Điều gì đã thúc đẩy sự phát triển của công nghệ quân sự?
Các nhà sử học hiểu cách mà công nghệ quân sự phát triển, nhưng lý do tại sao thì vẫn chưa được hiểu rõ.
· 9 phút đọc.
Các nhà sử học hiểu cách mà công nghệ quân sự phát triển, nhưng lý do tại sao thì vẫn chưa được hiểu rõ.
Nhờ có các nhà khảo cổ học và sử học, chúng ta biết gần như mọi bước đi mà loài người đã thực hiện từ việc chế tác mũi tên trong thời kỳ đồ đá đến việc thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki trong Thế chiến thứ hai. Tuy nhiên, trong khi sự tiến hóa của công nghệ quân sự được ghi chép rất kỹ lưỡng, thì những động lực thúc đẩy nó lại chưa được hiểu rõ. Tại sao công nghệ quân sự phát triển với tốc độ khác so với các loại công nghệ khác? Tại sao nó phát triển nhanh chóng trong một số thế kỷ nhưng lại dậm chân tại chỗ trong những giai đoạn khác? Đây là những câu hỏi mà Peter Turchin đặt ra để tìm câu trả lời.
Peter Turchin và cách tiếp cận hiện đại
Turchin, người bạn có thể nhớ đến qua cuộc thảo luận về nguồn cảm hứng cho loạt sách Foundation của Isaac Asimov, là một nhà nhân chủng học tiến hóa xuất sắc và đầy tầm nhìn. Giống như nhiều đứa trẻ sinh ra trong Liên Xô, Turchin đam mê lịch sử từ khi còn nhỏ. Vào một thời điểm nào đó trong sự nghiệp học thuật, phần lớn diễn ra tại Hoa Kỳ sau khi cha ông, một nhà bất đồng chính kiến, bị trục xuất khỏi quê hương, Turchin quyết định nghiên cứu lịch sử không phải bằng cách phân tích tài liệu mà bằng cách xử lý dữ liệu thô. Ông tin rằng cách tiếp cận này sẽ mang lại một bức tranh toàn diện và đáng tin cậy hơn về quá khứ.
Cách tiếp cận hiện đại đối với lĩnh vực cổ xưa này đã dẫn ông đến một loạt khám phá mang tính cách mạng. Turchin trở thành một học giả về động lực học lịch sử, sử dụng các kỹ thuật mô hình hóa toán học vay mượn từ sinh thái học để đạt được hiểu biết khoa học nghiêm ngặt về các sự kiện lịch sử. Ông đã biến cliometrics – phương pháp diễn giải lịch sử dựa trên lý thuyết kinh tế – thành một phân ngành mới tham vọng hơn có tên cliodynamics, kết hợp các phương pháp từ xã hội học và nhân chủng học. Ông cũng phát triển một lý thuyết nguyên bản để giải thích điều mà Charles Darwin không thể: tốc độ tăng trưởng theo cấp số nhân của nền văn minh.
Từ những gì ông học được trong các dự án nghiên cứu trước đây, Turchin quyết định giải quyết một câu hỏi đầy thách thức khác, lần này liên quan đến công nghệ quân sự. Bài viết do Turchin cùng một nhóm chuyên gia về cliodynamics quốc tế biên soạn gần đây đã xuất hiện trên tạp chí liên ngành PLOS One. Bằng cách phân tích hơn 10.000 năm lịch sử từ 10 khu vực khác nhau trên thế giới, Turchin và nhóm của ông đã xác định được những lực lượng chính thúc đẩy sự ra đời của các cỗ máy chiến tranh đáng sợ nhất thế giới: quy mô dân số, những tiến bộ công nghệ phi quân sự và kết nối địa lý.
Các lý thuyết về công nghệ quân sự
Do các nỗ lực trước đây nhằm định lượng sự phát triển công nghệ trên toàn thế giới thường bị chỉ trích là quá chủ quan, nhóm của Turchin đã cố gắng xác định các biến số của họ một cách rõ ràng nhất có thể. Mục tiêu chính của nghiên cứu, các nhà nghiên cứu viết, là xác định các mô hình trong sự tiến hóa của công nghệ quân sự từ các xã hội tiền công nghiệp. Bằng sự tiến hóa công nghệ, họ viết, chúng tôi muốn nói đến động lực của việc cập nhật (và có thể là mất đi) các công nghệ được các xã hội sử dụng ở quy mô đáng kể, bất kể xã hội đó đã có được công nghệ đó bằng cách nào.
Mặc dù một số học giả thích nghiên cứu sự phát triển của công nghệ nói chung, phần lớn họ lại xem công nghệ quân sự như một thực thể hoàn toàn khác, và điều này là có lý do. Các cỗ máy chiến tranh thường không phát triển với cùng tốc độ như các loại công nghệ khác, điều này cho thấy rằng các quá trình cơ bản phải được kích hoạt bởi một tập hợp các kích thích riêng biệt. Sự tiến bộ trong công nghệ quân sự cũng có ảnh hưởng vượt trội đối với nền văn minh, thay đổi cán cân quyền lực giữa các quốc gia và – kết quả là – thúc đẩy một loạt phát triển tư tưởng.
Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những đột phá lớn nhất trong kỹ thuật quân sự dường như xảy ra trong vài thế kỷ qua. Ngoài ra, những đột phá này có xu hướng xảy ra trong khoảng thời gian ngày càng ngắn hơn khi thời gian trôi qua. Nhà kinh tế học Michael Kremer đã giả thuyết rằng phải có mối tương quan tích cực giữa sự tiến hóa của công nghệ quân sự và sự gia tăng dân số. Dân số cao, ông tuyên bố, thúc đẩy sự thay đổi công nghệ vì nó làm tăng số lượng những nhà phát minh tiềm năng… trong một dân số lớn hơn sẽ có tỷ lệ nhiều người đủ may mắn hoặc thông minh để đưa ra ý tưởng mới.
Yếu tố dân số và sự gắn kết địa lý
Lý thuyết của Kremer, mặc dù đủ thuyết phục để thu hút một lượng người theo dõi tận tụy trong giới phân tích hệ thống thế giới, nhưng không phải không có sai sót. Trước hết, Kremer xem quy mô dân số như một phần mở rộng của trao đổi thông tin. Điều này khiến Turchin và nhóm của ông thấy khó chịu, vì cách một xã hội trao đổi thông tin không chỉ bị ảnh hưởng bởi quy mô mà còn bởi cấu trúc xã hội, văn hóa và kinh tế của nó. Ví dụ: Mặc dù Liên Xô và Hoa Kỳ có quy mô dân số tương đương, họ lại phát triển công nghệ quân sự với tốc độ hoàn toàn khác nhau.
Đối với Turchin và nhóm của ông, quy mô dân số chỉ là một phần nhỏ của bài toán. Quan trọng không kém là tài sản trí tuệ hoặc những phát minh trước đó, thậm chí không nhất thiết phải có ứng dụng quân sự ban đầu. Chẳng hạn, trong khi những cải tiến về luyện kim và chế biến kim loại ban đầu thể hiện qua lưỡi cày sắt, những phát triển này lại thúc đẩy sự tiến bộ trong công nghệ quân sự. Nếu không có khả năng gia công kim loại hiệu quả, chúng ta sẽ không có dao, kiếm, dao găm hay rìu chiến. Ngay cả súng trường và pháo binh, mặc dù cách xa lưỡi cày sắt, cũng không thể tồn tại nếu không có phát minh ban đầu này.
Lắp ráp các mảnh ghép
Và tuy vậy, ngay cả khi đã tính đến yếu tố gọi là công nghệ dự trữ này, các nhà nghiên cứu vẫn cảm thấy còn thiếu một điều gì đó. Mô hình giả định rằng các phương tiện và kiến thức để điều chỉnh và cải tiến các công nghệ hiện có luôn sẵn sàng, nhóm của Turchin viết, cũng như năng lực tổ chức để triển khai các công nghệ này ở quy mô lớn, đây là những câu hỏi mở cần được xem xét kỹ lưỡng hơn.
Cuối cùng, mảnh ghép có lẽ quan trọng nhất mà họ tìm thấy chính là sự kết nối địa lý – sự trao đổi thông tin không phải trong nội bộ mà giữa các quốc gia và phe phái đối thủ.
Khi một công nghệ quân sự chứng minh được lợi thế trong cạnh tranh giữa các quốc gia, nhóm nghiên cứu viết, sẽ có một áp lực sinh tồn đối với các xã hội lân cận để áp dụng công nghệ đó, nhằm tránh bị bỏ lại phía sau. Trong lịch sử gần đây, cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân và không gian là những ví dụ điển hình cho nguyên tắc này, nhưng Turchin và nhóm của ông cũng xác định được một số phiên bản tiền công nghiệp của nó. Trước vũ khí nguyên tử, chiến thuật chiến đấu trên lưng ngựa là cách tiếp cận quân sự phổ biến nhất, lan truyền từ nơi khai sinh của nó ở thảo nguyên Á – Âu đến phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian mà các nhà sử học coi là chỉ bằng một cái chớp mắt.
Bằng cách sử dụng phân tích thống kê, nhóm của Turchin đã có thể xác nhận các giả thuyết từ những nhà nghiên cứu như Kremer trong khi bác bỏ một số giả thuyết khác. Mặc dù quy mô dân số, công nghệ sẵn có và sự kết nối địa lý chứng tỏ có ý nghĩa lớn, nhưng điều này không đúng với các biến số khác như mức độ tinh vi về xã hội và văn hóa của một xã hội.
Cuối cùng, không có biến số nào đủ mạnh để dự đoán sự tiến bộ trong công nghệ quân sự. Thay vào đó, Turchin và nhóm của ông đã kết hợp những lý thuyết trước đây từng bị coi là riêng biệt, tách rời và thậm chí mâu thuẫn thành một phương trình duy nhất giải thích sự tiến hóa của chiến tranh.