Tại sao Nhật Bản lại đóng cửa với thế giới suốt 265 năm?
Nhật Bản vừa mở cửa đón khách du lịch lần đầu tiên kể từ khi đại dịch Covid 19 bắt đầu, tái hiện chính sách biệt lập thời kỳ phong kiến.
· 13 phút đọc.
Nhật Bản vừa mở cửa đón khách du lịch lần đầu tiên kể từ khi đại dịch Covid 19 bắt đầu, tái hiện chính sách biệt lập thời kỳ phong kiến.
Vào ngày 22 tháng 9, Thủ tướng Nhật Bản, ông Fumio Kishida, thông báo rằng đất nước này sẽ mở cửa biên giới trở lại cho khách du lịch. Kể từ ngày 11 tháng 10, bạn sẽ không cần visa để đến thăm Đất nước Mặt trời mọc, cũng như không cần tham gia vào các tour du lịch có hướng dẫn được chính phủ phê duyệt. Đặc biệt nhất, Nhật Bản sẽ dỡ bỏ hạn chế số lượng người nhập cảnh mỗi ngày, trước đây có thời điểm chỉ giới hạn ở mức 20.000 người.
Chính sách đại dịch và tác động
Những hạn chế này, được coi là nghiêm ngặt nhất thế giới, đã được áp dụng từ đầu đại dịch Covid 19 và duy trì lâu hơn so với các quốc gia Đông Á khác. Mặc dù chúng hiệu quả ở một số khía cạnh – số ca tử vong do Covid 19 của Nhật Bản thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu – chúng lại gây ra nhiều hậu quả tiêu cực, đặc biệt khi dân số và nền kinh tế Nhật Bản ngày càng phụ thuộc vào sự tương tác với thế giới bên ngoài.
Một vấn đề đáng lo ngại khác là tiêu chuẩn kép trong chính sách đại dịch của Nhật Bản. Trong khi các quốc gia khác cấm công dân của mình ra nước ngoài như một biện pháp ngăn ngừa, người Nhật vẫn được phép đến bất kỳ quốc gia nào không bị phong tỏa. Tuy nhiên, cánh cửa một chiều này đã để lại nhiều người mắc kẹt. Theo trang tin Nikkei, khoảng 370.000 lao động khách và sinh viên quốc tế gặp khó khăn trong việc quay lại Nhật Bản, mặc dù họ đều có visa cư trú.
Theo tạp chí The Economist, các chính sách đại dịch của Nhật Bản – vốn nhiều lần phân biệt đối xử mà không có cơ sở khoa học – phản ánh nỗi sợ hãi và sự ngờ vực sâu sắc đối với người nước ngoài. Cựu hiệu trưởng Đại học Kyoto Seika, ông Oussouby Sacko, giải thích rằng đất nước này quan niệm COVID như một thứ đến từ bên ngoài, và lo ngại rằng du khách – trái ngược với người Nhật nổi tiếng sạch sẽ và tuân thủ – sẽ không tôn trọng các biện pháp như đeo khẩu trang hay ăn uống im lặng.
Cội rễ của chủ nghĩa biệt lập
Mặc dù đại dịch Covid 19 đã thổi bùng tâm lý bài ngoại ở Nhật Bản, nhưng tư tưởng này đã tồn tại từ lâu. Tương tự như Mỹ và các quốc gia đảo khác, chính trị Nhật Bản từ lâu đã bị chi phối bởi chủ nghĩa biệt lập và bài ngoại. Dưới sự cai trị của Mạc phủ Tokugawa, Nhật Bản từng hoàn toàn cắt đứt quan hệ với thế giới bên ngoài. Thời kỳ này, được gọi là Sakoku (Quốc gia bị xích), kéo dài 265 năm.
Hạt giống của Sakoku đã được gieo từ cuối thế kỷ 16, khi Nhật Bản – một xã hội độc lập và kiên cường trước các cường quốc châu Á khác – tiếp xúc với các thương nhân châu Âu. Cùng với thương mại, các nhà truyền giáo cũng đến, và trong một thời gian ngắn, khoảng 300.000 người Nhật đã cải sang Thiên Chúa giáo. Sự chuyển đổi này khiến Hideyoshi Toyotomi, một lãnh chúa phong kiến quyền lực được mệnh danh là Người thống nhất vĩ đại của Nhật Bản, lo ngại. Nhằm hạn chế ảnh hưởng của phương Tây, Toyotomi đã cấm các nhà truyền giáo vào năm 1587.
Những người kế nhiệm Toyotomi tiếp tục chính sách này, ban hành các sắc lệnh cấm không chỉ nhà truyền giáo mà cả người nước ngoài nói chung. Người Nhật, trong khi đó, bị cấm rời khỏi đất nước. Tất cả các mối quan hệ thương mại với nước ngoài đều bị chấm dứt, ngoại trừ với Trung Quốc, Triều Tiên, cư dân bản địa Nhật Bản, và đảo Dejima – một hòn đảo nhỏ ở vịnh Nagasaki, nơi có nhân viên của Công ty Đông Ấn Hà Lan sinh sống.
Bên trong Nhật Bản, thời kỳ Sakoku được ghi nhớ như một giai đoạn thịnh vượng và hòa bình. Trong 265 năm, người Nhật sống dưới một hệ thống giai cấp ổn định do Mạc phủ Tokugawa thống trị. Thay vì tiến hành các cuộc chiến tranh tàn phá, các lãnh chúa tổ chức các cuộc rước hành trang xa hoa để phô trương sự giàu có và sức mạnh quân sự của mình. Giáo sư Morgan Pitelka của Đại học UNC mô tả Nhật Bản thời Sakoku là một trường hợp mà một quốc gia nhận ra khả năng bị thực dân hóa và ngăn chặn điều đó xảy ra.
Khái niệm thế giới trôi nổi
Trong thời kỳ Sakoku, khái niệm về thế giới trôi nổi (浮世, ukiyo) được hình thành, miêu tả Nhật Bản như một nơi tách biệt cả về mặt vật chất lẫn tinh thần khỏi những trải nghiệm phổ quát của nhân loại – những trải nghiệm vốn bị chi phối bởi xung đột, tham nhũng, dịch bệnh, nghèo đói và công việc nặng nhọc. Trong thế giới trôi nổi, thời gian dường như trôi qua chậm rãi và dễ chịu hơn. Quan trọng hơn cả việc tranh giành quyền lực hay kiếm tiền – những mục tiêu khác biệt trong hệ thống giai cấp thời bấy giờ – là tận hưởng cuộc sống.
Điều này đã dẫn đến sự nổi tiếng của các khu giải trí tại Nhật Bản thời kỳ Sakoku: những khu vực được tường bao kín trong các thành phố lớn, nơi tập trung các loại hình giải trí. Ở đây, người dân có thể ghé thăm các nhà hát kabuki và trà thất. Tại các trà thất, khách hàng được phục vụ bởi các geisha, những người không chỉ xinh đẹp mà còn vô cùng tài năng. Geisha có thể múa, hát, chơi nhạc cụ, và – đôi khi – cung cấp các dịch vụ tình dục. Tuy nhiên, nếu mục đích chính là tìm kiếm khoái lạc thể xác, khách hàng có thể đến các nhà thổ nằm rải rác khắp các khu vực giải trí này.
Nghệ thuật trong sự cô lập
Do không thể tiếp cận với các văn bản hay hàng hóa nước ngoài, văn hóa Nhật Bản đã phát triển trong một môi trường gần như chân không. Môi trường này đã sinh ra các hình thức nghệ thuật độc đáo, chẳng hạn như nghệ thuật khắc gỗ. Trong khi những tác phẩm như Sóng Lớn của Hokusai ngày nay được trưng bày tại các bảo tàng danh giá, thì thời đó chúng chủ yếu phục vụ công chúng bình dân thay vì giới tinh hoa văn hóa.
Đặc biệt phổ biến là các bức áp phích quảng cáo cho các vở diễn kabuki, được sản xuất hàng loạt và bán với giá rẻ cho người dân làng – những người không có đủ điều kiện tài chính hoặc phương tiện để đến thành phố và tận mắt chứng kiến các khu giải trí. Theo cách này, nghệ thuật khắc gỗ đã giúp kết nối Nhật Bản và tạo nên một ngôn ngữ thị giác chung cho cư dân của quốc gia này.
Di sản đẫm máu của thời Sakoku
Mặc dù các sắc lệnh Sakoku mang lại lợi ích cho nền kinh tế và văn hóa Nhật Bản, chúng cũng được thực thi bằng bạo lực khắc nghiệt. Việc vào hay rời khỏi Nhật Bản đều bị coi là tội chết, và bản án này được thực thi không chút do dự. Vào năm 1597, lãnh chúa Toyotomi đã ra lệnh hành quyết 26 tín đồ Thiên Chúa giáo, trong đó có 20 người Nhật và một đứa trẻ chỉ 12 tuổi. Thi thể của họ bị đóng đinh trên thập tự giá – một hình thức xử tử không phổ biến tại Nhật, được thực hiện để gửi thông điệp mạnh mẽ đến các nhà truyền giáo cũng như những ai đang cân nhắc việc cải đạo.
Nỗi đau khổ không chỉ giới hạn ở các tín đồ. Trong một bài viết trên Narratively, nhà văn Rob Goss sống tại Tokyo đã mô tả đảo Dejima như một trung tâm giao thương, nơi văn hóa Đông và Tây gặp gỡ, xung đột và đôi khi yêu nhau, nhưng cũng là một nơi mà cuộc sống tan vỡ một cách ngoạn mục – điều dễ hiểu khi một xã hội tùy tiện chia cắt con người kiểu Romeo và Juliet.
Dejima – Nhà tù nổi
Dejima thực chất giống một nhà tù hơn là một tiền đồn. Những thương nhân từng sống tại Nhật Bản buộc phải chuyển đến hòn đảo gần như không thể sinh sống này nếu họ muốn tiếp tục kinh doanh. Tại đây, họ phải tự xây dựng cơ sở hạ tầng từ đầu. Cầu nối duy nhất giữa Dejima và đất liền – một cây cầu nối tới Nagasaki – được canh gác cả ngày lẫn đêm. Tuy nhiên, cây cầu này chỉ hoạt động một chiều.
Cư dân Dejima không chỉ phải từ bỏ quyền tự do đi lại mà còn cả niềm tin tôn giáo của họ, mặc dù họ không có ý định truyền đạo. Kinh thánh và các văn bản tôn giáo khác bị cấm tuyệt đối trên đảo. Chủ nhật – ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện – bị biến thành ngày làm việc. Ngay cả tang lễ, một nghi lễ vừa mang tính cá nhân vừa linh thiêng, cũng không được phép tổ chức. Theo Goss, người chết sẽ bị ném xuống biển.
Chính sách cô lập của Nhật Bản đã nhiều lần bị thách thức bởi các cường quốc nước ngoài. Vào những năm 1640, người Bồ Đào Nha cố gắng thâm nhập thế giới trôi nổi. Họ cử các phái đoàn đến thủ đô Edo để cầu xin Mạc phủ. Khi các phái đoàn này bị xử tử, Bồ Đào Nha trở lại với các chiến hạm, nhưng không đạt được gì ngoài việc khiến lực lượng an ninh tại vịnh Nagasaki được tăng cường.
Nga, Pháp và Anh cũng thử vận may nhưng đều thất bại. Cuối cùng, vào năm 1853, Đề đốc Hải quân Hoa Kỳ Matthew Perry đã xâm nhập vào vịnh Edo với bốn chiến hạm được trang bị số lượng lớn pháo Phaixans – loại pháo hải quân đầu tiên có khả năng bắn đạn pháo nổ. Các tàu chiến này, được người Nhật gọi là kurofune (tàu đen), chắc chắn có khả năng xuyên thủng bất kỳ sự phong tỏa nào. Khi Perry quay trở lại vào năm sau cùng với bốn tàu chiến nữa, hai nước đã ký một hiệp ước xác nhận thiết lập quan hệ ngoại giao và mở cửa hai cảng thương mại của Nhật Bản.
Dấu chấm hết cho thời kỳ Sakoku
Hiệp ước này đánh dấu sự khởi đầu cho hồi kết của thời kỳ Sakoku. Tuy nhiên, trên thực tế, quan hệ của Mạc phủ với người nước ngoài đã dần được nới lỏng trong suốt thời kỳ tự cô lập. Khi thương nhân Hà Lan Hendrik Doeff đặt chân đến Dejima vào năm 1800, chính quyền địa phương đã cho phép cư dân trên đảo được qua cây cầu để đến các khu giải trí ở Maruyama thuộc Nagasaki – một quyền lợi mà các thế hệ trước đó không được phép có.
Một nhân vật đương thời với Doeff, nhà thực vật học người Thụy Điển Carl Peter Thunberg, thậm chí còn được tham gia một phái đoàn tới Edo. Tại thủ đô, Thunberg được đích thân tướng quân hỏi về thế giới bên ngoài để đổi lại những mẫu thực vật và động vật Nhật Bản mà ông có thể nghiên cứu.
Trước đó, cư dân Dejima cũng từng được đến Edo nhưng trong hoàn cảnh rất khác. Với phái đoàn của Thunberg, Goss viết, không còn sự nhục nhã kiểu làm trò hề trước tòa như trong các chuyến đi trước đây – không phải ca hát hay múa may trước mặt tướng quân.
Di sản phức tạp của thời Sakoku
Thời kỳ Sakoku để lại một di sản đầy phức tạp, vừa tàn bạo vừa đẹp đẽ. Các nhà sử học vẫn tiếp tục tranh luận về việc liệu các sắc lệnh của Mạc phủ đã giúp ích hay gây hại cho Nhật Bản. Có một thời, như Robert Hellyr viết trong một bài nghiên cứu, người ta tin rằng chính sách cô lập đã khiến Nhật Bản bỏ lỡ những kích thích quan trọng từ phương Tây mà có thể đã cho phép họ phát triển với tốc độ ngang bằng các quốc gia phương Tây.
Trong những năm gần đây, quan điểm này đã bị đặt dấu hỏi. Đúng là Nhật Bản vẫn ở trạng thái phong kiến trong khi các nước châu Âu bước vào công nghiệp hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là thế giới trôi nổi hoàn toàn kháng cự lại sự thay đổi. Như Pitelka đã đề cập trong bài giảng của mình, Nhật Bản thời Sakoku thực ra là một xã hội đô thị hóa đáng ngạc nhiên. Với dân số khoảng một triệu người, Edo – ngày nay là Tokyo – là thành phố lớn nhất thế giới, và lớn gấp đôi thành phố xếp sau là London.
Ngoài ra, tầng lớp thương nhân nổi lên ngày càng có ảnh hưởng, trong khi các samurai, dù vẫn được tôn kính, đã dần trở nên lệ thuộc vào họ về tài chính – một dấu hiệu rõ ràng rằng Nhật Bản vẫn đang hiện đại hóa theo cách riêng.
Những mặt trái của cô lập
Tuy nhiên, những hạn chế của chính sách cô lập không thể và không nên bị bỏ qua. Khi một nền văn minh tự tách mình khỏi phần còn lại của thế giới, nó cũng từ chối những lợi ích tiềm năng từ sự giao thoa văn hóa, từ các mối quan hệ quốc tế cải thiện cuộc sống cho đến các tiến bộ khoa học có thể cứu sống con người. Đoạn trích sau từ Gearoid Reidy, viết cho Bloomberg nhằm phản ánh chính sách đại dịch hiện đại của Nhật Bản, có thể dễ dàng áp dụng cho cả thời kỳ Sakoku:
Nhật Bản đang khuất tầm mắt, và điều đó đe dọa khiến quốc gia này bị lãng quên, với một trong những kênh giao tiếp chính của họ với thế giới vẫn bị cắt đứt – hàng chục triệu khách du lịch trở về mỗi năm với những câu chuyện đầy hào hứng về con người, văn hóa và ẩm thực của đất nước này.