Tại sao con người tiền sử chờ hàng thiên niên kỷ mới bắt đầu nền văn minh?
The Source Family, một cộng đồng không tưởng cấp tiến những năm 1970, vẫn ảnh hưởng đến cách chúng ta ăn uống ngày nay.
· 10 phút đọc.
Những phát triển quan trọng nhất trong xã hội và công nghệ đều diễn ra trong khoảng 10.000 năm trở lại đây. Điều đó bao gồm các cuộc cách mạng nông nghiệp, khoa học, công nghiệp và kỹ thuật số, chưa kể đến sự ra đời của tôn giáo, tiền bạc, và bất kỳ khái niệm biểu tượng nào khác tách biệt loài Homo sapiens khỏi các loài khác.
Mở đầu
Chúng ta không biết nhiều về các hoạt động của con người trước 10.000 năm trước. Nhưng chúng ta biết rằng người tiền sử về mặt di truyền và trí tuệ tương đương với con người hiện đại; nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ thông minh cần thiết cho các bước tiến lớn về xã hội và công nghệ trong lịch sử đã tiến hóa từ sớm, khoảng 60.000 năm trước, khi tổ tiên chúng ta bắt đầu di cư ra khỏi châu Phi.
Điều này dẫn đến một câu hỏi: Tại sao lại lâu như vậy? Tại sao con người dành tới 50.000 năm (hoặc hơn) trong thời tiền sử dường như không có sự kiện nổi bật – với lối sống săn bắn hái lượm không thay đổi qua hàng nghìn thế hệ – trước khi bắt đầu một quỹ đạo phát triển đưa chúng ta từ tranh vẽ trong hang động đến những chiếc xe (gần như) tự lái chỉ trong nháy mắt khi so sánh?
Câu hỏi này nằm ở trung tâm của nghịch lý sapient, một vấn đề lần đầu tiên được nhà khảo cổ học và ngôn ngữ học cổ người Anh Colin Renfrew đưa ra trong một bài tiểu luận năm 1996 mang tên Nghịch lý hành vi sapient: Làm thế nào để kiểm tra tiềm năng? (The sapient behaviour paradox: how to test for potential?) trong tác phẩm Mô hình hóa Tâm trí Con người, (Modeling the human mind).
Nghịch lý sapient kể từ đó đã trở thành một trong những bí ẩn lớn chưa được giải quyết về sự tồn tại của con người. Nó được xếp ngang hàng với nghịch lý Fermi (được đặt theo tên nhà vật lý người Mỹ gốc Ý Enrico Fermi), đặt câu hỏi tại sao Trái Đất dường như là nơi duy nhất có sự sống trong một vũ trụ dường như vô hạn.
Dù chưa có giải pháp nào được chấp nhận rộng rãi cho nghịch lý sapient, một số nhà thần kinh học và nhà khảo cổ học đã đưa ra những giả thuyết hấp dẫn dựa trên các khám phá mới liên quan đến con người cổ đại cũng như bộ não mà chúng ta thừa hưởng từ họ.
Những định kiến về thời tiền sử
Một khả năng là chúng ta chưa đánh giá đúng mức các ví dụ về sự phát triển của con người diễn ra trong quá khứ xa xôi. Khi xem xét kỹ hơn, thời tiền sử có thể không đơn giản hoặc tẻ nhạt như thường được trình bày.
Trong cuốn sách Bình minh của mọi thứ, nhà nhân chủng học David Graeber và nhà khảo cổ học David Wengrow bác bỏ quan điểm cho rằng người săn bắn hái lượm thiếu các hệ thống phân cấp xã hội rõ ràng, một quan điểm bắt nguồn từ cuộc tranh luận thời Khai sáng giữa Thomas Hobbes và Jean-Jacques Rousseau.
Thay vào đó, Graeber và Wengrow lập luận rằng có lý do để tin rằng các hệ thống phân cấp xã hội trong thời tiền sử không chỉ phức tạp một cách đáng ngạc nhiên mà còn đa dạng, với một số cộng đồng cô lập chọn cách tiếp cận bình đẳng cực đoan, trong khi những cộng đồng khác tổ chức theo mô hình nô lệ sở hữu.
Nhưng chưa dừng lại ở đó. Các nghiên cứu khảo cổ từ lâu đã gợi ý rằng ngôn ngữ phức tạp và khả năng tự nhận thức bản thân phát triển vào khoảng năm 40.000 TCN, cũng là thời điểm Homo sapiens và Homo neanderthalensis được cho là đã cùng tồn tại ở tây nam châu Âu.
Những chuyển đổi này đi kèm với hàng loạt hành vi mới
Những hành vi đó bao gồm việc tinh chỉnh công cụ đá từ mảnh vỡ thành lưỡi dao, sản xuất đồ tạo tác và vật trang trí cá nhân từ xương, gạc và ngà voi, cùng sự xuất hiện của nghệ thuật tự nhiên ở Pháp và Tây Ban Nha ngày nay.
Các khám phá gần đây cho thấy một số hành vi này thậm chí xuất hiện sớm hơn, tại châu Phi. Bằng chứng về biểu hiện biểu tượng dưới dạng các hoa văn cố ý làm từ đất đỏ được tìm thấy trong hang Blombos, gần Cape Town, có niên đại từ năm 70.000 TCN. Một số chuyên gia thậm chí cho rằng ngôn ngữ đã phát triển từ 200.000 năm trước.
Thoạt nhìn, việc sử dụng ngôn ngữ và công cụ đá có vẻ không ấn tượng như phát minh động cơ hơi nước hay internet. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không đúng, bởi những bước tiến nhỏ của con người cổ đại đã tạo điều kiện cho hậu duệ hiện đại của họ tiến xa. Khi các phát triển ít được chú ý của thời tiền sử được đánh giá đúng mức, sự phát triển tổng thể của nền văn minh trông có vẻ tuyến tính hơn là đột phá, làm cho nghịch lý sapient bớt nghịch lý hơn.
Dẫu vậy, vẫn còn một khía cạnh khác của vấn đề này – liên quan đến bản chất của tri thức.
Cơ chế ngủ đông
Mặc dù trí thông minh di truyền của chúng ta thay đổi rất ít trong 60.000 năm qua, cách chúng ta áp dụng trí thông minh rõ ràng đã thay đổi. Cuộc cách mạng nông nghiệp, diễn ra từ năm 12.000 đến 9.000 TCN, sau khi kỷ băng hà cuối cùng kết thúc, đóng vai trò quan trọng – và thậm chí mang tính xúc tác – trong sự thay đổi đó.
Trước khi có nông nghiệp, các nhóm săn bắn hái lượm gặp khó khăn trong việc bảo tồn kiến thức tích lũy được trong suốt cuộc đời mỗi cá nhân. Vì họ sống trong các nhóm nhỏ, thường bị giết trong khi săn bắn và ít tiếp xúc với các bộ lạc khác, thông tin hiếm khi được truyền từ bộ lạc này sang thế hệ khác.
David Christian, một học giả nghiên cứu về Lịch sử Lớn, đã ví von rằng các loài linh trưởng hiện đại là một phép so sánh. Khi một thợ săn lành nghề trong đàn khỉ đầu chó chết, kỹ thuật săn bắn của anh ta không được truyền lại. Do đó, đàn khỉ – và mở rộng ra là cả loài – không phát triển thêm.
Nhìn lại, cuộc cách mạng nông nghiệp quan trọng không chỉ vì nó cho phép con người sống trong các nhóm lớn hơn, sống lâu hơn và thiết lập liên lạc bền vững với các cộng đồng khác, mà còn vì tất cả những điều này giúp chúng ta dễ dàng bảo tồn và truyền tải kiến thức hơn.
Trong công trình nghiên cứu của mình, các học giả như Christian gọi khả năng bảo tồn và truyền tải kiến thức là học tập tập thể. Bên cạnh việc là chìa khóa giải quyết nghịch lý sapient, điều này còn có thể là chủ đề bao trùm của lịch sử nhân loại nói chung.
Christian và Renfrew đều nhấn mạnh rằng vì nền văn minh xuất hiện lâu sau khi nền tảng sinh học cho trí tuệ được hình thành, trọng tâm phải đặt vào các khía cạnh trong quá trình xã hội hóa của kinh nghiệm chia sẻ.
Tầm quan trọng của cuộc cách mạng nông nghiệp được phản ánh trong hồ sơ khảo cổ học, cho thấy rằng các hệ thống tiền tệ và tôn giáo có tổ chức – hai nền tảng của xã hội – không xuất hiện trên quy mô lớn cho đến sau khi con người bắt đầu trồng trọt.
Cần lưu ý rằng mối liên hệ giữa mật độ dân số và sự phát triển của con người đã có từ thời tiền sử, với các bằng chứng cho thấy việc chế tạo công cụ của Homo ergaster được cải thiện về chất lượng và sự đa dạng trong các thời kỳ mà con người sống gần nhau nhất, nhưng lại trì trệ khi họ phân tán.
Renfrew, trong nghiên cứu của mình, kết luận rằng cuộc cách mạng nông nghiệp – vốn đã mở ra các xã hội quy mô lớn đầu tiên – phải kích hoạt các cơ chế đặc biệt của trí tuệ và hành vi, những tiềm năng này dù đã nằm trong bộ gen, nhưng trước đó vẫn bị ngủ đông.
Bẫy buôn chuyện
Các học giả liên tục đưa ra những cách nhìn mới về nghịch lý sapient. Một góc nhìn mới mẻ được nhà thần kinh học người Mỹ Erik Hoel trình bày trong bài tiểu luận đoạt giải Bẫy buôn chuyện, (The gossip trap) một đánh giá về cuốn Bình minh của mọi thứ (The dawn of everything) của Graeber và Wengrow.
Trong bài tiểu luận, Hoel cũng đặt câu hỏi về những giả định liên quan đến quá khứ xa xưa. Việc khám phá ra các phát triển tiền sử như tạo ra hạt chuỗi và nghệ thuật hang động, ông lập luận, không giải quyết nghịch lý sapient mà chỉ khiến các bước phát triển tiếp theo thêm khó hiểu. Ông cũng nghi ngờ rằng cuộc cách mạng nông nghiệp bị trì hoãn bởi kỷ băng hà cuối cùng, vì những người nông dân sớm đã làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hoel đưa ra một giải pháp cho nghịch lý sapient bằng cách so sánh với nghịch lý Fermi. Nếu nghịch lý Fermi thường được giải thích bởi Bộ Lọc Lớn – tức là nếu người ngoài hành tinh tồn tại, họ sẽ không liên lạc với chúng ta cho đến khi nhân loại tiến bộ hơn – thì nghịch lý sapient có thể liên quan đến một Cái Bẫy Lớn giữ cho nền văn minh không thoát ra khỏi thời tiền sử.
Hoel xác định cái bẫy này là xu hướng buôn chuyện của nhân loại, điều đóng vai trò quan trọng trong các bộ lạc săn bắn hái lượm nhỏ, nơi mọi người đều biết nhau. Trong tài liệu nhân học, buôn chuyện được mô tả như một cơ chế cân bằng ngăn không cho cá nhân đạt được quá nhiều quyền lực.
Khi con người bắt đầu sống trong các nhóm lớn hơn, các mối quan hệ không chính thức dựa trên buôn chuyện và danh tiếng được thay thế bằng các thể chế chính thức có thẩm quyền không chỉ dựa vào danh tiếng xã hội. Hoel kết luận rằng nền văn minh thực chất là một siêu cấu trúc làm cân bằng các cơ chế cân bằng, giải phóng chúng ta khỏi bẫy buôn chuyện.
Tuy nhiên, Hoel cho rằng mạng xã hội có thể đang kéo chúng ta trở lại bẫy buôn chuyện. Ông viết rằng một dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn đang sống trong bẫy buôn chuyện là khi phương thức giải quyết tranh chấp chính trở thành áp lực xã hội.
Cuối cùng, Hoel lưu ý: …với sự xuất hiện của mạng xã hội, và sự chiến thắng của việc lan truyền tin đồn vượt qua con số Dunbar, chúng ta có thể đã vô tình triệu hồi một Vị Thần Cổ Đại.
Bên cạnh học tập tập thể và mối liên hệ với cuộc cách mạng nông nghiệp, bẫy buôn chuyện mang đến thêm một mảnh ghép cho câu đố nghịch lý sapient.