Làm thế nào để não bộ quên đi ký ức đau buồn?

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể tái cấu trúc não bộ để vượt qua khổ đau? Phật giáo cho rằng bạn có thể.

 · 9 phút đọc.

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể tái cấu trúc não bộ để vượt qua khổ đau? Phật giáo cho rằng bạn có thể.

Tổ chức Y tế Thế giới báo cáo rằng số lượng người mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần đang gia tăng trên toàn thế giới.

Phật giáo thừa nhận rằng khổ đau là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của con người. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể tái cấu trúc não bộ của mình để vượt qua khổ đau? Theo Phật giáo, điều đó là hoàn toàn có thể.

Mở đầu

Phật giáo là một tôn giáo và hệ thống triết học có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Nó dựa trên những lời dạy của Siddhartha Gautama, còn được biết đến với tên gọi là Đức Phật. Ước tính hiện nay có khoảng 500 triệu người theo đạo Phật.

Theo lời dạy của Đức Phật, ham muốn và vô minh là cội nguồn của khổ đau. Cả hai đều dẫn đến lòng tham và sự dính mắc vào những thứ vô thường, và sự dính mắc này khiến chúng ta khổ sở khi trải qua mất mát hoặc thay đổi, vì chúng ta bám vào niềm tin sai lầm rằng những thứ này sẽ mang lại hạnh phúc lâu dài. Phật giáo dạy rằng khổ đau tinh thần có thể vượt qua thông qua sự phát triển của trí tuệ và rèn luyện các trạng thái và thực hành tâm lý cụ thể.

4 chân lý cao quý

4 chân lý cao quý đưa ra một khuôn khổ để hiểu về khổ đau và cách để vượt qua nó. Chân lý cao quý đầu tiên là khổ đau tồn tại. Chân lý cao quý thứ hai là khổ đau bắt nguồn từ lòng tham và sự dính mắc. Chân lý cao quý thứ ba là khổ đau có thể chấm dứt. Và chân lý cao quý thứ tư là con đường Bát Chính Đạo, một tập hợp các nguyên tắc và thực hành để chấm dứt khổ đau.

Chân lý cao quý đầu tiên

Chân lý cao quý đầu tiên là khổ đau (dukkha) là không thể tránh khỏi. Cũng giống như việc xác định một vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết nó, Đức Phật dạy rằng bước đầu tiên để vượt qua khổ đau là thừa nhận rằng khổ đau tồn tại. Khi ai đó phủ nhận sự tồn tại của khổ đau, họ đang sống trong ảo tưởng. Khi một người không thể chấp nhận thực tại của tình huống của mình, họ sẽ không tìm được cách để giảm bớt khổ đau của mình. Điều này có thể dẫn đến một vòng lặp của sự đau khổ liên tục.

Chân lý cao quý thứ hai

Chân lý cao quý thứ hai nhằm xác định nguyên nhân của khổ đau (samudaya), đó là lòng tham và sự dính mắc. Khổ đau nảy sinh từ sự dính mắc vào những thứ vô thường. Con đường dẫn đến giác ngộ bao gồm việc hiểu và chấp nhận sự vô thường này. Những ham muốn về khoái lạc, của cải vật chất và sự bất tử là những khao khát không bao giờ có thể được thỏa mãn thực sự, vì vậy việc mong muốn chúng chỉ có thể mang lại khổ đau.

Chúng ta phủ nhận khổ đau, chúng ta mong muốn mọi thứ là vĩnh viễn và chúng ta chống lại sự thay đổi xuất phát từ nhu cầu có một cảm giác về sự chắc chắn và kiểm soát. Sự ổn định và kiểm soát có thể mang lại cảm giác an toàn, đó là lý do tại sao con người có xu hướng phủ nhận thực tế của sự vô thường.

Chân lý cao quý thứ ba

Chân lý cao quý thứ ba trong Phật giáo là hiểu rằng thật sự có thể chấm dứt vòng lặp của khổ đau (nirodha), và đạt đến trạng thái bình yên nội tâm và tự do. Điều này còn được gọi là Nirvana hay Giác Ngộ, có thể đạt được trong cuộc sống hiện tại trên trái đất hoặc trong cuộc sống tâm linh.

Một người đã trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc sống có thể tìm thấy cách hiểu và vượt qua khổ đau của mình thông qua việc thừa nhận, và bằng cách sử dụng thiền định và các thực hành tâm linh khác như chánh niệm (một trong những thực hành chính của Phật giáo, tập trung vào việc chú ý đến khoảnh khắc hiện tại) để buông bỏ những dính mắc và tiến lên phía trước.

Chân lý cao quý thứ tư

Chân lý cao quý thứ tư là Bát chính đạo (magga) hay Con đường trung đạo. Đó là tập hợp các nguyên tắc và thực hành vạch ra phương pháp để đạt đến giác ngộ và chấm dứt khổ đau. Đây là một tập hợp các hướng dẫn cho sự phát triển đạo đức và tâm lý, bao gồm Chính Kiến, Chính Tư Duy, Chính Ngữ, Chính Nghiệp, Chính Mệnh, Chính Tinh Tấn, Chính NiệmChính Định. Những thực hành này nhằm giúp chúng ta phát triển trí tuệ, từ bi và đạo đức.

Chính kiến, còn được gọi là Chính quan, là bước đầu tiên của Bát Chính Đạo. Nó liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc về Bốn Chân Lý Cao Quý, đòi hỏi chúng ta phải hiểu rằng khổ đau tồn tại và nhận ra những yếu tố gây ra nó, sau đó bắt đầu thực hiện các bước để giảm bớt khổ đau bằng cách theo Bát Chính Đạo.

Chính tư duy, còn được gọi là Chính ý, giúp hướng dẫn chúng ta tới hành vi đạo đức và luân lý. Ý nghĩ đúng đắn hoặc thiện lành được đặc trưng bởi sự từ bỏ lòng tham, không dính mắc vào những ham muốn thế gian, tránh làm hại (cho bản thân hoặc người khác), và thúc đẩy hạnh phúc, từ bi và lòng nhân ái đối với tất cả mọi sinh vật. Chính Tư Duy có mối liên hệ mật thiết với khái niệm Nghiệp, liên quan đến sự tích lũy hành động tốt hoặc xấu mà một người thực hiện trong suốt cuộc đời. Những hành động tốt như trung thực, hào phóng, nhân từ và chính trực sẽ mang lại hạnh phúc về lâu dài.

Chính ngữ là cam kết nói năng một cách trung thực, tử tế và có ích. Điều này đòi hỏi kiêng nói dối, kiêng lời nói độc ác, lạm dụng hoặc gây chia rẽ, kiêng buôn chuyện và kiêng những lời nói vô bổ.

Chính ngữ giúp chúng ta phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả và tử tế, bày tỏ bản thân một cách trung thực và có ích cho người khác. Nó cũng giúp rèn luyện chánh niệm và tự nhận thức, vì nó khiến chúng ta có thói quen suy nghĩ trước khi nói.

Bước thứ tư của Bát Chính Đạo trong Phật giáo là Chính nghiệp, còn được gọi là Chính hạnh. Nó liên quan đến hành vi đạo đức và luân lý, bao gồm việc kiêng làm hại người khác, không trộm cắp hoặc bóc lột người khác.

Chính mệnh là cam kết kiếm sống bằng cách thúc đẩy đạo đức và luân lý trong kinh tế. Điều này có nghĩa là tránh tham gia vào các ngành công nghiệp có hại hoặc phá hoại, và tránh các nghề nghiệp liên quan đến bóc lột hoặc gây thiệt hại cho môi trường. Chính Mệnh nghĩa là tham gia vào công việc hỗ trợ phúc lợi cho bản thân và người khác.

Bước thứ sáu của Bát chính đạo là Chính tinh tấn, còn được gọi là Chính nỗ lực. Điều này liên quan đến cam kết nỗ lực liên tục và bền bỉ để cải thiện sự phát triển đạo đức và tâm lý của một người. Điều này đồng nghĩa với việc loại bỏ các mô hình suy nghĩ tiêu cực. Chánh niệm và tự nhận thức là trọng tâm của Chính Tinh Tấn. Tương tự như các thực hành tái cấu trúc tư duy trong Liệu pháp Hành vi nhận thức (CBT), nó đòi hỏi kỷ luật tâm lý nhất quán để tạo ra các đường mòn tư duy mới.

Chính niệm, còn được gọi là Chính chú ý, liên quan đến cam kết nhận thức về suy nghĩ, cảm xúc và hành động của bản thân trong khoảnh khắc hiện tại. Sự chánh niệm này bao gồm tất cả các giác quan, bao gồm cả cảm giác và chuyển động cơ thể, và giúp rèn luyện nhận thức về bản thân và gắn kết với thực tại. Nó yêu cầu chú ý đến khoảnh khắc hiện tại thay vì nghĩ về quá khứ hoặc lo lắng về tương lai.

Chính định, còn được gọi là Chính thiền, là bước thứ tám và cuối cùng của Bát Chính Đạo trong Phật giáo. Nó liên quan đến cam kết phát triển các cấp độ tập trung và tư duy sâu sắc thông qua thiền định. Chính Định bao gồm việc phát triển khả năng tập trung vào một điều duy nhất, dẫn đến các cấp độ tập trung sâu hơn (và lý tưởng là sự thấu hiểu bản chất của thực tại), và đòi hỏi nỗ lực kiên trì và bền bỉ. Liên quan đến Chính Niệm, Chính Tinh Tấn và Chính Kiến, nó giúp rèn luyện kỷ luật và tập trung tinh thần cần thiết để đạt được sự bình an nội tâm và giác ngộ.

Kết luận

Theo Phật giáo, con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi khổ đau và đạt được hạnh phúc lâu dài nằm trong phạm vi của tâm trí. Thông qua việc rèn luyện trí tuệ, đạo đức và kỷ luật tinh thần, chúng ta có thể đạt được điều này. Bằng cách theo dõi Bát Chính Đạo, phát triển chánh niệm và lòng từ bi, và chấp nhận sự vô thường, chúng ta có thể tìm thấy con đường dẫn tới tự do khỏi đau khổ tinh thần.

nhavantuonglai

Share:
Quay lại.

Có thể bạn chưa đọc

Xem tất cả »

Liên lạc trao đổi

Liên lạc thông qua Instagram

Thông qua Instagram, bạn có thể trao đổi trực tiếp và tức thời, cũng như cập nhật những thông tin mới nhất từ nhavantuonglai.

Tức thời

Bạn có thể gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng, trực tiếp, giúp những vấn đề cá nhân của bạn được giải quyết tức thời và hiệu quả hơn.

Thân thiện

Vì tính chất là kênh liên lạc nhanh, nên bạn có thể bỏ qua những nghi thức giao tiếp thông thường, chỉ cần lịch sự và tôn trọng thì sẽ nhận được sự phản hồi đầy thân thiện, thoải mái từ tác giả.

Trao đổi trên email

Thông qua email cá nhân, bạn có thể trao đổi thỏa thuận hợp tác, kết nối chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp.

Tin cậy

Trong một số trường hợp, email được dùng như một tài liệu pháp lý, chính vì vậy mà bạn có thể an tâm và tin cậy khi trao đổi với tác giả thông qua email.

Chuyên nghiệp

Cấu trúc của email đặt tính chuyên nghiệp lên hàng đầu, nên những thông tin, nội dung được viết trong email từ tác giả sẽ luôn đảm bảo điều này ở mức cao nhất.