5 cuốn sách triết học đã định hình tư tưởng Trung Hoa
Khám phá di sản trí tuệ sâu sắc của Trung Quốc thông qua năm tác phẩm kinh điển đã ảnh hưởng đến tư tưởng suốt hàng thiên niên kỷ.
· 14 phút đọc.
Khám phá di sản trí tuệ sâu sắc của Trung Quốc thông qua năm tác phẩm kinh điển đã ảnh hưởng đến tư tưởng suốt hàng thiên niên kỷ.
Trung Quốc là cái nôi của nền văn minh liên tục lâu đời nhất thế giới. Với hơn 4.000 năm lịch sử được ghi chép, tư tưởng và triết học Trung Quốc mang lại nhiều sự hiểu biết phong phú. Tương tự như triết học phương Tây, một số văn bản then chốt đã có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tư tưởng. Dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua năm tác phẩm đã định hình tư tưởng Trung Hoa và gần đây đã thu hút sự chú ý của khán giả quốc tế.
Kinh Dịch – Truyền thống
Kinh Dịch, còn được biết đến với tên gọi The book of changes (Sách về sự thay đổi), có niên đại từ thế kỷ 10 trước Công nguyên. Tác giả của cuốn sách này chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số truyền thuyết cho rằng phần đầu của cuốn sách được viết bởi Phục Hy và phần thứ hai do Chu Công biên soạn. Các bình luận, được gọi là Thập Dực, theo truyền thống được cho là của Khổng Tử.
Phần lớn Kinh Dịch tập trung vào bói toán. Trong các thực hành truyền thống, người bói sử dụng một phương pháp đặc biệt liên quan đến các que cỏ thi, trong đó chuỗi các lần lựa chọn và chia các que cỏ sẽ dẫn đến việc xác định các đường gãy hoặc không gãy; một đường gãy biểu thị âm, trong khi một đường không gãy đại diện cho dương. Qua nghi lễ này, một chuỗi sáu đường được tạo ra, hình thành một quẻ. Với tổng cộng 64 quẻ khác nhau, mỗi quẻ mang một ý nghĩa và thông điệp riêng biệt. (Trong các thực hành hiện đại, lật đồng xu đã trở thành một phương pháp thay thế phổ biến cho việc sử dụng que cỏ thi để tạo ra các đường này.) Các bình luận trong cuốn sách này cho rằng những quẻ này phản ánh sự thay đổi trong các chu kỳ vũ trụ.
Có vẻ kỳ lạ khi đưa một cuốn sách về bói toán vào danh sách các tác phẩm có ảnh hưởng lớn đến triết học, nhưng các trí thức Trung Quốc từ lâu đã coi Kinh Dịch là một văn bản quan trọng. Các học giả triều đại Hán đã cố gắng đồng bộ hóa hệ thống chính phủ của họ với hệ thống vũ trụ được trình bày trong cuốn sách này. Khổng Tử thường xuyên tham khảo Kinh Dịch đến mức cuốn sách của ông cần được bảo trì định kỳ. Chu Hy cho rằng nó có thể được sử dụng để làm sâu sắc thêm các câu hỏi đạo đức mà đạo Khổng sau đó có thể trả lời. Tầm quan trọng của Kinh Dịch trong triết học chính trị chỉ chấm dứt sau cuộc cách mạng năm 1911, khi hệ thống chính trị triều đại bị lật đổ.
Ảnh hưởng của Kinh Dịch ở phương Tây có lẽ còn thú vị hơn. Nhà toán học và triết học người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz đã lập luận rằng Kinh Dịch chứng minh tính phổ quát của hệ thống số nhị phân và sự tồn tại của Chúa. Triết gia người Đức Georg Wilhelm Friedrich Hegel không đồng tình với ông và cho rằng hệ thống nhị phân không thể diễn đạt được nhiều điều. Gần đây hơn, nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr đã mượn từ Kinh Dịch khi xây dựng nguyên lý bổ sung trong cơ học lượng tử.
Đạo Đức Kinh – Lão Tử
Đạo Đức Kinh là một văn bản nền tảng của Đạo giáo. Nó thường được gán cho Lão Tử, một nhân vật bán huyền thoại. Tuy nhiên, các học giả hiện đại ngày càng tin rằng nó là sự tổng hợp các ý tưởng đã tồn tại từ Đạo giáo thời kỳ đầu thành một văn bản duy nhất. Cuốn sách bao gồm một loạt các tuyên bố ngắn, thường có vẻ mâu thuẫn, là một giới thiệu về Đạo và hệ thống các đức hạnh.
Dù Đạo có thể được nói hoặc viết ra không phải là Đạo chân thực, tôi vẫn sẽ cố gắng giải thích những gì cuốn sách mô tả. Đạo là bản chất nền tảng của toàn bộ thực tại. Như Lão Tử đã viết:
Trước khi có thời gian và không gian, Đạo đã tồn tại. Nó vượt ra ngoài khái niệm có và không. Làm sao tôi biết điều này là đúng? Tôi nhìn vào bên trong mình và thấy điều đó.
Lão Tử thường ca ngợi sự trống rỗng như là nguồn gốc của sức mạnh sáng tạo. Điều này giải thích lý do ông thường mô tả Đạo bằng cách nói về những gì nó không phải là. Phần đầu của cuốn sách khám phá về Đạo, trong khi phần thứ hai tập trung nhiều hơn vào đức hạnh. Cả hai phần đều bao gồm lời khuyên dành cho các nhà cai trị của các quốc gia cổ đại Trung Quốc.
Văn bản này đầy tính thơ ca và khó hiểu, dường như cố tình khuyến khích sự khác biệt trong cách diễn giải. Tuy nhiên, có một số điểm chung được đồng thuận. Lão Tử tôn vinh đức tính tự nhiên và khuyến khích sống hài hòa với Đạo. Ông cũng ca ngợi Vô Vi, thường được dịch là hành động vô nỗ lực. Ở cấp độ cá nhân, nó có thể được coi là không cưỡng ép và cho phép một người hiểu thế giới một cách sâu sắc hơn.
Trung Quốc đã sản sinh ra nhiều trường phái tư tưởng và Đạo giáo được xếp cùng với Phật giáo và Nho giáo như ba trường phái ảnh hưởng nhất. Các tác phẩm chủ đạo của Đạo giáo đã được đưa vào danh sách kinh điển chính thức mà bất kỳ ai muốn trở thành quan chức chính phủ trong thời kỳ Trung Hoa phong kiến đều phải học. Điều này xảy ra ngay cả khi hai trường phái còn lại được giới trí thức yêu thích hơn nhiều. Là một tôn giáo, Đạo giáo có hàng triệu tín đồ tự xưng và gần một tỷ người thực hành một số yếu tố của tôn giáo này.
Ngoài ảnh hưởng đến Đạo giáo và các phong trào triết học khác của Trung Quốc, Đạo Đức Kinh cũng ảnh hưởng đến tư tưởng phương Tây. Điều thú vị nhất là các nhà vô chính phủ và tự do của mọi màu sắc ngưỡng mộ cuốn sách này. Murray Rothbard gọi Lão Tử là nhà tự do đầu tiên. Ursula Le Guin, một người yêu thích tư tưởng vô chính phủ cánh tả, đã sản xuất một phiên bản mới của văn bản và đưa các ý tưởng của nó vào tiểu thuyết không tưởng của mình. Leo Tolstoy, một người theo chủ nghĩa vô chính phủ và hòa bình, cũng thích tác phẩm của Lão Tử và mở rộng các ý tưởng đó.
Binh pháp Tôn Tử – Tôn Tử
Binh pháp Tôn Tử là một tác phẩm kinh điển về chiến lược quân sự, được cho là của vị tướng quân sự Trung Quốc Tôn Tử. Mặc dù sự tồn tại của ông vẫn còn gây tranh cãi, ông được cho là đã làm tướng trong thời kỳ Xuân Thu, kéo dài từ khoảng năm 770 đến 481 trước Công nguyên. Cuốn sách của ông chắc chắn là một trong những văn bản quân sự quan trọng nhất từng được biên soạn.
Mười ba chương của cuốn sách bao quát các lĩnh vực chiến lược quân sự khác nhau, bao gồm chuẩn bị cho trận chiến, tấn công, sử dụng gián điệp, và cách sử dụng lửa trong chiến đấu. Dĩ nhiên, không phải mọi thông tin trong văn bản đều liên quan trực tiếp đến chiến lược quân sự. Nhiều ý tưởng của nó có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác. Ví dụ, một trong những câu nói được trích dẫn rộng rãi nhất là:
Nghệ thuật chiến tranh tối cao là khuất phục kẻ thù mà không cần giao chiến.
Điều này rõ ràng có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống, từ kinh doanh đến thể thao. Ảnh hưởng của Đạo giáo đối với Tôn Tử là rất rõ ràng ở đây: Ông thường sử dụng phong cách của Lão Tử và ngụ ý rằng một vị tướng giỏi sẽ có nhiều điểm tương đồng với một Đạo gia luyện tập tốt.
Ngoài việc là một tác phẩm kinh điển được nghiên cứu rộng rãi và là một đề tài thử nghiệm cho những người tham gia kỳ thi quân sự ở Trung Hoa phong kiến, cuốn sách vẫn được coi là tài liệu cơ bản về tư tưởng chiến lược. Mặc dù có tuổi đời hàng ngàn năm, nó vẫn ảnh hưởng đến chiến tranh hiện đại. Tướng Mỹ Douglas McArthur giữ một bản trên bàn làm việc của mình. Tướng Võ Nguyên Giáp của Qu
ân đội Nhân dân Việt Nam đã áp dụng các giáo lý của nó trong chiến thắng trước Pháp và Mỹ. Cuốn sách cũng được cho là một cuốn sách yêu thích của các đặc vụ tình báo.
Luận ngữ – Khổng Tử
Khổng Tử là triết gia quan trọng nhất trong lịch sử Trung Quốc và, theo đó, là một trong những triết gia có ảnh hưởng nhất trong lịch sử thế giới. Luận ngữ là một tập hợp các lời dạy và phát biểu của ông, được thu thập bởi các học trò, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về phong cách giảng dạy và trí tuệ của một trong những bộ óc vĩ đại nhất trong lịch sử triết học.
Tương tự như Đạo Đức Kinh, Luận ngữ bao gồm nhiều đoạn văn ngắn. Nổi tiếng là nhiều đoạn bắt đầu bằng câu Khổng Tử nói hoặc Ngài nói, tùy thuộc vào bản dịch. Giống như tác phẩm của Lão Tử, Luận ngữ không hoàn toàn bao gồm những tuyên bố trực tiếp về điều Khổng Tử cho là đúng hay sai mà thường chứa các câu chuyện ngắn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hệ thống tư tưởng của ông. Ví dụ, một đoạn về giá trị của sự sống con người được diễn đạt như sau:
Cái chuồng ngựa bị cháy rụi, khi ông ấy (Khổng Tử) đang ở triều đình, khi về ông chỉ hỏi, Có ai bị thương không? Ông không hỏi về những con ngựa.
Hệ thống đạo đức của Khổng Tử xoay quanh việc xây dựng đức hạnh (Nhân) và trở thành một người cao quý (Quân tử).
Ảnh hưởng của các lời dạy của Khổng Tử không thể nào đo đếm hết được. Dù ông tuyên bố chỉ đang quảng bá các ý tưởng đã tồn tại, các ý tưởng mà ông đề xuất cuối cùng đã trở thành kinh điển. Bất kỳ ai mong muốn có được một công việc trong chính phủ đều phải vượt qua kỳ thi công chức, một ý tưởng mà ông đã cải tiến, tập trung vào các lời dạy của ông và các văn bản liên quan khác. Mỗi cuốn sách trong danh sách này đều từng được đưa vào chương trình học tại một thời điểm nào đó. Tư tưởng Khổng Tử, thường được coi là một hệ thống tôn giáo mang tên Nho giáo, cuối cùng đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của Trung Quốc. Một số nhà bình luận đã đi xa đến mức gợi ý rằng ngay cả chủ nghĩa cộng sản Trung Quốc hiện đại cũng có thể được nhìn nhận như tư tưởng Khổng Tử khoác lên một lớp áo đỏ.
Ở phương Tây, các ý tưởng của Khổng Tử lần đầu tiên xuất hiện vào những năm đầu của thời kỳ Khai sáng. Cả Voltaire và Leibniz đều là người hâm mộ tác phẩm của ông. Voltaire coi các ý tưởng về chính phủ dựa trên năng lực là một cuộc cách mạng. Ý tưởng rằng các công chức phải vượt qua các bài kiểm tra về công dân trước khi nhậm chức đã tồn tại trước khi tư tưởng Khổng Tử đến châu Âu, nhưng hệ thống công chức hiện đại thường trực tiếp lấy cảm hứng từ hệ thống của Trung Quốc.
Mạnh Tử – Mạnh Tử
Tác phẩm tựa đề của nhà tư tưởng Khổng giáo vĩ đại thứ hai, Mạnh Tử, thường được gọi là Mạnh Tử, tương tự như mối quan hệ giữa Plato với Socrates. Sinh ra khoảng một thế kỷ sau khi Khổng Tử qua đời, Mạnh Tử được mẹ góa nuôi dưỡng. Nỗ lực của bà trong việc tạo điều kiện để ông trở thành một học giả vĩ đại đã khiến bà trở nên nổi tiếng trong số các phụ nữ ở Trung Quốc cổ đại.
Trong cuốn sách của mình, thường được gọi là Mạnh Tử, ông mở rộng các ý tưởng của Khổng Tử và giới thiệu các khái niệm mới đã trở thành có ảnh hưởng trong chính chúng. Không giống như phong cách ngắn gọn, rời rạc của Luận ngữ, tác phẩm của Mạnh Tử thường có dạng các cuộc đối thoại trong đó các ý tưởng được tranh luận và giải thích.
Ông đã giới thiệu ý tưởng rằng bản chất con người vốn dĩ là tốt trong hệ thống Nho giáo. Tuy nhiên, ông cho rằng tất cả chúng ta đều sinh ra với những mầm mống đức hạnh này, và chúng cần được nuôi dưỡng thông qua môi trường và giáo dục đúng đắn để đạt được sự phát triển hoàn thiện. Những mầm mống này tương ứng với những gì chúng ta có thể gọi là những đức tính chính yếu trong hệ thống của ông: nhân ái (Nhân), chính trực (Nghĩa), trí tuệ (Trí), và lễ nghi (Lễ). Ví dụ, trong khi tất cả mọi người đều có cảm giác nhân ái bẩm sinh, chỉ qua việc giáo dục đúng đắn, suy ngẫm và môi trường thích hợp thì một người mới phát triển được đức hạnh của lòng nhân ái. Theo ông:
Người dốc sức tìm hiểu tư tưởng sẽ hiểu được bản chất của mình.
Trong đó, chúng ta thấy sự giao thoa thú vị giữa lý tưởng tự phát triển bản thân thông qua giáo dục của Nho giáo và khái niệm Đạo giáo về việc trở về với bản ngã nguyên thủy. Mạnh Tử cũng cho rằng cần phải có quan điểm phê phán đối với mọi văn bản, thậm chí ông còn cho rằng:
Thà không có sách còn hơn tin vào tất cả những gì sách nói.
Mặc dù Khổng Tử không thể ảnh hưởng đến chính sách sau khi rời chức vụ và theo đuổi triết học, nhưng người ta cho rằng Mạnh Tử đã có một số ảnh hưởng nhất định. Quan điểm của Mạnh Tử về Khổng Tử đã trở thành một điều gì đó tương tự như kinh thánh.
Khi Tân Nho giáo phát triển trong thời nhà Tống, các ý tưởng của ông đã được chuẩn hóa và được đặt ngang hàng với các tác phẩm của Khổng Tử như là kinh điển. Tuy nhiên, các dịch giả phương Tây ban đầu đã bỏ qua tác phẩm của ông để ủng hộ các tác phẩm nguyên bản của Khổng Tử, làm giảm tác động của ông ở những nơi khác. Ngày nay, với sự hồi sinh của tư tưởng Nho giáo, các ý tưởng của ông về đạo đức đức hạnh đang được xem xét lại, đặc biệt là như một lựa chọn thay thế cho triết học Aristotle. Các ý tưởng của ông về phát triển đạo đức cũng đang được đánh giá lại.