Antisthenes vẫn đưa ra những lời khuyên mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng.
Trước tiên, ông lập luận rằng đức hạnh có thể được dạy dỗ, vì vậy người khôn ngoan nên bắt đầu học ngay lập tức. Đồng thời, ông coi trọng hành động hơn là lời nói. Ông cảm thấy rằng đau khổ và tiếng xấu có thể hữu ích trong việc tránh khoái lạc. Ông thậm chí nói rằng các quy tắc xã hội và luật pháp có thể bị phớt lờ nếu cần vì đức hạnh. Tất cả điều này dẫn đến việc quay lưng với một phần lớn của xã hội. Tuy nhiên, một số nguồn tin cho biết ông cũng khuyến khích hôn nhân và sinh con như một phần của cuộc sống đáng sống.
Đúng với những lời giảng dạy của mình, Antisthenes đã chọn sống trong nghèo khó và được cho là đã phát minh ra ý tưởng gấp đôi chiếc áo khoác để có thể ngủ trong đó. Ông có một trí tuệ sắc bén và việc sử dụng sự hài hước để chế giễu văn hóa Athen của ông rất nổi tiếng. Học trò nổi tiếng hơn của ông, Diogenes, đã nâng cao những ý tưởng của thầy mình lên mức cao nhất và dường như khá hạnh phúc khi làm như vậy. Tuy nhiên, kết quả có thể khác nhau đối với mỗi người.
Epicurus về chủ nghĩa khoái lạc cực kỳ điều độ
Epicurus là một triết gia Hy Lạp hoạt động vào khoảng năm 300 TCN. Ông phản đối triết học Platon đang thống trị thời bấy giờ và phát triển các ý tưởng về mọi thứ từ công lý đến vật lý, nhưng nổi tiếng nhất là những ý tưởng của ông về cách sống tốt. Epicurus chủ trương chủ nghĩa khoái lạc – rằng cuộc sống tốt là cuộc sống được đặc trưng bởi việc theo đuổi hạnh phúc. Tuy nhiên, đây không phải là loại khoái lạc say sưa thường gắn liền với một buổi tiệc Hy Lạp.
Không giống như trường phái Cyrenaic, Epicurus lập luận rằng người theo chủ nghĩa khoái lạc cần phải cân nhắc tính khả thi lâu dài của việc theo đuổi của họ. Đứng trước sự lựa chọn giữa việc thỏa mãn một ham muốn hoặc loại bỏ nó, Epicurus khuyên bạn nên thử cách thứ hai bất cứ khi nào có thể. Ông khuyến khích điều độ trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và học cách hài lòng với việc thỏa mãn ham muốn hơn là theo đuổi sự xa hoa. Cách tiếp cận hạnh phúc của ông có thể được coi là sự yên bình hơn là khoái lạc.
Như một lời khuyên thực tế hơn, những người theo chủ nghĩa Epicurus thường sống chung trong các cộng đồng, nơi họ thường cho phép phụ nữ và nô lệ tham gia (điều hiếm thấy trong thế giới cổ đại). Ông ca ngợi tình bạn, dù ông coi nó là công cụ cho khoái lạc cá nhân, và khuyến khích sống cùng bạn bè. Ông cũng khuyến khích áp dụng các biện pháp đơn giản để thỏa mãn ham muốn, chẳng hạn như thưởng thức bữa ăn điều độ hơn là những bữa tiệc xa hoa – ông cho rằng bữa ăn đơn giản bền vững hơn và do đó dẫn đến hạnh phúc nhiều hơn theo thời gian. Tuy nhiên, ông cũng cho phép sự điều độ được điều chỉnh và không nhất thiết bạn phải luôn sống như một người nghèo khó.
Epicurus đã sống theo triết lý của mình như bất kỳ triết gia Hy Lạp giỏi nào. Ông sống trong một ngôi trường do mình sáng lập mang tên The Garden, sống một lối sống điều độ và dẫn dắt các học trò tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Theo nhiều tài liệu, ông dường như rất thích điều đó.
John Stuart Mill về hạnh phúc cao cấp và thấp cấp
John Stuart Mill là một triết gia, nhà kinh tế và thành viên Nghị viện Anh thế kỷ 19 nổi tiếng với những quan điểm về chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa nữ quyền và triết học đạo đức. Ông đã phát triển triết lý vị lợi (utilitarianism) khá mới mẻ vào thời bấy giờ.
Như được Jeremy Bentham, người sáng lập lập dị của chủ nghĩa vị lợi, đề xướng, chủ nghĩa này lập luận rằng điều tốt duy nhất về mặt đạo đức là khoái lạc và điều xấu duy nhất về mặt đạo đức là đau đớn. Điều đúng đắn cần làm trong bất kỳ tình huống nào là điều sẽ tối đa hóa khoái lạc. Đối với Bentham, bất kỳ loại khoái lạc nào cũng tốt như nhau, và câu hỏi duy nhất là lượng khoái lạc. Quan điểm của ông có thể được đơn giản hóa thành: Trò chơi dân gian cũng tốt như thơ ca.
Tuy nhiên, Mill không đồng ý với Bentham về ý tưởng rằng bất kỳ khoái lạc nào cũng bằng nhau. Thay vào đó, ông coi khoái lạc thuộc về các cấp độ cao và thấp. Nói chung, khoái lạc cao là những khoái lạc thuộc về tinh thần, đạo đức và thẩm mỹ; khoái lạc thấp có tính chất nhục dục hơn. Đối với những người có khả năng tận hưởng cả hai, thì khoái lạc cao luôn là lựa chọn tốt hơn về mặt chất lượng.
Vì vậy, ông lập luận rằng chúng ta nên tìm kiếm những khoái lạc cao hơn thay vì những khoái lạc thấp hơn khi cố gắng tối đa hóa hạnh phúc tổng thể, cả trong cuộc sống của chúng ta và cho thế giới nói chung. Điều này đòi hỏi chúng ta phát triển khả năng tận hưởng những khoái lạc cao, chọn chúng thay vì những khoái lạc thấp, và cố gắng tránh gây ra đau đớn. Uống quá nhiều có thể khiến chúng ta phấn khích hơn là đọc thơ của Elliot, nhưng đối với Mill, việc đọc thơ gần như luôn là lựa chọn tốt hơn vì nó không khiến chúng ta mệt mỏi.
Về phần mình, mặc dù không phản đối các khoái lạc thấp, Mill chắc chắn đã dành rất nhiều thời gian cho những khoái lạc cao. Ông thích đọc thơ, đặc biệt là William Wordsworth, và trao đổi thư từ với nhiều nhà tư tưởng trong các lĩnh vực khác nhau.