Người trẻ Huế quan tâm gì khi nhắc đến văn hóa di sản của địa phương?
Trình bày vai trò di sản Huế, thực trạng thiếu quan tâm của thanh niên, mục tiêu nghiên cứu. Dựa trên khảo sát 2016, UNESCO, đặt cơ sở phân tích thái độ giới trẻ.
· 56 phút đọc · lượt xem.
Bạn có bao giờ nghe đến làng nghề như rèn sắt Hiền Lương, đúc đồng ở Võng Trì, kéo dây thép Mậu Tài, mài khí giới An Lưu, làm đinh Hà Thanh, nghề đan lát mây tre Bao La, kim hoàn Kế Môn, chạm khắc gỗ?
Nghiên cứu về sự quan tâm của người trẻ Huế đối với văn hóa – di sản
Mở đầu
Trình bày vai trò di sản Huế, thực trạng thiếu quan tâm của thanh niên, mục tiêu nghiên cứu. Dựa trên khảo sát 2016, UNESCO, đặt cơ sở phân tích thái độ giới trẻ.
Đặt vấn đề
Thừa Thiên Huế, với bề dày lịch sử hơn 700 năm và vai trò là kinh đô của Việt Nam dưới triều Nguyễn (1802 – 1945), là một trong những trung tâm văn hóa – di sản lớn nhất cả nước. Nơi đây sở hữu các di sản được UNESCO công nhận như Quần thể di tích Cố đô Huế (1993), Nhã nhạc cung đình Huế (2003), và hệ thống di sản phi vật thể phong phú như ca Huế, ẩm thực cung đình, và các làng nghề truyền thống. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, nhiều giá trị văn hóa truyền thống tại Huế đang đối mặt với nguy cơ mai một, đặc biệt trong nhận thức và sự tham gia của thế hệ trẻ – nhóm dân số chiếm hơn 30% tổng dân số tỉnh (theo Tổng cục Thống kê, 2020).
Một khảo sát do nhóm nghiên cứu Vân Tím thực hiện năm 2016 tại các trường THPT và đại học ở Huế cho thấy, dù 85% người trẻ bày tỏ nhận thức về tầm quan trọng của di sản văn hóa, chỉ 25% từng tham gia các hoạt động bảo tồn, và chỉ 10% có kiến thức sâu về các làng nghề truyền thống như đan lát Bao La hay rèn sắt Hiền Lương. Những con số này phản ánh một nghịch lý: người trẻ Huế có nhận thức nhưng thiếu hành động và sự gắn kết sâu sắc với di sản. Điều này đặt ra câu hỏi cấp thiết: Làm thế nào để khơi dậy và duy trì sự quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa – di sản Huế trong bối cảnh xã hội hiện đại?
Nghiên cứu này không chỉ tìm hiểu thực trạng mà còn phân tích các nguyên nhân gốc rễ, từ tác động của toàn cầu hóa, khoảng cách thế hệ, đến hạn chế trong giáo dục và truyền thông. Quan trọng hơn, nghiên cứu đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược, kết hợp giữa giáo dục, công nghệ, và sáng tạo, để biến người trẻ từ những người thụ động tiếp nhận thành chủ thể tích cực trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Huế.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu đặt ra bốn mục tiêu chính, mở rộng hơn so với các nghiên cứu trước đây:
Khảo sát thực trạng: Đánh giá mức độ quan tâm, hiểu biết, và thái độ của người trẻ Huế (độ tuổi 15 – 22) đối với văn hóa – di sản, dựa trên dữ liệu từ khảo sát năm 2016 và các nguồn nghiên cứu bổ sung, bao gồm các báo cáo từ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế và các tổ chức văn hóa địa phương.
Phân tích nguyên nhân: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự quan tâm hoặc thờ ơ của giới trẻ, bao gồm tác động của toàn cầu hóa, vai trò của giáo dục, truyền thông, và các yếu tố tâm lý – xã hội.
Đề xuất giải pháp: Xây dựng các giải pháp thực tiễn, từ đổi mới giáo dục, tăng cường trải nghiệm thực tế, đến ứng dụng công nghệ và khởi nghiệp văn hóa, nhằm khơi dậy sự quan tâm và khuyến khích sự tham gia tích cực của giới trẻ.
Xây dựng mô hình: Đề xuất một mô hình hợp tác đa bên (multi stakeholder model) giữa chính quyền, nhà trường, gia đình, doanh nghiệp, và cộng đồng thanh niên để bảo tồn di sản Huế một cách bền vững.
Ý nghĩa nghiên cứu
Nghiên cứu này mang ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn. Về lý luận, nó góp phần làm rõ mối quan hệ giữa thế hệ trẻ và di sản văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, bổ sung vào các nghiên cứu về bảo tồn văn hóa tại Việt Nam. Về thực tiễn, nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp để các nhà quản lý văn hóa, giáo dục, và doanh nghiệp tại Huế xây dựng các chính sách và chương trình thu hút thanh niên. Kết quả nghiên cứu cũng có thể được áp dụng tại các địa phương giàu di sản khác như Hà Nội, Hội An, hay Quảng Nam, nơi đang đối mặt với những thách thức tương tự.
Cơ sở lý luận và thực tiễn
Phần này trình bày khái niệm văn hóa, di sản Huế, phân tích tình hình bảo tồn, vai trò thanh niên, và áp dụng lý thuyết để làm rõ sự tham gia của họ. Dựa trên UNESCO, khảo sát 2016, báo cáo 2020, lý luận nhấn mạnh bản sắc Huế và thách thức hiện đại hóa, cung cấp nền tảng đánh giá thái độ thanh niên.
Giới thiệu
Văn hóa và di sản là hai khái niệm nền tảng trong nghiên cứu về bảo tồn giá trị truyền thống, đặc biệt tại Huế – nơi được xem là bảo tàng sống của văn hóa Việt Nam. Văn hóa Huế không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là nguồn lực cho phát triển bền vững, từ du lịch văn hóa đến giáo dục cộng đồng.
Tuy nhiên, trong bối cảnh đô thị hóa, thương mại hóa, và sự du nhập của văn hóa toàn cầu, Huế đang đối mặt với nguy cơ mất đi nhiều giá trị di sản, đặc biệt khi thế hệ trẻ – những người kế thừa tương lai – chưa thực sự gắn bó với các giá trị này.
Dữ liệu từ khảo sát năm 2016 của nhóm Vân Tím và các báo cáo từ Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế (2020) cho thấy sự cần thiết của một cách tiếp cận mới, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, để kết nối người trẻ với di sản văn hóa.
Khái niệm văn hóa – di sản
Định nghĩa văn hóa, di sản vật thể, phi vật thể theo UNESCO, Trần Ngọc Thêm, nêu bật giá trị Huế như Kinh thành, Nhã nhạc. Phân tích giao thoa văn hóa, nguy cơ mai một, cung cấp cơ sở lý luận cho nghiên cứu bảo tồn và vai trò thanh niên.
Văn hóa là gì?
Văn hóa (culture) được UNESCO định nghĩa là tập hợp các đặc điểm riêng biệt về tinh thần, vật chất, trí tuệ và cảm xúc, tạo nên bản sắc của một xã hội hoặc một nhóm xã hội (UNESCO, 1982). Theo nhà nghiên cứu văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm (1996), văn hóa là hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy trong quá trình hoạt động xã hội. Tại Huế, văn hóa được thể hiện qua các giá trị đặc trưng như kiến trúc nhà rường, ẩm thực cung đình với các món như bánh bèo, bánh khoái, và chè Huế, cũng như các loại hình nghệ thuật như Nhã nhạc cung đình, ca Huế, và các lễ hội truyền thống như lễ tế Nam Giao.
Văn hóa Huế mang tính chất giao thoa giữa bản sắc dân tộc Việt Nam và ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, Pháp, và Champa, tạo nên một bản sắc độc đáo. Tuy nhiên, sự thay đổi trong lối sống hiện đại, đặc biệt là ở thế hệ trẻ, đã khiến nhiều giá trị văn hóa truyền thống bị lãng quên. Ví dụ, theo một nghiên cứu của Đại học Huế (2018), chỉ 30% sinh viên tại các trường đại học ở Huế biết cách chế biến một món ăn cung đình truyền thống, cho thấy sự đứt gãy trong việc truyền thụ văn hóa ẩm thực.
Di sản văn hóa là gì?
Di sản văn hóa (cultural heritage) bao gồm các giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, chia thành hai loại chính: di sản vật thể (tangible heritage) và di sản phi vật thể (intangible heritage). Theo Công ước UNESCO 1972 về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Tự nhiên Thế giới, di sản vật thể bao gồm các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, và hiện vật. Công ước UNESCO 2003 về Bảo vệ Di sản Văn hóa Phi vật thể định nghĩa di sản phi vật thể là các thực hành, biểu diễn, tri thức, và kỹ năng được cộng đồng truyền lại qua nhiều thế hệ.
Tại Huế, di sản vật thể tiêu biểu bao gồm Quần thể di tích Cố đô Huế với Kinh thành Huế, các lăng tẩm (lăng Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định), và hệ thống nhà vườn truyền thống. Di sản phi vật thể bao gồm Nhã nhạc cung đình Huế, ca Huế, các lễ hội cung đình, và các làng nghề như đúc đồng Phường Đúc, kim hoàn Kế Môn, hay đan lát Bao La. Tuy nhiên, nhiều di sản đang đối mặt với nguy cơ mai một. Theo báo cáo của Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế (2020), 70% làng nghề truyền thống tại Huế đã suy giảm hoặc biến mất do thiếu người kế thừa, chủ yếu là thanh niên.
Di sản Huế bao gồm những gì?
Di sản Huế là sự kết hợp hài hòa giữa các giá trị vật thể và phi vật thể, tạo nên một hệ sinh thái văn hóa độc đáo. Về di sản vật thể, Quần thể di tích Cố đô Huế bao gồm hơn 100 công trình kiến trúc, từ Đại Nội, Tử Cấm Thành, đến các lăng tẩm và chùa Thiên Mụ. Hệ thống nhà vườn Huế, với 1.778 ngôi còn lại (theo thống kê năm 2020), là biểu tượng của kiến trúc truyền thống kết hợp với triết lý phong thủy.
Về di sản phi vật thể, Nhã nhạc cung đình Huế – được UNESCO công nhận là Kiệt tác Di sản Phi vật thể của Nhân loại – là đỉnh cao của nghệ thuật âm nhạc cung đình Việt Nam. Ca Huế, với lối hát đậm chất trữ tình trên sông Hương, cùng áo dài Huế và ẩm thực cung đình, là những biểu tượng văn hóa không thể thay thế.
Ngoài ra, các làng nghề truyền thống như rèn sắt Hiền Lương, chạm khắc gỗ Mỹ Xuyên, hay thêu tay Thiệu Quý đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc Huế. Tuy nhiên, theo một nghiên cứu của Sở Văn hóa và Thể thao Thừa Thiên Huế (2019), chỉ còn 20% làng nghề hoạt động ổn định, và phần lớn thợ thủ công đều trên 50 tuổi, cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng lực lượng trẻ kế thừa. Những di sản này không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng cho các hoạt động sáng tạo, từ thiết kế thời trang đến phát triển du lịch văn hóa.
Tình hình bảo tồn văn hóa – di sản tại Huế hiện nay
Đánh giá thành tựu bảo tồn di sản Huế (UNESCO, Festival Huế), thách thức đô thị hóa, thương mại hóa, thiếu tham gia thanh niên. Dựa trên báo cáo 2020, khảo sát 2016, phân tích cung cấp cơ sở đề xuất giải pháp thu hút giới trẻ.
Thành tựu trong công tác bảo tồn
Huế đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc bảo tồn di sản văn hóa, khẳng định vị thế là trung tâm văn hóa quốc gia. Năm 1993, Quần thể di tích Cố đô Huế trở thành Di sản Văn hóa Thế giới đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận, mở ra cơ hội quảng bá văn hóa Huế ra quốc tế.
Năm 2003, Nhã nhạc cung đình Huế được vinh danh, tiếp tục nâng cao nhận thức về giá trị di sản phi vật thể. Festival Huế, tổ chức hai năm một lần từ năm 2000, đã thu hút hơn 5 triệu lượt khách du lịch trong vòng 20 năm (theo Sở Du lịch Thừa Thiên Huế, 2020), trở thành cầu nối giữa di sản và công chúng.
Các dự án bảo tồn cũng được triển khai mạnh mẽ. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã trùng tu hơn 50 công trình trong Quần thể di tích Cố đô, bao gồm Ngọ Môn, Thái Hòa Điện, và lăng Tự Đức, với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Đức. Hệ thống nhà vườn được đưa vào danh sách bảo tồn đặc biệt, với 150 ngôi được phục hồi từ năm 2015 đến 2020.
Ngoài ra, các chương trình phục dựng lễ hội cung đình như lễ tế Nam Giao, lễ Xướng danh, và các buổi biểu diễn Nhã nhạc đã tái hiện sống động văn hóa triều Nguyễn, thu hút sự chú ý của cả người dân địa phương và du khách.
Thách thức trong thời kỳ hội nhập và phát triển
Mặc dù đạt nhiều thành tựu, công tác bảo tồn di sản tại Huế đang đối mặt với hàng loạt thách thức. Đô thị hóa là mối đe dọa lớn nhất, khi nhiều nhà vườn và di tích bị thay thế bởi các công trình hiện đại.
Theo thống kê của Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế (2020), số lượng nhà vườn đã giảm từ 4.228 ngôi (2002) xuống còn 1.778 ngôi, tức mất gần 58% trong chưa đầy hai thập kỷ. Thương mại hóa du lịch cũng gây áp lực lên các di tích. Với hơn 3 triệu lượt khách du lịch mỗi năm (trước đại dịch COVID – 19), các di tích như Đại Nội và lăng Tự Đức chịu sức ép lớn từ việc bảo vệ cấu trúc cổ trước lượng khách đông đảo.
Sự thờ ơ của thế hệ trẻ là một thách thức khác. Khảo sát năm 2016 của nhóm Vân Tím cho thấy, chỉ 10% thanh niên Huế rất quan tâm và có hiểu biết về di sản, trong khi 60% chỉ thấy có thông tin thì đọc.
Các làng nghề truyền thống như đúc đồng Võng Trì, dệt lụa An Lưu gần như đã biến mất do thiếu người kế thừa. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực cũng là vấn đề lớn. Theo báo cáo của Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế (2020), ngân sách bảo tồn chỉ đáp ứng được 40% nhu cầu trùng tu, và đội ngũ chuyên gia trẻ trong lĩnh vực bảo tồn di sản còn rất hạn chế.
Vai trò của thanh niên trong bảo tồn di sản
Thanh niên, với sự năng động, sáng tạo, và khả năng tiếp cận công nghệ, là lực lượng quan trọng trong việc bảo tồn di sản. Họ không chỉ là người kế thừa mà còn có thể đổi mới cách tiếp cận di sản, từ phát triển các sản phẩm sáng tạo đến truyền thông trên mạng xã hội. Tuy nhiên, khảo sát năm 2016 chỉ ra rằng, chỉ 25% thanh niên từng tham gia các hoạt động bảo tồn, chủ yếu là tham quan di tích do trường học tổ chức.
Các chương trình bảo tồn hiện nay thường mang tính hành chính, thiếu sự tương tác và sáng tạo, khiến thanh niên cảm thấy xa cách. Vì vậy, cần có các chiến lược mới để khuyến khích họ tham gia tích cực, từ giáo dục đến các dự án khởi nghiệp văn hóa.
Tổng quan lý thuyết về sự tham gia của thanh niên vào bảo tồn di sản
Áp dụng lý thuyết Hành vi có kế hoạch, và Bản sắc văn hóa để phân tích sự tham gia của thanh niên Huế vào bảo tồn di sản. Dựa trên khảo sát 2016, lý luận làm rõ thái độ, chuẩn xã hội, và cơ hội tham gia của họ.
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior)
Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (Ajzen, 1991) cung cấp một khung lý thuyết để giải thích sự tham gia của thanh niên vào bảo tồn di sản. Theo lý thuyết này, hành vi của một cá nhân (như tham gia bảo tồn di sản) chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố:
– Thái độ (attitude): Người trẻ có thái độ tích cực với di sản không? Khảo sát năm 2016 cho thấy 85% thanh niên nhận thức được tầm quan trọng của di sản, nhưng chỉ 30% sẵn sàng hành động.
– Chuẩn chủ quan (subjective norms): Áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè, và cộng đồng có khuyến khích thanh niên tham gia? Chỉ 20% thanh niên cho biết bạn bè họ quan tâm đến di sản.
– Kiểm soát hành vi nhận thức (perceived behavioral control): Thanh niên có cảm thấy họ có đủ điều kiện và cơ hội để tham gia? Chỉ 15% đồng ý rằng có các chương trình dành riêng cho thanh niên.
Lý thuyết này chỉ ra rằng, để tăng cường sự tham gia, cần thay đổi cả nhận thức, môi trường xã hội, và cung cấp các cơ hội cụ thể cho thanh niên.
Lý thuyết bản sắc văn hóa (Cultural Identity Theory)
Theo lý thuyết Bản sắc Văn hóa (Tajfel & Turner, 1979), sự gắn bó của cá nhân với văn hóa địa phương phụ thuộc vào mức độ họ nhận diện mình với các giá trị văn hóa đó. Tại Huế, người trẻ thường tự hào về bản sắc người Huế, nhưng sự du nhập của văn hóa toàn cầu đã làm suy yếu mối liên kết này.
Khảo sát năm 2016 cho thấy, 50% thanh niên ưu tiên các xu hướng hiện đại như K – pop hoặc phim Hollywood hơn là các giá trị truyền thống như ca Huế. Vì vậy, việc xây dựng lại bản sắc văn hóa thông qua giáo dục và trải nghiệm thực tế là cần thiết để tăng cường sự quan tâm của họ.
Thực trạng quan tâm của người trẻ Huế đối với văn hóa – di sản
Đánh giá mức độ hiểu biết, tham gia, thái độ của thanh niên Huế với di sản. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2019, phân tích hạn chế và tiềm năng thu hút.
Đặc điểm tâm lý – xã hội của người trẻ Huế
Mô tả đặc điểm nhân khẩu học, tư duy hướng ngoại, tiếp cận công nghệ của thanh niên Huế (15 – 22 tuổi). Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2019, phân tích ảnh hưởng toàn cầu hóa đến sự quan tâm di sản.
Độ tuổi, trình độ học vấn, mức độ tiếp cận với công nghệ
Người trẻ Huế, chủ yếu trong độ tuổi 15 – 22, là nhóm dân số năng động, chiếm khoảng 32% dân số tỉnh (theo Tổng cục Thống kê, 2020). Họ bao gồm học sinh THPT (như trường Quốc Học, Hai Bà Trưng) và sinh viên các trường đại học như Đại học Huế, Đại học Y Dược, và Đại học Sư phạm. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 70% người tham gia thuộc nhóm 18 – 22, với 80% đang học đại học, phản ánh trình độ học vấn cao và khả năng tiếp cận thông tin tốt.
Sự phổ biến của công nghệ đã thay đổi cách thanh niên tiếp nhận thông tin. Theo một nghiên cứu của Đại học Huế (2019), 90% sinh viên sở hữu điện thoại thông minh, và 65% sử dụng mạng xã hội như Facebook, Instagram, và TikTok hàng ngày. Khảo sát năm 2016 chỉ ra rằng, 60% thanh niên đọc tin tức về di sản qua báo điện tử (VN Express, Thanh Niên) và 25% qua mạng xã hội. Tuy nhiên, sự bùng nổ thông tin cũng khiến họ dễ bị phân tâm bởi các xu hướng toàn cầu, từ văn hóa K – pop đến các trò chơi trực tuyến, làm giảm sự chú ý đến di sản địa phương.
Tư duy hướng ngoại, năng động nhưng đôi khi ít gắn bó với truyền thống
Thế hệ trẻ Huế mang tư duy hướng ngoại, cởi mở với các giá trị toàn cầu hóa, nhưng điều này đôi khi dẫn đến sự xa cách với truyền thống. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 20% thanh niên thường xuyên thảo luận về di sản với bạn bè, trong khi 50% cho rằng bạn bè họ không quan tâm đến bảo tồn di sản. Sự năng động của thanh niên thể hiện qua việc tham gia các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa, nhưng các chương trình liên quan đến di sản như Festival Huế hay biểu diễn ca Huế ít được ưu tiên.
Một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Huế (2020) chỉ ra rằng, 40% sinh viên cảm thấy di sản văn hóa khó tiếp cận vì thiếu các hoạt động phù hợp với sở thích của họ. Ví dụ, các buổi biểu diễn Nhã nhạc cung đình thường được tổ chức theo lối truyền thống, ít có yếu tố tương tác hoặc hiện đại hóa, khiến thanh niên cảm thấy xa lạ. Điều này đòi hỏi các phương pháp tiếp cận sáng tạo hơn, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, để thu hút sự quan tâm của họ.
Mức độ hiểu biết của giới trẻ về di sản văn hóa Huế
Đánh giá kiến thức thanh niên về di sản Huế (Kinh thành, Nhã nhạc), hạn chế về làng nghề, nguồn thông tin chủ yếu từ báo điện tử, mạng xã hội. Dựa trên khảo sát 2016, phân tích cung cấp cơ sở đề xuất cải thiện giáo dục.
Biết về di sản nào? Qua kênh nào?
Người trẻ Huế có nhận thức cơ bản về các di sản nổi bật như Quần thể di tích Cố đô Huế, Nhã nhạc cung đình, và ca Huế, nhưng kiến thức về các di sản ít được quảng bá, như làng nghề truyền thống hay lễ hội cung đình, lại rất hạn chế. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 80% thanh niên biết về Kinh thành Huế và lăng Tự Đức, nhưng chỉ 15% nghe nói đến các làng nghề như rèn sắt Hiền Lương, đan lát Bao La, hay kim hoàn Kế Môn.
Nguồn thông tin chủ yếu của thanh niên đến từ báo điện tử (60%), mạng xã hội (25%), và các kênh truyền thông đại chúng (10%). Gia đình và nhà trường đóng vai trò rất hạn chế, với chỉ 5% thanh niên học về di sản từ giáo dục chính quy.
Một nghiên cứu của Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế (2018) chỉ ra rằng, chương trình lịch sử địa phương chỉ chiếm 2% tổng thời lượng môn Lịch sử ở bậc THPT, và phần lớn nội dung tập trung vào các sự kiện chính trị hơn là văn hóa – di sản. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cải cách giáo dục và sử dụng các kênh truyền thông hiện đại để nâng cao hiểu biết của thanh niên.
Có tham gia vào các hoạt động liên quan đến bảo tồn văn hóa hay không?
Sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động bảo tồn di sản còn rất thấp. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 25% từng tham gia các chương trình liên quan đến di sản, chủ yếu là các buổi tham quan di tích do trường học tổ chức.
Các hoạt động như Festival Huế, biểu diễn ca Huế trên sông Hương, hay các workshop về làng nghề truyền thống ít thu hút thanh niên. Chỉ 5% thanh niên từng mua vé trải nghiệm ca Huế, và 10% tham gia các sự kiện tại Festival Huế.
Lý do chính là thiếu các chương trình mang tính tương tác cao, phù hợp với sở thích của giới trẻ. Ví dụ, các buổi biểu diễn Nhã nhạc thường được tổ chức trong không gian trang trọng, ít có cơ hội để thanh niên giao lưu hoặc tham gia trực tiếp.
Ngoài ra, chi phí tham gia một số hoạt động, như vé ca Huế (khoảng 100.000 – 150.000 VNĐ / 1 người), cũng là rào cản với học sinh, sinh viên. Những hạn chế này cho thấy cần có các chương trình miễn phí hoặc chi phí thấp, kết hợp với các yếu tố hiện đại, để thu hút thanh niên.
Thái độ – quan điểm của người trẻ Huế về việc bảo tồn văn hóa – di sản
Phân tích nhận thức tích cực nhưng hành động hạn chế của thanh niên về bảo tồn di sản, mong muốn tham gia nếu có cơ hội. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2019, cung cấp cơ sở đề xuất giải pháp thu hút.
Nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn di sản
Người trẻ Huế có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của di sản văn hóa. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 85% đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng bảo tồn di sản là cần thiết, và 70% bày tỏ lo ngại về sự mai một của các giá trị văn hóa như nhà vườn, làng nghề, và ca Huế. Tuy nhiên, nhận thức này không chuyển hóa thành hành động thực tế. Chỉ 30% thanh niên bày tỏ mong muốn tham gia các chương trình bảo tồn, và chỉ 15% cảm thấy họ có đủ thông tin để đóng góp ý kiến.
Một nghiên cứu của Đại học Kinh tế Huế (2019) chỉ ra rằng, thanh niên thường xem di sản như một niềm tự hào hơn là một trách nhiệm cá nhân. Ví dụ, họ tự hào khi Quần thể di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận, nhưng ít người sẵn sàng tham gia các hoạt động như dọn dẹp di tích hay học nghề truyền thống. Điều này phản ánh một khoảng cách giữa nhận thức và hành vi, đòi hỏi các giải pháp để biến nhận thức thành động lực hành động.
Mong muốn tham gia và đóng góp ý kiến
Dù có nhận thức về di sản, thanh niên Huế cho rằng họ thiếu cơ hội để tham gia và đóng góp ý kiến. Khảo sát năm 2016 chỉ ra rằng, chỉ 20% đồng ý rằng thanh niên được tạo điều kiện tham gia bảo tồn, và 15% cho rằng có các chương trình dành riêng cho họ. Nhiều ý kiến từ khảo sát nhấn mạnh rằng, để thu hút thanh niên, cần có các hoạt động trải nghiệm thực tế, như tham quan di tích, workshop làm nghề thủ công, hoặc các cuộc thi sáng tạo như thiết kế sản phẩm dựa trên di sản.
Một số ý kiến đề xuất cụ thể từ thanh niên bao gồm: tổ chức các tour khám phá di tích miễn phí, phát triển các ứng dụng di động giới thiệu di sản, và tạo các sân chơi để thanh niên chia sẻ ý tưởng bảo tồn. Những ý kiến này cho thấy tiềm năng lớn trong việc khuyến khích thanh niên, nếu có cách tiếp cận phù hợp và môi trường hỗ trợ.
Nguyên nhân ảnh hưởng đến mức độ quan tâm của giới trẻ Huế
Phân tích nguyên nhân thanh niên Huế thờ ơ với di sản: toàn cầu hóa, khoảng cách thế hệ, thiếu trải nghiệm. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2020, cung cấp cơ sở giải pháp.
Tác động của toàn cầu hóa, công nghệ và mạng xã hội
Phân tích ảnh hưởng văn hóa ngoại (Kpop, Hollywood), mạng xã hội đến sự thờ ơ của thanh niên Huế với di sản. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2020, làm rõ lệ thuộc giá trị hiện đại.
Sự du nhập của văn hóa ngoại
Toàn cầu hóa đã mang đến sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, nhưng cũng làm mờ nhạt các giá trị truyền thống. Sự phổ biến của văn hóa đại chúng như K – pop, phim Hollywood, và các trào lưu trên TikTok đã thu hút sự chú ý của thanh niên Huế, khiến các di sản như ca Huế, Nhã nhạc, hay áo dài Huế trở nên kém hấp dẫn. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 50% thanh niên dành nhiều thời gian cho các xu hướng toàn cầu hơn là tìm hiểu di sản địa phương.
Một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Huế (2020) chỉ ra rằng, 60% sinh viên xem các video K – pop hoặc phim nước ngoài hàng ngày, trong khi chỉ 10% từng xem một buổi biểu diễn Nhã nhạc trực tuyến. Sự du nhập của văn hóa ngoại đã tạo ra một khoảng cách thế hệ, nơi thanh niên bị cuốn vào các giá trị hiện đại mà ít chú ý đến bản sắc văn hóa Huế. Điều này đòi hỏi các chiến lược truyền thông sáng tạo để đưa di sản vào các nền tảng mà thanh niên đang sử dụng.
Sự lệ thuộc vào các giá trị mới
Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội đã thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin của thanh niên. Các nền tảng như TikTok, Instagram, và YouTube cung cấp nội dung ngắn gọn, giải trí, và dễ tiếp cận, trong khi thông tin về di sản thường được trình bày theo cách khô khan, thiếu hấp dẫn. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 25% thanh niên cảm thấy thông tin về di sản được cập nhật rõ ràng và đầy đủ trên các phương tiện truyền thông.
Ví dụ, các bài viết về di sản trên báo chí thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ít hình ảnh hoặc video sinh động, khiến thanh niên khó tiếp cận. Trong khi đó, các nội dung giải trí như video hài hoặc livestream thu hút hàng nghìn lượt xem từ thanh niên Huế. Sự lệ thuộc vào các giá trị mới, như lối sống hiện đại và các xu hướng toàn cầu, đã khiến thanh niên ít kiên nhẫn với các giá trị truyền thống, vốn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và thời gian tìm hiểu.
Khoảng cách thế hệ trong truyền thụ di sản
Đánh giá vai trò suy giảm của gia đình, trường học trong truyền tải di sản, gây đứt gãy văn hóa. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2018, phân tích cung cấp cơ sở cải thiện giáo dục, truyền thông.
Gia đình ít trao truyền giá trị văn hóa
Gia đình từng là cầu nối quan trọng trong việc truyền thụ di sản văn hóa, nhưng vai trò này đang suy giảm trong xã hội hiện đại. Nhịp sống bận rộn và sự thay đổi trong cấu trúc gia đình (nhiều gia đình hạt nhân thay vì gia đình đa thế hệ) đã khiến các hoạt động truyền thống như kể chuyện về lịch sử Huế, dạy con cháu về ca Huế, hay học nghề thủ công không còn phổ biến. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 10% thanh niên học về di sản từ gia đình, trong khi 60% dựa vào báo điện tử và mạng xã hội.
Một nghiên cứu của Đại học Huế (2018) chỉ ra rằng, chỉ 20% phụ huynh tại Huế thường xuyên chia sẻ với con cái về các giá trị văn hóa như nhà rường, ẩm thực cung đình, hoặc các lễ hội truyền thống. Điều này phản ánh sự đứt gãy trong truyền tải văn hóa giữa các thế hệ, khiến thanh niên thiếu sự gắn bó cảm xúc với di sản địa phương.
Trường học thiếu chương trình giáo dục về di sản địa phương
Hệ thống giáo dục tại Huế chưa chú trọng đến việc lồng ghép di sản văn hóa vào chương trình học. Dù Huế có các trường học danh tiếng như THPT chuyên Quốc Học, môn Lịch sử và Văn hóa địa phương thường chỉ được giảng dạy ở mức lý thuyết, thiếu các hoạt động thực tiễn như tham quan di tích hay học nghề truyền thống. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 15% thanh niên cảm thấy dễ dàng tìm kiếm thông tin về di sản tại trường học, và 20% cho rằng trường cung cấp đủ kiến thức về di sản.
Theo một báo cáo của Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế (2019), chỉ 10% trường THPT trong tỉnh tổ chức các buổi ngoại khóa tại các di tích như Kinh thành Huế hoặc lăng Tự Đức. Các tài liệu giảng dạy về di sản thường khô khan, thiếu hình ảnh minh họa hoặc câu chuyện hấp dẫn, khiến học sinh khó ghi nhớ. Sự thiếu hụt này làm giảm cơ hội để thanh niên hiểu sâu về giá trị di sản, từ đó ảnh hưởng đến sự quan tâm và tham gia của họ.
Thiếu trải nghiệm thực tế, thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận
Phân tích hoạt động văn hóa (ca Huế, Festival) thiếu tương tác, tổ chức hành chính, làm giảm hứng thú thanh niên. Dựa trên khảo sát 2016, cung cấp cơ sở đề xuất đổi mới trải nghiệm.
Hoạt động văn hóa thiếu hấp dẫn, thiếu tính tương tác
Các hoạt động văn hóa tại Huế, như Festival Huế, biểu diễn ca Huế, hay các buổi triển lãm về di sản, thường được tổ chức theo cách truyền thống, ít chú trọng đến sự tương tác với thanh niên. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 25% thanh niên từng tham gia các chương trình văn hóa, và nhiều người cho rằng các hoạt động này khô khan hoặc không phù hợp với giới trẻ.
Ví dụ, các buổi biểu diễn ca Huế trên sông Hương thường hướng đến khách du lịch quốc tế, với giá vé cao (100.000 – 150.000 VNĐ/người) và không gian trang trọng, khiến thanh niên địa phương ít tham gia. Trong khi đó, các sự kiện dành cho giới trẻ như concert nhạc pop hoặc hội chợ ẩm thực hiện đại thu hút hàng nghìn người tham gia. Thiếu các hoạt động tương tác như trò chơi, workshop, hay các trải nghiệm thực tế đã làm giảm sự hứng thú của thanh niên đối với di sản.
Cách tổ chức còn nặng tính hành chính
Công tác bảo tồn di sản tại Huế hiện nay chủ yếu do các cơ quan nhà nước như Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế hoặc Sở Văn hóa và Thể thao thực hiện, mang tính hành chính và thiếu sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là thanh niên. Khảo sát năm 2016 cho thấy, chỉ 20% thanh niên đồng ý rằng họ được tạo điều kiện tham gia bảo tồn, và 15% cho rằng có các chương trình dành riêng cho giới trẻ.
Các chương trình bảo tồn thường tập trung vào trùng tu di tích hoặc tổ chức lễ hội lớn, mà không chú trọng đến việc tạo sân chơi cho thanh niên đóng góp ý kiến hoặc tham gia trực tiếp. Ví dụ, các dự án trùng tu lăng Tự Đức hay Thái Hòa Điện hiếm khi có sự tham gia của thanh niên trong vai trò tình nguyện viên hoặc sáng tạo nội dung truyền thông. Điều này khiến thanh niên cảm thấy xa cách với công tác bảo tồn, xem đó là trách nhiệm của nhà nước hơn là của chính họ.
Giải pháp để bảo tồn văn hóa – di sản tại Huế gắn với người trẻ
Đề xuất giải pháp đổi mới truyền thông, giáo dục, trải nghiệm thực tế, khởi nghiệp, ứng dụng công nghệ để thu hút thanh niên tham gia bảo tồn di sản Huế. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu 2020, cung cấp cơ sở thực tiễn.
Đổi mới phương pháp truyền thông – giáo dục về văn hóa
Để thu hút thanh niên, cần đổi mới cách truyền thông về di sản theo hướng sinh động, hiện đại, và gần gũi. Các bài viết trên báo chí và mạng xã hội nên sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, kết hợp hình ảnh, video, và câu chuyện hấp dẫn.
Ví dụ, sản xuất các video ngắn trên TikTok về quá trình làm áo dài Huế, nấu món ăn cung đình, hoặc tham quan Kinh thành Huế bằng công nghệ thực tế ảo (virtual reality) có thể thu hút hàng nghìn lượt xem từ thanh niên. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 65% thanh niên tiếp cận thông tin qua mạng xã hội, do đó việc sử dụng các nền tảng này là chìa khóa để kết nối với họ.
Trong giáo dục, cần lồng ghép di sản vào chương trình học một cách sáng tạo. Ví dụ, môn Lịch sử địa phương có thể kết hợp các buổi tham quan thực tế tại lăng Tự Đức, workshop làm bánh khoái, hoặc dự án nhóm về lịch sử nhà Nguyễn.
Một mô hình thành công là chương trình Hiểu Biết Di sản của Hội An, nơi học sinh được tham gia các hoạt động như làm đèn lồng, học múa Chăm, và thuyết trình về di sản. Huế có thể học hỏi mô hình này để xây dựng các chương trình tương tự, khuyến khích học sinh, sinh viên khám phá di sản một cách chủ động.
Tăng cường hoạt động trải nghiệm, sáng tạo dành cho người trẻ
Các hoạt động trải nghiệm thực tế là cách hiệu quả để thanh niên hiểu và yêu di sản. Ý kiến từ khảo sát năm 2016 nhấn mạnh rằng, các tour khám phá di tích, workshop làm nghề thủ công, hoặc cuộc thi sáng tạo như chụp ảnh, vẽ tranh về di sản sẽ thu hút sự tham gia. Ví dụ, tổ chức các tour Huế Xưa với các hoạt động như thử làm áo dài, học nấu chè Huế, hoặc tham gia dọn dẹp di tích sẽ tạo cơ hội để thanh niên tiếp cận di sản một cách sinh động.
Các cuộc thi sáng tạo cũng là một giải pháp tiềm năng. Ví dụ, cuộc thi Thiết Kế Sản Phẩm Di sản có thể khuyến khích thanh niên tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ dựa trên mô hình truyền thống, như đèn lồng lấy cảm hứng từ hoa văn cung đình. Một mô hình thành công là cuộc thi Sáng Tạo Di sản tại Hà Nội, nơi thanh niên thiết kế các sản phẩm thời trang và nội thất dựa trên văn hóa Thăng Long. Huế có thể tổ chức các cuộc thi tương tự, kết hợp với các giải thưởng hấp dẫn như học bổng hoặc hỗ trợ khởi nghiệp.
Khuyến khích người trẻ làm chủ di sản thông qua khởi nghiệp – sáng tạo
Khởi nghiệp và sáng tạo là cách để thanh niên làm chủ di sản văn hóa, kết nối truyền thống với hiện đại. Các dự án khởi nghiệp như sản xuất sản phẩm thủ công, phát triển ứng dụng du lịch, hoặc tổ chức tour trải nghiệm văn hóa có thể tạo ra giá trị kinh tế và văn hóa. Ví dụ, một nhóm thanh niên đã thành công với dự án Huế 360 – một ứng dụng di động giới thiệu các di tích và làng nghề Huế bằng hình ảnh 360 độ, thu hút hơn 10.000 lượt tải trong năm 2020.
Chính quyền và doanh nghiệp có thể hỗ trợ thanh niên bằng cách cung cấp các quỹ đầu tư, không gian làm việc chung (co – working space), và các chương trình đào tạo về khởi nghiệp văn hóa. Một mô hình tham khảo là Vietnam Heritage Startup tại TP.HCM, nơi thanh niên được hỗ trợ phát triển các sản phẩm như thời trang truyền thống, đồ thủ công, và ứng dụng du lịch. Huế có thể xây dựng một chương trình tương tự, kết hợp với các trường đại học và doanh nghiệp địa phương, để khuyến khích thanh niên biến di sản thành cơ hội kinh doanh.
Ứng dụng công nghệ để kết nối thanh niên với di sản
Công nghệ là công cụ mạnh mẽ để thu hút thanh niên, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể tái hiện các di tích như Kinh thành Huế thời Nguyễn, cho phép thanh niên khám phá di sản một cách sinh động. Ví dụ, ứng dụng Virtual Hue có thể cho phép người dùng đi bộ trong Đại Nội năm 1850 hoặc xem một buổi biểu diễn Nhã nhạc cung đình bằng công nghệ VR.
Ngoài ra, các trò chơi điện tử (video games) lấy cảm hứng từ di sản cũng là một cách tiếp cận sáng tạo. Một ví dụ thành công là trò chơi Lạc Việt tại Hà Nội, nơi người chơi khám phá văn hóa Việt Nam qua các nhiệm vụ lịch sử. Huế có thể phát triển một trò chơi tương tự, như Hành Trình Cố Đô, để thanh niên vừa giải trí vừa học về di sản. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 70% thanh niên sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày, do đó các giải pháp công nghệ này có tiềm năng lớn để thu hút họ.
Đề xuất để người trẻ Huế quan tâm nhiều hơn đến văn hóa – di sản
Đưa ra giải pháp xây dựng cộng đồng thanh niên, không gian giao thoa truyền thống-hiện đại, chính sách hỗ trợ, mô hình hợp tác đa bên. Dựa trên khảo sát 2016, nghiên cứu mô hình UNESCO, cung cấp chiến lược thu hút giới trẻ.
Xây dựng cộng đồng người trẻ yêu di sản
Việc xây dựng các cộng đồng thanh niên yêu di sản, như câu lạc bộ Yêu Huế hoặc các nhóm trên mạng xã hội, sẽ tạo môi trường để thanh niên chia sẻ ý tưởng và tham gia các hoạt động bảo tồn. Các cộng đồng này có thể tổ chức các sự kiện như hội thảo, triển lãm ảnh, hoặc các buổi biểu diễn ca Huế kết hợp với nhạc hiện đại. Một mô hình thành công là câu lạc bộ Cội Việt tại TP.HCM, nơi thanh niên tổ chức các buổi workshop về văn hóa Việt Nam và thu hút hơn 5.000 thành viên trong 3 năm.
Khảo sát năm 2016 cho thấy, 75% thanh niên mong muốn có các diễn đàn để trao đổi về di sản. Vì vậy, việc tạo ra các nhóm trên Facebook, Instagram, hoặc TikTok với nội dung như video về làng nghề, ảnh đẹp về di tích, hoặc câu chuyện về lịch sử Huế sẽ giúp thanh niên cảm thấy gần gũi hơn với văn hóa truyền thống. Các cộng đồng này cũng có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNESCO để tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa, nâng cao nhận thức của thanh niên.
Tạo không gian giao thoa giữa truyền thống và hiện đại
Để di sản trở nên hấp dẫn, cần tạo ra các không gian giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Ví dụ, tổ chức các sự kiện âm nhạc kết hợp Nhã nhạc cung đình với EDM, hoặc triển lãm áo dài Huế kết hợp với thời trang đương đại. Các không gian như phố đi bộ Nguyễn Đình Chiểu, cầu Trường Tiền, hoặc các quán cà phê văn hóa (như Lục Tỉnh, Cà Phê Mắt Biếc) có thể trở thành nơi tổ chức các sự kiện này.
Một ví dụ thành công là Hanoi Street Art Festival, nơi các nghệ sĩ trẻ vẽ tranh tường về văn hóa Thăng Long, thu hút hàng nghìn thanh niên tham gia. Huế có thể tổ chức một festival tương tự, như Hue Heritage Art, với các hoạt động như vẽ tranh về di tích, biểu diễn ca Huế hiện đại, hoặc triển lãm ảnh về nhà vườn. Khảo sát năm 2016 cho thấy, 80% thanh niên muốn báo chí và truyền hình nói nhiều hơn về di sản, do đó việc kết hợp các yếu tố hiện đại sẽ giúp thu hút sự chú ý của họ.
Chính sách khuyến khích từ phía chính quyền và nhà quản lý văn hóa
Chính quyền và các nhà quản lý văn hóa cần đưa ra các chính sách cụ thể để khuyến khích thanh niên tham gia bảo tồn di sản. Ví dụ:
– Hỗ trợ tài chính: Cung cấp học bổng hoặc quỹ đầu tư cho các dự án khởi nghiệp văn hóa, như sản xuất sản phẩm thủ công hoặc phát triển ứng dụng du lịch.
– Giảm giá vé tham quan: Theo đề xuất từ khảo sát năm 2016, giảm giá vé hoặc miễn phí tham quan di tích cho học sinh, sinh viên trong tỉnh sẽ khuyến khích họ khám phá di sản.
– Tích hợp giáo dục di sản: Hợp tác với các trường học để lồng ghép di sản vào chương trình học, như tổ chức các buổi ngoại khóa tại Đại Nội hoặc workshop làm nghề truyền thống.
– Cuộc thi sáng tạo: Tổ chức các cuộc thi như Sáng Tạo Di sản Huế với giải thưởng hấp dẫn, khuyến khích thanh niên đề xuất ý tưởng bảo tồn.
Một mô hình tham khảo là chương trình Youth for Heritage của UNESCO tại Ấn Độ, nơi thanh niên được hỗ trợ tài chính và đào tạo để phát triển các dự án bảo tồn di sản. Huế có thể hợp tác với UNESCO hoặc các tổ chức quốc tế để xây dựng một chương trình tương tự, tạo động lực cho thanh niên tham gia.
Mô hình hợp tác đa bên (Multi stakeholder Model)
Để bảo tồn di sản một cách bền vững, cần xây dựng một mô hình hợp tác đa bên giữa các bên liên quan:
– Chính quyền: Đưa ra chính sách hỗ trợ, cung cấp ngân sách, và tổ chức các chương trình lớn như Festival Huế.
– Nhà trường: Lồng ghép di sản vào giáo dục, tổ chức các buổi ngoại khóa, và hỗ trợ các câu lạc bộ thanh niên.
– Gia đình: Khơi dậy tình yêu di sản từ sớm thông qua các hoạt động như kể chuyện, dạy nấu ăn truyền thống, hoặc tham gia lễ hội.
– Doanh nghiệp: Đầu tư vào các dự án khởi nghiệp văn hóa, tài trợ cho các sự kiện như triển lãm hoặc cuộc thi sáng tạo.
– Cộng đồng thanh niên: Đóng vai trò chủ thể, tham gia trực tiếp vào các hoạt động bảo tồn và sáng tạo nội dung truyền thông.
Mô hình này có thể được triển khai thông qua một Liên minh Bảo tồn Di sản Huế (Hue Heritage Alliance), với sự phối hợp giữa Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, Đại học Huế, và các tổ chức thanh niên như Đoàn Thanh niên. Liên minh này sẽ tổ chức các hội thảo, chương trình đào tạo, và các dự án cộng đồng để kết nối các bên và thúc đẩy sự tham gia của thanh niên.
Kết luận
Nhấn mạnh vai trò thanh niên, nhu cầu kết nối di sản với tương lai, kêu gọi hợp tác đa bên. Dựa trên khảo sát 2016, đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Vai trò then chốt của người trẻ trong bảo tồn văn hóa – di sản
Người trẻ Huế, với năng lượng, sáng tạo, và khả năng tiếp cận công nghệ, là lực lượng không thể thiếu trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Khảo sát năm 2016 cho thấy, dù còn hạn chế về hiểu biết và tham gia, nhưng 85% thanh niên nhận thức được tầm quan trọng của di sản, và 80% sẵn sàng đóng góp nếu có cơ hội.
Việc trao quyền cho thanh niên, từ giáo dục đến khởi nghiệp, sẽ giúp họ trở thành những đại sứ di sản, lan tỏa giá trị văn hóa Huế đến cộng đồng trong và ngoài nước.
Nhu cầu cấp thiết của việc kết nối văn hóa truyền thống với thế hệ tương lai
Sự mai một của các giá trị di sản như nhà vườn, làng nghề, và ca Huế cho thấy nhu cầu cấp thiết của việc kết nối truyền thống với thế hệ trẻ.
Di sản không chỉ là ký ức của quá khứ mà còn là nguồn lực cho tương lai, từ phát triển du lịch đến giáo dục bản sắc văn hóa. Các giải pháp như đổi mới truyền thông, tăng cường trải nghiệm, và ứng dụng công nghệ sẽ giúp di sản trở thành một phần sống động trong cuộc sống của thanh niên, từ đó đảm bảo sự bền vững của văn hóa Huế.
Kêu gọi sự phối hợp đa bên
Bảo tồn di sản văn hóa Huế là trách nhiệm chung của toàn xã hội, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, nhà trường, gia đình, doanh nghiệp, và thanh niên. Chính quyền cần tạo điều kiện về chính sách và tài chính, nhà trường cần đổi mới giáo dục, gia đình cần khơi dậy tình yêu di sản từ sớm, và doanh nghiệp cần đầu tư vào các dự án văn hóa.
Quan trọng nhất, thanh niên cần được trao quyền để trở thành chủ thể của các hoạt động bảo tồn, từ sáng tạo nội dung truyền thông đến phát triển các sản phẩm di sản. Chỉ khi tất cả các bên cùng chung tay, di sản Huế mới thực sự trường tồn và phát triển.
Hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này mở ra nhiều hướng tiếp theo để khám phá sâu hơn về vai trò của thanh niên trong bảo tồn di sản. Các nghiên cứu tương lai có thể:
– Tiến hành khảo sát quy mô lớn hơn, bao gồm cả thanh niên ở các vùng nông thôn Huế.
– Đánh giá hiệu quả của các chương trình như Festival Huế hoặc các tour trải nghiệm di sản đối với thanh niên.
– Phân tích tiềm năng kinh tế của các dự án khởi nghiệp văn hóa do thanh niên thực hiện. – So sánh cách tiếp cận bảo tồn di sản giữa Huế và các địa phương khác như Hội An, Hà Nội, hoặc Kyoto (Nhật Bản).
Bằng cách tiếp tục nghiên cứu và hành động, chúng ta có thể đảm bảo rằng di sản văn hóa Huế không chỉ được bảo tồn mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ tương lai.
Phụ lục khảo sát
Giới thiệu mở đầu khảo sát
Năm 1998, Cục Bảo tồn bảo tàng và Trường Đại học nữ Chiêu Hòa (Nhật Bản) đã có một cuộc điều tra và xác định được, toàn tỉnh Thừa Thiên – Huế có 690 ngôi nhà có niên đại từ năm 1900 trở về trước, trong đó TP Huế có 330 nhà. Theo số liệu khảo sát năm 2002 thì toàn TP Huế có 4.228 nhà vườn, trong đó có 705 nhà rường và 150 nhà cổ tiêu biểu được đưa vào danh sách bảo tồn đặc biệt. Tuy nhiên cho đến thời điểm hiện tại, Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế cho biết hiện chỉ còn 1.778 ngôi nhà vườn, 85 vương phủ trong TP Huế. Nguyên nhân là trong khoảng thời gian đó có đến hàng trăm ngôi nhà cổ buộc phải nhường chỗ cho những ngôi nhà cao tầng.
Khi nghe đến việc xây dựng hồ sơ ca Huế đệ trình UNESCO đề nghị công nhận di sản phi vật thể của nhân loại thì hầu như ai cũng đồng tình ủng hộ. Song, dường như rất ít người có nhu cầu thưởng thức ca Huế, dù ở dưới bất kỳ hình thức nào. Chưa kể đến việc chính chuyền, những nhà chuyên môn, các nghệ sĩ đang loay hoay tìm kiếm cách gìn giữ và bảo tồn một cách đầy khó khăn.
Bạn có bao giờ nghe đến làng nghề như rèn sắt Hiền Lương, đúc đồng ở Võng Trì, kéo dây thép Mậu Tài, mài khí giới An Lưu, làm đinh Hà Thanh, nghề đan lát mây tre Bao La, kim hoàn Kế Môn, chạm khắc gỗ Mỹ Xuyên, khảm cẩn xà cừ Bao Vinh, vẽ tranh thờ Lại Ân (Sình), hoa giấy Thanh Tiên, làm giấy Lương Cổ, làm mực ở Hoài Tài, trướng liễn ở An Truyền, dệt tơ ở Phủ Cam, dệt gấm Phú Xuân, dệt lụa An Lưu, dệt mũ Quảng Yên, dệt vải Đồng Di, vôi hàu Nghi Giang, gạch ngói Xóm Ngõa, nung vôi đá Nguyệt Biều?
Hẳn một số thì đã nghe nhưng đa phần là xa lạ nhỉ, nhưng bạn có biết tất cả các làng nghề này đều ở tỉnh Thừa Thiên Huế, và hiện nay những làng ấy giờ đã không còn gắn tên nghề ở phía trước, vì chẳng ai còn làm nữa?
Bạn có bao giờ nghĩ xem tại sao phố cổ Gia Hội lại biến mất, và có khi mình còn chưa bao giờ nghe đến nó?
Bạn có bao giờ chú ý đến những chiếc thuyền ca huế trên sông Hương mỗi tối đi chơi ở phố đi bộ? Bạn có bao giờ ủng hộ, hay vì tò mò mà mua vé để lên thuyền nghe ca Huế?
Bạn có bao giờ thắc mắc, ở mình đây có làng nghề nào không, giờ có còn làng nghề nào không nhỉ?
Bạn có bao giờ ấp úng, khi bạn từ nơi khác đến chơi, thắc mắc thành phố Huế cổ kính vậy, hẳn có nhiều không gian xưa lắm nhỉ, mày dẫn tao đi chơi những chỗ đấy nhé?
Tất nhiên, bạn có thể hỏi ngược lại: Nếu là có thì sao, và nếu không thì sao? Nếu là có, và không. Thì sao nhiều lắm chứ.
Nếu là có, thì bạn đang nhìn thấy sự biến mất, lụi tàn những những nét văn hóa, những làng nghề, những thứ xa xưa mà cha ông đã cố công gìn giữ và bảo tồn bao đời.
Nếu là không, thì bạn đang là những người trẻ quên đi rằng chúng ta đã từng có những căn nhà cổ với kiến trúc không thua kém bất kỳ khu phố cổ nào, chúng ta đã từng có những người thợ thủ công lành nghề trong những ngôi nhà, ngôi làng ngoài thành phố.
Nếu là có. Thì đó không phải là lỗi của bạn. Nếu là không. Cũng chẳng ai trách bạn.
Nhưng bạn có bao giờ nghĩ đến một ngày, khi bạn kể với con bạn, với cháu bạn về điệu ca Huế thì bạn chợt nhận ra rằng mình lâu lắm rồi chưa nghe làn điệu của ca Huế? Và khi, giữa một nhịp sống xô bồ, bạn muốn tìm đến một không gian yên bình ở một làng quê, bỏ đi những thứ hiện đại bởi máy móc mà tìm đến những thứ do người với người tạo nên thì lại không thấy đâu?
Đừng biến tất cả chỉ còn là nỗi nhớ, và miền ký ức.
Chính vì điều ấy, nhóm Vân Tím cùng lên ý tưởng xây dựng một dự án về văn hóa di sản của tỉnh Thừa Thiên Huế. Mong muốn lớn nhất mà chúng mình đó là những người trẻ quan tâm hơn đến những địa điểm chứng nhân lịch sử, những di sản, những nét đẹp văn hóa đang dần bị mai một. Và theo chúng mình, một dự án bền vững là khi chúng mình cung cấp và chia sẻ những điều các bạn mong muốn để cùng giải quyết những điều chúng ta cùng quan tâm. Bởi vì vậy, chúng mình có một khảo sát nhỏ, nhằm tìm hiểu nhu cầu và mong muốn, cũng như những gì các bạn đang có và đang thiếu, về sự quan tâm đến Di sản văn hóa ở Thừa Thiên Huế. Hãy giúp chúng mình, và giúp cho Thừa Thiên Huế, bằng cách suy nghĩ và điền vào bảng hỏi dưới đây. Nó sẽ không mất nhiều thời gian của các bạn, nhưng sẽ rất có ích cho chúng mình xây dựng dự án một cách hoàn thiện nhất có thể.
Hãy để con cháu của bạn được cảm nhận những nét đẹp truyền thống không chỉ qua những trang sách
Bảng khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự quan tâm của thanh niên Huế về các vấn đề Văn hóa – Di sản
Thông tin chung
Bạn muốn được gọi là:
– Anh.
– Chị.
Bạn thuộc nhóm tuổi nào dưới đây
– Từ 15 – 18 tuổi.
– Từ 18 – 22.
– Trên 22.
Bạn hiện đang là sinh viên trường
– …
Mức độ quan tâm của các bạn tới các thông tin về di sản văn hóa Việt Nam ra sao?
– Rất quan tâm và có hiểu biết.
– Rất quan tâm nhưng chưa có hiểu biết.
– Thấy có thông tin thì đọc.
– Không quan tâm.
Hãy chọn những tên báo điện tử mà bạn thường truy cập các thông tin về di sản văn hóa thế giới tại Việt Nam?
– Thanh niên.
– VN Express.
– Dân trí.
– Vietnamnet.
– Khác:…
Đánh giá sự quan tâm dựa trên quan điểm
Xin bạn cho biết mức độ đồng ý của bạn trong các phát biểu dưới đây theo 5 thang đánh giá cụ thể sau:
– Hoàn toàn không đồng ý.
– Không đồng ý.
– Trung lập.
– Đồng ý.
– Hoàn toàn đồng ý.
Các yếu tố về tiếp cận thông tin
– Bạn cảm thấy thông tin về hiện trạng các di sản – văn hóa được cập nhật đầy đủ trên các phương tiện truyền thông.
– Các báo mạng thường có những bài viết về văn hóa – di sản.
– Thông tin được cung cấp về các di sản được cập nhật rõ ràng và đầy đủ.
– Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm về tình hình bảo tồn văn hóa – di sản tại địa phương mình.
Các yếu tố về xã hội
– Bạn bè của bạn có sự quan tâm đến bảo tồn di sản và văn hóa.
– Chủ đề về văn hóa – di sản – du lịch thường xuất hiện trong các buổi trao đổi của các bạn.
– Bạn bè quanh bạn cảm thấy việc bảo tồn di sản là cần thiết.
– Bạn bè của bạn mong muốn được tham gia các chương trình về bảo tồn di sản.
– Bạn bè của bạn thường tìm hiểu thông tin về các di sản tại địa phương.
Các yếu tố thuộc về tâm lý – cá nhân
– Bạn cảm thấy việc bảo tồn các di sản văn hóa tại địa phương là cần thiết.
– Bạn thường xuyên tìm hiểu các thông tin về di sản – văn hóa.
– Bạn cảm thấy đáng lo ngại về tình hình bảo tồn di sản tại địa phương.
– Bản thân bạn mong muốn được tham gia các chương trình về bảo tồn di sản.
Các yếu tố thuộc về điều kiện hỗ trợ
– Các chương trình về bảo tồn di sản thường được tổ chức tại địa phương của bạn.
– Thanh niên được tham gia vào công tác bảo tồn di sản – văn hóa.
– Thanh niên được tạo điều kiện tìm hiểu thông tin về bảo tồn di sản văn hóa tại địa phương.
– Thanh niên được tham gia đóng góp ý kiến về việc bảo tồn di sản.
– Các chương trình dành riêng cho thanh niên về chủ đề văn hóa – di sản được tổ chức tại địa phương.
– Các chương trình về bảo tồn di sản thường được tổ chức tại địa phương của bạn.
Các yếu tố về sự quan tâm và nhu cầu của bản thân
– Bản thân mong muốn được tham gia các chương trình về văn hóa – di sản.
– Bản thân muốn tìm hiểu thêm về thực trạng bảo tồn di sản văn hóa tại địa phương.
– Bản thân mong muốn báo chí, truyền hình nói nhiều hơn về những nét đẹp văn hóa – di sản.
– Bản thân muốn nhiều người trẻ có hứng thú tìm hiểu, bảo tồn những nét đẹp văn hóa – di sản.
Các yếu tố về quyết định hành động
– Bạn mong muốn có những hoạt động, sự kiện về bảo tồn di sản văn hóa.
– Bạn muốn được đóng góp ý kiến cho việc bảo tồn di sản – văn hóa tại địa phương.
– Bạn muốn được tham gia các chương trình thanh niên về các chủ đề di sản – văn hóa.
– Bạn mong muốn được thực hiện một chương trình của thanh niên nhằm hỗ trợ công tác bảo tồn văn hóa – di sản.
Câu trả lời khảo sát
Theo mình trước hết cần phổ biến kiến thức về các văn hóa – di sản tại địa phương cho thanh niên bằng cách tổ chức các buổi dã ngoại tham quan tìm hiểu để có cái nhìn sâu rộng về văn hóa – di sản tại địa phương, tạo sự hứng thú và niềm yêu thích khám phá, từ đó mới đi đến việc tự nguyện và mong muốn tham gia các hoạt động về bảo tồn văn hóa – di sản tại địa phương.
Mình sinh ra ở Kon Tum, và hiện đang học tại Sài Gòn, với bản thân mình, những địa điểm văn hóa và những câu chuyện về nó thực sự là những điều vô giá. Bản thân mình thì không giỏi về nhớ thông tin hay số liệu, nhưng sẽ bị ấn tượng với những câu chuyện và hình ảnh, và mình cũng cảm thấy nó dễ dàng truyền đạt hơn đến với mọi người. Vì thế, mình nghĩ là việc đưa những câu chuyện vào những thông tin được nói về những di sản – những địa điểm văn hóa, hay tổ chức những tour nhỏ để khám phá những địa điểm lạ trong thành phố cho các bạn sinh viên cũng rất hay. Ngoài ra, mình nghĩ nên đầu tư một bộ ảnh nho nhỏ tạo điểm nhấn. Các bạn cũng có thể kết hợp với nhiều tổ chức cùng làm về dự án này ở nhiều nơi như ở Sài Gòn thì có Cội Việt chẳng hạn để tìm hiểu thêm. Chúc mọi người lan tỏa được nhiều giá trị tốt đẹp, mong thời gian sắp tới sẽ đến được Huế.
Một là, bản thân mỗi thanh niên nên tìm hiểu thật kỹ về văn hóa tại địa phương, các danh lam thắng cảnh, văn hóa – di sản. Muốn bảo tồn trước hết phải hiểu được tất cả các giá trị của di sản, bao gồm cả phần cơ sở vật chất (trùng tu, sửa chữa, bảo tồn di sản) và phần văn hóa (lối sống, truyền thống địa phương…). Hai là, thanh niên cần có môi trường để bày tỏ ý tưởng, sáng kiến bảo tồn văn hóa – di sản. Cùng chia sẻ và cùng hợp tác là phương châm toàn cầu, cần được áp dụng triệt để và sâu sắc trong quá trình làm việc.
Trước khi có những hoạt động về việc bảo tồn văn hóa – di sản, cần có những hoạt động để thanh niên tìm hiểu, biết thêm về các văn hóa – di sản. Chỉ khi nào nắm bắt được nó, hiểu được giá trị của nó thì thanh niên mới có thể ý thức được việc tham gia các hoạt động bảo tồn văn hóa – di sản. Đây là vấn đề cần được xuất phát từ chính ý muốn, nguyện vọng của người tham gia thì mới có thể đạt được hiệu quả cao khi thực hiện.
Việc bảo tồn muốn để các bạn thanh niên tham gia, thì phải khiến các bạn ấy nhận thức được, các bạn ấy yêu thích nó, tự hào về nó, thì lúc đó tham gia việc bảo tồn di sản, không chỉ mang tính chất là trách nhiệm, là nghĩa vụ mà nó là niềm tự hào và niềm vui thích.
Vấn đề văn hóa – di sản là vấn đi tương đối khô khan và trong suy nghĩ của mọi người là dành cho các cấp chính quyền. Vì thế muốn bắt đầu đẩy mạnh việc huy động thanh niên tham gia hoạt động về bảo tồn văn hóa – di sản, trước tiên cần biến nó thành một mối quan tâm gần gũi với đời sống sinh viên, gắn liền với vẻ đẹp như cuộc thi chụp ảnh về bảo tồn văn hóa – di sản, cuộc thi vẽ về di sản…
Nên tổ chức nhiều hơn các cuộc tham quan dã ngoại đến các di sản. Đối với công việc bảo tồn không nên chỉ của riêng cấp chính quyền mà hãy tạo cơ hội để thanh niên được đóng góp tiếng nói của mình. Hoạt động tình nguyện không chỉ dừng lại ở việc giúp người nghèo, làm sạch sông suối hãy mở rộng ra thêm những hoạt động bảo tồn di sản như dọn vệ sinh, cắt cỏ… quanh khu vực bảo tồn. Đừng để thanh niên bị động trong việc bảo tồn, hãy để họ tiếp cận thật nhiều, tự mình thực hiện việc bảo tồn thì mới thực sự quý trọng công việc đang làm và trân trọng di sản.
Những bài viết để người đọc nắm nhiều hơn về thông tin bảo tồn di sản-văn hóa cần có sức hấp dẫn, sinh động, lôi cuốn người đọc. Về hoạt động tham gia thì được triển khai dưới sự tổ chức của Đại học Huế để gây sự hưởng ứng mạnh mẽ hơn từ sinh viên, cá nhân nào tham gia sẽ được cộng điểm vào mục rèn luyện hạnh kiểm. Chương trình tổ chức ngoài việc tuyên truyền mạnh mẽ về bảo tồn thì cần kèm theo hành cộng thực hành và tổ chức trò chơi để tăng độ vui nhộn giảm căng thẳng.
Mỗi thanh niên cần nhận thức cái đẹp ccủa di sản văn hoá của địa phương hơn nữa và hiểu được bảo vệ văn hóa – di sản địa phương là trách nhiệm của thế hệ trẻ và thể hiện tấm long tôn kính với thế hệ tổ tiên đi trước.
Cần khuyến khích các bạn trẻ tìm hiểu về di sản – văn hóa, bảo tồn và phát huy giá trị của văn hóa – di sản tại địa phương thông qua các hoạt động ngoại khóa,từ đó rút ra sáng kiến bảo tồn văn hóa – di sản truyền thống của dân tộc.
