Tại sao Hannah Arendt từ bỏ triết học để đối đầu với thế giới?

Arendt cho rằng triết học thế kỷ 20 đã trở nên quá thụ động và trừu tượng. Bà kêu gọi suy nghĩ chủ động chuẩn bị cho chúng ta sống trong thế giới thực.

· 20 phút đọc · lượt xem.

Arendt cho rằng triết học thế kỷ 20 đã trở nên quá thụ động và trừu tượng. Bà kêu gọi suy nghĩ chủ động chuẩn bị cho chúng ta sống trong thế giới thực.

Băn khoăn về danh xưng triết gia

In 1964, nhà báo người Đức Günter Gaus mở đầu cuộc phỏng vấn với Hannah Arendt bằng việc hỏi về trải nghiệm làm một nữ triết gia trong một ngành nghề vẫn chủ yếu do nam giới chi phối.

Nhưng Arendt đã khiến ông lạc đường ngay lập tức. Bà phản đối, bình tĩnh nhưng kiên quyết, rằng bà không phải là một triết gia – rằng bà không thuộc vòng tròn của các triết gia.

Gaus – lộ rõ vẻ bối rối – tiếp tục chất vấn. Rốt cuộc, Arendt đã ngấm sâu vào truyền thống triết học Đức. Bà từng học trực tiếp dưới Martin Heidegger và Karl Jaspers – những bộ óc khổng lồ của thế kỷ 20. Bà từng viết tác phẩm nổi tiếng như Origins of TotalitarianismThe Human Condition, những cuốn sách đậm chất triết học từ Socrates, Kant, Hegel đến Husserl.

Tại sao một nhà tư tưởng gắn bó sâu sắc với truyền thống ấy lại từ chối danh xưng mà nhiều người tin bà đã xứng đáng có, và tự gọi mình là một nhà lý luận chính trị? Tuy nhiên Arendt vẫn giữ vững lập trường và kết thúc cuộc trao đổi bằng một câu rõ ràng: _Tôi đã nói lời tạm biệt với triết học một lần và mãi mãi.

Chúng ta biết rằng sự từ chối danh xưng đó không giúp bà được nhớ đến khác hơn – bà vẫn được xếp vào nhóm triết gia, mặc dù điều đó có lẽ không chính xác.

Nhưng càng đi sâu vào phong cách tư duy của bà, ta càng thấy rằng sự từ chối ấy là chìa khóa cho một lối tư duy bất thường. Đó không phải là sùng bái hàn lâm hay cứng nhắc về học thức. Đó là một tư thế, một định vị trong thế giới, một tuyên ngôn sống mà toàn bộ triết học của bà quay quanh.

Câu chuyện và đời sống tâm trí của Arendt khơi gợi câu hỏi cấp thiết: Suy nghĩ là gì, để làm gì, thực sự tham gia vào nó có ý nghĩa gì, và tư duy phê phán nên dũng cảm đến mức nào?

Tư duy không tách rời thực tiễn

Để hiểu rõ hơn lối tư duy của Arendt, ta không chỉ theo dấu qua các ý tưởng, mà còn phải qua sự kiện – cả cá nhân và lịch sử. Tư duy của bà không phát triển trong thư phòng im lặng của triết gia. Nó hình thành từ trải nghiệm bị lưu đầy, khủng hoảng, sụp đổ, và trong dòng đời hỗn độn của châu Âu đầu thế kỷ 20.

Điều này gợi ý một kiểu tư duy từ chối trôi nổi trên mây. Sự chuyển hóa của bà không đến từ một hiện hữu cá nhân riêng tư, tách biệt khỏi bối cảnh. Đó là tư duy được rèn luyện khi lịch sử áp lực mạnh nhất – lộn xộn, công khai và không thể tránh khỏi.

Sự mâu thuẫn của Arendt đối với triết học thể hiện rõ qua mối quan hệ với Martin Heidegger. Cuộc gặp tại Đại học Marburg đầy điện khí – đến mức nảy sinh mối tình bí mật kéo dài bốn năm giữa vị giáo sư 35 tuổi đã có gia đình và cô sinh viên Do Thái 18 tuổi.

Vào năm 1924, Heidegger là, theo lời Arendt, vị vua ẩn [who] reigned in the realm of thinking. Học trò lấp kín giảng đường, bị lôi cuốn vì tiếng đồn rằng tư duy đã sống lại. Với nhiều người, đó là một hiện tượng tâm linh: Có một người thầy; có thể ta học được cách suy nghĩ.

Tư duy thuần túy – một cạm bẫy cô độc

Tuy nhiên, Arendt dần nhận ra rằng niềm đam mê tư duy không phù hợp với ý niệm tư duy như hoạt động thuần túy – khái niệm thể hiện triết học cổ điển. Qua thời gian, bà bắt đầu lùi bước khỏi sự hướng nội mà bà từng thấy ở Heidegger: một sự đắm chìm trong bản thân, tách rời khỏi thế giới. Orbit tư duy khép kín này khiến bà cảm thấy nó mang dấu hiệu chủ nghĩa vị kỷ tuyệt đối, một sự tách rời triệt để khỏi tất cả đồng loại.

Sự chú ý của bà chuyển hướng. Bà bắt đầu tìm đến Edmund Husserl – người kêu gọi Trở về với chính những điều ấy! Và tại Heidelberg, dưới sự dẫn dắt của Karl Jaspers, bà trải nghiệm một bước ngoặt: Triết luận là có thực, nó thấm vào đời sống cá nhân trong một thời điểm nhất định. Nhìn lại, Arendt thấy rõ: sự hướng nội từng mê hoặc bà – nhưng đó là sai lầm của tuổi trẻ.

Không phải ngẫu nhiên, sự ủng hộ công khai của Heidegger cho Đức quốc xã đã xác nhận một sự nhận thức sâu sắc mà Arendt bắt đầu hình thành: rằng suy nghĩ thâm sâu không nhất thiết đưa đến sáng suốt đạo đức hay gắn kết với thế giới. Heidegger tự thừa nhận: Thinking does not endow us directly with the power to act. Khoảng cách giữa tư duy và hành động đã để lại dấu ấn sâu đậm trong bà. Bà coi hai lĩnh vực đó là thế giới riêng biệt, không có cây cầu tự nhiên giữa chúng.

Rút lui khỏi introspection, hướng đến thực tiễn

Hai thập kỷ sau khi cắt đứt, bà đã tha thứ cho Heidegger và khôi phục tình bạn cho đến khi bà mất vào năm 1975. Nhưng bà không bao giờ trở lại niềm tin rằng tư duy có thể – hoặc nên – chỉ tồn tại trong sự tinh khiết của triết học. Niềm tin đó thuộc về thời tuổi trẻ, thuộc thế giới của thầy bà.

Giờ đây, khi rời khỏi chiếc áo khoác introspection, bà bắt đầu bước sang con đường mới: tránh xa trừu tượng, hướng đến lối tư duy bắt nguồn từ thế giới thực.

Sự chuyển mình cuối cùng của Hannah Arendt không đến từ sách vở hay một người thầy – mà đến từ lịch sử, bùng nổ trong chính cuộc đời bà.

Thế giới bên ngoài tồi tệ, vốn từng có vẻ xa xôi và lý thuyết, giờ đây đã đột nhập và, theo lời Arendt, quấy nhiễu tư duy của bà, buộc bà phải dấn thân vào một dạng cam kết mà trước đó bà chưa từng hình dung nổi.

Như bà kể với Günter Gaus, sự thờ ơ ban đầu với chính trị và lịch sử bắt đầu sụp đổ vào đầu những năm 1930, khi đảng Quốc xã trỗi dậy và bà mất kiên nhẫn với những trí thức chỉ đáp lại bằng sự im lặng và suy đoán vô sinh.

Bước ngoặt đến vào năm 1933, sau vụ cháy tòa nhà quốc hội (Reichstag) và làn sóng bắt giữ sau đó. Khi người ta biến mất vào các tầng hầm Gestapo và trại tập trung, bà nói: Đó là một cú sốc khiến tôi từ đó luôn cảm thấy có trách nhiệm.

Chính trị hóa từ nỗi phản bội cá nhân

Sự thức tỉnh chính trị nhanh chóng đi kèm với một thức tỉnh cá nhân. Khi những thực tế chính trị chung trở thành định mệnh cá nhân, Arendt phát hiện ra nhiều người bạn trí thức của mình đang cộng tác với chế độ.

Làn sóng hợp tác đó, bà nhớ lại, khiến bạn có cảm giác như đang bị bao quanh bởi khoảng trống.

Từ khoảnh khắc đó, bà thề rằng: Không bao giờ nữa! Không còn đứng ngoài, không còn chỉ là lịch sử tư tưởng. Bà nhận ra: phản tỉnh trừu tượng có thể biến thành một dạng đồng lõa.

Mặc dù từng nghĩ đến việc rời đi, Arendt đã chọn ở lại. Bà mở căn hộ ở Berlin cho những người chạy trốn chế độ.

Lần đầu tiên, bà thấy thỏa mãn không phải từ tư duy, mà từ hành động. Chính khoảnh khắc kháng cự này đã gieo mầm cho những nhận thức chính trị độc đáo nhất của bà.

Mất niềm tin vào phẩm hạnh đạo đức của những người tư duy, Arendt bắt đầu tìm kiếm cách hiểu về cái ác ở nơi khác – và điều kiện để sự phán đoán đúng đắn và hành động xuất hiện trong thế giới.

Đó là lúc bà bước vào lĩnh vực chính trị, với lập trường rõ ràng về chính trị và lịch sử. Với bà, triết học đã thất bại.

Triết học bỏ qua phần cốt lõi của tồn tại con người: con người như một chủ thể hành động. Sự ám ảnh của nó với trừu tượng siêu hình khiến nó không đủ năng lực để nói điều gì có ý nghĩa với thế giới chính trị – nơi con người gặp nhau, phán xét và hành động.

Có thời gian, Arendt rút khỏi hẳn lĩnh vực tư duy. Bà chạy sang Paris, dấn thân vào các hoạt động chống chiến tranh, ủng hộ người Do Thái, và phong trào phục quốc.

Bà bắt đầu tư duy không còn theo đơn vị cá nhân mà theo đơn vị tập thể. Khi một người bị tấn công vì là người Do Thái, bà nhận ra, người ấy phải tự vệ với tư cách là người Do Thái.

Danh tính từng là riêng tư, giờ đã trở thành chính trị.

Bà bác bỏ ống kính tâm lý học mang tính cá nhân trung tâm, bắt đầu kể câu chuyện của mình từ bên trong một chúng ta lịch sử.

Con người, bà tin, được định hình bởi thời đại, nơi chốn và cộng đồng nơi họ sinh ra. Vấn đề của đời sống con người chưa bao giờ chỉ là cá nhân – chúng là vấn đề cơ cấu, là vấn đề chính trị.

Với Arendt, bất kỳ sự thay đổi thực chất nào – bất kỳ sự tái sinh chân thực nào – đều phải xảy ra trong lĩnh vực chính trị.

Một phong trào nếu không bước vào đấu trường hành động công cộng, nếu không hiện thực hóa lý tưởng thành mục tiêu cụ thể, sẽ mãi chỉ là bất động.

Để hành động trong thế giới, ta phải có mặt nơi lịch sử được tạo nên.

Sự ra đời của tư duy chủ động

Tư duy có nhiều hình thức. Có kiểu trôi nổi: mộng tưởng, lang thang trí óc. Có kiểu của triết gia – ẩn mình trong ý tưởng vô trọng lượng, quên mất thế giới. Có kiểu học thuật – giải phẫu luận điểm, tìm lỗi logic.

Nhưng Arendt hướng tới một hình thức khác: tư duy chủ động – một dạng tư duy luôn tỉnh thức với thế giới và chuẩn bị cho ta sống trong đó.

Với bà, tư duy không phải là trốn tránh, mà là gắn bó. Tư duy chủ động đã là một hành động – một cách chịu trách nhiệm, hiện diện, và phán xét cẩn trọng.

Bà không từ bỏ đời sống trí tuệ. Bà chỉ đòi hỏi ở nó nhiều hơn.

Bà kéo tư duy xuống khỏi tháp ngà, đặt nó sánh bước cùng chúng ta – giữa lịch sử, giữa khủng hoảng, giữa đời sống.

Bước đi táo bạo đầu tiên của Arendt trong việc hợp nhất tư duy và hành động đến sau khi bà thoát khỏi nước Pháp bị Đức chiếm và tìm được nơi trú ẩn tại Hoa Kỳ.

Trong Origins of Totalitarianism, bà mổ xẻ bộ máy khủng bố của chủ nghĩa toàn trị dưới thời Đức Quốc xã và Stalin, cho thấy cách nó không chỉ thống trị mà còn phá hủy điều kiện để con người có thể tư duy.

Con người không cần bị ép buộc để khuất phục – họ có thể tự trượt vào sự thiếu suy nghĩ một cách dễ dàng.

Với Arendt, chính trị không phải là quan chức mặc cả trong hậu trường. Đó là không gian chung, nơi người ta tư duy, phán xét và hành động cùng nhau.

Và khi không gian đó sụp đổ, cái ác sinh sôi.

Câu trả lời của bà? Không phải là dân chủ đảng phái, mà là các hội đồng tham gia – những hội nhóm cơ sở, tự phát, nơi người dân chịu trách nhiệm thay vì giao nó cho lãnh đạo hoặc thể chế.

Phê phán triết học từ trong lòng triết học

Trong The Human Condition, Arendt sắc bén hơn khi phê phán việc triết học rút lui khỏi thế giới.

Triết học và chính trị, từng đan xen trong Hy Lạp cổ, đã ly thân.

Tư duy trôi lên cao, thành trừu tượng, còn thế giới bên dưới bốc cháy. Triết gia, bà lập luận, tôn thờ sự tách rời – coi chiêm nghiệm là tối thượng, hành động là thấp hèn.

Từ thời Socrates, có một sự khinh thị ngấm ngầm đối với chính trị trong giới tư tưởng, họ muốn bảo vệ triết học khỏi những tác động của đời sống.

Tư duy, bà viết, hướng tới và kết thúc bằng sự chiêm nghiệm… mà chiêm nghiệm thì không phải là hành động, mà là thụ động.

Arendt muốn một điều khác: kéo tư duy trở lại mặt đất – khiến nó chuyển động, phản ứng, hành động – nhất là trong một thế giới đầy vết sẹo bởi chiến tranh, khủng bố và tai họa chính trị.

Vào thời của Arendt, tàn tích do Stalin và Hitler để lại dường như báo hiệu cái chết của ý thức hệ – và cùng với nó, cái chết của vai trò trí thức.

Nhưng Arendt chưa sẵn sàng từ bỏ triết học, tư duy. Bà muốn khâu lại tư duy và hành động, tái hợp triết gia và công dân.

Tư duy thực sự, theo bà, có thể thắp lửa thay đổi thực sự – nếu nó ở gần con người.

Đó là lời hứa của vita activa – đời sống hành động công, nơi con người cất lời, phán xét và bắt đầu lại từ đầu.

Không như lao động hay sản xuất, hành động tạo ra điều bất ngờ. Nhưng Arendt lo rằng không gian tự do ấy đang thu hẹp – bị lấn át bởi lĩnh vực xã hội được quản lý, và rút về những góc riêng trầm ngâm.

Nếu nhìn kỹ, đằng sau những tư tưởng chính trị của Arendt là một điều thân mật hơn: triết lý của tình yêu.

Tựa đề ban đầu của The Human ConditionAmor Munditình yêu thế giới – một sự thách thức trực tiếp truyền thống contemptus mundi (khinh thị thế gian).

Với Arendt, sự thật không sống trong cô đơn, mà trong khoảng không giữa con người. Tư duy không bao giờ là độc thoại; nó luôn có tính đối thoại, luôn là một cuộc trò chuyện với thế giới.

Niềm tin của bà không nằm ở những lý thuyết hoành tráng, mà trong ánh sáng yếu ớt, chập chờn, và thường mỏng manh do đời sống con người thắp lên.

Sau này, trong The Life of the Mind, bà quay vào nội tâm – không để rút lui, mà để vẽ bản đồ cho vùng đất của tư duy, phán đoán, và ý chí.

Giống như các nhánh quyền lực trong một chính phủ công bằng, ba năng lực này cần cân bằng và kiểm soát lẫn nhau.

Với Arendt, đối thoại chân thật với chính mình là một hành động chính trị.

Tư duy giúp ta chuẩn bị để đối diện với thế giới như nó là – hỗn độn, thực tế, và chia sẻ.

Nhìn rõ nó và phán xét tốt – không là gì khác hơn là một hành động của tình yêu.

Eichmann như một ẩn dụ.

Trả lại tư duy cho con người

Arendt mong muốn giải cứu tư duy khỏi tay giới triết gia chuyên nghiệp và trao trả nó cho từng cá nhân – để tư duy trở thành một năng lực sống động và chủ động. Trong những thời khắc mà các cấu trúc đạo đức sụp đổ, bà tin rằng tư duy tự do phải trở thành nơi nương náu cuối cùng. Không có hệ tư tưởng nào có thể dẫn đường – chỉ còn lại câu hỏi nội tâm: Liệu tôi có thể sống nổi với chính mình sau điều này không?

Đối với Arendt, đạo đức sinh ra từ cuộc đối thoại cô độc ấy, nơi kinh nghiệm quá khứ được chuyển hoá thành ý nghĩa và câu chuyện được kể lại để sẻ chia. Tư duy, bà viết, giúp con người cắm rễ – để không bị cuốn trôi bởi bất kỳ điều gì xảy đến. Nhưng những ai đánh mất năng lực ấy thì trở nên nguy hiểm. Ví dụ gây tranh cãi nhất của bà chính là Adolf Eichmann, người mà bà theo dõi trong phiên toà xét xử với vai trò phóng viên cho The New Yorker.

Cho đến lúc đó, Arendt thường phân tích cái ác dưới dạng lý thuyết – như một hệ thống toàn trị. Nhưng phiên toà Eichmann cho bà cơ hội để quan sát nó trực tiếp. Giống nhiều người, bà kỳ vọng sẽ thấy một con quỷ. Cái ác, như ta từng nghĩ, là thứ gì đó ma quỷ, bà viết. Thay vào đó, bà phát hiện ra một con người hoàn toàn nông cạn. Bị ấn tượng bởi sự cạn cợt rõ rệt nơi kẻ hành động, bà không thấy hận thù, mà là sự trống rỗng lạnh lẽo – một người không hề ý thức được việc mình làm.

Eichmann không ngu ngốc – hắn đơn giản chỉ là đã ngưng tư duy. Quan sát hắn, Arendt đã sửa đổi khái niệm cái ác tận cùng của mình. Nó không phải là một sức mạnh đen tối – mà là sự vắng mặt của suy nghĩ. Sự tầm thường của cái ác chính là lời cảnh báo của bà: Khi ta ngừng cuộc đối thoại nội tâm, ta trở nên cực kỳ dễ bị điều khiển.

Một điều chắc chắn, Arendt viết, mỗi người đều có thể tự mình quyết định là người tốt hay kẻ xấu ở Auschwitz. Nhưng Eichmann đã tắt lịm những khả năng làm cho lựa chọn ấy khả dĩ. Hắn không có động cơ nào ngoài khát vọng thăng tiến sự nghiệp, không có tư duy độc lập – chỉ là sự trung thành máy móc với mệnh lệnh. Khi khai rằng hắn chỉ làm theo ý chí người khác, hắn đã tự xóa bỏ bản thân như một con người. Khi không còn cái tôi, sẽ không còn tội lỗi – và cũng không còn ai để được tha thứ.

Nhiều người cho rằng giọng văn của Arendt lạnh lùng, nhưng bà tin rằng phán xét cần sự minh triết, không phải phẫn nộ. Đây chính là khởi đầu cho một nền đạo đức chính trị mới: Chúng ta có nghĩa vụ đạo đức phải tư duy, phải phán xét, phải chống lại cái ác không bằng hệ tư tưởng, mà bằng sự suy tư. Và với những ai trốn tránh phán xét vì khiêm tốn hay sợ hãi, bà có một lời đáp sắc bén: Nếu bạn tự hỏi trong tình huống như vậy: tôi là ai mà dám phán xét? – bạn đã lạc lối rồi.

Sự tầm thường của vô tư duy

Ngày nay, nhiều người than phiền rằng đầu óc họ quá bận rộn – nhưng thứ họ thực sự nói đến là những dòng suy nghĩ ồn ào, bồn chồn, mắc kẹt trong lo âu và thất vọng. Thiền định và kỹ thuật thở hứa hẹn sự yên tĩnh, và sự tĩnh lặng tinh thần đúng là một liều thuốc bổ. Nhưng Arendt sẽ cảnh báo: Đừng nhầm lẫn tiếng ồn trong đầu với tư duy thật sự. Mối nguy, bà viết, là sự vắng mặt của tư duy – điều vốn quá thường nhật trong cuộc sống hằng ngày, nơi ta hầu như không có thời gian, chứ đừng nói đến sự nghiêng mình, để dừng lại và suy nghĩ. Phần lớn những gì ta gọi là tư duy thực ra chỉ là trôi nổi tinh thần.

Tâm lý học hiện đại đồng tình: Não bộ ưu tiên tối thiểu hoá nỗ lực, sống dựa vào sự dễ chịu nhận thức. Nhanh thường cảm thấy đúng. Dễ thường giống như thật. Nhưng chính tâm trí ưa dễ dãi ấy lại dẫn đến những phán xét nông cạn và hành xử theo đám đông. Cờ đỏ của Arendt rất rõ ràng: Khi ta ngừng tư duy cho bản thân, ta đã từ bỏ cốt lõi nhân tính – không phải để trao cho những ý tưởng xấu xa, mà là để rơi vào tình trạng không có ý tưởng nào cả.

Ngày nay, ai cũng muốn thấy mình như một cá nhân, nhưng Arendt nhắc nhở: Cá nhân đích thực bắt đầu từ tư duy có ý chí. Nếu không, ta sẽ rơi vào hiệu ứng đoàn tàu – làm điều người khác làm, chấp nhận niềm tin vì chúng phổ biến, chứ không phải vì ta đã suy nghĩ đến cùng. Đây không chỉ là cách cái ác len lỏi, bà cảnh báo – mà còn là cách cái thiện trở nên vô nghĩa. Ngay cả những ý tưởng cao đẹp – như Yêu người như chính mình – cũng có thể trở thành sáo rỗng, được lặp lại vô thức, thiếu suy ngẫm.

Đối với Arendt, mọi hệ tư tưởng – dù với thiện chí tốt nhất – đều có thể ru ngủ tâm trí vào trạng thái thụ động. Một khi ta chọn phe, ta thường ngưng tư duy ngay sau đó. Vì vậy, bà từ chối gán mác tự do hay bảo thủ, khiến nhiều bạn bè hoạt động của bà không hài lòng. Bà cũng từ chối nói người khác nên nghĩ gì. Tự do thực sự, bà tin, nằm ở khả năng tư duy mới mẻ, lặp lại – hết lần này đến lần khác. Và từ bỏ hệ tư tưởng chưa đủ – điều đó chỉ để lại một nhiệm vụ còn khó hơn: tự mình phán xét, trong từng khoảnh khắc, điều gì là đúng để làm.

Ta có thể đọc những bài học Arendt rút ra từ Thế chiến II và nghĩ rằng mình chắc chắn sẽ phán xét đúng, hành động can đảm, chống lại làn sóng. Nhưng chẩn đoán của bà còn sâu sắc hơn: Chính sự thiếu vắng tư duy – bình thường, thói quen, không để ý – mới là thứ tạo nên sự đồng loã thầm lặng. Thấu hiểu này nói thẳng vào hiện thực hôm nay: hệ tư tưởng ngày càng cố kết, sự thật tan vỡ, trí tuệ nhân tạo thay thế phán đoán, chính trị phân cực, và tâm trí bị ru ngủ bởi cuộn lướt thụ động. Liệu ta đang thật sự tư duy – hay chỉ đang phản ứng, lặp lại, trôi nổi?

Arendt kêu gọi ta không phải làm im tiếng nói nội tâm, mà là vặn nó to lên – để đối thoại bên trong làm gián đoạn cơn mê của tuân phục. Loại tư duy này không phải là thoát ly; nó là trạng thái sẵn sàng đạo đức. Như bà từng hỏi sau khi chứng kiến phiên toà Eichmann: Liệu vấn đề thiện và ác… có thể liên quan đến năng lực tư duy của chúng ta? Lương tâm – là biết cùng với và bởi chính mình – đòi hỏi rằng ta phải tư duy. Bởi chỉ những ai còn nghe thấy mình suy nghĩ mới có thể cảm thấy cắn rứt. Và chỉ những ai còn cảm thấy điều đó mới có cơ hội để vẫn là con người.

nhavantuonglai

Bài viết gần đây