Những giải nobel tồi tệ nhất trong lịch sử khoa học (và một giải văn học)
Một trong số đó là giải thưởng dành cho phương pháp y khoa đã khiến hàng nghìn người mất năng lực.
· 9 phút đọc.
Một trong số đó là giải thưởng dành cho phương pháp y khoa đã khiến hàng nghìn người mất năng lực.
Giải Nobel là một trong những giải thưởng danh giá nhất thế giới. Những người đoạt giải thường là huyền thoại trong lĩnh vực của họ. Tuy nhiên, các giải thưởng được trao bởi con người, và sự phán xét của con người không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Một số lựa chọn của các Ủy ban Nobel qua nhiều năm đã gây tranh cãi lớn, thậm chí được coi là những sai lầm hiển nhiên. Dưới đây là một số giải Nobel tồi tệ nhất mọi thời đại, không theo thứ tự cụ thể.
Johannes Fibiger: Nobel Y Sinh, 1926
Giải Nobel trước đây thường được trao khá nhanh sau khi một khám phá, thành tựu hoặc sự kiện diễn ra. Các chỉ dẫn do Alfred Nobel để lại dường như yêu cầu sự nhanh chóng này. Tuy nhiên, điều này đôi khi dẫn đến việc trao giải cho những khám phá sau này bị bác bỏ. Trường hợp rõ ràng nhất có lẽ là giải Nobel Y Sinh năm 1926, được trao cho khám phá về Spiroptera carcinoma của Fibiger.
Tóm tắt lại, nghiên cứu của Dr. Fibiger dường như chỉ ra rằng một loại ký sinh trùng giun tròn có thể gây ung thư ở chuột. Tuy nhiên, các thí nghiệm sau đó chứng minh rằng các khối u mà ông tuyên bố quan sát được thực chất là tổn thương do thiếu vitamin A. Những con giun tròn mà ông nghiên cứu không gây ung thư, mặc dù một số ký sinh trùng khác đã được chứng minh là có thể.
Giải thưởng này càng kỳ lạ hơn khi năm 1925 không có giải nào được trao. Fibiger nằm trong danh sách đề cử cùng với Dr. Yamagiwa Katsusaburō, cả hai đều được ghi nhận cho nghiên cứu về nguyên nhân gây ung thư. Tuy nhiên, người ta quyết định rằng các công trình của họ chưa đủ để trao giải vào thời điểm đó. Dr. Katsusaburō không được chia sẻ giải thưởng năm 1926, nhưng công trình của ông lại là công trình chính xác. Nhựa than đá là chất gây ung thư.
Quỹ Nobel không rút lại giải thưởng. Do đó, Fibiger vẫn được liệt kê là người đoạt giải dù công trình của ông đã bị bác bỏ.
Bob Dylan: Nobel Văn Học, 2016
Bob Dylan được trao giải Nobel cho việc sáng tạo nên những biểu hiện thi ca mới trong truyền thống bài hát vĩ đại của Mỹ. Nhiều nhà thơ đã từng đoạt giải trước đây, nhưng lời bài hát của Dylan thường được coi là ở một đẳng cấp khác so với thơ ca của Rabindranath Tagore, Pablo Neruda hoặc T.S. Eliot. The New York Times gọi quyết định này là một sự lựa chọn táo bạo, vì trước đây chưa từng có nhạc sĩ nào giành giải.
Dù giải thưởng văn học không thể trao cho tất cả những người xứng đáng, nhiều người đã chỉ ra rằng Dylan thuộc thế hệ của các nhà văn như Phillip Roth, John Updike và Joyce Carol Oates – những người không bao giờ giành được giải. Nhà văn Scotland Irvine Welsh đã phê phán mạnh mẽ giải thưởng này, cho rằng: Tôi là một fan của Dylan, nhưng đây là một giải thưởng hoài niệm được vớt ra từ những ký ức mục nát của các hippie già nua.
Tuy nhiên, cả Oates và Roth đều nằm trong ủy ban trao giải. Bài phát biểu nhận giải của Dylan (do đại sứ Mỹ tại Thụy Điển đọc thay vì Dylan tham dự) đã đề cập sâu sắc đến những tác phẩm văn học có ảnh hưởng lớn đến ông. Nhiều nhà văn, bao gồm Salman Rushdie, đã lên tiếng bảo vệ việc chọn Dylan.
James Watson, Francis Crick, và Maurice Wilkins: Nobel Y Sinh, 1962
Đôi khi, điều gây tranh cãi nhất về một giải thưởng là việc những người xứng đáng lại không được trao. Đây là trường hợp của giải Nobel năm 1962 cho việc khám phá cấu trúc phân tử của axit nucleic và ý nghĩa của nó đối với việc chuyển giao thông tin trong vật chất sống – hay nói cách khác, cấu trúc của DNA.
Quy định chỉ cho phép tối đa ba người chia sẻ một giải Nobel, một quy tắc bị cho là lỗi thời trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hiện đại. Việc đề cử sau khi qua đời không được phép (dù quy định này chỉ chính thức từ năm 1974). Vì vậy, khi giải thưởng cho việc khám phá DNA và cấu trúc của nó được trao, nó thuộc về Watson, Crick và Wilkins, mà không bao gồm những người khác cũng đóng góp.
Nổi tiếng nhất là sự vắng mặt của Dr. Rosalind Franklin, người có công trình nhiễu xạ tia X đã tạo ra các hình ảnh DNA quan trọng cho việc khám phá cấu trúc xoắn kép. Những người đoạt giải không nhắc đến công trình của Franklin trong các công bố ban đầu, và Watson còn miêu tả bà tiêu cực trong cuốn sách The Double Helix. Franklin chưa bao giờ được đề cử giải thưởng, qua đời năm 1958, và thường được cho là nạn nhân của sự phân biệt giới tính. Một thành viên trong nhóm nghiên cứu của bà, Dr. Aaron Klug, đã giành giải Nobel Hóa học năm 1982 nhờ tiếp tục công trình mà ông bắt đầu với bà – điều này cho thấy rằng công trình của Franklin thực sự xứng đáng nhận giải.
Enrico Fermi: Nobel Vật Lý, 1938
Đôi khi, vấn đề với một phát hiện khoa học không phải ở chỗ nó sai, mà là bằng chứng không hỗ trợ đủ cho kết luận. Đây là trường hợp của giải Nobel năm 1938 trao cho Enrico Fermi vì những minh chứng về sự tồn tại của các nguyên tố phóng xạ mới được tạo ra bởi sự bức xạ neutron, và cho việc khám phá các phản ứng hạt nhân liên quan do neutron chậm gây ra.
Fermi giành giải thưởng nhờ một thí nghiệm năm 1934, dường như chứng minh rằng các nguyên tố chưa từng được biết đến có thể được tạo ra bằng cách bắn phá nguyên tử uranium bằng neutron. Các nguyên tố mới này được đặt tên là ausonium và hesperium, với số nguyên tử lần lượt là 93 và 94.
Tuy nhiên, ông không hề phát hiện ra nguyên tố mới nào. Thay vào đó, ông đã thực hiện quá trình phân hạch hạt nhân, trong đó các nguyên tử uranium nặng bị phân chia thành các nguyên tố nhẹ hơn. Điều này, ông hoàn toàn không hay biết. Các nguyên tố mà ông nghĩ đã phát hiện chỉ là hỗn hợp của barium và các nguyên tố đã biết. Các nguyên tố thực sự có số nguyên tử 93 và 94, là neptunium và plutonium, chỉ được phát hiện sau này. Những lời giải thích thay thế cho hiện tượng Fermi quan sát đã được đưa ra từ năm 1934, nhưng mãi đến sau khi Fermi nhận giải, phân hạch hạt nhân mới được khám phá chính thức.
Fermi tiếp tục giám sát lò phản ứng hạt nhân nhân tạo đầu tiên và phản ứng dây chuyền hạt nhân tự duy trì đầu tiên tại Đại học Chicago trong khuôn khổ Dự án Manhattan. Ông cũng đưa ra nghịch lý nổi tiếng về sự sống ngoài Trái Đất. Giải Nobel Vật Lý năm 1944 được trao cho Otto Hahn vì công trình khám phá phân hạch, nhưng có thể Fermi cũng xứng đáng nhận một giải thưởng khác cho thí nghiệm này.
António Egas Moniz: Nobel Y Sinh, 1949
Dr. Moniz là một người Bồ Đào Nha tài hoa, chuyển hẳn sang lĩnh vực y học sau khi rời bỏ chính trường. Ông nhận giải Nobel cho việc phát hiện ra giá trị điều trị của phẫu thuật cắt não ở một số bệnh tâm thần – tức là cho phát minh ra một phương pháp phẫu thuật để điều trị bệnh tâm thần bằng cách cắt các kết nối giữa các phần khác nhau của não. Ban đầu được gọi là phẫu thuật cắt trước trán, các bác sĩ Mỹ sau đó đã tinh chỉnh kỹ thuật này và đổi tên thành phẫu thuật cắt thùy não.
Phương pháp này từng phổ biến đến mức đáng sợ. Khoảng 40.000 người Mỹ đã trải qua ca phẫu thuật này, cùng với 17.000 người ở Anh. Nhiều trường hợp được thực hiện trên trẻ em hoặc những người không có khả năng tự đưa ra quyết định y tế, như Rosemary Kennedy và Howard Dully.
Dù phẫu thuật này giảm được các triệu chứng lo âu, trầm cảm và loạn thần, việc can thiệp vào thùy trước của não khiến nhiều bệnh nhân mất đi cá tính. Những người từng phẫu thuật thường được mô tả là đờ đẫn, thờ ơ, thiếu năng động, không sáng tạo, thụ động, không có mục tiêu hoặc động lực. Ca phẫu thuật đã làm Rosemary Kennedy mất khả năng sống độc lập suốt đời.
Các phương pháp điều trị thay thế, thường ở dạng dược phẩm, xuất hiện vào đầu những năm 1950. Liên Xô cấm thực hiện phẫu thuật này trong cùng thập kỷ do lo ngại về đạo đức. Đến những năm 1970, hầu hết các quốc gia đã cấm phương pháp này, dù nó vẫn được thực hiện ở Pháp đến tận thập niên 1980. Dù đã có các lo ngại về phương pháp này ngay từ khi ra đời, giờ đây nó được coi là một di tích man rợ của quá khứ. Nhà Nobel Laureate Dr. Torsten Wiesel gọi giải thưởng dành cho Moniz là một sai lầm đáng kinh ngạc trong phán xét.
Như đã đề cập, Quỹ Nobel không rút lại giải thưởng. Trang web của họ thậm chí có một phần bảo vệ phương pháp này, cho rằng nó là phương pháp điều trị tốt nhất vào thời điểm đó.
Có rất nhiều người đoạt giải Nobel Hòa Bình gây tranh cãi đến mức có thể viết riêng một bài báo về chủ đề này. Hãy đọc để biết thêm.