5 thiền sư và những gì họ đã dạy
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về năm thiền sư, những gì họ đã dạy và cách họ sống triết lý của mình.
· 11 phút đọc.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về năm thiền sư, những gì họ đã dạy và cách họ sống triết lý của mình.
Thuật ngữ thiền sư là một thuật ngữ lạ lẫm. Trong các trường phái Thiền khác nhau, có những danh hiệu gần giống với sư, nhưng thuật ngữ tiếng Anh lại chung chung và mơ hồ. Dù vậy, nhiều người vẫn có thể nhận ra một thiền sư nếu họ gặp. Thường thì họ lập dị, thông minh, và luôn mang đến sự ngạc nhiên, thiền sư là hiện thân của một cách nhìn khác về thế giới và trải nghiệm cuộc sống.
Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma)
Người sáng lập truyền thống thiền bán huyền thoại là một nhà sư Ấn Độ hoặc Ba Tư tên là Bồ Đề Đạt Ma, người đã đến Trung Quốc vào thế kỷ thứ 6 để giảng dạy thiền định. Các văn bản cổ về các thiền sư nổi tiếng ở Trung Quốc đều nhắc đến ông và ghi nhận sự cống hiến của ông cho thiền định như một phương pháp. Những câu chuyện về ông trở nên phức tạp hơn sau khi ông được truy phong là tổ sư đầu tiên của Thiền tông.
Mặc dù hầu hết các câu chuyện về Bồ Đề Đạt Ma có lẽ đã được viết để tăng thêm uy tín cho ông, những truyền thuyết xoay quanh ông đặt nền tảng cho cuộc đời của các nhà sư khác. Khi đến Nam Trung Quốc, ông được yêu cầu giảng pháp về Phật giáo trước một đám đông lớn. Không muốn làm thất vọng, ông lên sân khấu và ngồi thiền trước đám đông một lúc rồi đứng dậy và rời đi. Vào cuối sự nghiệp của mình, được cho là ở tuổi 150, ông thử nghiệm các đệ tử để kiểm tra xem họ có hiểu được ông hay không. Ông quyết định rằng người không trả lời gì là người hiểu Phật pháp tốt nhất.
Sự quan trọng của thiền định, thường được gọi là nhìn vào tường trong các văn bản cổ về ông, là trung tâm trong sự hiểu biết của ông về Phật giáo. Chính xác thì phương pháp thiền mà ông sử dụng là gì thì vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nói chung được cho là gần giống với Zazen – phong cách thiền định đã trở thành dấu ấn của thực hành Thiền.
Mã Tổ Đạo Nhất (Mazu Daoyi)
Mã Tổ Đạo Nhất là một thiền sư Trung Quốc, giảng dạy vào thời nhà Đường và đã phát minh ra một số kỹ thuật giảng dạy mà sau này trở nên không thể thiếu đối với nhiều trường phái Thiền. Mặc dù tu viện của ông chỉ là một trong nhiều tu viện ở Nam Trung Quốc, và giáo lý của ông nói chung phù hợp với lý thuyết hiện có, Mã Tổ đã trả lời một câu hỏi thực tế quan trọng đối với Thiền vào thế kỷ thứ 8 và đặt ra một tiêu chuẩn mà nhiều vị trụ trì đã cố gắng đạt được.
Vào thời điểm đó, có một cuộc tranh luận giữa các trường phái phía bắc và phía nam về cách đạt được giác ngộ. Phái bắc có xu hướng theo hướng tiếp cận từ từ, ủng hộ việc suy ngẫm về kinh điển, thiền định nhiều và tiến dần đến sự hiểu biết thực sự về thế giới. Các trường phái phía nam, mặc dù vẫn sử dụng nhiều kỹ thuật của phái bắc, lập luận rằng giác ngộ là điều xảy ra bất ngờ và không thể đạt được từng bước một. Thay vào đó, giác ngộ, hay thấy rõ bản chất nguyên thủy của mình như cách họ thường nói, sẽ xảy ra ngay lập tức và dựa nhiều hơn vào trực giác thay vì lý luận.
Phái nam đã thắng trong cuộc tranh luận này. Tuy nhiên, họ không trả lời được câu hỏi làm thế nào để đạt được sự giác ngộ bất ngờ. Đó là lúc Mã Tổ xuất hiện, phát minh ra các kỹ thuật giảng dạy sau này trở nên phổ biến ở một số tu viện và tiếp tục ảnh hưởng đến nhiều người trong việc hiểu Thiền.
Để giúp học trò vượt qua phần lý trí trong tâm trí của họ, phần thường cản trở giác ngộ, Mã Tổ phát triển các tuyệt chiêu gây sốc. Ông sẽ hét vào học trò, gọi tên họ khi họ rời phòng, đánh ngã họ xuống đất, và trả lời các câu hỏi của họ bằng những câu nói vô nghĩa nhằm làm họ giật mình khỏi trạng thái nhận thức thông thường. Bằng cách chỉ ra cho học trò thấy rằng thực tại đang ở ngay trước mắt họ và rằng nó không cần phải thỏa mãn tâm trí lý trí của họ, ông hy vọng sẽ mang đến cho họ một cái nhìn về giác ngộ – hoặc là một cú ngã đau đớn.
Đạo Nguyên Hy Huyền (Dōgen)
Người sáng lập phái Thiền Tào Động ở Nhật Bản, Đạo Nguyên Hy Huyền đã được ca ngợi là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất trong lịch sử Nhật Bản. Ông từ bỏ cuộc sống quý tộc để trở thành một nhà sư, và được thụ giới khi mới 13 tuổi. Mặc dù học từ nhiều nhân vật lãnh đạo nổi bật trong Phật giáo Nhật Bản thế kỷ 13, ông vẫn không hài lòng với Phật giáo Nhật Bản vào thời điểm đó và đi tìm thầy mới ở Trung Quốc.
Trước khi đặt chân lên đất Trung Quốc, ông gặp gỡ một người nấu bếp tại một ngôi chùa Thiền, người mà kiến thức về Phật giáo vượt xa ông. Được khích lệ, Đạo Nguyên lang thang khắp Trung Quốc để tìm kiếm một vị thầy và cuối cùng ông gặp được Thiên Đồng Như Tịnh. Giống như nhiều thiền sư vĩ đại khác, Như Tịnh nhấn mạnh tầm quan trọng của thiền định, điều mà Đạo Nguyên vô cùng coi trọng. Sau khi đạt giác ngộ khi tu tập với Như Tịnh, Đạo Nguyên trở về Nhật Bản và sáng lập trường phái riêng của mình.
Những lời dạy của Đạo Nguyên được thể hiện rõ nhất trong cuốn sách Shōbōgenzō. Giống như nhiều giáo viên khác, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thiền ngồi. Ông ưa thích shikantaza, một phương pháp thiền mà người ngồi nhận thức được các suy nghĩ của mình nhưng không tương tác với chúng. Về mặt giáo lý, ông lập luận về sự thống nhất của thực hành và giác ngộ, tính phổ quát của Phật tính, và sự kết hợp giữa bản chất bên trong và bên ngoài của đức hạnh.
Ông cũng giải quyết câu hỏi về giác ngộ đột ngột hay từ từ bằng cách cho rằng tất cả những ai từng giác ngộ, đã thực hành thiền định mà không có thiền định và đã trở nên giác ngộ ngay lập tức. Ông cho rằng bất cứ điều gì cũng có thể mang tính thiền định, rằng những người đạt được giác ngộ dường như đột ngột đã thực hành thiền định mọi lúc, và điều này làm cho thiền định trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này khiến ông gần với phía từ từ của cuộc tranh luận hơn.
Nhất Hưu Tông Thuần (Ikkyu Sojun)
Là một đệ tử của phái Thiền Lâm Tế ở Nhật Bản vào thế kỷ 15, Nhất Hưu Tông Thuần được giới thiệu với Thiền từ khi còn nhỏ, vào thời điểm Thiền đang bị tham nhũng bởi các hoạt động chính trị, thương mại hóa và thiếu tập trung. Nhất Hưu trở thành biểu tượng lớn của Thiền, được tôn sùng như cả thánh nhân và kẻ báng bổ.
Ông tu học dưới sự hướng dẫn của một vị trụ trì nghiêm khắc tại một ngôi chùa hẻo lánh gần hồ, và thường thiền định vào ban đêm trên một chiếc thuyền. Ông đạt giác ngộ đột ngột ở tuổi 26 sau khi bị một con quạ làm giật mình. Năm 46 tuổi, ông được mời làm trụ trì của một ngôi chùa, nhưng chỉ sau mười ngày ông đã cảm thấy chán nản.
Trong một bài thơ từ chức, ông viết rằng có nhiều Thiền hơn trong thịt, rượu và tình dục hơn là trong tu viện. Điều này ông biết rõ, vì ông thường xuyên phá bỏ giới luật nhà sư để thỏa mãn cả ba điều này và thường xuyên viết chống lại việc kiêng dục. Bất mãn với sự thương mại hóa, âm mưu chính trị và những sai lầm chung của tu viện, ông đã bỏ đi lang thang khắp Nhật Bản.
Trong vài thập kỷ tiếp theo, ông sống như một kẻ lang thang. Điều này cho phép ông giao tiếp với mọi tầng lớp trong xã hội Nhật Bản, viết thơ chỉ trích sự tập trung quá mức vào thi ca trong các tu viện và sáng
tác văn xuôi về triết học Phật giáo. Những kỷ lục về cuộc đời phiêu bạt của ông có thể được tìm thấy trong thơ ca và một số câu chuyện dân gian.
Vào cuối đời, ông được bổ nhiệm làm trụ trì của một tu viện ở Kyoto với hy vọng rằng ông sẽ giúp xây dựng lại sau chiến tranh Onin. Tuy nhiên, ông chưa bao giờ thực sự thoải mái với vai trò này và sau đó đã phản ánh về nó trong một bài thơ: Năm mươi năm lang thang thôn dã, Giờ đây hổ thẹn trong áo cà sa tím. Ông cũng được nhớ đến vì đã giúp truyền cảm hứng cho nghi lễ trà Thiền, chữ thư pháp xuất sắc và một số bức tranh mực. Những bài thơ thường dành cho người lớn của ông cũng rất được đánh giá cao, dù không được phổ biến rộng rãi.
Thích Nhất Hạnh
Là một đệ tử của phái Thiền Việt Nam, cách hiểu Thiền của người Việt, Thích Nhất Hạnh có lẽ là nhà sư Phật giáo nổi tiếng thứ hai của thế kỷ 20, chỉ sau Đạt Lai Lạt Ma.
Vào tu viện khi mới 16 tuổi, Nhất Hạnh là một người năng động và háo hức học hỏi. Ông rời học viện Phật giáo đầu tiên của mình vì cảm thấy nó không cung cấp đủ kiến thức về các chủ đề thế tục hiện đại. Sau khi tìm được một học viện khác, ông cũng bắt đầu tham gia các lớp khoa học hiện đại tại Đại học Sài Gòn. Vào khoảng thời gian này, ông bắt đầu viết, giảng dạy và tham gia vào các hoạt động phản chiến. Những lời kêu gọi thống nhất các tổ chức Phật giáo khác nhau ở Nam Việt Nam của ông đã khiến các bậc thầy trong tu viện phật giáo nổi giận. Lời kêu gọi hòa bình của ông cũng khiến chính quyền Nam Việt Nam buộc tội ông là cộng sản và phạm tội phản quốc.
Không thể trở về Việt Nam cho đến năm 2005 – bởi chính quyền đương thời cũng không thích ông – ông định cư ở Pháp và thành lập Làng Mai. Ông sống ở Pháp cho đến khi trở về Việt Nam vào năm 2018. Trong những thập kỷ giữa đó, ông trở thành một nhà hoạt động và giáo viên nổi tiếng thế giới.
Những lời dạy của ông là nền tảng cho truyền thống Làng Mai, một sự kết hợp giữa các ý tưởng của nhiều trường phái Phật giáo và nhấn mạnh rất nhiều vào thực hành chánh niệm. Thực hành chánh niệm hiện đại chịu ảnh hưởng nhiều từ cuốn sách Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức mà ông viết năm 1975.
Ông cũng được coi là nguồn cảm hứng cho Phật giáo dấn thân, một thuật ngữ mà ông đặt ra. Phật giáo dấn thân nhằm kết hợp thực hành Phật giáo với hành động xã hội trên nhiều vấn đề. Nó ngày càng trở nên phổ biến và Đạt Lai Lạt Ma đã có những lời khen ngợi về nó.